|
I. PHÂN KHOÁNG
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm
lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
đăng ký
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Pacific Guano
|
%
|
P2O5ts: 15,45; P2O5hh:
6,92; Ca: 17,84
|
DN tư nhân Phú Thông
|
|
2
|
KristaTM MgS Magnesium Sulphate
|
%
|
MgO: 16; S: 13
|
CT TNHH YARA VIỆT NAM
|
|
3
|
YaraVeraTM AmidasTM
|
%
|
N: 40; S: 5,5
|
|
4
|
YaraBela NitromagTM
|
%
|
N: 21; MgO: 7,5; CaO: 11
|
|
5
|
YaraVera SuperstartTM
|
%
|
N: 33; CaO: 11
|
|
6
|
YaraMilaTM ComplexTM
12-11-18+2,7MgO+8S+TE
|
%
|
N-P2O5hh-K2O:
12-11-18; MgO: 2,7; S: 8; Zn: 0,02; Mn: 0,02; B: 0,015; Fe: 0,2
|
|
7
|
YaraMilaTM GrowerTM 14-14-21+0,5MgO+4CaO
|
%
|
N-P2O5hh-K2O:
14-14-21; MgO: 0,5; CaO: 4
|
|
8
|
YaraMilaTM TristarTM
15-15-15-5S
|
%
|
N-P2O5hh-K2O:
15-15-15; S: 5
|
|
9
|
YaraMilaTM UnikTM 15 15-15-15
|
%
|
N-P2O5hh-K2O:
15-15-15; Zn: 0,1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. PHÂN TRUNG VI
LƯỢNG
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm
lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
đăng ký
|
|
|
1
|
BA LÁ XANH
|
%
|
B: 0,2; Fe: 0,01; Cl: 0,01; Mn: 0,05; Cu:
0,05; Zn: 0,05
|
CT TNHH TM-DV-SX Ba Lá Xanh
|
|
ppm
|
Mo: 5; Co: 50
|
|
2
|
AZOMITE
|
%
|
SiO2: 32; CaO: 3,7; MgO: 0,78;
Fe2O3: 1,37
|
VPĐD CT Behn Meyer
|
|
ppm
|
Mn: 200; Zn: 60; B: 25; Cu: 11; Co: 10
|
|
3
|
Multi-K
(KNO3, 13-00-46)
|
%
|
N: 13; K2O: 46
|
CT Haifa Chemicals Ltd.
|
|
4
|
ĐNA - Số 01
|
%
|
HC: 9,5; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O:
2-2,5-2,5; Ca: 4; Mg: 3; S: 1,5; Cu: 2; Zn: 3; Mn: 0,5; B: 0,5; Fe: 0,5; Độ
ẩm: 25
|
CT TNHH Hoá chất Đại Nam
|
|
|
pH: 6-7
|
|
5
|
ĐNA - Zn
|
%
|
Zn: 30
|
|
6
|
ĐNA - Mg
|
%
|
Mg: 18
|
|
7
|
ĐNA - Cu
|
%
|
Cu: 24
|
|
8
|
NICALCIT
|
%
|
N: 15; CaO: 26
|
CT TNHH TM&DV Đồng Việt
|
|
9
|
Đồng Việt
Calcimax + TE
|
%
|
Zn: 0,88; Fe: 0,22; B: 0,06; Mg: 2,83; Ca:
17,95; S: 16,02
|
|
10
|
VAC-01
|
%
|
HC: 9; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O:
1-2-1; CaO: 0,5; MgO: 0,2; Cu: 0,05; Zn: 0,05; Mn: 0,005; B: 0,02; Fe: 0,05
|
CT TNHH Nông Nghiệp Việt
|
|
ppm
|
Vitamin B1: 50;
Vitamin E: 50; Vitamin C: 50
|
|
11
|
VAC-02
|
%
|
HC: 9; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O:
3-4-2; CaO: 1; MgO: 0,2; Cu: 0,02; Zn: 0,009; Mn: 0,005; B: 0,02; Fe: 0,08
|
|
ppm
|
Vitamin B1: 50;
Vitamin E: 50; Vitamin C: 50
|
|
12
|
Super Vi lượng tổng hợp Việt Mỹ
|
%
|
Axit Humic: 3; N: 3
|
CT CP Phân bón Việt Mỹ
|
|
ppm
|
NAA: 300
|
|
13
|
YaraLivaTM NITRABORTM
|
%
|
N: 15,4; CaO: 26; B: 0,3
|
CT TNHH YARA VIỆT NAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. PHÂN HỮU CƠ
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm
lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
đăng ký
|
|
|
1
|
Organic Fertilizer
|
%
|
HC: 72,1; N-P2O5hh-K2O:
4,5-2,8-1,8
|
DN tư nhân TM XNK DIBAN
|
|
2
|
Organic Fertilizer Pellets - NPK
6-4-2
|
%
|
HC: 70; N-P2O5hh-K2O:
6-4-2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. PHÂN HỮU CƠ VI
SINH
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm
lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
đăng ký
|
|
|
1
|
An Nông
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 6; N-P2O5hh-K2O:
1-0,5-0,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH An Nông
|
|
Cfu/g
|
VSV (P,X): 1x106 mỗi loại
|
|
2
|
Đa Lộc
|
%
|
HC: 23; N-P2O5hh-K2O:
2,5-2,5-1,5; Ca: 3; S: 1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Thương mại Xây dựng Đa
Lộc
|
|
ppm
|
Cu: 40; Mn: 600; Zn: 200; Fe: 1000
|
|
Cfu/g
|
VSV (N): 8,8x106; VSV (P):
1,3x106; VSV (X): 8,0x106
|
|
|
pHKCl: 6,4
|
|
3
|
Lân hữu cơ vi sinh COSEVCO
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 2; P2O5hh:
2,8
|
CT CP Hoá chất & Cao su COSEVCO
|
|
Cfu/g
|
VSV (N,P): 1x106 mỗi loại
|
|
4
|
Fitohoocmon XIV
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O:
2,5-2,5-1,5
|
CT CP Phân bón Fitohoocmon
|
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe:
30
|
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
|
5
|
Fitohoocmon XV
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O:
3-4-4
|
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe:
30
|
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
|
6
|
Fitohoocmon XVI
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O:
6-2-4
|
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe:
30
|
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
|
7
|
Fitohoocmon XVII
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O:
6-4-6
|
CT CP Phân bón Fitohoocmon
|
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe:
30
|
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
|
8
|
Fitohoocmon XVIII
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O:
5-4-5
|
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe:
30
|
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
|
9
|
Fitohoocmon XIX
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O:
4-2-4
|
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe:
30
|
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
|
10
|
