701 | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | HẺM SỐ 32 - NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Quận 9 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
703 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 2 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
704 | Quận 9 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Quận 9 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 5 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
706 | Quận 9 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
707 | Quận 9 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 - ĐƯỜNG 10 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Quận 9 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 - ĐƯỜNG 6 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
709 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRƯƠNG VĂN THÀNH - TÂN HÒA 2 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
710 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TÂN LẬP 2 - XA LỘ HÀ NỘI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Quận 9 | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | DÂN CHỦ - CUỐI ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
712 | Quận 9 | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
713 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Quận 9 | ĐƯỜNG D1 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
715 | Quận 9 | ĐƯỜNG D2 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
716 | Quận 9 | ĐƯỜNG D2B - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Quận 9 | ĐƯỜNG D3 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Quận 9 | ĐƯỜNG D4 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Quận 9 | ĐƯỜNG D5 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Quận 9 | ĐƯỜNG D6 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
721 | Quận 9 | ĐƯỜNG D7 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
722 | Quận 9 | ĐƯỜNG D8 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
723 | Quận 9 | ĐƯỜNG D9 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
724 | Quận 9 | ĐƯỜNG D10 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
725 | Quận 9 | ĐƯỜNG D10B - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
726 | Quận 9 | ĐƯỜNG D11B - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
727 | Quận 9 | ĐƯỜNG D12 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
728 | Quận 9 | ĐƯỜNG D14A - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
729 | Quận 9 | ĐƯỜNG D14 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
730 | Quận 9 | ĐƯỜNG D15 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | ĐOẠN 1 - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
731 | Quận 9 | ĐƯỜNG D15 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | ĐOẠN 2 - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
732 | Quận 9 | ĐƯỜNG D16 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
733 | Quận 9 | ĐƯỜNG D17 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
734 | Quận 9 | ĐƯỜNG D18 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
735 | Quận 9 | ĐƯỜNG D19 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
736 | Quận 9 | ĐƯỜNG D20 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
737 | Quận 9 | ĐƯỜNG N1 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
738 | Quận 9 | ĐƯỜNG N2 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
739 | Quận 9 | ĐƯỜNG N3 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
740 | Quận 9 | ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
741 | Quận 9 | ĐƯỜNG N6 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
742 | Quận 9 | ĐƯỜNG N7 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
743 | Quận 9 | ĐƯỜNG N9 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
744 | Quận 9 | ĐƯỜNG N10 - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
745 | Quận 9 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
746 | Quận 9 | ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM. ĐÀO TẠO - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
747 | Quận 9 | ĐƯỜNG SONG HÀNH - KHU CÔNG NGHỆ CAO | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
748 | Quận 9 | BÙI QUỐC KHÁI | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
749 | Quận 9 | BƯNG ÔNG THOÀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
750 | Quận 9 | CẦU ĐÌNH | GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC - SÔNG ĐỒNG NAI | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
751 | Quận 9 | CẦU XÂY 1 | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) - CUỐI TUYẾN NAM CAO | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
752 | Quận 9 | CẦU XÂY 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO - CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
753 | Quận 9 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
754 | Quận 9 | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
755 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
756 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
757 | Quận 9 | ĐÌNH PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
758 | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 BÌNH THÁI - CẦU NĂM LÝ | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
759 | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | CẦU NĂM LÝ - NGUYỄN DUY TRINH | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
760 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY 1 - ĐƯỜNG 671 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
761 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, | QUỐC LỘ 1A - CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
762 | Quận 9 | KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CỔNG 1 SUỐI TIÊN - NAM CAO | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
763 | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
764 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11 | NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
765 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 8 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
766 | Quận 9 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG - ĐƯỜNG 11 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
767 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
768 | Quận 9 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
769 | Quận 9 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
770 | Quận 9 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 138 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
771 | Quận 9 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
772 | Quận 9 | ĐƯỜNG 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
773 | Quận 9 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
774 | Quận 9 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
775 | Quận 9 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
776 | Quận 9 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
777 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A - ĐƯỜNG SỐ 9 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
778 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐẠI LỘ 2 - ĐƯỜNG SỐ 6D | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
779 | Quận 9 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
780 | Quận 9 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
781 | Quận 9 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
782 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 634.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
783 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
784 | Quận 9 | ĐƯỜNG 23 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
785 | Quận 9 | ĐƯỜNG 24 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
786 | Quận 9 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
787 | Quận 9 | ĐƯỜNG 29 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
788 | Quận 9 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
789 | Quận 9 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
790 | Quận 9 | ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | ĐỖ XUÂN HỢP - DƯƠNG ĐÌNH HỘI | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
791 | Quận 9 | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A - HOÀNG HỮU NAM | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
792 | Quận 9 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - LÃ XUÂN OAI | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
793 | Quận 9 | ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
794 | Quận 9 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, | ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
795 | Quận 9 | PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 - TĂNG NHƠN PHÚ | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
796 | Quận 9 | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 100 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
797 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG 18B | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
798 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
799 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
800 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG SỐ 21 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |