STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản
xuất
|
Số, ngày, Quyết định công bố
|
Nội dung cập nhật
|
1
|
Bivitanpo 100
|
Losartan kali
|
100 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ (nhôm- PVC/PVdC) x 10 viên; 3 vỉ (nhôm-nhôm)
x 10 viên
|
VD-31444-19
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi,Thành phố Hồ Chí
Minh
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
- Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare;
- Địa chỉ: Khu A, số 18 đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh
Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
|
2
|
Seroquel XR
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
300 mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22284-19
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP
|
587 Old
Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Cơ sở sản xuất: AstraZeneca
Pharmaceuticals LP
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA.
Cơ sở đóng gói: AstraZeneca
UK Limited
Địa chỉ cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10
2NA, UK.
|
3
|
Seroquel XR
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
200 mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22283-19
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP
|
587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Cơ sở sản xuất: AstraZeneca
Pharmaceuticals LP
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA.
Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited
Địa chỉ cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK.
|
4
|
Seroquel XR
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
50 mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22285-19
|
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP
|
587 Old
Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Cơ sở sản xuất: AstraZeneca
Pharmaceuticals LP
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA.
Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited
Địa chỉ cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10
2NA, UK.
|
5
|
Midefix 200
|
Cefixim (dưới dạng
Cefixim trihydrat)
|
Mỗi gói 2,8 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat)
200 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 2,8 g
|
VD-27952-17
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định,
tỉnh Nam Định
|
Đợt 18: Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017
|
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam
Định, tỉnh Nam Định
|
6
|
Midantin 500/62,5
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
|
500mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x 3g
|
VD-26902-17
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, Tp. Nam Định,
tỉnh Nam Định, Việt Nam
|
Đợt 19: Quyết định số 1471/QĐ-BYT ngày 27/02/2018
|
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam
Định, tỉnh Nam Định
|
Acid Clavulanic (dưới dạng
Kali clavulanat: cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1)
|
62,5mg
|
7
|
Cefuroxime 125mg/5ml
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
axetil) 125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ 40 g bột pha 60 ml hỗn dịch
|
VD-29006-18
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định,
tỉnh Nam Định
|
Đợt 20: Quyết định số 5152ZQD-BYT ngày 23/8/2018
|
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam
Định, tỉnh Nam Định
|
8
|
Cefixime 50mg
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)
|
Mỗi gói 1,4g chứa Cefixim (dưới dạng cefixim
trihydrat) 50 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x
1,4g
|
VD-32525-19
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định,
tỉnh Nam Định
|
Đợt 23: Quyết định số 4007/QĐ-BYT ngày 03/9/2019
|
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam
Định, tỉnh Nam Định
|
9
|
Cefixime 100mg
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)
|
Mỗi gói 1,4g chứa Cefixim (dưới dạng cefixim
trihydrat) 100 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 1,4g
|
VD-32524-19
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định,
tỉnh Nam Định
|
Đợt 23: Quyết định số 4007/QĐ-BYT ngày 03/9/2019
|
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam
Định, tỉnh Nam Định
|
10
|
Cefixim 50mg/5ml
|
Cefixim (dùng dạng Cefixim trihydrat)
|
600 mg/ lọ 30 g để pha 60 ml hỗn dịch
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch
|
Hộp 01 lọ
|
VD-32855-19
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định,
tỉnh Nam Định
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam
Định, tỉnh Nam Định
|
11
|
SaVi Valsartan Plus HCT 80/12,5
|
Valsartan 80 mg; Hydroclorothiazid
12,5 mg
|
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-23010-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận
Đông, Quận 7, Tp.
Hồ Chí Minh
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Tên thuốc: SaVi Valsartan Plus HCT
80/12.5
|
12
|
Bivolcard 5
|
Nebivolol
|
5 mg
|
viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
|
VD-24265-16
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân
Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Hoạt chất: Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl)
|
13
|
Mibetel HCT
|
Telmisartan
Hydrochorothiazid
|
40 mg;
12,5 mg
|
viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên
|
VD-30848-18
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm
|
Lô B - Đường số 2 - Khu công nghiệp Đồng An - Thị xã
Thuận An - tỉnh Bình Dương
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Hoạt chất: Telmisartan; Hydroclorothiazid
|
14
|
Fordia
|
Metformin hydroclorid
|
500 mg
|
Viên nén
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-33976-19
|
Công ty TNHH United International Pharma
|
Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt
Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường
Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
15
|
Fordia
|
Metformin hydroclorid
|
850 mg
|
Viên nén
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-33977-19
|
Công ty TNHH United International Pharma
|
Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt
Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường
Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
16
|
Imexime 200
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)
|
200 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-32836-19
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại
Bình Dương.
|
Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường
Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Tên thuốc: Imerixx 200
|
17
|
Acyclovir Stada 800mg
|
Acyclovir
|
800mg
|
Viên nén
|
Hộp 7 vỉ, 10 vỉ x 5 viên
|
VD-10720-10
SĐK cập nhật: VD-23346-15
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông,
Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Đợt 9: Quyết định số 2498/qĐ-BYT ngày 07/07/2o14.
Công văn số 6527/BYT- QLD ngày 18/9/2014.
Công văn số 1082/BYT- QlD ngày 02/3/2016.
|
Tên thuốc: Acyclovir Stella 800mg
- Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH liên doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1.
- Địa chỉ: Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt
Nam - Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
18
|
Cetirizine Stada 10 mg
|
Cetirizin dihydroclorid
|
10 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x
200 viên
|
VD-18108-12;
SĐK cập nhật:
VD-30834-18
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 14: Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016
Cập nhật theo Văn bản số 17248/QLD-CL ngày
24/10/2017.
Cập nhật theo Văn bản số 525/QLD-CL ngày 18/01/2019.
Cập nhật theo Văn bản số 5141/BYT-QLD ngày 03/9/2019.
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020
|
Tên thuốc: Cetirizine
Stella 10mg
|
19
|
Clarithromyci n Stada 250mg
|
Clarithromycin
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-31395-18
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công bố Đợt 22: Quyết định số 31/QĐ-QLD ngày
18/01/2019.
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên thuốc: Clarithromycin Stella 250mg
|
20
|
Diltiazem Stada 60 mg
|
Diltiazem hydroclorid
|
60 mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-27522-17
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 21: Quyết định số 5694/QĐ-BYT ngày 25/9/2018
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên thuốc: Diltiazem
Stella 60 mg
|
21
|
Entecavir Stada 0.5mg
|
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat)
|
0,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
QLĐB-560-16
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 21: Quyết định số 5694/QĐ-BYT ngày 25/9/2018
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên thuốc: Entecavir
Stella 0.5mg
|
22
|
Fluconazol Stada 150mg
|
Fluconazol
|
150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên;
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18110-12,
SĐK cập nhật: VD-32401-19
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công bố Đợt 5: Quyết định số 1739/QĐ-BYT ngày
20/05/2013
'Cập nhật SĐK theo Văn bản số 560/BYT-QLD ngày
23/1/2015.
Cập nhật theo Văn bản số 17248/QLD-CL ngày
24/10/2017.
Cập nhật theo văn bản số
5141/BYT-QLD ngày 03/9/2019.
Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020
|
Tên thuốc: Fluconazole
Stella 150mg
|
23
|
Irbesartan Stada 150 mg
|
Irbesartan
|
150 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-19189-13
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 21: Quyết định số 5694/QĐ-BYT ngày 25/9/2018
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên thuốc: Irbesartan Stella 150 mg
|
24
|
Irbesartan Stada 300mg
|
Irbesartan
|
300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-18533-13
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 10: Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015
Cập nhật theo văn bản số 17248/QLD-CL ngày
24/10/2017.
Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020
|
Tên thuốc: Irbesartan Stella 300mg
|
25
|
Metformin Stada 500 mg
|
Metformin HCl
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-23976-15
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore,
phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 13: Quyết định số 718/QĐ-BYT ngày 29/02/2016
Cập nhật theo Văn bản số 17248/QLD-CL ngày
24/10/2017.
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên thuốc: Metformin
Stella
500 mg
|
26
|
Trimetazidine Stada 35 mg MR
|
Trimetazidin dihydroclorid
|
35 mg
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25029-16
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017.
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên thuốc: Trimetazidine
Stella 35 mg
|
27
|
Venlafaxine Stada 75 mg
|
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl)
|
75mg
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-23984-15
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 13: Quyết định số 718/QĐ-BYT ngày 29/02/2016
Cập nhật theo Văn bản số 17248/QLD-CL ngày
24/10/2017.
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên thuốc: Venlafaxine
Stella 75mg
|
28
|
Lostad HCT 100/25mg
|
Losartan kali,
Hydroclorothiazid
|
100 mg;
25 mg;
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-10766-10,
SĐK cập nhật:
VD-23975-15
|
Công ty liên doanh TNHH
Stada Việt Nam
|
Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận
An, Bình Dương.
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Tên thuốc: Lostad HCT 100/25. Tên cơ sở sản xuất:
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công
nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
|
29
|
Loratadin Stada 10mg
Tên cập nhật: Lorastad 10 Tab.
|
Loratadin
|
10mg
|
Viên nén
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-9029-09 SĐK cập nhật: VD-23354-15
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013
Đính chính theo Văn bản số 1082/BYT-QLD ngày
02/3/2016.
Cập nhật theo Văn bản số 4231/BYT-QLD ngày 27/7/2017.
Cập nhật theo Văn bản số 525/QLD-CL ngày 18/01/2019.
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Quy cách đóng gói: Hộp 02 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x
10 viên.
|
30
|
Glimepiride Stada 4 mg
|
Glimepirid
|
4 mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-23969-15
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 21: Quyết định số 5694/QĐ-BYT ngày 25/9/2018
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên mới: Glimepiride Stella 4 mg
|
31
|
Metformin Stada 1000 mg MR
|
Metformin hydroclorid
|
1000 mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-27526-17
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 17: Quyết định số 3412/QĐ-BYT ngày 27/7/2017
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên mới: Metformin
Stella 1000 mg
|
32
|
Metformin Stada 850 mg
|
Metformin hydroclorid
|
850 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-26565-17
|
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1.
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore,
phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 16: Quyết định số 1832/QĐ-BYT ngày 10/5/2017
Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020.
|
Tên mới: Metformin
Stella 850 mg
|
33
|
Azicine 500
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên, 6 viên, 8 viên, 10 viên
|
VD-33095-19
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH liên doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Số 40
Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore,
phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
|
34
|
Azicine 250
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, 8 viên, 10 viên
|
VD-33889-19
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương
|
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020
|
Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH liên doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Số 40
Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore,
phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
|
35
|
Clarithromycin STADA 500 mg
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên;
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-26559-17
|
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1
|
Số 40 Đại lô Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Đợt 16: Quyết định số 1832/QĐ-BYT , ngày 10/05/2017.
Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD , ngày
21/01/2020.
|
Tên thuốc: Clarithromycin STELLA 500
mg
|
36
|
Felodipin STADA 5 mg retard
|
Felodipin
|
5 mg
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26562-17
|
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1
|
Số 40 Đại lô Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Đợt 16: Quyết định số 1832/QĐ-BYT , ngày 10/05/2017.
Cập nhật theo văn bản số 4928/BYT-QLD , 23/08/2018.
Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD , ngày 21/01/2020
|
Tên thuốc: Felodipine
STELLA 5 mg retard
|
37
|
Rosuvastatin STADA 10 mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci)
|
10 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19690-13
|
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1
|
Số 40 Đại lô Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Đợt 10: Quyết định 241/QĐ-BYT,
ngày 23/01/2015.
Cập nhật theo văn bản số 17248/QLD-CL, ngày 24/10/17.
Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD , ngày
21/01/2020.
|
Tên thuốc: Rosuvastatin STELLA 10
mg
|
38
|
Panfor SR-500
|
Metformin hydrochlorid
500 mg
|
Metformin hydrochlorid 500 mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-20018-16
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd
|
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C..
Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State - India
|
Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017
Cập nhật theo Văn bản số 4231/BYT-QLD ngày 27/7/2017.
|
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited
|
39
|
Panfor SR-1000
|
Metformin hydrochlorid;
|
1000 mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-20187-16
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C., Ambernath (East), Thane 421
506 Maharashtra State - India.
|
Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017
Cập nhật theo Văn bản số 4231/BYT-QLD ngày 27/7/2017.
|
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited
|
40
|
Panfor SR-750
|
Metformin hydrochlorid
|
750 mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20188-16
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C., Ambernath (East), Thane 421
506 Maharashtra State - India.
|
Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017
Cập nhật theo Văn bản số 4231/BYT-QLD ngày 27/7/2017.
|
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited
|
41
|
Perglim M-1
|
Glimepiride;
Metformin hydrochloride
|
Glimepiride 1 mg;
Metformin hydrochloride 500 mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ 20 viên; Hộp 5 vỉ x 20
viên;
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VN-20806-17
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C..
Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State, India
|
Đợt 18: Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017
Cập nhật theo Văn bản số 525/QLD-CL ngày 18/01/2019 của
Cục QLD
|
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited
|
42
|
Perglim M-2
|
Glimepiride;
Metformin hydrochloride
|
Glimepiride 2 mg;
Metformin hydrochloride 500 mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ 20 viên; Hộp 5 vỉ x 20
viên;
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VN-20807-17
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C..
Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State, India
|
Đợt 18: Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017
Cập nhật theo Văn bản số 525/QLD-CL ngày 18/01/2019 của
Cục QLD
|
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited
|
43
|
Gly4par 30
|
Gliclazid
|
30 mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21429-18
|
Inventia Healthcare Private Ltd.
|
F1-F1/1, Additional
Ambernath M.I.D.C.
Ambernath (East),
Thane 421 506, Maharashtra State
|
Đợt 22: Quyết định số 31/QĐ-QLD ngày 18/01/2019 của Cục
QLD
|
Tên cơ sở sản xuất: Inventia
Healthcare Limited
|
44
|
Gly4par 60
|
Gliclazid
|
60 mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21430-18
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1, Additional
Ambernath M.I.D.C.
Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State
|
Đợt 22: Quyết định số 31/QĐ-QLD ngày 18/01/2019 của Cục
QlD
|
Tên cơ sở sản xuất: Inventia
Healthcare Limited
|
45
|
Amdepin Duo
|
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat);
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium)
|
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5 mg; Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20918-18
|
Cadila Pharmaceuticals Ltd.
|
1389, Trasad Road,
Dholka-387 810, District: Ahmedabad,
Gujarat State
|
Đợt 20: Quyết định số 5152/QĐ-BYT ngày 23/8/2018
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Plot No.
1389, Trasad Road, Dholka, City: Dholka - 382 225, District: Ahmedabad,
Gujarat State, India
|
46
|
Gliclada 60mg modified - release tablets
|
Gliclazide
|
60 mg
|
Viên nén giải phóng kéo dài
|
Hộp 8 vỉ x 15 viên
|
VN-21712-19
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
Smarjeska Cesta 6, 8501
Novo Mesto, Slovenia
|
Đợt 23: Quyết định số 4007/QĐ-BYT ngày 03/9/2019
|
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
47
|
Parazacol 150
|
Paracetamol
|
Mỗi gói 901,2 mg
chứa: Paracetamol 150 mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 12 gói
|
VD-28089-17
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco
|
Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
|
Đợt 18: Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017
|
Dạng bào chế: Thuốc cốm sủi bọt
|