Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 24/2003/NĐ-CP

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 24/2003/NĐ-CP "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 401-420 trong 12038 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

401

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12447:2018 (ISO 16984:2003) về Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván

TCVN12447:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12447:2018,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12447:2018 ISO 16984:2003 VÁN GỖ NHÂN TẠO - XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO VUÔNG GÓC VỚI MẶT VÁN Wood-based panels - Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the panel Lời nói đầu TCVN 12447:2018 thay

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/09/2019

402

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5692:2014 (ISO 9424:2003) về Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử

TCVN5692:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN5692:2014,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5692:2014 ISO 9424:2003 VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC MẪU THỬ Wood-based panels – Determination of dimensions of test pieces 4

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 29/09/2015

403

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5694:2014 (ISO 9427:2003) về Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng

TCVN5694:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN5694:2014,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5694:2014 ISO 9427:2003 VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG Wood-based panels – Determination of density Lời nói đầu TCVN 5694:2014 thay thế TCVN 5694:1992 TCVN 5694:2014 hoàn toàn tương đương với ISO

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 30/09/2015

404

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10433:2014 (ISO 17702:2003) về Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền nước

TCVN10433:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10433:2014,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10433:2014 ISO 17702:2003 GIẦY DÉP - PHƯƠNG PHÁP THỬ MŨ GIẦY - ĐỘ BỀN NƯỚC Footwear - Test methods for uppers - Water resistance Lời nói đầu TCVN 10433:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 17702:2003. ISO

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 05/05/2015

405

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10391:2014 (CODEX STAN 242:2003) về Quả hạch đóng hộp

TCVN10391:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10391:2014,***,Nông nghiệp,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10391:2014 CODEX STAN 242-2003 QUẢ HẠCH ĐÓNG HỘP Canned stone fruits Lời nói đầu TCVN 10391:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 242-2003; TCVN 10391:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/04/2016

406

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11992-2:2017 (ISO 7388-2:2007) về Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động - Phần 2: Kích thước và ký hiệu của các chuôi dao dạng J, JD và JF

TCVN11992-2:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11992-2:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-2:2017 ISO 7388-2:2007 CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG - PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CÁC CHUÔI DAO DẠNG J, JD VÀ JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers - Part 2:

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 25/09/2018

407

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11992-1:2017 (ISO 7388-1:2007) về Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động - Phần 1: Kích thước và ký hiệu của chuôi dao dạng A, AD, AF, U, UD và UF

TCVN11992-1:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11992-1:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-1:2017 ISO 7388-1:2007 CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG - PHẦN 1: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CHUÔI DAO DẠNG A, AD, AF, U, UD VÀ UF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers -

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 25/09/2018

408

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11992-3:2017 (ISO 7388-3:2016) về Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động - Phần 3: Chốt hãm dạng AD, AF, UD, UF, JD và JF

TCVN11992-3:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11992-3:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-3:2017 ISO 7388-3:2016 CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG - PHẦN 3: CHỐT HÃM DẠNG AD, AF, UD, UF, JD VÀ JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers Part 3: Retention knobs of

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 25/09/2018

409

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10899-2-4:2017 (IEC 60320-2-4:2009) về Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-4: Bộ nối nguồn phụ thuộc vào khối lượng thiết bị để cắm

TCVN10899-2-4:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10899-2-4:2017,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10899-2-4:2017 IEC 60320-2-4:2009 BỘ NỐI NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ CÁC MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG TƯƠNG TỰ - PHẦN 2-4: BỘ NỐI NGUỒN PHỤ THUỘC VÀO KHỐI LƯỢNG THIẾT BỊ ĐỂ CẮM Appliance couplers for household

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 13/08/2018

410

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13411:2021 (BS EN 14126:2003) về Quần áo bảo vệ - Yêu cầu tính năng và phương pháp thử quần áo bảo vệ chống lại các tác nhân lây nhiễm

TCVN13411:2021,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN13411:2021,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13411:2021 BS EN 14126:2003 QUẦN ÁO BẢO VỆ - YÊU CẦU TÍNH NĂNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ QUẦN ÁO BẢO VỆ CHỐNG LẠI CÁC TÁC NHÂN LÂY NHIỄM Protective clothing - Performance requirements and tests methods for protective clothing

Ban hành: Năm 2021

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 16/02/2022

411

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12638:2021 (ISO 4435:2003) về Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp - Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

TCVN12638:2021,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12638:2021,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12638:2021 ISO 4435:2003 HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO DÙNG ĐỂ THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI, ĐẶT NGẦM, KHÔNG CHỊU ÁP - POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage -

Ban hành: Năm 2021

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 25/07/2023

412

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11865-1:2017 (ISO 11648-1:2003) về Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống - Phần 1: Nguyên tắc chung

TCVN11865-1:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11865-1:2017,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11865-1:2017 ISO 11648-1:2003 KHÍA CẠNH THỐNG KÊ CỦA LẤY MẪU VẬT LIỆU DẠNG ĐỐNG - PHẦN 1; NGUYÊN TẮC CHUNG Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 1: General principles Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 10/04/2018

413

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11857:2017 (ISO 15099:2003) về Đặc trưng nhiệt của cửa sổ, cửa đi và kết cấu che nắng - Tính toán chi tiết

TCVN11857:2017,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11857:2017,***,Xây dựng TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11857:2017 ISO 15099:2003 ĐẶC TRƯNG NHIỆT CỦA CỬA SỔ, CỬA ĐI VÀ KẾT CẤU CHE NẮNG - TÍNH TOÁN CHI TIẾT Thermal performance of windows, doors and shading devices - Detailed calculations Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 01/04/2020

414

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9629:2013 (IEC 61478:2003) về Làm việc có điện - Thang cách điện

TCVN9629:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9629:2013,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9629:2013 IEC 61478:2003 LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN - THANG CÁCH ĐIỆN Live working - Ladders of insualating material Lời nói đầu TCVN 9629:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 61478:2003; TCVN 9629:2013 do Ban kỹ thuật

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 17/11/2014

415

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10107:2013 (ISO 17557:2003) về Chất dẻo - Màng và tấm - Màng cán polypropylen (PP)

TCVN10107:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10107:2013,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10107:2013 ISO 17557:2003 CHẤT DẺO - MÀNG VÀ TẤM - MÀNG CÁN POLYPROPYLEN (PP) Plastics - Film and sheeting - Cast polypropylene (PP) films Lời nói đầu TCVN 10107:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17557:2003

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/11/2014

416

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10197:2013 (ISO 13202:2003) về Cần trục – Đo các thông số vận tốc và thời gian

TCVN10197:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10197:2013,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10197:2013 ISO 13202:2003 CẦN TRỤC - ĐO CÁC THÔNG SỐ VẬN TỐC VÀ THỜI GIAN Cranes - Measurement of velocity and time parameters Lời nói đầu TCVN 10197:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13202:2003. TCVN

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 25/11/2014

417

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7030:2009 (CODEX STAN 243-2003) về Sữa lên men

TCVN7030:2009,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7030:2009,***,Sữa lên men,TCVN 7030:2009,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7030:2009 CODEX STAN 243-2003 SỮA LÊN MEN Fermented milks Lời nói đầu TCVN 7030:2009 thay thế TCVN 7030:2002; TCVN 7030:2009 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 243-2003

Ban hành: Năm 2009

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

418

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11635-1:2016 (ISO 6622-1:2003) về Động cơ đốt trong - Vòng găng - Phần 1: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng gang đúc

TCVN11635-1:2016,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11635-1:2016,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11635-1:2016 ISO 6622-1:2003 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG - VÒNG GĂNG - PHẦN 1: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN CHỮ NHẬT LÀM BẰNG GANG ĐÚC Internal combustion engines - Piston rings - Part 1: Rectangular rings made of cast iron Lời nói

Ban hành: Năm 2016

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 26/09/2017

419

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11412:2016 (CODEX STAN 240-2003) về Sản phẩm dừa dạng lỏng - Nước cốt dừa và cream dừa

TCVN11412:2016,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11412:2016,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11412:2016 CODEX STAN 240-2003 SẢN PHẨM DỪA DẠNG LỎNG - NƯỚC CỐT DỪA VÀ CREAM DỪA Aqueous coconut products - Coconut milk and coconut cream Lời nói đầu TCVN 11412:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN

Ban hành: Năm 2016

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 13/09/2017

420

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11679:2016 (ISO 13969:2003) về Sữa và sản phẩm sữa - Hướng dẫn mô tả chuẩn các phép thử chất ức chế vi khuẩn

TCVN11679:2016,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11679:2016,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11679:2016 ISO 13969:2003 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA - HƯỚNG DẪN MÔ TẢ CHUẨN CÁC PHÉP THỬ CHẤT ỨC CHẾ VI KHUẨN Milk and milk products - Guidelines for a standardized description of microbial inhibitor tests

Ban hành: Năm 2016

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 18/09/2017

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.129.71.200
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!