Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 139/2017/NĐ-CP

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 139/2017/NĐ-CP "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 401-420 trong 5082 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

401

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8606-6:2017 (ISO 15500-6:2012) về Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) - Phần 6: Van tự động

TCVN8606-6:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8606-6:2017,***,Giao thông TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-6:2017 ISO 15500-6:2012 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 6: VAN TỰ ĐỘNG Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel system components - Part 6:

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/06/2018

402

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6749-8:2017 (IEC 60384-8:2015) về Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử - Phần 8: Quy định kỹ thuật từng phần - Tụ điện không đổi điện môi gốm, Cấp 1

TCVN6749-8:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6749-8:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6749-8:2017 IEC 60384-8:2015 TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐỔI DÙNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ - PHẦN 8: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT TỪNG PHẦN - TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐỔI ĐIỆN MÔI GỐM, CẤP 1 Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 8:

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/06/2018

403

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6749-8-1:2017 (IEC 60384-8-1:2005) về Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử - Phần 8-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện môi gốm, Cấp 1 - Mức đánh giá EZ

TCVN6749-8-1:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6749-8-1:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6749-8-1:2017 IEC 60384-8-1:2005 TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐỔI DÙNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ - PHẦN 8-1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT CỤ THỂ CÒN ĐỂ TRỐNG: TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐỔI ĐIỆN MÔI GỐM, CẤP 1 - MỨC ĐÁNH GIÁ EZ Fixed capacitors for use in

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/06/2018

404

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8606-10:2017 (ISO 15500-10:2015) về Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) - Phần 10: Bộ điều chỉnh lưu lượng khí

TCVN8606-10:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8606-10:2017,***,Giao thông TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-10:2017 ISO 15500-10:2015 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) - PHẦN 10: BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG KHÍ Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel system

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/06/2018

405

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8606-11:2017 (ISO 15500-11:2015) về Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) - Phần 11: Bộ trộn nhiên liệu khí-không khí

TCVN8606-11:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8606-11:2017,***,Giao thông TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-11:2017 ISO 15500 11:2015 Sx1(2017) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) - PHẦN 11: BỘ TRỘN NHIÊN LIỆU KHÍ-KHÔNG KHÍ Road vehicles - Compressed natural gas

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/06/2018

406

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8606-12:2017 (ISO 15500-12:2015) về Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) - Phần 12: Van an toàn

TCVN8606-12:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8606-12:2017,***,Giao thông TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-12:2017 ISO 15500 12:2015 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) - PHẦN 12: VAN AN TOÀN Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel system components - Part

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/06/2018

407

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8606-13:2017 (ISO 15500-13:2013 WITH AMD 1:2016) về Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) - Phần 13: Thiết bị an toàn

TCVN8606-13:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8606-13:2017,***,Giao thông TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-13:2017 ISO 15500-13:2013 WITH AMD 1:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) - PHẦN 13: THIẾT BỊ AN TOÀN Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/06/2018

408

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8606-14:2017 (ISO 15500-14:2002 WITH AMD 1:2016) về Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) - Phần 14: Van quá dòng

TCVN8606-14:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8606-14:2017,***,Giao thông TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-14:2017 ISO 15500-14:2012 WITH AMD 1:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) - PHẦN 14: VAN QUÁ DÒNG Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel system

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/06/2018

409

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8606-15:2017 (ISO 15500-15:2015) về Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) - Phần 15: Hộp gom khí và ống mềm thông hơi

TCVN8606-15:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8606-15:2017,***,Giao thông TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-15:2017 ISO 15500-15:2015 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) - PHẦN 15: HỘP GOM KHÍ VÀ ỐNG MỀM THÔNG HƠI Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/06/2018

410

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-0-1:2017 (IEC 60317-0-1:2013) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 0-1: Yêu cầu chung - Sợi dây đồng tròn tráng men

TCVN7675-0-1:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-0-1:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-0-1:2017 IEC 60317-0-1:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 0-1: YÊU CẦU CHUNG - SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

411

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-13:2017 (IEC 60317-13:2010) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 13: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200

TCVN7675-13:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-13:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-13:2017 IEC 60317-13:2010 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 13: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTER HOẶC POLYESTERIMIDE PHỦ POLYAMIDE-IMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 200 Specifications for particular types

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

412

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-21:2017 (IEC 60317-21:2013) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 21: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 155

TCVN7675-21:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-21:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-21:2017 IEC 60317-21:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 21: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE PHỦ POLYAMIDE, CÓ THỂ HÀN, CẤP CHỊU NHIỆT 155 Specifications for particular types of winding

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

413

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-22:2017 (IEC 60317-22:2010) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 22: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide, cấp chịu nhiệt 180

TCVN7675-22:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-22:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-22:2017 IEC 60317-22:2010 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 22: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTER HOẶC POLYESTERIMIDE PHỦ POLYAMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

414

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-35:2017 (IEC 60317-35:2013) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 35: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 155

TCVN7675-35:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-35:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-35:2017 IEC 60317-35:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 35: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE CÓ THỂ HÀN, CÓ LỚP KẾT DÍNH, CẤP CHỊU NHIỆT 155 Specifications for particular types of

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

415

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-36:2017 (IEC 60317-36:2013) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 36: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180

TCVN7675-36:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-36:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-36:2017 IEC 60317-36:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 36: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTERIMIDE CÓ THỂ HÀN, CÓ LỚP KẾT DÍNH, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

416

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-37:2017 (IEC 60317-37:2013) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 37: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180

TCVN7675-37:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-37:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-37:2017 IEC 60317-37:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 37: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTERIMIDE CÓ LỚP KẾT DÍNH, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of winding wires

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

418

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-55:2017 (IEC 60317-55:2013) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 55: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 180

TCVN7675-55:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-55:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-55:2017 IEC 60317-55:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 55: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE PHỦ POLYAMIDE, CÓ THỂ HÀN, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

419

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-52:2017 (IEC 60317-52:2014) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 52: Sợi dây đồng tròn bọc dải băng polyimide thơm (aramid), chỉ số nhiệt độ 220

TCVN7675-52:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-52:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-52:2017 IEC 60317-52:2014 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 52: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN BỌC DẢI BĂNG POLYIMIDE THƠM (ARAMID), CHỈ SỐ NHIỆT ĐỘ 220 Specifications for particular types of winding wires -

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

420

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-59:2017 (IEC 60317-59:2015) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 59: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 240

TCVN7675-59:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7675-59:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-59:2017 IEC 60317-59:2015 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ - PHẦN 59: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYAMIDE-IMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 240 Specifications for particular types of winding wires - Part

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/06/2018

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.141.31.209
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!