Chương 36: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 36 Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp kim tự cháy; các chế phẩm dễ cháy khác |
Chapter 36 Explosives; pyrotechnic products; matches; pyrophoric alloys; certain combustible preparations |
Chú giải 1. Chương này không bao gồm các hợp chất đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt trừ những loại được mô tả ở Chú giải 2(a) hoặc 2(b) dưới đây. 2. Khái niệm “các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy” thuộc nhóm 36.06 chỉ áp dụng cho: (a) Metaldehyt, hexamethylenetetramine và các chất tương tự, đã làm thành dạng nhất định (ví dụ, viên, que hoặc các dạng tương tự) dùng làm nhiên liệu; nhiên liệu có thành phần chủ yếu là cồn, và nhiên liệu đã điều chế tương tự, ở dạng rắn hoặc bán rắn; (b) Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hóa lỏng đựng trong các vật chứa loại sử dụng để nạp hoặc nạp lại ga bật lửa châm thuốc hoặc các bật lửa tương tự và có dung tích không quá 300 cm3; và (c) Đuốc nhựa cây, các vật tạo sáng bằng lửa và loại tương tự, |
Notes 1. This Chapter does not cover separate chemically defined compounds other than those described in Note 2 (a) or (b) below. 2. The expression “articles of combustible materials” in heading 36.06 applies only to: (a) Metaldehyde, hexamethylenetetramine and similar substances, put up in forms (for example, tablets, sticks or similar forms) for use as fuels; fuels with a basis of alcohol, and similar prepared fuels, in solid or semi-solid form; (b) Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3; and (c) Resin torches, firelighters and the like. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
3601.00.00 |
Bột nổ đẩy |
kg |
3601.00.00 |
Propellent powders |
kg |
|
|
|
|
|
|
3602.00.00 |
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy |
kg |
3602.00.00 |
Prepared explosives, other than propellent powders |
kg |
|
|
|
|
|
|
36.03 |
Dây cháy chậm; dây nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện |
|
36.03 |
Safety fuses; detonating cords; percussion or detonating caps; igniters; electric detonators |
|
3603.10.00 |
- Dây cháy chậm |
kg |
3603.10.00 |
- Safety fuses |
kg |
3603.20.00 |
- Dây nổ |
kg |
3603.20.00 |
- Detonating cords |
kg |
3603.30.00 |
- Nụ xòe |
kg |
3603.30.00 |
- Percussion caps |
kg |
3603.40.00 |
- Kíp nổ |
kg |
3603.40.00 |
- Detonating caps |
kg |
3603.50.00 |
- Bộ phận đánh lửa |
kg |
3603.50.00 |
- Igniters |
kg |
3603.60.00 |
- Kíp nổ điện |
kg |
3603.60.00 |
- Electric detonators |
kg |
|
|
|
|
|
|
36.04 |
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác |
|
36.04 |
Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals and other pyrotechnic articles |
|
3604.10.00 |
- Pháo hoa |
kg |
3604.10.00 |
- Fireworks |
kg |
3604.90 |
- Loại khác: |
|
3604.90 |
- Other: |
|
3604.90.20 |
- - Pháo hoa nhỏ và kíp nổ dùng làm đồ chơi |
kg |
3604.90.20 |
- - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys |
kg |
3604.90.40 |
- - Pháo hiệu (SEN) |
kg |
3604.90.40 |
- - Signalling flares |
kg |
3604.90.50 |
- - Pháo thăng thiên (SEN) |
kg |
3604.90.50 |
- - Signalling rockets |
kg |
3604.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3604.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
3605.00.00 |
Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04 |
kg |
3605.00.00 |
Matches, other than pyrotechnic articles of heading 36.04 |
kg |
|
|
|
|
|
|
36.06 |
Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã nêu trong Chú giải 2 của Chương này |
|
36.06 |
Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter |
|
3606.10.00 |
- Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hóa lỏng trong các vật chứa loại sử dụng để nạp hoặc nạp lại ga bật lửa và có dung tích không quá 300 cm3 |
kg/lít |
3606.10.00 |
- Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3 |
kg/liter |
3606.90 |
- Loại khác: |
|
3606.90 |
- Other: |
|
3606.90.10 |
- - Nhiên liệu rắn hoặc bán rắn, cồn rắn và các nhiên liệu được điều chế tương tự |
kg |
3606.90.10 |
- - Solid or semi-solid fuels, solidified alcohol and similar prepared fuels |
kg |
3606.90.20 |
- - Đá lửa dùng cho bật lửa |
kg |
3606.90.20 |
- - Lighter flints |
kg |
3606.90.30 |
- - Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng |
kg |
3606.90.30 |
- - Other ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms |
kg |
3606.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
3606.90.90 |
- - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |