STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất
|
Số, ngày, Quyết định công bố
|
Nội dung cập nhật
|
1
|
Cefixim 400
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat)
|
400 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ
x 5 viên
|
VD-22821-15
|
Công ty
TNHH US pharma USA
|
Lô B1-10,
Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. HCM
|
Đợt 12:
Quyết định số 5648/QĐ-BYT ngày 31/12/2015
|
Tên thuốc:
Uscimix 400
|
2
|
Gacnero
|
Gabapentin
|
300 mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC)
|
VD-26056-17
|
Công ty
cổ phần BV Pharma
|
Ấp 2,
xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Đợt 18:
Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017
|
- Tên
cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare.
- Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Khu A, số 18 đường số 09, Ấp 2A xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ
Chi, Tp Hồ Chí Minh
|
3
|
Irbepro
300
|
Irbesartan
|
300 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-25074-16
|
Công ty
cổ phần BV Pharma
|
Ấp 2,
xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Đợt 18:
Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017
|
- Tên cơ
sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare.
- Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Khu A, số 18 đường số 09, Ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, Huyện
Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh
|
4
|
Irbepro
150
|
Irbesartan
|
150mg
|
Viên
nén
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-24671-16
|
Công ty
cổ phần BV Pharma
|
Ấp 2, xã
Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
Đợt 19:
Quyết định số 1471/QĐ-BYT ngày 27/02/2018
|
- Tên
cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare.
- Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Khu A, số 18 đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện
Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh
|
5
|
Vixcar
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
|
75 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-28772-18
|
Công ty
cổ phần BV Pharma
|
Ấp 2,
xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Đợt 21:
Quyết định số 5656/QĐ-BYT ngày 25/9/2018
|
- Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare.
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Khu A, số 18 đường số 09, Ấp 2A, xã
Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh
|
6
|
Klamentin
875/125
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali
Clavulanat & Avicel) 125mg
|
Amoxicilin
875 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ
x 7 viên
|
VD-24618-16
|
Công ty
cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang;
|
Lô
B2-B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang.
|
Đợt 11:
Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015.
Công
văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017. Công văn số 4928/BYT-QLD ngày 23/8/2018
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên.
|
7
|
Klamentin
500/125
|
Amoxicilin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate
Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic
|
Amoxicilin
500 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 4 viên
|
VD-24616-16
|
Công ty
cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang;
|
Lô
B2-B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang.
|
Đợt 11:
Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015.
Cập nhật
SĐK theo Công văn số 1082/BYT-QLD ngày 02/3/2016.
Công
văn số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017. Công văn số 4928/BYT-QLD ngày 23/8/2018
|
Quy
cách đóng gói:
Hộp 1
túi x 3 vỉ x 4 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên.
|
8
|
Amlodipine 10mg tablet
|
Amlodipine
(dưới dạng amlodipine besilat)
|
10 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 03
vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-30105-18
|
Chi
nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Số 40 Đại
lộ tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Đợt 20:
Quyết định số 5152/QĐ-BYT ngày 23/8/2018
|
Tên thuốc:
Stadovas 10 Tab
|
9
|
Amlodipine 5mg tablet
|
Amlodipine
(dưới dạng amlodipine besilat)
|
5 mg
|
Viên
nén
|
Hộp 03
vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
VD-30106-18
|
Chi
nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Số 40 Đại
lộ tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Đợt 20:
Quyết định số 5152/QĐ-BYT ngày 23/8/2018
|
Tên thuốc:
Stadovas 5 Tab
|
10
|
Valsartan STADA 80 mg
|
Valsartan
|
80mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-26571-17
|
Chi
nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Số 40,
Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Đợt 10:
Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015.
Công
văn số 2443/BYT-QLD ngày 10/5/2017
|
Tên thuốc:
Osarstad 80
|
11
|
Lamivudin stada 100mg
|
Lamivudin
|
100mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 100 viên
|
VD-21099-14
|
Chi
nhánh Công ty TNHH liên doanh Stada - Việt Nam
|
40 Đại
lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Đợt 9:
Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/07/2014
|
Tên thuốc:
Lamone 100
|
12
|
Perosu
- 20 mg
|
Rosuvastatin
calcium
|
20 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ,
3 vỉ x 10 viên
|
VD-16174-11
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Số 16
VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch
vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Đợt 16:
Quyết định số 1832/QĐ-BYT ngày 10/5/2017
|
- Tên
thuốc: Perosu.
- Hoạt
chất: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg.
- Quy
cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
- Số
đăng ký: VD-32472-19
|
13
|
Dogrel SaVi
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
|
75 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-17939-12
|
Công ty
cổ phần dược phẩm SaVi (SaVi pharm)
|
Lô
Z.01-02-03a KCN/ KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. Hồ Chí
Minh
|
Đợt 18:
Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017
|
- Số
đăng ký: VD-31847-19
|
14
|
Risdontab
2
|
Risperidon
|
2mg
|
Viên
nén bao phim
|
hộp 5 vỉ
x 10 viên nén bao phim
|
VD-3343-07 SĐK cập nhật: VD-17338-12
|
Công ty
Cổ phần Dược Danapha
|
253
Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
|
Đợt 3:
Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013
|
- Số
đăng ký: VD-31523-19
|
15
|
Novafex
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate)
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml
|
Cốm pha
hỗn dịch uống
|
Hộp 1
chai 37,5 ml.
|
VD-19581-13
|
Công ty
cổ phần hóa - dược phẩm Mekhophar
|
297/5
Lý Thường Kiệt - Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Đợt 7:
Quyết định số 4167/QĐ-BYT ngày 18/10/2013
|
- Quy
cách đóng gói: Hộp 1 chai x 37,5ml; Hộp 1 chai x 60ml
|
16
|
Encorate
Chrono 500
|
Natri
valproate 500mg
|
|
Viên nén
bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 5 vỉ
x 10 viên
|
VN-11330-10
|
Sun
Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Survey
No 214, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra
& Nagar Haveli)
|
Đợt 1:
Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012
|
- Hoạt chất,
hàm lượng: Natri valproate 333,0mg; Valproic acid 145,0mg, cả hai tương đương
với 500mg natri valproate
|
17
|
Cetirizine Stada 10 mg
|
Cetirizin
dihydrochlorid
|
10 mg
|
Viên
nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ
x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 500 viên
|
VD-18108-12; SĐK cập nhật: VD-30834-18
|
Chi
nhánh Công ty TNHH liên doanh Stada - Việt Nam.
|
Số 40 Đại
lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Đợt 14:
Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016
|
- Quy
cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 200 viên
|
18
|
Fluconazol stada 150mg
|
Fluconazol
|
150mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp 1 vỉ
x 1 viên;
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
|
VD-2968-07 SĐK cập nhật; VD-18110-12
|
Chi
nhánh Công ty TNHH liên doanh Stada - Việt Nam
|
40 Đại lộ
tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Đợt 5:
Quyết định số 1739/QĐ-BYT ngày 20/05/2013
|
- Số
đăng ký: VD-32401-19
|
19
|
Huygesic Fort
|
Paracetamol:
Tramadol
hydrochlorid
|
Paracetamol
325 mg; Tramadol hydrochlorid 37.5 mg
|
Viên
nang cứng
|
Hộp 5 vỉ
x 10 viên
|
VD-23425-15
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Lô
B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Đợt 18:
Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017
|
- Quy
cách đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên.
- Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA
|