MINISTRY OF
NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT
--------
|
THE SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
--------------
|
No:
67/2015/TT-BTNMT
|
Hanoi, December
21, 2015
|
CIRCULAR
INTRODUCTION
OF NATIONAL TECHNICAL REGULATION ON ENVIRONMENT
Pursuant to the Law on Technical regulations and
standards dated June 29, 2006;
Pursuant to the Law on Environment protection
dated June 23, 2014;
Pursuant to the Government's Decree No. 127/2007/ND-CP
dated August 01, 2007 detailing the implementation of a number of articles of
the Law on Technical regulations and standards;
Pursuant to the Government’s Decree
No.21/2013/ND-CP dated March 04, 2013 defining functions, responsibilities, entitlements
and organizational structure of the Ministry of Natural Resources and
Environment;
At request of the Director General of the
Vietnam Environment Administration, Directors of Departments of Science and
Technology and Department of Legal Affairs;
The Minister of Natural Resources and
Environment hereby issues this Circular stipulating National Technical
Regulation (QCVN) on Environment.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 2. This Circular enters into force from March 01, 2016.
Article 3. General Director of Vietnam Environment Administration,
Heads of Affiliates of the Ministry of Natural Resources and Environment,
Directors of Departments of Natural Resources and Environment of provinces and
centrally-affiliated cities, and relevant entities shall be responsible for the
implementation of this Circular./.
MINISTER
Nguyen Minh Quang
QCVN 10-MT: 2015/BTNMT
NATIONAL
TECHNICAL REGULATION ON MARINE WATER QUALITY
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 10-MT:2015/BTNMT is compiled by the editorial
board for the national technical regulation on marine water quality, proposed
by Vietnam Environment Administration, Departments of Science and Technology,
and Department of Legal Affairs and issued together with the Circular
No.67/2015/TT-BTNMT dated December 21, 2015 by the Minister of Natural
Resources and Environment.
NATIONAL
TECHNICAL REGULATION ON MARINE WATER QUALITY
1. GENERAL
PROVISIONS
Scope
1.1.1. This Regulation stipulates the concentration
limits of constituents of marine water.
1.1.2. This Regulation applies to evaluate and
control the marine water quality of territorial waters and other waters zones
for water sports, water recreation, aquaculture, marine conservation and other
purposes.
1.2. Interpretation
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.2.1. Coastal waters include bays, harbors and
waters landward within 03 nautical miles (approx. 5.5 km) from the coastline.
1.2.2. Inshore waters are bands
of waters extending from the outer edge of the coastal waters to up to 24
nautical miles (approx. 44 km).
1.2.3. Offshore waters are band of waters extending
from the outer edge of the inshore waters to up to the outer edge of the
continental shelf of Vietnam.
2. TECHNICAL
PROVISIONS
2.1. Coastal waters quality
Concentration limits of constituents of coastal
waters are presented in the following table:
Table 1: Limits
of coastal waters constituent concentration
No.
Parameters
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Concentration limits
Waters for
aquaculture and marine conservation
Waters for water
sports and recreation
Others
1
pH
6.5 – 8.5
6.5 – 8.5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Dissolved Oxygen (DO)
mg/l
≥ 5
≥ 4
-
3
Total suspended solid (TSS)
mg/l
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
-
4
Ammonium (NH4+ calculated
as N)
mg/l
0.1
0.5
0.5
5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/l
0.2
0.3
0.5
6
Fluoride (F-)
mg/l
1.5
1.5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Cyanide (CN-)
mg/l
0.01
0.01
0.01
8
Arsenic (As)
mg/l
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.04
0.05
9
Cadmium (Cd)
mg/l
0.005
0.005
0.01
10
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/l
0.05
0.05
0.1
11
Chrome VI (Cr6+)
mg/l
0.02
0.05
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Total chrome
mg/l
0.1
0.2
0.5
13
Copper (Cu)
mg/l
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.5
1
14
Zinc (Zn)
mg/l
0.5
1.0
2.0
15
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/l
0.5
0.5
0.5
16
Iron (Fe)
mg/l
0.5
0.5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Mercury (Hg)
mg/l
0.001
0.002
0.005
18
Aldrin
µg/I
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.1
0.1
19
Benzene hexachloride (BHC)
µg/I
0.02
0.02
0.02
20
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
µg/l
0.1
0.1
0.1
21
Total Dichloro diphenyl trichloroethane (DDT)
µg/l
1.0
1.0
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
Heptachlor & Heptachlor epoxide
µg/l
0.2
0.2
0.2
23
Total Phenol
mg/l
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.03
0.03
24
Total mineral grease and oils
mg/l
0.5
0.5
0.5
25
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MPN
or
CFU/100ml
1,000
1,000
1,000
Note: (-) means “N/A”
2.2. Inshore waters quality
Concentration limits of constituents of inshore
waters are presented in the following table:
Table 2: Limits
of inshore waters constituent concentration
No.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
Concentration
limits
1
pH
6.5
- 8.5
2
Arsenic (As)
µg/l
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Cadmium (Cd)
µg/l
5
4
Lead (Pb)
µg/l
50
5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
µg/l
100
6
Copper (Cu)
µg/l
30
7
Zinc (Zn)
µg/l
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Mercury (Hg)
µg/l
1
9
Cyanide (CN-)
µg/l
5
10
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
µg/l
0.1
11
Benzene hexachloride (BHC)
µg/l
0.02
12
Dieldrin
µg/l
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Total Dichloro diphenyl trichloroethane (DDT)
µg/l
1.0
14
Heptachlor & Heptachlor epoxide
µg/l
0.2
15
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
µg/l
30
16
Total mineral grease and oil
µg/l
500
2.3. Offshore waters quality
Concentration limits of constituents of offshore
waters are presented in the following table:
Table 3: Limits
of offshore waters constituent concentration
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Parameters
Unit
Concentration
limits
1
pH
7.5
- 8.5
2
Arsenic (As)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
3
Cadmium (Cd)
µg/l
1
4
Lead (Pb)
µg/l
5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total Chrome (Cr)
µg/l
50
6
Copper (Cu)
µg/l
10
7
Zinc (Zn)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
8
Mercury (Hg)
µg/l
0.2
9
Cyanide (CN-)
µg/l
5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total Phenol
µg/l
30
11
Total mineral grease and oil
µg/l
500
3. METHODS
OF DETERMINATION OF CONSTITUENT CONCENTRATION
3.1. The following methods for marine water sampling
and constituent concentration determination shall be applied:
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Elements
Methods of
assay and standard regulations
1
Sampling
- TCVN 5998:1995 (ISO
5667-9:1987) –Water quality – Sampling –Guidelines for marine water sampling
2
pH
- TCVN 6492:2011 (ISO
10523:2008) –Water quality – Determination of pH
3
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- TCVN 7324:2004 (ISO
5813:1983) –Water quality – Determination of Dissolved oxygen – iodometric
method
- TCVN 7325:2004 (ISO 5814:1990)
–Water quality – Determination of Dissolved oxygen – Electrochemical probe
method
4
Total suspended solid (TSS)
- TCVN 6625:2000 (ISO
11923:1997)-TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)- Water quality – Determination of
suspended solid by filtration through glass-fibre filters;
- SMEWW 2540.D:2012.
5
Ammonium
- TCVN 5988:1995 (ISO
5664:1984) –Water quality – Distillation and titration methods
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- SMEWW 4500-NH3.F:2012.
6
Phosphate (PO43- calculated as P)
- TCVN 6494:1999 (ISO
10304-1:1992) –Water quality – Determination of dissolved fluoride,
chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid
chromatography of ions.
- TCVN 6494-1:2011 (ISO
10304-1:2007) -Water quality -- Determination of dissolved anions by liquid
chromatography of ions -- Part 1: Determination of bromide, chloride,
fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate
- TCVN 6202:2008 (ISO
6878:2004) –Water quality – Determination of phosphorus -- Ammonium molybdate
spectrometric method.
- SMEWW-4500P.E:2012.
7
Fluoride (F-)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- TCVN 6494-1:2011 (ISO
10304-1:2007) -Water quality -- Determination of dissolved anions by liquid
chromatography of ions -- Part 1: Determination of bromide, chloride,
fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate
- SMEWW 4500-F-.B&D:2012.
8
Cyanide (CN-)
- TCVN 7723:2007 (ISO
14403:2003) –Water quality – Determination of total cyanide and free cyanide
using flow analysis.
- SMEWW 4500CN- -
C&E:2012.
