Chương 15: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 15 Chất béo và dầu có nguồn gốc từ động vật, thực vật hoặc vi sinh vật và các sản phẩm tách từ chúng; chất béo ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật |
Chapter 15 Animal, vegetable or microbial fats and oils and their cleavage products; prepared edible fats; animal or vegetable waxes |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Mỡ lợn hoặc mỡ gia cầm thuộc nhóm 02.09; (b) Bơ ca cao, chất béo hoặc dầu cacao (nhóm 18.04); (c) Các chế phẩm ăn được có chứa hàm lượng trên 15% tính theo khối lượng các sản phẩm của nhóm 04.05 (thường thuộc Chương 21); (d) Tóp mỡ (nhóm 23.01) hoặc phế liệu thuộc các nhóm từ 23.04 đến 23.06; (e) Axit béo, sáp đã chế biến, dược phẩm, sơn, vecni, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm hoặc chế phẩm vệ sinh, dầu đã được sulphonat hóa hoặc các mặt hàng khác thuộc Phần VI; hoặc (f) Chất thay thế cao su được điều chế từ dầu (nhóm 40.02). 2. Nhóm 15.09 không áp dụng cho các loại dầu ô liu thu được bằng phương pháp tách chiết dung môi (nhóm 15.10). 3. Nhóm 15.18 không bao gồm chất béo hoặc dầu hoặc phân đoạn của chúng, mới chỉ làm biến chất, những loại đó được phân loại vào nhóm thích hợp tương ứng với các loại chất béo và dầu và phân đoạn của chúng chưa bị biến chất. 4. Nguyên liệu sản xuất xà phòng, cặn dầu, hắc ín stearin, hắc ín glyxerin và phế liệu mỡ lông (wool grease) được phân loại vào nhóm 15.22. Chú giải phân nhóm 1. Theo mục đích của phân nhóm 1509.30, dầu ô liu nguyên chất (virgin olive oil) có chỉ số axit tự do tính theo axit oleic không quá 2,0g/100g và được phân biệt với các loại dầu ô liu nguyên chất khác (other virgin olive oils) tùy thuộc vào đặc tính theo chỉ dẫn Tiêu chuẩn Codex Alimentarius 33-1981. 2. Theo mục đích của các phân nhóm 1514.11 và 1514.19, khái niệm "dầu cây cải dầu (rape oil hoặc colza oil) có hàm lượng axit eruxic thấp" có nghĩa là dầu không bay hơi với hàm lượng axit eruxic dưới 2% tính theo khối lượng. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Pig fat or poultry fat of heading 02.09; (b) Cocoa butter, fat or oil (heading 18.04); (c) Edible preparations containing by weight more than 15% of the products of heading 04.05 (generally Chapter 21); (d) Greaves (heading 23.01) or residues of headings 23.04 to 23.06; (e) Fatty acids, prepared waxes, medicaments, paints, varnishes, soap, perfumery, cosmetic or toilet preparations, sulphonated oils or other goods of Section VI; or (f) Factice derived from oils (heading 40.02). 2. Heading 15.09 does not apply to oils obtained from olives by solvent extraction (heading 15.10). 3. Heading 15.18 does not cover fats or oils or their fractions, merely denatured, which are to be classified in the heading appropriate to the corresponding undenatured fats and oils and their fractions. 4. Soap-stocks, oil foots and dregs, stearin pitch, glycerol pitch and wool grease residues fall in heading 15.22. Subheading Notes 1. For the purposes of subheading 1509.30, virgin olive oil has a free acidity expressed as oleic acid not exceeding 2.0 g/100 g and can be distinguished from the other virgin olive oil categories according to the characteristics indicated in the Codex Alimentarius Standard 33-1981. 2. For the purposes of subheadings 1514.11 and 1514.19, the expression “low erucic acid rape or colza oil” means the fixed oil which has an erucic acid content of less than 2% by weight. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
15.01 |
Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá và mỡ khổ) và mỡ gia cầm, trừ các loại thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03 |
|
15.01 |
Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03 |
|
1501.10.00 |
- Mỡ lợn từ mỡ lá và mỡ khổ |
kg |
1501.10.00 |
- Lard |
kg |
1501.20.00 |
- Mỡ lợn khác |
kg |
1501.20.00 |
- Other pig fat |
kg |
1501.90.00 |
- Loại khác |
kg |
1501.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
15.02 |
Mỡ của động vật họ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03 |
|
15.02 |
Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of heading 15.03 |
|
1502.10.00 |
- Mỡ tallow |
kg |
1502.10.00 |
- Tallow |
kg |
1502.90 |
- Loại khác: |
|
1502.90 |
- Other: |
|
1502.90.10 |
- - Loại ăn được |
kg |
1502.90.10 |
- - Edible |
kg |
1502.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
1502.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
15.03 |
Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu tallow, chưa nhũ hóa hoặc chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác |
|
15.03 |
Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo-oil and tallow oil, not emulsified or mixed or otherwise prepared |
|
1503.00.10 |
- Stearin mỡ lợn hoặc oleostearin |
kg |
1503.00.10 |
- Lard stearin or oleostearin |
kg |
1503.00.90 |
- Loại khác |
kg |
1503.00.90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
15.04 |
Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá hoặc các loài động vật có vú sống ở biển, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
15.04 |
Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals, whether or not refined, but not chemically modified |
|
1504.10 |
- Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng: |
|
1504.10 |
- Fish-liver oils and their fractions: |
|
1504.10.20 |
- - Các phần phân đoạn thể rắn |
kg |
1504.10.20 |
- - Solid fractions |
kg |
1504.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
1504.10.90 |
- - Other |
kg |
1504.20 |
- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá, trừ dầu gan cá: |
|
1504.20 |
- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils: |
|
1504.20.10 |
- - Các phần phân đoạn thể rắn |
kg |
1504.20.10 |
- - Solid fractions |
kg |
1504.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
1504.20.90 |
- - Other |
kg |
1504.30.00 |
- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ động vật có vú sống ở biển |
kg |
1504.30.00 |
- Fats and oils and their fractions, of marine mammals |
kg |
|
|
|
|
|
|
15.05 |
Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin) |
|
15.05 |
Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin) |
|
1505.00.10 |
- Lanolin |
kg |
1505.00.10 |
- Lanolin |
kg |
1505.00.90 |
- Loại khác |
kg |
1505.00.90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
1506.00.00 |
Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
kg |
1506.00.00 |
Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified |
kg |
|
|
|
|
|
|
15.07 |
Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của dầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
15.07 |
Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified |
|
1507.10.00 |
- Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa |
kg/lít |
1507.10.00 |
- Crude oil, whether or not degummed |
kg/liter |
1507.90 |
- Loại khác: |
|
1507.90 |
- Other: |
|
1507.90.10 |
- - Các phần phân đoạn của dầu đậu tương chưa tinh chế |
kg/lít |
1507.90.10 |
- - Fractions of unrefined soya-bean oil |
kg/liter |
1507.90.20 |
- - Dầu đậu tương đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
kg/lít |
1507.90.20 |
- - Refined, bleached and deodorised (RBD) soya-bean oil |
kg/liter |
1507.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1507.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.08 |
Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
15.08 |
Ground-nut oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified |
|
1508.10.00 |
- Dầu thô |
kg/lít |
1508.10.00 |
- Crude oil |
kg/liter |
1508.90.00 |
- Loại khác |
kg/lít |
1508.90.00 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.09 |
Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
15.09 |
Olive oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified |
|
1509.20 |
- Dầu ô liu nguyên chất đặc biệt (Extra virgin olive oil) (1): |
|
1509.20 |
- Extra virgin olive oil: |
|
1509.20.10 |
- - Đóng gói với khối lượng tịnh không quá 30 kg |
kg/lít |
1509.20.10 |
- - In packings of a net weight not exceeding 30 kg |
kg/liter |
1509.20.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1509.20.90 |
- - Other |
kg/liter |
1509.30.00 |
- Dầu ô liu nguyên chất (Virgin olive oil) (1) |
kg/lít |
1509.30.00 |
- Virgin olive oil |
kg/liter |
1509.40.00 |
- Dầu ô liu nguyên chất khác |
kg/lít |
1509.40.00 |
- Other virgin olive oils |
kg/liter |
1509.90 |
- Loại khác: |
|
1509.90 |
- Other: |
|
|
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: |
|
|
- - Fractions of unrefined oil: |
|
1509.90.11 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh không quá 30 kg |
kg/lít |
1509.90.11 |
- - - In packings of a net weight not exceeding 30 kg |
kg/liter |
1509.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1509.90.19 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
1509.90.91 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh không quá 30 kg |
kg/lít |
1509.90.91 |
- - - In packings of a net weight not exceeding 30 kg |
kg/liter |
1509.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1509.90.99 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.10 |
Dầu khác và các phần phân đoạn của chúng, thu được duy nhất từ ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi về mặt hóa học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu hoặc các phần phân đoạn của dầu thuộc nhóm 15.09 |
|
15.10 |
Other oils and their fractions, obtained solely from olives, whether or not refined, but not chemically modified, including blends of these oils or fractions with oils or fractions of heading 15.09 |
|
1510.10.00 |
- Dầu bã ô liu (olive pomace oil) (1) thô |
kg/lít |
1510.10.00 |
- Crude olive pomace oil |
kg/liter |
1510.90 |
- Loại khác: |
|
1510.90 |
- Other: |
|
1510.90.10 |
- - Dầu thô |
kg/lít |
1510.90.10 |
- - Crude oil |
kg/liter |
1510.90.20 |
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
kg/lít |
1510.90.20 |
- - Fractions of unrefined oil |
kg/liter |
1510.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1510.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.11 |
Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học. (SEN) |
|
15.11 |
Palm oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified |
|
1511.10.00 |
- Dầu thô |
kg/lít |
1511.10.00 |
- Crude oil |
kg/liter |
1511.90 |
- Loại khác: |
|
1511.90 |
- Other: |
|
1511.90.20 |
- - Dầu tinh chế |
kg/lít |
1511.90.20 |
- - Refined oil |
kg/liter |
|
- - Các phần phân đoạn của dầu tinh chế: |
|
|
- - Fractions of refined oil: |
|
|
- - - Các phần phân đoạn thể rắn: |
|
|
- - - Solid fractions: |
|
1511.90.31 |
- - - - Có chỉ số iốt từ 30 trở lên, nhưng dưới 40 |
kg/lít |
1511.90.31 |
- - - - With iodine value 30 or more, but less than 40 |
kg/liter |
1511.90.32 |
- - - - Loại khác |
kg/lít |
1511.90.32 |
- - - - Other |
kg/liter |
|
- - - Các phần phân đoạn thể lỏng: |
|
|
- - - Liquid fractions: |
|
1511.90.36 |
- - - - Đóng gói với khối lượng tịnh không quá 25kg |
kg/lít |
1511.90.36 |
- - - - In packing of a net weight not exceeding 25 kg |
kg/liter |
1511.90.37 |
- - - - Loại khác, có chỉ số iốt từ 55 trở lên, nhưng dưới 60 |
kg/lít |
1511.90.37 |
- - - - Other, with iodine value 55 or more, but less than 60 |
kg/liter |
1511.90.39 |
- - - - Loại khác |
kg/lít |
1511.90.39 |
- - - - Other |
kg/liter |
|
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: |
|
|
- - Fractions of unrefined oil: |
|
1511.90.41 |
- - - Các phần phân đoạn thể rắn (SEN) |
kg/lít |
1511.90.41 |
- - - Solid fractions |
kg/liter |
1511.90.42 |
- - - Loại khác, đóng gói với khối lượng tịnh không quá 25kg (SEN) |
kg/lít |
1511.90.42 |
- - - Other, with packing of a net weight not exceeding 25 kg |
kg/liter |
1511.90.49 |
- - - Loại khác (SEN) |
kg/lít |
1511.90.49 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.12 |
Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum hoặc dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
15.12 |
Sunflower-seed, safflower or cotton-seed oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified |
|
|
- Dầu hạt hướng dương hoặc dầu cây rum và các phần phân đoạn của chúng: |
|
|
- Sunflower-seed or safflower oil and fractions thereof: |
|
1512.11.00 |
- - Dầu thô |
kg/lít |
1512.11.00 |
- - Crude oil |
kg/liter |
1512.19 |
- - Loại khác: |
|
1512.19 |
- - Other: |
|
1512.19.10 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu hướng dương hoặc dầu cây rum chưa tinh chế |
kg/lít |
1512.19.10 |
- - - Fractions of unrefined sunflower-seed oil or safflower oil |
kg/liter |
1512.19.20 |
- - - Đã tinh chế |
kg/lít |
1512.19.20 |
- - - Refined |
kg/liter |
1512.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1512.19.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng: |
|
|
- Cotton-seed oil and its fractions: |
|
1512.21.00 |
- - Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol |
kg/lít |
1512.21.00 |
- - Crude oil, whether or not gossypol has been removed |
kg/liter |
1512.29 |
- - Loại khác: |
|
1512.29 |
- - Other: |
|
1512.29.10 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt bông chưa tinh chế |
kg/lít |
1512.29.10 |
- - - Fractions of unrefined cotton-seed oil |
kg/liter |
1512.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1512.29.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.13 |
Dầu dừa (copra), dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
15.13 |
Coconut (copra), palm kernel or babassu oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified |
|
|
- Dầu dừa (copra) và các phân đoạn của dầu dừa: |
|
|
- Coconut (copra) oil and its fractions: |
|
1513.11 |
- - Dầu thô: |
|
1513.11 |
