forecast
forecast/
forecasted
forecast/
forecasted
tiên đoán
forego (also
forgo)
forewent
foregone
bỏ, kiêng
foresee
foresaw
foreseen
thấy trước
foretell
foretold
foretold
đoán trước
forget
forgot
forgotten
quên
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
forsake
forsook