Rồng Ngọc Thái Lan (Pearl Dragon)
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 1,3; N-P2O5hh-K2O:
3-1-1
|
CT TNHH Nhà nước 1TV ĐT&PTNN Hà Nội
(HADICO)
|
|
11
|
NOVIE
|
%
|
HC: 15; N: 1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SXTM Nông Việt
|
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x106;
Azotobacter spp: 1x106; Bacillus: 1x106
|
|
12
|
Quế Lâm 01
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 30
|
CT CP Quế Lâm
|
|
Cfu/g
|
VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại
|
|
13
|
ĐẠI NÔNG 1
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 1; N-P2O5hh-K2O:
1-1-0,8
|
CT TNHH Thanh Xuân
|
|
Cfu/g
|
VSV (N): 5,2x106; VSV (P):
3,6x107; VSV(X): 8,4x106
|
|
14
|
Hỗn hợp VSV cố định Nitơ, phân giải lân
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
1-1-1
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hoá
|
|
Cfu/g
|
VSV (N): 1x106; VSV (P): 1x106
|
|
15
|
Hữu cơ vi sinh vật chức năng
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
1-1-1
|
|
Cfu/g
|
VSV (N): 1x106; VSV (P): 1x106;
Bacillus: 1x106
|
|
16
|
VK. A TRICHODERMA+TE
|
%
|
HC: 30; Axit Humic: 5; N-P2O5hh-K2O:
3-3-1; CaO: 4; MgO: 0,5; S: 1,5; Fe: 1; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH SX&TM Viễn Khang
|
|
mg/kg
|
Mn: 200; Cu: 12; Zn: 30; B: 180
|
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x106
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. PHÂN HỮU CƠ
KHOÁNG
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm
lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
đăng ký
|
|
|
1
|
An Nông 2-4-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
2-4-2; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH An Nông
|
|
2
|
An Nông 3-3-2
|
%
|
HC: 20; N-P2O5hh-K2O:
3-3-2; Độ ẩm: 25
|
|
3
|
Bò Vàng
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
3-3-2; Độ ẩm :25
|
CT CPPB Bò Vàng
|
|
4
|
Đa Lộc 01
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
4-4-2; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Thương mại Xây dựng Đa
Lộc
|
|
ppm
|
Zn: 100; Mn: 200; Cu: 50
|
|
|
pHKCl: 7
|
|
5
|
Đa Lộc 02
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
5-8-4; Ca: 3; NAA: 0,2; Độ ẩm: 25
|
|
ppm
|
Zn: 200; B: 50; Mn: 200
|
|
|
pHKCl: 7
|
|
6
|
Đa Lộc 03
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
4-5-6; Ca: 3; GA3: 0,2; Độ ẩm: 25
|
|
ppm
|
Zn: 200; Mn: 200; B: 50
|
|
|
pHKCl: 7-7,5
|
|
7
|
Tổng hợp
(NPK-HC: 3.5.1-15)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
3-5-1
|
CT CPPT Tây Hà Nội
|
|
8
|
DAFA 1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
3-4-2
|
CT CP TM LT-TP Hà Nội
|
|
9
|
DAFA 2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
2-2-4
|
|
10
|
SILICA- P
|
%
|
HC: 16; Axit Humic: 2; P2O5:
8; SiO2: 12; CaO: 12; MgO: 6
|
CT TNHH MOSAN
|
|
11
|
SILICA-K
|
%
|
HC: 16; Axit Humic: 2; P2O5hh-K2O:
3-8; SiO2: 8; CaO: 9; MgO: 3
|
|
12
|
SIPHOCA
|
%
|
HC: 16; Axit Humic: 2; P2O5hh-K2O:
7-4; SiO2: 8; CaO: 9; MgO: 3
|
|
13
|
SITRICO
|
%
|
HC: 16; Axit Humic: 2; P2O5:
8; SiO2: 8; CaO: 8; MgO: 4
|
|
14
|
Biofert 7-2-3
|
%
|
HC: 50; N-P2O5hh-K2O:
7-2-3; CaO: 2; MgO: 1; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Ngân Anh
|
|
ppm
|
Cu: 20; Zn: 132; Fe: 4652; Mn: 132
|
|
15
|
Biofert 2-3-4
|
%
|
HC: 40; N-P2O5hh-K2O:
2-3-4; CaO: 2,7; MgO: 0,8; Độ ẩm: 25
|
|
ppm
|
Cu: 42; Zn: 132; Fe: 4652; Mn: 132
|
|
16
|
Biofert 5-10-5
|
%
|
HC: 40; N-P2O5hh-K2O:
5-10-5; CaO: 2; MgO: 0,7; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Ngân Anh
|
|
ppm
|
Cu: 10; Zn: 105; Fe: 3.600; Mn: 90
|
|
17
|
Biofert 8-8-8
|
%
|
HC: 50; N-P2O5hh-K2O:
8-8-8; CaO: 6; MgO: 3; Độ ẩm: 25
|
|
ppm
|
Cu: 50; Zn: 168; Fe: 600; Mn: 202
|
|
18
|
HI-NOVIE
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
3-4-3; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH SXTM Nông Việt
|
|
19
|
Đầu Bò 1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
5-5-5; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH TM-SX Phước Hưng
|
|
20
|
Đầu Bò 2
|
%
|
HC: 15; N-K2O: 8-8; Độ ẩm: 25
|
|
21
|
Đầu Bò 3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh:
8-5; Độ ẩm: 25
|
|
22
|
Đầu Bò 4
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
8-8-8; Độ ẩm: 25
|
|
23
|
Đầu Bò 5
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 5; N-P2O5hh-K2O:
3-3-3; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH TM-SX Phước Hưng; CS SX Phân bón
hữu cơ Long Khánh
|
|
|
pHKCl: 6,5
|
|
24
|
Đầu Bò 6
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 5; N-P2O5hh-K2O:
5-2-4; Độ ẩm: 25
|
|
|
pHKCl: 6,5
|
|
25
|
Đầu Bò 7
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 5; N-P2O5hh-K2O:
3-2-5; Độ ẩm: 25
|
|
|
pHKCl: 6,5
|
|
26
|
Quế Lâm 02
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
5-5-5; Độ ẩm : 25
|
CT CP Quế Lâm
|
|
27
|
Quế Lâm 03
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
4-2-2; Độ ẩm: 25
|
|
28
|
Quế Lâm 04
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
4-2-4; Độ ẩm : 25
|
|
29
|
TNC Root 1
|
%
|
HC: 23; N-P2O5hh-K2O:
3-5-3
|
CT CP Khử trùng Giám định Tài Nguyên
(TAINGUYEN J.S. CO.)
