Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ...
  1. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 14:2025/BTNMT về Nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị, khu dân cư tập trung
  2. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 40:2025/BTNMT về Nước thải công nghiệp
  3. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 62:2025/BTNMT về Nước thải chăn nuôi
  4. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 97:2025/BGTVT về Thiết bị nâng trên các công trình biển
  5. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2025/BTNMT về Khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư của cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và kho tàng có nguy cơ phát tán bụi, mùi khó chịu, tiếng ồn tác động xấu đến sức khỏe con người
  6. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2025/BGTVT về Kiểm tra và đóng tàu biển cỡ nhỏ
  7. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 127:2025/BGTVT về Phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa cao tốc
  8. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2025/BCA về Cấu trúc thông điệp dữ liệu trao đổi với Cơ sở dữ liệu tổng hợp quốc gia
  9. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 126:2025/BGTVT về Hệ thống đẩy bằng động cơ điện lắp đặt trên phương tiện thủy nội địa
  10. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 72:2025/BGTVT về Phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa
  11. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-1:2024/BYT về Chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt
  12. National Technical Regulation QCVN 01-1:2024/BYT for Domestic water quality
  13. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 126:2021/BTTTT/SĐ1:2024 về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất 5G - Sửa đổi 1:2024
  14. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 133:2024/BTTTT về Thiết bị trạm gốc thông tin di động đa công nghệ NR và E-UTRA - Phần truy nhập vô tuyến
  15. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 134:2024/BTTTT về Mức hấp thụ riêng đối với thiết bị vô tuyến cầm tay và đeo trên cơ thể người
  16. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 135:2024/BTTTT về Thiết bị Camera giám sát sử dụng giao thức Internet - Các yêu cầu an toàn thông tin cơ bản
  17. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 19:2024/BTNMT về Khí thải công nghiệp
  18. National Technical Regulation QCVN 19:2024/BTNMT for Industrial emission
  19. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 31:2024/BTNMT về Phế liệu sắt, thép, gang nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất
  20. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 32:2024/BTNMT về Phế liệu và mẫu vụn của nhựa nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất
  21. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 33:2024/BTNMT về Phế liệu giấy nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất
  22. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 65:2024/BTNMT về Phế liệu thủy tinh nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất
  23. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 66:2024/BTNMT về Phế liệu kim loại màu nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất
  24. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 84:2024/BTNMT về Đánh giá chất lượng dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
  25. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2024/BTC về Máy phát điện dự trữ quốc gia
  26. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-23:2024/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ amonit AD1
  27. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-24:2024/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp
  28. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-25:2024/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ điện số 8
  29. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-26:2024/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ
  30. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-27:2024/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ Anfo
  31. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-28:2024/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ điện vi sai
  32. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-29:2024/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ đốt số 8
  33. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-30:2024/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Dây cháy chậm công nghiệp
  34. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-31:2024/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Dây nổ chịu nước
  35. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 23:2024/BCT về An toàn đối với khởi động mềm phòng nổ điện áp đến 6 kV sử dụng trong mỏ hầm lò
  36. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 24:2024/BCT về An toàn đối với đèn chiếu sáng phòng nổ điện áp đến 220 V sử dụng trong mỏ hầm lò
  37. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 56:2024/BTNMT về Tái chế dầu thải
  38. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-183:2024/BNNPTNT về Thức ăn chăn nuôi - Quy định giới hạn tối đa cho phép hàm lượng độc tố nấm mốc, kim loại nặng và vi sinh vật trong thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm
  39. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 80:2024/BTNMT về Bản đồ hành chính
  40. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 82:2024/BTNMT về Quy trình xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000, 1:10.000
  41. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 81:2024/BTNMT về Quy trình thành lập bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000, 1:10.000 từ cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia
  42. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 83:2024/BTNMT về Trám lấp giếng không sử dụng
  43. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 04:2024/BGTVT về Khí thải xe mô tô, xe gắn máy sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
  44. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 08:2024/BCA về Biển số xe
  45. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2024/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô
  46. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2024/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với ô tô khách thành phố
  47. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 103:2024/BGTVT về Cơ sở vật chất kỹ thuật và vị trí cơ sở đăng kiểm xe cơ giới, cơ sở kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy
  48. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 109:2024/BGTVT về Khí thải mức 5 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
  49. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 11:2024/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ moóc và sơ mi rơ moóc
  50. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 113:2024/BGTVT về Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh xe mô tô, xe gắn máy
  51. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 114:2024/BGTVT về Bến xe hàng
  52. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 116:2024/BGTVT về Công trình kiểm soát tải trọng xe trên đường bộ
  53. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 117:2024/BGTVT về Đường bộ cao tốc
  54. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 118:2024/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ
  55. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 119:2024/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe chở người bốn bánh có gắn động cơ
  56. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 121:2024/BGTVT về Cơ sở bảo hành, bảo dưỡng xe cơ giới
  57. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 122:2024/BGTVT về Xe ô tô, rơ moóc, sơ mi rơ moóc, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ trong kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường
  58. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 123:2024/BGTVT về Thiết bị an toàn cho trẻ em dùng trên xe ô tô
  59. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 124:2024/BGTVT về Khung xe mô tô, xe gắn máy
  60. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 125:2024/BGTVT về Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
  61. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 13:2024/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng
  62. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 14:2024/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe mô tô, xe gắn máy
  63. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 28:2024/BGTVT về Gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy
  64. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 32:2024/BGTVT về Kính an toàn của xe ô tô
  65. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 33:2024/BGTVT về Gương dùng cho xe ô tô
  66. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 34:2024/BGTVT về Lốp hơi dùng cho ô tô
  67. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 36:2024/BGTVT về Lốp hơi dùng cho xe mô tô, xe gắn máy
  68. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 37:2024/BGTVT về Động cơ xe mô tô, xe gắn máy
  69. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 40:2024/BGTVT về Trung tâm sát hạch lái xe cơ giới đường bộ
  70. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2024/BGTVT về Báo hiệu đường bộ
  71. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 43:2024/BGTVT về Trạm dừng nghỉ đường bộ
  72. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 45:2024/BGTVT về Bến xe khách
  73. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 47:2024/BGTVT về Ắc quy chì - a xít, lithium - ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy
  74. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 52:2024/BGTVT về Kết cấu an toàn chống cháy của xe cơ giới
  75. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 53:2024/BGTVT về Yêu cầu an toàn chống cháy của vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới
  76. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 77:2024/BGTVT về Khí thải mức 3 đối với xe mô tô hai bánh sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
  77. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 78:2024/BGTVT về Vành hợp kim nhẹ dùng cho xe ô tô
  78. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 82:2024/BGTVT về Ô tô khách thành phố để người khuyết tật tiếp cận sử dụng
  79. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 86:2024/BGTVT về Khí thải mức 4 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
  80. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 90:2024/BGTVT về Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện
  81. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 91:2024/BGTVT về Ắc quy sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện
  82. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05:2024/BCA về Hệ thống giám sát bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn giao thông đường bộ
  83. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 06:2024/BCA về Thiết bị giám sát hành trình và thiết bị ghi nhận hình ảnh người lái xe
  84. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07:2024/BCA về Trung tâm chỉ huy giao thông
  85. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 100:2024/BTTTT về Tương thích điện từ đối với thiết bị vô tuyến di động mặt đất và trung kế vô tuyến mặt đất
  86. National Technical Regulation QCVN05A:2020/BCT/SD1:2024 for Safety in production, commerce, use, storage and transportation of hazardous chemicals
  87. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05A:2020/BCT/SĐ1:2024 về An toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển hóa chất nguy hiểm
  88. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 35:2024/BTNMT về Nước khai thác thải của các công trình dầu khí trên biển
  89. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 36:2024/BTNMT về Dung dịch khoan và mùn khoan thải của các công trình thăm dò, khai thác dầu khí trên biển
  90. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2024/BXD về Xây dựng công trình đảm bảo tiếp cận sử dụng
  91. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 66:2024/BGTVT về Trạm kiểm tra tải trọng xe
  92. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 20-1:2024/BYT về Giới hạn các chất ô nhiễm trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe
  93. National Technical Regulation QCVN 20-1:2024/BYT for The limits of contaminants for health supplements/dietary supplements
  94. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 48:2024/BGTVT về Phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển
  95. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 70:2024/BGTVT về Phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi
  96. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 79:2024/BTNMT về Đo đạc trọng lực chi tiết phục vụ công tác đo đạc và bản đồ - Phần đo mặt đất
  97. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 74:2024/BGTVT về Hệ thống chống hà tàu biển
  98. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 30:2024/BGTVT về Khung xe mô tô, xe gắn máy
  99. National Technical Regulation QCVN33:2019/BGTVT/SD01:2024 for Mirrors for automobiles
  100. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 33:2019/BGTVT/SĐ01:2024 về Gương dùng cho xe ô tô