lục, da cam; cờ-ri-ô-lít (cryolite); ô-pan (opan) quý màu trắng, đỏ lửa; phen-sờ-phát (fenspat); birusa; nê-phờ-rít (nefrite)
12 - 25
17
Khoáng sản không kim loại khác
4 - 25
III
Dầu thô
6 - 40
IV
Khí thiên nhiên, khí than
1 - 30
V
Sản phẩm của rừng tự nhiên
1
Gỗ nhóm I
25 - 35
2
Gỗ