Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 139/2017/NĐ-CP

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 139/2017/NĐ-CP "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 461-480 trong 5086 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

461

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11921-5:2017 về Phụ gia thực phẩm - Các hợp chất cellulose - Phần 5: Hydroxypropyl cellulose

TCVN11921-5:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11921-5:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-5:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE - PHẦN 5: HYDROXYPROPYL CELLULOSE Food aditives - Cellilose derivatives - Part 5: Hydroxypropyl cellulose Lời nói đầu TCVN 11921-5:2017 được

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 18/07/2018

462

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11921-6:2017 về Phụ gia thực phẩm - Các hợp chất cellulose - Phần 6: Hydroxypropylmethyl cellulose

TCVN11921-6:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11921-6:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-6:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE - PHẦN 6: HYDROXYPROPYLMETHYL CELLULOSE Food aditives - Cellulose derivatives - Part 6: Hydroxypropylmethyl cellulose Lời nói đầu TCVN 11921-6:2017

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 18/07/2018

463

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11921-7:2017 về Phụ gia thực phẩm - Các hợp chất cellulose - Phần 7: Methyl ethyl cellulose

TCVN11921-7:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11921-7:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-7:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE - PHẦN 7: METHYL ETHYL CELLULOSE Food aditives - Cellilose derivatives - Part 7: Methyl ethyl cellulose Lời nói đầu TCVN 11921-7:2017 được xây

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 18/07/2018

464

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11921-8:2017 về Phụ gia thực phẩm - Các hợp chất cellulose - Phần 8: Natri carboxymethyl cellulose

TCVN11921-8:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11921-8:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-8:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE - PHẦN 8: NATRI CARBOXYMETHYL CELLULOSE Food aditives - Cellilose derivatives - Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 18/07/2018

465

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11965-1:2017 (ISO 10121-1:2014) về Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 1: Phương tiện làm sạch không khí pha khí

TCVN11965-1:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11965-1:2017,***,Công nghiệp,Tài nguyên- Môi trường TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11965-1:2017 ISO 10121-1:2014 PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG CỦA PHƯƠNG TIỆN VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ CHO HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CHUNG - PHẦN 1: PHƯƠNG TIỆN LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

466

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11965-2:2017 (ISO 10121-2:2013) về Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 2: Thiết bị làm sạch không khí pha khí (GPACD)

TCVN11965-2:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11965-2:2017,***,Công nghiệp,Tài nguyên- Môi trường TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11965-2:2017 ISO 10121-2:2013 PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG CỦA PHƯƠNG TIỆN VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ CHO HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CHUNG - PHẦN 2: THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

467

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12011-3:2017 (ISO 6101-3:2014) về Cao su - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Phần 3: Xác đinh hàm lượng đồng

TCVN12011-3:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12011-3:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12011-3:2017 ISO 6101-3:2014 CAO SU - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ - PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG Rubber - Determination of metal content by atomic absorption spectrometry -

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

468

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12011-4:2017 (ISO 6101-4:2014) về Cao su - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan

TCVN12011-4:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12011-4:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12011-4:2017 ISO 6101-4:2014 CAO SU - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ - PHẦN 4: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN Rubber - Determination of metal content by atomic absorption spectrometry -

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

469

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12101-1:2017 về Phụ gia thực phẩm - Axit alginic và các muối alginat - Phần 1: Axit alginic

TCVN12101-1:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12101-1:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-1:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT - PHẦN 1: AXIT ALGINIC Food additives- Alginic acid and alginates - Part 1: Alginic acid Lời nói đầu TCVN 12101-1:2017 được xây dựng trên cơ

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

470

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12101-2:2017 về Phụ gia thực phẩm - Axit alginic và các muối alginat - Phần 2: Natri alginat

TCVN12101-2:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12101-2:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-2:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT - PHẦN 2: NATRI ALGINAT Food additives- Alginic acid and alginates - Part 2: Sodium alginate Lời nói đầu TCVN 12101-2:2017 được xây dựng

