Chương 62: Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được ban hành kèm theo Thông tư 31/2022/TT-BTC (bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/12/2022).
Chương 62 Quần áo và các hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc |
Chapter 62 Articles of apparel and clothing accessories, not knitted or crocheted |
Chú giải 1. Chương này chỉ áp dụng đối với những mặt hàng may sẵn bằng vải dệt bất kỳ trừ mền xơ, không bao gồm các sản phẩm dệt kim hoặc móc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 62.12). 2. Chương này không bao gồm: (a) Quần áo hoặc hàng may mặc đã qua sử dụng khác thuộc nhóm 63.09; hoặc (b) Dụng cụ chỉnh hình, đai thắt phẫu thuật, băng giữ hoặc loại tương tự (nhóm 90.21). 3. Theo mục đích của các nhóm 62.03 và 62.04: (a) Khái niệm "bộ com-lê" có nghĩa là một bộ quần áo có hai hoặc ba chiếc may sẵn, có lớp ngoài may bằng cùng một loại vải và bao gồm: - một áo vét hoặc jacket có lớp ngoài, trừ tay áo, gồm từ 4 mảnh trở lên, được thiết kế để che phần trên của cơ thể, có thể kèm theo một áo gilê có thân trước được may bằng loại vải giống hệt như lớp ngoài của những chiếc khác trong cùng bộ và thân sau may bằng loại vải giống hệt như lớp vải lót của áo vét hoặc jacket; và - một bộ trang phục được thiết kế để che phần dưới của cơ thể và bao gồm quần dài, quần ống chẽn hoặc quần soóc (trừ quần bơi), chân váy hoặc chân váy dạng quần, không có yếm cũng như dây đeo. Tất cả các bộ phận cấu thành của một "bộ com-lê" phải may bằng cùng một loại vải, cùng màu sắc và thành phần nguyên liệu; chúng cũng phải có cùng kiểu dáng và có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. Tuy nhiên, các bộ phận này có thể có các dải viền (dải bằng vải khâu vào đường nối) bằng một loại vải khác. Nếu một vài thành phần riêng biệt để che phần dưới của cơ thể được trình bày cùng nhau (ví dụ, hai quần dài hoặc quần dài kèm quần soóc, hoặc chân váy hoặc chân váy dạng quần kèm quần dài), thì bộ phận cấu thành của phần dưới là một quần dài hoặc, đối với trường hợp bộ com-lê của phụ nữ hoặc trẻ em gái, thì phải là chân váy hoặc chân váy dạng quần, các hàng may mặc khác được xem xét một cách riêng rẽ. Khái niệm "bộ com-lê" kể cả những bộ quần áo dưới đây, dù có hoặc không có đủ các điều kiện nêu trên: - bộ lễ phục ban ngày, gồm một áo jacket trơn (áo khoác dài) có vạt sau tròn trễ xuống và một quần sọc; - bộ lễ phục buổi tối (áo đuôi tôm) thường bằng vải màu đen, áo jacket tương đối ngắn ở phía trước, không cài khuy, vạt áo hẹp được cắt đến ngang hông và trễ xuống ở phía sau; - bộ jacket dạ tiệc, trong đó có một jacket giống kiểu jacket thông thường (mặc dù loại áo này có thể để lộ mặt trước áo sơ mi nhiều hơn), nhưng có ve áo làm bằng lụa bóng tơ tằm hoặc giả tơ tằm. (b) Thuật ngữ "bộ quần áo đồng bộ" có nghĩa là bộ quần áo (trừ bộ com-lê và quần áo thuộc nhóm 62.07 hoặc 62.08) gồm một số chiếc được may sẵn bằng cùng một loại vải, được xếp bộ để bán lẻ, và bao gồm: - một áo được thiết kế để che phần trên của cơ thể, trừ áo gilê cũng có thể tạo thành chiếc áo thứ hai, và - một hoặc hai loại trang phục khác nhau, được thiết kế để che phần dưới của cơ thể và gồm có quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, quần soóc (trừ đồ bơi), chân váy hoặc chân váy dạng quần. Tất cả các bộ phận của một bộ quần áo đồng bộ phải có cùng một loại vải, cùng kiểu dáng, màu sắc và thành phần nguyên liệu; chúng cũng phải có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. Khái niệm “bộ quần áo đồng bộ” không áp dụng cho bộ đồ thể thao hoặc bộ đồ trượt tuyết, thuộc nhóm 62.11. 4. Các nhóm 62.05 và 62.06 không bao gồm các loại áo có túi ở phía dưới thắt lưng, có dây thắt lưng kẻ gân nổi hoặc có dây, đai thắt ở gấu áo. Nhóm 62.05 không bao gồm áo không tay. “Sơ mi” và “sơ mi cách điệu” là áo được thiết kế để che phần trên của cơ thể, có tay áo dài hoặc ngắn và có thiết kế để mở toàn bộ hoặc một phần áo từ cổ áo. “Áo blouse” là loại áo rộng cũng được thiết kế để che phần trên của cơ thể nhưng có thể không có tay áo và có hoặc không có phần mở cổ áo. “Sơ mi”, “sơ mi cách điệu” và “áo blouse” cũng có thể có cổ áo. 5. Theo mục đích của nhóm 62.09: (a) Khái niệm "quần áo và phụ kiện may mặc dùng cho trẻ em" chỉ các sản phẩm dùng cho trẻ có chiều cao không quá 86 cm; (b) Những hàng hóa mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp được vào nhóm 62.09 và vừa có thể xếp được vào các nhóm khác của Chương này phải được xếp vào nhóm 62.09. 6. Các mặt hàng mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp được vào nhóm 62.10 và vừa có thể xếp vào các nhóm khác của Chương này, trừ nhóm 62.09, phải được xếp vào nhóm 62.10. 7. Theo mục đích của nhóm 62.11, "bộ quần áo trượt tuyết" có nghĩa là quần, áo hoặc bộ quần áo, mà xét theo hình thức và chất vải, chúng được sử dụng chủ yếu để mặc cho trượt tuyết (trượt tuyết băng đồng hoặc trượt tuyết đổ dốc). Gồm có: (a) một "bộ đồ trượt tuyết liền quần", là một bộ đồ liền được thiết kế để che phần trên và dưới của cơ thể; bộ đồ trượt tuyết liền quần có thể có túi hoặc dây đai chân ngoài tay áo và cổ áo; hoặc (b) một "bộ đồ trượt tuyết đồng bộ", là bộ quần áo gồm hai hoặc ba chiếc, được xếp bộ để bán lẻ và bao gồm: - một áo như kiểu áo khoác có mũ trùm, áo chắn gió, áo jacket chắn gió hoặc loại tương tự, được cài bằng khóa rút (khóa kéo), có thể kèm thêm một áo gilê, và - một quần có cạp cao hơn hoặc không cao quá thắt lưng, một quần ống chẽn hoặc một quần yếm và quần có dây đeo. "Bộ đồ trượt tuyết đồng bộ" có thể cũng bao gồm một áo liền quần tương tự như loại áo đã nêu ở mục (a) trên và một kiểu áo jacket có lót đệm, không có ống tay mặc ở ngoài bộ áo liền quần. Tất cả các bộ phận của một "bộ đồ trượt tuyết đồng bộ" phải được may bằng cùng loại vải, kiểu dáng và thành phần nguyên liệu dù đồng màu hoặc khác màu; chúng cũng phải có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. 8. Khăn choàng và các mặt hàng thuộc dạng khăn quàng, vuông hoặc gần như vuông, không có cạnh nào trên 60 cm, phải được phân loại như khăn tay (nhóm 62.13). Khăn tay có cạnh trên 60 cm phải được xếp vào nhóm 62.14. 9. Quần áo của Chương này được thiết kế để cài thân trước từ trái qua phải sẽ được coi là cho nam giới hoặc trẻ em trai, và áo được thiết kế để cài thân trước từ phải qua trái được coi là quần áo dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái. Quy định này không áp dụng cho những quần áo mà cách cắt may của chúng thể hiện rõ ràng là dùng cho nam hoặc nữ. Quần áo không thể nhận biết được là quần áo nam hoặc nữ thì được xếp vào nhóm quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái. 10. Các mặt hàng của Chương này có thể được làm bằng sợi kim loại. |
