Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo? Nghị luận xã hội về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo? Viết đoạn văn về trí tuệ nhân tạo?

Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo? Nghị luận xã hội về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo? Viết đoạn văn về trí tuệ nhân tạo?

Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo? Nghị luận xã hội về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo? Viết đoạn văn về trí tuệ nhân tạo?

Có thể tham khảo mẫu nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo nghị luận xã hội về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, viết đoạn văn về trí tuệ nhân tạo, nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo 600 chữ dưới đây:

MẪU 01 - Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Không chỉ đơn thuần thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và tương tác với nhau, AI còn mang theo một loạt lợi ích đối với xã hội.

AI đã và đang giúp chúng ta giải quyết những thách thức phức tạp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến tự động hóa sản xuất. Nó nâng cao khả năng dự đoán và phân tích, giúp tăng cường năng suất, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Thành quả của điều này là việc sản xuất ra các sản phẩm chất lượng cao với chi phí thấp hơn và đồng thời giảm lượng phát thải khí nhà kính đáng kể.

Ngoài ra, AI còn cải thiện cuộc sống hàng ngày của con người thông qua các tiện ích thông minh. Trợ lý ảo như Siri hoặc Google Assistant giúp chúng ta giải quyết nhiều công việc hàng ngày, từ việc lên lịch hẹn đến tra cứu thông tin. Các hệ thống học máy tùy chỉnh giúp tạo ra các giải pháp và quyết định phù hợp với từng cá nhân.

Không chỉ dừng lại ở đó, AI còn góp phần quan trọng trong lĩnh vực y tế. Hệ thống AI có khả năng dự đoán bệnh tật và đề xuất phương pháp điều trị hiệu quả cho từng bệnh nhân, tăng cường khả năng chẩn đoán và giúp tiết kiệm chi phí cho người bệnh.

Nhìn chung, trí tuệ nhân tạo không chỉ mang đến tiện ích cho cá nhân mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của xã hội thông qua việc giải quyết những thách thức phức tạp trong cuộc sống. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, ta có thể kỳ vọng rằng trong tương lai, AI sẽ đóng góp nhiều hơn nữa vào sự phát triển của xã hội.

MẪU 02 - Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) đang tạo ra một cuộc cách mạng trong xã hội và có ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh của cuộc sống con người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét những khía cạnh tích cực và thách thức mà sự phát triển của AI đang mang lại cho xã hội.

Một trong những điểm đáng chú ý nhất của sự phát triển của AI là khả năng nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh. Nhờ vào khả năng tự động hóa quy trình sản xuất và quản lý dữ liệu mạnh mẽ, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian và nguồn lực, tăng cường năng suất và cải thiện lợi nhuận. Điều này mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và người lao động bằng cách tạo ra cơ hội cho sự phát triển nghề nghiệp và sáng tạo mới.

Tuy nhiên, sự phát triển của AI cũng đặt ra một số thách thức đáng quan ngại. Một trong những vấn đề quan trọng là sự thay thế của công việc người lao động bởi máy móc thông minh. Việc này có thể gây ra tình trạng thất nghiệp và tạo ra khoảng cách gia tăng giữa những người có kỹ năng phù hợp với công nghệ và những người không có. Chính vì vậy, chúng ta cần xem xét cách để đảm bảo rằng sự phát triển của AI đi đôi với việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên để họ có khả năng thích nghi và cạnh tranh trong môi trường làm việc mới.

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo cũng đặt ra câu hỏi về quyền riêng tư và an ninh thông tin. Với việc thu thập và phân tích dữ liệu ngày càng mạnh mẽ, có nguy cơ rò rỉ thông tin cá nhân và vi phạm quyền riêng tư của cá nhân. Do đó, việc xây dựng chính sách bảo mật dữ liệu mạnh mẽ và quản lý thông tin một cách cẩn thận trở nên cực kỳ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người dùng.

Tóm lại, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đem lại cơ hội lớn và thách thức đáng kể cho xã hội. Để tận dụng được lợi ích của AI, chúng ta cần phải đối mặt với những thách thức này bằng cách đảm bảo rằng công nghệ này được sử dụng một cách thông minh và đúng đắn, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả thành viên trong xã hội.

MẪU 03 - Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những hiện tượng quan trọng nhất của thế kỷ 21, đã và đang tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong xã hội và cuộc sống của chúng ta. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét những khía cạnh tích cực và thách thức của sự phát triển này đối với xã hội.

Một trong những điểm mạnh của sự phát triển của trí tuệ nhân tạo là khả năng tăng cường năng suất và hiệu quả. AI có thể thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách nhanh chóng và chính xác, giúp giảm thiểu lỗi phát sinh từ con người và tiết kiệm thời gian đáng kể. Trong lĩnh vực sản xuất, AI đã thúc đẩy tự động hóa, giúp giảm chi phí sản xuất và tạo ra sản phẩm với chất lượng cao hơn.

Tuy nhiên, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo cũng đặt ra nhiều thách thức xã hội. Một trong những vấn đề nổi bật là tác động đến thị trường lao động. AI có khả năng thay thế nhiều công việc trí óc mà trước đây chỉ có con người có thể thực hiện, gây ra nguy cơ tăng tỷ lệ thất nghiệp. Điều này đòi hỏi xã hội phải tập trung vào việc đào tạo lại và phát triển kỹ năng mới cho nguồn nhân lực.

Vấn đề khác đối diện xã hội là về quyền riêng tư và bảo mật thông tin. Sự phát triển của AI đã tạo ra khả năng thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân một cách quy mô lớn. Điều này đặt ra câu hỏi về việc bảo vệ thông tin cá nhân và đảm bảo rằng dữ liệu không bị lạm dụng.

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo cũng đặt ra thách thức về đạo đức và trách nhiệm. AI có thể được lập trình để thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, và việc quyết định của họ có thể có tác động lớn đến cuộc sống của con người. Do đó, việc xác định nguyên tắc và quy tắc đạo đức trong việc phát triển và sử dụng AI trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Tóm lại, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đã và đang tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho xã hội. Để tận dụng tối đa lợi ích từ AI và đảm bảo rằng nó phục vụ cho lợi ích chung, chúng ta cần tập trung vào việc quản lý, đào tạo nguồn nhân lực, và đặt ra các nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ để hướng dẫn sự phát triển của nó. Sự phát triển này không chỉ là một vấn đề công nghệ, mà còn là một vấn đề xã hội đòi hỏi sự tham gia chặt chẽ từ cả chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.

MẪU 04 - Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo

Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong cuộc sống con người. Sự phát triển mạnh mẽ của AI mang đến những bước tiến vượt bậc trong nhiều lĩnh vực như khoa học, y tế, giáo dục, kinh tế và sản xuất. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, AI cũng đặt ra không ít thách thức và tranh cãi liên quan đến việc làm, đạo đức và sự kiểm soát của con người. Vậy trí tuệ nhân tạo có tác động như thế nào đến xã hội, và con người cần làm gì để tận dụng nó một cách hiệu quả?

Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là một lĩnh vực của khoa học máy tính, tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và xử lý thông tin như con người. AI được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant đến xe tự hành, phân tích tài chính, chẩn đoán y tế và thậm chí cả sáng tác nghệ thuật.

Không thể phủ nhận rằng AI đã và đang góp phần thay đổi cách con người làm việc, giao tiếp và phát triển xã hội. Trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp, AI giúp tự động hóa quy trình, tăng năng suất lao động và giảm thiểu sai sót. Các hệ thống AI trong y học hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh, phát hiện ung thư sớm và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Trong giáo dục, AI giúp cá nhân hóa việc học tập, hỗ trợ giảng dạy thông minh và mang đến phương pháp học tập linh hoạt hơn. Ngoài ra, AI còn có vai trò quan trọng trong tài chính, kinh doanh khi phân tích thị trường, dự báo xu hướng và tối ưu hóa chiến lược phát triển. Nhờ AI, xã hội đang từng bước tiến gần hơn đến một tương lai hiện đại và tiên tiến.

Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của AI cũng kéo theo nhiều vấn đề đáng lo ngại. Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ mất việc làm. Khi AI và robot có thể thay thế con người trong nhiều công việc, đặc biệt là các công việc lặp đi lặp lại trong sản xuất và dịch vụ, tỷ lệ thất nghiệp có thể gia tăng, gây ảnh hưởng đến đời sống của nhiều người lao động. Bên cạnh đó, AI cũng đặt ra vấn đề về đạo đức và quyền riêng tư. Với khả năng thu thập và xử lý dữ liệu khổng lồ, AI có thể bị lạm dụng để giám sát con người, xâm phạm quyền riêng tư hoặc tạo ra những thông tin sai lệch. Một vấn đề khác cũng được nhiều chuyên gia cảnh báo là khả năng AI vượt ngoài tầm kiểm soát của con người. Nếu không có các biện pháp kiểm soát hợp lý, AI có thể trở thành mối đe dọa đối với nhân loại.

Trước những cơ hội và thách thức mà AI mang lại, con người cần có những giải pháp phù hợp để tận dụng công nghệ này một cách hiệu quả. Trước hết, các chính phủ và tổ chức quốc tế cần ban hành các chính sách và luật pháp chặt chẽ để kiểm soát AI, đảm bảo công nghệ này được phát triển theo hướng có lợi cho xã hội. Đồng thời, việc tái đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động cũng là điều cần thiết, giúp họ thích nghi với sự thay đổi của công nghệ, tránh bị đào thải trong tương lai. Ngoài ra, các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp cũng cần hướng đến việc phát triển AI có đạo đức, đặt lợi ích của con người lên hàng đầu thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận. Quan trọng nhất, con người phải giữ vai trò kiểm soát, không để AI phát triển một cách tự do mà không có sự giám sát.

Trí tuệ nhân tạo là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của nhân loại, mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Việc sử dụng AI một cách hợp lý sẽ giúp con người khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ này mà không gây ra những hệ lụy tiêu cực. Quan trọng hơn hết, con người cần đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm soát và định hướng sự phát triển của AI, để nó thực sự trở thành công cụ giúp ích cho xã hội, thay vì trở thành mối đe dọa đối với tương lai của nhân loại.

MẪU 05 - Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo

Trong những thập kỷ gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một trong những lĩnh vực khoa học và công nghệ phát triển mạnh mẽ nhất. AI không chỉ là công cụ hỗ trợ con người mà còn dần dần thay đổi cách chúng ta làm việc, học tập và thậm chí sáng tạo. Công nghệ này mang lại những cơ hội lớn nhưng đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức. Vì vậy, việc hiểu rõ tác động của AI và tìm cách sử dụng nó một cách hợp lý là điều vô cùng cần thiết.

AI là hệ thống mô phỏng trí tuệ con người, có khả năng tự học, suy luận và xử lý thông tin một cách thông minh. Từ những phần mềm đơn giản như chatbot, trợ lý ảo cho đến những hệ thống phức tạp như xe tự hành hay robot y tế, AI đã chứng minh khả năng vượt trội của mình trong nhiều lĩnh vực.

Trong đời sống hàng ngày, AI giúp con người xử lý công việc nhanh chóng hơn. Các ứng dụng AI như Google Assistant, Siri hay Alexa có thể hỗ trợ con người trong việc tìm kiếm thông tin, quản lý thời gian, thậm chí thực hiện các công việc như đặt hàng, điều khiển thiết bị thông minh. Trong lĩnh vực sản xuất, AI giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, tự động hóa các khâu sản xuất giúp tiết kiệm chi phí và tăng năng suất.

AI cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế. Các hệ thống trí tuệ nhân tạo có thể phân tích dữ liệu bệnh án, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh và chính xác hơn. Công nghệ AI còn giúp nghiên cứu phát triển thuốc, tìm ra phương pháp điều trị bệnh hiệu quả, thậm chí hỗ trợ phẫu thuật bằng robot.

Trong giáo dục, AI giúp cá nhân hóa việc học tập, tạo ra những nền tảng dạy học thông minh phù hợp với từng học sinh. Không chỉ vậy, AI còn được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, tài chính và cả nghệ thuật, giúp con người khám phá ra những điều mới mẻ và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Mặc dù AI mang đến nhiều lợi ích, nhưng sự phát triển nhanh chóng của nó cũng khiến con người lo ngại về những hệ lụy có thể xảy ra. Một trong những vấn đề lớn nhất là nguy cơ AI thay thế con người trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là những công việc mang tính lặp đi lặp lại như sản xuất, kế toán, kiểm tra chất lượng sản phẩm. Khi AI trở nên thông minh hơn, hàng triệu lao động có thể mất việc làm và phải tìm cách thích nghi với những công việc mới.

Một vấn đề khác là sự phụ thuộc quá mức vào AI có thể làm con người mất dần tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề. Nếu mọi công việc đều được AI đảm nhận, con người sẽ dần trở nên thụ động và thiếu đi khả năng tư duy độc lập.

