Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 86/2013/nĐ-cp

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 86/2013/nĐ-cp "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 301-320 trong 15013 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

301

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9953:2013 về Phụ gia thực phẩm – Chất tạo màu – Fast Green FCF

42053 3.3. Kí hiệu INS (mã số quốc tế về phụ gia thực phẩm): 143 C.A.S (mã số hóa chất): 2353-43-9 3.4. Công thức hóa học: C37H34N2Na2O10S3 3.5. Công thức cấu tạo (xem Hình 1) Hình 1 - Công thức cấu tạo của Fast Green FCF 3.6. Khối lượng phân tử: 808,86. 4. Các yêu cầu 4.1. Ngoại quan Dạng bột

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 08/09/2014

302

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9954:2013 về Phụ gia thực phẩm – Chất tạo màu – Caramel

DEAE (dietylaminoetyl), có dung lượng 0,7 meq/g, ví dụ: Cellex D của Bio-Rad hoặc loại celulose DEAE tương đương có dung lượng cao hơn hoặc thấp hơn với tỉ lệ sử dụng tương ứng. 5.3.1.2. Dung dịch axit clohydric, 0,025 N. 5.3.2. Thiết bị, dụng cụ Sử dụng thiết bị, dụng cụ của phòng thử nghiệm thông thường và các thiết bị, dụng cụ

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 08/09/2014

303

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9955:2013 về Phụ gia thực phẩm – Chất tạo màu – Brilliant Black PN

N tương đương 10,86 mg chất màu. 5.6. Xác định hàm lượng chất màu phụ, theo 3.4 trong TCVN 6470:2010. Dung môi khai triển:       sắc đồ (i):         No.1; sắc đồ (ii):        No.4; Chiều cao dung môi đi lên:        sắc đồ (i):         khoảng 17 cm; sắc đồ (ii):        khoảng 17 cm. 5.7. Xác định hàm lượng các hợp

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 08/09/2014

304

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9956:2013 về Phụ gia thực phẩm – Chất tạo màu – Brown HT

TCVN9956:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9956:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9956 : 2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO MÀU - BROWN HT Food additives - Colours - Brown HT Lời nói đầu TCVN 9956:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 1 (2006), Compendium of Food Additive

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 10/09/2014

305

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9957:2013 về Phụ gia thực phẩm – Chất tạo màu – B-caroten tổng hợp

TCVN9957:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9957:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9957 : 2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO MÀU - b-CAROTEN TỔNG HỢP Food additives - Colours - Synthetic b-carotene Lời nói đầu TCVN 9957:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 11 (2011), Compendium of

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 10/09/2014

306

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9958:2013 về Phụ gia thực phẩm – Chất tạo màu – B-apo–8’–Carotenal

TCVN9958:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9958:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9958:2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO MÀU - B-APO-8'-CAROTENAL Food additives - Colours - b-apo-8'carotenal Lời nói đầu TCVN 9958:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 11 (2011), Compendium of Food

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 08/09/2014

307

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9959:2013 về Phụ gia thực phẩm – Chất tạo màu – Etyl este của axit B-apo–8’–carotenic

TCVN9959:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9959:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9959:2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU  – ETYL ESTE CỦA AXIT B – APO – 8’ – CAROTENOIC Food additives – Colours – β – Apo – 8’ – Carotenoic acid ethyl ester Lời nói đầu TCVN 9959:2013 được xây dựng dựa trên cơ

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 10/09/2014

308

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9960:2013 về Phụ gia thực phẩm – Chất tạo màu – Titan dioxit

TCVN9960:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9960:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9960 : 2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO MÀU - TITAN DIOXIT Food additives - Colours - Titanium dioxide Lời nói đầu TCVN 9960:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 13 (2012), Compendium of Food

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 10/09/2014

309

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9961:2013 về Phụ gia thực phẩm – Chất tạo màu – Sắt oxit

TCVN9961:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9961:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9961 : 2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – SẮT OXIT Food additives - Colours - Iron oxides Lời nói đầu TCVN 9961:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 5 (2008), Compendium of Food Additive

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 10/09/2014

310

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9967:2013 (ISO 3976:2006) về Chất béo sữa – Xác định trị số peroxit

trị được biểu thị theo mili đương lượng oxi trên kilogam. Để biểu thị kết quả theo milimol (= đơn vị SI) chia chúng cho 2. d Các giá trị được biểu thị bằng phần trăm (%). Phụ lục C (Tham khảo) Thử nghiệm so sánh C.1. Lý do sử dụng hỗn hợp metanol/1-decanol/n-hexan Vì lý do sinh thái, nên

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 10/09/2014

311

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9987:2013 (GS1 General Specification) về Mã toàn cầu phân định loại tài liệu - Qui định kĩ thuật

TCVN9987:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9987:2013,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9987:2013 MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH LOẠI TÀI LIỆU - QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Global Document Type Identifier - Specification Lời nói đầu TCVN 9987:2013 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung của tổ chức mã số mã vạch quốc tế

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 01/10/2014

312

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9988:2013 (ISO 12875:2011) về Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây - Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt

TCVN9988:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9988:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9988:2013 ISO 12875:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY - QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ ĐÁNH BẮT Traceability of finfish products - Specification on the information to be

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 01/10/2014

313

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9989:2013 (ISO 12877:2011) về Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây - Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi

TCVN9989:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9989:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9989:2013 ISO 12877:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY - QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ NUÔI Traceability of finfish products - Specification on the information to be recorded in

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 01/10/2014

314

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9990:2013 (ISO 7563 : 1998) về Rau, quả tươi – Thuật ngữ và định nghĩa

TCVN9990:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9990:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9990 : 2013 ISO 7563 : 1998 RAU, QUẢ TƯƠI - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Fresh fruits and vegetables - Vocabulary Lời nói đầu TCVN 9990: 2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7563: 1998; TCVN 9990: 2013 do Ban

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 10/09/2014

315

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9992:2013 (ISO 1955 : 1982) về Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng – Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn)

TCVN9992:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9992:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9992 : 2013 ISO 1955 : 1982 QUẢ THUỘC CHI CAM CHANH VÀ SẢN PHẨM CỦA CHÚNG - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Citrus fruits and derived products - Determination of essential oils content (Reference

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 10/09/2014

316

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10038:2013 (ISO 2959:2011) về Vật liệu dệt - Các đặc điểm của vải dệt

TCVN10038:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10038:2013,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10038:2013 ISO 2959:2011 VẬT LIỆU DỆT – CÁC ĐẶC ĐIỂM CỦA VẢI DỆT Textiles – Woven fabric descriptions Lời nói đầu TCVN 10038:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2959:2011. TCVN 10038:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/10/2014

317

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10039:2013 (ISO 3072:1975) về Len - Xác định mức độ tan trong kiềm

TCVN10039:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10039:2013,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10039:2013 ISO 3072:1975 LEN – XÁC ĐỊNH MỨC ĐỘ TAN TRONG KIỀM Wool – Determination of solubility in alkali Lời nói đầu TCVN 10039:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3072:1975. TCVN 10039:2013 do Ban kỹ thuật

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/10/2014

318

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10040:2013 (ISO 3073:1975) về Len - Xác định hàm lượng axit

TCVN10040:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10040:2013,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10040:2013 ISO 3073:1975 LEN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXÍT Wool – Determination of acid content Lời nói đầu TCVN 10040:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3073:1975. TCVN 10040:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/10/2014

319

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10043:2013 (ISO 4637:1979) về Vải tráng phủ cao su – Xác định độ kết dính giữa cao su với vải – Phương pháp kéo trực tiếp

TCVN10043:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10043:2013,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10043:2013 ISO 4637:1979 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU - XÁC ĐỊNH ĐỘ KẾT DÍNH GIỮA CAO SU VỚI VẢI - PHƯƠNG PHÁP KÉO TRỰC TIẾP Rubber-coated fabrics - Determination of rubber-to-fabric adhesion - Direct tension method Lời nói đầu

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/10/2014

320

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10044:2013 (ISO 4646:1989) về Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Phương pháp thử va đập ở nhiệt độ thấp

TCVN10044:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10044:2013,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10044:2013 ISO 4646:1989 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP THỬ VA ĐẬP Ở NHIỆT ĐỘ THẤP Rubber – or plastics-coated fabrics – Low-temperature impact test Lời nói đầu TCVN 10044:2013 hoàn toàn tương

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/10/2014

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 13.58.232.95
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!