Notes 1. This Chapter applies only to made up articles of any textile fabric other than wadding, excluding knitted or crocheted articles (other than those of heading 62.12). 2. This Chapter does not cover: (a) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09; or (b) Orthopaedic appliances, surgical belts, trusses or the like (heading 90.21). 3. For the purposes of headings 62.03 and 62.04: (a) The term “suit” means a set of garments composed of two or three pieces made up, in respect of their outer surface, in identical fabric and comprising: - one suit coat or jacket the outer shell of which, exclusive of sleeves, consists of four or more panels, designed to cover the upper part of the body, possibly with a tailored waistcoat in addition whose front is made from the same fabric as the outer surface of the other components of the set and whose back is made from the same fabric as the lining of the suit coat or jacket; and - one garment designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, breeches or shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt, having neither braces nor bibs. All of the components of a “suit” must be of the same fabric construction, colour and composition; they must also be of the same style and of corresponding or compatible size. However, these components may have piping (a strip of fabric sewn into the seam) in a different fabric. If several separate components to cover the lower part of the body are presented together (for example, two pairs of trousers or trousers and shorts, or a skirt or divided skirt and trousers), the constituent lower part shall be one pair of trousers or, in the case of women’s or girls’ suits, the skirt or divided skirt, the other garments being considered separately. The term “suit” includes the following sets of garments, whether or not they fulfil all the above conditions: - morning dress, comprising a plain jacket (cutaway) with rounded tails hanging well down at the back and striped trousers; - evening dress (tailcoat), generally made of black fabric, the jacket of which is relatively short at the front, does not close and has narrow skirts cut in at the hips and hanging down behind; - dinner jacket suits, in which the jacket is similar in style to an ordinary jacket (though perhaps revealing more of the shirt front), but has shiny silk or imitation silk lapels. (b) The term “ensemble” means a set of garments (other than suits and articles of heading 62.07 or 62.08) composed of several pieces made up in identical fabric, put up for retail sale, and comprising: - one garment designed to cover the upper part of the body, with the exception of waistcoats which may also form a second upper garment, and - one or two different garments, designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, bib and brace overalls, breeches, shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt. All of the components of an ensemble must be of the same fabric construction, style, colour and composition; they also must be of corresponding or compatible size. The term “ensemble” does not apply to track suits or ski suits, of heading 62.11. 4. Headings 62.05 and 62.06 do not cover garments with pockets below the waist, with a ribbed waistband or other means of tightening at the bottom of the garment. Heading 62.05 does not cover sleeveless garments. “Shirts” and “shirt-blouses” are garments designed to cover the upper part of the body, having long or short sleeves and a full or partial opening starting at the neckline. “Blouses” are loose-fitting garments also designed to cover the upper part of the body but may be sleeveless and with or without an opening at the neckline. “Shirts”, “shirt-blouses” and “blouses” may also have a collar. 5. For the purposes of heading 62.09: (a) The expression “babies’ garments and clothing accessories” means articles for young children of a body height not exceeding 86 cm; (b) Articles which are, prima facie, classifiable both in heading 62.09 and in other headings of this Chapter are to be classified in heading 62.09. 6. Garments which are, prima facie, classifiable both in heading 62.10 and in other headings of this Chapter, excluding heading 62.09, are to be classified in heading 62.10. 7. For the purposes of heading 62.11, “ski suits” means garments or sets of garments which, by their general appearance and texture, are identifiable as intended to be worn principally for skiing (cross-country or alpine). They consist either of: (a) a “ski overall”, that is, a one-piece garment designed to cover the upper and the lower parts of the body; in addition to sleeves and a collar the ski overall may have pockets or footstraps; or (b) a “ski ensemble”, that is, a set of garments composed of two or three pieces, put up for retail sale and comprising: - one garment such as an anorak, wind-cheater, wind-jacket or similar article, closed by a slide fastener (zipper), possibly with a waistcoat in addition, and - one pair of trousers whether or not extending above waist-level, one pair of breeches or one bib and brace overall. The “ski ensemble” may also consist of an overall similar to the one mentioned in paragraph (a) above and a type of padded, sleeveless jacket worn over the overall. All the components of a “ski ensemble” must be made up in a fabric of the same texture, style and composition whether or not of the same colour; they also must be of corresponding or compatible size. 8. Scarves and articles of the scarf type, square or approximately square, of which no side exceeds 60 cm, are to be classified as handkerchiefs (heading 62.13). Handkerchiefs of which any side exceeds 60 cm are to be classified in heading 62.14. 9. Garments of this Chapter designed for left over right closure at the front shall be regarded as men’s or boys’ garments, and those designed for right over left closure at the front as women’s or girls’ garments. These provisions do not apply where the cut of the garment clearly indicates that it is designed for one or other of the sexes. Garments which cannot be identified as either men’s or boys’ garments or as women’s or girls’ garments are to be classified in the headings covering women’s or girls’ garments. 10. Articles of this Chapter may be made of metal thread. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
62.01 |
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03 |
|
62.01 |
Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.03 |
|
6201.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
6201.20 |
- Of wool or fine animal hair: |
|
6201.20.10 |
- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệm |
chiếc |
6201.20.10 |
- - Overcoats, raincoats, car-coats, cloaks, capes, ponchos, three-quarter coats, greatcoats, hooded capes, duffel coats, trench coats, gabardines and padded waistcoats |
unit |
6201.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6201.20.90 |
- - Other |
unit |
6201.30 |
- Từ bông: |
|
6201.30 |
- Of cotton: |
|
6201.30.10 |
- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệm |
chiếc |
6201.30.10 |
- - Overcoats, raincoats, car-coats, cloaks, capes, ponchos, three-quarter coats, greatcoats, hooded capes, duffel coats, trench coats, gabardines and padded waistcoats |
unit |
6201.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6201.30.90 |
- - Other |
unit |
6201.40 |
- Từ sợi nhân tạo: |
|
6201.40 |
- Of man-made fibres: |
|
6201.40.10 |
- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệm |
chiếc |
6201.40.10 |
- - Overcoats, raincoats, car-coats, cloaks, capes, ponchos, three-quarter coats, greatcoats, hooded capes, duffel coats, trench coats, gabardines and padded waistcoats |
unit |
6201.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6201.40.90 |
- - Other |
unit |
6201.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6201.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
- - Từ tơ tằm: |
|
|
- - Of silk: |
|
6201.90.11 |
- - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệm |
chiếc |
6201.90.11 |
- - - Overcoats, raincoats, car-coats, cloaks, capes, ponchos, three-quarter coats, greatcoats, hooded capes, duffel coats, trench coats, gabardines and padded waistcoats |
unit |
6201.90.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6201.90.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Từ ramie: |
|
|
- - Of ramie: |
|
6201.90.21 |
- - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệm |
chiếc |
6201.90.21 |
- - - Overcoats, raincoats, car-coats, cloaks, capes, ponchos, three-quarter coats, greatcoats, hooded capes, duffel coats, trench coats, gabardines and padded waistcoats |
unit |
6201.90.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6201.90.29 |
- - - Other |
unit |
6201.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6201.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
62.02 |
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04 |
|
62.02 |
Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.04 |
|
6202.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
6202.20 |
- Of wool or fine animal hair: |
|
6202.20.10 |
- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệm |
chiếc |
6202.20.10 |
- - Overcoats, raincoats, car-coats, cloaks, capes, ponchos, three-quarter coats, greatcoats, hooded capes, duffel coats, trench coats, gabardines and padded waistcoats |
unit |
6202.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6202.20.90 |
- - Other |
unit |
6202.30 |
- Từ bông: |
|
6202.30 |
- Of cotton: |
|
6202.30.10 |
- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệm |
chiếc |
6202.30.10 |
- - Overcoats, raincoats, car-coats, cloaks, capes, ponchos, three-quarter coats, greatcoats, hooded capes, duffel coats, trench coats, gabardines and padded waistcoats |
unit |
6202.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6202.30.90 |
- - Other |
unit |
6202.40 |
- Từ sợi nhân tạo: |
|
6202.40 |
- Of man-made fibres: |
|
6202.40.10 |
- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệm |
chiếc |
6202.40.10 |
- - Overcoats, raincoats, car-coats, cloaks, capes, ponchos, three-quarter coats, greatcoats, hooded capes, duffel coats, trench coats, gabardines and padded waistcoats |
unit |
6202.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6202.40.90 |
- - Other |
unit |
6202.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6202.90 |
- Of other textile materials: |
|
6202.90.10 |
- - Từ tơ tằm |
chiếc |
6202.90.10 |
- - Of silk |
unit |
6202.90.20 |
- - Từ ramie |
chiếc |
6202.90.20 |
- - Of ramie |
unit |
6202.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6202.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
62.03 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
62.03 |
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear) |
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
- Suits: |
|
6203.11.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6203.11.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
set |
6203.12.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6203.12.00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6203.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6203.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
- - - Of cotton: |
|
6203.19.11 |
- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
bộ |
6203.19.11 |
- - - - Printed by traditional batik process |
set |
6203.19.19 |
- - - - Loại khác |
bộ |
6203.19.19 |
- - - - Other |
set |
|
- - - Từ tơ tằm: |
|
|
- - - Of silk: |
|
6203.19.21 |
- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
bộ |
6203.19.21 |
- - - - Printed by traditional batik process |
set |
6203.19.29 |
- - - - Loại khác |
bộ |
6203.19.29 |
- - - - Other |
set |
6203.19.90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6203.19.90 |
- - - Other |
set |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
- Ensembles: |
|
6203.22 |
- - Từ bông: |
|
6203.22 |
- - Of cotton: |
|
6203.22.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
bộ |
6203.22.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
set |
6203.22.90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6203.22.90 |
- - - Other |
set |
6203.23.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6203.23.00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6203.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6203.29 |
- - Of other textile materials: |
|
