1401 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hoàng Hanh | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1402 | Thành phố Hưng Yên | Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Hanh | - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1403 | Thành phố Hưng Yên | Ven quốc lộ | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1404 | Thành phố Hưng Yên | Đường nối hai đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1405 | Thành phố Hưng Yên | Ven đường tỉnh và các trục đường có mặt cắt >15m | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1406 | Thành phố Hưng Yên | Ven đường huyện | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1407 | Thành phố Hưng Yên | Các vị trí còn lại | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1408 | Thành phố Hưng Yên | Các xã, phường: Hiến Nam, An Tảo, Lam Sơn, Hồng Châu, Minh Khai, Bảo Khê, Trung Nghĩa, Liên Phương, Hồng Nam, Quảng Châu và Phương Chiểu, Lê Lợi, Quang Trung | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1409 | Thành phố Hưng Yên | Các xã còn lại: Hoàng Hanh, Hùng Cường, Phú Cường, Tân Hưng | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1410 | Thành phố Hưng Yên | Các xã, phường: Hiến Nam, An Tảo, Lam Sơn, Hồng Châu, Minh Khai, Bảo Khê, Trung Nghĩa, Liên Phương, Hồng Nam, Quảng Châu và Phương Chiểu, Lê Lợi, Quang Trung | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1411 | Thành phố Hưng Yên | Các xã còn lại: Hoàng Hanh, Hùng Cường, Phú Cường, Tân Hưng | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1412 | Thành phố Hưng Yên | Các xã, phường: Hiến Nam, An Tảo, Lam Sơn, Hồng Châu, Minh Khai, Bảo Khê, Trung Nghĩa, Liên Phương, Hồng Nam, Quảng Châu và Phương Chiểu, Lê Lợi, Quang Trung | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1413 | Thành phố Hưng Yên | Các xã còn lại: Hoàng Hanh, Hùng Cường, Phú Cường, Tân Hưng | - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1414 | Thành phố Hưng Yên | Các xã, phường: Hiến Nam, An Tảo, Lam Sơn, Hồng Châu, Minh Khai, Bảo Khê, Trung Nghĩa, Liên Phương, Hồng Nam, Quảng Châu và Phương Chiểu, Lê Lợi, Quang Trung | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1415 | Thành phố Hưng Yên | Các xã còn lại: Hoàng Hanh, Hùng Cường, Phú Cường, Tân Hưng | - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1416 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 40 (đường 39 cũ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1417 | Huyện Yên Mỹ | Đường số 1 (Đường cấp huyện mới) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Giao với đường ĐH40 - Đường số 4 | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1418 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 45 (đường huyện 206B cũ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1419 | Huyện Yên Mỹ | Đường số 4 (Đường cấp huyện mới) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Giáp xã Thanh Long - Giáp xã Tân Lập | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1420 | Huyện Yên Mỹ | ĐH.44 (Đường công vụ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1421 | Huyện Yên Mỹ | Khu đô thị mới Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Đường từ QL39 mới vào thị trấn Yên Mỹ - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1422 | Huyện Yên Mỹ | Khu đô thị mới Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Các vị trí còn lại - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1423 | Huyện Yên Mỹ | Khu chợ và khu nhà ở thương mại Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Đường số 1 - Đường ĐH 40 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1424 | Huyện Yên Mỹ | Khu chợ và khu nhà ở thương mại Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Các vị trí còn lại - | 6.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1425 | Huyện Yên Mỹ | Khu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Mặt cắt đường >24m - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1426 | Huyện Yên Mỹ | Khu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Mặt cắt đường từ 15 - 24m - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1427 | Huyện Yên Mỹ | Khu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Mặt cắt đường <15m - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1428 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1429 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1430 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1431 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1432 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1433 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt < 2,5m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1434 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 40 (đường 39 cũ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1435 | Huyện Yên Mỹ | Đường số 1 (Đường cấp huyện mới) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Giao với đường ĐH40 - Đường số 4 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1436 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 45 (đường huyện 206B cũ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1437 | Huyện Yên Mỹ | Đường số 4 (Đường cấp huyện mới) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Giáp xã Thanh Long - Giáp xã Tân Lập | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1438 | Huyện Yên Mỹ | ĐH.44 (Đường công vụ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1439 | Huyện Yên Mỹ | Khu đô thị mới Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Đường từ QL39 mới vào thị trấn Yên Mỹ - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1440 | Huyện Yên Mỹ | Khu đô thị mới Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Các vị trí còn lại - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1441 | Huyện Yên Mỹ | Khu chợ và khu nhà ở thương mại Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Đường số 1 - Đường ĐH 40 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1442 | Huyện Yên Mỹ | Khu chợ và khu nhà ở thương mại Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Các vị trí còn lại - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1443 | Huyện Yên Mỹ | Khu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Mặt cắt đường >24m - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1444 | Huyện Yên Mỹ | Khu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Mặt cắt đường từ 15 - 24m - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1445 | Huyện Yên Mỹ | Khu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | Mặt cắt đường <15m - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1446 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1447 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1448 | Huyện Yên Mỹ | Các vị trí còn lại - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1449 | Huyện Yên Mỹ | Ven quốc lộ | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1450 | Huyện Yên Mỹ | Ven đường tỉnh | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Huyện Yên Mỹ | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1452 | Huyện Yên Mỹ | Các vị trí còn lại | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1453 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 23 - Xã Hoàn Long | - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1454 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hoàn Long | - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1455 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hoàn Long | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1456 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hoàn Long | - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1457 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hoàn Long | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1458 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hoàn Long | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1459 | Huyện Yên Mỹ | Đường tỉnh 376 - Xã Tân Việt | - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1460 | Huyện Yên Mỹ | Đường tỉnh 382 - Xã Tân Việt | Từ ngã tư Cống Tráng về 2 phía 500m - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1461 | Huyện Yên Mỹ | Đường tỉnh 382 - Xã Tân Việt | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1462 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Việt | - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1463 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Việt | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1464 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tân Việt | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1465 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tân Việt | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1466 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tân Việt | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1467 | Huyện Yên Mỹ | Đường dẫn cầu Lực Điền - Xã Lý Thường Kiệt | - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1468 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 62 - Xã Lý Thường Kiệt | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1469 | Huyện Yên Mỹ | Đường tỉnh 382 - Xã Lý Thường Kiệt | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1470 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lý Thường Kiệt | - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1471 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lý Thường Kiệt | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1472 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Lý Thường Kiệt | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1473 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lý Thường Kiệt | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1474 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lý Thường Kiệt | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1475 | Huyện Yên Mỹ | Đường dẫn cầu Lực Điền - Xã Trung Hưng | - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1476 | Huyện Yên Mỹ | Quốc lộ 39A - Xã Trung Hưng | - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1477 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 40 - Xã Trung Hưng | - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1478 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 43 - Xã Trung Hưng | Đoạn giao với QL39A - Cống Dầu (hết địa phận công ty Huy Phong) | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1479 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 43 - Xã Trung Hưng | Các đoạn còn lại - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1480 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trung Hưng | - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1481 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trung Hưng | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1482 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Trung Hưng | - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1483 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Trung Hưng | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1484 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Trung Hưng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1485 | Huyện Yên Mỹ | Đường tỉnh 380 - Xã Liêu Xá | - | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1486 | Huyện Yên Mỹ | Quốc lộ 39A - Xã Liêu Xá | - | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1487 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Liêu Xá | - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1488 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Liêu Xá | - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1489 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Liêu Xá | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1490 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Liêu Xá | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1491 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Liêu Xá | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1492 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 42 - Xã Ngọc Long | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1493 | Huyện Yên Mỹ | Đường tỉnh 376 - Xã Ngọc Long | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1494 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Long | - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1495 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Long | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1496 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ngọc Long | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1497 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ngọc Long | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1498 | Huyện Yên Mỹ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ngọc Long | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1499 | Huyện Yên Mỹ | Đường tỉnh 376 - Xã Trung Hoà | - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1500 | Huyện Yên Mỹ | Đường huyện 43 - Xã Trung Hoà | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |