TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 842413 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1401Thành phố Hưng YênCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hoàng Hanh - 1.000.0000000Đất TM-DV nông thôn
1402Thành phố Hưng YênCác vị trí còn lại - Xã Hoàng Hanh - 850.0000000Đất TM-DV nông thôn
1403Thành phố Hưng YênVen quốc lộ - 1.800.0000000Đất SX-KD nông thôn
1404Thành phố Hưng YênĐường nối hai đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình - 1.500.0000000Đất SX-KD nông thôn
1405Thành phố Hưng YênVen đường tỉnh và các trục đường có mặt cắt >15m - 1.500.0000000Đất SX-KD nông thôn
1406Thành phố Hưng YênVen đường huyện - 1.200.0000000Đất SX-KD nông thôn
1407Thành phố Hưng YênCác vị trí còn lại - 1.000.0000000Đất SX-KD nông thôn
1408Thành phố Hưng YênCác xã, phường: Hiến Nam, An Tảo, Lam Sơn, Hồng Châu, Minh Khai, Bảo Khê, Trung Nghĩa, Liên Phương, Hồng Nam, Quảng Châu và Phương Chiểu, Lê Lợi, Quang Trung - 100.0000000Đất trồng cây hàng năm
1409Thành phố Hưng YênCác xã còn lại: Hoàng Hanh, Hùng Cường, Phú Cường, Tân Hưng - 90.0000000Đất trồng cây hàng năm
1410Thành phố Hưng YênCác xã, phường: Hiến Nam, An Tảo, Lam Sơn, Hồng Châu, Minh Khai, Bảo Khê, Trung Nghĩa, Liên Phương, Hồng Nam, Quảng Châu và Phương Chiểu, Lê Lợi, Quang Trung - 100.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
1411Thành phố Hưng YênCác xã còn lại: Hoàng Hanh, Hùng Cường, Phú Cường, Tân Hưng - 90.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
1412Thành phố Hưng YênCác xã, phường: Hiến Nam, An Tảo, Lam Sơn, Hồng Châu, Minh Khai, Bảo Khê, Trung Nghĩa, Liên Phương, Hồng Nam, Quảng Châu và Phương Chiểu, Lê Lợi, Quang Trung - 120.0000000Đất trồng cây lâu năm
1413Thành phố Hưng YênCác xã còn lại: Hoàng Hanh, Hùng Cường, Phú Cường, Tân Hưng - 110.0000000Đất trồng cây lâu năm
1414Thành phố Hưng YênCác xã, phường: Hiến Nam, An Tảo, Lam Sơn, Hồng Châu, Minh Khai, Bảo Khê, Trung Nghĩa, Liên Phương, Hồng Nam, Quảng Châu và Phương Chiểu, Lê Lợi, Quang Trung - 120.0000000Đất nông nghiệp khác
1415Thành phố Hưng YênCác xã còn lại: Hoàng Hanh, Hùng Cường, Phú Cường, Tân Hưng - 110.0000000Đất nông nghiệp khác
1416Huyện Yên MỹĐường huyện 40 (đường 39 cũ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 7.500.0000000Đất ở đô thị
1417Huyện Yên MỹĐường số 1 (Đường cấp huyện mới) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiGiao với đường ĐH40 - Đường số 47.000.0000000Đất ở đô thị
1418Huyện Yên MỹĐường huyện 45 (đường huyện 206B cũ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 5.000.0000000Đất ở đô thị
1419Huyện Yên MỹĐường số 4 (Đường cấp huyện mới) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiGiáp xã Thanh Long - Giáp xã Tân Lập7.000.0000000Đất ở đô thị
1420Huyện Yên MỹĐH.44 (Đường công vụ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 4.300.0000000Đất ở đô thị
1421Huyện Yên MỹKhu đô thị mới Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiĐường từ QL39 mới vào thị trấn Yên Mỹ - 6.600.0000000Đất ở đô thị
1422Huyện Yên MỹKhu đô thị mới Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiCác vị trí còn lại - 5.500.0000000Đất ở đô thị
1423Huyện Yên MỹKhu chợ và khu nhà ở thương mại Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiĐường số 1 - Đường ĐH 406.600.0000000Đất ở đô thị
1424Huyện Yên MỹKhu chợ và khu nhà ở thương mại Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiCác vị trí còn lại - 6.050.0000000Đất ở đô thị
1425Huyện Yên MỹKhu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiMặt cắt đường >24m - 6.600.0000000Đất ở đô thị
1426Huyện Yên MỹKhu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiMặt cắt đường từ 15 - 24m - 5.500.0000000Đất ở đô thị
1427Huyện Yên MỹKhu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiMặt cắt đường <15m - 4.400.0000000Đất ở đô thị
1428Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 8.100.0000000Đất ở đô thị
1429Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 6.200.0000000Đất ở đô thị
1430Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 5.000.0000000Đất ở đô thị
1431Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 4.300.0000000Đất ở đô thị
1432Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 3.100.0000000Đất ở đô thị
1433Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt < 2,5m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 2.500.0000000Đất ở đô thị
1434Huyện Yên MỹĐường huyện 40 (đường 39 cũ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 3.000.0000000Đất TM-DV đô thị
1435Huyện Yên MỹĐường số 1 (Đường cấp huyện mới) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiGiao với đường ĐH40 - Đường số 42.000.0000000Đất TM-DV đô thị
1436Huyện Yên MỹĐường huyện 45 (đường huyện 206B cũ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 1.800.0000000Đất TM-DV đô thị
1437Huyện Yên MỹĐường số 4 (Đường cấp huyện mới) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiGiáp xã Thanh Long - Giáp xã Tân Lập1.500.0000000Đất TM-DV đô thị
1438Huyện Yên MỹĐH.44 (Đường công vụ) - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 1.800.0000000Đất TM-DV đô thị
1439Huyện Yên MỹKhu đô thị mới Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiĐường từ QL39 mới vào thị trấn Yên Mỹ - 3.000.0000000Đất TM-DV đô thị
1440Huyện Yên MỹKhu đô thị mới Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiCác vị trí còn lại - 2.000.0000000Đất TM-DV đô thị
1441Huyện Yên MỹKhu chợ và khu nhà ở thương mại Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiĐường số 1 - Đường ĐH 403.000.0000000Đất TM-DV đô thị
1442Huyện Yên MỹKhu chợ và khu nhà ở thương mại Yên Mỹ - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiCác vị trí còn lại - 2.500.0000000Đất TM-DV đô thị
1443Huyện Yên MỹKhu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiMặt cắt đường >24m - 3.000.0000000Đất TM-DV đô thị
1444Huyện Yên MỹKhu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiMặt cắt đường từ 15 - 24m - 2.700.0000000Đất TM-DV đô thị
1445Huyện Yên MỹKhu bất động sản Thăng Long - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mớiMặt cắt đường <15m - 2.000.0000000Đất TM-DV đô thị
1446Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 2.000.0000000Đất TM-DV đô thị
1447Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 1.600.0000000Đất TM-DV đô thị
1448Huyện Yên MỹCác vị trí còn lại - Thị trấn Yên Mỹ và các khu đô thị mới - 1.200.0000000Đất TM-DV đô thị
1449Huyện Yên MỹVen quốc lộ - 2.400.0000000Đất SX-KD đô thị
1450Huyện Yên MỹVen đường tỉnh - 1.800.0000000Đất SX-KD đô thị
1451Huyện Yên MỹVen đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m - 1.500.0000000Đất SX-KD đô thị
1452Huyện Yên MỹCác vị trí còn lại - 1.200.0000000Đất SX-KD đô thị
1453Huyện Yên MỹĐường huyện 23 - Xã Hoàn Long - 4.300.0000000Đất ở nông thôn
1454Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hoàn Long - 4.900.0000000Đất ở nông thôn
1455Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hoàn Long - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1456Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hoàn Long - 2.700.0000000Đất ở nông thôn
1457Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hoàn Long - 2.200.0000000Đất ở nông thôn
1458Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hoàn Long - 1.200.0000000Đất ở nông thôn
1459Huyện Yên MỹĐường tỉnh 376 - Xã Tân Việt - 4.300.0000000Đất ở nông thôn
1460Huyện Yên MỹĐường tỉnh 382 - Xã Tân ViệtTừ ngã tư Cống Tráng về 2 phía 500m - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1461Huyện Yên MỹĐường tỉnh 382 - Xã Tân ViệtĐoạn còn lại - 3.000.0000000Đất ở nông thôn
1462Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Việt - 4.900.0000000Đất ở nông thôn
1463Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Việt - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1464Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tân Việt - 2.100.0000000Đất ở nông thôn
1465Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tân Việt - 1.400.0000000Đất ở nông thôn
1466Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tân Việt - 1.000.0000000Đất ở nông thôn
1467Huyện Yên MỹĐường dẫn cầu Lực Điền - Xã Lý Thường Kiệt - 4.900.0000000Đất ở nông thôn
1468Huyện Yên MỹĐường huyện 62 - Xã Lý Thường Kiệt - 2.200.0000000Đất ở nông thôn
1469Huyện Yên Mỹ Đường tỉnh 382 - Xã Lý Thường Kiệt - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1470Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lý Thường Kiệt - 4.200.0000000Đất ở nông thôn
1471Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lý Thường Kiệt - 3.000.0000000Đất ở nông thôn
1472Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Lý Thường Kiệt - 2.100.0000000Đất ở nông thôn
1473Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lý Thường Kiệt - 1.400.0000000Đất ở nông thôn
1474Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lý Thường Kiệt - 1.000.0000000Đất ở nông thôn
1475Huyện Yên MỹĐường dẫn cầu Lực Điền - Xã Trung Hưng - 4.900.0000000Đất ở nông thôn
1476Huyện Yên MỹQuốc lộ 39A - Xã Trung Hưng - 5.500.0000000Đất ở nông thôn
1477Huyện Yên MỹĐường huyện 40 - Xã Trung Hưng - 4.800.0000000Đất ở nông thôn
1478Huyện Yên MỹĐường huyện 43 - Xã Trung HưngĐoạn giao với QL39A - Cống Dầu (hết địa phận công ty Huy Phong)3.700.0000000Đất ở nông thôn
1479Huyện Yên MỹĐường huyện 43 - Xã Trung HưngCác đoạn còn lại - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1480Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trung Hưng - 4.800.0000000Đất ở nông thôn
1481Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trung Hưng - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1482Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Trung Hưng - 2.300.0000000Đất ở nông thôn
1483Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Trung Hưng - 1.800.0000000Đất ở nông thôn
1484Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Trung Hưng - 1.200.0000000Đất ở nông thôn
1485Huyện Yên MỹĐường tỉnh 380 - Xã Liêu Xá - 6.700.0000000Đất ở nông thôn
1486Huyện Yên MỹQuốc lộ 39A - Xã Liêu Xá - 6.700.0000000Đất ở nông thôn
1487Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Liêu Xá - 5.500.0000000Đất ở nông thôn
1488Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Liêu Xá - 4.200.0000000Đất ở nông thôn
1489Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Liêu Xá - 3.000.0000000Đất ở nông thôn
1490Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Liêu Xá - 2.200.0000000Đất ở nông thôn
1491Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Liêu Xá - 1.200.0000000Đất ở nông thôn
1492Huyện Yên MỹĐường huyện 42 - Xã Ngọc Long - 2.400.0000000Đất ở nông thôn
1493Huyện Yên MỹĐường tỉnh 376 - Xã Ngọc Long - 3.000.0000000Đất ở nông thôn
1494Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Long - 4.200.0000000Đất ở nông thôn
1495Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Long - 3.600.0000000Đất ở nông thôn
1496Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ngọc Long - 2.100.0000000Đất ở nông thôn
1497Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ngọc Long - 1.400.0000000Đất ở nông thôn
1498Huyện Yên MỹCác trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ngọc Long - 1.000.0000000Đất ở nông thôn
1499Huyện Yên MỹĐường tỉnh 376 - Xã Trung Hoà - 5.500.0000000Đất ở nông thôn
1500Huyện Yên MỹĐường huyện 43 - Xã Trung Hoà - 3.600.0000000Đất ở nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.97.14.81