- - Crude oil: |
|
1513.11.10 |
- - - Dầu dừa nguyên chất (SEN) |
kg/lít |
1513.11.10 |
- - - Virgin coconut oil |
kg/liter |
1513.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1513.11.90 |
- - - Other |
kg/liter |
1513.19 |
- - Loại khác: |
|
1513.19 |
- - Other: |
|
1513.19.10 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu dừa chưa tinh chế |
kg/lít |
1513.19.10 |
- - - Fractions of unrefined coconut oil |
kg/liter |
1513.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1513.19.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng: |
|
|
- Palm kernel or babassu oil and fractions thereof: |
|
1513.21 |
- - Dầu thô: |
|
1513.21 |
- - Crude oil: |
|
1513.21.10 |
- - - Dầu hạt cọ (SEN) |
kg/lít |
1513.21.10 |
- - - Palm kernel oil |
kg/liter |
1513.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1513.21.90 |
- - - Other |
kg/liter |
1513.29 |
- - Loại khác: |
|
1513.29 |
- - Other: |
|
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế: |
|
|
- - - Fractions of unrefined palm kernel oil or of unrefined babassu oil: |
|
1513.29.11 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ chưa tinh chế (SEN) |
kg/lít |
1513.29.11 |
- - - - Solid fractions of unrefined palm kernel oil |
kg/liter |
1513.29.12 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế |
kg/lít |
1513.29.12 |
- - - - Solid fractions of unrefined babassu oil |
kg/liter |
1513.29.13 |
- - - - Loại khác, của dầu hạt cọ chưa tinh chế (olein hạt cọ) (SEN) |
kg/lít |
1513.29.13 |
- - - - Other, of unrefined palm kernel oil (palm kernel olein) |
kg/liter |
1513.29.14 |
- - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế |
kg/lít |
1513.29.14 |
- - - - Other, of unrefined babassu oil |
kg/liter |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
1513.29.91 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ (SEN) |
kg/lít |
1513.29.91 |
- - - - Solid fractions of palm kernel oil |
kg/liter |
1513.29.92 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba-ba-su |
kg/lít |
1513.29.92 |
- - - - Solid fractions of babassu oil |
kg/liter |
1513.29.94 |
- - - - Olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
kg/lít |
1513.29.94 |
- - - - Palm kernel olein, refined, bleached and deodorised (RBD) |
kg/liter |
1513.29.95 |
- - - - Dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) (SEN) |
kg/lít |
1513.29.95 |
- - - - Palm kernel oil, refined, bleached and deodorised (RBD) |
kg/liter |
1513.29.96 |
- - - - Loại khác, của dầu hạt cọ (SEN) |
kg/lít |
1513.29.96 |
- - - - Other, palm kernel oil |
kg/liter |
1513.29.97 |
- - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su |
kg/lít |
1513.29.97 |
- - - - Other, of babassu oil |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.14 |
Dầu cây cải dầu (rape oil hoặc colza oil) hoặc dầu mù tạt và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
15.14 |
Rape, colza or mustard oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified |
|
|
- Dầu cây cải dầu hàm lượng axit eruxic thấp và các phần phân đoạn của chúng: |
|
|
- Low erucic acid rape or colza oil and its fractions: |
|
1514.11.00 |
- - Dầu thô |
kg/lít |
1514.11.00 |
- - Crude oil |
kg/liter |
1514.19 |
- - Loại khác: |
|
1514.19 |
- - Other: |
|
1514.19.10 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
kg/lít |
1514.19.10 |
- - - Fractions of unrefined oil |
kg/liter |
1514.19.20 |
- - - Đã tinh chế |
kg/lít |
1514.19.20 |
- - - Refined |
kg/liter |
1514.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1514.19.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
1514.91.00 |
- - Dầu thô |
kg/lít |
1514.91.00 |
- - Crude oil |
kg/liter |
1514.99 |
- - Loại khác: |
|
1514.99 |
- - Other: |
|
1514.99.10 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
kg/lít |
1514.99.10 |
- - - Fractions of unrefined oil |
kg/liter |
1514.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1514.99.90 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.15 |
Chất béo và dầu không bay hơi khác của thực vật hoặc vi sinh vật (kể cả dầu jojoba) và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
15.15 |
Other fixed vegetable or microbial fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified |
|
|
- Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh: |
|
|
- Linseed oil and its fractions: |
|
1515.11.00 |
- - Dầu thô |
kg/lít |
1515.11.00 |
- - Crude oil |
kg/liter |
1515.19.00 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1515.19.00 |
- - Other |
kg/liter |
|
- Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của dầu hạt ngô: |
|
|
- Maize (corn) oil and its fractions: |
|
1515.21.00 |
- - Dầu thô |
kg/lít |
1515.21.00 |
- - Crude oil |
kg/liter |
1515.29 |
- - Loại khác: |
|
1515.29 |
- - Other: |
|
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: |
|
|
- - - Fractions of unrefined oil: |
|
1515.29.11 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn |
kg/lít |
1515.29.11 |
- - - - Solid fractions |
kg/liter |
1515.29.19 |
- - - - Loại khác |
kg/lít |
1515.29.19 |
- - - - Other |
kg/liter |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
1515.29.91 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn |
kg/lít |
1515.29.91 |
- - - - Solid fractions |
kg/liter |
1515.29.99 |
- - - - Loại khác |
kg/lít |
1515.29.99 |
- - - - Other |
kg/liter |
1515.30 |
- Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu: |
|
1515.30 |
- Castor oil and its fractions: |
|
1515.30.10 |
- - Dầu thô |
kg/lít |
1515.30.10 |
- - Crude oil |
kg/liter |
1515.30.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1515.30.90 |
- - Other |
kg/liter |
1515.50 |
- Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng: |
|
1515.50 |
- Sesame oil and its fractions: |
|
1515.50.10 |
- - Dầu thô |
kg/lít |
1515.50.10 |
- - Crude oil |
kg/liter |
1515.50.20 |
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
kg/lít |
1515.50.20 |
- - Fractions of unrefined oil |
kg/liter |
1515.50.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1515.50.90 |
- - Other |
kg/liter |
1515.60.00 |
- Chất béo và dầu vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng |
kg/lít |
1515.60.00 |
- Microbial fats and oils and their fractions |
kg/liter |
1515.90 |
- Loại khác: |
|
1515.90 |
- Other: |
|
|
- - Dầu hạt illipe: |
|
|
- - Illipe nut oil: |
|
1515.90.11 |
- - - Dầu thô (SEN) |
kg/lít |
1515.90.11 |
- - - Crude oil |
kg/liter |
1515.90.12 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế (SEN) |
kg/lít |
1515.90.12 |
- - - Fractions of unrefined oil |
kg/liter |
1515.90.19 |
- - - Loại khác (SEN) |
kg/lít |
1515.90.19 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Dầu Tung: |
|
|
- - Tung oil: |
|
1515.90.21 |
- - - Dầu thô |
kg/lít |
1515.90.21 |
- - - Crude oil |
kg/liter |
1515.90.22 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
kg/lít |
1515.90.22 |
- - - Fractions of unrefined oil |
kg/liter |
1515.90.29 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1515.90.29 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Dầu Jojoba: |
|
|
- - Jojoba oil: |
|
1515.90.31 |
- - - Dầu thô |
kg/lít |
1515.90.31 |
- - - Crude oil |
kg/liter |
1515.90.32 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
kg/lít |
1515.90.32 |
- - - Fractions of unrefined oil |
kg/liter |
1515.90.39 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1515.90.39 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
1515.90.91 |
- - - Dầu thô |
kg/lít |
1515.90.91 |
- - - Crude oil |
kg/liter |
1515.90.92 |
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
kg/lít |
1515.90.92 |
- - - Fractions of unrefined oil |
kg/liter |
1515.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1515.90.99 |
- - - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.16 |
Chất béo và dầu động vật, thực vật hoặc vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng, đã qua hydro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa hoặc elaiđin hóa toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm |
|
15.16 |
Animal, vegetable or microbial fats and oils and their fractions, partly or wholly hydrogenated, inter-esterified, re-esterified or elaidinised, whether or not refined, but not further prepared |
|
1516.10 |
- Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng: |
|
1516.10 |
- Animal fats and oils and their fractions: |
|
1516.10.20 |
- - Đã tái este hóa |
kg/lít |
1516.10.20 |
- - Re-esterified |
kg/liter |
1516.10.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1516.10.90 |
- - Other |
kg/liter |
1516.20 |
- Chất béo và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng: |
|
1516.20 |
- Vegetable fats and oils and their fractions: |
|
|
- - Đã tái este hóa, trừ của cọ dầu: |
|
|
- - Re-esterified, other than of oil palm: |
|
1516.20.11 |
- - - Của đậu tương |
kg/lít |
1516.20.11 |
- - - Of soya beans |
kg/liter |
1516.20.12 |
- - - Của ngô (maize) |
kg/lít |
1516.20.12 |
- - - Of maize |
kg/liter |
1516.20.14 |
- - - Của dừa |
kg/lít |
1516.20.14 |
- - - Of coconuts |
kg/liter |
1516.20.17 |
- - - Của lạc |
kg/lít |
1516.20.17 |
- - - Of ground-nuts |
kg/liter |
1516.20.18 |
- - - Của hạt lanh |
kg/lít |
1516.20.18 |
- - - Of linseed |
kg/liter |
1516.20.19 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1516.20.19 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Đã tái este hóa, của cọ dầu: |
|
|
- - Re-esterified, of oil palm: |
|
1516.20.21 |
- - - Của quả cọ dầu, dạng thô |
kg/lít |
1516.20.21 |
- - - Of the fruit of the oil palm, crude |
kg/liter |
1516.20.22 |
- - - Của quả cọ dầu, trừ dạng thô |
kg/lít |
1516.20.22 |
- - - Of the fruit of the oil palm, other than crude |
kg/liter |
1516.20.23 |
- - - Của hạt cọ, dạng thô |
kg/lít |
1516.20.23 |
- - - Of palm kernels, crude |
kg/liter |
1516.20.24 |
- - - Của hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
kg/lít |
1516.20.24 |
- - - Of palm kernels, refined, bleached and deodorised (RBD) |
kg/liter |
1516.20.25 |
- - - Của olein hạt cọ, dạng thô |
kg/lít |
1516.20.25 |
- - - Of palm kernel olein, crude |
kg/liter |
1516.20.26 |
- - - Của olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
kg/lít |
1516.20.26 |
- - - Of palm kernel olein, refined, bleached and deodorised (RBD) |
kg/liter |
1516.20.29 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1516.20.29 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Đã qua hydro hóa, dạng vảy, mảnh: |
|
|
- - Hydrogenated, in flakes: |
|
1516.20.31 |
- - - Của lạc; của dừa; của đậu tương |
kg/lít |
1516.20.31 |
- - - Of ground-nuts; of coconuts; of soya beans |
kg/liter |
1516.20.32 |
- - - Của hạt lanh |
kg/lít |
1516.20.32 |
- - - Of linseed |
kg/liter |
1516.20.33 |
- - - Của ô liu |
kg/lít |
1516.20.33 |
- - - Of olives |
kg/liter |
1516.20.34 |
- - - Của quả cọ dầu (SEN) |
kg/lít |
1516.20.34 |
- - - Of fruit of the oil palm |
kg/liter |
1516.20.35 |
- - - Của hạt cọ (SEN) |
kg/lít |
1516.20.35 |
- - - Of palm kernels |
kg/liter |
1516.20.39 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1516.20.39 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Đã qua hydro hóa, dạng khác: |
|
|
- - Hydrogenated, in other forms: |
|
1516.20.41 |
- - - Của hạt thầu dầu (sáp opal) |
kg/lít |
1516.20.41 |
- - - Of castor seeds (Opal wax) |
kg/liter |
1516.20.42 |
- - - Của dừa |
kg/lít |
1516.20.42 |
- - - Of coconuts |
kg/liter |
1516.20.43 |
- - - Của lạc |
kg/lít |
1516.20.43 |
- - - Of ground-nuts |
kg/liter |
1516.20.44 |
- - - Của hạt lanh |
kg/lít |
1516.20.44 |
- - - Of linseed |
kg/liter |
1516.20.45 |
- - - Của ô liu |
kg/lít |
1516.20.45 |
- - - Of olives |
kg/liter |
1516.20.46 |
- - - Của quả cọ dầu (SEN) |
kg/lít |
1516.20.46 |
- - - Of fruit of the oil palm |
kg/liter |
1516.20.47 |
- - - Của hạt cọ (SEN) |
kg/lít |
1516.20.47 |
- - - Of palm kernels |
kg/liter |
1516.20.48 |
- - - Của đậu tương |
kg/lít |
1516.20.48 |
- - - Of soya beans |
kg/liter |
1516.20.49 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1516.20.49 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Đã este hóa liên hợp: |
|
|
- - Inter-esterified: |
|
1516.20.51 |
- - - Của hạt lanh |
kg/lít |
1516.20.51 |
- - - Of linseed |
kg/liter |
1516.20.52 |
- - - Của ô liu |
kg/lít |
1516.20.52 |
- - - Of olives |
kg/liter |
1516.20.53 |
- - - Của đậu tương |
kg/lít |
1516.20.53 |
- - - Of soya beans |
kg/liter |
1516.20.54 |
- - - Của lạc, cọ dầu hoặc dừa |
kg/lít |
1516.20.54 |
- - - Of ground-nuts, of oil palm or coconuts |
kg/liter |
1516.20.59 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1516.20.59 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Elaiđin hóa, stearin cọ, có chỉ số iốt không quá 48: |
|
|
- - Elaidinised, palm stearin with an iodine value not exceeding 48: |
|
1516.20.61 |
- - - Dạng thô |
kg/lít |
1516.20.61 |
- - - Crude |
kg/liter |
1516.20.62 |
- - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
kg/lít |
1516.20.62 |
- - - Refined, bleached and deodorised (RBD) |
kg/liter |
1516.20.69 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1516.20.69 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Elaiđin hóa, loại khác: |
|
|
- - Elaidinised, other: |
|
1516.20.91 |
- - - Stearin cọ, có chỉ số iốt trên 48 |
kg/lít |
1516.20.91 |
- - - Palm stearin, with an iodine value exceeding 48 |
kg/liter |
1516.20.92 |
- - - Của hạt lanh |
kg/lít |
1516.20.92 |
- - - Of linseed |
kg/liter |
1516.20.93 |
- - - Của ô liu |
kg/lít |
1516.20.93 |
- - - Of olives |
kg/liter |
1516.20.94 |
- - - Của đậu tương |
kg/lít |
1516.20.94 |
- - - Of soya beans |
kg/liter |
1516.20.96 |
- - - Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
kg/lít |
1516.20.96 |
- - - Refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel stearin |
kg/liter |
1516.20.98 |
- - - Của lạc, của cọ dầu hoặc của dừa |
kg/lít |
1516.20.98 |
- - - Of ground-nuts, of oil palm or of coconuts |
kg/liter |
1516.20.99 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1516.20.99 |
- - - Other |
kg/liter |
1516.30.00 |
- Chất béo và dầu vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng |
kg/lít |
1516.30.00 |
- Microbial fats and oils and their fractions |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.17 |
Margarin; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm ăn được của chất béo hoặc dầu động vật, thực vật hoặc vi sinh vật hoặc các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, trừ chất béo và dầu hoặc các phần phân đoạn của chúng ăn được thuộc nhóm 15.16 |
|
15.17 |
Margarine; edible mixtures or preparations of animal, vegetable or microbial fats or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, other than edible fats and oils or their fractions of heading 15.16 |
|
1517.10 |
- Margarin, trừ loại margarin lỏng: |
|
1517.10 |
- Margarine, excluding liquid margarine: |
|
1517.10.10 |
- - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ |
kg/lít |
1517.10.10 |
- - In airtight container for retail sale |
kg/liter |
1517.10.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1517.10.90 |
- - Other |
kg/liter |
1517.90 |
- Loại khác: |
|
1517.90 |
- Other: |
|
1517.90.10 |
- - Chế phẩm giả ghee |
kg/lít |
1517.90.10 |
- - Imitation ghee |
kg/liter |
1517.90.20 |
- - Margarin lỏng |
kg/lít |
1517.90.20 |
- - Liquid margarine |
kg/liter |
1517.90.30 |
- - Của loại sử dụng như chế phẩm tách khuôn |
kg/lít |
1517.90.30 |
- - Of a kind used as mould release preparations |
kg/liter |
|
- - Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening: |
|
|
- - Imitation lard; shortening: |
|
1517.90.43 |
- - - Shortening |
kg/lít |
1517.90.43 |
- - - Shortening |
kg/liter |
1517.90.44 |
- - - Chế phẩm giả mỡ lợn |
kg/lít |
1517.90.44 |
- - - Imitation lard |
kg/liter |
1517.90.50 |
- - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn khác của chất béo hoặc dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng |
kg/lít |
1517.90.50 |
- - Other solid mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of their fractions |
kg/liter |
|
- - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng khác của chất béo hoặc dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng: |
|
|
- - Other liquid mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of their fractions: |
|
1517.90.61 |
- - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc |
kg/lít |
1517.90.61 |
- - - In which ground-nut oil predominates |
kg/liter |
1517.90.62 |
- - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ thô |
kg/lít |
1517.90.62 |
- - - In which crude palm oil predominates |
kg/liter |
1517.90.63 |
- - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với khối lượng tịnh không quá 25kg |
kg/lít |
1517.90.63 |
- - - In which other palm oil predominates, in packings of a net weight not exceeding 25 kg |
kg/liter |
1517.90.64 |
- - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với khối lượng tịnh trên 25kg |
kg/lít |
1517.90.64 |
- - - In which other palm oil predominates, in packings of a net weight exceeding 25 kg |
kg/liter |
1517.90.65 |
- - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ |
kg/lít |
1517.90.65 |
- - - In which palm kernel oil predominates |
kg/liter |
1517.90.66 |
- - - Thành phần chủ yếu là olein hạt cọ |
kg/lít |
1517.90.66 |
- - - In which palm kernel olein predominates |
kg/liter |
1517.90.67 |
- - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu tương hoặc dầu dừa |
kg/lít |
1517.90.67 |
- - - In which either soya-bean oil or coconut oil predominates |
kg/liter |
1517.90.68 |
- - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt illipe |
kg/lít |
1517.90.68 |
- - - In which illipe nut oil predominates |
kg/liter |
1517.90.69 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
1517.90.69 |
- - - Other |
kg/liter |
1517.90.80 |
- - Của hỗn hợp hoặc chế phẩm từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng |
kg/lít |
1517.90.80 |
- - Of mixtures or preparations of animal fats or oils or of their fractions |
kg/liter |
1517.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1517.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.18 |
Chất béo và dầu động vật, thực vật hoặc vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng, đã đun sôi, oxy hóa, khử nước, sulphua hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hóa học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu động vật, thực vật hoặc vi sinh vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
15.18 |
Animal, vegetable or microbial fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified, excluding those of heading 15.16; inedible mixtures or preparations of animal, vegetable or microbial fats or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, not elsewhere specified or included |
|
|
- Chất béo và dầu động vật, thực vật hoặc vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng, đã đun sôi, oxy hóa, khử nước, sulphua hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hóa học khác trừ loại thuộc nhóm 15.16: |
|
|
- Animal, vegetable or microbial fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified excluding those of heading 15.16: |
|
1518.00.12 |
- - Mỡ và dầu động vật |
kg/lít |
1518.00.12 |
- - Animal fats and oils |
kg/liter |
1518.00.14 |
- - Dầu lạc, dầu đậu tương, dầu cọ hoặc dầu dừa |
kg/lít |
1518.00.14 |
- - Ground-nut, soya-bean, palm or coconut oil |
kg/liter |
1518.00.15 |
- - Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh |
kg/lít |
1518.00.15 |
- - Linseed oil and its fractions |
kg/liter |
1518.00.16 |
- - Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu |
kg/lít |
1518.00.16 |
- - Olive oil and its fractions |
kg/liter |
1518.00.19 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1518.00.19 |
- - Other |
kg/liter |
1518.00.20 |
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu động vật khác nhau |
kg/lít |
1518.00.20 |
- Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of fractions of different animal fats or oils |
kg/liter |
|
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu thực vật khác nhau: |
|
|
- Inedible mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of fractions of different vegetable fats or oils: |
|
1518.00.32 |
- - Của dầu cọ hoặc olein hạt cọ, đã trung hòa hóa, tẩy và khử mùi (NBD) hoặc đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) |
kg/lít |
1518.00.32 |
- - Of palm oil or palm kernel olein, neutralised, bleached and deodorised (NBD) or refined, bleached and deodorised (RBD) |
kg/liter |
1518.00.33 |
- - Của hạt lanh |
kg/lít |
1518.00.33 |
- - Of linseed |
kg/liter |
1518.00.34 |
- - Của ô liu |
kg/lít |
1518.00.34 |
- - Of olives |
kg/liter |
1518.00.35 |
- - Của lạc |
kg/lít |
1518.00.35 |
- - Of ground-nuts |
kg/liter |
1518.00.36 |
- - Của đậu tương hoặc dừa |
kg/lít |
1518.00.36 |
- - Of soya beans or coconuts |
kg/liter |
1518.00.37 |
- - Của hạt bông |
kg/lít |
1518.00.37 |
- - Of cotton seeds |
kg/liter |
1518.00.38 |
- - Của quả cọ dầu hoặc của hạt cọ, loại khác |
kg/lít |
1518.00.38 |
- - Of the fruit of the oil palm or of palm kernels, other |
kg/liter |
1518.00.39 |
- - Loại khác |
kg/lít |
1518.00.39 |
- - Other |
kg/liter |
1518.00.60 |
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng và chất béo hoặc dầu thực vật hoặc các phần phân đoạn của chúng |
kg/lít |
1518.00.60 |
- Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of fractions thereof and vegetable fats or oils or fractions thereof |
kg/liter |
1518.00.90 |
- Loại khác |
kg/lít |
1518.00.90 |
- Other |
kg/liter |
15.20 |
Glyxerin, thô; nước glyxerin và dung dịch kiềm glyxerin. |
|
15.20 |
Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes. |
|
1520.00.10 |
- Glyxerin thô |
kg/lít |
1520.00.10 |
- Crude glycerol |
kg/liter |
1520.00.90 |
- Loại khác |
kg/lít |
1520.00.90 |
- Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
15.21 |
Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hoặc pha màu |
|
15.21 |
Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured |
|
1521.10.00 |
- Sáp thực vật |
kg |
1521.10.00 |
- Vegetable waxes |
kg |
1521.90 |
- Loại khác: |
|
1521.90 |
- Other: |
|
1521.90.10 |
- - Sáp ong và sáp côn trùng khác |
kg |
1521.90.10 |
- - Beeswax and other insect waxes |
kg |
1521.90.20 |
- - Sáp cá nhà táng |
kg |
1521.90.20 |
- - Spermaceti |
kg |
|
|
|
|
|
|
15.22 |
Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật |
|
15.22 |
Degras; residues resulting from the treatment of fatty substances or animal or vegetable waxes |
|
1522.00.10 |
- Chất nhờn |
kg/lít |
1522.00.10 |
- Degras |
kg/liter |
1522.00.90 |
- Loại khác |
kg/lít |
1522.00.90 |
- Other |
kg/liter |
(1): Tham khảo TCVN 6312:2020 và TCVN 7597:2018 (SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |