)
Nghĩa của từ
Abide
abode/
abided
abode/
abided
lưu trú, lưu lại
arise
arose
arisen
phát sinh
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
backslide
backslid
backslidden/
backslid
tái phạm
be
was/were
been
thì, là, bị, ở
bear
bore
borne
mang, chịu đựng
beat
beat