Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ...
  1. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13907:2024 về Xỉ hạt phốt pho lò điện nghiền mịn dùng cho xi măng và bê tông
  2. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13906:2024 về Xỉ thép làm vật liệu san lấp
  3. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13908-1:2024 về Cốt liệu xỉ cho bê tông - Phần 1: Cốt liệu xỉ lò cao
  4. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13908-2:2024 về Cốt liệu xỉ cho bê tông - Phần 2: Cốt xỉ oxy hóa lò hồ quang điện
  5. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 114:2023/BGTVT về Bến xe hàng
  6. National Technical Regulation QCVN 07:2023/BXD for Technical Infrastructure System
  7. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 117:2023/BTTTT về Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất GSM, W-CDMA, E-UTRA - Phần truy nhập vô tuyến
  8. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07:2023/BXD về Hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật (Phần 1-10)
  9. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 78:2023/BTNMT về Quy trình thiết lập bộ dữ liệu lớp phủ mặt đất phục vụ tính toán phát thải khí nhà kính sử dụng dữ liệu viễn thám quang học
  10. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 13:2023/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng
  11. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 113:2023/BGTVT về Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh xe mô tô, xe gắn máy
  12. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-18:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ Pentrit
  13. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-20:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
  14. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2023/BCT về An toàn đối với cáp điện phòng nổ sử dụng trong mỏ hầm lò
  15. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-14:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ điện vi sai an toàn
  16. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-16:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ nhũ tương tạo biên dùng cho lộ thiên và mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ
  17. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-15:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Dây dẫn tín hiệu nổ
  18. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-22:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/đường hầm không có khí bụi nổ
  19. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-21:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ
  20. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-19:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ điện tử
  21. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 22:2023/BCT về An toàn đối với động cơ điện phòng nổ sử dụng trong mỏ hầm lò
  22. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-17:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ Octogen
  23. National Technical Regulation QCVN109:2021/BGTVT/SD01:2023 for The fifth level of gaseous pollutants emission for new assembled, manufactured and imported automobiles
  24. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 109:2021/BGTVT/SĐ01:2023 về Khí thải mức 5 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
  25. National Technical Regulation QCVN 76:2023/BTNMT for Collection, transportation, storage, recycling, reuse and handling of controlled substances
  26. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 76:2023/BTNMT về Thu gom, vận chuyển, lưu giữ, tái chế, tái sử dụng và xử lý các chất được kiểm soát
  27. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 77:2023/BTNMT về Cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1:250.000, 1:500.000, 1:1.000.000
  28. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 15:2023/BQP về Đặc tính kỹ thuật mật mã sử dụng trong các sản phẩm mật mã dân sự thuộc nhóm sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ
  29. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 55:2023/BTTTT về Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần từ 9 khz đến 25 mhz và thiết bị vòng từ hoạt động trong dải tần từ 9 khz đến 30 mhz
  30. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 110:2023/BTTTT về Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA - Phần truy nhập vô tuyến
  31. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 111:2023/BTTTT về Thiết bị trạm lặp thông tin di động E-UTRA FDD - Phần truy nhập vô tuyến
  32. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 60:2023/BTTTT về Bộ phát đáp ra đa tìm kiếm và cứu nạn hoạt động trong băng tần từ 9 200 MHz đến 9 500 MHz
  33. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 20:2023/BCT về An toàn đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại
  34. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 18:2023/BGTVT về Kiểm tra toa xe, phương tiện chuyên dùng không tự hành khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu
  35. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 15:2023/BGTVT về Yêu cầu an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông đường sắt trong quá trình khai thác sử dụng
  36. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2023/BGTVT về Yêu cầu kỹ thuật và quy định kiểm tra đối với đầu máy Điêzen, phương tiện chuyên dùng tự hành khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu
  37. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 75:2023/BTNMT về Bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:500.000, 1:1.000.000
  38. National Technical Regulation QCVN 03:2023/BCA for Fire protection equipments
  39. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2023/BCA về Phương tiện phòng cháy và chữa cháy
  40. National Technical Regulation QCVN 06:2022/BXD/SD1:2023 for Fire safety of buildings and constructions
  41. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 06:2022/BXD/SĐ1:2023 về An toàn cháy cho nhà và công trình
  42. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN74:2023/BTNMT về Bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:250.000
  43. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 73:2023/BTNMT về Cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000, 1:10.000
  44. Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2023/BXD về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng
  45. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 72:2023/BTNMT về Bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000
  46. Quy chuẩn quốc gia QCVN 23:2023/BKHCN về Chất thải chứa các nhân phóng xạ có nguồn gốc tự nhiên
  47. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 24:2023/BKHCN về Thiết bị X-quang đo mật độ xương dùng trong y tế
  48. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 112:2023/BGTVT về Van hãm sử dụng trên đầu máy, toa xe
  49. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 111:2023/BGTVT về Bộ móc nối, đỡ đấm của đầu máy, toa xe
  50. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 110:2023/BGTVT về Bộ trục bánh xe của đầu máy, toa xe
  51. National Technical Regulation QCVN 03:2023/BTNMT for Soil quality
  52. National Technical Regulation QCVN 08:2023/BTNMT for Surface water quality
  53. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2023/BTNMT về Chất lượng nước biển
  54. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2023/BTNMT về Chất lượng nước dưới đất
  55. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 08:2023/BTNMT về Chất lượng nước mặt
  56. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05:2023/BTNMT về Chất lượng không khí
  57. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2023/BTNMT về Chất lượng đất
  58. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13790:2023 (IEC/TR 62476:2010) về Hướng dẫn đánh giá sản phẩm liên quan đến các chất hạn chế sử dụng trong các sản phẩm điện và điện tử
  59. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13791:2023 (IEC TR 63212:2020) về Hài hòa các tiêu chí về tính năng môi trường đối với các sản phẩm điện và điện tử - Nghiên cứu tính khả thi
  60. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13889:2023 về Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện - Hướng dẫn áp dụng TCVN 13789 (IEC 62474)
  61. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13789:2023 (IEC 62474:2020) về Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện và dùng cho ngành kỹ thuật điện
  62. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13883:2023 về Cột chống hợp kim nhôm kiểu ống lồng - Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm
  63. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13882:2023 về Ống thép rời dùng cho giàn giáo ống và khóa - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp
  64. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13788:2023 (IEC 62430:2019) về Thiết kế có ý thức về môi trường - Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn
  65. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11699:2023 về Công trình thủy lợi - Đánh giá an toàn đập, hồ chứa nước
  66. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13381-1:2023 về Giống cây nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Giống lúa
  67. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8639:2023 về Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Phương pháp thử nghiệm các thông số cơ bản
  68. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13807:2023 về Công trình thủy lợi - Đường ống dẫn nước bằng thép - Thiết kế, chế tạo, thi công và nghiệm thu
  69. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13881-1:2023 về Thiết bị thi công - Lưới an toàn - Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử
  70. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13806:2023 về Công trình thủy lợi - Gia cố bảo vệ mái dốc bằng thảm thực vật
  71. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13734:2023 về Hướng dẫn thiết lập các yêu cầu chung đối với phòng giám định sinh vật gây hại thực vật
  72. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13656:2023 về Nước nuôi trồng thủy sản - Chất lượng nước nuôi thâm canh tôm sú, tôm thẻ chân trắng
  73. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13381-4:2023 về Giống cây nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 4: Giống bưởi
  74. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13381-3:2023 về Giống cây nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 3: Giống cam
  75. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13381-5:2023 về Giống cây nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 5: Giống chuối
  76. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13917-3:2023 về Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real-time PCR - Phần 3: Sự kiện ngô chuyển gen MON 88017
  77. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13917-2:2023 về Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real-time PCR - Phần 2: Sự kiện ngô chuyển gen MIR 604
  78. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13917-1:2023 về Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real-time PCR - Phần 1: Yêu cầu chung
  79. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13808:2023 về Công trình thủy lợi - Thiết kế neo trong nền đất, đá
  80. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8415:2023 về Công trình thủy lợi - Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều
  81. National Standard TCVN 5603:2023 for General principles of food hygiene
  82. National Standards TCVN 13625:2023 (ISO 23662:2021) for Definitions and technical criteria for foods and food ingredients suitable for vegetarians or vegans and for labelling and claims
  83. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13895-2:2023 về Ứng dụng đường sắt - Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt - Phần 2: Đĩa hãm lắp trên bánh xe, các yêu cầu về kích thước và chất lượng
  84. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13898:2023 về Ứng dụng đường sắt - Hệ thống cửa thân xe
  85. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13897:2023 về Ứng dụng đường sắt - Hệ thống cảnh báo hành khách - Các yêu cầu của hệ thống
  86. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13895-3:2023 về Ứng dụng đường sắt - Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt - Phần 3: Đĩa hãm, tính năng của đĩa và liên kết ma sát, phân loại
  87. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13895-1:2023 về Ứng dụng đường sắt - Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt - Phần 1: Đĩa hãm ép nóng hoặc ép nguội lên trục xe hoặc trục dẫn hướng, các yêu cầu về kích thước và chất lượng
  88. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13896:2023 về Ứng dụng đường sắt - Hệ thống hãm - Thiết bị chuyển đổi rỗng - Tải
  89. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13893:2023 (IEC 61377:2016) về Ứng dụng đường sắt – Phương pháp thử phối hợp cho các hệ thống điện kéo
  90. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13894-1:2023 về Ứng dụng đường sắt - Hệ thống hãm của tàu tốc độ cao - Phần 1: Yêu cầu và định nghĩa
  91. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13892-6:2023 về Phương tiện giao thông đường sắt - Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng - Phần 6: Toa xe hàng đa nguyên và ghép giá chuyển hướng
  92. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13892-5:2023 về Phương tiện giao thông đường sắt - Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng - Phần 5: Giá chuyển hướng có 3 bộ trục bánh
  93. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13892-4:2023 về Phương tiện giao thông đường sắt - Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng - Phần 4: Giá chuyển hướng có 2 bộ trục bánh
  94. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13894-2:2023 về Ứng dụng đường sắt - Hệ thống hãm của tàu tốc độ cao - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm
  95. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13892-3:2023 về Phương tiện giao thông đường sắt - Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng - Phần 3: Toa xe hàng có 2 bộ trục bánh
  96. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13892-1:2023 về Phương tiện giao thông đường sắt - Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng - Phần 1: Nguyên tắc đo
  97. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13892-2:2023 về Phương tiện giao thông đường sắt - Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng - Phần 2: Toa xe hàng có giá chuyển hướng
  98. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13925:2023 (ASTM D8175-18) về Chất thải - Phương pháp xác định điểm chớp cháy của chất thải lỏng bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens
  99. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13890:2023 về Hệ thống đường ống biển - Quản lý tính toàn vẹn
  100. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13924:2023 (ASTM D8174-18) về Chất thải - Phương pháp xác định điểm chớp cháy của chất thải lỏng bằng thiết bị thử cốc kín cỡ nhỏ