chiến đấu
find
found
found
tìm thấy, thấy
fit
fitted/
fit
fitted/
fit
làm cho vừa, làm cho hợp
flee
fled
fled
chạy trốn
fling
flung
flung
tung, quăng
fly
flew
flown
bay
forbear
forbore
forborne
nhịn
forbid
forbade/
forbad
forbidden
cấm, cấm đoán