tạo, sản xuất
mean
meant
meant
có nghĩa là
meet
met
met
gặp mặt
miscast
miscast
miscast
chọn vai đóng không hợp
misdeal
misdealt
misdealt
chia lộn bài, chia bài sai
misdo
misdid
misdone
phạm lỗi
mishear
misheard
misheard
nghe nhầm
mislay
mislaid
mislaid