Chương 68: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 68 Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Chapter 68 Articles of stone, plaster, cement, asbestos, mica or similar materials |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm: (a) Hàng hóa thuộc Chương 25; (b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa); (c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa); (d) Các sản phẩm của Chương 71; (e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82; (f) Đá in ly tô thuộc nhóm 84.42; (g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47; (h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18); (ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian); (k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (luminaires) và bộ đèn, nhà lắp ghép); (l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao); (m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc (n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật). 2. Trong nhóm 68.02, khái niệm "đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công" được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, dolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến. |
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Goods of Chapter 25; (b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard); (c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric); (d) Articles of Chapter 71; (e) Tools or parts of tools, of Chapter 82; (f) Lithographic stones of heading 84.42; (g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47; (h) Dental burrs (heading 90.18); (ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases); (k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, luminaires and lighting fittings, prefabricated buildings); (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites); (m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or (n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art). 2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
6801.00.00 |
Các loại đá lát, đá lát lề đường và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến) |
kg |
6801.00.00 |
Setts, curbstones and flagstones, of natural stone (except slate) |
kg |
|
|
|
|
|
|
68.02 |
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến), có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) |
|
68.02 |
Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate) |
|
6802.10.00 |
- Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả dạng hình vuông), mà mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo |
kg/m3 |
6802.10.00 |
- Tiles, cubes and similar articles, whether or not rectangular (including square), the largest face of which is capable of being enclosed in a square the side of which is less than 7 cm; artificially coloured granules, chippings and powder |
kg/m3 |
|
- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng: |
|
|
- Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: |
|
6802.21.00 |
- - Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa |
kg/m3 |
6802.21.00 |
- - Marble, travertine and alabaster |
kg/m3 |
6802.23.00 |
- - Đá granit |
kg/m3 |
6802.23.00 |
- - Granite |
kg/m3 |
6802.29 |
- - Đá khác: |
|
6802.29 |
- - Other stone: |
|
6802.29.10 |
- - - Đá vôi khác |
kg/m3 |
6802.29.10 |
- - - Other calcareous stone |
kg/m3 |
6802.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
6802.29.90 |
- - - Other |
kg/m3 |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6802.91 |
- - Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa: |
|
6802.91 |
- - Marble, travertine and alabaster: |
|
6802.91.10 |
- - - Đá hoa (marble) |
kg/m3 |
6802.91.10 |
- - - Marble |
kg/m3 |
6802.91.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
6802.91.90 |
- - - Other |
kg/m3 |
6802.92.00 |
- - Đá vôi khác |
kg/m3 |
6802.92.00 |
- - Other calcareous stone |
kg/m3 |
6802.93 |
- - Đá granit: |
|
6802.93 |
- - Granite: |
|
6802.93.10 |
- - - Dạng tấm đã được đánh bóng |
kg/m3 |
6802.93.10 |
- - - Polished slabs |
kg/m3 |
6802.93.90 |
