1801 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 19 - Xã Lạc Đạo | - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1802 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 13 - Xã Lạc Đạo | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1803 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Đạo | - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1804 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Đạo | - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1805 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lạc Đạo | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1806 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (trừ thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1807 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1808 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường còn lại (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1809 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lạc Đạo | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1810 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lạc Đạo | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1811 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Chỉ Đạo | - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1812 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 380 - Xã Chỉ Đạo | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1813 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Chỉ Đạo | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1814 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 19 - Xã Chỉ Đạo | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1815 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chỉ Đạo | - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1816 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chỉ Đạo | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1817 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Chỉ Đạo | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1818 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Chỉ Đạo | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1819 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Chỉ Đạo | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1820 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Chỉ Đạo | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1821 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 380 - Xã Minh Hải | - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1822 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 13 - Xã Minh Hải | - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1823 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Hải | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1824 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Hải | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1825 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Minh Hải | - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1826 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Minh Hải | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1827 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Hải | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1828 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Hải | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1829 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 380 - Xã Đại Đồng | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1830 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Đại Đồng | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1831 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Đại Đồng | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1832 | Huyện Văn Lâm | Đường trục kinh tế bắc nam - Xã Đại Đồng | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1833 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Đồng | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1834 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Đồng | - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1835 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Đại Đồng | - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1836 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Đại Đồng | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1837 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đại Đồng | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1838 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đại Đồng | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1839 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Việt Hưng | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1840 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Việt Hưng | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1841 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 16 - Xã Việt Hưng | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1842 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Việt Hưng | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1843 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Việt Hưng | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1844 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Việt Hưng | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1845 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Việt Hưng | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1846 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Việt Hưng | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1847 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Việt Hưng | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1848 | Huyện Văn Lâm | Đường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1849 | Huyện Văn Lâm | Đường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài | Đường tỉnh 385 - Đường huyện 15 (gần UBND xã) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1850 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Lương Tài | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1851 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Lương Tài | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1852 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 10B - Xã Lương Tài | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1853 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lương Tài | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1854 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lương Tài | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1855 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lương Tài | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1856 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Lương Tài | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1857 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lương Tài | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1858 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lương Tài | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1859 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang | Tiếp giáp TT Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1860 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1861 | Huyện Văn Lâm | Đường vào UBND xã Tân Quang (Phố Dầu) - Xã Tân Quang | Giáp thị trấn Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1862 | Huyện Văn Lâm | Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 2, xã Tân Quang) - Xã Tân Quang | Đường huyện 10 - Cổng trường | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1863 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 (Đường 5B cũ) - Xã Tân Quang | Giao đường tỉnh 385 - Về phía xã Trưng Trắc 250m | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1864 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 phía đường tầu - Xã Tân Quang | Thuộc địa phận xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1865 | Huyện Văn Lâm | Đường Khu CN Tân Quang - Xã Tân Quang | UBND xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1866 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1867 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 20 - Xã Tân Quang | Thuộc địa phận xã Tân Quang - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1868 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Quang | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1869 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Quang | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1870 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Tân Quang | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1871 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Trưng Trắc | - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1872 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 17 - Xã Trưng Trắc | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1873 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 376 - Xã Trưng Trắc | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1874 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 13 - Xã Trưng Trắc | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1875 | Huyện Văn Lâm | Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 1, xã Trưng Trắc) - Xã Trưng Trắc | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1876 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Trưng Trắc | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1877 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trưng Trắc | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1878 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trưng Trắc | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1879 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Trưng Trắc | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1880 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù | - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1881 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Đình Dù | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1882 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH12B - Xã Đình Dù | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1883 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Đình Dù | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1884 | Huyện Văn Lâm | Đường vào UBND xã - Xã Đình Dù | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1885 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đình Dù | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1886 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đình Dù | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1887 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Đình Dù | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1888 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Lạc Hồng | - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1889 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 11B - Xã Lạc Hồng | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1890 | Huyện Văn Lâm | Đường trục xã - Xã Lạc Hồng | - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1891 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Lạc Hồng | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1892 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Hồng | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1893 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Hồng | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1894 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Lạc Hồng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1895 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Lạc Đạo | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1896 | Huyện Văn Lâm | Đường vào chợ Đậu - Xã Lạc Đạo | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1897 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 19 - Xã Lạc Đạo | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1898 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 13 - Xã Lạc Đạo | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1899 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Đạo | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1900 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Đạo | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |