Chương 51: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 51 Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên |
Chapter 51 Wool, fine or coarse animal hair; horsehair yarn and woven fabric |
Chú giải. 1. Trong toàn bộ Danh mục: (a) "Lông cừu" là lông xơ tự nhiên mọc từ con cừu non hoặc con cừu trưởng thành; (b) "Lông động vật loại mịn" là lông của dê alpaca, lông lạc đà không bướu llama, lông lạc đà không bướu vicuna, lông lạc đà (kể cả lông lạc đà một bướu), lông bò Tây Tạng, lông dê Angora, lông dê Tibetan, lông dê Ca-sơ-mia hoặc lông của các loại dê tương tự (trừ loại dê thông thường), lông thỏ (kể cả lông thỏ Angora), lông thỏ rừng, lông hải ly, lông chuột hải ly hoặc lông chuột nước; (c) "Lông động vật loại thô" là lông của các loại động vật không kể ở trên, trừ lông cứng và lông dùng làm bàn chải (nhóm 05.02) và lông đuôi hoặc bờm ngựa (nhóm 05.11). |
Note. 1. Throughout the Nomenclature: (a) “Wool” means the natural fibre grown by sheep or lambs; (b) “Fine animal hair” means the hair of alpaca, llama, vicuna, camel (including dromedary), yak, Angora, Tibetan, Kashmir or similar goats (but not common goats), rabbit (including Angora rabbit), hare, beaver, nutria or musk-rat; (c) “Coarse animal hair” means the hair of animals not mentioned above, excluding brush-making hair and bristles (heading 05.02) and horsehair (heading 05.11).
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
51.01 |
Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
|
51.01 |
Wool, not carded or combed |
|
|
- Nhờn, kể cả lông cừu đã rửa sạch: |
|
|
- Greasy, including fleece-washed wool: |
|
5101.11.00 |
- - Lông cừu đã xén |
kg |
5101.11.00 |
- - Shorn wool |
kg |
5101.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
5101.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Đã tẩy nhờn, chưa được carbon hóa: |
|
|
- Degreased, not carbonised: |
|
5101.21.00 |
- - Lông cừu đã xén |
kg |
5101.21.00 |
- - Shorn wool |
kg |
5101.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
5101.29.00 |
- - Other |
kg |
5101.30.00 |
- Đã được carbon hóa |
kg |
5101.30.00 |
- Carbonised |
kg |
|
|
|
|
|
|
51.02 |
Lông động vật loại thô hoặc mịn, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
|
51.02 |
Fine or coarse animal hair, not carded or combed |
|
|
- Lông động vật loại mịn: |
|
|
- Fine animal hair: |
|
5102.11.00 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia) |
kg |
5102.11.00 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
kg |
5102.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
5102.19.00 |
- - Other |
kg |
5102.20.00 |
- Lông động vật loại thô |
kg |
5102.20.00 |
- Coarse animal hair |
kg |
|
|
|
|
|
|
51.03 |
Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô, kể cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái chế |
|
51.03 |
Waste of wool or of fine or coarse animal hair, including yarn waste but excluding garnetted stock |
|
5103.10.00 |
- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
kg |
5103.10.00 |
- Noils of wool or of fine animal hair |
kg |
5103.20.00 |
- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
kg |
5103.20.00 |
- Other waste of wool or of fine animal hair |
kg |
5103.30.00 |
- Phế liệu từ lông động vật loại thô |
kg |
5103.30.00 |
- Waste of coarse animal hair |
kg |
5104.00.00 |
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc thô tái chế |
kg |
5104.00.00 |
Garnetted stock of wool or of fine or coarse animal hair |
kg |
|
|
|
|
|
|
51.05 |
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn) |
|
51.05 |
Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments). |
|
5105.10.00 |
- Lông cừu chải thô |
kg |
5105.10.00 |
- Carded wool |
kg |
|
- Cúi lông cừu chải kỹ (wool tops) và lông cừu chải kỹ khác: |
|
|
- Wool tops and other combed wool: |
|
5105.21.00 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
kg |
5105.21.00 |
- - Combed wool in fragments |
kg |
5105.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
5105.29.00 |
- - Other |
kg |
|
- Lông động vật loại mịn, đã chải thô hoặc chải kỹ: |
|
|
- Fine animal hair, carded or combed: |
|
5105.31.00 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia) |
kg |
5105.31.00 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
kg |
5105.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
5105.39.00 |
- - Other |
kg |
5105.40.00 |
- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ |
kg |
5105.40.00 |
- Coarse animal hair, carded or combed |
kg |
51.06 |
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
51.06 |
Yarn of carded wool, not put up for retail sale |
|
5106.10.00 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
5106.10.00 |
- Containing 85% or more by weight of wool |
kg |
5106.20.00 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượng |
kg |
5106.20.00 |
- Containing less than 85% by weight of wool |
kg |
|
|
|
|
|
|
51.07 |
Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
51.07 |
Yarn of combed wool, not put up for retail sale |
|
5107.10.00 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
5107.10.00 |
- Containing 85% or more by weight of wool |
kg |
5107.20.00 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượng |
kg |
5107.20.00 |
- Containing less than 85% by weight of wool |
kg |
|
|
|
|
|
|
51.08 |
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ |
|
51.08 |
Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale |
|
5108.10.00 |
- Chải thô |
kg |
5108.10.00 |
- Carded |
kg |
5108.20.00 |
- Chải kỹ |
kg |
5108.20.00 |
- Combed |
kg |
51.09 |
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ |
|
51.09 |
Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale |
|
5109.10.00 |
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
kg |
5109.10.00 |
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair |
kg |
5109.90.00 |
- Loại khác |
kg |
5109.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
5110.00.00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
kg |
5110.00.00 |
Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale |
kg |
|
|
|
|
|
|
51.11 |
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô |
|
51.11 |
Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair |
|
|
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair: |
|
5111.11.00 |
- - Định lượng không quá 300 g/m2 |
kg/m/m2 |
5111.11.00 |
- - Of a weight not exceeding 300 g/m2 |
kg/m/m2 |
5111.19.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5111.19.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
5111.20.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
kg/m/m2 |
5111.20.00 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments |
kg/m/m2 |
5111.30.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
kg/m/m2 |
5111.30.00 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres |
kg/m/m2 |
5111.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
5111.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
51.12 |
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải kỹ |
|
51.12 |
Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair |
|
|
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair: |
|
5112.11 |
- - Định lượng không quá 200 g/m2: |
|
5112.11 |
- - Of a weight not exceeding 200 g/m²: |
|
5112.11.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5112.11.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5112.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5112.11.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5112.19 |
- - Loại khác: |
|
5112.19 |
- - Other: |
|
5112.19.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/m/m2 |
5112.19.10 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/m/m2 |
5112.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5112.19.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
5112.20.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
kg/m/m2 |
5112.20.00 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments |
kg/m/m2 |
5112.30.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
kg/m/m2 |
5112.30.00 |
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres |
kg/m/m2 |
5112.90.00 |
- Loại khác |
kg/m/m2 |
5112.90.00 |
- Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
5113.00.00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa |
kg/m/m2 |
5113.00.00 |
Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair |
kg/m/m2 |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |