|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9990:2013 Rau, quả tươi – Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu:
|
TCVN9990:2013
|
|
Loại văn bản:
|
Tiêu chuẩn Việt Nam
|
Nơi ban hành:
|
***
|
|
Người ký:
|
***
|
Ngày ban hành:
|
Năm 2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
|
ICS: | 01.040.67, 67.080.01 | |
Tình trạng:
|
Đã biết
|
B
|
|
|
Bảo quản rời
|
bulk storage
|
2.54
|
Bảo quản trong khí quyển được kiểm soát
|
CA storage
|
2.55
|
Bảo quản số lượng lớn
|
storage in bulk
|
2.54
|
Bảo quản trong khí quyển được kiểm soát
|
storage in controlled atmosphere
|
2.55
|
Bị xốp
|
corking
|
1.47
|
Biểu bì
|
cuticle
|
1.13
|
Bóc vỏ
|
peeling
|
2.37
|
Bề mặt hình lưới
|
reticulated surface
|
1.43
|
Bị nâu/Bị nhăn
|
russeting/rugosity
|
1.47
|
Bòng/Bỏng bề mặt/Bỏng khi bảo quản
|
scald/ surface scald/storage scald
|
1.48
|
Bì
|
skin
|
1.13
|
C
|
|
|
Cách ly <động từ>
|
insulate <verb>
|
2.24
|
Chất bám
|
adherent
|
1.3
|
Chất chát
|
astringent
|
1.19.1
|
Cùi
|
flesh
|
1.19
|
Cứng
|
firm
|
1.19.5
|
Container vận chuyển
|
freight container/ transport container
|
2.18
|
Chất lượng lưu giữ
|
keeping quality
|
1.29
|
Cuối mùa
|
late
|
1.31
|
Chín nẫu <quả>
|
over-ripeness <of a fruit>
|
1.35
|
Chất hàng bằng pallet <động từ>
|
palletize <verb>
|
2.35
|
Cơm/thịt quả
|
pulp
|
1.41
|
Công suất làm lạnh
|
refrigerating capacity
|
2.44
|
Có gân
|
ribbed
|
1.44
|
Cắt bằng kéo
|
scissoring
|
2.48
|
Chiều cao xép đống
|
stack height
|
2.52.1
|
Container vận chuyển theo ISO
|
ISO freight container
|
2.26
|
D
|
|
|
Dễ hỏng
|
perishable
|
1.36
|
Dỡ palet <động từ>
|
Depalletize <verb>
|
1.15
|
Dung lượng bảo quản
|
store contents
|
2.57
|
Dung sai
|
tolerance
|
2.58
|
Đ
|
|
|
Đánh bóng
|
lustring/polishing/waxing
|
2.28
|
Độ ẩm bên ngoài bất thường
|
abnormal external moisture
|
1.1
|
Độ chín
|
degree of maturity
|
1.14
|
Đô chín sinh lý <quả>
|
physiological maturity <of a fruit>
|
1.37
|
Đắng (vị)
|
bitter (taste)
|
1.4
|
Đầu mùa
|
earty
|
1.18
|
Đóng gói
|
packing
|
2.32
|
Đóng gói sẵn
|
prepackaging
|
2.39
|
Đánh giá chất lượng
|
quality evaluation/quality assessement
|
1.42
|
Đảm bảo chất lượng
|
quality assurance
|
2.40
|
Đặc tính cảm quan
|
sensory (organoleptic) properties
|
1.49
|
Độ căng
|
turgidity
|
1.55
|
G
|
|
|
Gân
|
ribs
|
1.45
|
Gân lá
|
vein
|
1.56
|
Gia nhiệt lại
|
reheating /conditioning
|
2.47
|
Giòn
|
crunchy
|
1.19.3
|
Giống trồng
|
cultivar
|
1.12
|
Ghi nhãn
|
marking
|
2.29
|
Giăng lưới
|
netted
|
1.43
|
Giống
|
variety
|
1.12
|
Gỗ
|
woody
|
1.19.9
|
H
|
|
|
Hạt
|
granular
|
1.19.6
|
Hóa rắn
|
sclerified
|
1.19.6
|
Hố đắng
|
bitter pit
|
1.5
|
Hư hỏng
|
spoilage
|
1.16
|
Hệ số lưu trữ
|
storage factor
|
2.53
|
Hàm lượng đường
|
sugar content
|
1.52
|
Héo úa
|
withering
|
1.58
|
K
|
|
|
Kiểm soát chất lượng
|
quality control
|
2.41
|
Không khí xung quanh
|
ambient air
|
2.7
|
Không chứa các chất ngoại lai
|
free from extraneous material
|
1.21
|
Khỏe mạnh
|
healthy
|
1.25
|
Kho lạnh đa năng
|
multipurpose cold store
|
2.31
|
Kho lạnh chuyên dùng
|
specialized cold store
|
2.51
|
Kho bảo quản
|
Store/ warehouse
|
2.56
|
Khuyết tật sinh trưởng
|
growth defect
|
1.24
|
Khuyết tật bên trong
|
internal defect
|
1.27
|
Khuyết tật cơ học
|
machanical defect
|
1.32
|
L
|
|
|
Làm lạnh
|
chilling
|
2.12
|
Làm lạnh sơ bộ
|
precooling
|
2.38
|
Làm chín
|
ripening
|
1.46
|
Lõi nâu
|
brown core/brown heart
|
1.7
|
Lõm thân
|
stalk cavity/stem cavity
|
1.50
|
Lông tơ
|
pubescent
|
1.40
|
Lô hàng
|
lot
|
2.27
|
Lưu thông không khí
|
air circulation
|
2.5
|
M
|
|
|
Mất nước
|
moisture loss
|
1.33
|
Mật độ xếp tối đa
|
maximum stacking density
|
2.30
|
Mật độ đống
|
stacking density
|
2.51.3
|
Mịn
|
downy
|
1.17
|
Mùi và hương lạ
|
foreign odour and flavour
|
1.20
|
Muộn
|
late
|
1.31
|
N
|
|
|
Ngọt (vị)
|
sweet (taste)
|
1.53
|
Ngụy trang hàng hóa
|
camouflage of goods
|
2.11
|
Nguyên vẹn
|
whole
|
1.57
|
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
ambient temperature
|
2.8
|
Nhiều nước
|
watery
|
1.19.8
|
Nhiều dịch
|
juicy
|
1.28
|
Non
|
immature
|
1.26
|
Nửa thời gian làm lạnh
|
half-cooling time
|
2.22
|
P
|
|
|
Pallet
|
pallet
|
2.34
|
Pallet dạng hộp
|
box pallet
|
2.9
|
Pallet dạng thùng
|
pallet bin
|
2.9
|
Phấn
|
bloom
|
1.6
|
Phân cỡ
|
size grading
|
2.49
|
Phân loại
|
sorting
|
2.50
|
Phần cứng
|
Stony
|
1.19.6
|
Phòng ấm
|
warming room
|
2.63
|
Phủ sáp
|
covered with wax
|
1.11
|
Phương tiện vận chuyển có thông gió
|
ventilated vehicle
|
2.62
|
Q
|
|
|
Quá già <rau>
|
over-mature <of a vegetable>
|
1.34
|
R
|
|
|
Rau quả chất đống
|
fruits and vegetables in bulk
|
2.19
|
Rau quả xếp theo lớp
|
fruits and vegetables in layers
|
2.20
|
Rắn chắc
|
compact
|
1.19.2
|
Rỗng nhụy
|
pistillar cavity
|
1.39
|
Rối loạn sinh lý
|
physiological disorder
|
1.38
|
Rỗng đài
|
calycinal cavity
|
1.39
|
Rửa sạch
|
brushing
|
2.10
|
S
|
|
|
sạch
|
clean
|
1.10
|
Sớm
|
early
|
1.18
|
Sự biến chất
|
deterioration
|
1.16
|
Sự trầy xước
|
abrasion
|
1.2
|
Sự khử màu xanh
|
degreening
|
2.16
|
Sự tan băng
|
defrosting
|
2.15
|
Sự vận chuyển
|
handling
|
2.23
|
Sượng
|
brusque
|
1.8
|
T
|
|
|
Thúc chín <của quả>
|
accelerated ripening <of fruits>
|
2.1
|
Thích nghi với môi trường
|
acclimatized
|
2.2
|
Thay đổi không khí
|
air change
|
2.3
|
Tốc độ thay đổi không khí
|
air-change rate
|
2.4
|
Tốc độ lưu thông không khí
|
air-circulation ratio
|
2.6
|
Thùng xếp chồng
|
bulk bin
|
2.9
|
Tổn thương
|
damage/injury
|
2.14
|
Tổn thương do lạnh
|
chilling damage
|
1.9
|
Tổn thương do lạnh đông
|
freezing damage
|
1.22
|
Tốc độ làm lạnh
|
cooling rate
|
2.13
|
Thời hạn lưu giữ
|
keeping life
|
1.51
|
Thời gian lưu giữ
|
keeping time
|
1.30
|
Tươi
|
fresh
|
1.23
|
Tốc độ hô hấp
|
rate of respiration
|
2.42
|
Trạm đóng gói
|
packing station
|
2.33
|
Thời hạn bảo quản
|
storage life
|
1.51
|
Thời gian bảo quản
|
storage time
|
1.30
|
Tách nhóm
|
ungrouping
|
2.61
|
Tốc độ thông gió
|
ventilation rate
|
2.4
|
Tinh thể
|
vitreous
|
1.19.7
|
V
|
|
|
Vận chuyển lạnh
|
refrigerated transport
|
2.45
|
Vỏ
|
shell
|
1.13
|
Vị
|
taste
|
1.54
|
Vận chuyển với khí quyển được kiểm soát
|
transport under controlled atmosphere/
controlled atmosphere transport
|
2.59
|
Vận chuyển với nhiệt độ được kiểm soát
|
transport under controlled temperature/controlled-temperature
transport
|
2.60
|
X
|
|
|
Xe đông lạnh
|
refrigerated vehicle
|
2.46
|
Xe nâng
|
fork-lift truck/ lift truck
|
2.17
|
Xe nâng pa-let
|
pallet truck
|
2.36
|
Xe tải cách nhiệt /xe tải đường sắt được
cách nhiệt
|
Insulated truck/insulated railway truck
|
2.25
|
Xếp đống
|
bulking/grouping
|
2.21
|
Xếp đống <động từ>
|
stack <verb>
|
2.52
|
Xếp chồng
|
stacking
|
2.52.2
|
Xơ
|
fibrous
|
1.19.4
|
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9990:2013 (ISO 7563 : 1998) về Rau, quả tươi – Thuật ngữ và định nghĩa
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9990:2013 (ISO 7563 : 1998) về Rau, quả tươi – Thuật ngữ và định nghĩa
5.831
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|