Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 61/1994/NĐ-CP

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 61/1994/NĐ-CP "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 181-200 trong 11048 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

181

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10953-6-1:2016 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Hệ thống kiểm chứng - Phần 6-1: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích - Yêu cầu chung về xác định thể tích của ống chuẩn và bình chuẩn

TCVN10953-6-1:2016,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10953-6-1:2016,***,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10953-6-1:2016 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ - HỆ THỐNG KIỂM CHỨNG - PHẦN 6-1: HIỆU CHUẨN ỐNG CHUẨN VÀ BÌNH CHUẨN ĐO THỂ TÍCH - YÊU CẦU CHUNG VỀ XÁC ĐỊNH THỂ TÍCH CỦA ỐNG CHUẨN VÀ BÌNH CHUẨN Guideline for petroleum measurement -

Ban hành: Năm 2016

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/08/2018

182

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8503:2010 (ISO 4941:1994) về Thép và gang - Xác định hàm lượng molipden - Phương pháp quang phổ Thiocyanate

TCVN8503:2010,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8503:2010,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8503:2010 ISO 4941:1994 THÉP VÀ GANG - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MOLIPDEN - PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ THIOCYANATE Steel and iron - Determination of molybdenum content - Thiocyanate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2010

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/03/2015

183

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8505:2010 (ISO 10700:1994) về Thép và gang - Xác định hàm lượng mangan - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

TCVN8505:2010,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8505:2010,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8505:2010 ISO 10700:1994 THÉP VÀ GANG - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN - PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and iron - Determination of manganesel content - Flame atomic absorption spectrometric method

Ban hành: Năm 2010

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/03/2015

184

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8519:2010 (ISO 10701:1994) về Thép và gang - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp quang phổ phức xanh metylen

TCVN8519:2010,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8519:2010,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8519:2010 ISO 10701:1994 THÉP VÀ GANG - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH - PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC XANH METYLEN Steel and iron- Determination of sulfur content - Methylene blue spectrophotometric method Lời nói đầu

Ban hành: Năm 2010

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/03/2015

185

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8626:2010 (ISO 10979:1994) về Năng lượng hạt nhân - Nhận dạng bó thanh nhiên liệu của lò phản ứng hạt nhân

TCVN8626:2010,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8626:2010,***,Công nghiệp,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 ISO 10979:1994 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN - NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors Lời nói đầu TCVN 8626:2010 hoàn toàn tương

Ban hành: Năm 2010

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 30/03/2015

186

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8465:2010 (GS 2/3-1 : 1994) về Đường - Phương pháp Braunschweig để xác định độ phân cực của đường trắng bằng phép đo phân cực

TCVN8465:2010,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8465:2010,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8465 : 2010 GS 2/3-1 : 1994 ĐƯỜNG – PHƯƠNG PHÁP BRAUNSCHWEIG ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐỘ PHÂN CỰC CỦA ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHÉP ĐO PHÂN CỰC The Braunschweig method for the polarisation of white sugar by polarimetry Lời nói đầu

Ban hành: Năm 2010

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/05/2014

187

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-2:2015 (ISO 389-2:1994) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 2: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe nút tai

TCVN11111-2:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11111-2:2015,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-2:2015 ISO 389-2:1994 ÂM HỌC - MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC - PHẦN 2: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE NÚT TAI Acoustics - Reference zero for the

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/01/2017

188

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-3:2015 (ISO 389-3:1994) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 3: Mức lực ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và máy rung xương

TCVN11111-3:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11111-3:2015,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-3:2015 ISO 389-3:1994 ÂM HỌC - MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC - PHẦN 3: MỨC LỰC NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ MÁY RUNG XƯƠNG Acoustics - Reference zero for the calibration of

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/01/2017

189

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-4:2015 (ISO 389-4:1994) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 4: Mức chuẩn đối với tiếng ồn che phủ dải hẹp

TCVN11111-4:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11111-4:2015,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-4:2015 ISO 389-4:1994 ÂM HỌC - MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC - PHẦN 4: MỨC CHUẨN ĐỐI VỚI TIẾNG ỒN CHE PHỦ DẢI HẸP Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment -

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/01/2017

190

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10693:2015 (EN 1140:1994) về Nước rau, quả - Xác định hàm lượng D-glucose và D-fructose sử dụng enzym - Phương pháp đo phổ NADPH

TCVN10693:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10693:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10693:2015 EN 1140:1994 NƯỚC RAU, QUẢ - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG D-GLUCOSE VÀ D-FRUCTOSE SỬ DỤNG ENZYM - PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADPH Fruit and vegetable juices - Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

191

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8242-2:2009 (ISO 4306-2 : 1994) về Cần trục - Từ vựng - Phần 2: Cần trục tự hành

TCVN8242-2:2009,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8242-2:2009,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8242-2 : 2009 ISO 4306-2 : 1994 CẦN TRỤC – TỪ VỰNG – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH Cranes – Vocabulary – Part 2: Mobile cranes Lời nói đầu TCVN 8242-2 : 2009 hoàn toàn tương đương ISO 4306-2 : 1994. TCVN 8242-2 :

Ban hành: Năm 2009

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 29/06/2015

192

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5966:2009 (ISO 4225 : 1994) về Chất lượng không khí - Những khái niệm chung - Thuật ngữ và định nghĩa

TCVN5966:2009,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN5966:2009,***,Tài nguyên- Môi trường TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5966 : 2009 ISO 4225 : 1994 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ - NHỮNG KHÁI NIỆM CHUNG – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Air Quality – General Aspects - Vocabulary Lời nói đầu TCVN 5966 : 2009 thay thế TCVN 5966 : 1995

Ban hành: Năm 2009

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 18/06/2014

193

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7835-E13:2014 (ISO 105-E13:1994) về Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E13: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện khắc nghiệt

TCVN7835-E13:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7835-E13:2014,***,Công nghiệp TCVN 7835-E13:2014 ISO 105-E13:1994 VẬT LIỆU DỆT - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU - PHẦN E13: ĐỘ BỀN MÀU VỚI QUÁ TRÌNH TẠO NỈ TRONG MÔI TRƯỜNG AXIT: ĐIỀU KIỆN KHẮC NGHIỆT Textiles - Tests for colour fastness - Part E13: Colour fastness to

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 23/04/2015

194

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7835-E14:2014 (ISO 105-E14:1994) về Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện nhẹ

TCVN7835-E14:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7835-E14:2014,***,Công nghiệp TCVN 7835-E14:2014 ISO 105-E14:1994 VẬT LIỆU DỆT - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU - PHẦN E14: ĐỘ BỀN MÀU VỚI QUÁ TRÌNH TẠO NỈ TRONG MÔI TRƯỜNG AXIT: ĐIỀU KIỆN NHẸ Textiles - Tests for colour fastness - Part E14: Colour fastness to acid-felting:

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 23/04/2015

195

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7835-X04:2014 (ISO 105-X04:1994) về Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với quá trình kiềm bóng

TCVN7835-X04:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7835-X04:2014,***,Công nghiệp TCVN 7835-X04:2014 ISO 105-X04:1994 VẬT LIỆU DỆT - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU - PHẦN X04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI QUÁ TRÌNH KIỀM BÓNG Textiles - Tests for colour fastness - Part X04:Colour fastness to mercerizing Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 23/04/2015

196

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7835-X06:2014 (ISO 105-X06:1994) về Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi

TCVN7835-X06:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7835-X06:2014,***,Công nghiệp TCVN 7835-X06:2014 ISO 105-X06:1994 VẬT LIỆU DỆT - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU - PHẦN X06: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NATRI CACBONAT Ở NHIỆT ĐỘ SÔI Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling Lời nói đầu

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/04/2015

197

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7835-X07:2014 (ISO 105-X07:1994) về Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len

TCVN7835-X07:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7835-X07:2014,***,Công nghiệp TCVN 7835-X07:2014 ISO 105-X07:1994 VẬT LIỆU DỆT - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU - PHẦN X07: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NHUỘM PHỦ: LEN Textiles - Tests for colour fastness - Part X07: Colour fastness to cross-dyeing: Wool Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/04/2015

198

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7835-X08:2014 (ISO 105-X08:1994) về Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với quá trình khử keo

TCVN7835-X08:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7835-X08:2014,***,Công nghiệp TCVN 7835-X08:2014 ISO 105-X08:1994 VẬT LIỆU DỆT - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU - PHẦN X08: ĐỘ BỀN MÀU VỚI QUÁ TRÌNH KHỬ KEO Textiles - Tests for colour fastness - Part X08: Colour fastness to degumming Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/04/2015

199

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7835-X13:2014 (ISO 105-X13:1994) Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình;

TCVN7835-X13:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7835-X13:2014,***,Công nghiệp TCVN 7835-X13:2014 ISO 105-X13:1994 VẬT LIỆU DỆT - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU - PHẦN X13: ĐỘ BỀN MÀU CỦA THUỐC NHUỘM LEN ĐỐI VỚI QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG CÁC BIỆN PHÁP HÓA HỌC ĐỂ TẠO NHÀU, TẠO NẾP VÀ ĐỊNH HÌNH Textiles - Tests for colour fastness -

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/04/2015

200

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7835-X14:2014 (ISO 105-X14:1994) về Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với quá trình clo hóa trong môi trường axít của len: Natri dicloisoxyanurat

TCVN7835-X14:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7835-X14:2014,***,Công nghiệp TCVN 7835-X14:2014 ISO 105-X14:1994 VẬT LIỆU DỆT - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU - PHẦN X14: ĐỘ BỀN MÀU VỚI QUÁ TRÌNH CLO HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG AXÍT CỦA LEN: NATRI DICLOISOXYANURAT Textiles - Tests for colour fastness - Part X14: Colour fastness

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/04/2015

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 18.119.140.204
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!