Chương 55: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 55 Xơ sợi staple nhân tạo |
Chapter 55 Man-made staple fibres |
Chú giải. 1. Các nhóm 55.01 và 55.02 chỉ áp dụng với tô filament nhân tạo, bao gồm các filament song song có cùng chiều dài tương đương chiều dài của tô (tow), thỏa mãn các chỉ tiêu kỹ thuật dưới đây: (a) Chiều dài của tô (tow) trên 2 m; (b) Xoắn dưới 5 vòng trên mét; (c) Độ mảnh mỗi filament dưới 67 decitex; (d) Nếu là tô (tow) filament tổng hợp: tô (tow) phải được kéo duỗi nhưng không thể kéo dài hơn 100% chiều dài của nó; (e) Tổng độ mảnh của tô (tow) trên 20.000 decitex. Tô (tow) có chiều dài không quá 2 m thì được xếp vào nhóm 55.03 hoặc 55.04. |
Note. 1. Headings 55.01 and 55.02 apply only to man-made filament tow, consisting of parallel filaments of a uniform length equal to the length of the tow, meeting the following specifications: (a) Length of tow exceeding 2 m; (b) Twist less than 5 turns per metre; (c) Measuring per filament less than 67 decitex; (d) Synthetic filament tow only: the tow must be drawn, that is to say, be incapable of being stretched by more than 100% of its length; (e) Total measurement of tow more than 20,000 decitex. Tow of a length not exceeding 2 m is to be classified in heading 55.03 or 55.04. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
55.01 |
Tô (tow) filament tổng hợp |
|
55.01 |
Synthetic filament tow |
|
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
|
|
- Of nylon or other polyamides: |
|
5501.11.00 |
- - Từ các aramit |
kg |
5501.11.00 |
- - Of aramids |
kg |
5501.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
5501.19.00 |
- - Other |
kg |
5501.20.00 |
- Từ các polyeste |
kg |
5501.20.00 |
- Of polyesters |
kg |
5501.30.00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
kg |
5501.30.00 |
- Acrylic or modacrylic |
kg |
5501.40.00 |
- Từ polypropylen |
kg |
5501.40.00 |
- Of polypropylene |
kg |
5501.90.00 |
- Loại khác |
kg |
5501.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
55.02 |
Tô (tow) filament tái tạo |
|
55.02 |
Artificial filament tow |
|
5502.10.00 |
- Từ xenlulo axetat |
kg |
5502.10.00 |
- Of cellulose acetate |
kg |
5502.90.00 |
- Loại khác |
kg |
5502.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
55.03 |
Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
55.03 |
Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning |
|
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
|
|
- Of nylon or other polyamides: |
|
5503.11.00 |
- - Từ các aramit |
kg |
5503.11.00 |
- - Of aramids |
kg |
5503.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
5503.19.00 |
- - Other |
kg |
5503.20 |
- Từ các polyeste: |
|
5503.20 |
- Of polyesters: |
|
5503.20.10 |
- - Loại có màu trừ màu trắng (SEN) |
kg |
5503.20.10 |
- - Of a colour other than white |
kg |
5503.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
5503.20.90 |
- - Other |
kg |
5503.30.00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
kg |
5503.30.00 |
- Acrylic or modacrylic |
kg |
5503.40.00 |
- Từ polypropylen |
kg |
5503.40.00 |
- Of polypropylene |
kg |
5503.90 |
- Loại khác: |
|
5503.90 |
- Other: |
|
5503.90.10 |
- - Từ polyvinyl alcohol |
kg |
5503.90.10 |
- - Of polyvinyl alcohol |
kg |
5503.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
5503.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
55.04 |
Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
55.04 |
Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning |
|
5504.10.00 |
- Từ viscose rayon |
kg |
5504.10.00 |
- Of viscose rayon |
kg |
5504.90.00 |
- Loại khác |
kg |
5504.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
55.05 |
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo |
|
55.05 |
Waste (including noils, yarn waste and garnetted stock) of man-made fibres |
|
5505.10.00 |
- Từ các xơ tổng hợp |
kg |
5505.10.00 |
- Of synthetic fibres |
kg |
5505.20.00 |
- Từ các xơ tái tạo |
kg |
5505.20.00 |
- Of artificial fibres |
kg |
|
|
|
|
|
|
55.06 |
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
|
55.06 |
Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning |
|
5506.10.00 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
kg |
5506.10.00 |
- Of nylon or other polyamides |
kg |
5506.20.00 |
- Từ các polyeste |
kg |
5506.20.00 |
- Of polyesters |
kg |
5506.30.00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
kg |
5506.30.00 |
- Acrylic or modacrylic |
kg |
5506.40.00 |
- Từ polypropylen |
kg |
5506.40.00 |
- Of polypropylene |
kg |
5506.90.00 |
- Loại khác |
kg |
5506.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
5507.00.00 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
kg |
5507.00.00 |
Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning |
kg |
|
|
|
|
|
|
55.08 |
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
55.08 |
Sewing thread of man-made staple fibres, whether or not put up for retail sale |
|
5508.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp: |
|
5508.10 |
- Of synthetic staple fibres: |
|
5508.10.10 |
- - Đã đóng gói để bán lẻ |
kg |
5508.10.10 |
- - Put up for retail sale |
kg |
5508.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
5508.10.90 |
- - Other |
kg |
5508.20 |
- Từ xơ staple tái tạo: |
|
5508.20 |
- Of artificial staple fibres: |
|
5508.20.10 |
- - Đã đóng gói để bán lẻ |
kg |
5508.20.10 |
- - Put up for retail sale |
kg |
5508.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
5508.20.90 |
- - Other |
kg |
55.09 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
55.09 |
Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale |
|
|
- Có hàm lượng xơ staple bằng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of staple fibres of nylon or other polyamides: |
|
5509.11.00 |
- - Sợi đơn |
kg |
5509.11.00 |
- - Single yarn |
kg |
5509.12.00 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
kg |
5509.12.00 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
kg |
|
- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: |
|
5509.21.00 |
- - Sợi đơn |
kg |
5509.21.00 |
- - Single yarn |
kg |
5509.22.00 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
kg |
5509.22.00 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
kg |
|
- Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: |
|
5509.31.00 |
- - Sợi đơn |
kg |
5509.31.00 |
- - Single yarn |
kg |
5509.32.00 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
kg |
5509.32.00 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
kg |
|
- Sợi khác, có hàm lượng xơ staple tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: |
|
5509.41.00 |
- - Sợi đơn |
kg |
5509.41.00 |
- - Single yarn |
kg |
5509.42.00 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
kg |
5509.42.00 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
kg |
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: |
|
|
- Other yarn, of polyester staple fibres: |
|
5509.51.00 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo |
kg |
5509.51.00 |
- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres |
kg |
5509.52 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5509.52 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
|
5509.52.10 |
- - - Sợi đơn |
kg |
5509.52.10 |
- - - Single yarn |
kg |
5509.52.90 |
- - - Loại khác |
kg |
5509.52.90 |
- - - Other |
kg |
5509.53.00 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
kg |
5509.53.00 |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
kg |
5509.59.00 |
- - Loại khác |
kg |
5509.59.00 |
- - Other |
kg |
|
- Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibres: |
|
5509.61.00 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg |
5509.61.00 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
kg |
5509.62.00 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
kg |
5509.62.00 |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
kg |
5509.69.00 |
- - Loại khác |
kg |
5509.69.00 |
- - Other |
kg |
|
- Sợi khác: |
|
|
- Other yarn: |
|
5509.91.00 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg |
5509.91.00 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
kg |
5509.92.00 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
kg |
5509.92.00 |
- - Mixed mainly or solely with cotton |
kg |
5509.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
5509.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
55.10 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
55.10 |
Yarn (other than sewing thread) of artificial staple fibres, not put up for retail sale |
|
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: |
|
5510.11.00 |
- - Sợi đơn |
kg |
5510.11.00 |
- - Single yarn |
kg |
5510.12.00 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
kg |
5510.12.00 |
- - Multiple (folded) or cabled yarn |
kg |
5510.20.00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg |
5510.20.00 |
- Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
kg |
5510.30.00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông |
kg |
5510.30.00 |
- Other yarn, mixed mainly or solely with cotton |
kg |
5510.90.00 |
- Sợi khác |
kg |
5510.90.00 |
- Other yarn |
kg |
55.11 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ |
|
55.11 |
Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale |
|
5511.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
5511.10 |
- Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: |
|
5511.10.10 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu |
kg |
5511.10.10 |
- - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread |
kg |
5511.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
5511.10.90 |
- - Other |
kg |
5511.20 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng: |
|
5511.20 |
- Of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres: |
|
5511.20.10 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu |
kg |
5511.20.10 |
- - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread |
kg |
5511.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
5511.20.90 |
- - Other |
kg |
5511.30.00 |
- Từ xơ staple tái tạo |
kg |
5511.30.00 |
- Of artificial staple fibres |
kg |
|
|
|
|
|
|
55.12 |
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
|
55.12 |
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres |
|
|
- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: |
|
5512.11.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5512.11.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5512.19.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5512.19.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
- Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: |
|
5512.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5512.21.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5512.29.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5512.29.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
5512.91.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5512.91.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5512.99.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5512.99.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
55.13 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng không quá 170 g/m2 |
|
55.13 |
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2 |
|
|
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
- Unbleached or bleached: |
|
5513.11.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
kg/m/m2 |
5513.11.00 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
kg/m/m2 |
5513.12.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
kg/m/m2 |
5513.12.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
kg/m/m2 |
5513.13.00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
kg/m/m2 |
5513.13.00 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
kg/m/m2 |
5513.19.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
kg/m/m2 |
5513.19.00 |
- - Other woven fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã nhuộm: |
|
|
- Dyed: |
|
5513.21.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
kg/m/m2 |
5513.21.00 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
kg/m/m2 |
5513.23.00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
kg/m/m2 |
5513.23.00 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
kg/m/m2 |
5513.29.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
kg/m/m2 |
5513.29.00 |
- - Other woven fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
- Of yarns of different colours: |
|
5513.31.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
kg/m/m2 |
5513.31.00 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
kg/m/m2 |
5513.39.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
kg/m/m2 |
5513.39.00 |
- - Other woven fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã in: |
|
|
- Printed: |
|
5513.41.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
kg/m/m2 |
5513.41.00 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
kg/m/m2 |
5513.49.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
kg/m/m2 |
5513.49.00 |
- - Other woven fabrics |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
55.14 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng trên 170 g/m2 |
|
55.14 |
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2 |
|
|
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
- Unbleached or bleached: |
|
5514.11.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
kg/m/m2 |
5514.11.00 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
kg/m/m2 |
5514.12.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
kg/m/m2 |
5514.12.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
kg/m/m2 |
5514.19.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
kg/m/m2 |
5514.19.00 |
- - Other woven fabrics |
kg/m/m2 |
|
- Đã nhuộm: |
|
|
- Dyed: |
|
5514.21.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
kg/m/m2 |
5514.21.00 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
kg/m/m2 |
5514.22.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
kg/m/m2 |
5514.22.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
kg/m/m2 |
5514.23.00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
kg/m/m2 |
5514.23.00 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
kg/m/m2 |
5514.29.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
kg/m/m2 |
5514.29.00 |
- - Other woven fabrics |
kg/m/m2 |
5514.30.00 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5514.30.00 |
- Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
|
- Đã in: |
|
|
- Printed: |
|
5514.41.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
kg/m/m2 |
5514.41.00 |
- - Of polyester staple fibres, plain weave |
kg/m/m2 |
5514.42.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
kg/m/m2 |
5514.42.00 |
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres |
kg/m/m2 |
5514.43.00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
kg/m/m2 |
5514.43.00 |
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres |
kg/m/m2 |
5514.49.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
kg/m/m2 |
5514.49.00 |
- - Other woven fabrics |
kg/m/m2 |
|
|
|
|
|
|
55.15 |
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp |
|
55.15 |
Other woven fabrics of synthetic staple fibres |
|
|
- Từ xơ staple polyeste: |
|
|
- Of polyester staple fibres: |
|
5515.11.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon |
kg/m/m2 |
5515.11.00 |
- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres |
kg/m/m2 |
5515.12.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
kg/m/m2 |
5515.12.00 |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
kg/m/m2 |
5515.13.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/m/m2 |
5515.13.00 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
kg/m/m2 |
5515.19.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5515.19.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
- Of acrylic or modacrylic staple fibres: |
|
5515.21.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
kg/m/m2 |
5515.21.00 |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
kg/m/m2 |
5515.22.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/m/m2 |
5515.22.00 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
kg/m/m2 |
5515.29.00 |
- - Loại khác |
kg/m/m2 |
5515.29.00 |
- - Other |
kg/m/m2 |
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
- Other woven fabrics: |
|
5515.91.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
kg/m/m2 |
5515.91.00 |
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
kg/m/m2 |
5515.99 |
- - Loại khác: |
|
5515.99 |
- - Other: |
|
5515.99.10 |
- - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/m/m2 |
5515.99.10 |
- - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
kg/m/m2 |
5515.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/m/m2 |
5515.99.90 |
- - - Other |
kg/m/m2 |
55.16 |
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo |
|
55.16 |
Woven fabrics of artificial staple fibres |
|
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
- Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: |
|
5516.11.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5516.11.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5516.12.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5516.12.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
5516.13.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5516.13.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
5516.14.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5516.14.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: |
|
|
- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: |
|
5516.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5516.21.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5516.22.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5516.22.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
5516.23.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5516.23.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
5516.24.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5516.24.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
|
5516.31.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5516.31.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5516.32.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5516.32.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
5516.33.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5516.33.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
5516.34.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5516.34.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
|
|
- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: |
|
5516.41.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5516.41.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5516.42.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5516.42.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
5516.43.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5516.43.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
5516.44.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5516.44.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
5516.91.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
kg/m/m2 |
5516.91.00 |
- - Unbleached or bleached |
kg/m/m2 |
5516.92.00 |
- - Đã nhuộm |
kg/m/m2 |
5516.92.00 |
- - Dyed |
kg/m/m2 |
5516.93.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
kg/m/m2 |
5516.93.00 |
- - Of yarns of different colours |
kg/m/m2 |
5516.94.00 |
- - Đã in |
kg/m/m2 |
5516.94.00 |
- - Printed |
kg/m/m2 |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |