.80
4
BF-E19
Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)
K00
52.95
5
CH1
Kỹ thuật Hóa học
K00
50.60
6
CH2
Hóa học
K00
51.58
7
CH3
Kỹ thuật In
K00
53.96
8
CH-E11
Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)
K00
55.83
9
ED2
Công nghệ Giáo dục
K00
58.69
10
EE1
Kỹ thuật