STT
|
Tên phí, lệ phí
|
Nội dung thu
|
Giá, mức phí, lệ phí
|
Khu vực áp dụng
|
Tỉ lệ trích
|
Cơ sở pháp lý
|
Ghi chú
|
1
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Cấp nước dùng sản xuất công nghiệp, tiểu công nghiệp bằng biện pháp công trình bơm điện
|
1.800 Đồng/m3
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
2
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Cấp nước dùng sản xuất công nghiệp, tiểu công nghiệp bằng biện pháp công trình hồ đập, kênh, cống
|
900 Đồng/m3
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
3
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Cấp nước cho nhà máy nước sinh hoạt, chăn nuôi bằng biện pháp công trình bơm điện
|
1.320 Đồng/m3
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
4
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Cấp nước cho nhà máy nước sinh hoạt, chăn nuôi bằng biện pháp công trình hồ đập, kênh, cống
|
900 Đồng/m3
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
5
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Nuôi trồng thủy sản tại công trình hồ chứa thủy lợi
|
6% giá trị sản lượng Đồng
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
6
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Nuôi cá bè tại công trình hồ chứa thủy lợi
|
7% giá trị sản lượng Đồng
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
7
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Vận tải qua âu thuyền, cống của hệ thống thủy lợi bằng Thuyền, sà lan
|
7.200 Đồng/tấn/lượt
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
8
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Vận tải qua âu thuyền, cống của hệ thống thủy lợi bằng các loại bè
|
1.800 Đồng/m3/lượt
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
9
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Sử dụng nước từ công trình thủy lợi để phát điện
|
10% giá trị sản lượng điện thương phẩm Đồng
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
10
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Sử dụng các công trình thủy lợi để kinh doanh du lịch, nghỉ mát, an dưỡng, giải trí (kể cả kinh doanh sân gôn, casino, nhà hàng)
|
15%Tổng giá trị doanh thu Đồng
|
Toàn tỉnh
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
20/2017/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
11
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng động lực đối với đất trồng lúa tại miền núi
|
1.811.000 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
12
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại miền núi
|
1.267.000 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
13
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại miền núi
|
1.539.000 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
14
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng động lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng
|
1.433.000 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
15
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng
|
1.003.000 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
16
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng
|
1.218.000 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
17
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu chủ động một phần bằng động lực đối với đất trồng lúa tại miền núi
|
1.086.600 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
18
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu chủ động một phần bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại miền núi
|
760.200 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
19
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu chủ động một phần bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại miền núi
|
923.400 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
20
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu chủ động một phần bằng động lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng
|
859.800 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
21
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu chủ động một phần bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng
|
601.800 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
22
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu chủ động một phần bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng
|
730.800 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
23
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng động lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng trọng lực
|
724.400 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
24
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng trọng lực
|
506.800 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
25
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng trọng lực
|
615.600 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
26
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng động lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng trọng lực
|
573.200 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
27
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng trọng lực
|
401.200 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
28
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng trọng lực
|
487.200 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
29
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng động lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng động lực
|
905.500 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
30
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng động lực
|
633.500 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
31
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng động lực
|
769.500 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
32
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng động lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng động lực
|
716.500 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
33
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng động lực
|
501.500 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
34
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp chỉ tạo nguồn tưới, tiêu bằng động lực
|
609.000 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
35
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Lợi dụng thủy triều để tưới, tiêu đối với đất trồng lúa tại miền núi
|
633.500 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
36
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Lợi dụng thủy triều để tưới, tiêu tại với đất trồng lúa đồng bằng
|
501.500 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
37
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng động lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp phải tạo nguồn từ bậc 2 trở lên đối với các công trình được xây dựng theo quy hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt
|
2.173.200 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
38
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp phải tạo nguồn từ bậc 2 trở lên đối với các công trình được xây dựng theo quy hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt
|
1.520.400 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
39
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp phải tạo nguồn từ bậc 2 trở lên đối với các công trình được xây dựng theo quy hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt
|
1.846.800 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
40
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng động lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp phải tạo nguồn từ bậc 2 trở lên đối với các công trình được xây dựng theo quy hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt
|
1.719.600 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
41
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp phải tạo nguồn từ bậc 2 trở lên đối với các công trình được xây dựng theo quy hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt
|
1.203.600 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
42
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới, tiêu bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp phải tạo nguồn từ bậc 2 trở lên đối với các công trình được xây dựng theo quy hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt
|
1.461.600 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
43
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới bằng động lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp phải tách riêng mức giá cho tưới, tiêu trên cùng một diện tích
|
126.7700 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
44
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp phải tách riêng mức giá cho tưới, tiêu trên cùng một diện tích
|
886.900 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
45
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp phải tách riêng mức giá cho tưới, tiêu trên cùng một diện tích
|
107.7300 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
46
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới bằng động lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp phải tách riêng mức giá cho tưới, tiêu trên cùng một diện tích
|
1.003.100 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
47
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp phải tách riêng mức giá cho tưới, tiêu trên cùng một diện tích
|
702.100 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
48
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tưới bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ đối với đất trồng lúa tại Đồng bằng trong trường hợp phải tách riêng mức giá cho tưới, tiêu trên cùng một diện tích
|
852.600 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Đồng bằng
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
49
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tiêu bằng động lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp phải tách riêng mức giá cho tưới, tiêu trên cùng một diện tích
|
543.300 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|
50
|
Giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi
|
Tiêu bằng trọng lực đối với đất trồng lúa tại miền núi trong trường hợp phải tách riêng mức giá cho tưới, tiêu trên cùng một diện tích
|
380.100 Đồng/ha/vụ
|
Khu vực Miền núi
Cơ quan ban hành:
Hà Tĩnh
|
|
45/2018/QĐ-UBND
|
Giá này là giá không có thuế GTGT
Xem thêm
|