TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 637064 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Đăng nhập bằng Google

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1601Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Sình - Xã Nghĩa ThắngÔng Quang - Anh Ngữ120.0000000Đất ở nông thôn
1602Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Tân Phong - Xã Nghĩa ThắngBà Chung - Anh Minh120.0000000Đất ở nông thôn
1603Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Sình - Xã Nghĩa ThắngAnh Phúc - Anh Hùng350.0000000Đất ở nông thôn
1604Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Cao Trai - Xã Nghĩa ThắngBà Vượng - Ông Tiệp120.0000000Đất ở nông thôn
1605Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Tân Phong - Xã Nghĩa ThắngBà Bính - Bà Điểm120.0000000Đất ở nông thôn
1606Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Sình - Xã Nghĩa ThắngBà Chỉ - Anh Vượng350.0000000Đất ở nông thôn
1607Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Sình - Xã Nghĩa ThắngAnh Hào - Ông Bình350.0000000Đất ở nông thôn
1608Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Phấn - Bà Cháu350.0000000Đất ở nông thôn
1609Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Trường - Ông Đồng350.0000000Đất ở nông thôn
1610Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Sình - Xã Nghĩa ThắngÔng Nhâm - Hồ Sình350.0000000Đất ở nông thôn
1611Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Tuỳ - Ông Phương350.0000000Đất ở nông thôn
1612Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Thiết - Ông Thành120.0000000Đất ở nông thôn
1613Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Tân Phong - Xã Nghĩa ThắngÔng Yên - Ông Thường120.0000000Đất ở nông thôn
1614Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Hùng 1 - Ông Thuyết350.0000000Đất ở nông thôn
1615Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Hùng 2 - Ông Ninh350.0000000Đất ở nông thôn
1616Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Hoàng - Ông Linh350.0000000Đất ở nông thôn
1617Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Khoa - Bà Hoà300.0000000Đất ở nông thôn
1618Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Bình - Ông Hợi120.0000000Đất ở nông thôn
1619Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Định - Ông Trường200.0000000Đất ở nông thôn
1620Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Tân Phong - Xã Nghĩa Thắng - 120.0000000Đất ở nông thôn
1621Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm U - Xã Nghĩa Thắng - 120.0000000Đất ở nông thôn
1622Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Vạn - Xã Nghĩa ThắngÔng Chính - Ông Hai120.0000000Đất ở nông thôn
1623Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Sình - Xã Nghĩa ThắngÔng Hợi - Ông Vị120.0000000Đất ở nông thôn
1624Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Cao Trai - Xã Nghĩa ThắngÔng Dâu - Ông Hợp120.0000000Đất ở nông thôn
1625Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Cao Trai - Xã Nghĩa ThắngÔng Huơng - Ông Thắng120.0000000Đất ở nông thôn
1626Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Tân Phong - Xã Nghĩa ThắngÔng Lưu - Ông Vuợng120.0000000Đất ở nông thôn
1627Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Cường - ÔngTấn350.0000000Đất ở nông thôn
1628Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Rải - Xã Nghĩa ThắngÔng Thắng - Bà Tư350.0000000Đất ở nông thôn
1629Huyện Nghĩa ĐànQL 48 E - Xóm 9 - Xã Nghĩa ThịnhQL 48 E - QL 48 E400.0000000Đất ở nông thôn
1630Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 6 - Xã Nghĩa ThịnhÔng Thuận - Bà Liên150.0000000Đất ở nông thôn
1631Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 6 - Xã Nghĩa ThịnhBảy mẫu - Lò Sấy150.0000000Đất ở nông thôn
1632Huyện Nghĩa ĐànQL 48 E - Xóm 6, xóm 7 - Xã Nghĩa ThịnhÔng Thông X6 - Ông Chương X7400.0000000Đất ở nông thôn
1633Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 6 Tuyến 2 - Xã Nghĩa Thịnh Đồng Thanh - B.Chung150.0000000Đất ở nông thôn
1634Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 6 Tuyến 3, 4, 5 - Xã Nghĩa ThịnhBảy mẫu - Khe Ngâm150.0000000Đất ở nông thôn
1635Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 7 - Xã Nghĩa Thịnh Gò màn - 150.0000000Đất ở nông thôn
1636Huyện Nghĩa ĐànQL 48 E - Xóm 5, Xóm 6 - Xã Nghĩa Thịnh Sơn hạ - Ông Hiền400.0000000Đất ở nông thôn
1637Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 5, xóm 6 - Xã Nghĩa Thịnh Tuyến 2 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1638Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 5, xóm 6 - Xã Nghĩa Thịnh Tuyến 3,4,5 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1639Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 7 - Xã Nghĩa Thịnh Gò màn - 150.0000000Đất ở nông thôn
1640Huyện Nghĩa ĐànQL 48 E - Xóm 5 - Xã Nghĩa Thịnh Ông Ái - Ông Đại400.0000000Đất ở nông thôn
1641Huyện Nghĩa ĐànKhu QH Cỏ Voi - Xóm 5 - Xã Nghĩa Thịnh Cỏ Voi - Ao ươn300.0000000Đất ở nông thôn
1642Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 5 - Xã Nghĩa Thịnh Anh Ất - Chăn nuôi150.0000000Đất ở nông thôn
1643Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Thịnh Thanh ngô - giới tràn150.0000000Đất ở nông thôn
1644Huyện Nghĩa ĐànQL 48 E - Xóm 4 - Xã Nghĩa Thịnh Chị Yến - Chị Hồng400.0000000Đất ở nông thôn
1645Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 4 (Tờ 16, thửa: 11, 12, 13, 23, 24, 32, 47, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 60,Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1646Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Thịnh Giới đập - 150.0000000Đất ở nông thôn
1647Huyện Nghĩa ĐànQL 48 E - Xóm 4 - Xã Nghĩa Thịnh Anh khuyên - Chị hồng400.0000000Đất ở nông thôn
1648Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Thịnh Rú sẻ - 150.0000000Đất ở nông thôn
1649Huyện Nghĩa ĐànQL 48 E - Xóm 7, xóm 8 - Xã Nghĩa ThịnhTiến ngân - Soa đạo400.0000000Đất ở nông thôn
1650Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 7, xóm 9 - Xã Nghĩa Thịnh Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1651Huyện Nghĩa ĐànQL 48 E - Xóm 7, xóm 8 - Xã Nghĩa ThịnhÔng Khuê - Ông Viên400.0000000Đất ở nông thôn
1652Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 3, xóm 4 - Xã Nghĩa Thịnh Toàn phòng - Chợ250.0000000Đất ở nông thôn
1653Huyện Nghĩa ĐànXóm Chợ (Tờ 21, thửa: 285, 554, 557, 558, 571, 572, 573, 574, 575, 828, 829, 830, 831, 833, 834, 835Đường chợ - 250.0000000Đất ở nông thôn
1654Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Thịnh Lan lịch - hành xe150.0000000Đất ở nông thôn
1655Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 3, xóm 4 (Tờ 22, thửa: 87, 91, 103, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114,Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1656Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 3, xóm 4 - Xã Nghĩa Thịnh Đường chợ - Chợ250.0000000Đất ở nông thôn
1657Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 3 - Xã Nghĩa Thịnh Đường chợ - 250.0000000Đất ở nông thôn
1658Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 8, 9 (Tờ 26, thửa: 1, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1659Huyện Nghĩa ĐànQL 48 E - Xóm 8, 9 - Xã Nghĩa Thịnh Anh Canh X 8 - Chị Toan400.0000000Đất ở nông thôn
1660Huyện Nghĩa ĐànKhu đấu giá Trạm xá - Xóm 9 - Xã Nghĩa Thịnh Trạm xá - Anh nam300.0000000Đất ở nông thôn
1661Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 9 (Tờ 27, thửa: 1, 82, 83, 84, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 222, 223, 224,Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1662Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 9 - Xã Nghĩa ThịnhTrạm Y tế, Trụ sở UB Trường THCS, Bưu điện - Khu Trung Tâm150.0000000Đất ở nông thôn
1663Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22.83, 84, 85, 86, 87, Rú sẻ - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1664Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 10 (Tờ 28, thửa: 233, 234, 235, 236, 237238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1665Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 3, xóm 2 (Tờ 28, thửa: 8, 9, 10, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 69, 70Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1666Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 2 rú sẻ (Tờ 29, thửa: 3, 5, 6, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 19, 21, 22, 23, 25, Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1667Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 1, xóm 10 (Tờ 29, thửa: 74, 75, 76, 77, 78, 79, 88) - Xã Nghĩa Thịnh Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1668Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 9 (Tờ 32, thửa: 566) - Xã Nghĩa Thịnh - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1669Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 10 (Tờ 33, thửa: 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127) - Xã NghĐầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1670Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 10 (Tờ 34, thửa: 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 1Đầu xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1671Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 1, xóm 10 (Tờ 35, thửa: 1, 2, 3, 5, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22,Đầu xóm - Giữa xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1672Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 1 (Tờ 36, thửa: 11, 13, 14, 15, 23, 24, 25, 26, 27) - Xã Nghĩa Thịnh Giữa xóm - cuối xóm150.0000000Đất ở nông thôn
1673Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 6 (Tờ 94, thửa: 105) - Xã Nghĩa Trung - 2.000.0000000Đất ở nông thôn
1674Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 6 (Tờ 94, thửa: 106-109) - Xã Nghĩa Trung - 1.500.0000000Đất ở nông thôn
1675Huyện Nghĩa ĐànĐường xóm 6 (Tờ 89, thửa: 231-236) - Xã Nghĩa Trung - 400.0000000Đất ở nông thôn
1676Huyện Nghĩa ĐànĐường xóm 6 (Tờ 93, thửa: 147) - Xã Nghĩa Trung - 2.000.0000000Đất ở nông thôn
1677Huyện Nghĩa ĐànĐường xóm 6 (Tờ 93, thửa: 148-153; 161-163) - Xã Nghĩa Trung - 400.0000000Đất ở nông thôn
1678Huyện Nghĩa ĐànĐường xóm 6 (Tờ 93, thửa: 147-153) - Xã Nghĩa Trung - 350.0000000Đất ở nông thôn
1679Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 7, 1 (Tờ 97, thửa: 45..51, 53...56, 40..58, 60, 62, 30, 32, 63 - 1.500.0000000Đất ở nông thôn
1680Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 6, 7 (Tờ 98, thửa: 1...4, 6...10, 12, 13, 15...17, 19, 25, 26, - 1.500.0000000Đất ở nông thôn
1681Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 6 (Tờ 99, thửa: 1...3, 5, 7, 10, 15, 17, 31, 134, 135; 42-45; - 1.500.0000000Đất ở nông thôn
1682Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 6 (Tờ 93, thửa: 12, 15...18, 22...26, 29...32, 36...39, 45...4 - 1.500.0000000Đất ở nông thôn
1683Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 4, 6, 2008 (Tờ 89, thửa: 31, 30, 25, 43, 57, 56, 63, 62, 207, - 1.500.0000000Đất ở nông thôn
1684Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 4, 6, 2008 (Tờ 90, thửa: 28, 38, 49, 54, 33, 53, 145, 146, 147 - 2.000.0000000Đất ở nông thôn
1685Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 4, 6, 2008 (Tờ 90, thửa: 24, 27, 28, 47, 48, 49) - Xã Nghĩa Tr - 1.500.0000000Đất ở nông thôn
1686Huyện Nghĩa ĐànBám đường Thái Hòa - Nghĩa Bình - Xóm 4, 8 (Tờ 90, thửa: 31, 32, 26, 127, 42, 43, 137) - Xã Nghĩa Tr - 1.500.0000000Đất ở nông thôn
1687Huyện Nghĩa ĐànĐường HCM - Ngã Tư (Tờ 90, thửa: 131) - Xã Nghĩa Trung - 5.000.0000000Đất ở nông thôn
1688Huyện Nghĩa ĐànĐường HCM (Tờ 90, thửa: 39) - Xã Nghĩa Trung - 2.500.0000000Đất ở nông thôn
1689Huyện Nghĩa ĐànĐường HCM - Xóm 8, 9 (Tờ 86, thửa: 3, 5, 9, 14, 29, 35, 48, 60, 93, 94, 103; 178;180; 183-184) - Xã - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1690Huyện Nghĩa ĐànĐường HCM - Xóm 9 (Tờ 23, thửa: 259, 643) (Tờ 77, thửa: 1, 3, 24, 51, 32, 38, 39, 44, 50, 58; 93) (T - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1691Huyện Nghĩa ĐànĐường HCM (Tờ 90, thửa: 64; 80; 99; 108) - Xã Nghĩa Trung - 2.500.0000000Đất ở nông thôn
1692Huyện Nghĩa ĐànĐường HCM - Xóm 4, 8 (Tờ 90, thửa: 14, 17, 78) - Xã Nghĩa Trung - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1693Huyện Nghĩa ĐànĐường HCM - Xóm 18 (Tờ 18, thửa: 677) - Xã Nghĩa Trung - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1694Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 6 (Tờ 88, thửa: 6, 11, 12, 19) - Xã Nghĩa Trung - 250.0000000Đất ở nông thôn
1695Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 11 (Tờ 71, thửa: 1, 2, 4-8; 11;12) - Xã Nghĩa Trung - 200.0000000Đất ở nông thôn
1696Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 17 (Tờ 21, thửa: 113, 146, 151) - Xã Nghĩa Trung - 200.0000000Đất ở nông thôn
1697Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm (Tờ 19, thửa: 242) - Xã Nghĩa Trung - 200.0000000Đất ở nông thôn
1698Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm (Tờ 57, thửa: 1, 2) - Xã Nghĩa Trung - 200.0000000Đất ở nông thôn
1699Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 15, 16 (Tờ 52, thửa: 1, 3, 4, 16, 20...24, 32, 33, 45, 51...55, 5 - 200.0000000Đất ở nông thôn
1700Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 16, thửa: 7, 10, 17, 20, 23, 29, 35, 37...43, 48) - Xã Nghĩa Trun - 200.0000000Đất ở nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.206.48.243
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!