Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ...
  1. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12366-4:2023 (ISO 11999-4:2015) về Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại công trình - Phần 4: Găng tay
  2. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11366-7:2023 về Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 7: Mắc ca
  3. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13853:2023 (ASTM D6401-99 (2020)) về Da - Xác định chất không tannin và tannin trong dung dịch chiết nguyên liệu thuộc da thực vật
  4. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13852:2023 (ASTM D4899-99(2020)) về Da - Phân tích nguyên liệu thuộc da thực vật - Nguyên tắc chung
  5. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13851:2023 (ATSM D7584 - 16(2021)) về Da - Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường
  6. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13850:2023 (ASTM D4576-16 (2021)) về Da - Xác định khả năng chống sự phát triển nấm mốc của da phèn xanh và da phèn trắng
  7. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13849:2023 (ISO 20940:2021) về Da - Da mũ giầy mộc thuộc crom toàn phần yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  8. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13832:2023 (ISO 20739:2019) về Võ thuật - Võ phục Wushu Taiji yêu cầu và phương pháp thử
  9. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13768:2023 về Tôm đông lạnh
  10. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13756-2:2023 về Động cơ đốt trong kiểu pit tông - Động cơ Điêzen 01 xi lanh công suất dưới 37kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp - Phần 2: Phương pháp thử đặc tính động cơ
  11. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13756-1:2023 về Động cơ đốt trong kiểu pít tông - Động cơ Điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37kw dùng cho máy nông, lâm nghiệp - Phần 1: Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật chung
  12. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8928:2023 về Phòng, chống bệnh hại cây rừng - Hướng dẫn chung
  13. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8927:2023 về Phòng, chống sâu hại cây rừng - Hướng dẫn chung
  14. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8754:2023 về Giống cây lâm nghiệp - Yêu cầu đối với giống mới để được công nhận
  15. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13767:2023 về Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh
  16. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13765:2023 về Cùi nhãn sấy
  17. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13758:2023 (ASTM D 4505-12) về Băng dán vạch kẻ đường phản quang định hình có thời hạn sử dụng cao - Yêu cầu kỹ thuật
  18. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13757:2023 (ASTM D 4592-12) về Băng dán vạch kẻ đường phản quang định hình có thời hạn sử dụng thấp - Yêu cầu kỹ thuật
  19. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13888:2023 về Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ halal
  20. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5372:2023 về Đồ gỗ nội thất - Phương pháp xác định đặc tính ngoại quan và tính chất cơ lý
  21. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13879:2023 về Hệ thống thông tin duyên hải việt nam - Đài thông tin duyên hải - Tiêu chí phân loại
  22. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13878:2023 về Phòng cháy chữa cháy - Hầm đường bộ - Yêu cầu thiết kế
  23. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13877-2:2023 về Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống chữa cháy bằng bột - Phần 2: Yêu cầu thiết kế
  24. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13834-5:2023 (ISO 10256-5:2017) về Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng - Phần 5: Thiết bị bảo vệ chống rách cổ cho người chơi khúc côn cầu trên băng
  25. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13834-4:2023 (ISO 10256-4:2016) về Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng - Phần 4: Thiết bị bảo vệ đầu và mặt cho thủ môn
  26. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13834-3:2023 (ISO 10256-3:2016) về Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng - Phần 3: Thiết bị bảo vệ mặt cho người trượt băng
  27. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13834-1:2023 (ISO 10256-1:2016) về Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng - Phần 1: Yêu cầu chung
  28. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13833:2023 (ISO 20740:2019) về Võ thuật - Kiếm wushu taiji - Yêu cầu và phương pháp thử
  29. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7568-25:2023 về Hệ thống báo cháy - Phần 25: Các bộ phận sử dụng đường truyền vô tuyến
  30. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13712:2023 về Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng nano bạc bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
  31. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13702:2023 về Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Yêu cầu chung
  32. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13750:2023 về Thép không gỉ làm khuôn ép nhựa
  33. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13701:2023 về Giống cây lâm nghiệp - Vườn lưu giữ giống gốc
  34. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13691-4:2023 (ISO 11001-4:1994) về Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp - Móc nối cơ cấu treo ba điểm - Phần 4: Móc nối kiểu thanh
  35. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13691-3:2023 (ISO 11001-3:2009) về Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp - Móc nối cơ cấu treo ba điểm - Phần 3: Móc nối kiểu khớp cầu
  36. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13691-2:2023 (ISO 11001-2:1993) về Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp - Móc nối cơ cấu treo ba điểm - Phần 2: Móc nối khung chữ A
  37. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13691-1:2023 (ISO 11001-1:2016) về Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp - Móc nối cơ cấu treo ba điểm - Phần 1: Móc nối khung chữ U
  38. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13690:2023 (ISO 10448:2021) về Máy kéo nông nghiệp - Áp suất thủy lực cho công cụ
  39. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8685-43:2023 về Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 43: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Pasteurella multocida type A ở lợn
  40. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8685-42:2023 về Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 42: Vắc xin phòng bệnh E.coli ở gia cầm
  41. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8685-41:2023 về Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do avian reovirus ở gà
  42. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8685-40:2023 về Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 40: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm do Avian Encephalomyelitis virus ở gà
  43. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7957:2023 về Thoát nước - Mạng lưới và công trình bên ngoài - Yêu cầu thiết kế
  44. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13753:2023 về Cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt bằng công nghệ đốt - Yêu cầu thiết kế
  45. National Standards TCVN 7623:2023 (ISO 6346:2022) for Freight containers - Coding, Identification and marking
  46. National Standard TCVN 13662:2023 for Scaffolding - Safety requirements
  47. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13793:2023 (ASTM E1109-19) về Chất thải rắn - Phương pháp xác định tỉ trọng đống của các phân đoạn chất thải rắn
  48. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13792:2023 (ASTM E1107-15) về Chất thải rắn - Phương pháp đo công suất của đơn vị hoạt động thu hồi tài nguyên
  49. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13786:2023 (ISO/TR 15069:2018) về Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 - Vận chuyển và kẹp chặt - Cơ sở lý luận cho TCVN 7621:2023 (ISO 3874:2017), các Phụ lục A đến E
  50. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13769:2023 về Thực phẩm - Xác định antimon trong tổ yến - Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (icp-ms)
  51. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-7:2023 (ISO 13061-7:2014) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với thớ
  52. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-17:2023 (ISO 13061-17:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 17: Xác định độ bền nén song song với thớ
  53. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-16:2023 (ISO 13061-16:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích
  54. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-15:2023 (ISO 13061-15:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến
  55. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-14:2023 (ISO 13061-14:2016) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 14: Xác định độ co rút thể tích
  56. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-13:2023 (ISO 13061-13:2016) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến
  57. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-12:2023 (ISO 13061-12:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh
  58. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-11:2023 (ISO 13061-11:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 11: Xác định độ cứng va đập
  59. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-8:2023 (ISO 13061-8:2022) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 8: Xác định độ bền cắt song song với thớ
  60. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-10:2023 (ISO 13061-10:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 10: Xác định độ bền uốn va đập
  61. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-6:2023 (ISO 13061-6:2014) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 6: Xác định độ bền kéo song song với thớ
  62. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-5:2023 (ISO 13061-5:2020) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 5: Xác định độ bền nén vuông góc với thớ
  63. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-4:2023 (ISO 13061-4:2014 with Amendment 1:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 4: Xác định môđun đàn hồi uốn tĩnh
  64. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-3:2023 (ISO 13061-3:2014 WITH AMENDMENT 1:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh
  65. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-2:2023 (ISO 13061-2:2014 WITH AMENDMENT 1:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 2: Xác định khối lượng riêng cho các phép thử vật lý và cơ học
  66. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13707-1:2023 (ISO 13061-1:2014 WITH AMENDMENT 1:2017) về Tính chất vật lý và cơ học của gỗ - Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên - Phần 1: Xác định độ ẩm cho các phép thử vật lý và cơ học
  67. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13650:2023 (ISO 17829:2015) về Nhiên liệu sinh học rắn - Xác định chiều dài và đường kính viên nén gỗ
  68. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13857:2023 (ISO 22044:2021) về Tủ mát đồ uống thương mại - Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử
  69. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13856:2023 (ISO 21922:2021) về Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Van - Yêu cầu, thử nghiệm và ghi nhãn
  70. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13855:2023 (ISO 21978:2021) về Bơm nhiệt đun nước - Thử và xác định thông số tính năng ở điều kiện non tải và tính hiệu suất theo mùa sưởi
  71. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13854-2:2023 (ISO 19967-2:2019) về Bơm nhiệt đun nước - Thử và xác định thông số tính năng - Phần 2: Bơm nhiệt đun nước để sưởi
  72. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13854-1:2023 (ISO 19967-1:2019) về Bơm nhiệt đun nước - Thử và xác định thông số tính năng - Phần 1: Bơm nhiệt đun nước để cấp nước nóng
  73. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13822:2023 (BS EN 750:2004) về Thiết bị sân thể thao - Cầu môn khúc côn cầu - Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử
  74. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13821:2023 (BS EN 749:2004) về Thiết bị sân thể thao - Cầu môn bóng ném - Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử
  75. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13824:2023 (BS EN 16664:2015) về Thiết bị sân thể thao - Cầu môn nhẹ - Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử
  76. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13823:2023 (BS EN 16579:2018) về Thiết bị sân thể thao - Cầu môn di động và cầu môn cố định bằng lỗ cắm - Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử
  77. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13820:2023 (BS EN 748:2013 WITH AMENDMENT 1:2018) về Thiết bị sân thể thao - Cầu môn bóng đá - Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử
  78. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13800:2023 (ISO 11425:2018) về Ống và hệ ống cao su dùng cho hệ thống trợ lực lái của ô tô - Yêu cầu kỹ thuật
  79. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13799:2023 (ISO 8789:2020) về Ống và hệ ống cao su dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng trong phương tiện cơ giới - Yêu cầu kỹ thuật
  80. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13798:2023 (ISO 6804:2023) về Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát - Yêu cầu kỹ thuật
  81. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13797:2023 (ISO 6134:2017) về Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hoà - Yêu cầu kỹ thuật
  82. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13794:2023 (ISO 1436:2020) về Ống và hệ ống cao su - Loại thủy lực được gia cường bằng mành thép dùng cho chất lỏng góc dầu hoặc góc nước - Yêu cầu kỹ thuật
  83. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13787:2023 (ISO/TR 15070:1996 WITH AMENDMENT 1:2005 AND AMENDMENT 2:2007) về Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 - Cơ sở lý luận cho thiết kế và các tiêu chí thử nghiệm kết cấu
  84. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13706:2023 về Gỗ sấy - Phân hạng theo mức chênh lệch độ ẩm
  85. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13705:2023 về Chế phẩm bảo quản gỗ - Xác định khả năng chống chịu nấm mốc gây hại trên bề mặt - Phương pháp trong phòng thí nghiệm
  86. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13704:2023 về Chế phẩm bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực phòng chống xén tóc gỗ khô stromatium longicorne newman - Phương pháp trong phòng thí nghiệm
  87. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13703:2023 về Rừng trồng - Phương pháp xác định các chỉ tiêu nghiệm thu trồng rừng
  88. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13652:2023 (ISO 18122:2015) về Nhiên liệu sinh học rắn - Xác định hàm lượng tro
  89. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13655-4:2023 (ISO 17225-4:2021) về Nhiên liệu sinh học rắn - Yêu cầu kỹ thuật và loại nhiên liệu - Phần 4: Dăm gỗ
  90. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13654-2:2023 về Dăm gỗ - Phần 2: Dăm gỗ dùng để sản xuất ván dăm, ván sợi
  91. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13654-1:2023 về Dăm gỗ - Phần 1: Dăm gỗ dùng để sản xuất bột giấy
  92. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13796:2023 (ISO 4079:2020) về Ống và hệ ống cao su - Loại thủy lực được gia cường sợi dệt dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước - Yêu cầu kỹ thuật
  93. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13653:2023 (ISO 18125:2017) về Nhiên liệu sinh học rắn - Xác định nhiệt lượng
  94. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13649:2023 về Composite gỗ nhựa - Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý
  95. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13648:2023 về Chuồng nuôi cá sấu nước ngọt - Yêu cầu kỹ thuật
  96. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11277:2023 (ISO 14903:2017) về Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối
  97. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7623:2023 (ISO 6346:2022) về Công-te-nơ vận chuyển - Mã hóa, nhận dạng và ghi nhãn
  98. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7621:2023 (ISO 3874:2017) về Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 - Vận chuyển và kẹp chặt
  99. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7554:2023 (ISO 1161:2016) về Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 - Các chi tiết nối góc và chi tiết trung gian - Yêu cầu kỹ thuật
  100. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7553:2023 (ISO 668:2020) về Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 - Phân loại, kích thước và khối lượng danh định