Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ...
  1. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13837:2023 (ISO 22994:2021) về Chất chiết cà phê - Xác định hàm lượng chất khô trong chất chiết cà phê - Phương pháp sử dụng cát biển đối với chất chiết cà phê dạng lỏng hoặc dạng sệt
  2. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13836:2023 (ISO 23134:2022) về Cà phê và sản phẩm cà phê - Xác định cỡ hạt cà phê rang xay - Phương pháp lắc ngang sử dụng sàng có chổi tròn
  3. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13719:2023 về Công trình thủy lợi - Đập bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu thi công và nghiệm thu
  4. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13718:2023 về Công trình thủy lợi - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công - Yêu cầu thi công và nghiệm thu
  5. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4116:2023 về Công trình thủy lợi - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công - Yêu cầu thiết kế
  6. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13605:2023 về Xi măng - Phương pháp xác định độ mịn
  7. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13604:2023 (ASTM C645-18) về Thanh trong khung thép không chịu lực - Yêu cầu kỹ thuật
  8. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9137:2023 về Công trình thủy lợi - Đập bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu thiết kế
  9. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8257-8:2023 về Tấm thạch cao - Phương pháp thử cơ lý - Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước
  10. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8257-6:2023 về Tấm thạch cao - Phương pháp thử cơ lý - Phần 6: Xác định độ hút nước
  11. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8257-5:2023 về Tấm thạch cao - Phương pháp thử cơ lý - Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm
  12. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8257-4:2023 về Tấm thạch cao - Phương pháp thử cơ lý - Phần 4: Xác định độ kháng nhổ đinh
  13. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8257-3:2023 về Tấm thạch cao - Phương pháp thử cơ lý - Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn
  14. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8257-2:2023 về Tấm thạch cao - Phương pháp thử cơ lý - Phần 2: Xác định độ cứng của lõi, cạnh và gờ
  15. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8257-1:2023 về Tấm thạch cao - Phương pháp thử cơ lý - Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vát và độ vuông góc của cạnh
  16. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8257-7:2023 về Tấm thạch cao - Phương pháp thử cơ lý - Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt
  17. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13845:2023 về Mật ong - Xác định hàm lượng đường - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  18. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13830:2023 (ISO 21417:2019) về Dịch vụ lặn giải trí - Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí
  19. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13819:2023 về Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả - Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị
  20. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13818:2023 về Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị hydro bền (2H/1H) của nước - Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị
  21. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13817:2023 về Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị ôxy bền (18O/16O) của nước - Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị
  22. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13816:2023 về Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của đường - Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị
  23. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13779:2023 về Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng - Xác định kích thước làm việc
  24. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13780:2023 về Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng - Xác định độ chịu mài mòn
  25. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13778:2023 về Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng - Yêu cầu kỹ thuật
  26. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13777:2023 về Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ dẻo bằng phương pháp P. Fefferkorn
  27. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13776:2023 về Đất sét để sản xuất sứ dân dụng - Yêu cầu kỹ thuật
  28. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13774:2023 về Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng - Xác định độ trắng
  29. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13773:2023 về Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng - Xác định độ co dài
  30. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13772:2023 về Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng - Xác định thành phần cấp hạt bằng phương pháp sàng ướt
  31. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13771:2023 về Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng - Xác định hàm lượng ẩm
  32. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13770:2023 về Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng - Yêu cầu kỹ thuật
  33. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8858:2023 về Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trog kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu
  34. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13608:2023 về Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng và hạ tầng kỹ thuật - Yêu cầu thiết kế
  35. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13842-2:2023 (ISO/TS 20224-2:2020) về Phân tích dấu ấn sinh học phân tử - Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR - Phần 2: Phương pháp phát hiện ADN của cừu
  36. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13842-3:2023 (ISO/TS 20224-3:2020) về Phân tích dấu ấn sinh học phân tử - Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR - Phần 3: Phương pháp phát hiện ADN của lợn