- - - Loại khác |
kg/m3 |
6802.93.90 |
- - - Other |
kg/m3 |
6802.99.00 |
- - Đá khác |
kg/m3 |
6802.99.00 |
- - Other stone |
kg/m3 |
|
|
|
|
|
|
6803.00.00 |
Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kết lại thành khối) |
kg/m3 |
6803.00.00 |
Worked slate and articles of slate or of agglomerated slate |
kg/m3 |
|
|
|
|
|
|
68.04 |
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác |
|
68.04 |
Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials |
|
6804.10.00 |
- Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc xay thành bột |
kg |
6804.10.00 |
- Millstones and grindstones for milling, grinding or pulping |
kg |
|
- Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng tương tự: |
|
|
- Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: |
|
6804.21.00 |
- - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương nhân tạo đã được kết khối |
kg |
6804.21.00 |
- - Of agglomerated synthetic or natural diamond |
kg |
6804.22.00 |
- - Bằng vật liệu mài đã được kết khối hoặc bằng gốm khác |
kg |
6804.22.00 |
- - Of other agglomerated abrasives or of ceramics |
kg |
6804.23.00 |
- - Bằng đá tự nhiên |
kg |
6804.23.00 |
- - Of natural stone |
kg |
6804.30.00 |
- Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay |
kg |
6804.30.00 |
- Hand sharpening or polishing stones |
kg |
|
|
|
|
|
|
68.05 |
Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hoặc nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, bìa hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu hoặc hoàn thiện bằng cách khác |
|
68.05 |
Natural or artificial abrasive powder or grain, on a base of textile material, of paper, of paperboard or of other materials, whether or not cut to shape or sewn or otherwise made up |
|
6805.10.00 |
- Trên nền chỉ bằng vải dệt |
kg |
6805.10.00 |
- On a base of woven textile fabric only |
kg |
6805.20.00 |
- Trên nền chỉ bằng giấy hoặc bìa |
kg |
6805.20.00 |
- On a base of paper or paperboard only |
kg |
6805.30.00 |
- Trên nền bằng vật liệu khác |
kg |
6805.30.00 |
- On a base of other materials |
kg |
68.06 |
Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.12 hoặc Chương 69 |
|
68.06 |
Slag wool, rock wool and similar mineral wools; exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and similar expanded mineral materials; mixtures and articles of heat-insulating, sound-insulating or sound-absorbing mineral materials, other than those of heading 68.11 or 68.12 or of Chapter 69 |
|
6806.10.00 |
- Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn |
kg |
6806.10.00 |
- Slag wool, rock wool and similar mineral wools (including intermixtures thereof), in bulk, sheets or rolls |
kg |
6806.20.00 |
- Vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng) |
kg |
6806.20.00 |
- Exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and similar expanded mineral materials (including intermixtures thereof) |
kg |
6806.90.00 |
- Loại khác |
kg |
6806.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
68.07 |
Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương tự (ví dụ, bi-tum dầu mỏ hoặc hắc ín than đá) |
|
68.07 |
Articles of asphalt or of similar material (for example, petroleum bitumen or coal tar pitch) |
|
6807.10.00 |
- Dạng cuộn |
kg |
6807.10.00 |
- In rolls |
kg |
6807.90 |
- Loại khác: |
|
6807.90 |
- Other: |
|
6807.90.10 |
- - Tấm lát (tiles) |
kg |
6807.90.10 |
- - Tiles |
kg |
6807.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
6807.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
68.08 |
Panel, tấm, tấm lát (tiles), khối và các sản phẩm tương tự làm bằng xơ thực vật, rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, dăm gỗ, mùn cưa hoặc phế liệu khác, bằng gỗ, đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất kết dính khoáng khác |
|
68.08 |
Panels, boards, tiles, blocks and similar articles of vegetable fibre, of straw or of shavings, chips, particles, sawdust or other waste, of wood, agglomerated with cement, plaster or other mineral binders |
|
6808.00.20 |
