Luật, Bộ luật đang có hiệu lực
Dưới đây là nội dung cập nhật 246 Luật, Bộ luật của Việt Nam đang có hiệu lực thi hành mà Dân Luật cần biết:
STT |
Luật, Bộ Luật |
Ngày hiệu lực |
1 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
2 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
3 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
4 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
5 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
6 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
7 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
8 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
9 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
10 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
11 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
12 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
13 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
14 |
Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ sửa đổi 2019 |
Hiệu lực: 10/01/2020 |
15 |
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam sửa đổi 2019 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
16 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
17 |
Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
18 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
19 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
20 |
Hiệu lực: 01/01/2021 |
|
21 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
22 |
Hiệu lực: 01/01/2020 |
|
23 |
Hiệu lực: 01/01/2020 |
|
24 |
Hiệu lực: 01/11/2019 |
|
25 |
Hiệu lực: 01/01/2020 |
|
26 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
27 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
28 |
Hiệu lực: 01/07/2019 |
|
29 |
Hiệu lực: 01/07/2019 |
|
30 |
Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
31 |
Hiệu lực: 01/01/2020 |
|
32 |
Hiệu lực: 01/07/2019 |
|
33 |
Hiệu lực: 01/07/2019 |
|
34 |
Hiệu lực: 01/01/2020 |
|
35 |
Hiệu lực: 01/07/2019 |
|
36 |
Hiệu lực: 01/07/2020 |
|
37 |
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 11 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
38 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
|
39 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
|
40 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
|
41 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
|
42 |
Hiệu lực: 01/07/2019 |
|
43 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
|
44 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
|
45 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
|
46 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
|
47 |
Luật Cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài sửa đổi 2017 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
48 |
Hiệu lực: 15/01/2018 |
|
49 |
Hiệu lực: 01/01/2019 |
|
50 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
51 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
|
52 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
|
53 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
54 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
55 |
Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ 2017 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
56 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
|
57 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
58 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
|
59 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
|
60 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
61 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
62 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
63 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
|
64 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
65 |
Hiệu lực: 01/07/2018 |
|
66 |
Hiệu lực: 01/09/2016 |
|
67 |
Luật thuế giá trị gia tăng, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật quản lý thuế sửa đổi 2016 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
68 |
Hiệu lực: 01/01/2017 |
|
69 |
Hiệu lực: 01/01/2017 |
|
70 |
Hiệu lực: 01/06/2017 |
|
71 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
72 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
73 |
Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng 2015 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
74 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
75 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
76 |
Hiệu lực: 01/01/2018 |
|
77 |
Hiệu lực: 01/07/2017 |
|
78 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
79 |
Hiệu lực: 01/01/2017 |
|
80 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
81 |
Hiệu lực: 01/01/2017 |
|
82 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
83 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
84 |
Hiệu lực: 01/01/2017 |
|
85 |
Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân 2015 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
86 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
87 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
88 |
Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân 2015 |
Hiệu lực: 01/09/2015 |
89 |
Hiệu lực: 01/01/2017 |
|
90 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
91 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
92 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
93 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
94 |
Hiệu lực: 01/07/2016 |
|
95 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
96 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
97 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
98 |
Hiệu lực: 01/07/2015 |
|
99 |
Hiệu lực: 01/07/2015 |
|
100 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
101 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
102 |
Luật Quản lý, sử dụng vốn Nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp 2014 |
Hiệu lực: 01/07/2015 |
103 |
Hiệu lực: 01/07/2015 |
|
104 |
Hiệu lực: 01/07/2015 |
|
105 |
Hiệu lực: 01/07/2015 |
|
106 |
Hiệu lực: 01/06/2015 |
|
107 |
Hiệu lực: 01/06/2015 |
|
108 |
Hiệu lực: 01/07/2015 |
|
109 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
110 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
111 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
112 |
Hiệu lực: 01/01/2016 |
|
113 |
Hiệu lực: 26/06/2014 |
|
114 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
115 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
116 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
117 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
118 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
119 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
120 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
121 |
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
122 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
123 |
Hiệu lực: 01/07/2014 |
|
124 |
Hiệu lực: 01/07/2014 |
|
125 |
Hiệu lực: 01/07/2014 |
|
126 |
Hiệu lực: 01/07/2014 |
|
127 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
128 |
Hiệu lực: 01/07/2014 |
|
129 |
Hiệu lực: 01/06/2014 |
|
130 |
Hiệu lực: 01/01/2015 |
|
131 |
Hiệu lực: 01/01/2014 |
|
132 |
Hiệu lực: 01/01/2014 |
|
133 |
Hiệu lực: 01/05/2014 |
|
134 |
Hiệu lực: 01/01/2014 |
|
135 |
Hiệu lực: 01/01/2014 |
|
136 |
Hiệu lực: 01/01/2014 |
|
137 |
Hiệu lực: 01/01/2014 |
|
138 |
Hiệu lực: 01/10/2013 |
|
139 |
Hiệu lực: 01/07/2013 |
|
140 |
Hiệu lực: 01/07/2013 |
|
141 |
Hiệu lực: 01/07/2013 |
|
142 |
Hiệu lực: 01/07/2013 |
|
143 |
Hiệu lực: 01/07/2013 |
|
144 |
Hiệu lực: 01/07/2013 |
|
145 |
Hiệu lực: 01/07/2013 |
|
146 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
147 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
148 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
149 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
150 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
151 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
152 |
Hiệu lực: 01/07/2013 |
|
153 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
154 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
155 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
156 |
Hiệu lực: 01/01/2013 |
|
157 |
Hiệu lực: 01/05/2013 |
|
158 |
Hiệu lực: 01/02/2012 |
|
159 |
Hiệu lực: 01/07/2012 |
|
160 |
Hiệu lực: 01/07/2012 |
|
161 |
Hiệu lực: 01/07/2012 |
|
162 |
Hiệu lực: 01/01/2012 |
|
163 |
Hiệu lực: 01/01/2012 |
|
164 |
Hiệu lực: 01/07/2011 |
|
165 |
Hiệu lực: 01/07/2011 |
|
166 |
Hiệu lực: 01/07/2011 |
|
167 |
Hiệu lực: 01/07/2011 |
|
168 |
Hiệu lực: 01/01/2012 |
|
169 |
Hiệu lực: 01/01/2012 |
|
170 |
Hiệu lực: 01/01/2011 |
|
171 |
Hiệu lực: 01/01/2011 |
|
172 |
Hiệu lực: 01/01/2011 |
|
173 |
Hiệu lực: 01/01/2011 |
|
174 |
Hiệu lực: 01/01/2011 |
|
175 |
Hiệu lực: 01/01/2012 |
|
176 |
Hiệu lực: 01/07/2011 |
|
177 |
Hiệu lực: 01/01/2011 |
|
178 |
Hiệu lực: 01/01/2011 |
|
179 |
Hiệu lực: 01/07/2010 |
|
180 |
Hiệu lực: 01/07/2010 |
|
181 |
Hiệu lực: 01/07/2010 |
|
182 |
Hiệu lực: 01/07/2010 |
|
183 |
Hiệu lực: 01/01/2011 |
|
184 |
Hiệu lực: 01/01/2010 |
|
185 |
Hiệu lực: 02/09/2009 |
|
186 |
Hiệu lực: 01/01/2010 |
|
187 |
Hiệu lực: 01/10/2009 |
|
188 |
Hiệu lực: 01/01/2010 |
|
189 |
Hiệu lực: 01/07/2010 |
|
190 |
Hiệu lực: 01/07/2009 |
|
191 |
Hiệu lực: 01/07/2009 |
|
192 |
Hiệu lực: 01/04/2009 |
|
193 |
Hiệu lực: 01/01/2010 |
|
194 |
Hiệu lực: 01/07/2009 |
|
195 |
Hiệu lực: 01/07/2009 |
|
196 |
Hiệu lực: 01/07/2009 |
|
197 |
Hiệu lực: 01/07/2009 |
|
198 |
Hiệu lực: 01/01/2009 |
|
199 |
Hiệu lực: 01/01/2009 |
|
200 |
Hiệu lực: 01/01/2009 |
|
201 |
Hiệu lực: 01/01/2009 |
|
202 |
Hiệu lực: 01/07/2008 |
|
203 |
Hiệu lực: 01/01/2009 |
|
204 |
Hiệu lực: 01/01/2009 |
|
205 |
Hiệu lực: 01/01/2009 |
|
206 |
Hiệu lực: 01/07/2008 |
|
207 |
Hiệu lực: 01/07/2008 |
|
208 |
Hiệu lực: 01/07/2008 |
|
209 |
Hiệu lực: 01/07/2008 |
|
210 |
Hiệu lực: 01/01/2009 |
|
211 |
Hiệu lực: 01/07/2008 |
|
212 |
Luật hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến lấy xác 2006 |
Hiệu lực: 01/07/2007 |
213 |
Hiệu lực: 01/07/2007 |
|
214 |
Hiệu lực: 01/07/2007 |
|
215 |
Hiệu lực: 01/07/2007 |
|
216 |
Hiệu lực: 01/07/2007 |
|
217 |
Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2006 |
Hiệu lực: 01/07/2007 |
218 |
Hiệu lực: 01/01/2007 |
|
219 |
Hiệu lực: 01/01/2007 |
|
220 |
Hiệu lực: 01/01/2007 |
|
221 |
Hiệu lực: 01/01/2007 |
|
222 |
Hiệu lực: 01/01/2007 |
|
223 |
Luật phòng, chống nhiễm vi rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) 2006 |
Hiệu lực: 01/01/2007 |
224 |
Hiệu lực: 01/07/2006 |
|
225 |
Hiệu lực: 01/03/2006 |
|
226 |
Hiệu lực: 01/07/2006 |
|
227 |
Hiệu lực: 27/06/2005 |
|
228 |
Hiệu lực: 01/01/2006 |
|
229 |
Hiệu lực: 01/07/2005 |
|
230 |
Hiệu lực: 01/07/2005 |
|
231 |
Hiệu lực: 01/01/2005 |
|
232 |
Hiệu lực: 01/07/2004 |
|
233 |
Hiệu lực: 01/01/2004 |
|
234 |
Bộ Luật quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas (ISPS) |
Hiệu lực: 01/07/2004 |
235 |
Hiệu lực: 01/01/2002 |
|
236 |
Hiệu lực: 04/10/2001 |
|
237 |
Hiệu lực: 01/06/2001 |
|
238 |
Hiệu lực: 01/04/2001 |
|
239 |
Hiệu lực: 01/07/2000 |
|
240 |
Hiệu lực: 01/04/2000 |
|
241 |
Hiệu lực: 01/01/1994 |
|
242 |
Hiệu lực: 01/09/1993 |
|
243 |
Hiệu lực: 11/07/1989 |
|
244 |
Tình trạng: Còn hiệu lực |
|
245 |
Hiệu lực: 04/06/1957 |
|
246 |
Hiệu lực: 26/06/1957 |