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

471

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12101-3:2017 về Phụ gia thực phẩm - Axit alginic và các muối alginat - Phần 3: Kali alginat

TCVN12101-3:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12101-3:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-3:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT - PHẦN 3: KALI ALGINAT Food additives - Alginic acid and alginates - Part 3: Potassium alginate Lời nói đầu TCVN 12101-3:2017 được xây dựng

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

472

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12101-4:2017 về Phụ gia thực phẩm - Axit alginic và các muối alginat - Phần 4: Amoni alginat

TCVN12101-4:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12101-4:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-4:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT - PHẦN 4: AMONI ALGINAT Food additives- Alginic acid and alginates - Part 4: Ammonium alginate Lời nói đầu TCVN 12101-4:2017 được

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

473

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12101-5:2017 về Phụ gia thực phẩm - Axit alginic và các muối alginat - Phần 5: Canxi alginat

TCVN12101-5:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12101-5:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-5:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT - PHẦN 5: CANXI ALGINAT Food additives- Alginic acid and alginates - Part 5: Calcium alginate Lời nói đầu TCVN 12101-5:2017 được xây

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

474

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12101-6:2017 về Phụ gia thực phẩm - Axit alginic và các muối alginat - Phần 6: Propylen glycol alginat

TCVN12101-6:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12101-6:2017,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-6:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM - AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT - PHẦN 6: PROPYLEN GLYCOL ALGINAT Food additives- Alginic acid and alginates - Part 6: Propylene glycol alginat Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

475

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12109-1:2017 (ISO 16143-1:2014) về Thép không gỉ thông dụng - Phần 1: Sản phẩm phẳng chịu ăn mòn

TCVN12109-1:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12109-1:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12109-1:2017 ISO 16143-1:2014 THÉP KHÔNG GỈ THÔNG DỤNG - PHẦN 1: SẢN PHẨM PHẲNG CHỊU ĂN MÒN Stainless steels for general purposes - Part 1: Corrosion-resistant flat products Lời nói đầu TCVN 12109-1:2017 tương

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/07/2018

476

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12113-1:2017 (ISO 2493-1:2010) về Giấy và các tông - Xác định độ bền uốn - Phần 1: Tốc độ uốn không đổi

TCVN12113-1:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12113-1:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12113-1:2017 ISO 2493-1:2010 GIẤY VÀ CÁC TÔNG - XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN - PHẦN 1: TỐC ĐỘ UỐN KHÔNG ĐỔI Paper and board - Determination of bending resistance - Part 1: Constant rate of deflection Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

477

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12113-2:2017 (ISO 2493-2:2011) về Giấy và các tông - Xác định độ bền uốn - Phần 2: Thiết bị thử taber

TCVN12113-2:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12113-2:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12113-2:2017 ISO 2493-2:2011 GIẤY VÀ CÁC TÔNG - XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN - PHẦN 2: THIẾT BỊ THỬ TABER Paper and board - Determination of bending resistance - Part 2: Taber-type tester Lời nói đầu TCVN 12113-2:2017

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

478

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12142-5:2017 (ISO 683-5:2017) về Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 5: Thép thấm nitơ

TCVN12142-5:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12142-5:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-5:2017  ISO 683-5:2017 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT - PHẦN 5: THÉP THẤM NITƠ Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 5: Nitriding steels Lời nói đầu

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2018

479

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12142-14:2017 (ISO 683-14:2004) về Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 14: Thép cán nóng dùng cho lò xo tôi và ram

TCVN12142-14:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12142-14:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-14:2017 ISO 683-14:2004 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT - PHẦN 14: THÉP CÁN NÓNG DÙNG CHO LÒ XO TÔI VÀ RAM Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 14: Hot-rolled steels for

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/07/2018

480

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12142-15:2017 (ISO 683-15:1992) về Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 15: Thép làm van dùng cho động cơ đốt trong

TCVN12142-15:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12142-15:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-15:2017 ISO 683-15:1992 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT - PHẦN 15: THÉP LÀM VAN DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 15: Valve steels for

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/07/2018

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 18.223.195.97
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!