- Ngói lợp mái |
kg/m2/chiếc |
6808.00.20 |
- Roofing tiles |
kg/m2/unit |
6808.00.40 |
- Tấm lát (tiles) khác |
kg/m2/chiếc |
6808.00.40 |
- Other tiles |
kg/m2/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6808.00.91 |
- - Từ xơ thực vật |
kg/m2/chiếc |
6808.00.91 |
- - Of vegetable fibre |
kg/m2/unit |
6808.00.99 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
6808.00.99 |
- - Other |
kg/m2/unit |
|
|
|
|
|
|
68.09 |
Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao |
|
68.09 |
Articles of plaster or of compositions based on plaster |
|
|
- Tấm, lá, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự, chưa được trang trí: |
|
|
- Boards, sheets, panels, tiles and similar articles, not ornamented: |
|
6809.11.00 |
- - Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc bìa |
kg/m2/chiếc |
6809.11.00 |
- - Faced or reinforced with paper or paperboard only |
kg/m2/unit |
6809.19 |
- - Loại khác: |
|
6809.19 |
- - Other: |
|
6809.19.10 |
- - - Tấm lát (tiles) |
kg/m2/chiếc |
6809.19.10 |
- - - Tiles |
kg/m2/unit |
6809.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
6809.19.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
6809.90 |
- Các sản phẩm khác: |
|
6809.90 |
- Other articles: |
|
6809.90.10 |
- - Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa |
kg/m2/chiếc |
6809.90.10 |
- - Dental moulds of plaster |
kg/m2/unit |
6809.90.90 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
6809.90.90 |
- - Other |
kg/m2/unit |
|
|
|
|
|
|
68.10 |
Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố |
|
68.10 |
Articles of cement, of concrete or of artificial stone, whether or not reinforced |
|
|
- Tấm lát (tiles), phiến đá lát đường, gạch xây và các sản phẩm tương tự: |
|
|
- Tiles, flagstones, bricks and similar articles: |
|
6810.11.00 |
- - Gạch và gạch khối xây dựng |
kg/m2/chiếc |
6810.11.00 |
- - Building blocks and bricks |
kg/m2/unit |
6810.19 |
- - Loại khác: |
|
6810.19 |
- - Other: |
|
6810.19.10 |
- - - Tấm lát (tiles) |
kg/m2/chiếc |
6810.19.10 |
- - - Tiles |
kg/m2/unit |
6810.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
6810.19.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
|
- Các sản phẩm khác: |
|
|
- Other articles: |
|
6810.91 |
- - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng: |
|
6810.91 |
- - Prefabricated structural components for building or civil engineering: |
|
6810.91.10 |
- - - Cọc xây dựng bằng bê tông (SEN) |
kg/chiếc |
6810.91.10 |
- - - Building piles of concrete |
kg/unit |
6810.91.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6810.91.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6810.99.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6810.99.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
68.11 |
Các sản phẩm bằng xi măng-amiăng, bằng xi măng-sợi xenlulô hoặc tương tự |
|
68.11 |
Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like |
|
6811.40 |
- Chứa amiăng: |
|
6811.40 |
- Containing asbestos: |
|
6811.40.10 |
- - Tấm làn sóng |
kg/m2/chiếc |
6811.40.10 |
- - Corrugated sheets |
kg/m2/unit |
|
- - Tấm, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự khác: |
|
|
- - Other sheets, panels, tiles and similar articles: |
|
6811.40.21 |
- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic |
kg/m2/chiếc |
6811.40.21 |
- - - Floor or wall tiles containing plastics |
kg/m2/unit |
6811.40.22 |
- - - Dùng để lợp mái, ốp bề mặt hoặc làm vách ngăn |
kg/m2/chiếc |
6811.40.22 |
- - - For roofing, facing or partitioning |
kg/m2/unit |
6811.40.29 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
6811.40.29 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
6811.40.30 |
- - Ống hoặc ống dẫn |
kg/m2/chiếc |
6811.40.30 |
- - Tubes or pipes |
kg/m2/unit |
6811.40.40 |
- - Các phụ kiện để ghép nối ống hoặc ống dẫn |
kg/m2/chiếc |
6811.40.40 |
- - Tube or pipe fittings |
kg/m2/unit |
6811.40.50 |
- - Các sản phẩm khác, của loại sử dụng cho xây dựng |
kg/m2/chiếc |
6811.40.50 |
- - Other articles, of a kind used for building construction |
kg/m2/unit |
6811.40.90 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
6811.40.90 |
- - Other |
kg/m2/unit |
|
- Không chứa amiăng: |
|
|
- Not containing asbestos: |
|
6811.81.00 |
- - Tấm làn sóng |
kg/m2/chiếc |
6811.81.00 |
- - Corrugated sheets |
kg/m2/unit |
6811.82 |
- - Tấm, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự khác: |
|
6811.82 |
- - Other sheets, panels, tiles and similar articles: |
|
6811.82.10 |
- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic |
kg/m2/chiếc |
6811.82.10 |
- - - Floor or wall tiles containing plastics |
kg/m2/unit |
6811.82.20 |
- - - Dùng để lợp mái, ốp bề mặt hoặc làm vách ngăn |
kg/m2/chiếc |
6811.82.20 |
- - - For roofing, facing or partitioning |
kg/m2/unit |
6811.82.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
6811.82.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
6811.89 |
- - Các sản phẩm khác: |
|
6811.89 |
- - Other articles: |
|
6811.89.10 |
- - - Ống hoặc ống dẫn |
kg/m2/chiếc |
6811.89.10 |
- - - Tubes or pipes |
kg/m2/unit |
6811.89.20 |
- - - Các phụ kiện để ghép nối ống hoặc ống dẫn |
kg/m2/chiếc |
6811.89.20 |
- - - Tube or pipe fittings |
kg/m2/unit |
6811.89.30 |
- - - Các sản phẩm khác, của loại sử dụng cho xây dựng |
kg/m2/chiếc |
6811.89.30 |
- - - Other articles, of a kind used for building construction |
kg/m2/unit |
6811.89.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
6811.89.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
|
|
|
|
|
|
68.12 |
Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần cơ bản là amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ, chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ và vật đội đầu khác, giày dép, các miếng đệm), đã hoặc chưa được gia cố, trừ các loại thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.13 |
|
68.12 |
Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13 |
|
6812.80 |
- Bằng crocidolite: |
|
6812.80 |
- Of crocidolite: |
|
6812.80.20 |
- - Quần áo |
kg |
6812.80.20 |
- - Clothing |
kg |
6812.80.30 |
- - Giấy, bìa cứng và nỉ |
kg |
6812.80.30 |
- - Paper, millboard and felt |
kg |
6812.80.50 |
- - Phụ kiện quần áo, giày dép và vật đội đầu; sợi crocidolite đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là crocidolite hoặc có thành phần cơ bản là crocidolite và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện (cord) và dây, đã hoặc chưa bện; vải dệt kim hoặc dệt thoi |
kg |
6812.80.50 |
- - Clothing accessories, footwear and headgear; fabricated crocidolite fibres; mixtures with a basis of crocidolite or with a basis of crocidolite and magnesium carbonate; yarn and thread; cords and strings, whether or not plaited; woven or knitted fabrics |
kg |
6812.80.90 |
- - Loại khác |
kg |
6812.80.90 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6812.91 |
- - Quần áo, phụ kiện quần áo, giày dép và vật đội đầu: |
|
6812.91 |
- - Clothing, clothing accessories, footwear and headgear: |
|
6812.91.10 |
- - - Quần áo |
kg |
6812.91.10 |
- - - Clothing |
kg |
6812.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
6812.91.90 |
- - - Other |
kg |
6812.99 |
- - Loại khác: |
|
6812.99 |
- - Other: |
|
6812.99.20 |
- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường |
kg |
6812.99.20 |
- - - Floor or wall tiles |
kg |
6812.99.30 |
- - - Giấy, bìa cứng và nỉ |
kg |
6812.99.30 |
- - - Paper, millboard and felt |
kg |
6812.99.40 |
- - - Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc cuộn |
kg |
6812.99.40 |
- - - Compressed asbestos fibre jointing, in sheets or rolls |
kg |
|
- - - Loại khác, sợi amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) hoặc có thành phần cơ bản là amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện (cord) và dây, đã hoặc chưa bện; vải dệt kim hoặc dệt thoi: |
|
|
- - - Other, fabricated asbestos fibres (other than of crocidolite); mixtures with a basis of asbestos (other than of crocidolite) or with a basis of asbestos (other than of crocidolite) and magnesium carbonate; yarn and thread; cords and strings, whether or not plaited; woven or knitted fabrics: |
|
6812.99.51 |
- - - - Các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc có thành phần cơ bản là amiăng và magie carbonat loại dùng để sản xuất các mặt hàng thuộc nhóm 68.13 |
kg |
6812.99.51 |
- - - - Mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate of a kind used for the manufacture of goods of heading 68.13 |
kg |
6812.99.59 |
- - - - Loại khác |
kg |
6812.99.59 |
- - - - Other |
kg |
6812.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
6812.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
68.13 |
Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát (ví dụ, tấm mỏng, cuộn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót), chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự, với thành phần cơ bản là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo, đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác |
|
68.13 |
Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials |
|
6813.20 |
- Chứa amiăng: |
|
6813.20 |
- Containing asbestos: |
|
6813.20.10 |
- - Lót và đệm phanh |
kg |
6813.20.10 |
- - Brake linings and pads |
kg |
6813.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
6813.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Không chứa amiăng: |
|
|
- Not containing asbestos: |
|
6813.81.00 |
- - Lót và đệm phanh |
kg |
6813.81.00 |
- - Brake linings and pads |
kg |
6813.89.00 |
- - Loại khác |
kg |
6813.89.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
68.14 |
Mica đã gia công và các sản phẩm làm từ mica, kể cả mica đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ bằng giấy, bìa hoặc các vật liệu khác |
|
68.14 |
Worked mica and articles of mica, including agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support of paper, paperboard or other materials |
|
6814.10.00 |
- Tấm, tấm mỏng và dải bằng mica đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ |
kg |
6814.10.00 |
- Plates, sheets and strips of agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support |
kg |
6814.90.00 |
- Loại khác |
kg |
6814.90.00 |
- Other |
kg |
68.15 |
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả xơ carbon, các sản phẩm bằng xơ carbon và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
68.15 |
Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included |
|
|
- Xơ carbon; các sản phẩm từ xơ carbon không phải là các sản phẩm điện; các sản phẩm khác làm từ graphit hoặc carbon khác không phải là các sản phẩm điện: |
|
|
- Carbon fibres; articles of carbon fibres for non-electrical uses; other articles of graphite or other carbon for non-electrical uses: |
|
6815.11.00 |
- - Xơ carbon |
kg |
6815.11.00 |
- - Carbon fibres |
kg |
6815.12.00 |
- - Vải dệt từ xơ carbon |
kg |
6815.12.00 |
- - Fabrics of carbon fibres |
kg |
6815.13 |
- - Các sản phẩm khác từ xơ carbon: |
|
6815.13 |
- - Other articles of carbon fibres: |
|
6815.13.10 |
- - - Sợi hoặc chỉ |
kg |
6815.13.10 |
- - - Yarn or thread |
kg |
6815.13.90 |
- - - Loại khác |
kg |
6815.13.90 |
- - - Other |
kg |
6815.19 |
- - Loại khác: |
|
6815.19 |
- - Other: |
|
6815.19.10 |
- - - Sợi hoặc chỉ |
kg |
6815.19.10 |
- - - Yarn or thread |
kg |
6815.19.20 |
- - - Gạch xây, phiến lát, gạch lát sàn, các loại vật liệu dùng để lát và các sản phẩm xây dựng tương tự |
kg/m2 |
6815.19.20 |
- - - Bricks, paving slabs, floor tiles and similar articles |
kg/m2 |
6815.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6815.19.90 |
- - - Other |
kg/unit |
6815.20.00 |
- Sản phẩm từ than bùn |
kg |
6815.20.00 |
- Articles of peat |
kg |
|
- Các loại sản phẩm khác: |
|
|
- Other articles: |
|
6815.91.00 |
- - Có chứa magiezit, magiê oxit ở dạng periclase, dolomit kể cả ở dạng dolime, hoặc cromit |
kg/chiếc |
6815.91.00 |
- - Containing magnesite, magnesia in the form of periclase, dolomite including in the form of dolime, or chromite |
kg/unit |
6815.99.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6815.99.00 |
- - Other |
kg/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |