Chương 72: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 72 Sắt và thép |
Chapter 72 Iron and steel |
Chú giải 1. Trong Chương này và, trong các Chú giải (d), (e) và (f) của Danh mục, các khái niệm sau có nghĩa: (a) Gang thỏi Là loại hợp kim sắt-carbon không có tính rèn, có hàm lượng carbon trên 2% tính theo khối lượng và có thể chứa một hoặc nhiều nguyên tố khác trong giới hạn dưới đây: - Crôm không quá 10% - Mangan không quá 6% - Phospho không quá 3% - Silic không quá 8% - Tổng các nguyên tố khác không quá 10%. (b) Gang kính (gang thỏi giàu mangan) Là loại hợp kim sắt-carbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% mangan tính theo khối lượng và các thành phần khác theo giới hạn đã nêu ở điểm (a) nêu trên. (c) Hợp kim fero Là các hợp kim có dạng thỏi, khối, cục hoặc dạng thô tương tự, các dạng thu được bằng phương pháp đúc liên tục và cũng như dạng hạt hoặc dạng bột, đã hoặc chưa kết tụ, thường được sử dụng như một chất phụ gia cho quá trình sản xuất các hợp kim khác hoặc như tác nhân khử ôxy, khử lưu huỳnh hoặc cho mục đích tương tự trong ngành luyện kim đen và thông thường hợp kim này không có tính rèn, có hàm lượng sắt từ 4% trở lên tính theo khối lượng và một hoặc nhiều nguyên tố khác dưới đây: - Crôm trên 10% - Mangan trên 30% - Phospho trên 3% - Silic trên 8% - Tổng các nguyên tố khác trên 10%, trừ carbon, riêng hàm lượng của đồng tối đa là 10%. (d) Thép Là các vật liệu dễ uốn có chứa sắt trừ các vật liệu thuộc nhóm 72.03 (không kể loại được sản xuất bằng phương pháp đúc) và có hàm lượng carbon không quá 2% tính theo khối lượng. Tuy nhiên, riêng thép crôm có thể có hàm lượng carbon cao hơn. (e) Thép không gỉ Là loại thép hợp kim có hàm lượng carbon không quá 1,2% tính theo khối lượng và crôm từ 10,5% trở lên tính theo khối lượng, có thể chứa hoặc không chứa các nguyên tố khác. (f) Thép hợp kim khác Là những loại thép có thành phần không tuân theo định nghĩa của "thép không gỉ" và chứa ít nhất một trong các nguyên tố với hàm lượng sau: - Nhôm từ 0,3% trở lên - Bo từ 0,0008% trở lên - Crôm từ 0,3% trở lên - Coban từ 0,3% trở lên - Đồng từ 0,4% trở lên - Chì từ 0,4% trở lên - Mangan từ 1,65% trở lên - Molybđen từ 0,08% trở lên - Nikel từ 0,3% trở lên - Niobi từ 0,06% trở lên - Silic từ 0,6% trở lên - Titan từ 0,05% trở lên - Vonfram từ 0,3% trở lên - Vanadi từ 0,1% trở lên - Zircon từ 0,05% trở lên - Các nguyên tố khác tính cho mỗi nguyên tố từ 0,1% trở lên (trừ lưu huỳnh, phostpho, carbon và nitơ). (g) Các thỏi sắt hoặc thép từ phế liệu nấu lại Các sản phẩm đúc thô dạng thỏi không có đậu rót hoặc đậu ngót, có những khuyết tật bề mặt rõ ràng và thành phần hóa học của chúng không giống với gang thỏi, gang kính hoặc hợp kim fero. (h) Hạt Là những sản phẩm có dưới 90% tính theo khối lượng lọt qua mắt sàng 1 mm và 90% trở lên tính theo khối lượng lọt qua mắt sàng 5 mm. (ij) Bán thành phẩm Các sản phẩm đúc liên tục có mặt cắt đông đặc, đã hoặc chưa qua cán nóng thô; và Các sản phẩm khác có mặt cắt đông đặc, chưa được gia công quá mức cán nóng thô hoặc được tạo hình thô bằng phương pháp rèn, kể cả phôi để tạo các sản phẩm dạng góc, khuôn hoặc hình. Các sản phẩm này không ở dạng cuộn. (k) Các sản phẩm được cán phẳng Các sản phẩm cán có mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật (trừ hình vuông), không thích hợp như định nghĩa tại mục (ij) nêu trên ở dạng sau: - cuộn từ các lớp được chồng lên nhau liên tiếp, hoặc - đoạn thẳng, nếu chiều dày của nó dưới 4,75 mm thì chiều rộng tối thiểu phải gấp 10 lần chiều dày hoặc nếu chiều dày từ 4,75 mm trở lên thì chiều rộng phải trên 150 mm và tối thiểu phải gấp 2 lần chiều dày. Các sản phẩm cán phẳng kể cả các sản phẩm đó với các hình nổi được tạo ra trực tiếp từ quá trình cán (ví dụ, rãnh, gân, kẻ carô, hình giọt nước, hình núm, hình thoi) và các sản phẩm được khoan, gấp nếp hoặc đánh bóng, với điều kiện là bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc sản phẩm của các nhóm khác. Các sản phẩm cán phẳng có hình dạng khác với dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông, với mọi kích thước, được phân loại như các sản phẩm có chiều rộng từ 600 mm trở lên, với điều kiện là chúng không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc các sản phẩm thuộc nhóm khác. (l) Thanh và que, cán nóng, ở dạng cuộn cuốn không đều Các sản phẩm cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, hình dẻ quạt, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác lồi (kể cả "hình tròn phẳng" và "hình chữ nhật biến dạng", có 2 cạnh đối diện là vòng cung lồi, 2 cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm này có thể được khía răng cưa, gân, rãnh hoặc các dạng khác được tạo ra trong quá trình cán (thanh và que gia cố). (m) Thanh và que khác Các sản phẩm không phù hợp với các định nghĩa tại mục (ij), (k) hoặc (l) ở trên hoặc định nghĩa về dây, có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc theo chiều dài hình dạng mặt cắt là hình tròn, hình rẻ quạt, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác lồi (kể cả "hình tròn phẳng" và "hình chữ nhật biến dạng", có 2 cạnh đối diện là vòng cung lồi, 2 cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm này có thể: - có khía răng cưa, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo ra trong quá trình cán (thanh và que gia cố); - được xoắn sau khi cán. (n) Góc, khuôn và hình Các sản phẩm có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc chiều dài và không thích hợp với mọi định nghĩa về sản phẩm tại mục (ij), (k), (l) hoặc (m) ở trên hoặc định nghĩa về dây. Chương 72 không kể đến các sản phẩm của nhóm 73.01 hoặc 73.02. (o) Dây Các sản phẩm được tạo hình nguội, ở dạng cuộn, có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc chiều dài, khác với định nghĩa về sản phẩm được cán phẳng. (p) Thanh và que rỗng Thanh và que rỗng với mặt cắt ngang bất kỳ, thích hợp cho các mũi khoan, kích thước bên ngoài lớn nhất của mặt cắt ngang trên 15 mm nhưng không quá 52 mm, và kích thước bên trong lớn nhất của mặt cắt không quá 1/2 kích thước bên ngoài lớn nhất. Thanh và que rỗng bằng sắt hoặc thép không đúng như định nghĩa này được phân loại vào nhóm 73.04. 2. Kim loại đen được phủ bằng một kim loại đen khác được phân loại như những sản phẩm từ kim loại đen có khối lượng trội hơn. 3. Các sản phẩm sắt hoặc thép thu được bằng phương pháp điện phân, bằng đúc áp lực hoặc thiêu kết được phân loại vào các nhóm của Chương này như các sản phẩm được cán nóng tương tự, theo hình dạng, thành phần và mô tả bề ngoài của chúng. Chú giải phân nhóm. 1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa: (a) Gang thỏi hợp kim Gang thỏi chứa 1 hoặc nhiều nguyên tố có phần trăm tính theo khối lượng như sau: - Crôm trên 0,2% - Đồng trên 0,3% - Niken trên 0,3% - Trên 0,1% của một trong các nguyên tố bất kỳ sau: nhôm, molypden, titan, vonfram, vanadi. (b) Thép không hợp kim dễ cắt gọt Thép không hợp kim chứa 1 hoặc nhiều nguyên tố sau có phần trăm tính theo khối lượng như sau: - Lưu huỳnh từ 0,08% trở lên - Chì từ 0,1% trở lên - Selen trên 0,05% - Telu trên 0,01% - Bismut trên 0,05%. (c) Thép silic kỹ thuật điện Thép hợp kim có hàm lượng silic tối thiểu là 0,6% nhưng không quá 6% và chứa hàm lượng carbon không quá 0,08% tính theo khối lượng. Trong thành phần của chúng có thể chứa nhôm không quá 1% tính theo khối lượng và không chứa nguyên tố khác theo một tỷ lệ mà khiến chúng mang đặc tính của thép hợp kim khác. (d) Thép gió Thép hợp kim chứa ít nhất 2 trong 3 nguyên tố molybden, vonfram và vanadi với hàm lượng tổng cộng từ 7% trở lên tính theo khối lượng, carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng và crôm từ 3% đến 6% tính theo khối lượng, có hoặc không có các nguyên tố khác. (e) Thép silic-mangan Thép hợp kim có hàm lượng các nguyên tố sau tính theo khối lượng: - Carbon không quá 0,7%, - Mangan từ 0,5% đến 1,9%, và - Silic từ 0,6% đến 2,3%, nhưng không chứa nguyên tố khác theo một tỷ lệ mà khiến chúng mang đặc tính của thép hợp kim khác. 2. Khi phân loại các hợp kim fero trong các phân nhóm của nhóm 72.02 cần lưu ý nguyên tắc sau: Một hợp kim fero được coi như 2 nguyên tố và được phân loại vào phân nhóm thích hợp (nếu có) nếu chỉ 1 trong các nguyên tố của hợp kim vượt quá tỷ lệ phần trăm tối thiểu được nêu ở Chú giải 1 (c) của Chương này; tương tự, nó sẽ được coi như 3 hoặc 4 nguyên tố nếu 2 hoặc 3 nguyên tố của hợp kim vượt quá phần trăm tối thiểu trên. Để áp dụng nguyên tắc này hàm lượng "mỗi nguyên tố khác" không được nói rõ trong Chú giải 1 (c) của Chương này phải trên 10% tính theo khối lượng. |
Notes 1. In this Chapter and, in the case of Notes (d), (e) and (f) throughout the Nomenclature, the following expressions have the meanings hereby assigned to them: (a) Pig iron Iron-carbon alloys not usefully malleable, containing more than 2% by weight of carbon and which may contain by weight one or more other elements within the following limits: - not more than 10% of chromium - not more than 6% of manganese - not more than 3% of phosphorus - not more than 8% of silicon - a total of not more than 10% of other elements. (b) Spiegeleisen Iron-carbon alloys containing by weight more than 6% but not more than 30% of manganese and otherwise conforming to the specification at (a) above. (c) Ferro-alloys Alloys in pigs, blocks, lumps or similar primary forms, in forms obtained by continuous casting and also in granular or powder forms, whether or not agglomerated, commonly used as an additive in the manufacture of other alloys or as de-oxidants, de-sulphurising agents or for similar uses in ferrous metallurgy and generally not usefully malleable, containing by weight 4% or more of the element iron and one or more of the following: - more than 10% of chromium - more than 30% of manganese - more than 3% of phosphorus - more than 8% of silicon - a total of more than 10% of other elements, excluding carbon, subject to a maximum content of 10% in the case of copper. (d) Steel Ferrous materials other than those of heading 72.03 which (with the exception of certain types produced in the form of castings) are usefully malleable and which contain by weight 2% or less of carbon. However, chromium steels may contain higher proportions of carbon. (e) Stainless steel Alloy steels containing, by weight, 1.2% or less of carbon and 10.5% or more of chromium, with or without other elements. (f) Other alloy steel Steels not complying with the definition of stainless steel and containing by weight one or more of the following elements in the proportion shown: - 0.3% or more of aluminium - 0.0008% or more of boron - 0.3% or more of chromium - 0.3% or more of cobalt - 0.4% or more of copper - 0.4% or more of lead - 1.65% or more of manganese - 0.08% or more of molybdenum - 0.3% or more of nickel - 0.06% or more of niobium - 0.6% or more of silicon - 0.05% or more of titanium - 0.3% or more of tungsten (wolfram) - 0.1% or more of vanadium - 0.05% or more of zirconium - 0.1% or more of other elements (except sulphur, phosphorus, carbon and nitrogen), taken separately. (g) Remelting scrap ingots of iron or steel Products roughly cast in the form of ingots without feeder-heads or hot tops, or of pigs, having obvious surface faults and not complying with the chemical composition of pig iron, spiegeleisen or ferro-alloys. (h) Granules Products of which less than 90% by weight passes through a sieve with a mesh aperture of 1 mm and of which 90% or more by weight passes through a sieve with a mesh aperture of 5 mm. (ij) Semi-finished products Continuous cast products of solid section, whether or not subjected to primary hot-rolling; and Other products of solid section, which have not been further worked than subjected to primary hot-rolling or roughly shaped by forging, including blanks for angles, shapes or sections. These products are not presented in coils. (k) Flat-rolled products Rolled products of solid rectangular (other than square) cross-section, which do not conform to the definition at (ij) above in the form of: - coils of successively superimposed layers, or - straight lengths, which if of a thickness less than 4.75 mm are of a width measuring at least ten times the thickness or if of a thickness of 4.75 mm or more are of a width which exceeds 150 mm and measures at least twice the thickness. Flat-rolled products include those with patterns in relief derived directly from rolling (for example, grooves, ribs, chequers, tears, buttons, lozenges) and those which have been perforated, corrugated or polished, provided that they do not thereby assume the character of articles or products of other headings. Flat-rolled products of a shape other than rectangular or square, of any size, are to be classified as products of a width of 600 mm or more, provided that they do not assume the character of articles or products of other headings. (l) Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils Hot-rolled products in irregularly wound coils, which have a solid cross-section in the shape of circles, segments of circles, ovals, rectangles (including squares), triangles or other convex polygons (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of which two opposite sides are convex arcs, the other two sides being straight, of equal length and parallel). These products may have indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process (reinforcing bars and rods). (m) Other bars and rods Products which do not conform to any of the definitions at (ij), (k) or (l) above or to the definition of wire, which have a uniform solid cross-section along their whole length in the shape of circles, segments of circles, ovals, rectangles (including squares), triangles or other convex polygons (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of which two opposite sides are convex arcs, the other two sides being straight, of equal length and parallel). These products may: - have indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process (reinforcing bars and rods); - be twisted after rolling. (n) Angles, shapes and sections Products having a uniform solid cross-section along their whole length which do not conform to any of the definitions at (ij), (k), (l) or (m) above or to the definition of wire. Chapter 72 does not include products of heading 73.01 or 73.02. (o) Wire Cold-formed products in coils, of any uniform solid cross-section along their whole length, which do not conform to the definition of flat-rolled products. (p) Hollow drill bars and rods Hollow bars and rods of any cross-section, suitable for drills, of which the greatest external dimension of the cross-section exceeds 15 mm but does not exceed 52 mm, and of which the greatest internal dimension does not exceed one half of the greatest external dimension. Hollow bars and rods of iron or steel not conforming to this definition are to be classified in heading 73.04. 2. Ferrous metals clad with another ferrous metal are to be classified as products of the ferrous metal predominating by weight. 3. Iron or steel products obtained by electrolytic deposition, by pressure casting or by sintering are to be classified, according to their form, their composition and their appearance, in the headings of this Chapter appropriate to similar hot-rolled products. Subheading Notes. 1. In this Chapter the following expressions have the meanings hereby assigned to them: (a) Alloy pig iron Pig iron containing, by weight, one or more of the following elements in the specified proportions: - more than 0.2% of chromium - more than 0.3% of copper - more than 0.3% of nickel - more than 0.1% of any of the following elements: aluminium, molybdenum, titanium, tungsten (wolfram), vanadium. (b) Non-alloy free-cutting steel Non-alloy steel containing, by weight, one or more of the following elements in the specified proportions: - 0.08% or more of sulphur - 0.1% or more of lead - more than 0.05% of selenium - more than 0.01% of tellurium - more than 0.05% of bismuth. (c) Silicon-electrical steel Alloy steels containing by weight at least 0.6% but not more than 6% of silicon and not more than 0.08% of carbon. They may also contain by weight not more than 1% of aluminium but no other element in a proportion that would give the steel the characteristics of another alloy steel. (d) High speed steel Alloy steels containing, with or without other elements, at least two of the three elements molybdenum, tungsten and vanadium with a combined content by weight of 7% or more, 0.6% or more of carbon and 3 to 6% of chromium. (e) Silico-manganese steel Alloy steels containing by weight: - not more than 0.7% of carbon, - 0.5% or more but not more than 1.9% of manganese, and - 0.6% or more but not more than 2.3% of silicon, but no other element in a proportion that would give the steel the characteristics of another alloy steel. 2. For the classification of ferro-alloys in the subheadings of heading 72.02 the following rule should be observed: A ferro-alloy is considered as binary and classified under the relevant subheading (if it exists) if only one of the alloy elements exceeds the minimum percentage laid down in Chapter Note 1 (c); by analogy, it is considered respectively as ternary or quaternary if two or three alloy elements exceed the minimum percentage. For the application of this rule the unspecified “other elements” referred to in Chapter Note 1 (c) must each exceed 10% by weight. |
PHÂN CHƯƠNG I NGUYÊN LIỆU THÔ, CÁC SẢN PHẨM Ở DẠNG HẠT HOẶC DẠNG BỘT |
SUB-CHAPTER I PRIMARY MATERIALS; PRODUCTS IN GRANULAR OR POWDER FORM |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
72.01 |
Gang thỏi và, gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác |
|
72.01 |
Pig iron and, spiegeleisen in pigs, blocks or other primary forms |
|
7201.10.00 |
- Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho chiếm từ 0,5% trở xuống tính theo khối lượng |
kg |
7201.10.00 |
- Non-alloy pig iron containing by weight 0.5% or less of phosphorus |
kg |
7201.20.00 |
- Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho chiếm trên 0,5% tính theo khối lượng |
kg |
7201.20.00 |
- Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus |
kg |
7201.50.00 |
- Gang thỏi hợp kim; gang kính |
kg |
7201.50.00 |
- Alloy pig iron; spiegeleisen |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.02 |
Hợp kim fero |
|
72.02 |
Ferro-alloys |
|
|
- Fero - mangan: |
|
|
- Ferro-manganese: |
|
7202.11.00 |
- - Có hàm lượng carbon trên 2% tính theo khối lượng |
kg |
7202.11.00 |
- - Containing by weight more than 2% of carbon |
kg |
7202.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
7202.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Fero - silic: |
|
|
- Ferro-silicon: |
|
7202.21.00 |
- - Có hàm lượng silic trên 55% tính theo khối lượng |
kg |
7202.21.00 |
- - Containing by weight more than 55% of silicon |
kg |
7202.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
7202.29.00 |
- - Other |
kg |
7202.30.00 |
- Fero - silic - mangan |
kg |
7202.30.00 |
- Ferro-silico-manganese |
kg |
|
- Fero - crôm: |
|
|
- Ferro-chromium: |
|
7202.41.00 |
- - Có hàm lượng carbon trên 4% tính theo khối lượng |
kg |
7202.41.00 |
- - Containing by weight more than 4% of carbon |
kg |
7202.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
7202.49.00 |
- - Other |
kg |
7202.50.00 |
- Fero - silic - crôm |
kg |
7202.50.00 |
- Ferro-silico-chromium |
kg |
7202.60.00 |
- Fero - niken |
kg |
7202.60.00 |
- Ferro-nickel |
kg |
7202.70.00 |
- Fero - molipđen |
kg |
7202.70.00 |
- Ferro-molybdenum |
kg |
7202.80.00 |
- Fero - vonfram và fero - silic - vonfram |
kg |
7202.80.00 |
- Ferro-tungsten and ferro-silico-tungsten |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7202.91.00 |
- - Fero - titan và fero - silic - titan |
kg |
7202.91.00 |
- - Ferro-titanium and ferro-silico-titanium |
kg |
7202.92.00 |
- - Fero - vanadi |
kg |
7202.92.00 |
- - Ferro-vanadium |
kg |
7202.93.00 |
- - Fero - niobi |
kg |
7202.93.00 |
- - Ferro-niobium |
kg |
7202.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
7202.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.03 |
Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ tinh khiết tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự |
|
72.03 |
Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferrous products, in lumps, pellets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar forms |
|
7203.10.00 |
- Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt |
kg |
7203.10.00 |
- Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore |
kg |
7203.90.00 |
- Loại khác |
kg |
7203.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.04 |
Phế liệu và mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép |
|
72.04 |
Ferrous waste and scrap; remelting scrap ingots of iron or steel |
|
7204.10.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn của gang đúc |
kg |
7204.10.00 |
- Waste and scrap of cast iron |
kg |
|
- Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: |
|
|
- Waste and scrap of alloy steel: |
|
7204.21.00 |
- - Bằng thép không gỉ |
kg |
7204.21.00 |
- - Of stainless steel |
kg |
7204.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
7204.29.00 |
- - Other |
kg |
7204.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc |
kg |
7204.30.00 |
- Waste and scrap of tinned iron or steel |
kg |
|
- Phế liệu và mảnh vụn khác: |
|
|
- Other waste and scrap: |
|
7204.41.00 |
- - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối hoặc đóng thành kiện, bánh, bó |
kg |
7204.41.00 |
- - Turnings, shavings, chips, milling waste, sawdust, filings, trimmings and stampings, whether or not in bundles |
kg |
7204.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
7204.49.00 |
- - Other |
kg |
7204.50.00 |
- Thỏi đúc phế liệu nấu lại |
kg |
7204.50.00 |
- Remelting scrap ingots |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.05 |
Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép |
|
72.05 |
Granules and powders, of pig iron, spiegeleisen, iron or steel |
|
7205.10.00 |
- Hạt |
kg |
7205.10.00 |
- Granules |
kg |
|
- Bột: |
|
|
- Powders: |
|
7205.21.00 |
- - Của thép hợp kim |
kg |
7205.21.00 |
- - Of alloy steel |
kg |
7205.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
7205.29.00 |
- - Other |
kg |
PHÂN CHƯƠNG II SẮT VÀ THÉP KHÔNG HỢP KIM |
SUB-CHAPTER II IRON AND NON-ALLOY STEEL |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
72.06 |
Sắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sắt thuộc nhóm 72.03) |
|
72.06 |
Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03) |
|
7206.10 |
- Dạng thỏi đúc: |
|
7206.10 |
- Ingots: |
|
7206.10.10 |
- - Có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo khối lượng |
kg |
7206.10.10 |
- - Containing by weight more than 0.6% of carbon |
kg |
7206.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
7206.10.90 |
- - Other |
kg |
7206.90.00 |
- Loại khác |
kg |
7206.90.00 |
- Other |
kg |
72.07 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm |
|
72.07 |
Semi-finished products of iron or non-alloy steel |
|
|
- Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing by weight less than 0.25% of carbon: |
|
7207.11.00 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày |
kg |
7207.11.00 |
- - Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness |
kg |
7207.12 |
- - Loại khác, có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
|
7207.12 |
- - Other, of rectangular (other than square) cross-section: |
|
7207.12.10 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN) |
kg |
7207.12.10 |
- - - Slabs |
kg |
7207.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7207.12.90 |
- - - Other |
kg |
7207.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
7207.19.00 |
- - Other |
kg |
7207.20 |
- Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở lên tính theo khối lượng: |
|
7207.20 |
- Containing by weight 0.25% or more of carbon: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7207.20.10 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN) |
kg |
7207.20.10 |
- - - Slabs |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7207.20.21 |
- - - - Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm |
kg |
7207.20.21 |
- - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars |
kg |
7207.20.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
7207.20.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7207.20.91 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN) |
kg |
7207.20.91 |
- - - Slabs |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7207.20.92 |
- - - - Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm |
kg |
7207.20.92 |
- - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars |
kg |
7207.20.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7207.20.99 |
- - - - Other |
kg |
72.08 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa dát phủ (clad), phủ, mạ (coated) hoặc tráng (plated) |
|
72.08 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated |
|
7208.10.00 |
- Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi |
kg |
7208.10.00 |
- In coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief |
kg |
|
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ: |
|
|
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled, pickled: |
|
7208.25.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên |
kg |
7208.25.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more |
kg |
7208.26.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
kg |
7208.26.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
kg |
7208.27 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
7208.27 |
- - Of a thickness of less than 3 mm: |
|
|
- - - Chiều dày dưới 2mm: |
|
|
- - - Of a thickness of less than 2 mm: |
|
7208.27.11 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7208.27.11 |
- - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7208.27.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7208.27.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7208.27.91 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7208.27.91 |
- - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7208.27.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7208.27.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled: |
|
7208.36.00 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
kg |
7208.36.00 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
kg |
7208.37.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
kg |
7208.37.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
kg |
7208.38.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
kg |
7208.38.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
kg |
7208.39 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
7208.39 |
- - Of a thickness of less than 3 mm: |
|
7208.39.10 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
kg |
7208.39.10 |
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
kg |
7208.39.20 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày trên 0,17 mm nhưng không quá 1,5 mm |
kg |
7208.39.20 |
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness more than 0.17 mm but not exceeding 1.5 mm |
kg |
7208.39.30 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
kg |
7208.39.30 |
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon and of a thickness not exceeding 1.5 mm |
kg |
7208.39.40 |
- - - Chiều dày trên 2 mm, độ bền kéo tối đa 550 Mpa và chiều rộng không quá 1.250 mm |
kg |
7208.39.40 |
- - - Of a thickness more than 2 mm, maximum tensile strength of 550 Mpa and of a width not exceeding 1,250 mm |
kg |
7208.39.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7208.39.90 |
- - - Other |
kg |
7208.40.00 |
- Không ở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt |
kg |
7208.40.00 |
- Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief |
kg |
|
- Loại khác, không ở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
- Other, not in coils, not further worked than hot-rolled: |
|
7208.51.00 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
kg |
7208.51.00 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
kg |
7208.52.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
kg |
7208.52.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
kg |
7208.53.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
kg |
7208.53.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
kg |
7208.54 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
7208.54 |
- - Of a thickness of less than 3 mm: |
|
7208.54.10 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
kg |
7208.54.10 |
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
kg |
7208.54.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7208.54.90 |
- - - Other |
kg |
7208.90 |
- Loại khác: |
|
7208.90 |
- Other: |
|
7208.90.10 |
- - Dạng lượn sóng |
kg |
7208.90.10 |
- - Corrugated |
kg |
7208.90.20 |
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
kg |
7208.90.20 |
- - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
kg |
7208.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
7208.90.90 |
- - Other |
kg |
72.09 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ (clad), phủ, mạ (coated) hoặc tráng (plated) |
|
72.09 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated |
|
|
- Ở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
- In coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
7209.15.00 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
kg |
7209.15.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more |
kg |
7209.16 |
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: |
|
7209.16 |
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm: |
|
7209.16.10 |
- - - Chiều rộng không quá 1.250 mm |
kg |
7209.16.10 |
- - - Of a width not exceeding 1,250 mm |
kg |
7209.16.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7209.16.90 |
- - - Other |
kg |
7209.17 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm: |
|
7209.17 |
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm: |
|
7209.17.10 |
- - - Chiều rộng không quá 1.250 mm |
kg |
7209.17.10 |
- - - Of a width not exceeding 1,250 mm |
kg |
7209.17.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7209.17.90 |
- - - Other |
kg |
7209.18 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
|
7209.18 |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm: |
|
7209.18.10 |
- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP) |
kg |
7209.18.10 |
- - - Tin-mill blackplate |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7209.18.91 |
- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
kg |
7209.18.91 |
- - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
kg |
7209.18.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7209.18.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Không ở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
- Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
7209.25.00 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
kg |
7209.25.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more |
kg |
7209.26 |
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: |
|
7209.26 |
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm: |
|
7209.26.10 |
- - - Chiều rộng không quá 1.250 mm |
kg |
7209.26.10 |
- - - Of a width not exceeding 1,250 mm |
kg |
7209.26.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7209.26.90 |
- - - Other |
kg |
7209.27 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm: |
|
7209.27 |
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm: |
|
7209.27.10 |
- - - Chiều rộng không quá 1.250 mm |
kg |
7209.27.10 |
- - - Of a width not exceeding 1,250 mm |
kg |
7209.27.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7209.27.90 |
- - - Other |
kg |
7209.28 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
|
7209.28 |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm: |
|
7209.28.10 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
kg |
7209.28.10 |
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
kg |
7209.28.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7209.28.90 |
- - - Other |
kg |
7209.90 |
- Loại khác: |
|
7209.90 |
- Other: |
|
7209.90.10 |
- - Dạng lượn sóng |
kg |
7209.90.10 |
- - Corrugated |
kg |
7209.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
7209.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.10 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã dát phủ (clad), phủ, mạ (coated) hoặc tráng (plated) |
|
72.10 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated |
|
|
- Được phủ, mạ hoặc tráng thiếc: |
|
|
- Plated or coated with tin: |
|
7210.11 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm trở lên: |
|
7210.11 |
- - Of a thickness of 0.5 mm or more: |
|
7210.11.10 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7210.11.10 |
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7210.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7210.11.90 |
- - - Other |
kg |
7210.12 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
|
7210.12 |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm: |
|
7210.12.10 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7210.12.10 |
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7210.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7210.12.90 |
- - - Other |
kg |
7210.20 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc: |
|
7210.20 |
- Plated or coated with lead, including terne-plate: |
|
7210.20.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
kg |
7210.20.10 |
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less |
kg |
7210.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
7210.20.90 |
- - Other |
kg |
7210.30 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
7210.30 |
- Electrolytically plated or coated with zinc: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7210.30.11 |
- - - Chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.30.11 |
- - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.30.12 |
- - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm |
kg |
7210.30.12 |
- - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm |
kg |
7210.30.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7210.30.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7210.30.91 |
- - - Chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.30.91 |
- - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.30.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7210.30.99 |
- - - Other |
kg |
|
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
|
- Otherwise plated or coated with zinc: |
|
7210.41 |
- - Dạng lượn sóng: |
|
7210.41 |
- - Corrugated: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7210.41.11 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.41.11 |
- - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.41.12 |
- - - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm |
kg |
7210.41.12 |
- - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm |
kg |
7210.41.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7210.41.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7210.41.91 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.41.91 |
- - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.41.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7210.41.99 |
- - - - Other |
kg |
7210.49 |
- - Loại khác: |
|
7210.49 |
- - Other: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7210.49.11 |
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.49.11 |
- - - - Coated with zinc by the iron-zinc alloyed coating method, containing by weight less than 0.04% of carbon and of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.49.14 |
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng hợp kim kẽm – nhôm - magiê, có chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.49.14 |
- - - - Plated or coated with zinc-aluminium-magnesium alloys, of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.49.15 |
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng hợp kim kẽm – nhôm - magiê, có chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm |
kg |
7210.49.15 |
- - - - Plated or coated with zinc-aluminium-magnesium alloys, of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm |
kg |
7210.49.16 |
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng hợp kim kẽm – nhôm - magiê, có chiều dày trên 1,5 mm |
kg |
7210.49.16 |
- - - - Plated or coated with zinc-aluminium-magnesium alloys, of a thickness exceeding 1.5 mm |
kg |
7210.49.17 |
- - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.49.17 |
- - - - Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.49.18 |
- - - - Loại khác, chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm |
kg |
7210.49.18 |
- - - - Other, of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm |
kg |
7210.49.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7210.49.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7210.49.91 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.49.91 |
- - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.49.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7210.49.99 |
- - - - Other |
kg |
7210.50.00 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
kg |
7210.50.00 |
- Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides |
kg |
|
- Được phủ, mạ hoặc tráng nhôm: |
|
|
- Plated or coated with aluminium: |
|
7210.61 |
- - Được phủ, mạ hoặc tráng hợp kim nhôm - kẽm: |
|
7210.61 |
- - Plated or coated with aluminium-zinc alloys: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7210.61.11 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.61.11 |
- - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.61.12 |
- - - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm |
kg |
7210.61.12 |
- - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm |
kg |
7210.61.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7210.61.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7210.61.91 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.61.91 |
- - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.61.92 |
- - - - Loại khác, dạng lượn sóng |
kg |
7210.61.92 |
- - - - Other, corrugated |
kg |
7210.61.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7210.61.99 |
- - - - Other |
kg |
7210.69 |
- - Loại khác: |
|
7210.69 |
- - Other: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7210.69.11 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.69.11 |
- - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.69.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7210.69.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7210.69.91 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2 mm |
kg |
7210.69.91 |
- - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
kg |
7210.69.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7210.69.99 |
- - - - Other |
kg |
7210.70 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
|
7210.70 |
- Painted, varnished or coated with plastics: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 1,5 mm: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less: |
|
7210.70.12 |
- - - Được sơn sau khi phủ, mạ kẽm |
kg |
7210.70.12 |
- - - Painted after coating with zinc |
kg |
7210.70.13 |
- - - Được sơn sau khi phủ, mạ bằng hợp kim nhôm - kẽm |
kg |
7210.70.13 |
- - - Painted after coating with aluminium-zinc alloys |
kg |
7210.70.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7210.70.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7210.70.21 |
- - - Được sơn |
kg |
7210.70.21 |
- - - Painted |
kg |
7210.70.29 |
- - - Loại khác |
kg |
7210.70.29 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7210.70.91 |
- - - Được sơn |
kg |
7210.70.91 |
- - - Painted |
kg |
7210.70.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7210.70.99 |
- - - Other |
kg |
7210.90 |
- Loại khác: |
|
7210.90 |
- Other: |
|
7210.90.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
kg |
7210.90.10 |
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less |
kg |
7210.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
7210.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.11 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa dát phủ (clad), phủ, mạ (coated) hoặc tráng (plated) |
|
72.11 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated |
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
- Not further worked than hot-rolled: |
|
7211.13 |
- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm, không ở dạng cuộn và không có hình dập nổi: |
|
7211.13 |
- - Rolled on four faces or in a closed box pass, of a width exceeding 150 mm and a thickness of not less than 4 mm, not in coils and without patterns in relief: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7211.13.12 |
- - - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211.13.12 |
- - - - Corrugated |
kg |
7211.13.13 |
- - - - Dạng đai và dải(SEN) |
kg |
7211.13.13 |
- - - - Hoop and strip |
kg |
7211.13.14 |
- - - - Tấm phổ dụng (SEN) |
kg |
7211.13.14 |
- - - - Universal plates |
kg |
7211.13.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211.13.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7211.13.92 |
- - - - Dạng đai và dải(SEN) |
kg |
7211.13.92 |
- - - - Hoop and strip |
kg |
7211.13.93 |
- - - - Tấm phổ dụng (SEN) |
kg |
7211.13.93 |
- - - - Universal plates |
kg |
7211.13.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211.13.99 |
- - - - Other |
kg |
7211.14 |
- - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên: |
|
7211.14 |
- - Other, of a thickness of 4.75 mm or more: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7211.14.14 |
- - - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211.14.14 |
- - - - Corrugated |
kg |
7211.14.15 |
- - - - Dạng cuộn để cán lại (SEN) |
kg |
7211.14.15 |
- - - - Coils for re-rolling |
kg |
7211.14.16 |
- - - - Dạng đai và dải(SEN) |
kg |
7211.14.16 |
- - - - Hoop and strip |
kg |
7211.14.17 |
- - - - Tấm phổ dụng (SEN) |
kg |
7211.14.17 |
- - - - Universal plates |
kg |
7211.14.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211.14.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7211.14.94 |
- - - - Dạng đai và dải(SEN) |
kg |
7211.14.94 |
- - - - Hoop and strip |
kg |
7211.14.95 |
- - - - Tấm phổ dụng (SEN) |
kg |
7211.14.95 |
- - - - Universal plates |
kg |
7211.14.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211.14.99 |
- - - - Other |
kg |
7211.19 |
- - Loại khác: |
|
7211.19 |
- - Other: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7211.19.13 |
- - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng(SEN) |
kg |
7211.19.13 |
- - - - Hoop and strip; universal plates |
kg |
7211.19.14 |
- - - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211.19.14 |
- - - - Corrugated |
kg |
7211.19.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211.19.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7211.19.91 |
- - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng(SEN) |
kg |
7211.19.91 |
- - - - Hoop and strip; universal plates |
kg |
7211.19.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211.19.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
- Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
7211.23 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo khối lượng: |
|
7211.23 |
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon: |
|
7211.23.10 |
- - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211.23.10 |
- - - Corrugated |
kg |
7211.23.20 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7211.23.20 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7211.23.30 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm |
kg |
7211.23.30 |
- - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less |
kg |
7211.23.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7211.23.90 |
- - - Other |
kg |
7211.29 |
- - Loại khác: |
|
7211.29 |
- - Other: |
|
7211.29.10 |
- - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211.29.10 |
- - - Corrugated |
kg |
7211.29.20 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7211.29.20 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7211.29.30 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm |
kg |
7211.29.30 |
- - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less |
kg |
7211.29.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7211.29.90 |
- - - Other |
kg |
7211.90 |
- Loại khác: |
|
7211.90 |
- Other: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7211.90.11 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng không quá 25 mm |
kg |
7211.90.11 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
kg |
7211.90.12 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng trên 400 mm |
kg |
7211.90.12 |
- - - Hoop and strip, of a width exceeding 400 mm |
kg |
7211.90.13 |
- - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211.90.13 |
- - - Corrugated |
kg |
7211.90.14 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm |
kg |
7211.90.14 |
- - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less |
kg |
7211.90.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7211.90.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7211.90.91 |
- - - Chiều dày không quá 0,17 mm |
kg |
7211.90.91 |
- - - Of a thickness of 0.17 mm or less |
kg |
7211.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7211.90.99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.12 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã dát phủ (clad), phủ, mạ (coated) hoặc tráng (plated) |
|
72.12 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad, plated or coated |
|
7212.10 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng thiếc: |
|
7212.10 |
- Plated or coated with tin: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7212.10.11 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng không quá 25 mm |
kg |
7212.10.11 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
kg |
7212.10.14 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng trên 400 mm |
kg |
7212.10.14 |
- - - Hoop and strip, of a width exceeding 400 mm |
kg |
7212.10.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.10.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7212.10.94 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7212.10.94 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7212.10.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.10.99 |
- - - Other |
kg |
7212.20 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
7212.20 |
- Electrolytically plated or coated with zinc: |
|
7212.20.10 |
- - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7212.20.10 |
- - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7212.20.20 |
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
kg |
7212.20.20 |
- - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less |
kg |
7212.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
7212.20.90 |
- - Other |
kg |
7212.30 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
7212.30 |
- Otherwise plated or coated with zinc: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7212.30.11 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng không quá 25 mm |
kg |
7212.30.11 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
kg |
7212.30.12 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm |
kg |
7212.30.12 |
- - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm and not exceeding 400 mm |
kg |
7212.30.13 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm |
kg |
7212.30.13 |
- - - Other, of a thickness of 1.5 mm or less |
kg |
7212.30.14 |
- - - Loại khác, được tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo khối lượng |
kg |
7212.30.14 |
- - - Other, coated with zinc by the iron-zinc alloy coating method, containing by weight less than 0.04% of carbon |
kg |
7212.30.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.30.19 |
- - - Other |
kg |
7212.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
7212.30.90 |
- - Other |
kg |
7212.40 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
|
7212.40 |
- Painted, varnished or coated with plastics: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7212.40.11 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7212.40.11 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7212.40.12 |
- - - Dạng đai và dải khác(SEN) |
kg |
7212.40.12 |
- - - Other hoop and strip |
kg |
7212.40.13 |
- - - Loại khác, được sơn sau khi phủ, mạ kẽm |
kg |
7212.40.13 |
- - - Other, painted after coating with zinc |
kg |
7212.40.14 |
- - - Loại khác, được sơn sau khi phủ, mạ hợp kim nhôm - kẽm |
kg |
7212.40.14 |
- - - Other, painted after coating with aluminium-zinc alloys |
kg |
7212.40.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.40.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7212.40.91 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7212.40.91 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7212.40.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.40.99 |
- - - Other |
kg |
7212.50 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác: |
|
7212.50 |
- Otherwise plated or coated: |
|
|
- - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm: |
|
|
- - Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides: |
|
7212.50.14 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng trên 25 mm; tấm phổ dụng (SEN) |
kg |
7212.50.14 |
- - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm; universal plates |
kg |
7212.50.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.50.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Được phủ, mạ hoặc tráng hợp kim nhôm - kẽm: |
|
|
- - Plated or coated with aluminium-zinc alloys: |
|
7212.50.23 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng không quá 25 mm |
kg |
7212.50.23 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
kg |
7212.50.24 |
- - - Dạng đai và dải khác; tấm phổ dụng(SEN) |
kg |
7212.50.24 |
- - - Other hoop and strip; universal plates |
kg |
7212.50.29 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.50.29 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7212.50.93 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng không quá 25 mm |
kg |
7212.50.93 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
kg |
7212.50.94 |
- - - Dạng đai và dải khác; tấm phổ dụng(SEN) |
kg |
7212.50.94 |
- - - Other hoop and strip; universal plates |
kg |
7212.50.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.50.99 |
- - - Other |
kg |
7212.60 |
- Được dát phủ: |
|
7212.60 |
- Clad: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7212.60.11 |
- - - Dạng đai và dải(SEN) |
kg |
7212.60.11 |
- - - Hoop and strip |
kg |
7212.60.12 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm |
kg |
7212.60.12 |
- - - Other, of a thickness of 1.5 mm or less |
kg |
7212.60.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.60.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7212.60.91 |
- - - Dạng đai và dải(SEN) |
kg |
7212.60.91 |
- - - Hoop and strip |
kg |
7212.60.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7212.60.99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.13 |
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, ở dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng |
|
72.13 |
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel |
|
7213.10 |
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán: |
|
7213.10 |
- Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process: |
|
7213.10.10 |
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm |
kg |
7213.10.10 |
- - Of circular cross-section measuring not exceeding 50 mm in diameter |
kg |
7213.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
7213.10.90 |
- - Other |
kg |
7213.20.00 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt |
kg |
7213.20.00 |
- Other, of free-cutting steel |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7213.91 |
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm: |
|
7213.91 |
- - Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: |
|
7213.91.10 |
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn (SEN) |
kg |
7213.91.10 |
- - - Of a kind used for producing soldering sticks |
kg |
7213.91.20 |
- - - Thép cốt bê tông |
kg |
7213.91.20 |
- - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) |
kg |
7213.91.30 |
- - - Loại khác, có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên, hàm lượng photpho không quá 0,03% và hàm lượng lưu huỳnh không quá 0,035% tính theo khối lượng |
kg |
7213.91.30 |
- - - Other, containing by weight 0.6% or more of carbon, not more than 0.03% of phosphorus and not more than 0.035% of sulphur |
kg |
7213.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7213.91.90 |
- - - Other |
kg |
7213.99 |
- - Loại khác: |
|
7213.99 |
- - Other: |
|
7213.99.10 |
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn (SEN) |
kg |
7213.99.10 |
- - - Of a kind used for producing soldering sticks |
kg |
7213.99.20 |
- - - Thép cốt bê tông |
kg |
7213.99.20 |
- - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) |
kg |
7213.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7213.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.14 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, nhưng kể cả những dạng này được xoắn sau khi cán |
|
72.14 |
Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extruded, but including those twisted after rolling |
|
7214.10 |
- Đã qua rèn: |
|
7214.10 |
- Forged: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7214.10.11 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7214.10.11 |
- - - Of circular cross-section |
kg |
7214.10.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7214.10.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7214.10.21 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7214.10.21 |
- - - Of circular cross-section |
kg |
7214.10.29 |
- - - Loại khác |
kg |
7214.10.29 |
- - - Other |
kg |
7214.20 |
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán: |
|
7214.20 |
- Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process or twisted after rolling: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
|
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn: |
|
|
- - - Of circular cross-section: |
|
7214.20.31 |
- - - - Thép cốt bê tông |
kg |
7214.20.31 |
- - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) |
kg |
7214.20.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214.20.39 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7214.20.41 |
- - - - Thép cốt bê tông |
kg |
7214.20.41 |
- - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) |
kg |
7214.20.49 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214.20.49 |
- - - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
|
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn: |
|
|
- - - Of circular cross-section: |
|
7214.20.51 |
- - - - Thép cốt bê tông |
kg |
7214.20.51 |
- - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) |
kg |
7214.20.59 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214.20.59 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7214.20.61 |
- - - - Thép cốt bê tông |
kg |
7214.20.61 |
- - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) |
kg |
7214.20.69 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214.20.69 |
- - - - Other |
kg |
7214.30 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt: |
|
7214.30 |
- Other, of free-cutting steel: |
|
7214.30.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7214.30.10 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7214.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
7214.30.90 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7214.91 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
|
7214.91 |
- - Of rectangular (other than square) cross-section: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7214.91.11 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo khối lượng |
kg |
7214.91.11 |
- - - - Containing by weight 0.38% or more of carbon and less than 1.15% of manganese |
kg |
7214.91.12 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo khối lượng |
kg |
7214.91.12 |
- - - - Containing by weight 0.17% or more but not more than 0.46% of carbon and 1.2% or more but less than 1.65% of manganese |
kg |
7214.91.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214.91.19 |
- - - - Other |
kg |
7214.91.20 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7214.91.20 |
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7214.99 |
- - Loại khác: |
|
7214.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn: |
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section: |
|
7214.99.11 |
- - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo khối lượng |
kg |
7214.99.11 |
- - - - Containing by weight less than 1.15% of manganese |
kg |
7214.99.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214.99.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7214.99.91 |
- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,38%, hàm lượng phốt pho không quá 0,05% và hàm lượng lưu huỳnh không quá 0,05% tính theo khối lượng |
kg |
7214.99.91 |
- - - - Containing by weight less than 0.38% of carbon, not more than 0.05% of phosphorus and not more than 0.05% of sulphur |
kg |
7214.99.92 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo khối lượng |
kg |
7214.99.92 |
- - - - Containing by weight 0.38% or more of carbon and less than 1.15% of manganese |
kg |
7214.99.93 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến dưới 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo khối lượng |
kg |
7214.99.93 |
- - - - Containing by weight 0.17% or more but less than 0.46% of carbon and 1.2% or more but less than 1.65% of manganese |
kg |
7214.99.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214.99.99 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.15 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác |
|
72.15 |
Other bars and rods of iron or non-alloy steel |
|
7215.10 |
- Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
|
7215.10 |
- Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed or cold-finished: |
|
7215.10.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7215.10.10 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7215.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
7215.10.90 |
- - Other |
kg |
7215.50 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
|
7215.50 |
- Other, not further worked than cold-formed or cold-finished: |
|
7215.50.10 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7215.50.10 |
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7215.50.91 |
- - - Thép cốt bê tông |
kg |
7215.50.91 |
- - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) |
kg |
7215.50.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7215.50.99 |
- - - Other |
kg |
7215.90 |
- Loại khác: |
|
7215.90 |
- Other: |
|
7215.90.10 |
- - Thép cốt bê tông |
kg |
7215.90.10 |
- - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7215.90.91 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7215.90.91 |
- - - Of circular cross-section |
kg |
7215.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7215.90.99 |
- - - Other |
kg |
72.16 |
Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình |
|
72.16 |
Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel |
|
7216.10.00 |
- Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm |
kg |
7216.10.00 |
- U, I or H sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of less than 80 mm |
kg |
|
- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm: |
|
|
- L or T sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of less than 80 mm: |
|
7216.21 |
- - Hình chữ L: |
|
7216.21 |
- - L sections: |
|
7216.21.10 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng |
kg |
7216.21.10 |
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon |
kg |
7216.21.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7216.21.90 |
- - - Other |
kg |
7216.22.00 |
- - Hình chữ T |
kg |
7216.22.00 |
- - T sections |
kg |
|
- Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn có chiều cao từ 80 mm trở lên: |
|
|
- U, I or H sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded of a height of 80 mm or more: |
|
7216.31 |
- - Hình chữ U: |
|
7216.31 |
- - U sections: |
|
7216.31.10 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7216.31.10 |
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7216.31.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7216.31.90 |
- - - Other |
kg |
7216.32 |
- - Hình chữ I: |
|
7216.32 |
- - I sections: |
|
7216.32.10 |
- - - Chiều dày từ 5 mm trở xuống |
kg |
7216.32.10 |
- - - Of a thickness of 5 mm or less |
kg |
7216.32.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7216.32.90 |
- - - Other |
kg |
7216.33 |
- - Hình chữ H: |
|
7216.33 |
- - H sections: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
7216.33.11 |
- - - - Chiều dày của cạnh (flange) không nhỏ hơn chiều dày của thân (web) |
kg |
7216.33.11 |
- - - - Thickness of the flange not less than thickness of the web |
kg |
7216.33.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7216.33.19 |
- - - - Other |
kg |
7216.33.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7216.33.90 |
- - - Other |
kg |
7216.40 |
- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên: |
|
7216.40 |
- L or T sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of 80 mm or more: |
|
7216.40.10 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7216.40.10 |
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7216.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
7216.40.90 |
- - Other |
kg |
7216.50 |
- Góc, khuôn và hình khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: |
|
7216.50 |
- Other angles, shapes and sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded: |
|
|
- - Có chiều cao dưới 80 mm: |
|
|
- - Of a height of less than 80 mm: |
|
7216.50.11 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7216.50.11 |
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7216.50.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7216.50.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7216.50.91 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7216.50.91 |
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7216.50.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7216.50.99 |
- - - Other |
kg |
|
- Góc, khuôn và hình khác, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
|
|
- Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: |
|
7216.61.00 |
- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng |
kg |
7216.61.00 |
- - Obtained from flat-rolled products |
kg |
7216.69.00 |
- - Loại khác |
kg |
7216.69.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7216.91 |
- - Được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội từ các sản phẩm cán phẳng: |
|
7216.91 |
- - Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products: |
|
7216.91.10 |
- - - Dạng góc, trừ góc đục lỗ, rãnh, có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7216.91.10 |
- - - Angles, other than slotted angles, containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7216.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7216.91.90 |
- - - Other |
kg |
7216.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
7216.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.17 |
Dây của sắt hoặc thép không hợp kim |
|
72.17 |
Wire of iron or non-alloy steel |
|
7217.10 |
- Không được phủ, mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng: |
|
7217.10 |
- Not plated or coated, whether or not polished: |
|
7217.10.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo khối lượng |
kg |
7217.10.10 |
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon |
kg |
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight 0.25% or more but less than 0.6% of carbon: |
|
7217.10.22 |
- - - Dây dẹt cuộn tang; dây loại sử dụng để làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt |
kg |
7217.10.22 |
- - - Reed wire; wire of a kind used for making strands for prestressing concrete; free-cutting steel wire |
kg |
7217.10.29 |
- - - Loại khác |
kg |
7217.10.29 |
- - - Other |
kg |
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7217.10.32 |
- - - Dây làm nan hoa; dây dẹt cuộn tang; dây thép dễ cắt gọt |
kg |
7217.10.32 |
- - - Spokes wire; reed wire; free-cutting steel wire |
kg |
7217.10.33 |
- - - Dây loại sử dụng để làm dây tao cho bê tông dự ứng lực |
kg |
7217.10.33 |
- - - Wire of a kind used for making strands for prestressing concrete |
kg |
7217.10.39 |
- - - Loại khác |
kg |
7217.10.39 |
- - - Other |
kg |
7217.20 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm: |
|
7217.20 |
- Plated or coated with zinc: |
|
7217.20.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo khối lượng |
kg |
7217.20.10 |
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon |
kg |
7217.20.20 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính theo khối lượng |
kg |
7217.20.20 |
- - Containing by weight 0.25% or more of carbon but less than 0.45% of carbon |
kg |
|
- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight 0.45% or more of carbon: |
|
7217.20.91 |
- - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) (SEN) |
kg |
7217.20.91 |
- - - Steel core wire of a kind used for steel reinforced aluminium conductors (ACSR) |
kg |
7217.20.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7217.20.99 |
- - - Other |
kg |
7217.30 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác: |
|
7217.30 |
- Plated or coated with other base metals: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon: |
|
7217.30.11 |
- - - Phủ, mạ hoặc tráng thiếc |
kg |
7217.30.11 |
- - - Plated or coated with tin |
kg |
7217.30.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7217.30.19 |
- - - Other |
kg |
7217.30.20 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo khối lượng |
kg |
7217.30.20 |
- - Containing by weight 0.25% or more of carbon but less than 0.6% of carbon |
kg |
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7217.30.33 |
- - - Dây thép phủ đồng thau dùng trong sản xuất lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh) |
kg |
7217.30.33 |
- - - Brass coated steel wire of a kind used in the manufacture of pneumatic rubber tyres |
kg |
7217.30.34 |
- - - Dây thép phủ hợp kim đồng loại khác dùng để làm lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh) |
kg |
7217.30.34 |
- - - Other copper alloy coated steel wire of a kind used in the manufacture of pneumatic rubber tyres |
kg |
7217.30.35 |
- - - Loại khác, phủ, mạ hoặc tráng thiếc |
kg |
7217.30.35 |
- - - Other, plated or coated with tin |
kg |
7217.30.39 |
- - - Loại khác |
kg |
7217.30.39 |
- - - Other |
kg |
7217.90 |
- Loại khác: |
|
7217.90 |
- Other: |
|
7217.90.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo khối lượng |
kg |
7217.90.10 |
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon |
kg |
7217.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
7217.90.90 |
- - Other |
kg |
PHÂN CHƯƠNG III THÉP KHÔNG GỈ |
SUB-CHAPTER III STAINLESS STEEL |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
72.18 |
Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ |
|
72.18 |
Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel |
|
7218.10.00 |
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác |
kg |
7218.10.00 |
- Ingots and other primary forms |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7218.91.00 |
- - Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) |
kg |
7218.91.00 |
- - Of rectangular (other than square) cross-section |
kg |
7218.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
7218.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.19 |
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên |
|
72.19 |
Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more |
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: |
|
|
- Not further worked than hot-rolled, in coils: |
|
7219.11.00 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
kg |
7219.11.00 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
kg |
7219.12.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
kg |
7219.12.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
kg |
7219.13.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
kg |
7219.13.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
kg |
7219.14.00 |
- - Chiều dày dưới 3 mm |
kg |
7219.14.00 |
- - Of a thickness of less than 3 mm |
kg |
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: |
|
|
- Not further worked than hot-rolled, not in coils: |
|
7219.21.00 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
kg |
7219.21.00 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
kg |
7219.22.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
kg |
7219.22.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
kg |
7219.23.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
kg |
7219.23.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
kg |
7219.24.00 |
- - Chiều dày dưới 3 mm |
kg |
7219.24.00 |
- - Of a thickness of less than 3 mm |
kg |
|
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
- Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
7219.31.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên |
kg |
7219.31.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more |
kg |
7219.32.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
kg |
7219.32.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
kg |
7219.33.00 |
- - Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm |
kg |
7219.33.00 |
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm |
kg |
7219.34.00 |
- - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm |
kg |
7219.34.00 |
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm |
kg |
7219.35.00 |
- - Chiều dày dưới 0,5 mm |
kg |
7219.35.00 |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm |
kg |
7219.90.00 |
- Loại khác |
kg |
7219.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.20 |
Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm |
|
72.20 |
Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm |
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
- Not further worked than hot-rolled: |
|
7220.11 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên: |
|
7220.11 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more: |
|
7220.11.10 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7220.11.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7220.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7220.11.90 |
- - - Other |
kg |
7220.12 |
- - Chiều dày dưới 4,75 mm: |
|
7220.12 |
- - Of a thickness of less than 4.75 mm: |
|
7220.12.10 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7220.12.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7220.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7220.12.90 |
- - - Other |
kg |
7220.20 |
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
7220.20 |
- Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
7220.20.10 |
- - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7220.20.10 |
- - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7220.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
7220.20.90 |
- - Other |
kg |
7220.90 |
- Loại khác: |
|
7220.90 |
- Other: |
|
7220.90.10 |
- - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7220.90.10 |
- - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7220.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
7220.90.90 |
- - Other |
kg |
7221.00.00 |
Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
kg |
7221.00.00 |
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of stainless steel |
kg |
72.22 |
Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác |
|
72.22 |
Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel |
|
|
- Dạng thanh và que, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: |
|
|
- Bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded: |
|
7222.11.00 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7222.11.00 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7222.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
7222.19.00 |
- - Other |
kg |
7222.20 |
- Dạng thanh và que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
|
7222.20 |
- Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: |
|
7222.20.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7222.20.10 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7222.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
7222.20.90 |
- - Other |
kg |
7222.30 |
- Các thanh và que khác: |
|
7222.30 |
- Other bars and rods: |
|
7222.30.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7222.30.10 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7222.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
7222.30.90 |
- - Other |
kg |
7222.40 |
- Các dạng góc, khuôn và hình: |
|
7222.40 |
- Angles, shapes and sections: |
|
7222.40.10 |
- - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn |
kg |
7222.40.10 |
- - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded |
kg |
7222.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
7222.40.90 |
- - Other |
kg |
72.23 |
Dây thép không gỉ |
|
72.23 |
Wire of stainless steel |
|
7223.00.10 |
- Có mặt cắt ngang trên 13 mm |
kg |
7223.00.10 |
- Of cross-section exceeding 13 mm |
kg |
7223.00.90 |
- Loại khác |
kg |
7223.00.90 |
- Other |
kg |
PHÂN CHƯƠNG IV THÉP HỢP KIM KHÁC; CÁC DẠNG THANH VÀ QUE RỖNG, BẰNG THÉP HỢP KIM HOẶC KHÔNG HỢP KIM |
SUB-CHAPTER IV OTHER ALLOY STEEL; HOLLOW DRILL BARS AND RODS, OF ALLOY OR NON- ALLOY STEEL |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
72.24 |
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác |
|
72.24 |
Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel |
|
7224.10.00 |
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác |
kg |
7224.10.00 |
- Ingots and other primary forms |
kg |
7224.90.00 |
- Loại khác |
kg |
7224.90.00 |
- Other |
kg |
72.25 |
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên |
|
72.25 |
Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more |
|
|
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: |
|
|
- Of silicon-electrical steel: |
|
7225.11.00 |
- - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng |
kg |
7225.11.00 |
- - Grain-oriented |
kg |
7225.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
7225.19.00 |
- - Other |
kg |
7225.30 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: |
|
7225.30 |
- Other, not further worked than hot-rolled, in coils: |
|
7225.30.10 |
- - Thép gió |
kg |
7225.30.10 |
- - Of high speed steel |
kg |
7225.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
7225.30.90 |
- - Other |
kg |
7225.40 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: |
|
7225.40 |
- Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: |
|
7225.40.10 |
- - Thép gió |
kg |
7225.40.10 |
- - Of high speed steel |
kg |
7225.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
7225.40.90 |
- - Other |
kg |
7225.50 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
7225.50 |
- Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
7225.50.10 |
- - Thép gió |
kg |
7225.50.10 |
- - Of high speed steel |
kg |
7225.50.90 |
- - Loại khác |
kg |
7225.50.90 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7225.91 |
- - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
7225.91 |
- - Electrolytically plated or coated with zinc: |
|
7225.91.10 |
- - - Thép gió |
kg |
7225.91.10 |
- - - Of high speed steel |
kg |
7225.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7225.91.90 |
- - - Other |
kg |
7225.92 |
- - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
7225.92 |
- - Otherwise plated or coated with zinc: |
|
7225.92.10 |
- - - Thép gió |
kg |
7225.92.10 |
- - - Of high speed steel |
kg |
7225.92.20 |
- - - Loại khác, được phủ, mạ hoặc tráng bằng hợp kim kẽm - nhôm - magiê |
kg |
7225.92.20 |
- - - Other, plated or coated with zinc-aluminium-magnesium alloys |
kg |
7225.92.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7225.92.90 |
- - - Other |
kg |
7225.99 |
- - Loại khác: |
|
7225.99 |
- - Other: |
|
7225.99.10 |
- - - Thép gió |
kg |
7225.99.10 |
- - - Of high speed steel |
kg |
7225.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7225.99.90 |
- - - Other |
kg |
72.26 |
Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm |
|
72.26 |
Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm |
|
|
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: |
|
|
- Of silicon-electrical steel: |
|
7226.11 |
- - Các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng: |
|
7226.11 |
- - Grain-oriented: |
|
7226.11.10 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7226.11.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7226.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226.11.90 |
- - - Other |
kg |
7226.19 |
- - Loại khác: |
|
7226.19 |
- - Other: |
|
7226.19.10 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7226.19.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7226.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226.19.90 |
- - - Other |
kg |
7226.20 |
- Bằng thép gió: |
|
7226.20 |
- Of high speed steel: |
|
7226.20.10 |
- - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7226.20.10 |
- - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7226.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
7226.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
7226.91 |
- - Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
7226.91 |
- - Not further worked than hot-rolled: |
|
7226.91.10 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7226.91.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7226.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226.91.90 |
- - - Other |
kg |
7226.92 |
- - Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
7226.92 |
- - Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
7226.92.10 |
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
kg |
7226.92.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
kg |
7226.92.90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226.92.90 |
- - - Other |
kg |
7226.99 |
- - Loại khác: |
|
7226.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng không quá 400 mm: |
|
|
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm: |
|
7226.99.11 |
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm |
kg |
7226.99.11 |
- - - - Plated or coated with zinc |
kg |
7226.99.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7226.99.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
7226.99.91 |
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm |
kg |
7226.99.91 |
- - - - Plated or coated with zinc |
kg |
7226.99.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7226.99.99 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.27 |
Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều |
|
72.27 |
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel |
|
7227.10.00 |
- Bằng thép gió |
kg |
7227.10.00 |
- Of high speed steel |
kg |
7227.20.00 |
- Bằng thép mangan - silic |
kg |
7227.20.00 |
- Of silico-manganese steel |
kg |
7227.90 |
- Loại khác: |
|
7227.90 |
- Other: |
|
7227.90.10 |
- - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7227.90.10 |
- - Containing by weight 0.5% or more of chromium |
kg |
7227.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
7227.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.28 |
Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim |
|
72.28 |
Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel |
|
7228.10 |
- Ở dạng thanh và que, bằng thép gió: |
|
7228.10 |
- Bars and rods, of high speed steel: |
|
7228.10.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7228.10.10 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7228.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
7228.10.90 |
- - Other |
kg |
7228.20 |
- Ở dạng thanh và que, bằng thép silic-mangan: |
|
7228.20 |
- Bars and rods, of silico-manganese steel: |
|
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn: |
|
|
- - Of circular cross-section: |
|
7228.20.11 |
- - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn |
kg |
7228.20.11 |
- - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded |
kg |
7228.20.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7228.20.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7228.20.91 |
- - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn |
kg |
7228.20.91 |
- - - Not further worked than hot-rolled, hot - drawn or extruded |
kg |
7228.20.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7228.20.99 |
- - - Other |
kg |
7228.30 |
- Dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn: |
|
7228.30 |
- Other bars and rods, not further worked than hot - rolled, hot -drawn or extruded: |
|
7228.30.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7228.30.10 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7228.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
7228.30.90 |
- - Other |
kg |
7228.40 |
- Các loại thanh và que khác, chưa được gia công quá mức rèn: |
|
7228.40 |
- Other bars and rods, not further worked than forged: |
|
7228.40.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7228.40.10 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7228.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
7228.40.90 |
- - Other |
kg |
7228.50 |
- Các loại thanh và que khác, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
|
7228.50 |
- Other bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: |
|
7228.50.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7228.50.10 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7228.50.90 |
- - Loại khác |
kg |
7228.50.90 |
- - Other |
kg |
7228.60 |
- Các thanh và que khác: |
|
7228.60 |
- Other bars and rods: |
|
7228.60.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7228.60.10 |
- - Of circular cross-section |
kg |
7228.60.90 |
- - Loại khác |
kg |
7228.60.90 |
- - Other |
kg |
7228.70 |
- Các dạng góc, khuôn và hình: |
|
7228.70 |
- Angles, shapes and sections: |
|
7228.70.10 |
- - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn |
kg |
7228.70.10 |
- - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded |
kg |
7228.70.90 |
- - Loại khác |
kg |
7228.70.90 |
- - Other |
kg |
7228.80 |
- Thanh và que rỗng: |
|
7228.80 |
- Hollow drill bars and rods: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7228.80.11 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
kg |
7228.80.11 |
- - - Of circular cross-section |
kg |
7228.80.19 |
- - - Loại khác |
kg |
7228.80.19 |
- - - Other |
kg |
7228.80.90 |
- - Loại khác |
kg |
7228.80.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
72.29 |
Dây thép hợp kim khác |
|
72.29 |
Wire of other alloy steel |
|
7229.20.00 |
- Bằng thép mangan - silic |
kg |
7229.20.00 |
- Of silico-manganese steel |
kg |
7229.90 |
- Loại khác: |
|
7229.90 |
- Other: |
|
|
- - Mặt cắt ngang không quá 5,5 mm: |
|
|
- - Of cross-section not exceeding 5.5 mm: |
|
7229.90.21 |
- - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7229.90.21 |
- - - Containing by weight 0.5% or more of chromium |
kg |
7229.90.29 |
- - - Loại khác |
kg |
7229.90.29 |
- - - Other |
kg |
7229.90.30 |
- - Loại khác, bằng thép gió |
kg |
7229.90.30 |
- - Other, of high speed steel |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
7229.90.91 |
- - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
7229.90.91 |
- - - Containing by weight 0.5% or more of chromium |
kg |
7229.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
7229.90.99 |
- - - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |