1301 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.177.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1321 | Quận 2 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1322 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA) | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1324 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRƯNG TIẾN) | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1325 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1327 | Quận 2 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1328 | Quận 2 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Quận 2 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1330 | Quận 2 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1331 | Quận 2 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Quận 2 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1333 | Quận 2 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1334 | Quận 2 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Quận 2 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1336 | Quận 2 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1337 | Quận 2 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Quận 2 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1339 | Quận 2 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1340 | Quận 2 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1341 | Quận 2 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Quận 2 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Quận 2 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Quận 2 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Quận 2 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Quận 2 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Quận 2 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Quận 2 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Quận 2 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Quận 2 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Quận 2 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Quận 2 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Quận 2 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Quận 2 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Quận 2 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Quận 2 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Quận 2 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Quận 2 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Quận 2 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Quận 2 | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1361 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1362 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3 3-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1363 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1364 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1365 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M-KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1366 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1367 | Quận 2 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1368 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M - (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN- CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1369 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1370 | Quận 2 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1371 | Quận 2 | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1372 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1373 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1374 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1375 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1376 | Quận 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1377 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1378 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1379 | Quận 2 | ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1380 | Quận 2 | ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1381 | Quận 2 | ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1382 | Quận 2 | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1383 | Quận 2 | ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1384 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1385 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1386 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1387 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1388 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1389 | Quận 2 | ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1390 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1391 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1392 | Quận 2 | ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1393 | Quận 2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1394 | Quận 2 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1395 | Quận 2 | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1396 | Quận 2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1397 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.497.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1398 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.497.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1399 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.497.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1400 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |