Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 28/1999/ND-CP

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 28/1999/ND-CP "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 161-180 trong 9817 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

161

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6501:1999 (ISO 10849 : 1996) về sự phát thải của nguồn tĩnh - xác định nồng độ khối lượng của các oxit nitơ - đặc tính của các hệ thống đo tự động do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6501:1999,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6501:1999,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,Sự phát thải của nguồn tĩnh ,Nồng độ khối lượng của các oxit nitơ ,Hệ thống đo tự động,TCVN 6501:1999 ,Tài nguyên- Môi trường TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6501 : 1999 ISO 10849 : 1996 SỰ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH - XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG

Ban hành: Năm 1999

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

162

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6482:1999 (ISO 155:1995) về tắcte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang

TCVN6482:1999,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6482:1999,***,Bóng đèn huỳnh quang,Tắcte chớp sáng,TCVN 6482:1999 ,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6482 : 1999 TẮCTE CHỚP SÁNG DÙNG CHO BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG Glow-starters for fluorescent lamps Mục 1 - Yêu cầu chung và yêu cầu về an toàn 1. Phạm vi áp dụng

Ban hành: Năm 1999

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

163

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6491:1999 (ISO 6060 : 1989) về chất lượng nước - xác định nhu cầu oxy hoá học do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành

TCVN6491:1999,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6491:1999,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường,Xác định nhu cầu oxy hoá học,Chất lượng nước, TCVN 6491:1999 ,Tài nguyên- Môi trường TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6491 : 1999 ISO 6060 : 1989 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NHU CẦU OXI HÓA HỌC Water quality - Determination of the chemical

Ban hành: Năm 1999

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

164

Tiêu chuẩn ngành 28TCN 202:2004 về quy trình chẩn đoán bệnh virus đốm trắng trên các loài thuộc họ tôm He bằng kỹ thuật Polymerase chain reaction do Bộ Thủy sản ban hành

28TCN202:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN202:2004,Bộ Thuỷ sản,28 TCN202:2004,Quy trình chẩn đoán bệnh virus đốm trắng,Họ tôm He,Kỹ thuật Polymerase chain reaction,Bộ Thủy sản,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN202:2004 QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN BỆNH VIRUS ĐỐM TRẮNG TRÊN CÁC LOÀI THUỘC HỌ TÔM HE BẰNG KỸ THUẬT Polymerase Chain

Ban hành: 01/04/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

165

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 194:2004 về các chất chuyển hoá thuộc nhóm nitrofuran trong thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký lỏng khối phổ-khối phổ do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN194:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN194:2004,Bộ Thuỷ sản,Các chất chuyển hoá thuộc nhóm nitrofuran,Sản phẩm thủy sản,Phương pháp định lượng,Sắc ký lỏng-khối phổ-khối phổ,28 TCN 194:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 194:2004 CÁC CHẤT CHUYỂN HOÁ THUỘC NHÓM NITROFURAN TRONG THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

166

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 195:2004 về thuốc trừ sâu gốc phospho hữu cơ trong thủy sản và sản phẩm thủy sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký khí do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN195:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN195:2004,Bộ Thuỷ sản,Thuốc trừ sâu gốc phospho hữu cơ,Sản phẩm thủy sản,Thủy sản và sản phẩm thủy sản,Phương pháp định lượng,Phương pháp định lượng bằng sắc ký khí,28 TCN 195:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 195:2004 THUỐC TRỪ SÂU GỐC PHOSPHO HỮU CƠ TRONG THUỶ SẢN VÀ SẢN

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

167

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 196:2004 về sulfonamit trong sản phẩm thuỷ sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN196:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN196:2004,Bộ Thuỷ sản,Sulfonamit trong sản phẩm thuỷ sản,Phương pháp định lượng,Định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao,Sắc ký lỏng hiệu năng cao ,28 TCN 196:2004 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 196:2004 SULFONAMIT TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG BẰNG SẮC KÝ

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

168

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 197:2004 về penicillin trong sản phẩm thuỷ sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN197:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN197:2004,Bộ Thuỷ sản,Penicillin trong sản phẩm thuỷ sản,Phương pháp định lượng,Định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao,Sắc ký lỏng hiệu năng cao ,28 TCN 197:2004 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 197:2004 PENICILLIN TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG BẰNG SẮC KÝ

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

169

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 198:2004 về histamin trong sản phẩm thủy sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN198:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN198:2004,Bộ Thuỷ sản,Histamin trong sản phẩm thủy sản,Phương pháp định lượng,Sắc ký lỏng hiệu năng cao ,Định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao,28 TCN 198:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 198:2004 HISTAMIN TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG BẰNG SẮC KÝ LỎNG

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

170

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 199:2004 về salmonella trong sản phẩm thuỷ sản - Phương pháp định tính bằng kỹ thuật Polymerase Chain Reaction do Bộ Thuỷ sản ban hành

ABBASZADAGAN, CP. GERBA AND IL. PEPPER. - Appl. Environ. Microbiol., 59 (5) : 1473 - 1479, 1993). - Detection of Salmonella spp. and Listeria monocytogenes in Suspended Organic Waste by Nucleic Acid Extraction and PCR. (CAROLA BURTSCHER, PAPA A. FALL, PETER A. WILDERER, AND STEFAN WUERTZ. - Appl. Environ. Microbiol. 65 (5): 2235 - 2237, 1999). -

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

171

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 200 : 2004 về Vibrio Cholerae trong sản phẩm thủy sản - Phương pháp định tính do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN200:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN200:2004,Bộ Thuỷ sản,Phương pháp định tính ,Vibrio Cholerae trong sản phẩm thủy sản,28 TCN 200 : 2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 200 : 2004 VIBRIO CHOLERAE TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH TÍNH Vibrio cholerae in fishery products - Method for qualitative

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

172

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 201:2004 về sản phẩm thủy sản đông lạnh - Cồi điệp do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN201:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN201:2004,Bộ Thuỷ sản,Cồi điệp,Sản phẩm thủy sản đông lạnh,28 TCN 201:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 201:2004 SẢN PHẨM THUỶ SẢN ĐÔNG LẠNH - CỒI ĐIỆP Frozen fishery products - Scallop meat 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy định các yêu

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

173

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 189:2004 về thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN189:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN189:2004,Bộ Thuỷ sản,Thức ăn hỗn hợp dạng viên,Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi ,28 TCN 189:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 189:2004 THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN CHO CÁ RÔ PHI Compound pellet feed for Oreochromiss sp 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

174

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 102:2004 về thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN102:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN102:2004,Bộ Thuỷ sản,Thức ăn hỗn hợp dạng viên,Tôm sú ,28 TCN 102:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 102:2004 THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN CHO TÔM SÚ Compound pellet feed for tiger shrimp (Penaeus monodon) 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

175

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 187:2004 về thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN187:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN187:2004,Bộ Thuỷ sản,Thức ăn hỗn hợp dạng viên,Tôm càng xanh ,28 TCN 187:2004 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 187:2004 THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN CHO TÔM CÀNG XANH Compound pellet feed for Giant freshwater prawn (Macrobrachium rosenbergii) 1. Ðối tượng và phạm vi áp

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

176

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 188:2004 về thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá ba sa do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN188:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN188:2004,Bộ Thuỷ sản,Thức ăn hỗn hợp dạng viên,Cá tra và cá ba sa ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 188:2004 THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN CHO CÁ TRA VÀ CÁ BA SA Compound pellet feed for Pangasianodon hypophthalmus and Pangasius bocourti 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

177

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 190:2004 về cơ sở nuôi tôm - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN190:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN190:2004,Bộ Thuỷ sản,Điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm,Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm,Vệ sinh an toàn thực phẩm,Cơ sở nuôi tôm ,28 TCN 190:2004 ,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 190:2004 CƠ SỞ NUÔI TÔM - ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Shrimp farm - Conditions for

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

178

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 191:2004 về vùng nuôi tôm - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN191:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN191:2004,Bộ Thuỷ sản,Điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm,Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm,Vệ sinh an toàn thực phẩm,Vùng nuôi tôm,28 TCN 191:2004 ,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 191:2004 VÙNG NUÔI TÔM - ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Shrimp farming area - Conditions

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

179

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 192:2004 về vùng nuôi cá bè - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN192:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN192:2004,Bộ Thuỷ sản,Vệ sinh an toàn thực phẩm,Điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm,Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm,Vùng nuôi cá bè,28 TCN 192:2004,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 192:2004 VÙNG NUÔI CÁ BÈ - ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Cage culture area - Conditions

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

180

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 193:2004 về vùng thu hoạch nhuyễn thể hai mảnh vỏ - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN193:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN193:2004,Bộ Thuỷ sản,Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm,Điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm,Vệ sinh an toàn thực phẩm,Vùng thu hoạch nhuyễn thể hai mảnh vỏ,Nhuyễn thể hai mảnh vỏ,Thu hoạch nhuyễn thể hai mảnh vỏ,28 TCN 193:2004,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 193:2004 VÙNG THU HOẠCH

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.19.239.194
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!