6203.29.10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6203.29.10 |
- - - Of wool or fine animal hair |
set |
6203.29.90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6203.29.90 |
- - - Other |
set |
|
- Áo jacket và áo blazer: |
|
|
- Jackets and blazers: |
|
6203.31.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6203.31.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
unit |
6203.32 |
- - Từ bông: |
|
6203.32 |
- - Of cotton: |
|
6203.32.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6203.32.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit |
6203.32.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203.32.90 |
- - - Other |
unit |
6203.33.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6203.33.00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6203.39.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
chiếc |
6203.39.00 |
- - Of other textile materials |
unit |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: |
|
6203.41.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6203.41.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
unit |
6203.42 |
- - Từ bông: |
|
6203.42 |
- - Of cotton: |
|
6203.42.10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
chiếc |
6203.42.10 |
- - - Bib and brace overalls |
unit |
6203.42.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203.42.90 |
- - - Other |
unit |
6203.43.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6203.43.00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6203.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6203.49 |
- - Of other textile materials: |
|
6203.49.10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6203.49.10 |
- - - Of silk |
unit |
6203.49.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203.49.90 |
- - - Other |
unit |
62.04 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
62.04 |
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear) |
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
- Suits: |
|
6204.11.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6204.11.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
set |
6204.12 |
- - Từ bông: |
|
6204.12 |
- - Of cotton: |
|
6204.12.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
bộ |
6204.12.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
set |
6204.12.90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6204.12.90 |
- - - Other |
set |
6204.13.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6204.13.00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6204.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6204.19 |
- - Of other textile materials: |
|
|
- - - Từ tơ tằm: |
|
|
- - - Of silk: |
|
6204.19.11 |
- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
bộ |
6204.19.11 |
- - - - Printed by traditional batik process |
set |
6204.19.19 |
- - - - Loại khác |
bộ |
6204.19.19 |
- - - - Other |
set |
6204.19.90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6204.19.90 |
- - - Other |
set |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
- Ensembles: |
|
6204.21.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6204.21.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
set |
6204.22 |
- - Từ bông: |
|
6204.22 |
- - Of cotton: |
|
6204.22.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
bộ |
6204.22.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
set |
6204.22.90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6204.22.90 |
- - - Other |
set |
6204.23.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6204.23.00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6204.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6204.29 |
- - Of other textile materials: |
|
6204.29.10 |
- - - Từ tơ tằm |
bộ |
6204.29.10 |
- - - Of silk |
set |
6204.29.90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6204.29.90 |
- - - Other |
set |
|
- Áo jacket và áo blazer: |
|
|
- Jackets and blazers: |
|
6204.31.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204.31.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
unit |
6204.32 |
- - Từ bông: |
|
6204.32 |
- - Of cotton: |
|
6204.32.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6204.32.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit |
6204.32.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204.32.90 |
- - - Other |
unit |
6204.33.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204.33.00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6204.39 |
- - Of other textile materials: |
|
|
- - - Từ tơ tằm: |
|
|
- - - Of silk: |
|
6204.39.11 |
- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6204.39.11 |
- - - - Printed by traditional batik process |
unit |
6204.39.19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6204.39.19 |
- - - - Other |
unit |
6204.39.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204.39.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Váy liền thân (1): |
|
|
- Dresses: |
|
6204.41.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204.41.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
unit |
6204.42 |
- - Từ bông: |
|
6204.42 |
- - Of cotton: |
|
6204.42.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6204.42.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit |
6204.42.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204.42.90 |
- - - Other |
unit |
6204.43.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204.43.00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204.44.00 |
- - Từ sợi tái tạo |
chiếc |
6204.44.00 |
- - Of artificial fibres |
unit |
6204.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6204.49 |
- - Of other textile materials: |
|
6204.49.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6204.49.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit |
6204.49.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204.49.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: |
|
|
- Skirts and divided skirts: |
|
6204.51.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204.51.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
unit |
6204.52 |
- - Từ bông: |
|
6204.52 |
- - Of cotton: |
|
6204.52.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6204.52.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit |
6204.52.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204.52.90 |
- - - Other |
unit |
6204.53.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204.53.00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6204.59 |
- - Of other textile materials: |
|
6204.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6204.59.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit |
6204.59.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204.59.90 |
- - - Other |
unit |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: |
|
6204.61.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204.61.00 |
- - Of wool or fine animal hair |
unit |
6204.62.00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6204.62.00 |
- - Of cotton |
unit |
6204.63.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204.63.00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204.69.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
chiếc |
6204.69.00 |
- - Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
62.05 |
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai |
|
62.05 |
Men’s or boys’ shirts |
|
6205.20 |
- Từ bông: |
|
6205.20 |
- Of cotton: |
|
6205.20.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6205.20.10 |
- - Printed by traditional batik process |
unit |
6205.20.20 |
- - Áo Barong Tagalog (SEN) |
chiếc |
6205.20.20 |
- - Barong Tagalog |
unit |
6205.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6205.20.90 |
- - Other |
unit |
6205.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
|
6205.30 |
- Of man-made fibres: |
|
6205.30.10 |
- - Áo Barong Tagalog (SEN) |
chiếc |
6205.30.10 |
- - Barong Tagalog |
unit |
6205.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6205.30.90 |
- - Other |
unit |
6205.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6205.90 |
- Of other textile materials: |
|
6205.90.10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6205.90.10 |
- - Of wool or fine animal hair |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
6205.90.91 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6205.90.91 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit |
6205.90.92 |
- - - Áo Barong Tagalog (SEN) |
chiếc |
6205.90.92 |
- - - Barong Tagalog |
unit |
6205.90.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6205.90.99 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
62.06 |
Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt-blouses) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
62.06 |
Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses |
|
6206.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
|
6206.10 |
- Of silk or silk waste: |
|
6206.10.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6206.10.10 |
- - Printed by traditional batik process |
unit |
6206.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6206.10.90 |
- - Other |
unit |
6206.20.00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6206.20.00 |
- Of wool or fine animal hair |
unit |
6206.30 |
- Từ bông: |
|
6206.30 |
- Of cotton: |
|
6206.30.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6206.30.10 |
- - Printed by traditional batik process |
unit |
6206.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6206.30.90 |
- - Other |
unit |
6206.40.00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6206.40.00 |
- Of man-made fibres |
unit |
6206.90.00 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
chiếc |
6206.90.00 |
- Of other textile materials |
unit |
62.07 |
Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, quần lót (underpants), quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
62.07 |
Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles |
|
|
- Quần lót (underpants) và quần sịp: |
|
|
- Underpants and briefs: |
|
6207.11.00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6207.11.00 |
- - Of cotton |
unit |
6207.19.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
chiếc |
6207.19.00 |
- - Of other textile materials |
unit |
|
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
- Nightshirts and pyjamas: |
|
6207.21 |
- - Từ bông: |
|
6207.21 |
- - Of cotton: |
|
6207.21.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc/bộ |
6207.21.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit/set |
6207.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
6207.21.90 |
- - - Other |
unit/set |
6207.22.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc/bộ |
6207.22.00 |
- - Of man-made fibres |
unit/set |
6207.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6207.29 |
- - Of other textile materials: |
|
6207.29.10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc/bộ |
6207.29.10 |
- - - Of silk |
unit/set |
6207.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
6207.29.90 |
- - - Other |
unit/set |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6207.91.00 |
- - Từ bông |
kg/chiếc/bộ |
6207.91.00 |
- - Of cotton |
kg/unit/set |
6207.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6207.99 |
- - Of other textile materials: |
|
6207.99.10 |
- - - Từ sợi nhân tạo |
kg/chiếc/bộ |
6207.99.10 |
- - - Of man-made fibres |
kg/unit/set |
6207.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6207.99.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
|
|
|
|
|
|
62.08 |
Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
62.08 |
Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, negligees, bathrobes, dressing gowns and similar articles |
|
|
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats): |
|
|
- Slips and petticoats: |
|
6208.11.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6208.11.00 |
- - Of man-made fibres |
unit |
6208.19.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
chiếc |
6208.19.00 |
- - Of other textile materials |
unit |
|
- Váy ngủ và bộ pyjama: |
|
|
- Nightdresses and pyjamas: |
|
6208.21 |
- - Từ bông: |
|
6208.21 |
- - Of cotton: |
|
6208.21.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc/bộ |
6208.21.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit/set |
6208.21.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
6208.21.90 |
- - - Other |
unit/set |
6208.22.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc/bộ |
6208.22.00 |
- - Of man-made fibres |
unit/set |
6208.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6208.29 |
- - Of other textile materials: |
|
6208.29.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc/bộ |
6208.29.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
unit/set |
6208.29.90 |
- - - Loại khác |
chiếc/bộ |
6208.29.90 |
- - - Other |
unit/set |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6208.91 |
- - Từ bông: |
|
6208.91 |
- - Of cotton: |
|
6208.91.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6208.91.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
kg/unit/set |
6208.91.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6208.91.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
6208.92 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
6208.92 |
- - Of man-made fibres: |
|
6208.92.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6208.92.10 |
- - - Printed by traditional batik process |
kg/unit/set |
6208.92.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6208.92.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
6208.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6208.99 |
- - Of other textile materials: |
|
6208.99.10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/chiếc/bộ |
6208.99.10 |
- - - Of wool or fine animal hair |
kg/unit/set |
6208.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6208.99.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
|
|
|
|
|
|
62.09 |
Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em |
|
62.09 |
Babies’ garments and clothing accessories |
|
6209.20 |
- Từ bông: |
|
6209.20 |
- Of cotton: |
|
6209.20.30 |
- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự |
kg/chiếc/bộ |
6209.20.30 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles |
kg/unit/set |
6209.20.40 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
kg/chiếc/bộ |
6209.20.40 |
- - Suits, pants and similar articles |
kg/unit/set |
6209.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6209.20.90 |
- - Other |
kg/unit/set |
6209.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
|
6209.30 |
- Of synthetic fibres: |
|
6209.30.10 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
kg/chiếc/bộ |
6209.30.10 |
- - Suits, pants and similar articles |
kg/unit/set |
6209.30.30 |
- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự |
kg/chiếc/bộ |
6209.30.30 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles |
kg/unit/set |
6209.30.40 |
- - Phụ kiện may mặc |
kg/chiếc/bộ |
6209.30.40 |
- - Clothing accessories |
kg/unit/set |
6209.30.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6209.30.90 |
- - Other |
kg/unit/set |
6209.90.00 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
kg/chiếc/bộ |
6209.90.00 |
- Of other textile materials |
kg/unit/set |
62.10 |
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
62.10 |
Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07 |
|
6210.10 |
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
|
6210.10 |
- Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: |
|
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
|
|
- - Protective work garments: |
|
6210.10.11 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6210.10.11 |
- - - Garments used for protection from chemical substances, radiation or fire |
kg/unit/set |
6210.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6210.10.19 |
- - - Other |
kg/unit/set |
6210.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6210.10.90 |
- - Other |
kg/unit/set |
6210.20 |
- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.01: |
|
6210.20 |
- Other garments, of the type described in heading 62.01: |
|
6210.20.20 |
- - Quần áo chống cháy (SEN) |
chiếc/bộ |
6210.20.20 |
- - Garments used for protection from fire |
unit/set |
6210.20.30 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
chiếc/bộ |
6210.20.30 |
- - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
unit/set |
6210.20.40 |
- - Quần áo bảo hộ khác |
chiếc/bộ |
6210.20.40 |
- - Other protective work garments |
unit/set |
6210.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
6210.20.90 |
- - Other |
unit/set |
6210.30 |
- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.02: |
|
6210.30 |
- Other garments, of the type described in heading 62.02: |
|
6210.30.20 |
- - Quần áo chống cháy (SEN) |
chiếc/bộ |
6210.30.20 |
- - Garments used for protection from fire |
unit/set |
6210.30.30 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
chiếc/bộ |
6210.30.30 |
- - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
unit/set |
6210.30.40 |
- - Quần áo bảo hộ khác |
chiếc/bộ |
6210.30.40 |
- - Other protective work garments |
unit/set |
6210.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc/bộ |
6210.30.90 |
- - Other |
unit/set |
6210.40 |
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
6210.40 |
- Other men’s or boys’ garments: |
|
6210.40.10 |
- - Quần áo chống cháy (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6210.40.10 |
- - Garments used for protection from fire |
kg/unit/set |
6210.40.20 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
kg/chiếc/bộ |
6210.40.20 |
- - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
kg/unit/set |
6210.40.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6210.40.90 |
- - Other |
kg/unit/set |
6210.50 |
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
6210.50 |
- Other women’s or girls’ garments: |
|
6210.50.10 |
- - Quần áo chống cháy (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6210.50.10 |
- - Garments used for protection from fire |
kg/unit/set |
6210.50.20 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
kg/chiếc/bộ |
6210.50.20 |
- - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
kg/unit/set |
6210.50.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6210.50.90 |
- - Other |
kg/unit/set |
|
|
|
|
|
|
62.11 |
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
62.11 |
Track suits, ski suits and swimwear; other garments |
|
|
- Quần áo bơi: |
|
|
- Swimwear: |
|
6211.11.00 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
chiếc/bộ |
6211.11.00 |
- - Men’s or boys’ |
unit/set |
6211.12.00 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
chiếc/bộ |
6211.12.00 |
- - Women’s or girls’ |
unit/set |
6211.20.00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
chiếc/bộ |
6211.20.00 |
- Ski suits |
unit/set |
|
- Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
- Other garments, men’s or boys’: |
|
6211.32 |
- - Từ bông: |
|
6211.32 |
- - Of cotton: |
|
6211.32.10 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
kg/chiếc/bộ |
6211.32.10 |
- - - Garments for fencing or wrestling |
kg/unit/set |
6211.32.20 |
- - - Áo choàng hành hương (Ihram)(SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.32.20 |
- - - Pilgrimage robes (Ihram) |
kg/unit/set |
6211.32.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6211.32.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
6211.33 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
6211.33 |
- - Of man-made fibres: |
|
6211.33.10 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
kg/chiếc/bộ |
6211.33.10 |
- - - Garments for fencing or wrestling |
kg/unit/set |
6211.33.20 |
- - - Quần áo chống cháy(SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.33.20 |
- - - Garments used for protection from fire |
kg/unit/set |
6211.33.30 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
kg/chiếc/bộ |
6211.33.30 |
- - - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
kg/unit/set |
6211.33.40 |
- - - Áo choàng hành hương (Ihram)(SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.33.40 |
- - - Pilgrimage robes (Ihram) |
kg/unit/set |
6211.33.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6211.33.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
6211.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6211.39 |
- - Of other textile materials: |
|
6211.39.10 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
kg/chiếc/bộ |
6211.39.10 |
- - - Garments for fencing or wrestling |
kg/unit/set |
6211.39.20 |
- - - Quần áo chống cháy(SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.39.20 |
- - - Garments used for protection from fire |
kg/unit/set |
6211.39.30 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
kg/chiếc/bộ |
6211.39.30 |
- - - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
kg/unit/set |
6211.39.40 |
- - - Áo choàng hành hương (Ihram)(SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.39.40 |
- - - Pilgrimage robes (Ihram) |
kg/unit/set |
6211.39.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6211.39.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
- Other garments, women’s or girls’: |
|
6211.42 |
- - Từ bông: |
|
6211.42 |
- - Of cotton: |
|
6211.42.10 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
kg/chiếc/bộ |
6211.42.10 |
- - - Garments for fencing or wrestling |
kg/unit/set |
6211.42.20 |
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.42.20 |
- - - Prayer cloaks |
kg/unit/set |
6211.42.30 |
- - - Sarong loại hình ống (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.42.30 |
- - - Sarong of tubular type |
kg/unit/set |
6211.42.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6211.42.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
6211.43 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
6211.43 |
- - Of man-made fibres: |
|
6211.43.10 |
- - - Áo phẫu thuật |
kg/chiếc/bộ |
6211.43.10 |
- - - Surgical gowns |
kg/unit/set |
6211.43.20 |
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.43.20 |
- - - Prayer cloaks |
kg/unit/set |
6211.43.30 |
- - - Bộ quần áo bảo hộ chống nổ |
kg/chiếc/bộ |
6211.43.30 |
- - - Anti-explosive protective suits |
kg/unit/set |
6211.43.40 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
kg/chiếc/bộ |
6211.43.40 |
- - - Garments for fencing or wrestling |
kg/unit/set |
6211.43.50 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.43.50 |
- - - Garments used for protection from chemical substances, radiation or fire |
kg/unit/set |
6211.43.60 |
- - - Bộ quần áo nhảy dù liền thân |
kg/chiếc/bộ |
6211.43.60 |
- - - Flyers' coveralls |
kg/unit/set |
6211.43.70 |
- - - Sarong loại hình ống (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.43.70 |
- - - Sarong of tubular type |
kg/unit/set |
6211.43.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6211.43.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
6211.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6211.49 |
- - Of other textile materials: |
|
6211.49.10 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
kg/chiếc/bộ |
6211.49.10 |
- - - Garments for fencing or wrestling |
kg/unit/set |
6211.49.20 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.49.20 |
- - - Garments used for protection from chemical substances, radiation or fire |
kg/unit/set |
|
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện: |
|
|
- - - Prayer cloaks: |
|
6211.49.31 |
- - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn(SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.49.31 |
- - - - Of wool or of fine animal hair |
kg/unit/set |
6211.49.39 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.49.39 |
- - - - Other |
kg/unit/set |
6211.49.50 |
- - - Sarong loại hình ống (SEN) |
kg/chiếc/bộ |
6211.49.50 |
- - - Sarong of tubular type |
kg/unit/set |
6211.49.60 |
- - - Loại khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/chiếc/bộ |
6211.49.60 |
- - - Other, of wool or fine animal hair |
kg/unit/set |
6211.49.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc/bộ |
6211.49.90 |
- - - Other |
kg/unit/set |
|
|
|
|
|
|
62.12 |
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc |
|
62.12 |
Brassieres, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted |
|
6212.10 |
- Xu chiêng: |
|
6212.10 |
- Brassieres: |
|
|
- - Từ bông: |
|
|
- - Of cotton: |
|
6212.10.11 |
- - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) |
kg/chiếc |
6212.10.11 |
- - - Mastectomy bra (post breast surgery bra) |
kg/unit |
6212.10.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6212.10.19 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
- - Of other textile materials: |
|
6212.10.91 |
- - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) |
kg/chiếc |
6212.10.91 |
- - - Mastectomy bra (post breast surgery bra) |
kg/unit |
6212.10.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6212.10.99 |
- - - Other |
kg/unit |
6212.20 |
- Gen và quần gen: |
|
6212.20 |
- Girdles and panty-girdles: |
|
6212.20.10 |
- - Từ bông |
kg/chiếc |
6212.20.10 |
- - Of cotton |
kg/unit |
6212.20.90 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
kg/chiếc |
6212.20.90 |
- - Of other textile materials |
kg/unit |
6212.30 |
- Áo nịt toàn thân (corselette): |
|
6212.30 |
- Corselettes: |
|
6212.30.10 |
- - Từ bông |
kg/chiếc |
6212.30.10 |
- - Of cotton |
kg/unit |
6212.30.90 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
kg/chiếc |
6212.30.90 |
- - Of other textile materials |
kg/unit |
6212.90 |
- Loại khác: |
|
6212.90 |
- Other: |
|
|
- - Từ bông: |
|
|
- - Of cotton: |
|
6212.90.11 |
- - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN) |
kg/chiếc |
6212.90.11 |
- - - Compression garments of a kind used for the treatment of scar tissue and skin grafts |
kg/unit |
6212.90.12 |
- - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh |
kg/chiếc |
6212.90.12 |
- - - Athletic supporters |
kg/unit |
6212.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6212.90.19 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
- - Of other textile materials: |
|
6212.90.91 |
- - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN) |
kg/chiếc |
6212.90.91 |
- - - Compression garment of a kind used for the treatment of scar tissue and skin grafts |
kg/unit |
6212.90.92 |
- - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh |
kg/chiếc |
6212.90.92 |
- - - Athletic supporters |
kg/unit |
6212.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6212.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
62.13 |
Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ |
|
62.13 |
Handkerchiefs |
|
6213.20 |
- Từ bông: |
|
6213.20 |
- Of cotton: |
|
6213.20.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc |
6213.20.10 |
- - Printed by the traditional batik process |
kg/unit |
6213.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6213.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
6213.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6213.90 |
- Of other textile materials: |
|
|
- - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
|
|
- - Of silk or silk waste: |
|
6213.90.11 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc |
6213.90.11 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/unit |
6213.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6213.90.19 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
6213.90.91 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc |
6213.90.91 |
- - - Printed by the traditional batik process |
kg/unit |
6213.90.99 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
6213.90.99 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
62.14 |
Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che và các loại tương tự |
|
62.14 |
Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like |
|
6214.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
|
6214.10 |
- Of silk or silk waste: |
|
6214.10.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6214.10.10 |
- - Printed by the traditional batik process |
unit |
6214.10.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6214.10.90 |
- - Other |
unit |
6214.20.00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6214.20.00 |
- Of wool or fine animal hair |
unit |
6214.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
|
6214.30 |
- Of synthetic fibres: |
|
6214.30.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6214.30.10 |
- - Printed by the traditional batik process |
unit |
6214.30.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6214.30.90 |
- - Other |
unit |
6214.40 |
- Từ sợi tái tạo: |
|
6214.40 |
- Of artificial fibres: |
|
6214.40.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6214.40.10 |
- - Printed by the traditional batik process |
unit |
6214.40.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6214.40.90 |
- - Other |
unit |
6214.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6214.90 |
- Of other textile materials: |
|
6214.90.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
chiếc |
6214.90.10 |
- - Printed by the traditional batik process |
unit |
6214.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6214.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
62.15 |
Cà vạt, nơ con bướm và cravat |
|
62.15 |
Ties, bow ties and cravats |
|
6215.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
|
6215.10 |
- Of silk or silk waste: |
|
6215.10.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc |
6215.10.10 |
- - Printed by the traditional batik process |
kg/unit |
6215.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6215.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
6215.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
|
6215.20 |
- Of man-made fibres: |
|
6215.20.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc |
6215.20.10 |
- - Printed by the traditional batik process |
kg/unit |
6215.20.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6215.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
6215.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
6215.90 |
- Of other textile materials: |
|
6215.90.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
kg/chiếc |
6215.90.10 |
- - Printed by the traditional batik process |
kg/unit |
6215.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6215.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
62.16 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay |
|
62.16 |
Gloves, mittens and mitts |
|
6216.00.10 |
- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng bao tay |
kg/chiếc/đôi |
6216.00.10 |
- Protective work gloves, mittens and mitts |
kg/unit/pair |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
6216.00.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
kg/chiếc/đôi |
6216.00.91 |
- - Of wool or fine animal hair |
kg/unit/pair |
6216.00.92 |
- - Từ bông |
kg/chiếc/đôi |
6216.00.92 |
- - Of cotton |
kg/unit/pair |
6216.00.99 |
- - Loại khác |
kg/chiếc/đôi |
6216.00.99 |
- - Other |
kg/unit/pair |
|
|
|
|
|
|
62.17 |
Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may mặc, trừ các loại thuộc nhóm 62.12 |
|
62.17 |
Other made up clothing accessories; parts of garments or of clothing accessories, other than those of heading 62.12 |
|
6217.10 |
- Phụ kiện may mặc: |
|
6217.10 |
- Accessories: |
|
6217.10.10 |
- - Đai Ju đô |
kg/chiếc |
6217.10.10 |
- - Judo belts |
kg/unit |
6217.10.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
6217.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
6217.90.00 |
- Các chi tiết |
kg/chiếc |
6217.90.00 |
- Parts |
kg/unit |
(1) Tham khảo TCVN 2108:1977 |
|
|
|
|
|
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |