TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 875279 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1801Huyện Văn LâmĐường huyện 19 - Xã Lạc Đạo - 3.700.0000000Đất ở nông thôn
1802Huyện Văn LâmĐường huyện 13 - Xã Lạc Đạo - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1803Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Đạo - 5.500.0000000Đất ở nông thôn
1804Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Đạo - 4.800.0000000Đất ở nông thôn
1805Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lạc Đạo - 3.000.0000000Đất ở nông thôn
1806Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (trừ thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo - 2.500.0000000Đất ở nông thôn
1807Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo - 1.200.0000000Đất ở nông thôn
1808Huyện Văn LâmCác trục đường còn lại (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo - 750.0000000Đất ở nông thôn
1809Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lạc Đạo - 1.200.0000000Đất ở nông thôn
1810Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lạc Đạo - 1.000.0000000Đất ở nông thôn
1811Huyện Văn LâmĐường tỉnh 385 - Xã Chỉ Đạo - 4.900.0000000Đất ở nông thôn
1812Huyện Văn LâmĐường tỉnh 380 - Xã Chỉ Đạo - 3.100.0000000Đất ở nông thôn
1813Huyện Văn LâmĐường huyện 15 - Xã Chỉ Đạo - 2.500.0000000Đất ở nông thôn
1814Huyện Văn LâmĐường huyện 19 - Xã Chỉ Đạo - 3.100.0000000Đất ở nông thôn
1815Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chỉ Đạo - 3.700.0000000Đất ở nông thôn
1816Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chỉ Đạo - 3.100.0000000Đất ở nông thôn
1817Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Chỉ Đạo - 2.500.0000000Đất ở nông thôn
1818Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Chỉ Đạo - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1819Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Chỉ Đạo - 1.000.0000000Đất ở nông thôn
1820Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Chỉ Đạo - 750.0000000Đất ở nông thôn
1821Huyện Văn LâmĐường tỉnh 380 - Xã Minh Hải - 3.700.0000000Đất ở nông thôn
1822Huyện Văn LâmĐường huyện 13 - Xã Minh Hải - 3.700.0000000Đất ở nông thôn
1823Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Hải - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1824Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Hải - 2.500.0000000Đất ở nông thôn
1825Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Minh Hải - 2.300.0000000Đất ở nông thôn
1826Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Minh Hải - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1827Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Hải - 1.200.0000000Đất ở nông thôn
1828Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Hải - 1.000.0000000Đất ở nông thôn
1829Huyện Văn LâmĐường tỉnh 380 - Xã Đại Đồng - 3.100.0000000Đất ở nông thôn
1830Huyện Văn LâmĐường tỉnh 385 - Xã Đại Đồng - 3.100.0000000Đất ở nông thôn
1831Huyện Văn LâmĐường huyện 15 - Xã Đại Đồng - 2.400.0000000Đất ở nông thôn
1832Huyện Văn LâmĐường trục kinh tế bắc nam - Xã Đại Đồng - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1833Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Đồng - 2.400.0000000Đất ở nông thôn
1834Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Đồng - 1.900.0000000Đất ở nông thôn
1835Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Đại Đồng - 1.900.0000000Đất ở nông thôn
1836Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Đại Đồng - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1837Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đại Đồng - 1.000.0000000Đất ở nông thôn
1838Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đại Đồng - 750.0000000Đất ở nông thôn
1839Huyện Văn LâmĐường tỉnh 385 - Xã Việt Hưng - 3.000.0000000Đất ở nông thôn
1840Huyện Văn LâmĐường huyện 15 - Xã Việt Hưng - 2.400.0000000Đất ở nông thôn
1841Huyện Văn LâmĐường huyện 16 - Xã Việt Hưng - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1842Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Việt Hưng - 2.400.0000000Đất ở nông thôn
1843Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Việt Hưng - 2.200.0000000Đất ở nông thôn
1844Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Việt Hưng - 2.000.0000000Đất ở nông thôn
1845Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Việt Hưng - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1846Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Việt Hưng - 1.000.0000000Đất ở nông thôn
1847Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Việt Hưng - 750.0000000Đất ở nông thôn
1848Huyện Văn LâmĐường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài - 2.500.0000000Đất ở nông thôn
1849Huyện Văn LâmĐường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương TàiĐường tỉnh 385 - Đường huyện 15 (gần UBND xã)3.000.0000000Đất ở nông thôn
1850Huyện Văn LâmĐường tỉnh 385 - Xã Lương Tài - 3.000.0000000Đất ở nông thôn
1851Huyện Văn LâmĐường huyện 15 - Xã Lương Tài - 2.500.0000000Đất ở nông thôn
1852Huyện Văn LâmĐường ĐH 10B - Xã Lương Tài - 2.400.0000000Đất ở nông thôn
1853Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lương Tài - 2.500.0000000Đất ở nông thôn
1854Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lương Tài - 2.200.0000000Đất ở nông thôn
1855Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lương Tài - 2.000.0000000Đất ở nông thôn
1856Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Lương Tài - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1857Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lương Tài - 1.200.0000000Đất ở nông thôn
1858Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lương Tài - 750.0000000Đất ở nông thôn
1859Huyện Văn LâmĐường ĐH 18 - Xã Tân QuangTiếp giáp TT Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang3.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1860Huyện Văn LâmĐường ĐH 18 - Xã Tân QuangĐoạn còn lại - 3.000.0000000Đất TM-DV nông thôn
1861Huyện Văn LâmĐường vào UBND xã Tân Quang (Phố Dầu) - Xã Tân QuangGiáp thị trấn Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang2.900.0000000Đất TM-DV nông thôn
1862Huyện Văn LâmĐường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 2, xã Tân Quang) - Xã Tân QuangĐường huyện 10 - Cổng trường2.900.0000000Đất TM-DV nông thôn
1863Huyện Văn LâmĐường huyện 10 (Đường 5B cũ) - Xã Tân QuangGiao đường tỉnh 385 - Về phía xã Trưng Trắc 250m2.400.0000000Đất TM-DV nông thôn
1864Huyện Văn LâmĐường tỉnh 385 phía đường tầu - Xã Tân QuangThuộc địa phận xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội2.400.0000000Đất TM-DV nông thôn
1865Huyện Văn LâmĐường Khu CN Tân Quang - Xã Tân QuangUBND xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1866Huyện Văn LâmĐường huyện 10 - Xã Tân QuangĐoạn còn lại - 1.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1867Huyện Văn LâmĐường huyện 20 - Xã Tân QuangThuộc địa phận xã Tân Quang - 1.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1868Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Quang - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1869Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Quang - 1.500.0000000Đất TM-DV nông thôn
1870Huyện Văn LâmCác vị trí còn lại - Xã Tân Quang - 1.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1871Huyện Văn LâmQuốc lộ 5A - Xã Trưng Trắc - 3.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1872Huyện Văn LâmĐường huyện 17 - Xã Trưng Trắc - 2.000.0000000Đất TM-DV nông thôn
1873Huyện Văn LâmĐường tỉnh 376 - Xã Trưng Trắc - 2.000.0000000Đất TM-DV nông thôn
1874Huyện Văn LâmĐường huyện 13 - Xã Trưng Trắc - 2.000.0000000Đất TM-DV nông thôn
1875Huyện Văn LâmĐường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 1, xã Trưng Trắc) - Xã Trưng Trắc - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1876Huyện Văn LâmĐường huyện 10 - Xã Trưng Trắc - 1.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1877Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trưng Trắc - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1878Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trưng Trắc - 1.500.0000000Đất TM-DV nông thôn
1879Huyện Văn LâmCác vị trí còn lại - Xã Trưng Trắc - 1.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1880Huyện Văn LâmQuốc lộ 5A - Xã Đình Dù - 3.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1881Huyện Văn LâmĐường tỉnh 385 - Xã Đình Dù - 2.400.0000000Đất TM-DV nông thôn
1882Huyện Văn LâmĐường ĐH12B - Xã Đình Dù - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1883Huyện Văn LâmCác tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Đình Dù - 1.500.0000000Đất TM-DV nông thôn
1884Huyện Văn LâmĐường vào UBND xã - Xã Đình Dù - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1885Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đình Dù - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1886Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đình Dù - 1.500.0000000Đất TM-DV nông thôn
1887Huyện Văn LâmCác vị trí còn lại - Xã Đình Dù - 1.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1888Huyện Văn LâmQuốc lộ 5A - Xã Lạc Hồng - 3.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1889Huyện Văn LâmĐường ĐH 11B - Xã Lạc Hồng - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1890Huyện Văn LâmĐường trục xã - Xã Lạc Hồng - 1.300.0000000Đất TM-DV nông thôn
1891Huyện Văn LâmCác tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Lạc Hồng - 1.100.0000000Đất TM-DV nông thôn
1892Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Hồng - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1893Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Hồng - 1.500.0000000Đất TM-DV nông thôn
1894Huyện Văn LâmCác vị trí còn lại - Xã Lạc Hồng - 1.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
1895Huyện Văn LâmĐường tỉnh 385 - Xã Lạc Đạo - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1896Huyện Văn LâmĐường vào chợ Đậu - Xã Lạc Đạo - 1.500.0000000Đất TM-DV nông thôn
1897Huyện Văn LâmĐường huyện 19 - Xã Lạc Đạo - 1.500.0000000Đất TM-DV nông thôn
1898Huyện Văn LâmĐường huyện 13 - Xã Lạc Đạo - 1.700.0000000Đất TM-DV nông thôn
1899Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Đạo - 1.500.0000000Đất TM-DV nông thôn
1900Huyện Văn LâmCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Đạo - 1.200.0000000Đất TM-DV nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.97.14.89