TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 791630 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1701Thành Phố Cao Bằng Đường loại VIII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1702Thành Phố Cao Bằng Đường loại VIII - Phường Sông Hiến Đoạn đường Thanh Sơn từ ngã ba thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) theo đường Đồng Tâm - đến tiếp giáp trục đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp)2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1703Thành Phố Cao Bằng Đường loại IX - Phường Sông Hiến Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghiệp Dạy Nghề qua nhà văn hóa tổ 28 - đến điểm vuốt nối với đường Thanh Sơn.1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1704Thành Phố Cao Bằng Đường loại X - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với trục đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường bãi rác Khuổi kép - đến ngã ba có lối rẽ lên bãi đổ thải1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1705Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại III - Phường Sông BằngĐoạn từ đầu cầu Bằng Giang theo đường Lê Lợi - đến hết Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 51).10.690.0008.018.0006.014.0004.210.0000Đất TM - DV đô thị
1706Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại III - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn qua ngã tư Tam Trung theo đường Pác Bó - đến đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+tổ 3 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 45))10.690.0008.018.0006.014.0004.210.0000Đất TM - DV đô thị
1707Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại III - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn theo đường 3-10 - đến đầu cầu Hoàng Ngà.10.690.0008.018.0006.014.0004.210.0000Đất TM - DV đô thị
1708Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IV - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+3, theo đường Pác Pó (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ - đến hết địa giới phường Sông Bằng7.723.0005.793.0004.345.0003.041.0000Đất TM - DV đô thị
1709Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IV - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đường 3-10 theo đường vào Trung tâm Huấn luyện thể thao - đến cổng Công ty Cổ phần chế biến trúc, tre xuất khẩu Cao Bằng và đoạn đường từ Trung tâm truyền hình cáp đến hết Trung tâm nội tiết, đoạn từ ngã ba đ7.723.0005.793.0004.345.0003.041.0000Đất TM - DV đô thị
1710Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IV - Phường Sông BằngĐoạn đường từ Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa số 01, tờ bản đồ số 51) theo đường Lê Lợi - đến ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà Hoàng Ngọc Minh ( thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47)).7.723.0005.793.0004.345.0003.041.0000Đất TM - DV đô thị
1711Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Sông BằngĐoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết nhà ông Hoàng Ngọc Minh, thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47) theo đường Lê Lợi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Trung (hết thửa đất số 53 tờ bản đồ số 38), đối diện là hết thửa đất nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 34.032.0003.024.0002.268.0001.588.0000Đất TM - DV đô thị
1712Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn rẽ vào khu dân cư tổ 11 + tổ 12 (xóm Đậu) - đến hết thửa đất nhà bà Vũ Thị Hạnh (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 51) (đối diện là hết thửa đất nhà bà Ngân Thị Khánh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 51)2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1713Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đường 3-10 rẽ vào Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh - đến ngã ba có lối rẽ lên Trung tâm.2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1714Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông BằngĐoạn đường từ ngã ba khu dân cư Nà Cạn I theo đường đi Nhà máy sản xuất bột giấy - đến ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)).2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1715Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông BằngĐoạn đường rẽ từ đường 3-10 theo đường vào trụ sở của Ủy ban nhân dân phường Sông Bằng, qua nhà Sinh hoạt cộng đồng tổ 17+tổ 24 - đến ngã ba gặp đường xuống bến lấy nước cứu hỏa số 3.2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1716Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đường 3/10 rẽ lên khu dân cư Biên phòng - đến ngã ba rẽ xuống khu dân cư tổ 11, tổ 12 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Đàm Thị Bằng (thửa đất số 210, tờ bản đồ số 51))2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1717Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông BằngĐoạn đường từ ngã ba Khách sạn Thành Đạt đi theo đường dân cư tổ 19 - đến ngã ba đường rẽ đi tổ 16 và tổ 20.2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1718Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông BằngĐoạn đường từ chân dốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng đi theo đường bê tông qua đằng sau Bệnh viện đa khoa thành phố - đến ngã ba cây xăng số 1 gặp đường Lê Lợi2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1719Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đường Lê Lợi rẽ lên khu dân cư tổ 6 (cạnh thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 47)) - đến hết thửa đất nhà bà Lục Thị Đình (thửa đất số 105, tờ bản đồ số 42)2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1720Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Sông BằngĐoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) theo đường đi - đến trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất bà La Thị Mận (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17)).2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1721Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Sông BằngĐoạn từ tiếp giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Trung (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 38), đối diện là tiếp giáp nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, t - đến hết địa giới phường Sông Bằng.1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1722Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Sông BằngĐoạn đường từ ngã ba đường Lê Lợi (cạnh thửa đất nhà bà Trần Thu Hiền (thửa đất số 161 tờ bản đồ số 47)) rẽ theo đường lên khu dân cư tổ 5 - đến hết UBND phường Sông Bằng (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 46).1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1723Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông BằngĐoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1724Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông BằngĐoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41).1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1725Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35)1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1726Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông BằngĐoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41).1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1727Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Ngọc XuânĐoạn từ giáp ranh phường Sông Bằng theo đường Pác Bó - đến đầu cầu Gia Cung.5.581.0004.186.0003.139.0002.198.0000Đất TM - DV đô thị
1728Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ đầu cầu Bằng Giang mới theo đường tránh Quốc lộ 3 qua khu tái định cư số 1 (phường Ngọc Xuân) - đến cầu Khuổi Đứa.5.581.0004.186.0003.139.0002.198.0000Đất TM - DV đô thị
1729Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại VI - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ ngã ba Gia Cung theo đường Pác Bó - đến đường tròn Ngọc Xuân.4.032.0003.024.0002.268.0001.588.0000Đất TM - DV đô thị
1730Thành Phố Cao Bằng Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VI - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ bờ suối Khuổi Đứa theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến gần Công ty Quang Trung.4.032.0003.024.0002.268.0001.588.0000Đất TM - DV đô thị
1731Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại VII - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ đường Pác Bó (Siêu thị Ngọc Xuân) theo đường đi Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng - đến nhà ông Lê Hồng Hải tổ 05 (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 47) ngã ba khu tái định cư số I (phường Ngọc Xuân).2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1732Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VII - Phường Ngọc XuânĐoạn từ đường tròn Ngọc Xuân - đến ngã ba có lối rẽ xuống đường cầu Ngầm cũ.2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1733Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ đường Pác Bó rẽ vào đường khu dân cư tổ dân phố 05, tổ dân phố 10 - đến ngã ba có đường rẽ vào Trường Tiểu học Ngọc Xuân.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1734Thành Phố Cao Bằng Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc XuânĐoạn từ thửa đất số 51, tờ bản đồ số 18 (đất của nhà ông Nông Nghĩa Phương tổ dân phố 05) theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến hết địa phận phường Ngọc Xuân2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1735Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ đường Pác Bó rẽ theo đường vào khu dân cư tổ dân phố 06, chạy qua khu dân cư tổ dân phố 06, ra - đến đầu cầu Gia Cung.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1736Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1737Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ ngã ba đường đi vào Công ty Măng gan, theo đường tỉnh lộ 203 - đến hết địa giới phường Ngọc Xuân.1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1738Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc XuânĐoạn từ tỉnh lộ 203 - đến ngã ba rẽ xuống đường bê tông Cầu Ngầm cũ đến ngã tư1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1739Thành Phố Cao Bằng Đường tránh quốc lộ 3 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ đường tránh QL 3 rẽ lên khu Gia Binh (tổ dân phố 04) - đến ngã ba1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1740Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ dân phố 05 nối vào đường tránh quốc lộ 3 - 1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1741Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Ngọc XuânĐoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Chi cục Bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ dân phố 10)1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1742Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc XuânĐoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 10) - 1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1743Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc XuânĐoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ dân phố 09) - 1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1744Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc XuânĐoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02 - 1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1745Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc XuânĐoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong - 1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1746Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc XuânĐoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành - 1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1747Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc XuânĐoạn đường rẽ khu dân cư tổ dân phố 01 - đến ngã ba bể nước sạch tổ dân phố 011.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1748Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc XuânĐoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1749Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc XuânĐoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm - 1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1750Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc XuânĐoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) - 1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1751Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc XuânĐoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến Trạm bảo vệ thực vật1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1752Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Đề ThámĐoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày (tại tổ 3) theo Quốc lộ 3 cũ - đến ngã ba có đường rẽ vào tuyến đường E (tại tổ 11 - Tổ 7 sau sáp nhập).5.581.0004.186.0003.139.0002.198.0000Đất TM - DV đô thị
1753Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Đề ThámĐoạn từ ranh giới giữa phường Đề Thám - Sông Hiến theo đường tránh quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ sang đường Hồ Chí Minh (tại tổ 19 - Tổ 11 sau sáp nhập)5.581.0004.186.0003.139.0002.198.0000Đất TM - DV đô thị
1754Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Đề ThámĐường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) thuộc địa bàn phường Đề Thám (từ giáp tổ 32 phường sông Hiế - đến giáp xã Hưng Đạo)5.581.0004.186.0003.139.0002.198.0000Đất TM - DV đô thị
1755Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Đề ThámĐoạn đường từ Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ Công an tỉnh Cao Bằng theo trục đường trước mặt trung tâm hội nghị tỉnh - đến tiếp giáp khu tái định cư khu đô thị mới Đề Thám.5.581.0004.186.0003.139.0002.198.0000Đất TM - DV đô thị
1756Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Đề ThámĐoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày.4.032.0003.024.0002.268.0001.588.0000Đất TM - DV đô thị
1757Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Đề ThámTừ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 34.032.0003.024.0002.268.0001.588.0000Đất TM - DV đô thị
1758Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Đề ThámĐoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo).4.032.0003.024.0002.268.0001.588.0000Đất TM - DV đô thị
1759Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Đề ThámĐoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới - 4.032.0003.024.0002.268.0001.588.0000Đất TM - DV đô thị
1760Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề ThámĐoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào Trường Cao đẳng Sư phạm - đến cổng trường.2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1761Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề ThámĐoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào - đến cổng Công ty Cổ phần Giống cây trồng Cao Bằng (Tổ 8 - Tổ 6 sau sáp nhập).2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1762Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề ThámĐoạn đường Hồ Chí Minh qua địa phận phường Đề Thám (Từ đường tròn KM5 - đến cầu Sông Mãng) và đường nối từ đường tránh QL3 rẽ sang đến đường Hồ Chí Minh2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1763Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề ThámĐoạn đường rẽ tuyến E theo quốc lộ 3 cũ - đến cầu Nà Tanh (hết địa phận phường Đề Thám)2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1764Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề ThámĐoạn ngã ba tiếp giáp đường phía Nam (đường 58) theo tuyến E - đến ngã ba tiếp giáp đường Quốc lộ 3 cũ (tổ 7)2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1765Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Đề ThámĐoạn đường từ Quốc lộ 3 vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - đến hết Trung tâm Giáo dục thường xuyên.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1766Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Đề ThámĐoạn từ ngã ba Km5 đường QL3 cũ theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ tại cổng làng Nà Toàn (Đến đường rẽ vào tổ 13 - Tổ 8 sau sáp nhập).2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1767Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Đề ThámĐoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ rẽ vào Bản Lày (Tổ 6) theo trục tính tuyến đường LIA ra - đến ngã ba gặp đường Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Bằng)2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1768Thành Phố Cao Bằng Đường trong khu đất phân lô CN6 (Khu đất lò luyện gang) - Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám - 2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1769Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Đề ThámĐoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào Trường Nội trú tỉnh - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1770Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Đề ThámĐoạn từ đường Quốc lộ 3 rẽ vào Bản Mới - đến đường tránh Quốc lộ 3.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1771Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Đề ThámĐoạn đường từ ngã ba QL3 cũ tại tổ 20 (Tổ 12 sau sáp nhập) theo đường đi vào tổ 22 - đến gặp tiếp giáp đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp).2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1772Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Đề ThámĐoạn từ ngã ba cổng làng Nà Toàn (Tổ 13) theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ ra đường Hồ Chí Minh (Tổ 15 - Tổ 8 sau sáp nhập).1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1773Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Đề ThámĐoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường vào khu Công nghiệp Đề Thám - đến Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập).1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1774Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Đề ThámĐoạn đường từ đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường vào - đến cổng kho Hậu cần KM7 thuộc Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng (Tổ 22 - Tổ 12 sau sáp nhập).1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1775Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Đề ThámĐoạn đường từ Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) đi theo đường vào - đến khu tái định cư Cụm Công nghiệp Đề Thám.1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1776Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Đề ThámĐoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường đi bãi rác Khuổi Kép - đến ngã ba có 1 đường rẽ lên bãi đổ thải và 1 đường rẽ đi vào xã Bạch Đằng1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1777Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Đề ThámĐoạn đường từ ngã ba có lối rẽ ra đường Hồ Chí Minh theo đường Sông Mãng - đến đầu cầu treo Sông Mãng cũ (Tổ 17 - Tổ 9 sau sáp nhập).1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1778Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ ranh giới phường Sông Hiến và phường Hoà Chung, theo đường 1- 4 - đến cổng trường Chính trị Hoàng Đình Giong.4.032.0003.024.0002.268.0001.588.0000Đất TM - DV đô thị
1779Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ cổng Trường Chính trị Hoàng Đình Giong, theo đường 1- 4 - đến cổng Trường Trung học phổ thông Chuyên.2.914.0002.185.0001.638.0001.229.0000Đất TM - DV đô thị
1780Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Hòa ChungĐoạn từ cổng trường chính trị Hoàng Đình Giong theo đường đi Nà Lắc - đến ngã ba gặp đường Nà Chướng- Nà Lắc.2.914.0002.185.0001.638.0001.229.0000Đất TM - DV đô thị
1781Thành Phố Cao Bằng Đoạn đường từ đường 1- 4 - Đường phố loại VII - Phường Hòa ChungRẽ theo đường vào Trường Tiểu học Hoà Chung - đến ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường chính trị Hoàng Đình Giong.2.914.0002.185.0001.638.0001.229.0000Đất TM - DV đô thị
1782Thành Phố Cao Bằng Đoạn đường Nà Chướng - Nà Lắc - Đường phố loại VIII - Phường Hòa ChungTừ ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường Chính trị Hoàng Đình Giong - đến đầu cầu Tân An.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1783Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ ngã ba địa giới hành chính giữa phường Tân Giang và phường Hòa Chung theo đường Tân An - đến đường nối quốc lộ 3 - 4A và nhánh đến đầu cầu Tân An2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1784Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Hòa ChungĐoạn từ ngã ba địa giới phường Tân Giang và phường Hòa Chung, theo đường đi Canh Tân - Minh Khai - đến ngã ba có đường rẽ đi làng Nà Rụa.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1785Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trường THPT chuyên, theo đường vào Trại tạm giam thuộc Công an thành phố - đến hết nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) và nhánh rẽ xuống đường đi cầu Tân An.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1786Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ ngã ba đường 1-4 rẽ theo đường 4B2 (đường đi tổ 7 cũ) - đến hết nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25)2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1787Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trại tạm giam Công an thành phố, theo đường Nà Hoàng - đến hết nhà bà Bế Thị Hảo (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32)2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1788Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) theo đường lên Trại giam giữ thuộc Công an thành phố - đến tiếp giáp nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25)1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1789Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ tiếp giáp nhà bà Bế Thị Hảo (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) đi theo đường vào khu dân cư Thủy lợi (thuộc tổ 6 cũ) - đến hết khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ)1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1790Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Nà Rụa đi theo đường Canh Tân, Minh Khai - đến nhà văn hóa tổ dân phố 081.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1791Thành Phố Cao Bằng Trục đường chính trong khu dân cư Nà Gà - Đường phố loại X - Phường Hòa Chung - 1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1792Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Hòa ChungĐoạn từ đầu cầu treo Nà Hoàng - đến ngã ba đường rẽ trạm bơm Nà Hoàng1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1793Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Hòa ChungĐoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa - đến hết nhà ông Hoàng Võ Thạch (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 12)1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1794Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Hòa ChungĐoạn đường từ tiếp giáp khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ) - đến hết nhà ông La Thế Băng (hết thửa đất số 152, tờ bản đồ 03)1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1795Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Duyệt TrungĐoạn đường từ mốc địa giới hành chính giữa phường Duyệt Trung và phường Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến ngã ba có đường rẽ vào Trại giam Khuổi Tào.2.914.0002.185.0001.638.0001.147.0000Đất TM - DV đô thị
1796Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Duyệt TrungĐoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Trại giam Khuổi Tào, theo đường Đông Khê - đến đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng.2.104.0001.578.0001.184.000829.0000Đất TM - DV đô thị
1797Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Duyệt TrungĐoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng, theo đường Đông Khê - đến ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung.1.521.0001.141.000855.000598.0000Đất TM - DV đô thị
1798Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Duyệt TrungĐoạn đường từ ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung theo đường Đông Khê - đến hết địa giới phường Duyệt Trung1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1799Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Duyệt TrungĐoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng theo đường vào mỏ Quặng Sắt - đến hết ngã ba rẽ vào làng Bản Cái cũ1.098.000824.000618.000433.0000Đất TM - DV đô thị
1800Thành Phố Cao Bằng Đường loại I - Phường Hợp GiangĐoạn đường từ ngã ba đường rẽ phố Thầu (tiếp giáp nhà ông Nguyễn Công Vũ số nhà 183 (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 21) theo phố Kim Đồng - đến ngã ba Công ty cổ phần Xây lắp Cao Bằng;17.280.00012.960.0009.720.0006.804.0000Đất SX - KD đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.97.9.173
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!