AI cũng đặt ra vấn đề đạo đức và an toàn. Khi trí tuệ nhân tạo có thể thu thập, phân tích một lượng lớn dữ liệu cá nhân, nguy cơ bị xâm phạm quyền riêng tư là rất cao. Ngoài ra, AI còn có thể bị lợi dụng cho mục đích xấu như phát tán tin giả, thao túng dư luận hoặc tấn công mạng. Một số chuyên gia còn lo ngại rằng AI có thể phát triển đến mức mất kiểm soát, gây ra những hậu quả khó lường đối với nhân loại.

Để AI thực sự trở thành công cụ hữu ích thay vì mối đe dọa, chúng ta cần có những biện pháp phù hợp nhằm kiểm soát và định hướng công nghệ này theo hướng tích cực.

Thứ nhất, cần có chính sách quản lý chặt chẽ đối với AI, đảm bảo rằng công nghệ này không bị lạm dụng vào các mục đích tiêu cực. Các quốc gia cần hợp tác để xây dựng quy định chung về việc sử dụng AI một cách an toàn và có đạo đức.

Thứ hai, con người cần trang bị những kỹ năng cần thiết để thích nghi với sự phát triển của AI. Giáo dục và đào tạo cần chú trọng vào những kỹ năng mà AI khó có thể thay thế, chẳng hạn như tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng làm việc nhóm.

Thứ ba, cần phát triển AI theo hướng có đạo đức, lấy lợi ích của con người làm trung tâm. Các nhà khoa học và doanh nghiệp công nghệ cần có trách nhiệm trong việc xây dựng AI an toàn, minh bạch, không gây hại đến con người.

Trí tuệ nhân tạo là một trong những bước tiến vĩ đại nhất của nhân loại, mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Việc phát triển AI cần được thực hiện một cách có trách nhiệm, đảm bảo rằng nó phục vụ con người thay vì gây ra những nguy cơ tiềm ẩn. Quan trọng hơn, con người cần nắm quyền kiểm soát AI, định hướng nó theo hướng tích cực để giúp xã hội ngày càng tiến bộ. Nếu biết cách khai thác và sử dụng AI hợp lý, chúng ta có thể biến nó thành một công cụ hữu ích, đồng hành cùng con người trên con đường phát triển bền vững.

*Trên đây là thông tin tham khảo mẫu nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo nghị luận xã hội về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, viết đoạn văn về trí tuệ nhân tạo, nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo 600 chữ!

Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo? Nghị luận xã hội về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo? Viết đoạn văn về trí tuệ nhân tạo?

Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo? Nghị luận xã hội về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo? Viết đoạn văn về trí tuệ nhân tạo? (Hình ảnh Internet)

Mục tiêu trí tuệ nhân tạo của Việt Nam đến năm 2025, 2030 thế nào?

Theo Mục II Điều 1 Quyết định 127/QĐ-TTg năm 2021, Việt Nam đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo, đưa trí tuệ nhân tạo trở thành lĩnh vực công nghệ quan trọng của Việt Nam trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Đến năm 2030, Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo, phát triển các giải pháp và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong khu vực ASEAN và trên thế giới. Cụ thể như sau:

(1) Mục tiêu đến năm 2025

- Đưa TTNT trở thành lĩnh vực công nghệ quan trọng của Việt Nam

+ Việt Nam nằm trong nhóm 5 nước dẫn đầu trong khu vực ASEAN và nhóm 60 nước dẫn đầu trên thế giới về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng TTNT;

+ Xây dựng được 05 thương hiệu TTNT có uy tín trong khu vực;

+ Phát triển được 01 trung tâm quốc gia về lưu trữ dữ liệu lớn và tính toán hiệu năng cao.

- Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo, phát triển các giải pháp và ứng dụng TTNT

+ Hình thành được 02 trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia về TTNT; gia tăng số lượng doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo về TTNT và tổng vốn đầu tư vào lĩnh vực TTNT ở Việt Nam;

+ Nâng cấp, hình thành mới được 10 cơ sở nghiên cứu và đào tạo trọng điểm về TTNT.

- Góp phần xây dựng xã hội sáng tạo, chính phủ hiệu quả, bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự an toàn xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế tăng trưởng bền vững

+ TTNT được ứng dụng rộng rãi trong hành chính công, dịch vụ công trực tuyến giúp giảm thời gian xử lý công việc, nhân lực bộ máy, giảm thời gian chờ đợi và chi phí của người dân;

+ Nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống quản lý hành chính nhà nước trong phân phối, sử dụng nguồn lực xã hội, quản lý xã hội và quản lý đô thị, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.

