Doanh nghiệp, tổ chức, hộ gia đình, hộ kinh doanh, cá nhân khi hoạt động sản xuất, kinh doanh trong một số ngành kinh tế nhất định sẽ được gia hạn thời hạn nộp thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN và tiền thuê đất trong năm 2022. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp Bảng tra cứu các ngành, nghề sản xuất, kinh doanh được gia hạn nộp thuế năm 2022.
>> Hướng dẫn cá nhân cho thuê tài sản kê khai, nộp thuế thu nhập cá nhân
>> Khi nào cần lập hóa đơn? Nếu không lập hóa đơn thì bị xử lý thế nào?
Căn cứ khoản 1, 2 Điều 3 Nghị định 34/2022/NĐ-CP, đối tượng được gia thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và tiền thuê đất bao khi sản xuất, kinh doanh các ngành, nghề sau:
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Tên ngành |
A |
|
|
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
|
01 |
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
|
011 |
|
|
Trồng cây hàng năm |
|
|
|
0111 |
01110 |
Trồng lúa |
|
|
|
0112 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
|
|
0113 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
|
|
0114 |
01140 |
Trồng cây mía |
|
|
|
0115 |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
0116 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
|
|
|
0117 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
|
|
0118 |
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
|
|
|
|
01181 |
Trồng rau các loại |
|
|
|
|
01182 |
Trồng đậu các loại |
|
|
|
|
01183 |
Trồng hoa hàng năm |
|
|
|
0119 |
|
Trồng cây hàng năm khác |
|
|
|
|
01191 |
Trồng cây gia vị hàng năm |
|
|
|
|
01192 |
Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
|
|
|
|
01199 |
Trồng cây hàng năm khác còn lại |
|
|
012 |
|
|
Trồng cây lâu năm |
|
|
|
0121 |
|
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
01211 |
Trồng nho |
|
|
|
|
01212 |
Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
|
|
|
01213 |
Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác |
|
|
|
|
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
|
|
|
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
|
|
|
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
|
|
0122 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
|
|
0123 |
01230 |
Trồng cây điều |
|
|
|
0124 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
|
|
0125 |
01250 |
Trồng cây cao su |
|
|
|
0126 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
|
|
|
0127 |
01270 |
Trồng cây chè |
|
|
|
0128 |
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
|
|
|
|
01281 |
Trồng cây gia vị lâu năm |
|
|
|
|
01282 |
Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
|
|
|
0129 |
|
Trồng cây lâu năm khác |
|
|
|
|
01291 |
Trồng cây cảnh lâu năm |
|
|
|
|
01299 |
Trồng cây lâu năm khác còn lại |
|
|
013 |
|
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
|
|
0131 |
01310 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
|
|
|
0132 |
01320 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
|
|
014 |
|
|
Chăn nuôi |
|
|
|
0141 |
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
|
|
|
|
01411 |
Sản xuất giống trâu, bò |
|
|
|
|
01412 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
|
|
0142 |
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
|
|
|
|
01421 |
Sản xuất giống ngựa, lừa |
|
|
|
|
01422 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
|
|
0144 |
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
|
|
|
|
01441 |
Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
|
|
|
|
01442 |
Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
|
|
|
0145 |
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
|
|
|
|
01451 |
Sản xuất giống lợn |
|
|
|
|
01452 |
Chăn nuôi lợn |
|
|
|
0146 |
|
Chăn nuôi gia cầm |
|
|
|
|
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
|
|
|
01462 |
Chăn nuôi gà |
|
|
|
|
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
|
|
|
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
|
|
0149 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
|
|
015 |
0150 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
|
016 |
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
|
|
|
0161 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
|
|
0162 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
|
|
0163 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
|
|
0164 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
|
017 |
0170 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
02 |
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
|
021 |
0210 |
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
|
|
|
|
02101 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
|
|
|
|
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre |
|
|
|
|
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
|
|
|
02104 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
|
022 |
0220 |
02200 |
Khai thác gỗ |
|
|
023 |
|
|
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
|
0231 |
02310 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
|
0232 |
02320 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
024 |
0240 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
03 |
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
|
|
031 |
|
|
Khai thác thủy sản |
|
|
|
0311 |
03110 |
Khai thác thủy sản biển |
|
|
|
0312 |
03120 |
Khai thác thủy sản nội địa |
|
|
032 |
|
|
Nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
0321 |
|
Nuôi trồng thủy sản biển |
|
|
|
|
03211 |
Nuôi cá |
|
|
|
|
03212 |
Nuôi tôm |
|
|
|
|
03213 |
Nuôi thủy sản khác |
|
|
|
|
03214 |
Sản xuất giống thủy sản biển |
|
|
|
0322 |
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa |
|
|
|
|
03221 |
Nuôi cá |
|
|
|
|
03222 |
Nuôi tôm |
|
|
|
|
03223 |
Nuôi thủy sản khác |
|
|
|
|
03224 |
Sản xuất giống thủy sản nội địa |
B |
|
|
|
|
KHAI KHOÁNG |
|
06 |
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (không gia hạn đối với thuế thu nhập doanh nghiệp của dầu thô, condensate, khí thiên nhiên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
|
|
061 |
0610 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
|
|
062 |
0620 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
09 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng |
|
|
091 |
0910 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
|
099 |
0990 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
C |
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO |
|
10 |
|
|
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
|
101 |
1010 |
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
|
|
|
10101 |
Giết mổ gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
10102 |
Chế biến và bảo quản thịt |
|
|
|
|
10109 |
Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
|
|
102 |
1020 |
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
|
|
|
|
10201 |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
|
|
|
10202 |
Chế biến và bảo quản thủy sản khô |
|
|
|
|
10203 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
|
|
|
10209 |
Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
|
|
103 |
1030 |
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
|
|
|
|
10301 |
Sản xuất nước ép từ rau quả |
|
|
|
|
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
|
104 |
1040 |
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
|
|
|
|
10401 |
Sản xuất dầu, mỡ động vật |
|
|
|
|
10402 |
Sản xuất dầu, bơ thực vật |
|
|
105 |
1050 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
|
106 |
|
|
Xay xát và sản xuất bột |
|
|
|
1061 |
|
Xay xát và sản xuất bột thô |
|
|
|
|
10611 |
Xay xát |
|
|
|
|
10612 |
Sản xuất bột thô |
|
|
|
1062 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
|
107 |
|
|
Sản xuất thực phẩm khác |
|
|
|
1071 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
|
|
1072 |
10720 |
Sản xuất đường |
|
|
|
1073 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
|
|
|
1074 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
|
|
1075 |
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
|
|
|
10751 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt |
|
|
|
|
10752 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản |
|
|
|
|
10759 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác |
|
|
|
1076 |
10760 |
Sản xuất chè |
|
|
|
1077 |
10770 |
Sản xuất cà phê |
|
|
|
1079 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
108 |
1080 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
11 |
110 |
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
|
1101 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
|
|
1102 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
|
|
|
1103 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
|
|
1104 |
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
|
|
|
|
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
|
|
|
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
13 |
|
|
|
Dệt |
|
|
131 |
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
|
1311 |
13110 |
Sản xuất sợi |
|
|
|
1312 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
|
|
1313 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
139 |
|
|
Sản xuất hàng dệt khác |
|
|
|
1391 |
13910 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
|
|
1392 |
13920 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
|
|
|
1393 |
13930 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
|
|
|
1394 |
13940 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
|
|
1399 |
13990 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
14 |
|
|
|
Sản xuất trang phục |
|
|
141 |
1410 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
|
142 |
1420 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
|
143 |
1430 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
15 |
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
|
|
151 |
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
|
1511 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
|
1512 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
|
152 |
1520 |
15200 |
Sản xuất giày, dép |
|
16 |
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
161 |
1610 |
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
|
|
|
|
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
|
|
|
16102 |
Bảo quản gỗ |
|
|
162 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
1621 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
|
|
1622 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
|
|
1623 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
|
|
1629 |
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
|
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
|
|
|
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
17 |
170 |
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
|
1701 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
|
|
1702 |
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
|
|
|
|
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
|
|
|
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
1709 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
18 |
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại |
|
|
181 |
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
|
1811 |
18110 |
In ấn |
|
|
|
1812 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
|
182 |
1820 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
19 |
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
|
191 |
1910 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
|
|
192 |
1920 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
20 |
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
|
|
201 |
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
2011 |
|
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
|
|
|
20111 |
Sản xuất khí công nghiệp |
|
|
|
|
20112 |
Sản xuất chất nhuộm và chất màu |
|
|
|
|
20113 |
Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác |
|
|
|
|
20114 |
Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác |
|
|
|
|
20119 |
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
|
|
|
2012 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
|
|
2013 |
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
|
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
|
|
|
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
202 |
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
|
|
|
2021 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
|
2022 |
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
|
|
|
|
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
|
|
|
20222 |
Sản xuất mực in |
|
|
|
2023 |
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
|
|
|
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
2029 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
|
203 |
2030 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
22 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
|
|
221 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
2211 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
|
|
2219 |
22190 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
|
222 |
2220 |
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
|
|
|
|
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
|
|
|
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
23 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
|
|
231 |
2310 |
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
|
|
|
|
23101 |
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng |
|
|
|
|
23102 |
Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng |
|
|
|
|
23103 |
Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh |
|
|
|
|
23109 |
Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh |
|
|
239 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
2391 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
|
|
2392 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
|
|
2393 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
|
|
2394 |
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
|
|
|
|
23941 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
|
23942 |
Sản xuất vôi |
|
|
|
|
23943 |
Sản xuất thạch cao |
|
|
|
2395 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
|
|
|
2396 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
|
|
2399 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
24 |
|
|
|
Sản xuất kim loại |
|
|
241 |
2410 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
|
242 |
2420 |
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
|
|
|
|
24201 |
Sản xuất kim loại quý |
|
|
|
|
24202 |
Sản xuất kim loại màu |
|
|
243 |
|
|
Đúc kim loại |
|
|
|
2431 |
24310 |
Đúc sắt, thép |
|
|
|
2432 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
|
|
|
2592 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
|
|
251 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
|
|
|
2511 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
|
|
2512 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
|
|
2513 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
|
252 |
2520 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
|
259 |
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
|
|
|
2591 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
|
|
2592 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
|
|
2593 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
|
|
2599 |
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
|
|
|
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
26 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
|
|
261 |
2610 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
|
262 |
2620 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
|
263 |
2630 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
|
264 |
2640 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
|
265 |
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ |
|
|
|
2651 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
|
|
2652 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
|
|
266 |
2660 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
|
267 |
2670 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
|
268 |
2680 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
29 |
|
|
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
291 |
2910 |
29100 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
292 |
2920 |
29200 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
|
293 |
2930 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
|
30 |
|
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác |
|
|
|
3091 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
31 |
310 |
3100 |
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
|
|
|
|
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
|
|
|
31002 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại |
|
|
|
|
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
33 |
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
|
|
331 |
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
|
|
3311 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
|
|
3312 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
|
|
3313 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
|
|
3314 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
|
|
3315 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
|
|
3319 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
|
332 |
3320 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
E |
|
|
|
|
CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI |
|
37 |
370 |
3700 |
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
|
|
37001 |
Thoát nước |
|
|
|
|
37002 |
Xử lý nước thải |
F |
|
|
|
|
XÂY DỰNG |
|
41 |
410 |
|
|
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
4101 |
41010 |
Xây dựng nhà để ở |
|
|
|
4102 |
41020 |
Xây dựng nhà không để ở |
|
42 |
|
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
|
421 |
|
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
|
|
|
4211 |
42110 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
|
|
4212 |
42120 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
|
422 |
|
|
Xây dựng công trình công ích |
|
|
|
4221 |
42210 |
Xây dựng công trình điện |
|
|
|
4222 |
42220 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
|
|
|
4223 |
42230 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
|
|
|
4229 |
42290 |
Xây dựng công trình công ích khác |
|
|
429 |
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
|
|
4291 |
42910 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
4292 |
42920 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
|
|
|
4293 |
42930 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
|
|
|
4299 |
42990 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
43 |
|
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
|
|
431 |
|
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
|
|
|
4311 |
43110 |
Phá dỡ |
|
|
|
4312 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
|
432 |
|
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
|
|
|
4321 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
|
|
4322 |
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
|
|
|
|
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
|
|
|
43222 |
Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
|
|
|
4329 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
|
433 |
4330 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
|
439 |
4390 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
59 |
|
|
|
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
|
591 |
|
|
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
5911 |
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
|
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
|
|
|
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
|
|
|
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
5912 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
|
|
5913 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
5914 |
|
Hoạt động chiếu phim |
|
|
|
|
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
|
|
|
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
|
592 |
5920 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
J |
|
|
|
|
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
|
|
5914 |
|
Hoạt động chiếu phim |
|
|
|
|
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
|
|
|
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
60 |
|
|
|
Hoạt động phát thanh, truyền hình |
|
|
601 |
6010 |
60100 |
Hoạt động phát thanh |
|
|
602 |
|
|
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao |
|
|
|
6021 |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
|
|
|
6022 |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
62 |
620 |
|
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
|
|
|
6201 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
|
|
|
6202 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
|
|
6209 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
63 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ thông tin |
|
|
631 |
|
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
|
|
|
6311 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
|
|
6312 |
63120 |
Cổng thông tin |
|
|
639 |
|
|
Dịch vụ thông tin khác |
|
|
|
6391 |
63910 |
Hoạt động thông tấn |
|
|
|
6399 |
63990 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
H |
|
|
|
|
VẬN TẢI KHO BÃI |
|
49 |
|
|
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
|
|
491 |
|
|
Vận tải đường sắt |
|
|
|
4911 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
|
|
4912 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
|
492 |
|
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt |
|
|
|
4921 |
49210 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
|
|
|
4922 |
49220 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
|
|
|
4929 |
49290 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
|
|
493 |
|
|
Vận tải đường bộ khác |
|
|
|
4931 |
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
|
|
|
|
49311 |
Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao |
|
|
|
|
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
|
|
|
49313 |
Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
49319 |
Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
|
|
|
4932 |
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
|
|
|
|
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
|
|
|
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
4933 |
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
|
|
|
|
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
|
|
|
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
|
|
|
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác |
|
|
|
|
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
|
|
|
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
|
494 |
4940 |
49400 |
Vận tải đường ống |
|
50 |
|
|
|
Vận tải đường thủy |
|
|
501 |
|
|
Vận tải ven biển và viễn dương |
|
|
|
5011 |
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
|
|
|
|
50111 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
|
|
|
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
|
|
5012 |
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
|
|
|
|
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
|
|
|
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
|
502 |
|
|
Vận tải đường thủy nội địa |
|
|
|
5021 |
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
|
|
|
|
50211 |
Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
50212 |
Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
|
|
5022 |
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
|
|
|
|
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
51 |
|
|
|
Vận tải hàng không |
|
|
511 |
5110 |
|
Vận tải hành khách hàng không |
|
|
|
|
51101 |
Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định |
|
|
|
|
51109 |
Vận tải hành khách hàng không loại khác |
|
|
512 |
5120 |
|
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
|
|
|
51201 |
Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định |
|
|
|
|
51209 |
Vận tải hàng hóa hàng không loại khác |
|
52 |
|
|
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
|
|
521 |
5210 |
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
|
|
|
|
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
|
|
|
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
|
|
|
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
|
|
522 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
|
|
|
5221 |
52210 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
|
|
5222 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
|
|
|
|
52221 |
Hoạt động điều hành cảng biển |
|
|
|
|
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương |
|
|
|
|
52223 |
Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa |
|
|
|
|
52224 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa |
|
|
|
5223 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
|
|
|
|
52231 |
Dịch vụ điều hành bay |
|
|
|
|
52232 |
Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không |
|
|
|
|
52239 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không |
|
|
|
5224 |
|
Bốc xếp hàng hóa |
|
|
|
|
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
|
|
|
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
|
|
|
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
|
|
|
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
|
|
|
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
|
|
|
52249 |
Bốc xếp hàng hóa loại khác |
|
|
|
5225 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
|
|
|
52251 |
Hoạt động điều hành bến xe |
|
|
|
|
52252 |
Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ |
|
|
|
|
52253 |
Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
|
|
|
|
52259 |
Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
|
|
|
5229 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
|
|
|
|
52291 |
Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
|
|
|
|
52292 |
Logistics |
|
|
|
|
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
53 |
|
|
|
Bưu chính và chuyển phát |
|
|
531 |
5310 |
53100 |
Bưu chính |
|
|
532 |
5320 |
53200 |
Chuyển phát |
I |
|
|
|
|
DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG |
|
55 |
|
|
|
Dịch vụ lưu trú |
|
|
551 |
5510 |
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
|
55101 |
Khách sạn |
|
|
|
|
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
|
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
|
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
|
|
559 |
5590 |
|
Cơ sở lưu trú khác |
|
|
|
|
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
|
|
|
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
|
|
|
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
56 |
|
|
|
Dịch vụ ăn uống |
|
|
561 |
5610 |
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
|
|
|
|
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
|
|
|
|
56102 |
Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh |
|
|
|
|
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
|
562 |
|
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
|
|
|
5621 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
|
|
|
5629 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
|
563 |
5630 |
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
|
|
|
|
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
|
|
|
56302 |
Quán cà phê, giải khát |
|
|
|
|
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
L |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN |
|
68 |
|
|
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
|
|
681 |
6810 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
|
|
|
68101 |
Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở |
|
|
|
|
68102 |
Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở |
|
|
|
|
68103 |
Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở |
|
|
|
|
68104 |
Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
|
|
|
|
68109 |
Kinh doanh bất động sản khác |
|
|
682 |
6820 |
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
68201 |
Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
68202 |
Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất |
N |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ |
|
78 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
|
|
781 |
7810 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
|
782 |
7820 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
|
783 |
7830 |
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
|
|
|
|
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
|
|
|
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
79 |
|
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
|
791 |
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
|
|
|
7911 |
79110 |
Đại lý du lịch |
|
|
|
7912 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
|
|
799 |
7990 |
79900 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
|
|
|
|
|
P |
|
|
|
|
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
85 |
|
|
|
Giáo dục và đào tạo |
|
|
851 |
|
|
Giáo dục mầm non |
|
|
|
8511 |
85110 |
Giáo dục nhà trẻ |
|
|
|
8512 |
85120 |
Giáo dục mẫu giáo |
|
|
852 |
|
|
Giáo dục phổ thông |
|
|
|
8521 |
85210 |
Giáo dục tiểu học |
|
|
|
8522 |
85220 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
|
|
8523 |
85230 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
|
853 |
|
|
Giáo dục nghề nghiệp |
|
|
|
8531 |
85310 |
Đào tạo sơ cấp |
|
|
|
8532 |
85320 |
Đào tạo trung cấp |
|
|
|
8533 |
85330 |
Đào tạo cao đẳng |
|
|
854 |
|
|
Giáo dục đại học |
|
|
|
8541 |
85410 |
Đào tạo đại học |
|
|
|
8542 |
85420 |
Đào tạo thạc sỹ |
|
|
|
8543 |
85430 |
Đào tạo tiến sỹ |
|
|
855 |
|
|
Giáo dục khác |
|
|
|
8551 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
|
|
8552 |
85520 |
Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
|
|
|
8559 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
|
856 |
8560 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
Q |
|
|
|
|
Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI |
|
86 |
|
|
|
Hoạt động y tế |
|
|
861 |
8610 |
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
|
|
|
|
86101 |
Hoạt động của các bệnh viện |
|
|
|
|
86102 |
Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành |
|
|
862 |
8620 |
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
|
|
|
|
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
|
|
|
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
|
869 |
|
|
Hoạt động y tế khác |
|
|
|
8691 |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
|
|
8692 |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
|
|
8699 |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
87 |
|
|
|
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
|
|
871 |
8710 |
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
|
|
|
|
87101 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
|
|
|
87109 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
|
872 |
8720 |
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
|
|
|
|
87201 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần |
|
|
|
|
87202 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện |
|
|
873 |
8730 |
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
|
|
|
|
87301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
|
|
|
87302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
|
|
|
|
87303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật |
|
|
879 |
8790 |
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
|
|
|
|
87901 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
|
|
|
|
87909 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
|
88 |
|
|
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung |
|
|
881 |
8810 |
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
|
|
|
|
88101 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
|
|
|
88102 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
|
|
|
|
88103 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật |
|
|
889 |
8890 |
88900 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
R |
|
|
|
|
NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ |
|
90 |
900 |
9000 |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
91 |
|
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác |
|
|
910 |
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác |
|
|
|
9101 |
91010 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
|
|
|
9102 |
91020 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
|
|
|
9103 |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
|
93 |
|
|
|
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí |
|
|
931 |
|
|
Hoạt động thể thao |
|
|
|
9311 |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
|
|
|
9312 |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
|
|
|
9319 |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
|
|
932 |
|
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác |
|
|
|
9321 |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
|
|
|
9329 |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
>> Xem thêm tại: Những đối tượng nào được gia hạn nộp tiền thuế GTGT, TNDN, TNCN và tiền thuê đât?
Trên đây là quy định về Bảng tra cứu các ngành, nghề sản xuất, kinh doanh được gia hạn thời gian nộp thuế năm 2022. Nếu còn thắc mắc khác, độc giả vui lòng để lại câu hỏi tại đây.
Căn cứ pháp lý: