Phân tích kết cấu của ý thức trong phạm trù triết học chi tiết? Mục tiêu của môn học Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin là gì?
Phân tích kết cấu của ý thức trong phạm trù triết học chi tiết?
Thông tin dưới đây Phân tích kết cấu của ý thức trong phạm trù triết học chi tiết:
Ý thức, trong triết học, có kết cấu phức tạp và phong phú, được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, mỗi cấp độ lại thể hiện một khía cạnh của sự phản ánh thế giới khách quan và thể hiện nội tâm con người. Dưới đây là phân tích hai cấp độ chính của ý thức:
(1) Tri thức, tình cảm, niềm tin, ý chí
Cấp độ này thể hiện các tính chất và mức độ phản ánh của ý thức về thế giới khách quan, bao gồm những yếu tố cốt lõi như tri thức, tình cảm, niềm tin, và ý chí. Mỗi yếu tố này đều có vai trò riêng trong hoạt động tinh thần và là động lực thúc đẩy hành động thực tế của con người.
- Tri thức: Là kết quả của quá trình nhận thức thế giới, tri thức phản ánh thế giới khách quan qua các hình thức và cấp độ như tri thức cảm tính - lý tính, kinh nghiệm - lý luận. Tri thức kinh nghiệm, có được qua lao động sản xuất và quan sát hàng ngày, thường miêu tả các sự kiện cụ thể, trong khi tri thức lý luận mang tính hệ thống và trừu tượng, phản ánh bản chất và quy luật của hiện thực. Tri thức lý luận cũng có thể đi trước tri thức kinh nghiệm, mở ra những hướng đi mới cho khoa học và tư duy con người.
- Tình cảm: Là các rung động cảm xúc phát sinh khi con người tiếp nhận tác động trực tiếp từ thế giới bên ngoài. Tình cảm có ảnh hưởng đáng kể tới khả năng học tập, sáng tạo, và lao động, thúc đẩy hoặc ngăn cản hành động. Chỉ khi tri thức đi kèm với tình cảm mãnh liệt, nó mới có thể chuyển hóa thành động lực mạnh mẽ, hình thành niềm tin và ý chí.
Niềm tin và ý chí: Là những giá trị và động lực mạnh mẽ, xuất phát từ sự kết hợp của tri thức và tình cảm. Niềm tin là sự khẳng định giá trị và ý chí thúc đẩy con người hành động, giúp vượt qua khó khăn và hướng đến mục tiêu cụ thể. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc biến tri thức thành hành động thực tế, phát huy tối đa sức mạnh của con người.
(2) Tự ý thức, tiềm thức và vô thức
Cấp độ này đào sâu vào thế giới nội tâm, nghiên cứu ý thức ở các tầng sâu như tự ý thức, tiềm thức, và vô thức. Những yếu tố này điều chỉnh và chi phối các hoạt động tinh thần và hành vi con người ở những mức độ khó nhận thấy hơn.
- Tự ý thức: Là khả năng nhận thức bản thân, phân biệt mình với thế giới bên ngoài và nhìn nhận vị trí xã hội, giá trị đạo đức của mình. Tự ý thức không chỉ phản ánh cá nhân mà còn mang tính tập thể, thể hiện ở ý thức giai cấp, tập đoàn xã hội, hay ý thức của một dân tộc, phản ánh sự hòa nhập giữa cái tôi cá nhân và môi trường văn hóa xã hội.
- Tiềm thức: Là những hoạt động tâm lý tự động không nằm trong tầm kiểm soát ý thức, nhưng lại có liên quan mật thiết đến các hoạt động tâm lý được ý thức điều khiển. Tiềm thức chứa đựng tri thức mà con người đã tiếp thu nhưng chỉ xuất hiện dưới dạng tiềm năng, không nhất thiết được kích hoạt một cách có ý thức. Đây là cơ sở của các thói quen, bản năng, và tư duy tự động, giúp giảm tải công việc tinh thần.
- Vô thức: Là những trạng thái tâm lý không thuộc phạm vi lý trí và không được con người ý thức đầy đủ. Vô thức chi phối các hành vi và suy nghĩ mà con người không nhận biết, như bản năng, giấc mơ, trực giác và những hành vi lặp lại nhiều lần. Vô thức giúp điều chỉnh các trạng thái tâm lý, tạo sự cân bằng và giúp con người giải tỏa căng thẳng, duy trì chuẩn mực sống tự nhiên mà không cần ép buộc.
Ý nghĩa triết học
Kết cấu của ý thức vừa phản ánh vừa chi phối cách con người nhận thức và hành động trong thế giới. Ở cấp độ tri thức, tình cảm, niềm tin và ý chí, ý thức là cơ sở hình thành động lực để con người phản ánh hiện thực một cách tích cực và thực tế. Trong khi đó, ở cấp độ tự ý thức, tiềm thức và vô thức, ý thức giúp con người điều chỉnh hành vi một cách tự nhiên, dung hòa lý trí và bản năng, từ đó đạt đến sự cân bằng trong đời sống tinh thần và xã hội.
Thông tin trên đã phân tích kết cấu của ý thức trong phạm trù triết học.
*Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo
Phân tích kết cấu của ý thức trong phạm trù triết học chi tiết
Ví dụ kết cấu của ý thức cụ thể?
Ví dụ kết cấu của ý thức cụ thể dễ hiểu như sau:
(1) Ví dụ kết cấu của ý thức - Ví dụ 1
Một người đang muốn bắt đầu khởi nghiệp với một dự án công nghệ xanh để bảo vệ môi trường. Người này trải qua các giai đoạn và cảm xúc phức tạp, từ ý tưởng ban đầu đến việc thực hiện dự án. (1) Tri thức Người này trước tiên sẽ tích lũy tri thức về công nghệ và bảo vệ môi trường: Tri thức cảm tính: Họ quan sát thực trạng môi trường bị ô nhiễm và cảm thấy cần có sự thay đổi. Tri thức lý luận: Họ nghiên cứu tài liệu, hiểu biết sâu về công nghệ xanh, các phương pháp tái chế, sử dụng năng lượng bền vững, và các lợi ích của bảo vệ môi trường. Đây là tri thức mang tính khái quát, phản ánh bản chất của vấn đề và là nền tảng để phát triển dự án. (2) Tình cảm Sau khi có tri thức, người này bắt đầu hình thành tình cảm, cảm xúc đối với vấn đề bảo vệ môi trường: Cảm xúc lo lắng và yêu quý thiên nhiên: Khi nhận thức rõ hơn về vấn đề môi trường, họ cảm thấy lo lắng trước thực trạng ô nhiễm và càng yêu quý thiên nhiên. Cảm xúc hào hứng: Cảm thấy có động lực từ ý tưởng của mình và mong muốn góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Tình cảm này tạo ra động lực mạnh mẽ cho các bước tiếp theo trong hành trình của họ. (3) Niềm tin và ý chí Từ tri thức và tình cảm, người này dần hình thành niềm tin và ý chí để bắt đầu dự án: Niềm tin: Họ tin rằng dự án của mình có thể tạo ra thay đổi tích cực cho cộng đồng và môi trường. Niềm tin này là động lực sâu sắc giúp họ vượt qua các thử thách. Ý chí: Dù có khó khăn về tài chính và kỹ thuật, ý chí mạnh mẽ giúp họ tiếp tục hành động, lập kế hoạch và kiên trì thực hiện các bước để khởi nghiệp. (4) Tự ý thức Trong quá trình này, họ luôn tự nhận thức về bản thân: Tự ý thức về trách nhiệm xã hội: Người này hiểu rõ trách nhiệm của mình đối với cộng đồng và môi trường, giúp họ xác định vai trò của bản thân và cam kết lâu dài với dự án. Tự ý thức cá nhân: Họ nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu của mình trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh, từ đó chủ động học hỏi, phát triển bản thân và tìm kiếm sự hỗ trợ. (5) Tiềm thức và vô thức Trong quá trình thực hiện dự án, tiềm thức và vô thức cũng đóng vai trò quan trọng: Tiềm thức: Những kiến thức và kỹ năng đã học trong quá khứ dần phát huy tác dụng. Ví dụ, kỹ năng lãnh đạo, khả năng tổ chức, hoặc cách giải quyết vấn đề tự động bộc lộ, giúp họ ra quyết định nhanh chóng mà không cần suy nghĩ quá nhiều. Vô thức: Một số thói quen, phản ứng tự nhiên hình thành từ lâu giúp họ giảm căng thẳng và vượt qua các trở ngại. Chẳng hạn, có thể họ mơ thấy các giải pháp mới cho vấn đề, hoặc trực giác mách bảo họ cách xử lý một tình huống khó khăn mà chưa từng đối mặt. Tóm lại Trong ví dụ này, ý thức của người khởi nghiệp bao gồm các yếu tố từ tri thức, tình cảm, niềm tin, ý chí cho đến tự ý thức, tiềm thức và vô thức, tạo nên một quá trình phức tạp để biến ý tưởng thành hiện thực. Các yếu tố này kết hợp và hỗ trợ lẫn nhau, góp phần tạo nên quyết tâm, sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề của họ. |
(2) Ví dụ kết của cấu ý thức - Ví dụ 2
Một sinh viên đại học đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ môn Toán cao cấp. Sinh viên này trải qua nhiều cung bậc của ý thức trong quá trình chuẩn bị và vượt qua kỳ thi. (1) Tri thức Trước tiên, sinh viên này cần tích lũy tri thức, hiểu biết về môn học: Tri thức cảm tính: Sinh viên bắt đầu nhận thức về Toán cao cấp qua việc tham gia lớp học, quan sát bài giảng, giải các bài toán cơ bản. Những quan sát trực tiếp này giúp sinh viên tiếp thu các khái niệm cơ bản về đạo hàm, tích phân, và chuỗi số. Tri thức lý tính: Khi tiến xa hơn, sinh viên tiếp thu tri thức lý luận, bao gồm hiểu biết hệ thống và sâu sắc hơn về các định lý và quy tắc trong Toán cao cấp. Đây là kiến thức đã qua quá trình tổng hợp, suy luận để hiểu rõ nguyên lý, mối quan hệ giữa các phần của môn học, tạo nền tảng cho việc giải các bài toán phức tạp hơn. Tri thức kinh nghiệm và tri thức lý luận: Sinh viên áp dụng tri thức lý luận vào giải các bài toán thực tế và tích lũy kinh nghiệm riêng qua các bài tập. Khi gặp lại một dạng bài đã làm, kinh nghiệm này giúp họ nhận ra và áp dụng cách giải phù hợp nhanh chóng. (2) Tình cảm Trong quá trình học tập và chuẩn bị thi, sinh viên này trải qua các cung bậc cảm xúc: Lo lắng: Trước kỳ thi, sinh viên có cảm giác lo lắng về khả năng của mình, sợ mình chưa nắm chắc kiến thức, đặc biệt khi gặp phải các bài toán khó. Cảm xúc lo lắng này có thể tạo áp lực nhưng cũng là động lực để sinh viên tập trung hơn vào việc ôn luyện. Đam mê và hứng thú: Khi giải được một bài toán khó, sinh viên cảm thấy hào hứng và tự tin hơn vào bản thân. Những cảm xúc tích cực này thúc đẩy họ tiếp tục nghiên cứu và khám phá sâu hơn. Cảm giác trách nhiệm: Sinh viên cảm thấy mình có trách nhiệm phải vượt qua kỳ thi để đạt được kết quả tốt, khẳng định bản thân và mang lại niềm vui cho gia đình. Cảm giác trách nhiệm giúp họ tập trung và kiên trì trong quá trình ôn tập. (3) Niềm tin và ý chí Niềm tin: Qua quá trình học tập và rèn luyện, sinh viên dần hình thành niềm tin vào khả năng của mình. Họ tin rằng nếu nỗ lực học hành, họ sẽ đạt kết quả tốt. Niềm tin này giúp họ duy trì động lực trong giai đoạn căng thẳng trước kỳ thi. Ý chí: Niềm tin và sự kiên nhẫn biến thành ý chí, giúp sinh viên vượt qua các khó khăn, như khi họ phải thức khuya ôn bài hoặc kiên trì luyện giải bài toán. Ngay cả khi gặp thất bại, ví dụ như không giải được bài tập, ý chí thúc đẩy họ không bỏ cuộc mà tiếp tục cố gắng. (4) Tự ý thức Tự ý thức về bản thân: Trong quá trình ôn thi, sinh viên nhận thức rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình. Chẳng hạn, họ biết rằng mình nắm chắc phần đạo hàm nhưng yếu ở phần tích phân. Sự tự nhận thức này giúp họ phân bổ thời gian hợp lý để ôn tập. Tự ý thức về mục tiêu: Sinh viên có mục tiêu đạt điểm cao trong môn học, điều này là động lực để họ vượt qua những khó khăn trong quá trình học tập. Họ biết rằng kết quả kỳ thi sẽ ảnh hưởng đến điểm tổng kết và cả cơ hội học bổng, công việc sau này. (5) Tiềm thức và vô thức Tiềm thức: Nhờ vào quá trình học và thực hành, một số kỹ năng và kiến thức đã trở thành phản xạ tiềm thức. Ví dụ, khi thấy một dạng bài quen thuộc, sinh viên có thể ngay lập tức nhớ lại cách giải mà không cần suy nghĩ lâu, đây là quá trình xử lý kiến thức tự động mà không cần sự kiểm soát của ý thức. Vô thức: Khi căng thẳng trước kỳ thi, sinh viên có thể trải qua những hành vi vô thức như lặp đi lặp lại một thói quen (như gõ ngón tay lên bàn) hoặc mơ thấy mình quên kiến thức trong phòng thi. Những hành vi vô thức này thường phản ánh nỗi lo lắng hoặc áp lực tiềm ẩn của họ. Bên cạnh đó, trực giác hoặc các giải pháp bất chợt có thể xuất hiện khi sinh viên suy nghĩ về một bài toán trong tiềm thức, đôi khi dẫn đến những ý tưởng mới giúp giải quyết vấn đề. Tóm lại Trong ví dụ này, kết cấu ý thức của sinh viên bao gồm: Tri thức: Kiến thức Toán cao cấp thu nhận qua trải nghiệm và lý luận. Tình cảm: Cảm xúc lo lắng, hứng thú, và cảm giác trách nhiệm trong học tập. Niềm tin và ý chí: Niềm tin vào khả năng của mình và ý chí vượt qua kỳ thi. Tự ý thức: Sự nhận thức về điểm mạnh, điểm yếu và mục tiêu của bản thân. Tiềm thức và vô thức: Kỹ năng tự động trong học tập và các phản ứng tâm lý khi gặp áp lực. Kết cấu ý thức này hoạt động thống nhất, hỗ trợ sinh viên trong việc học tập và vượt qua thử thách kỳ thi, là một ví dụ thực tế và cụ thể về cách ý thức điều chỉnh và định hướng hành vi của con người. |
*Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo
Mục tiêu của môn học Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin là gì?
Tại Mục 4 Chương trình môn học Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ban hành kèm theo Quyết định 52/2008/QĐ-BGDĐT quy định về Mục tiêu của môn học Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin như sau:
Môn học Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin nhằm giúp cho sinh viên:
- Xác lập cơ sở lý luận cơ bản nhất để từ đó có thể tiếp cận được nội dung môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, hiểu biết nền tảng tư tưởng của Đảng;
- Xây dựng niềm tin, lý tưởng cách mạng cho sinh viên
- Từng bước xác lập thế giới quan, nhân sinh quan và phương pháp luận chung nhất để tiếp cận các khoa học chuyên ngành được đào tạo.
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Mẫu Bản cam kết đảm bảo an toàn cho nhà ở liền kề và xung quanh khi xây dựng? Nhà thầu thi công xây dựng có quyền và nghĩa vụ nào?
- Mẫu Đơn khởi kiện tranh chấp quyền sử dụng nhà ở, nhà chung cư mới nhất? Cách viết đơn khởi kiện đúng luật?
- Mẫu Tờ trình đề nghị cho phép hoạt động đào tạo của trường đại học, phân hiệu trường đại học? Điều kiện cho phép hoạt động đào tạo?
- Mẫu giấy ủy quyền thực hiện các công việc trong quá trình tham gia lựa chọn nhà đầu tư dự án đầu tư công trình năng lượng?
- Mẫu văn bản đăng ký thực hiện dự án đầu tư công trình năng lượng chuẩn Thông tư 27? Tải về mẫu?