(2) Mục tiêu đến năm 2030

- Đưa TTNT trở thành lĩnh vực công nghệ quan trọng của Việt Nam

+ Việt Nam nằm trong nhóm 4 nước dẫn đầu trong khu vực ASEAN và nhóm 50 nước dẫn đầu trên thế giới về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng TTNT;

+ Xây dựng được 10 thương hiệu TTNT có uy tín trong khu vực;

+ Phát triển được 03 trung tâm quốc gia về lưu trữ dữ liệu lớn và tính toán hiệu năng cao; kết nối được các hệ thống trung tâm dữ liệu, trung tâm tính toán hiệu năng cao trong nước tạo thành mạng lưới chia sẻ năng lực dữ liệu lớn và tính toán phục vụ TTNT;

+ Hình thành được 50 bộ dữ liệu mở, liên thông và kết nối trong các ngành kinh tế, lĩnh vực kinh tế - xã hội phục vụ nghiên cứu, phát triển và ứng dụng TTNT.

- Việt Nam là trung tâm đổi mới sáng tạo, phát triển các giải pháp và ứng dụng TTNT mạnh

+ Hình thành được 03 trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia về TTNT;

+ Xây dựng được đội ngũ nhân lực chất lượng cao làm về TTNT bao gồm đội ngũ các chuyên gia và các kỹ sư triển khai ứng dụng TTNT. Tăng nhanh số lượng các công trình khoa học, đơn đăng ký sáng chế về TTNT của Việt Nam;

+ Có ít nhất 01 đại diện nằm trong bảng xếp hạng nhóm 20 cơ sở nghiên cứu và đào tạo về TTNT dẫn đầu trong khu vực ASEAN.

- Góp phần đẩy mạnh xã hội sáng tạo, chính phủ hiệu quả, bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự an toàn xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế tăng trưởng bền vững

+ Phổ cập được kỹ năng cơ bản về ứng dụng TTNT cho đội ngũ lao động trực tiếp, phục vụ thúc đẩy đổi mới sáng tạo, giảm chi phí, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân;

+ Ứng dụng TTNT phục vụ các nhiệm vụ quốc phòng an ninh, các hoạt động cứu hộ, cứu nạn, phòng chống thiên tai và ứng phó sự cố, dịch bệnh;

+ Cùng với chuyển đổi số, ứng dụng TTNT góp phần thúc đẩy tăng trưởng một số ngành kinh tế.

Đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình GDPT 2018 là gì?

Căn cứ theo Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT về Chương trình môn Ngữ Văn có nêu rõ đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình giáo dục phổ thông như sau:

Ngữ văn là môn học thuộc lĩnh vực Giáo dục ngôn ngữ và văn học, được học từ lớp 1 đến lớp 12. Ở cấp tiểu học, môn học này có tên là Tiếng Việt; ở cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông có tên là Ngữ văn.

Ngữ văn là môn học mang tính công cụ và tính thẩm mĩ - nhân văn; giúp học sinh có phương tiện giao tiếp, làm cơ sở để học tập tất cả các môn học và hoạt động giáo dục khác trong nhà trường; đồng thời cũng là công cụ quan trọng để giáo dục học sinh những giá trị cao đẹp về văn hóa, văn học và ngôn ngữ dân tộc; phát triển ở học sinh những cảm xúc lành mạnh, tình cảm nhân văn, lối sống nhân ái, vị tha,...

Thông qua các văn bản ngôn từ và những hình tượng nghệ thuật sinh động trong các tác phẩm văn học, bằng hoạt động đọc, viết, nói và nghe, môn Ngữ văn có vai trò to lớn trong việc giúp học sinh hình thành và phát triển những phẩm chất tốt đẹp cũng như các năng lực cốt lõi để sống và làm việc hiệu quả, để học suốt đời.

Nội dung môn Ngữ văn mang tính tổng hợp, bao gồm cả tri thức văn hoá, đạo đức, triết học,... liên quan tới nhiều môn học và hoạt động giáo dục khác như Lịch sử, Địa lí, Nghệ thuật, Giáo dục công dân, Ngoại ngữ, Tự nhiên và Xã hội, Hoạt động trải nghiệm, Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp,… Môn Ngữ văn cũng liên quan mật thiết với cuộc sống; giúp học sinh biết quan tâm, gắn bó hơn với đời sống thường nhật, biết liên hệ và có kĩ năng giải quyết các vấn đề nảy sinh trong thực tiễn.

Nội dung cốt lõi của môn học bao gồm các mạch kiến thức và kĩ năng cơ bản, thiết yếu về tiếng Việt và văn học, đáp ứng các yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực của học sinh ở từng cấp học; được phân chia theo hai giai đoạn: giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp.

Giai đoạn giáo dục cơ bản: Chương trình được thiết kế theo các mạch chính tương ứng với các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe. Kiến thức tiếng Việt và văn học được tích hợp trong quá trình dạy học đọc, viết, nói và nghe. Các ngữ liệu được lựa chọn và sắp xếp phù hợp với khả năng tiếp nhận của học sinh ở mỗi cấp học.

Mục tiêu của giai đoạn này là giúp học sinh sử dụng tiếng Việt thành thạo để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và học tập tốt các môn học, hoạt động giáo dục khác; hình thành và phát triển năng lực văn học, một biểu hiện của năng lực thẩm mĩ; đồng thời bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm để học sinh phát triển về tâm hồn, nhân cách.

Giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp: Chương trình củng cố và phát triển các kết quả của giai đoạn giáo dục cơ bản, giúp học sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học, nhất là tiếp nhận văn bản văn học; tăng cường kĩ năng tạo lập văn bản nghị luận, văn bản thông tin có độ phức tạp hơn về nội dung và kĩ thuật viết; trang bị một số kiến thức lịch sử văn học, lí luận văn học có tác dụng thiết thực đối với việc đọc và viết về văn học; tiếp tục bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm, tâm hồn, nhân cách để học sinh trở thành người công dân có trách nhiệm.

Ngoài ra, trong mỗi năm, những học sinh có định hướng khoa học xã hội và nhân văn được chọn học một số chuyên đề học tập. Các chuyên đề này nhằm tăng cường kiến thức về văn học và ngôn ngữ, kĩ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đáp ứng sở thích, nhu cầu và định hướng nghề nghiệp của học sinh.

Chương trình giáo dục phổ thông
Căn cứ pháp lý
MỚI NHẤT
Pháp luật
Nghị luận xã hội về trí tuệ nhân tạo? Nghị luận xã hội về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo? Viết đoạn văn về trí tuệ nhân tạo?
Pháp luật
10+ Đoạn văn nêu lí do em yêu thích một câu chuyện về tình yêu thương hoặc lòng biết ơn hay và ý nghĩa? Nhiệm vụ học sinh?
Pháp luật
Viết đoạn văn về việc sử dụng điện thoại của học sinh ngày nay lớp 6? Yêu cầu cần đạt về năng lực văn học đối với học sinh cấp trung học cơ sở?
Pháp luật
Tóm tắt tác phẩm Vợ chồng A Phủ? Tác phẩm Vợ chồng A Phủ của ai? Tóm tắt Vợ chồng A Phủ ngắn gọn?
Pháp luật
Viết đoạn văn ghi lại cảm nghĩ về bài thơ có yếu tố tự sự miêu tả? Mẫu đoạn văn ghi lại cảm nghĩ về bài thơ hay nhất?
Pháp luật
Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen hút thuốc lá lớp 10 siêu hay? Nhiệm vụ của học sinh lớp 10 là gì?
Pháp luật
Lập dàn ý tả cây ăn quả lớp 4? Học sinh lớp 4 cần đạt yêu cầu về viết đoạn văn như thế nào? Phương pháp đánh giá học sinh lớp 4?
Pháp luật
Top 10 bài văn tả người lao động đang làm việc lớp 5 hay ngắn gọn? Người lao động có những quyền và nghĩa vụ gì?
Pháp luật
Đoạn văn ghi lại cảm nghĩ về bài thơ Đồng chí lớp 8? Học sinh lớp 8 cần đạt yêu cầu gì về viết trong Chương trình Ngữ văn?
Pháp luật
Viết đoạn văn tả cây phượng lớp 4? Tả cây phượng ở sân trường em? Viết đoạn văn tả cây phượng lớp 4 ngắn gọn nhất?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Chương trình giáo dục phổ thông
Nguyễn Đỗ Bảo Trung Lưu bài viết
1 lượt xem

TÌM KIẾM LIÊN QUAN
Chương trình giáo dục phổ thông

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Chương trình giáo dục phổ thông

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào