TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 637178 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Đăng nhập bằng Google

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1701Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 16, 17 (Tờ 59, thửa: 10, 12, 13, 22..24, 26...30) - Xã Nghĩa Trun - 200.0000000Đất ở nông thôn
1702Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 17 (Tờ 65, thửa: 2, 7, 13, 17) - Xã Nghĩa Trung - 200.0000000Đất ở nông thôn
1703Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 15 (Tờ 16, thửa: 523, 560, 585, 620, 619, 640, 641, 687, 688, 706 - 200.0000000Đất ở nông thôn
1704Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 19 (Tờ 66, thửa: 1) - Xã Nghĩa Trung - 200.0000000Đất ở nông thôn
1705Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 19 (Tờ 67, thửa: 29, 24, 33, 39, 40, 45, 48, 41, 52, 59, 61, 69, - 200.0000000Đất ở nông thôn
1706Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 19, 2 (Tờ 76, thửa: 4, 5, 8, 12, 13, 19, 31, 35, 41, 46, 47, 49, - 200.0000000Đất ở nông thôn
1707Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 20 (Tờ 84, thửa: 1...3, 5, 7, 9, 13) - Xã Nghĩa Trung - 200.0000000Đất ở nông thôn
1708Huyện Nghĩa ĐànBám đường Trung - Bình - Lâm - Xóm 4 (Tờ 94, thửa: 65, 69, 71...73, 75..78, 80; 93-96) - Xã Nghĩa Tr - 250.0000000Đất ở nông thôn
1709Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 16 (Tờ 7, thửa: 19.177) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1710Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại (Tờ 86, thửa: 7, 8, 12, 13, 18, 21, 27, 33, 37, 41, 46, 53, 59, 63, 68, 70, 76-78 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1711Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 16 (Tờ 8, thửa: 7) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1712Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại (Tờ 10, thửa: 283) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1713Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại (Tờ 11, thửa: 301) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1714Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại (Tờ 14, thửa: 14, 21, 23, 24) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1715Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 18 (Tờ 18, thửa: 12, 320, 323, 622; 714-728) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1716Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 11 (Tờ 19, thửa: 352) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1717Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 17, 22 (Tờ 21, thửa: 205, 304, 919) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1718Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại (Tờ 22, thửa: 448) - Xã Nghĩa trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1719Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 21 (Tờ 26, thửa: 4, 62) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1720Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 16 (Tờ 36, thửa: 7, 8, 44, 45, 50-52, 57) (Tờ 37, thửa: 5, 6, 17, 18, 26, 2 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1721Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 13 (Tờ 40, thửa: 1, 2, 4, 6, 9-11, 14, 16-18, 21; 24;25) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1722Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 15 (Tờ 42, thửa: 1, 4) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1723Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 12, 13 (Tờ 43, thửa: 1, 3, 4, 7-9, 13-17, 19-22, 24, 25, 27-31,) - Xã Nghĩa - 150.0000000Đất ở nông thôn
1724Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 14 (Tờ 44, thửa: 2-6, 9-16, 19, 21-29, 32, 33, 36, 37, 46-48, 52-54, 56, 57 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1725Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 14, 15 (Tờ 45, thửa: 1, 3-7, 9-21, 23-29, 31, 32, 34, 36-41, 43-61, 63-66, - 150.0000000Đất ở nông thôn
1726Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 12 (Tờ 49, thửa: 1, 2, 4, 6, 7, 9, 11, 12, 14, 15, 17-21, 23, 25-40, 42, 46 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1727Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 12 (Tờ 50, thửa: 1-8, 10-15) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1728Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại (Tờ 52, thửa: 7, 8, 11-15, 30, 31, 34, 39-44, 46-48, 56, 63, 67, 71, 72, 74;26-29 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1729Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 15, 16 (Tờ 53, thửa: 2, 3, 6, 9, 11, 12, 14, 18, 19, 21, 22, 28, 31, 32, 34 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1730Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 11 (Tờ 56, thửa: 1-17, 19-37, 41-44; 52-54) (Tờ 63, thửa: 1-3, 5, 7-15, 17- - 150.0000000Đất ở nông thôn
1731Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 15 (Tờ 57, thửa: 4, 7, 9, 28) (Tờ 58, thửa: 2-5, 7, 9-12, 14, 17-22, 24, 25 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1732Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 16, 17 (Tờ 59, thửa: 11, 17, 20, 21, 31) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1733Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 19 (Tờ 60, thửa: 2...24; 25-27) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1734Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 18 (Tờ 61, thửa: 2…8, 8...10, 12-19, 21, 22; 36-38) ( Tờ 68, thửa: 1, 2, 4- - 150.0000000Đất ở nông thôn
1735Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại (Tờ 64, thửa: 1, 4, 2005) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1736Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 17 (Tờ 65, thửa: 1, 3-5, 8, 9, 11, 16, 19-25) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1737Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 18, 19 (Tờ 66, thửa: 2-5, 7, 9, 10, 13, 15, 16, 17, 19, 22, 29) - Xã Nghĩa - 150.0000000Đất ở nông thôn
1738Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 18, 19, 20 (Tờ 67, thửa: 1-13, 15-22, 25, 30, 31, 34-38, 42-44, 47, 50, 53- - 150.0000000Đất ở nông thôn
1739Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 22 (Tờ 72, thửa: 1, 5-9, 11, 13, 15; 16-18) (Tờ 73, thửa: 1, 2, 3, 5-7, 9, - 150.0000000Đất ở nông thôn
1740Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 21 (Tờ 74, thửa: 1, 3-5) (Tờ 75, thửa: 1-11, 13) (Tờ 81, thửa: 1, 2, 4, 5, - 150.0000000Đất ở nông thôn
1741Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 20 (Tờ 76, thửa: 2, 7, 10, 11, 15-17, 22-25, 29, 32-34, 36, 38-40, 42-45, 4 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1742Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 9 (Tờ 77, thửa: 2, 4, 5, 9, 10, 12, 60, 61, 25, 27-29, 52, 6-8, 11, 12, 14, - 150.0000000Đất ở nông thôn
1743Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 8 (Tờ 85, thửa: 2, 4, 5, 8, 9, 11, 13, 16, 18, 19, 21, 23, 27, 28, 35, 36, - 150.0000000Đất ở nông thôn
1744Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 8, 9 (Tờ 86, thửa: 1, 2, 4, 6, 10, 11, 15, 17, 20, 21, 23, 25-27, 30-34, 36 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1745Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 6 (Tờ 88, thửa: 7, 10, 15, 18, 21) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1746Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 4, 6, 2008 (Tờ 89, thửa: 4, 10, 11, 22, 23, 32, 38, 59, 68, 75-77, 92-94, 9 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1747Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 2008 (Tờ 90, thửa: 1, 6, 9, 15, 23, 110, 130, 134, 135, 140, 151; 177 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1748Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 6 (Tờ 92, thửa: 2, 4-6, 9, 12-19, 24-27, 29; 33-34) (Tờ 99, thửa: 4, 6, 11, - 150.0000000Đất ở nông thôn
1749Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 4, 6 (Tờ 93, thửa: 1, 3, 4, 6, 8, 9, 11, 33, 41, 42, 48, 49, 58, 59, 65, 67 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1750Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 4 (Tờ 94, thửa: 6, 13, 14, 20, 21, 31, 39, 46, 48-50, 54, 55, 58-62, 66-68, - 150.0000000Đất ở nông thôn
1751Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 97 (Tờ 7, 1 thửa: 1, 3-5, 7, 8, 12, 15, 16-25, 28-29, 33-35, 37, 38, 69, 75 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1752Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 6, 7 (Tờ 98, thửa: 14, 21, 31, 39, 42, 48, 57, 62-65, 74, 76-85, 87, 101; 1 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1753Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 5 (Tờ 100, thửa: 1, 3-6, 8, 9, 12, 16-20; 26-33) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1754Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 7, 1 (Tờ 104, thửa: 1, 3-7, 9-11, 13-17, 19, 21-23, 33-37, 39-44, 47, 64, 7 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1755Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại (Tờ 105, thửa: 1-5, 8, 9; 15-16) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1756Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 5 (Tờ 106, thửa: 2-6, 8, 9, 12-15, 17-30, 33, 34, 36, 38-43, 45, 48, 50, 51 - 150.0000000Đất ở nông thôn
1757Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 10 (Tờ 109, thửa: 1, 2, 18, 19, 31-36) - Xã Nghĩa Trung - 150.0000000Đất ở nông thôn
1758Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm 13A - Xã Nghĩa Yên Trường học - Trạm xá120.0000000Đất ở nông thôn
1759Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 13A (Tờ 5, thửa: 4, 8, 24, 31, 28, 29, 87…89, 68, 70, 76…78, 83, 84, 5, 9, Đầu xóm - Cuối Xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1760Huyện Nghĩa ĐànĐường liên xã - Xóm 13A - Xã Nghĩa YênTrạm điện - Trường học160.0000000Đất ở nông thôn
1761Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm 13A - Xã Nghĩa Yên Trường học - Tiến loan120.0000000Đất ở nông thôn
1762Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 13A (Tờ 6, thửa: 12, 74, 88, 79, 95, 99, 105, 160, 162, 163, 290, 297, 195, - 120.0000000Đất ở nông thôn
1763Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm 13B - Xã Nghĩa YênGiáp đường liên xã - Lương hồng120.0000000Đất ở nông thôn
1764Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 13B (Tờ 6, thửa: 2, 72, 82, 100, 101, 124, 164, 184, 200, 202, 262) - Xã NgĐầu xóm - Cuối xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1765Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm 13B (Tờ 7, thửa: 79, 106…108, 115, 130, 131, 144, 147, 158, 161, 202, 220) - 120.0000000Đất ở nông thôn
1766Huyện Nghĩa ĐànĐường liên xã - Xóm 13B (Tờ 9, thửa: 85, 100, 109, 137, 151, 170, 190, 184, 185, 201) (Tờ 10, thửa: - 160.0000000Đất ở nông thôn
1767Huyện Nghĩa ĐànVị Trí còn Lại (Tờ 20, thửa: 186) - Xã Nghĩa YênĐầu Xóm - Cuối Xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1768Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Mới (Tờ 14, thửa: 27, 275, 285, 329, 337, 325, 205, 222) - Xã Nghĩa YênĐầu xóm - Cuối xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1769Huyện Nghĩa ĐànĐường liên xã - Xóm 13B - Nghĩa YênKè ông Lực - Hồng Trúc160.0000000Đất ở nông thôn
1770Huyện Nghĩa ĐànĐường liên xã - Xóm Đồng Song - Xã Nghĩa YênÔng Sáu - Kè Ông lực160.0000000Đất ở nông thôn
1771Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm - Xóm Đồng Song - Xã Nghĩa YênTRạm Điện - Ông Viên120.0000000Đất ở nông thôn
1772Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Đồng Song - Xã Nghĩa YênĐầu xóm - Cuối xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1773Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Đồng Song (Tờ 17, thửa: Các lô QH xóm Đồng Song năm 2014) - Xã Nghĩa Yên - 120.0000000Đất ở nông thôn
1774Huyện Nghĩa ĐànĐường liên xã - Xóm Đồng Song (Tờ 18, thửa: 236) - Xã Nghĩa Yên - 160.0000000Đất ở nông thôn
1775Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Dừa (Tờ 18, thửa: 12, 45, 48, 58, 63, 77, 85, 107, 149, 156, 190, 194, 202, - 120.0000000Đất ở nông thôn
1776Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm Mới - Xã Nghĩa YênHội quán - Ngã tư ông thuỷ120.0000000Đất ở nông thôn
1777Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Mới (Tờ 21, thửa: 158…160, 177, 195, 197, 215, 223, 224, 239, 251, 265, 282 - 120.0000000Đất ở nông thôn
1778Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm - Xóm Lập - Xã Nghĩa YênTrạm Điện - Sân Bóng120.0000000Đất ở nông thôn
1779Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm - Xóm Lập - Xã Nghĩa YênÔng Phong - Hội quán120.0000000Đất ở nông thôn
1780Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Lập (Tờ 22, thửa: 152, 164, 228, 229, 235, 256, 350, 414, 192, 199, 209, 20Đầu xóm - Cuối xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1781Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Đồng Song (Tờ 25, thửa: 2, 33, 86, 87, 109, 134, 164, 133, 113, 165, 174, 1 - 120.0000000Đất ở nông thôn
1782Huyện Nghĩa ĐànĐường liên xã - Xóm Dừa - Xã Nghĩa YênKhe vàng Ró - Dốc lò vôi160.0000000Đất ở nông thôn
1783Huyện Nghĩa ĐànĐường liên xã - Xóm Dừa - Xã Nghĩa YênBà Vân - Ông Hoà160.0000000Đất ở nông thôn
1784Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm Dừa - Xã Nghĩa YênÔng Thắng - Ông Đàn120.0000000Đất ở nông thôn
1785Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Dừa (Tờ 27, thửa: 362, 363, 388, 595, 721, 780) - Xã Nghĩa YênĐầu Xóm - Cuối Xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1786Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên Xã - Xóm Nhâm - Xã Nghĩa YênÔng Thuỷ - Khe cây hương160.0000000Đất ở nông thôn
1787Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Nhâm (Tờ 27, thửa: 32…34, 369, 466, 467, 534, 638, 639, 702, 720, 888…892, Đầu xóm - Cuối xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1788Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm - Xóm Nhâm - Xã Nghĩa YênÔng Tùng - Sơn Thượng120.0000000Đất ở nông thôn
1789Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Nhâm (Tờ 28, thửa: 1, 2, 15, 26, 33, 38, 51, 304, 322, 327, 330….340, 326, - 120.0000000Đất ở nông thôn
1790Huyện Nghĩa ĐànVị Trí còn Lại - Xóm Mới (Tờ 29, thửa: 8, 9, 13, 22, 99) - Xã Nghĩa YênĐầu xóm - Cuối Xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1791Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm - Xóm Chong - Xã Nghĩa YênÔng Huê - Bảng tin xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1792Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Chong (Tờ 32, thửa: 6, 7, 10, 18, 20, 24, 28, 30, 32, 38, 35, 36, 40) - Xã Đấu Xóm - Cuối Xóm120.0000000Đất ở nông thôn
1793Huyện Nghĩa ĐànQL 48E - Xóm Chong - Xã Nghĩa YênÔng cận - Ông Loan350.0000000Đất ở nông thôn
1794Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Chong (Tờ 33, thửa: 34, 57, 68, 79, 80, 83, 84, 92…94, 112, 116, 162, 121, - 120.0000000Đất ở nông thôn
1795Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm - Xóm Chong (Tờ 35, thửa: 3….5, 11, 16, 19, 21, 22, 467,) - Xã Nghĩa Yên - 120.0000000Đất ở nông thôn
1796Huyện Nghĩa ĐànQL 48E - Xóm Canh (Tờ 35, thửa: 404) - Xã Nghĩa Yên - 300.0000000Đất ở nông thôn
1797Huyện Nghĩa ĐànCác vị trí còn lại - Xóm Đông Hưng (Tờ 35, thửa: 46, 51, 159, 144, 166, 356, 320, 162, 347, 264, 430 - 120.0000000Đất ở nông thôn
1798Huyện Nghĩa ĐànQL 48E - Xóm Chong - Xã Nghĩa YênÔng vương - Ông Hiếu400.0000000Đất ở nông thôn
1799Huyện Nghĩa ĐànĐường Liên xóm - Xóm Chong - Xã Nghĩa YênNgã 3 về trạm xá - Ông Tuyết200.0000000Đất ở nông thôn
1800Huyện Nghĩa ĐànQL 48E - Làng Canh - Xã Nghĩa YênÔng Tuấn - Ông Lý300.0000000Đất ở nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 34.228.52.21
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!