Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 29/2018/NQ-HĐND

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 29/2018/NQ-HĐND "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 241-260 trong 6484 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

241

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12176:2018 (ASTM D 6944-15) về Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định độ bền của lớp phủ đã đóng rắn với chu kỳ nhiệt

TCVN12176:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12176:2018,***,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12176:2018 ASTM D 6944-15 SƠN VÀ LỚP PHỦ - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA LỚP PHỦ ĐÃ ĐÓNG RẮN VỚI CHU KỲ NHIỆT Paint and Coating for Protection - Test method for resistance of cured coatings to thermal cycling Lời nói

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

242

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12226:2018 (IEC 60840:2011) về Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 30kV (Um=36kV) đến và bằng 150kV (Um=170kV) - Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm

TCVN12226:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12226:2018,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12226:2018 IEC 60840:2011 CÁP ĐIỆN LỰC CÓ CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐÙN VÀ PHỤ KIỆN CÁP DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH LỚN HƠN 30kV (UM=36kV) ĐẾN VÀ BẰNG 150kV (Um = 170 KV) - PHƯƠNG PHÁP VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM Power cables with

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

243

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12228:2018 (IEC 61232:1993) về Sợi dây thép bọc nhôm kỹ thuật điện

TCVN12228:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12228:2018,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12228:2018 IEC 61232:1993 SỢI DÂY THÉP BỌC NHÔM KỸ THUẬT ĐIỆN Aluminium -clad steel wires for electrical purpose Lời nói đầu TCVN 12228:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 61232:1993; TCVN 12228:2018 do

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

244

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12230:2018 (IEC TS 62910:2015) về Bộ nghịch lưu quang điện nối lưới - Quy trình thử nghiệm dùng cho các phép đo khả năng bỏ qua điện áp thấp

TCVN12230:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12230:2018,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12230:2018 IEC TS 62910:2015 BỘ NGHỊCH LƯU QUANG ĐIỆN NỐI LƯỚI - QUY TRÌNH THỬ NGHIỆM DÙNG CHO CÁC PHÉP ĐO KHẢ NĂNG BỎ QUA ĐIỆN ÁP THẤP Utility-interconnected photovoltaic inverters - Test procedure for low voltage

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

245

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12270:2018 về Nhà ươm, trồng cây - Các yêu cầu

TCVN12270:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12270:2018,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12270:2018 NHÀ ƯƠM, TRỒNG CÂY - CÁC YÊU CẦU Nursery and planting house - Requirements Lời nói đầu TCVN 12270: 2018 do Viện Nghiên cứu Rau quả biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

246

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12543:2018 (ASTM E889-92) về Chất thải rắn - Phương pháp thử xác định thành phần hoặc độ tinh khiết của dòng vật liệu thải rắn

TCVN12543:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12543:2018,***,Tài nguyên- Môi trường TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12543:2018 ASTM E889-92 CHẤT THẢI RẮN - PHƯƠNG PHÁP THỬ XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN HOẶC ĐỘ TINH KHIẾT CỦA DÒNG VẬT LIỆU THẢI RẮN Standard test method for composition or purity of a solid waste materials stream Lời

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 12/12/2019

247

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12320:2018 về Bia - Xác định hàm lượng nitơ amin tự do - Phương pháp quang thổ

TCVN12320:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12320:2018,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12320:2018 BIA - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ AMIN TỰ DO - PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Beer - Determination of free amino nitrogen content. Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 12320:2018 được xây dựng trên cơ sở

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

248

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12333:2018 (ISO 10734:2016) về Giầy dép- Phương pháp thử độ kéo - Độ bền của tay kéo khóa

TCVN12333:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12333:2018,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12333:2018 ISO 10734:2016 GIẦY DÉP - PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ KÉO - ĐỘ BỀN CỦA TAY KÉO KHÓA Footwear - Test method for slide fasteners- Strength of slide fastener pullers Lời nói đầu TCVN 12333:2018 hoàn toàn tương đương

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 12/12/2019

249

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12334:2018 (ISO 10750:2016) về Giầy dép - Phương pháp thử khóa kéo - Độ bền liên kết các đầu chặn

TCVN12334:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12334:2018,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12334:2018 ISO 10750:2016 GIẦY DÉP - PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO - ĐỘ BỀN LIÊN KẾT CÁC ĐẦU CHẶN Footwear - Test method for slide fasteners - Attachment strength of end stops Lời nói đầu TCVN 12334:2018 hoàn toàn tương

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

250

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12336:2018 (ISO 10764:2016) về Giầy dép - Phương pháp thử khóa kéo - Độ bền hai bên khóa

TCVN12336:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12336:2018,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12336:2018 ISO 10764:2016 GIÀY DÉP - PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO ĐỘ BỀN HAI BÊN KHÓA Footwear - Test method for slide fasteners - Lateral strength Lời nói đầu TCVN 12336:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10764:2016.

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

251

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12351:2018 (ISO 24518:2015) về Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải - Quản lý khủng hoảng các đơn vị ngành nước

TCVN12351:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12351:2018,***,Tài nguyên- Môi trường TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12351:2018 ISO 24518:2015 CÁC HOẠT ĐỘNG LIÊN QUAN ĐẾN DỊCH VỤ NƯỚC SẠCH VÀ NƯỚC THẢI - QUẢN LÝ KHỦNG HOẢNG CÁC ĐƠN VỊ NGÀNH NƯỚC Activities relating to drinking water and wastewater services - Crisis management

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

252

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12355:2018 (ASEAN STAN 17:2010) về Mít quả tươi

TCVN12355:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12355:2018,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12355:2018 ASEAN STAN 17:2010 MÍT QUẢ TƯƠI Jackfruit Lời nói đầu TCVN 12355:2018 hoàn toàn tương đương với ASEAN STAN 17:2010; TCVN 12355:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

253

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12358:2018 (ASEAN STAN 39:2014) về Me ngọt quả tươi

TCVN12358:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12358:2018,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12358:2018 ASEAN STAN 39:2014 ME NGỌT QUẢ TƯƠI Sweet tamarind Lời nói đầu TCVN 12358:2018 hoàn toàn tương đương với ASEAN STAN 39:2014; TCVN 12358:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

254

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12427:2018 (ISO 15612:2018) về Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại - Chấp nhận dựa trên đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn tiêu chuẩn

TCVN12427:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12427:2018,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12427:2018 ISO 15612:2018 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI - CHẤP NHẬN DỰA TRÊN ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA QUY TRÌNH HÀN TIÊU CHUẨN Specification and qualification of welding procedures for

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 12/12/2019

255

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12430:2018 (ISO 17180:2013) về Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng lysin, methionin và threonin trong premix và các chế phẩm axit thương mại

TCVN12430:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12430:2018,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12430:2018 ISO 17180:2013 THỨC ĂN CHĂN NUÔI - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LYSIN, METHIONIN VÀ THREONIN TRONG PREMIX VÀ CÁC CHẾ PHẨM AXIT THƯƠNG MẠI Animal feeding stuffs - Determination of lysine, methionine and threonine in

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 12/12/2019

256

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12452:2018 về Thịt và sản phẩm thịt - Xác định dư lượng fenbendazol - Phương pháp sắc ký lỏng

TCVN12452:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12452:2018,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12452:2018 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT - XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENBENDAZOL - PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Meat and meat products - Determination of fenbendazole residues - Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 12/12/2019

257

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12458:2018 (ISO 18539:2015) về Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể - Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể

TCVN12458:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12458:2018,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12458:2018 ISO 18539:2015 TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÁC SẢN PHẨM NHUYỄN THỂ - QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI NHUYỄN THỂ ĐÁNH BẮT Traceability of molluscan products - Specifications on the

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 12/12/2019

258

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12498:2018 (EN 14055:2018) về Két xả bệ xí và bồn tiểu nam

TCVN12498:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12498:2018,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12498:2018 EN 14055:2018 KÉT XẢ BỆ XÍ VÀ BỒN TIỂU NAM Wc and urinal flushing cisterns Lời nói đầu TCVN 12498:2018 hoàn toàn tương đương với EN 14055:2018. TCVN 12498:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 12/12/2019

259

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12589:2018 về Nước lau sàn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

TCVN12589:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12589:2018,***,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12589:2018 NƯỚC LAU SÀN - YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Floor cleaner liquid - Specifications and test methods Lời nói đầu TCVN 12589:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC91 Chất hoạt động bề mặt biên

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 13/12/2019

260

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12593:2018 (ISO/TR 21102:2013) về Du lịch mạo hiểm - Người hướng dẫn - Năng lực cá nhân

TCVN12593:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12593:2018,*** TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12593:2018 ISO/TR 21102:2013 DU LỊCH MẠO HIỂM - NGƯỜI HƯỚNG DẪN - NĂNG LỰC CÁ NHÂN Adventure tourism - Leaders - Personnel Competence Lời nói đầu TCVN 12593:2018 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 21102:2013 TCVN

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 12/12/2019

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 18.224.51.67
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!