|
|
30
|
TNC Root 2
|
%
|
HC: 23; N-P2O5hh-K2O:
4-2-3
|
|
31
|
Tabimix 3-8-3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
3-8-3; Độ ẩm :25
|
CT TNHH SX-TM Phân HCSH Thanh Bình
|
|
32
|
ĐẠI NÔNG 4
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 4; N-P2O5hh-K2O:
8-4-3
|
CT TNHH Thanh Xuân
|
|
33
|
Trâu Vàng số 9
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 2,4; N-P2O5hh:
3-6; CaO: 2; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm :25
|
CT TNHH SX TM DV Thiên Minh V.N
|
|
|
pHKCl: 6-7
|
|
34
|
Trâu Vàng số 10
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 2,4; N-P2O5hh-K2O:
4-2-4; CaO: 1; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm :25
|
|
ppm
|
B: 100; Cu: 100; Mn: 100; Zn: 300
|
|
|
pHKCl: 6-7
|
|
35
|
Hữu cơ khoáng
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 1,5; N-P2O5hh-K2O:
3,5-3,2-2,5
|
CT TNHH SX-TM Phân bón Trung Việt
|
|
36
|
VDC1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
2-4-3; Độ ẩm :25
|
CT TNHH Việt Đức
|
|
37
|
VDC2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O:
2-5-1; Độ ẩm :25
|
|
38
|
555
|
%
|
HC: 20; N-P2O5hh-K2O:
5-5-5; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Việt Mỹ
|
|
ppm
|
Fe: 1.100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98
|
|
39
|
Lucky 3
|
%
|
HC; 20; N-P2O5hh-K2O:
5-2-5; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25
|
|
ppm
|
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98
|
|
40
|
α2 (alpha 2)
|
%
|
HC: 23; N-P2O5hh-K2O:
3-7-2; SiO2: 0,3; MgO: 0,2; CaO: 0,5; Độ ẩm: 25
|
|
ppm
|
Fe: 100; Mn: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 100
|
|
41
|
α3 (alpha 3)
|
%
|
HC: 23; N-P2O5hh-K2O:
7-3-2; SiO2: 0,3; MgO: 0,2; CaO: 0,5; Độ ẩm: 25
|
|
ppm
|
Fe: 100; Mn: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 100
|
|
42
|
Lucky 2
|
%
|
HC: 20; N-P2O5hh-K2O:
2-2-4; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25
|
|
ppm
|
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98
|
|
43
|
CHITO
|
%
|
HC: 20; N-P2O5hh-K2O:
4-2-2; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Oligo Chitosan: 2; Độ ẩm: 25
|
|
ppm
|
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98
|
|
44
|
Lucky 1
|
%
|
HC: 20; N-P2O5hh-K2O:
2-4-2; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Việt Mỹ
|
|
ppm
|
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI. PHÂN HỮU CƠ
SINH HỌC
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm
lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
đăng ký
|
|
|
1
|
An Nông
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O:
3-1-1; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH An Nông
|
|
|
pH: 5,5-7,5
|
|
2
|
CONCÒ ORGA.ONE chuyên cho rau
|
%
|
HC: 32,8; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O:
0,64-3,34-0,53; Mg: 0,37; CaO: 11,9; Fe: 1,86; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Baconco
|
|
ppm
|
Zn: 43,2; B: 31,8; Cu: 20,6; Mn: 451; Mo:
77
|
|
3
|
DAFA 3
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O:
1-0,7-1,5
|
CT CP TM LT-TP Hà Nội
|
|
4
|
DAFA 4
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O:
3-1-1
|
|
5
|
Quế Lâm 02
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2; P2O5hh:
2; Độ ẩm: 25
|
CT CP Quế Lâm
|
|
|
pHKCl: 6
|
|
6
|
TABIMIX 5
|
%
|
HC: 28; Axit Humic: 1,5; N-P2O5hh-K2O:
1,5-1,2-1,5
|
CT TNHH SX-TM Phân HCSH Thanh Bình
|
|
7
|
TABIMIX 6
|
%
|
HC: 22,36; Axit Humic: 1,5; N-P2O5hh-K2O:
2-6-1
|
|
8
|
Trâu Vàng số 1
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 1; N-P2O5hh-K2O:
2-2-1; CaO: 1,5; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm :25
|
CT TNHH SX TM DV Thiên Minh V.N
|
|
|
pHKCl: 6-7
|
|
9
|
Trâu Vàng số 7
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2,3; N-P2O5hh-K2O:
3-3-1; CaO: 2,5; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm :25
|
|
|
pHKCl: 6-7
|
|
10
|
DHUN-MIX
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 1; N-P2O5hh-K2O:
2-1-1; Độ ẩm :25
|
CTTNHH SXTMDV Thiên Phú Nông
|
|
|
pHKCl: 6,5
|
|
11
|
Hữu cơ lân sinh hoá
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 1,5; P2O5hh:
3,2
|
CT TNHH SX-TM PB Trung Việt
|
|
12
|
VK.B + TE
|
%
|
HC: 34; Axit Humic: 5; N-P2O5hh-K2O:
3-1-1; CaO: 5; MgO: 0,5; S: 1,5; Fe: 1; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH SX&TM Viễn Khang
|
|
mg/kg
|
Mn: 200; Cu: 12; Zn: 30; B: 180
|
|
|
pHKCl: 5-7
|
|
13
|
VK. 2-5-1 +TE
|
%
|
HC: 24; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O:
2-5-1; CaO: 8; Si: 7; MgO: 4,5; S: 1,5; Fe: 1; Độ ẩm: 25
|
|
mg/kg
|
Mn: 200; Cu: 12; Zn: 30; B: 180
|
|
|
pHKCl: 5-7
|
|
14
|
VK. 2-2-10 +TE
|
%
|
HC: 30; Axit Humic: 5; N-P2O5hh-K2O:
2-2-10; CaO: 4; MgO: 0,5; S: 1,5; Fe: 1; Độ ẩm: 25
|
|
mg/kg
|
Mn: 200; Cu: 12; Zn: 30; B: 180
|
|
|
pHKCl: 5-7
|
|
15
|
α 1 (alpha 1)
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O:
2-1-1; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Việt Mỹ
|
|
16
|
Bột Cá số 1
|
%
|
HC: 23,5; N-P2O5hh-K2O:
1-1-1; CaO: 4; MgO: 2; Bột cá: 50
|
|
17
|
HC5 + TE
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O:
4-1-1; MgO: 4; CaO: 2; Độ ẩm: 25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII. PHÂN
VI SINH VẬT
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm
lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
đăng ký
|
|
|
1
|
Hỗn hợp VSV cố định Nitơ, phân giải lân
|
Cfu/g
|
VSV (N): 1x108; VSV (P): 1x108
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hoá
|
|
2
|
Chế phẩm VSV chức năng
|
Cfu/g
|
VSV (N): 1x108; VSV (P): 1x108;
Bacillus: 1x108
|
|
3
|
Phân vi sinh vật bón rễ Bảo Đắc
|
Cfu/g
|
Bacillus Laterosporus: 1x108
|
TT Giống cây trồng Phú Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII. PHÂN BÓN LÁ
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm
lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
đăng ký
|
|
|
1
|
AMC-Sinh trưởng
(ACETAMIN)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
35-10-10
|
CT TNHH Xuất nhập khẩu AMC
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
2
|
AMC-Ra hoa
(AMINOSIN)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15-15-15
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
3
|
AMC-Lớn quả
(TOMAHAWK)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
6-30-30
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
4
|
AMC-Phos
(FORSAT)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-60-7
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
5
|
AMC-Canxi
(Seaweed Canxi)
|
%
|
Ca: 23,0; Seaweed: 2,0
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
6
|
AMC-K-Humat
(ROTOCINE)
|
%
|
Seaweed: 1,5; Axit Humic: 8,0; N-P2O5-K2O:
3,0-15,0-3,0
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
7
|
AMC-Bo (One Bo)
|
g/l
|
B: 150
|
|
8
|
AMC-Ra rễ (Sogan)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
3-8-1; NAA: 0,3
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
9
|
Tăng trưởng AC-ONIC
|
%
|
N-P2O5-K2O:
2-1-1
|
CT TNHH Hoá Sinh Á Châu
|
|
ppm
|
Mg: 750; Zn: 1500; Mn: 1400; B: 35000; NAA:
2500; NOA: 2400
|
|
10
|
Tăng trưởng AC-ROOTS GA3
|
%
|
N-P2O5-K2O:
2-1-1
|
|
ppm
|
Mg: 1500; Zn: 3600; Mn: 2700; GA3: 2500;
NAA: 700; L-cysteine: 300; Thiamine: 300; L-Glutamic axit: 400
|
|
11
|
AC HAPHEN
|
%
|
P2O5-K2O:
29-5; MgO: 6,5
|
|
ppm
|
GA3: 500
|
|
12
|
AC COMBI
|
%
|
MgO: 9; Cu: 1,5; Fe: 4; Zn: 1,5; Mn: 4; B:
0,5; Mo: 0,1; GA3: 0,4; 6-BA: 0,1
|
|
ppm
|
Co: 50
|
|
13
|
AC CABORON
|
%
|
CaO: 6; B: 2
|
CT TNHH Hoá Sinh Á Châu
|
|
14
|
AC-HUMAT-K
|
%
|
N-P2O5-K2O:
8-4-4; Axit Humic: 10
|
|
ppm
|
Zn: 500; MgO: 500; B: 500
|
|
15
|
Siêu Tăng Trưởng (ISOGRO)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
30-10-10; CaO: 2; MgO: 0,5
|
CT TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
16
|
Ra Bông (ISOFLOWER)
|
%
|
N-P205-K2O:15-30-15
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
17
|
To Quả (ISOFRUIT)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
6-30-30
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
18
|
Siêu Lân (ISOPHOS)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-55-10
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
19
|
Humat Rong Biển (ISOHumat)
|
%
|
Axit Humic: 6; Seewed: 2; N-K2O:
3-3
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
20
|
Canxi - Thai (ISOCANXI)
|
%
|
CaO: 15; MgO: 2
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
21
|
Bo - Thai (ISOBO)
|
g/l
|
B: 150
|
|
22
|
Ra Rễ Mạnh
(ISOROOT)
|
%
|
Axit Humic: 2; NAA: 0,5; N-P2O5hh-K2O:
4-11-2
|
|
ppm
|
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe:
120
|
|
23
|
Maxprophos (Newzophos)
|
g/l
|
P2O5hh-K2O:
440-74; MgO: 100
|
CT TNHH An Nông
|
|
24
|
Brexil-Mix (Piza)
|
%
|
MgO: 6; Zn: 5; Mo: 1; B: 1,2
|
|
ppm
|
Cu: 8000; Fe: 6000; Mn: 7000
|
|
25
|
Thio-co chuyên cây ăn quả
|
%
|
Thiourea: 97 (N-Thiourea: 34; S-Thiourea:
38)
|
CT TNHH Anh Em
|
|
ppm
|
Zn: 2600; B: 2600; Mo: 500
|
|
26
|
Thio-Plus chuyên cây ăn quả
|
%
|
Thiourea: 30; P2O5-K2O:
30-15
|
|
27
|
Bro-Col chuyên cây ăn quả
|
%
|
N: 10; Mg: 8; B:
0,5; Zn: 0,2; Cu: 0,05; Mo: 0,01; Vitamin B1: 0,1; Vitamin C: 0,1
|
|
28
|
Ngón Tay Xanh (Green Thumb) chuyên cho lúa
|
g/l
|
N-P2O5-K2O:
6,74-4,75-16,41; S: 5,65; Mg: 0,96; Ca: 1,09
|
CT TNHH SX&TM Bắc Khải
|
|
ppm
|
B: 46,8; Mn: 33,2; Zn: 63,9; Cu: 10,3; Mo:
2,5; Fe:108
|
|
29
|
BM Bloom Fast
|
%
|
N-P2O5: 21-52
|
CT BEHN MEYER AGRICARE (S) Pte Ltd"
|
|
30
|
BM Fruit Set
|
%
|
P2O5-K2O:
52-34; SO2-4: 0,3
|
|
31
|
Nutri-Gro
|
%
|
N-K2O: 13-46; Na: 0,3
|
|
32
|
Nutrimix
|
%
|
N: 18; S: 10; Cu: 3; Mn: 4; Zn: 3; Mo: 0,04
|
|
33
|
Basfoliar Zn35Mn15
|
%
|
Zn: 35; Mn: 15
|
|
34
|
Bò Vàng - Rong biển
|
%
|
N-P2O5-K2O:
2-3-2; Axit Humic: 3; Rong biển: 8
|
CT CPPB Bò Vàng
|
|
35
|
Bò Vàng - Silic
|
%
|
N-P2O5-K2O:
3-3-2; Axit Humic: 2; SiO2: 8
|
|
36
|
COVA-BOCA
|
%
|
CaO: 17; B: 0,85
|
CS sản xuất phân bón COVAC
|
|
ppm
|
Zn: 1000
|
|
37
|
Bacillus
|
%
|
Độ ẩm: 30
|
|
Cfu/g
|
Streptomyces: 3x107; Bacillus:
7x107
|
|
38
|
COVA 6-30-30+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O:
6-30-30
|
|
ppm
|
Fe: 50; Zn: 50; B: 100; Cu: 150; NAA: 150
|
|
39
|
COVA 30-10-10+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O:
30-10-10
|
|
ppm
|
Fe: 50; Zn: 50; B: 100; Cu: 150; NAA: 500
|
|
40
|
DRAMMATIC "K"
|
%
|
N-P2O5-K2O:
2-5-0,2
|
CT TNHH Thuốc TY Cửu Long (Mekong Vet Co.)
|
|
41
|
NPK 20-20-20+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O:
20-20-20; Mn: 0,1; B: 0,05; Fe: 0,2; Zn: 0,1; Cu: 0,05
|
DN tư nhân TM XNK DIBAN
|
|
42
|
NPK 30-10-10
|
%
|
N-P2O5-K2O:
30-10-10
|
|
43
|
Grow More Boron 007 (Folibor)
|
%
|
B: 22; (B2O3: 70,6)
|
CT TNHH Đạt Nông - Growmore
|
|
44
|
Grow More Boroot 007 (Fetabor)
|
%
|
B: 16; (B2O3: 51,3)
|
|
45
|
Grow More 555 B+ (AlphaGrow B+)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
5-5-5; B: 16,5; (B2O3: 53)
|
|
46
|
Grow More KaliBo (Viabor - F007)
|
%
|
N-K2O: 12-40; B: 3; (B2O3:
9,7)
|
|
47
|
Hữu cơ Razormin (Biorgamin)
|
%
|
HC: 25; N-P2O5hh-K2O:
4-4-3; Fe: 0,4; Mn: 0,1; B: 0,1; Zn: 0,082; Cu: 0,02; Mo: 0,01;
Polysaccharides: 3
|
CT TNHH Đồng Bằng Xanh (Green Delta Co., Ltd)
|
|
|
pHKCl: 4-5
|
|
48
|
Vi lượng hữu cơ Folicat Calcio (Biocalma)
|
%
|
N: 10; CaO: 10; MgO: 5; Mn: 1; B: 0,5
|
|
49
|
Hữu cơ Florone (Biorone)
|
%
|
HC: 8; N-P2O5hh-K2O:
1-10-10; B: 0,25; Mo: 0,2; Cytokinin: 0,03
|
|
50
|
Vi lượng hữu cơ Nutricat (Mazin)
|
%
|
Mn: 17; Zn: 28
|
|
51
|
Vi lượng hữu cơ Sicogreen (Deltaforlia)
6-30-13+6TE
|
%
|
N-P2O5hh-K2O:
6-30-13; MgO: 6; SO3: 26
|
|
ppm
|
Fe: 325; Mn: 163; B: 81; Zn: 81; Cu: 33;
Mo: 8
|
|
52
|
Vi lượng hữu cơ Sicogreen (Nitroforlia)
25-10-17+TE
|
%
|
N-P2O5hh-K2O:
25-10-17; SO3: 7,2
|
|
ppm
|
Fe: 325; Mn: 163; Zn: 81; B: 81; Cu: 33;
Mo: 8
|
|
53
|
Đồng Sao Power-1 (Dong Sao Power-1)
|
%
|
P2O5-K2O:
0,1-0,06; Cytokinin: 0,14; Vitamin C: 0,19; Vitamin B1: 0,19; Vitamin B6:
0,19; Vitamin PP: 0,23
|
CT TNHH TM XNK Đồng Sao
|
|
54
|
Đồng Sao Power-2 (Dong Sao Power-2)
|
%
|
Cytokinin: 0,5; N: 1,9
|
|
55
|
Đồng Sao Power-3 (Dong Sao Power-3)
|
%
|
B: 0,85; Zn: 0,85
|
|
56
|
Siêu Lúa 8-20-12
|
%
|
N-P2O5-K2O:
8-20-12; B: 0,38; Zn: 0,11; Glutamine: 0,5; Methionine: 0,5
|
CT TNHH 1TV DVPTNN Đồng Tháp (DASACO)
|
|
57
|
Siêu Đậu 5-16-13
|
%
|
N-P2O5-K2O:
5-16-13; B: 0,51; Zn: 0,1; NAA: 0,3
|
|
58
|
DOLA 9999 28-4-0
|
%
|
N-P2O5: 28-4; B: 0,3;
Zn: 0,1; Cu: 0,1
|
|
59
|
Siêu Tược Bông 27-0-8
|
%
|
N-K2O: 27-8; B: 0,5; Zn: 0,2;
Cu: 0,2
|
|
60
|
DoLa 01F
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-5-5
|
|
mg/l
|
MgO: 2000; Cu: 100; B: 1500; Co: 10; Zn: 800;
Fe: 20
|
|
61
|
DoLa - 02X
|
%
|
Thiourea: 97 (N-Thiourea: 34; S-Thiourea:
38)
|
|
ppm
|
B: 2500; Zn: 2000
|
|
62
|
SILMIX
|
g/lít
|
P2O5-K2O:
52-34; SiO2: 120
|
CT TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
mg/lít
|
MgO: 1000; Cu: 60; B: 100
|
|
63
|
ROHUMIX
|
g/lít
|
N-P2O5-K2O:
60-50-30; K-Humate: 100
|
|
mg/lít
|
MgO: 1000; Cu: 60; Fe: 60; Zn: 100; Mn: 50
|
|
64
|
FITO-HUMAT
|
%
|
K-Humat: 1; Humat
Amôn: 4; Cu: 2,6; B: 7,2; Fe: 2,3
|
CT CP Phân bón
Fitohoocmon
|
|
65
|
Calcium Boron Dynamic
|
%
|
Ca: 7; B: 2
|
CT CP Nông Dược H.A.I
|
|
66
|
MYDO Protect
|
%
|
B: 4
|
|
67
|
MYTRAC
|
%
|
MgO: 9; Mn: 4; Fe: 4; S: 3; Cu: 1,5; Zn:
1,5; B: 0,5; Mo: 0,1; Co: 0,05
|
|
68
|
HG-Best Choise GrowMore 16-0-16+9%Ca
|
%
|
N-K2O: 16-16; Ca: 9
|
CT TNHH SX-DV-TM Hiếu Giang
|
|
69
|
HG-Best Plant GrowMore
15-5-15+4%Ca+1Mg+Micro
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15-5-15; Ca: 4; Mg: 1
|
|
70
|
HG-GROW GrowMore 21-7-7 Hihg
Nitrate-Soil-Less
|
%
|
N-P2O5-K2O:
21-7-7; S: 1; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05
|
|
ppm
|
Mo: 5
|
|
71
|
HG-Best Farm 10-5-10 chuyên cho cà phê
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-5-10; Mg: 0,05; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Ca: 0,1; Zn: 0,1
|
|
72
|
HTC 97
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15,0-30,0-15,0
|
CT TNHH Sinh học Hoa Trái Cây
|
|
73
|
TOCAMIC
|
%
|
N-P2O5-K2O:
3,0-2,0-1,0
|
|
ppm
|
Vitamin B1: 800; Fe: 300; B: 100; Mo: 30;
Axit Glutamic: 200; Lysine: 200; Glycine: 200; Cysteine: 200
|
|
74
|
Till 2 Super Humate
|
%
|
K-Humate: 18; Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O:
5-6-4,5
|
CT TNHH Hoàng Đại
|
|
75
|
Vina Super Humate
|
%
|
K - Humate: 18; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O:
5-5,5-5
|
|
76
|
Biomass -
15-15-15
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15-15-15; Mg: 1,5; NAA: 0,3
|
CT CP Hóc Môn
|
|
ppm
|
Cu: 200; Zn: 200
|
|
77
|
Biomass - 10-30-10
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-30-10; Mg: 1,5; NAA: 0,3
|
|
ppm
|
Cu: 200; Zn: 200; B:50
|
|
78
|
Biomass -
10-20-10
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-20-10; Mg: 1,5; NAA: 0,3
|
|
ppm
|
Cu: 200; Zn: 200; B:50
|
|
79
|
Biomass -
4-8-10
|
%
|
N-P2O5-K2O:
4-8-10; Mg: 1,5; NAA: 0,3
|
|
ppm
|
Cu: 200; Zn: 200; B:50
|
|
80
|
SUPA STAND PHOS chuyên cây ăn quả
|
%
|
N-P2O5-K2O:
4,5-16,7-2,5; Zn: 0,4; S: 0,6
|
VPĐD Công ty Keytrade AG tại Tp. Hồ Chí
Minh
|
|
ppm
|
Fe: 30; Co: 1; Cu: 5; Mn: 60; Mo: 20
|
|
81
|
GROCAL MGB chuyên cây ăn quả
|
%
|
N: 6,1; Ca: 10,5; B: 0,02; Zn: 0,002; Mg:
2,3
|
|
ppm
|
Fe: 30; Co: 1; Cu: 5; Mn: 20; Mo: 30
|
|
82
|
SUPA K30 chuyên cây ăn quả
|
%
|
K2O: 23,7
|
|
ppm
|
Zn: 15; Fe: 15; Co: 1; Cu: 5; Mn: 15; Mo:
55
|
|
83
|
CAL 40 chuyên cây ăn quả
|
%
|
N: 3,9; Ca: 22
|
|
84
|
SUPA BOR chuyên cây ăn quả
|
%
|
N: 3; B: 7,8
|
|
85
|
GROFLOW 45H chuyên cây ăn quả
|
%
|
N-P2O5-K2O:
9,6-23,1-9,1
|
|
86
|
ZINC 100 chuyên cây ăn quả
|
%
|
Zn: 47,5
|
|
87
|
SUPA TRACE ADVANCE chuyên cây ăn quả
|
%
|
N: 2; Mg: 0,97; Zn: 0,66; S: 3,5; B: 0,39;
Fe: 1,08; Cu: 0,39; Mn: 0,9; Mo: 0,01
|
|
88
|
Rau Mầu-234
|
%
|
N-K2O: 21-3; Mg: 0,1
|
CT TNHH TM DV SX Long Phú
|
|
ppm
|
B: 2000; NAA: 1000; GA3: 4000
|
|
89
|
Mưa Vàng 9999
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15-30-15; Mg: 0,1
|
|
ppm
|
B: 1000; NAA: 1000;
GA3: 4000; Cu: 500; Zn: 500; Mn: 500
|
|
90
|
Ro-Amin
|
%
|
HC hoà tan: 10; Vitamin B1: 0,1; Glycine:
3; Glutamic axit: 3
|
|
ppm
|
GA3: 1000
|
|
91
|
To Quả-9999
|
%
|
CaO: 10; B: 4; Vitamin B1: 2
|
|
ppm
|
NAA: 1000; GA3: 4000
|
|
92
|
Namdum
|
%
|
CaO: 0,3; MgO: 0,37; S: 0,37
|
CT TNHH MITSUI VIỆT NAM
|
|
ppm
|
Fe: 220; Zn: 270; Mn: 29; Cu: 140; B: 170
|
|
|
pH: 6,4
|
|
93
|
Palangmai 15-15-15
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15,36-16,25-16,38
|
|
94
|
Địa Long
|
%
|
N-P2O5-K2O:
5-1-1; Vitamin B1: 0,2; Vitamin B3: 0,1; Vitamin C: 0,3
|
Công ty TNHH MOSAN
|
|
mg/l
|
Lysin: 500; Methionine: 500; Fe: 500; Cu:
500; Zn: 800; Mn: 400; Mg: 800
|
|
95
|
SILICA-PHOS super
|
%
|
Axit Humic: 2; P2O5-K2O:
12-6; SiO2: 10; NAA: 0,3
|
|
96
|
SILICA- POTASS super
|
%
|
Axit Humic: 2; P2O5-K2O:
4-12; SiO2: 10; NAA: 0,2
|
|
97
|
SILICA-PLUS
|
%
|
N-P2O5-K2O:
7-5-6; SiO: 8; NAA: 0,1; Axit Humic: 1; Vitamin B1: 0,1; VitaminC: 0,1
|
|
ppm
|
GA3: 500
|
|
98
|
MAXI-K
|
%
|
N-P2O5-K2O:
12-5-44
|
CT TNHH Nam Bắc
|
|
ppm
|
B: 1000; GA3: 100
|
|
99
|
KAMAPHOS
|
g/l
|
P2O5-K2O:
440-74; MgO: 100
|
CT TNHH TMSX Ngọc Yến
|
|
mg/l
|
Zn: 100
|
|
100
|
RDA 15-30-15
|
%
|
N-P2O5hh-K2O:
15-30-15
|
CT TNHH Nông Sinh
|
|
101
|
BIOFA 1191
|
%
|
N-P2O5hh-K2O:
21-21-12
|
|
102
|
EP-FE 45
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15-5-45
|
CT TNHH TM DV Nông Việt
|
|
ppm
|
Fe: 80; Zn: 200; B: 1000; Cu: 50; Mn: 50
|
|
103
|
NOVI 999
|
%
|
N-P2O5-K2O:
21-21-21
|
|
ppm
|
Fe: 80; Zn: 200; B: 1000; Cu: 50; Mn: 50
|
|
104
|
NOVI 989
|
%
|
N-P2O5-K2O:
18-19-30
|
|
ppm
|
Fe: 80; Zn: 200; B: 1000; Cu: 50; Mn: 50
|
|
105
|
NOVI 979
|
%
|
Axit Humic: 12; N-P2O5-K2O:
7-5-4
|
|
ppm
|
GA3: 200; Fe: 80; Zn: 200; B:
1000; Cu: 50; Mn: 50
|
|
106
|
Nông Việt 6-30-30+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O:
6-30-30
|
CT TNHH SXTM Nông Việt
|
|
ppm
|
Fe: 90; Zn: 400; B: 800; Cu: 60; Mn: 50;
Mo: 50
|
|
107
|
Nông Việt 16-16-8+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O:
16-16-8
|
|
ppm
|
Fe: 90; Zn: 400; B: 800; Cu: 60; Mn: 50;
Mo: 50
|
|
108
|
Quế Lâm
|
%
|
N-P2O5-K2O:
20-20-15
|
CT CP Quế Lâm
|
|
109
|
Phú Châu 1
|
%
|
N-P2O5-K2O:
12-5-5
|
CT TNHH TM&DV Phú Châu
|
|
ppm
|
Cu: 100; Mn: 500; Mg: 500; Fe: 100; Zn: 50;
B: 250; Mo: 10; S: 800
|
|
|
pHKCl: 5,5-6
|
|
110
|
Phú Châu 2
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-8-5
|
|
ppm
|
Cu: 300; Mn: 400; Mg: 450; Fe: 400; Zn:
400; B: 200; Mo: 5; S: 600
|
|
|
pHKCl: 6-6,5
|
|
111
|
Phân vi sinh vật Bảo Đắc
|
Cfu/g
|
Streptomyces Microflavus: 1x108
|
TT Giống cây trồng Phú Thọ
|
|
112
|
Vega - Min
|
%
|
N-P2O5-K2O:
7-5-2; Ca: 0,5; Mg: 1; S: 1; Axit béo: 0,1; Phức dinh dưỡng PLAP (C6H13O5N3PK):
1,5
|
CT TNHH Song Long Thọ
|
|
ppm
|
Alanine: 50; Cysteine: 30; Glutamin: 450;
Glysine: 20; Tyrosine: 50; B: 50; Co: 120; Cu: 100; Fe: 100; Vitamin C: 50;
Mn: 100
|
|
113
|
Vega - Protin
|
%
|
N-P2O5-K2O:
3-4-7; Ca: 0,4; Mg: 1,2; S: 2,2; Axit béo: 0,1; Phức dinh dưỡng PLAP (C6H13O5N3PK):
1,3; Protein: 1
|
|
ppm
|
Alanine: 50; Cysteine: 30; Glutamin: 450;
Glysine: 20; Tyrosine: 50; B: 50; Co: 120; Cu: 100; Fe: 100; Vitamin C: 50;
Mn: 100
|
|
114
|
Vega - Tic
|
%
|
N-P2O5-K2O:
2-6-1; Ca: 0,5; Mg: 1,2; S: 1,2; Axit béo: 0,1; Phức dinh dưỡng PLAP (C6H13O5N3PK):
3,5; Protein: 1
|
|
ppm
|
Alanine: 50; Cysteine: 30; Glutamin: 450;
Glysine: 20; Tyrosine: 50; B: 50; Co: 120; Cu: 100; Fe: 100; Vitamin C: 50;
Mn: 100
|
|
115
|
Bota - Gold
|
%
|
N-P2O5-K2O:
4-4-3; Ca: 0,4; Mg: 1,2; S: 1,2; Axit béo: 0,1; Phức dinh dưỡng PLAP (C6H13O5N3PK):
1; Protein: 0,2
|
|
ppm
|
Alanine: 50; Cysteine: 30; Glutamin: 450;
Glysine: 20; Tyrosine: 50; B: 50; Co: 120; Cu: 100; Fe: 100; Vitamin C: 50;
Mn: 100
|
|
116
|
TNC Boots
|
%
|
MgO: 1,2; S: 4; Zn: 1; Fe: 0,4; B: 0,4; Mn:
1
|
CT CP Khử trùng Giám định Tài Nguyên
(TAINGUYEN J.S.CO.)
|
|
117
|
TNC Cal
|
|
N: 7; CaO: 9
|
|
118
|
TNC Hume
|
|
Axit Humic: 5; Axit Fulvic: 13
|
|
119
|
TNC 3-18-18
|
%
|
N-P2O5-K2O:
3-18-18; S: 0,5; Fe: 1,15
|
|
ppm
|
B: 500; Mn: 500; Mo: 50; Vitamin B1: 0,2;
Vitamin E: 0,2
|
|
120
|
TNC Fish
|
|
N-P2O5-K2O:
6-2-2; Na: 0,6; Ca: 1; Mg: 0,8; S: 0,8; Zn: 0,9; MnO: 0,9; CuO: 0,9
|
|
121
|
TNC Roots
|
|
Axit Humic: 7;
Vitamin B1: 0,3; Vitamin E: 0,3
|
|
122
|
TNC Micro
|
|
Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O:
8-8-8; Vitamin B1: 0,2; Vitamin E: 0,2
|
|
123
|
TNC F Hume
|
|
Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O:
6-2-2
|
|
124
|
Tăng Trưởng (NutriGrowth 30-10-10+TE)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
30-10-10
|
CT CP Tân Hiệp Thành
|
|
ppm
|
Mg: 500; Ca: 300; S: 100; Zn: 500; Fe: 200;
Cu: 500; Mn: 200; B: 200; Mo: 50; GA3: 100; αNAA: 100; βNOA: 100
|
|
125
|
Ra Hoa (NutriBloom 6-30-30+TE)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
6-30-30
|
|
ppm
|
Mg: 500; Ca: 500; S: 200; Zn: 500; Fe: 200;
Cu: 500; Mn: 200; B: 300; Mo: 500; GA3: 100; αNAA: 100; βNOA: 100
|
|
126
|
Lớn Trái (NutriBest 20-20-20+TE)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
20-20-20
|
|
ppm
|
Mg: 300; Ca: 300; S: 100; Zn: 500; Fe: 200;
Cu: 500; Mn: 200; B: 200; Mo: 50; GA3: 100; αNAA: 100; βNOA: 100
|
|
127
|
Đẹp Trái (NutriMax 10-5-45+TE)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-5-45
|
|
ppm
|
Mg: 500; Ca: 500; S: 100; Zn: 500; Fe: 500;
Cu: 500; Mn: 200; B: 200; Mo: 50; GA3: 100; αNAA: 100; βNOA: 100
|
|
128
|
Humat vi lượng
(Nutri Humate Utra+TE )
|
%
|
Humate: 7; N-P2O5-K2O:
5-5-5
|
|
ppm
|
Ca: 500; Mg: 500; S: 100; Zn: 500; Fe: 500;
Cu: 500; Mn: 200; B: 200; Mo: 50; NAA: 50; NOA: 50; GA3: 50
|
|
129
|
Kali Humat (Kali
Humate Extra+TE)
|
%
|
Humate: 7; N-P2O5-K2O:
5-4-7
|
|
ppm
|
Ca: 350; Mg: 350; S: 100; Zn: 400; Fe: 200;
Cu: 500; Mn: 100; B: 200; Mo: 50; NAA: 50; NOA: 50; GA3: 50
|
|
130
|
Phát Triển
10-6-8+TE (Nutri Plus+TE)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-6-8
|
|
ppm
|
Ca: 500; Mg: 450; S: 100; Zn: 500; Fe: 500;
Cu: 500; Mn: 100; B: 200; Mo: 50; NAA: 50; NOA: 50; GA3: 50
|
|
131
|
Humat
13-13-13-21+TE (Nutri Super Humate)
|
%
|
Humate: 21; N-P2O5-K2O:
13-13-13
|
|
ppm
|
Ca: 300; Mg: 300; S: 100; Zn: 400; Fe: 300;
Cu: 450; Mn: 100; B: 300; Mo: 50; NAA: 50; NOA: 50; GA3: 50
|
|
132
|
Tabimix - PTR
|
%
|
N-P2O5-K2O:
2-5-3; Axit Humic: 5; SiO2: 8; CaO: 5; MgO: 2; NAA: 0,2
|
CT TNHH SX-TM phân HCSH THANH BÌNH
|
|
133
|
ĐẠI NÔNG 3
|
%
|
Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O:
6-3-4
|
CT TNHH Thanh Xuân
|
|
ppm
|
Mg: 15; Zn: 20; Cu: 12; Mn: 5; B: 10
|
|
134
|
ĐẠI NÔNG 5
|
%
|
Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O:
2,5-1-5
|
|
ppm
|
Mg: 6; Zn: 4,2; Cu: 5; Mn: 2,5; B: 5; Mo: 5
|
|
135
|
TM (TM-Lúa số 1)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
5-5-5
|
CT CP SX-TM-DV Thiên Minh VN
|
|
ppm
|
Ca: 900; Mg: 950; Fe: 140; Cu: 50; Zn: 750;
Mn: 180
|
|
136
|
TM-1 (F 2000; Ra hoa đồng loạt)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-10-10
|
|
ppm
|
Ca: 810; Mg: 850; Fe: 126; Cu: 45; Zn: 675;
Mn: 162
|
|
137
|
TM-2 (Dưỡng cây; sinh trưởng)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
17-17-19
|
|
ppm
|
Ca: 720; Mg: 760; Fe: 112; Cu: 40; Zn: 600;
Mn: 144
|
|
138
|
TM-3 (K30; Lớn trái)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-30-30
|
|
ppm
|
Ca: 540; Mg: 570; Fe: 84; Cu: 30; Zn: 450;
Mn: 108
|
|
139
|
TM-Canxi (TM-Đẹp Trái)
|
%
|
N: 5; CaO: 25; MgO: 1,5
|
|
ppm
|
Cu: 50; Zn: 250; Mn: 180; Fe: 140
|
|
140
|
TM-Vọt Bông (Xử lý rụng lá)
|
%
|
Thiourea: 80; K2O: 10
|
|
141
|
TM-4 (Phân hoá mầm hoa)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
5-60-10
|
|
ppm
|
Ca: 450; Mg: 475; Fe: 70; Cu: 25; Zn: 375;
Mn: 90
|
|
142
|
TM-5 (Lớn trái)
|
%
|
N-K2O: 5-40; MgO: 3; Zn: 2,5
|
|
143
|
TM-P (Lân đỏ sáng trái)
|
%
|
P2O5-K2O:
33-10; MgO: 5
|
|
144
|
TM-Bo (Chống rụng trái non)
|
%
|
B: 13
|
|
145
|
Vi sinh TB-63
|
Cfu/g
|
Lactobacillus acidophilus; Nitrobacter;
Aspegillus; Bacillus subtillis: 1x106 mỗi loại
|
CT TNHH SXTM Tô Ba
|
|
146
|
VDC - Humate
|
%
|
Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O:
4-1,5-3
|
CT TNHH Việt Đức
|
|
147
|
Việt Xanh 1
|
%
|
N-P2O5-K2O:
7-3-2; Rong biển: 12; Polyhumate: 0,5
|
CT TNHH TM & SX Việt Long
|
|
ppm
|
Mg: 200; Cu: 100; Fe: 100; Zn: 100; Mn: 20;
B: 150
|
|
|
pHKCl: 6,5-7,5
|
|
148
|
Việt Xanh 2
|
%
|
N-P2O5-K2O:
7-7-30; B: 1
|
|
ppm
|
Cu: 200; Fe: 200; Zn: 200; Mn: 100; Mo: 100
|
|
149
|
Việt Xanh 3
|
%
|
N-P2O5-K2O:
4-3-6; Rong biển: 12; Polyhumate: 0,5; Ca: 0,05; S: 1
|
|
ppm
|
Mg: 100; Cu: 100; Fe: 100; Zn: 100; Mn:
200; B: 400
|
|
|
pHKCl: 6,5-7,5
|
|
150
|
Tăng tốc ra lá (DL)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
19-19-19; S: 11
|
CT CP phân bón Việt Mỹ
|
|
ppm
|
Fe: 1200; Mn: 670; Zn: 240; Cu: 150; Mo:
240; B: 200
|
|
151
|
VM
|
%
|
N-P2O5-K2O:
16-16-8
|
|
ppm
|
Fe: 530; Mn: 330; Zn: 80; Cu: 60; Mo: 95;
B: 100
|
|
152
|
Tăng tốc ra quả (RT)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15-8-33; S: 5
|
|
ppm
|
Fe: 1300; Mn: 720; Zn: 260; Cu: 145; Mo:
250; B: 220
|
|
153
|
Dưỡng trái, lớn trái (LT)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
8-14-33; MgO: 2
|
|
ppm
|
Fe: 2400; Mn: 560; Zn: 170; Cu: 160; Mo:
250; B: 200
|
|
154
|
Siêu ra rễ Việt Mỹ (RR)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15-30-15; S: 4
|
|
ppm
|
Fe: 1150; Mn: 1600; Zn: 350; Cu: 160; Mo:
260; B: 220; NAA: 500
|
|
155
|
LG
|
%
|
N-P2O5-K2O:
12-5-40
|
|
ppm
|
Fe: 2100; Mn: 1050; Zn: 360; Cu: 340; Mo:
260; B: 350
|
|
156
|
Super K-Humate Việt Mỹ
|
%
|
N-P2O5-K2O:
15-6-29 (K-Humate: 20); S: 5; MgO: 1,9
|
|
ppm
|
Fe: 1100; Mn: 560; Zn: 2.000; Cu: 150; Mo:
240; B: 320
|
|
157
|
CN
|
%
|
N-P2O5-K2O:
12-15-40; MgO: 2
|
|
ppm
|
Fe: 2100; Mn: 1200; Zn: 360; Cu: 340; Mo:
270; B: 350
|
|
158
|
Vitaf-Cal (dạng bột)
|
%
|
N-K2O: 10-30; Ca: 5; B:
0,1
|
CT TNHH SX Việt Thành
|
|
ppm
|
Zn: 300; Cu: 100
|
|
159
|
Vitaf-K (dạng lỏng)
|
%
|
P2O5-K2O:
12-12; Ca: 0,5; B: 0,1
|
|
ppm
|
Zn: 300; Cu: 100
|
|
160
|
Vitaf-PK (dạng bột)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
10-35-20; Ca: 0,5; B: 0,1
|
|
ppm
|
Zn: 300; Cu: 100
|
|
161
|
Vitaf -B (dạng lỏng)
|
%
|
N-P2O5-K2O:
6-2-6; Ca: 0,5; B: 0,5
|
|