  37. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13842-4:2023 (ISO/TS 20224-4:2020) về Phân tích dấu ấn sinh học phân tử - Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR - Phần 4: Phương pháp phát hiện ADN của gà
  38. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13886:2023 (ISO 16994:2016) về Nhiên liệu sinh học rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh và clo tổng
  39. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13887-3:2023 (ISO 18134-3:2023) về Nhiên liệu sinh học rắn - Xác định hàm lượng ẩm - Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung
  40. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13885:2023 (ISO 16948:2015) về Nhiên liệu sinh học rắn - Xác định hàm lượng cacbon, hydro và nitơ tổng
  41. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13887-2:2023 (ISO 18134-2:2017) về Nhiên liệu sinh học rắn - Xác định hàm lượng ẩm - Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm - Phương pháp đơn giản
  42. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13887-1:2023 (ISO 18134-1:2022) về Nhiên liệu sinh học rắn - Xác định hàm lượng ẩm - Phần 1: Phương pháp chuẩn
  43. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13884:2023 (ISO 14780:2017 With Amendment 1:2019) về Nhiên liệu sinh học rắn - Chuẩn bị mẫu thử
  44. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13846:2023 về Mật ong - Xác định hàm lượng phấn hoa tương đối
  45. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13844:2023 về Mật ong - Xác định đường thực vật C-4 bằng phương pháp đo tỷ số đồng vị cacbon bền
  46. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13843:2023 về Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng mật ong
  47. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13842-5:2023 (ISO/TS 20224-5:2020) về Phân tích dấu ấn sinh học phân tử - Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR - Phần 5: Phương pháp phát hiện ADN của dê
  48. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13842-1:2023 (ISO/TS 20224-1:2020) về Phân tích dấu ấn sinh học phân tử - Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time pcr - Phần 1: phương pháp phát hiện ADN của bò
  49. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13841:2023 (ISO 20813:2019) về Phân tích dấu ấn sinh học phân tử - Phương pháp phát hiện và xác định nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và sản phẩm thực phẩm (dựa trên axit nucleic) - Yêu cầu chung và định nghĩa
  50. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13826:2023 (ISO 13970:2011) về Dịch vụ lặn giải trí - Yêu cầu đối với việc đào tạo hướng dẫn viên lặn có ống thở với mục đích giải trí
  51. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13831:2023 (ISO 24803:2017) về Dịch vụ lặn giải trí - Yêu cầu đối với nhà cung cấp dịch vụ lặn với mục đích
  52. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13815:2023 về Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13c/12c) của etanol - Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị
  53. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13814:2023 về Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả
  54. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13805:2023 về Truy xuất nguồn gốc - yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa
  55. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13827:2023 (ISO 13289:2011) về Dịch vụ lặn giải trí - Yêu cầu đối với việc tổ chức lặn có ống thở với mục đích du ngoạn
  56. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13829:2023 (ISO 21416:2019) về Dịch vụ lặn giải trí - Yêu cầu và chỉ dẫn thực hành đảm bảo môi trường bền vững trong lặn với mục đích giải trí
  57. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13804:2023 (ISO 23970:2021) về Sữa, sản phẩm sữa và thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định melamin và axit cyanuric bằng sắc ký lỏng-hai lần khối phổ (LC-MS/MS)
  58. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13802:2023 (ISO 16958:2015) về Sữa, sản phẩm sữa, thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn dinh dưỡng dành cho người lớn - Xác định thành phần axit béo - Phương pháp sắc ký khí mao quản
  59. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13825:2023 (ISO 11107:2009) về Dịch vụ lặn giải trí - Yêu cầu đối với chương trình đào tạo lặn sử dụng bình nén hỗn hợp khí giàu oxy (EAN)
  60. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13785-2:2023 (ISO 22982-2:2021) về Bao bì vận chuyển - Bao bì vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển kiện hàng - Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật chung để thử nghiệm
  61. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13785-1:2023 (ISO 22982-1:2021) về Bao bì vận chuyển - Bao bì vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển kiện hàng - Phần 1: Yêu cầu chung
  62. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13828:2023 (ISO 13293:2012) về Dịch vụ lặn giải trí - Yêu cầu đối với chương trình đào tạo người trộn khí hỗn hợp
  63. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13784-2:2023 (ISO/TS 19709-2:2016) về Bao bì vận chuyển - Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ - Phần 2: Hệ thống xếp chồng thành cột (CSS)
  64. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13722:2023 (ISO/IEC 17922:2017) về Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Khung xác thực viễn sinh trắc sử dụng mô-đun an toàn phần cứng sinh trắc học
  65. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13784-3:2023 (ISO/TS 19709-3:2016) về Bao bì vận chuyển - Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ - Phần 3: Hệ thống xếp chồng có liên kết (BSS)
  66. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13784-1:2023 (ISO 19709-1:2016) về Bao bì vận chuyển - Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử
  67. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13783-2:2023 (ISO 18616-2:2016) về Bao bì vận chuyển - Hộp phân phối bằng chất dẻo cứng, có thể tái sử dụng - Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật chung để thử nghiệm
  68. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13783-1:2023 (ISO 18616-1:2016) về Bao bì vận chuyển - Hộp phân phối bằng chất dẻo cứng, có thể tái sử dụng - Phần 1: Áp dụng cho mục đích chung
  69. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13723-1:2023 (ISO/IEC 19896-1:2018) về Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin - Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin - Phần 1: giới thiệu, khái niệm và yêu cầu chung
  70. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13775:2023 về Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng - Xác định thành phần hóa học
  71. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13749:2023 về Internet vạn vật - Các khả năng bảo mật tính an toàn hỗ trợ
  72. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13746:2023 về Internet vạn vật - Yêu cầu và khả năng hỗ trợ các thiết bị đeo và dịch vụ liên quan
  73. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13748:2023 về Internet vạn vật - Yêu cầu và khả năng quản lý thiết bị
  74. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13747:2023 về Internet vạn vật - Yêu cầu và khả năng hỗ trợ cho dữ liệu lớn
  75. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13723-3:2023 (ISO/IEC 19896-3:2018) về Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin - Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin - Phần 3: Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và tính hiệu quả đối với đánh giá viên theo TCVN 8709 (ISO/IEC 15408)
  76. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13723-2:2023 (ISO/IEC 19896-2:2018) về Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin - Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin - Phần 2: Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và tính hiệu quả đối với kiểm thử viên theo TCVN 11295 (ISO/IEC 19790)
  77. Tiêu chuẩn quốc gia 13803:2023 (ISO 22184:2021) về Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng đường - Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo xung ampe (HPAEC-PAD)
  78. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13721:2023 (ISO/IEC 20543:2019) về Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin - Phương pháp kiểm thử và phân tích cho các bộ tạo bit ngẫu nhiên trong TCVN 11295 (ISO/IEC 19790) và TCVN 8709 (ISO/IEC 15408)
  79. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13720:2023 (ISO/IEC TS 20540:2018) về Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Kiểm thử các mô-đun mật mã trong môi trường hoạt động
  80. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12827:2023 về Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi
  81. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8859:2023 về Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường - Thi công và nghiệm thu
  82. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13848-2:2023 (ISO 18219-2:2021) về Da - Xác định Hydrocacbon Clo hóa trong da - Phần 2: Phương pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch trung bình (MCCP).
  83. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13848-1:2023 (ISO 18219-1:2021) về Da - Xác định hydrocacbon clo hóa trong da - Phần 1: Phương pháp sắc ký xác định các Parafin Clo hóa chuỗi mạch ngắn (SCCP)
  84. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13847:2023 (ISO 15115:2019) về Da - Từ vựng
  85. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13835:2023 về Mỹ thuật - Thuật ngữ và định nghĩa
  86. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13317-9:2023 (ISO 21924-9:2020) về Võ thuật - Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 9: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda
  87. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13316-6:2023 về Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén
  88. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12366-4:2023 (ISO 11999-4:2015) về Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại công trình - Phần 4: Găng tay
  89. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11366-7:2023 về Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 7: Mắc ca
  90. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13853:2023 (ASTM D6401-99 (2020)) về Da - Xác định chất không tannin và tannin trong dung dịch chiết nguyên liệu thuộc da thực vật
  91. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13852:2023 (ASTM D4899-99(2020)) về Da - Phân tích nguyên liệu thuộc da thực vật - Nguyên tắc chung
  92. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13851:2023 (ATSM D7584 - 16(2021)) về Da - Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường
  93. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13850:2023 (ASTM D4576-16 (2021)) về Da - Xác định khả năng chống sự phát triển nấm mốc của da phèn xanh và da phèn trắng
  94. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13849:2023 (ISO 20940:2021) về Da - Da mũ giầy mộc thuộc crom toàn phần yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  95. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13832:2023 (ISO 20739:2019) về Võ thuật - Võ phục Wushu Taiji yêu cầu và phương pháp thử
  96. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13768:2023 về Tôm đông lạnh
  97. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13756-2:2023 về Động cơ đốt trong kiểu pit tông - Động cơ Điêzen 01 xi lanh công suất dưới 37kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp - Phần 2: Phương pháp thử đặc tính động cơ
  98. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13756-1:2023 về Động cơ đốt trong kiểu pít tông - Động cơ Điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37kw dùng cho máy nông, lâm nghiệp - Phần 1: Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật chung
  99. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8928:2023 về Phòng, chống bệnh hại cây rừng - Hướng dẫn chung
  100. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8927:2023 về Phòng, chống sâu hại cây rừng - Hướng dẫn chung