9
Arsenic (As)
- TCVN 6626:2000 (ISO
11969:1996) –Water quality – Determination of Arsenic. Atomic absorption spectrometric method (hydride
technique)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- SMEWW 3120.B:2012.
10
Cadmium (Cd)
- TCVN 6197:2008 – Water
quality – Determination of Cadmium by atomic
absorption spectrometry.
- SMEWW 3113.B:2012.
- SMEWW 3120.B:2012.
11
Lead (Pb)
- TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986)
- Water quality -- Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and
lead -- Flame atomic absorption spectrometric methods
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- SMEWW 3120.B:2012.
12
Chrome VI (Cr6+)
- TCVN 6202:2008 (ISO
6878:2004) –Water quality – Determination of Chrome IV -- spectrometric
method using 1.5 diphenylcarbazide
- SMEWW 3500-Cr.B:2012.
13
Total chrome
- TCVN 6222:2008 – Water
quality – Determination of chrome by atomic absorption spectrometry.
- SMEWW 3111.B:2012.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Copper (Cu)
- TCVN 6193:1996 (ISO
8288:1986) - Water quality -- Determination of cobalt, nickel, copper, zinc,
cadmium and lead -- Flame atomic absorption spectrometric methods
- EPA 6010.B.
- SMEWW 3111.B:2012.
- SMEWW 3120.B:2012.
15
Zinc (Zn)
- TCVN 6193:1996 (ISO
8288:1986) - Water quality -- Determination of cobalt, nickel, copper, zinc,
cadmium and lead -- Flame atomic absorption spectrometric methods
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- SMEWW 3111.B:2012.
- SMEWW 3120.B:2012.
16
Manganese (Mn)
- TCVN 6202:2008 (ISO
6878:2004) –Water quality – Determination of Chrome IV – Formaldoxime
spectrometric method
- SMEWW 3111.B:2012.
17
Iron (Fe)
- TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
–Water quality -- Determination of iron -- Spectrometric method using
1.10-phenanthroline
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- SMEWW 3500-Fe.B:2012.
18
Mercury (Hg)
- TCVN 7877:2008 (ISO
5666:1999) –Water quality – Determination of Mercury
- TCVN 7724:2007 (ISO
17852:2006) –Water quality – Determination of Mercury -Method using atomic
fluorescence spectrometry.
- SMEWW 3112.B:2012.
19
DDTs
- TCVN 9241:2012 - Water quality. Determination of certain
organochlorine insecticides, polychlorinated biphenyls and chlorobenzenes -
Gas chromatographic method after liquid - liquid extraction
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- EPA 8270.B.
20
Dieldrin
21
BHC
22
Aldrin
23
Heptachlor & Heptachlor epoxide
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total Phenol
- TCVN 6216:1996 (ISO
6439:1990) –Water quality – Determination of Phenol -minoantipyrine
spectrometric methods after distillation.
- TCVN 7874:2008 -Water - Determination of phenol and derivatives of
phenol - Liquid-liquid extraction gas chromatographic method
25
Total mineral grease and oils
- TCVN 7875:2008-Water
–Grease and oil -Partition-infrared method
- SMEWW 5520.B:2012.
- SMEWW 5520.C:2012.
26
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990(E))
Detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform
organisms and presumptive Escherichia coli -- Part 2: Multiple tube (most
probable number) method.
- SMEWW 9221.B:2012.
3.2. The application of other national
standards and international standards that provide the similar or more precise
methods of determination of such aforesaid parameters is acceptable.
4. IMPLEMENTATION
ORGANZIATIONS
4.1. This Regulation replaces QCVN
10:2008/BTNMT – National technical regulation on coastal water issued together
with the Decision No.16/2008/QD-BTNMT dated December 31, 2008 by the Minister
of Natural Resources and Environment.
4.1. QCVN 10:2008/BTNMT – National technical
regulation on offshore water issued together with the Decision No.10/2012/TT-BTNMT
dated October 12, 2012 by the Minister of Natural Resources and Environment
shall be annulled from the effective date of this Regulation.
4.3. Environmental State regulatory
authorities shall be responsible for providing directives, conducting
inspection and supervision of the implementation of this Regulation.
4.4. In case of amendments or adjustments to
analysis methods referred to this Regulation, the new one shall prevail.