Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
  1. Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 24:1995 về tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện cơ giới đường bộ do Bộ Giao thông vận tải ban hành
  2. Tiêu chuẩn ngành 22TCN 221:1995 về công trình giao thông trong vùng có động đất - tiêu chuẩn thiết kế do Bộ Giao thông vận tải ban hành
  3. Tiêu chuẩn ngành 22TCN 220:1995 về tính toán các đặc trưng dòng chảy lũ
  4. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 222:1995 về quy phạm khảo nghiệm hiệu lực của thuốc phòng trừ bệnh gỉ sắt hại đậu đỗ trên đồng ruộng
  5. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 219:1995 về quy phạm khảo nghiệm giống cà chua
  6. Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 225:1995 về quy trình kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện cơ giới đường bộ
  7. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 233:1995 về thuốc trừ sâu Decis 2,5% dạng nhũ dầu - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  8. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 232:1995 về thuốc trừ sâu padan 95% dạng bột tan trong nước - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  9. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 230:1995 về thuốc trừ nấm bệnh topsin - M 70% dạng bột thấm nước - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  10. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 221:1995 về quy phạm khảo nghiệm - Hiệu lực các loại thuốc bảo vệ thực vật - Trừ nhện đỏ hại chè trên đồng ruộng
  11. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 216:1995 về qui phạm khảo nghiệm trên đồng ruộng - Hiệu lực các loại phân bón đối với năng suất cây trồng, chất lượng nông sản
  12. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 215:1995 về thuốc trừ sâu dipterex 90% dạng bột tan trong nước - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  13. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 214:1995 về thuốc trừ sâu diazinon 50% dạng nhũ dầu - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  14. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 213:1995 về thuốc trừ sâu sumicidin 20% dạng nhũ dầu - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  15. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 212:1995 về thuốc trừ sâu bassa 50% dạng nhũ dầu - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  16. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 211:1995 về thuốc trừ bệnh validacin 3% dạng dung dịch - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  17. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 210:1995 về thuốc trừ bệnh kitazin 50% dạng nhũ dầu - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  18. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 209:1995 về thuốc trừ bệnh Fujione 40% dạng nhũ dầu - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  19. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 208:1995 về phân vi sinh vật cố định ni tơ - Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp kiểm tra, nhãn, bao bì đóng gói
  20. Tiêu chuẩn ngành 22TCN 222:1995 về tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thủy do Bộ Giao thông vận tải ban hành
  21. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 30:1995 về natri tripolyphotphat
  22. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 93:1995 về sơn tín hiệu giao thông dạng lỏng trên nền bê tông xi măng và bê tông nhựa đường do Bộ Giao thông vận tải ban hành
  23. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 92:1995 về sơn tín hiệu giao thông dạng lỏng trên nền bê tông xi măng và bê tông nhựa đường
  24. Tiêu chuẩn ngành 10TCN 205:1994 về đồ hộp rau - dưa chuột dầm dấm - đóng lọ thủy tinh
  25. Tiêu chuẩn ngành 24 TCN 68:1994 về giấy loại nhập khẩu do Bộ Công nghiệp nhẹ ban hành
  26. Tiêu chuẩn ngành 52 TCN 364:1994 về Artemisinin do Bộ Y tế ban hành
  27. Tiêu chuẩn ngành 10TCN:1994 về Máy kéo nông nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật chung
  28. Tiêu chuẩn ngành 22TCN 219:1994 về Công trình bến cảng sông - Tiêu chuẩn thiết kế
  29. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN-1:1994 về máy nông nghiệp - Máy đập lúa
  30. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 206:1994 về xác định nhanh hàm lượng nitrat (NO3-) trong rau quả bằng máy đo NM-002’
  31. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 204:1994 về vải quả tươi xuất khẩu (vải thiều) 1 - Yêu cầu kỹ thuật - Phương pháp thử
  32. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 201:1994 về quy phạm khảo nghiệm trên đồng ruộng - Hiệu lực phòng trừ sâu vẽ bùa hại cam chanh của các thuốc trừ sâu
  33. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 198:1994 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin ung khí thán
  34. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 197:1994 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin tụ huyết trùng gà
  35. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 196:1994 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin đậu gà
  36. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 195:1994 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin gumboro nhược độc
  37. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 194:1994 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin kép tụ huyết trùng và đóng dấu lợn nhược độc
  38. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 193:1994 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin phó thương hàn lợn vô hoạt
  39. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 192:1994 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin Leptospira
  40. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 191:1994 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin dại cố định
  41. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 75:1994 về ắc quy chì - điện dịch keo
  42. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 85:1994 về săm lốp xe thồ - xích lô
  43. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 84:1994 về ngoại quan săm xe đạp
  44. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 83:1994 về ngoại quan lốp xe đạp
  45. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 77:1994 về thuốc thử etanol
  46. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 76:1994 về thuốc thử bari clorua
  47. Tiêu chuẩn ngành 64 TCN 74:1994 về sơn chống bám bẩn
  48. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 73:1994 về sơn chống bám bẩn
  49. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 72:1994 về dầu xe máy APP-4T SAE – 40 API-SF/CC
  50. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 71:1994 về chất lỏng cắt gọt kim loại NH-1
  51. Tiêu chuẩn ngành 22TCN 218:1994 về yêu cầu kỹ thuật đường cứu nạn ô tô do Bộ Giao thông vận tải ban hành
  52. Tiêu chuẩn ngành 22TCN 217:1994 về gối cầu cao su cốt bản thép - tiêu chuẩn chế tạo, nghiệm thu, lắp đặt
  53. Tiêu chuẩn ngành 14TCN 88:1993 về thành phần, khối lượng khảo sát và xử lý mối gây hại đập đất do Bộ Thủy lợi ban hành
  54. Tiêu chuẩn ngành 22TCN 211:1993 về quy trình thiết kế áo đường mềm do Bộ Giao thông vận tải ban hành
  55. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 172:1993 về hộp sắt hàn điện dùng cho đồ hộp thực phẩm
  56. Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 209:1992 về Qui trình thi công bê tông dưới nước bằng phương pháp vữa dâng do Bộ Giao thông vận tải ban hành
  57. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 186:1993 về quy phạm khảo nghiệm hiệu lực của thuốc trừ cỏ hại ngô trên đồng ruộng
  58. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 185:1993 về quy phạm khảo nghiệm hiệu lực của thuốc trừ cỏ hại lúa trên đồng ruộng
  59. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 184:1993 về quy trình kiểm nghiệm vacxin dại Flury-lep
  60. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 183:1993 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin dịch tả vịt nhược độc
  61. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 182:1993 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin newcastle chủng F
  62. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 181:1993 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin newcastle chủng Lasota
  63. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 180:1993 vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin newcastle chủng hệ I
  64. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 179:1993 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin dịch tả trâu bò nhược độc chủng Kabeta 0
  65. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 178:1993 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin dịch tả trâu bò nhược độc thỏ hóa
  66. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 177:1993 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin nhiệt thán nha bào vô độc chủng Trung Quốc
  67. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 176:1993 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin nhiệt thán nha bào nhược độc chủng 34F2
  68. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 175:1993 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin đóng dấu lợn nhược độc chủng VR2
  69. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 171:1993 về Vec ni dùng trong đồ hộp thực phẩm
  70. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 68:1993 về ngoại quan săm ô tô
  71. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 67:1993 về ngoại quan lốp ô tô
  72. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 66:1993 về ngoại quan săm xe máy
  73. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 65:1993 về ngoại quan lốp xe máy
  74. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 64:1993 về lốp xe đạp mành polyamid
  75. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 63:1993 về ắc quy chì cố định
  76. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 62:1993 về tinh quặng pirit
  77. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 61:1993 về thuốc trừ rầy mipcin 25% dạng bột hoà nước
  78. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 60:1993 về thuốc diệt chuột fokeba 50% dạng bột
  79. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 59:1993 về thuốc bảo quản kho phostoxin 50% dạng viên nén
  80. Tiêu chuẩn ngành 22TCN 210:1992 về đường giao thông nông thôn - Tiêu chuẩn thiết kế do Bộ Giao thông vận tải ban hành
  81. Tiêu chuẩn ngành TCN 2:1992 về mẫu trình bày bìa hồ sơ tài liệu quản lý nhà nước do Cục Lưu trữ Nhà nước ban hành
  82. Tiêu chuẩn ngành 10TCN161:1992 về vacxin thú y - Quy tình kiểm tra thuần khiết
  83. Tiêu chuẩn ngành 22 TCN207:1992 về công trình bến cảng biển
  84. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 170:1992 về máy kéo - Máy nông nghiệp - Phương pháp giám định kỹ thuật
  85. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 169:1992 về máy kéo - Máy nông nghiệp - Phương pháp xác định các chỉ tiêu đánh giá chi phí năng lượng
  86. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 164:1992 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin dịch tả lợn
  87. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 163:1992 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin tụ huyết trùng lợn
  88. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 162:1992 về vacxin thú y - Quy trình kiểm nghiệm vacxin tụ huyết trùng trâu bò
  89. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 160:1992 về vacxin thú y - Quy trình lấy mẫu và sử dụng mẫu trong kiểm nghiệm
  90. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 158:1992 về qui phạm khảo nghiệm trên đồng ruộng - Hiệu lực phòng trừ bệnh khô vằn Rhizoctonia solani (pellicularia sasakii) hại lúa của các thuốc trừ nấm
  91. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 31:1992 về chất giặt rửa tổng hợp dạng bột và dạng kem
  92. Tiêu chuẩn ngành 10TCN 156:1992 về chè xanh xuất khẩu - phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm
  93. Tiêu chuẩn ngành 10TCN 155:1992 về chè xanh sơ chế - yêu cầu kỹ thuật
  94. Tiêu chuẩn ngành 14 TCN 83:1991 về quy trình xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào hố khoan
  95. Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 153:1991 về quy phạm bảo quản lương thực
  96. Tiêu chuẩn ngành 22TCN 204:1991 về bulông cường độ cao dùng cho cầu thép - yêu cầu kỹ thuật
  97. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 57:1991 về thuốc trừ nấm bệnh validacin 3% dạng dung dịch
  98. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 56:1991 về thuốc trừ nấm bệnh hinosan 40% dạng nhũ dầu
  99. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 55:1991 về thuốc trừ nấm bệnh fuji-one 40% dạng nhũ dầu
  100. Tiêu chuẩn ngành 64TCN 54:1991 về đá secpentin