Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 3669/QĐ-UBND 2022 phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất huyện Đông Sơn Thanh Hóa
Số hiệu:
3669/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Thanh Hóa
Người ký:
Lê Đức Giang
Ngày ban hành:
31/10/2022
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
3669/QĐ-UBND
Thanh
Hoá, ngày 31 tháng 10 năm 2022
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, HUYỆN ĐÔNG SƠN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính
phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày
29/11/2013; Luật Quy hoạch ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của
37 Luật liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ các Nghị quyết của Quốc hội:
số 39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ
2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm
2021-2025; s ố 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc
hội về việc tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện ch ính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ kh ó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch
thời kỳ 2021-2030;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ:
số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
Đất đai; s ố 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi,
bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số
148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 về việc sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định
chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Quyết định số 326/QĐ-TTg
ngày 09/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc phân bổ chỉ tiêu Quy hoạch sử dụng
đất quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất
quốc gia 5 năm 2021-2025;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng
Bộ Tài nguyên và Môi trường: số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4/2021 về việc quy định
kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; s ố 11/2021/TT-BTNMT ngày 06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ
thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ các Nghị quyết của HĐND tỉnh:
số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019; s ố 279/NQ-H ĐND ngày 16/6/2020, s ố 329/NQ-HĐND ng ày 21/9/2020, s ố 380/NQ-HĐND ngày
06/12/2020, s ố 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021, s ố 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021, s ố 164/NQ-HĐND
ngày 11/10/2021, s ố 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số
241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022; s ố 245/NQ-HĐND ngày
22/4/2022; s ố 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 về việc chấp
thuận danh mục các c ông trình, dự án phải thu hồi đất,
chuy ển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng
phòng hộ và quyết định chủ trương chuy ển mục đích sử
dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh:
số 3234/QĐ-UBND ngày 23/8/2021 về việc phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ
2021 -2030, huyện Đông Sơn; số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê duyệt
phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong Phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai
theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính cấp huyện trong
Quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh Quy hoạch sử dụng
đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện;
Xét đề nghị của UBND huyện Đông Sơn
tại Tờ trình số 136/TTr-UBND ngày 23/9/2022 và Báo cáo số 946/BC-UBND ngày
26/5/2022;
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và
Môi trường tại Tờ trình số 929/TTr-STNMT ngày 26/10/2022 (kèm theo hồ sơ có
liên quan).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện
Đông Sơn với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất
trong năm kế hoạch
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích (ha)
Tổng
diện tích
8.286,84
1
Đất nông nghiệp
NNP
4.887,53
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
3.197,76
3
Đất chưa sử dụng
CSD
201,55
(Chi
tiết theo Phụ biểu số 01 đính kèm)
2. Kế hoạch thu hồi các loại đất.
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích (ha)
1
Đất nông nghiệp
NNP
187,01
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
41,27
(Chi tiết
theo Phụ biểu số 02 đính kèm)
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Diện
tích (ha)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang phi
nông nghiệp
NNP/PNN
218,23
1.1
Đất trồng lúa
LUA/PNN
184,90
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC/PNN
184,90
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK/PNN
5,02
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
16,24
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH/PNN
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD/PNN
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX/PNN
1.7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
10,04
1.8
Đất làm muối
LMU/PNN
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH/PNN
2,03
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông nghiệp
Trong đó:
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng
cây lâu năm
LUA/CLN
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng
rừng
LUA/LNP
2.3
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy sản
LUA/NTS
2.4
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm
muối
LUA/LMU
2.5
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2.6
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang
đất làm muối
HNK/LMU
2.7
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất
nông nghiệp không phải là rừng
RPH/NKR(a)
2.8
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất
nông nghiệp không phải là rừng
RDD/NKR(a)
2.9
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông
nghiệp không phải là rừng
RSX/NKR(a)
3
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
28,26
(Chi
tiết theo Phụ bi ểu số 03 đính kèm)
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào
sử dụng
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích (ha)
Tổng
cộng
0,13
1
Đất nông nghiệp
NNP
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
0,13
(Chi
tiết theo Phụ biểu số 04 đính kèm)
5. Danh mục công trình, dự án thực hiện
trong năm 2022: Chi tiết theo Phụ biểu số 05 đính kèm.
Điều 2. Tổ chức thực hiện.
1. Ủy ban nhân dân huyện Đông Sơn.
Tổ chức thực hiện Kế hoạch sử dụng đất
năm 2022, huyện Đông Sơn; công bố công khai Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, đảm
bảo phù hợp với các chỉ tiêu sử dụng đất, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế -
xã hội, đảm bảo quốc phòng, an ninh trên địa bàn.
- Tăng cường công tác tuyên truyền
pháp luật đất đai để người sử dụng đất nắm vững các quy định của pháp luật, sử
dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển bền
vững.
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật,
trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về xác định ranh giới, chỉ tiêu của từng loại
đất, không gian kế hoạch sử dụng đất; công khai diện tích bảo vệ đất trồng lúa,
đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên đã được
xác định trong kế hoạch sử dụng đất. Thực hiện nghiêm trình tự, thủ tục, hồ sơ
chuyển mục đích đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng hoặc đất có
rừng tự nhiên để báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Hội đồng nhân dân tỉnh chấp thuận
theo thẩm quyền và quy định của pháp luật làm căn cứ để thu hồi đất, giao đất,
cho thuê đất đảm bảo phù hợp với chỉ tiêu sử dụng đất của huyện, của tỉnh
- Thực hiện đầy đủ, nghiêm túc trách
nhiệm quản lý nhà nước về đất đai; quản lý, sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế
hoạch sử dụng đất được duyệt; thường xuyên kiểm tra, giám sát, phát hiện xử lý
kịp thời các trường hợp vi phạm về sử dụng đất; kiên quyết không giao đất, cho
thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo thẩm quyền đối với các
trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
- Chủ động cân đối, bố trí, huy động
các nguồn lực để thực hiện hiệu quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất của huyện.
Khuyến khích sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, khắc phục triệt để tình trạng bỏ
hoang đất đã giao và đã cho thuê. Tổ chức quản lý, giám sát chặt chẽ quỹ đất được
quy hoạch phát triển đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất cơ sở sản xuất
phi nông nghiệp theo đúng kế hoạch sử dụng đất, khắc phục tình trạng mất cân đối
trong cơ cấu sử dụng đất giữa đất ở với đất xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hạ
tầng xã hội và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
- Định kỳ hàng năm, tổng hợp, báo cáo
và đánh giá cụ thể kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của huyện,
gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh theo quy định.
2. Sở Tài nguyên và Môi trường
- Chịu trách nhiệm trước UBND tỉnh,
Chủ tịch UBND tỉnh về tham mưu quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn tỉnh và
tính chính xác, phù hợp của chỉ tiêu sử dụng đất đến từng loại đất trong năm kế
hoạch được thẩm định; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan theo dõi, kiểm
tra, thanh tra, giám sát quá trình triển khai, tổ chức thực hiện quy hoạch, kế
hoạch sử dụng đất cấp huyện và chỉ đạo, hướng dẫn điều chỉnh quy hoạch, đảm bảo
phù hợp với Quy hoạch tỉnh thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 khi được
phê duyệt; kiên quyết không giải quyết hoặc tham mưu giải quyết việc giao đất,
cho thuê đất, chuy ển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất đối
với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; kiểm tra, xử
lý các trường hợp đã được giao đất, cho thuê đất nhưng không sử dụng, sử dụng
sai mục đích theo đúng quy định của pháp luật.
- Tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh kết quả
thực hiện, làm rõ những hạn chế, khó khăn, đề xuất được các biện pháp khắc phục
trong thực hiện kế hoạch sử dụng đất hằng năm cấp huyện theo quy định.
3. Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh và các
đơn vị có liên quan theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm phối hợp
chặt chẽ, triển khai, tổ chức thực hiện hiệu quả các nội dung Kế hoạch sử dụng
đất năm 2022, huyện Đông Sơn theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày
ký ban hành.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc
các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Xây dựng, Công thương,
Nông nghiệp và PTNT, Giao thông vận tải, Y tế, Giáo dục và Đào tạo, Văn hóa, Thể
thao và Du lịch, Công an tỉnh, Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh; UBND huyện Đông Sơn và
Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3, Quyết định;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (để b/cáo);
- Thường trực: Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (để b/cáo);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh (để b/cáo);
- Huyện ủy, HĐND huyện Đông Sơn ;
- Các đơn vị có liên quan;
- Lưu: VT, NN.
(MC224.10.22)
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Đức Giang
Phụ biểu
số 01.1:
Phân bổ diện tích các loại đất trong Kế
hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm
theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị
tính: ha
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Thị
Trấn Rừng Thông
Đông
Thanh
Đông
Hoà
Đông
Tiến
Đông
Phú
Đông
Khê
Đông
Văn
I
LOẠI
ĐẤT
8.286,84
595,61
579,76
557,50
517,89
568,32
650,74
657,87
1
Đất nông nghiệp
NNP
4.887,53
264,87
370,79
350,76
306,08
371,23
341,22
404,64
1.1
Đất trồng lúa
LUA
4.235,32
211,01
336,15
321,98
283,09
312,64
307,48
352,27
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
4.229,35
211,01
336,15
321,98
283,09
312,64
307,48
350,72
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
57,01
5,94
1,87
0,49
8,05
3,98
3,21
0,50
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
97,40
2,54
2,36
4,87
1,54
11,67
5,45
7,88
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
24,96
24,96
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX
34,60
10,97
Trong đó: đất có rừng sản xuất
là rừng tự nhiên
RSN
1.7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
128,87
8,15
7,26
11,18
7,11
5,58
9,52
10,66
1.8
Đất làm muối
LMU
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH
309,37
1,30
23,15
12,24
6,29
37,36
15,56
33,33
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
3197,76
327,46
208,58
205,14
202,50
189,36
308,51
245,87
2.1
Đất quốc phòng
CQP
8,94
6,36
2.2
Đất an ninh
CAN
14,38
0,39
0,10
0,30
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
54,41
14,31
1,00
17,35
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
36,75
6,33
0,20
1,42
0,20
0,26
4,16
1,71
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
79,45
3,92
0,03
1,25
16,82
7,87
11,56
1,63
2.7
Đất sử dụn g cho
hoạt động khoáng sản
SKS
41,26
1,29
3,91
2.8
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
45,84
2,89
9,80
16,26
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
1428,87
142,11
111,58
88,21
74,51
85,67
153,82
128,81
Trong đó:
Đất giao thông
DGT
871,43
76,59
71,24
66,37
45,33
10,63
96,44
91,87
Đất thủy lợi
DTL
320,59
28,87
16,93
9,74
13,74
62,18
35,27
21,30
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
20,61
2,60
2,08
1,80
0,68
0,63
1,66
1,01
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
7,04
3,28
0,54
0,28
0,12
0,35
0,63
0,25
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và
đào tạo
DGD
43,31
8,04
1,73
2,28
3,25
1,74
4,11
5,23
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể
thao
DTT
34,00
6,51
1,16
0,82
0,74
1,97
3,42
1,76
Đất công trình năng lượng
DNL
3,18
0,86
0,13
0,50
0,13
0,13
0,31
0,02
Đất công trình bưu ch ính, viễn thông
DBV
0,55
0,14
0,02
0,04
0,03
0,03
0,06
0,04
Đất cơ sở tôn giáo
TON
1,81
0,32
1,00
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ,
nhà hỏa táng
NTD
116,46
9,04
17,64
5,93
10,49
7,89
10,69
7,00
Đất xây dựng cơ sở khoa học và
công nghệ
DKH
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
Đất chợ
DCH
9,89
5,86
0,11
0,45
0,12
0,23
0,33
2.10
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
2.11
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
16,40
1,79
1,32
0,04
2.12
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
18,64
0,33
2.13
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
2.14
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.15
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
DKV
12,44
1,91
0,36
0,69
1,13
1,90
1,66
0,50
2.16
Đất ở tại nông thôn
ONT
1201,33
84,80
109,62
105,22
79,43
133,81
78,56
2.17
Đất ở tại đô thị
ODT
139,03
139,03
2.18
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
11,75
2,44
1,27
0,27
0,39
0,43
0,75
0,72
2.19
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự
nghiệp
DTS
1,60
1,35
0,06
2.20
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
DNG
2.21
Đất tín ngưỡng
TIN
2,95
0,07
0,31
0,84
0,28
0,29
2.22
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
78,64
4,66
8,05
2,78
1,38
2,09
2.23
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
5,08
0,40
0,19
0,15
0,09
0,03
2.24
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
3
Đất chưa sử dụng
CSD
201,55
3,28
0,39
1,60
9,31
7,73
1,01
7,36
II
Khu chức năng
8286,84
595,61
579,76
557,5
517,89
568,32
650,74
657,87
1
Đất khu công nghệ cao
KCN
2
Đất khu kinh tế
KKT
3
Đất đô thị
KDT
545,37
545,37
4
Khu sản xuất nông nghiệp (khu vực chuyên trồng lúa nước, khu vực chuyên trồng cây công nghiệp
lâu năm)
KNN
5.514,34
429,18
410,36
372,39
436,96
401,02
452,65
5
Khu lâm nghiệp (khu vực rừng phòng hộ, rừng
đặc dụng, rừng sản xuất)
KLN
59,56
35,93
6
Khu du lịch
KDL
7
Khu bảo tồn thiên nhiên và đa
dạng sinh học
KBT
8
Khu phát triển công nghiệp (khu công nghiệp, cụm công nghiệp)
KPC
54,41
14,31
1,00
17,35
9
Khu đô thị (trong đó có khu đô thị mới)
DTC
10
Khu thương mại - dịch vụ
KTM
11
Khu đô thị - thương mại - dịch
vụ
Kin
12
Khu dân cư nông thôn
DNT
2.113,16
150,58
147,14
144,50
131,36
249,72
187,87
13
Khu ở, làng nghề, sản xuất
phi nông nghiệp nông thôn
KON
Phụ biểu
số 01.2:
Phân bổ diện tích các loại đất trong Kế
hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm
theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị
tính: ha
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Đông
Hoàng
Đông
Minh
Đông
Ninh
Đông
Yên
Đông
Nam
Đông
Thịnh
Đông
Quang
I
LOẠI
ĐẤT
8.286,84
517,45
412,82
557,44
550,81
943,34
437,74
739,55
1
Đất nông nghiệp
NNP
4.887,53
306,84
240,62
349,57
386,45
473,92
243,98
476,56
1.1
Đất trồng lúa
LUA
4.235,32
246,37
215,69
309,10
370,78
357,21
200,40
411,15
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
4.229,35
246,37
215,69
304,76
370,70
357,21
200,40
411,15
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
57,01
8,67
0,37
3,02
0,76
14,10
5,69
0,36
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
97,40
11,31
0,20
4,07
9,37
23,38
5,63
7,13
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
24,96
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX
34,60
23,63
Trong đó: đất có rừng sản xuất
là rừng tự nhiên
RSN
1.7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
128,87
21,61
2,90
9,08
4,77
8,16
11,80
11,09
1.8
Đất làm muối
LMU
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH
309,37
18,88
21,46
24,30
0,77
47,44
20,46
46,83
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
3.197,76
208,97
171,62
205,54
162,38
313,14
191,90
256,79
2.1
Đất quốc phòng
CỌP
8,94
1,08
1,50
2.2
Đất an ninh
CAN
14,38
13,59
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
54,41
7,00
7,67
7,08
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
36,75
1,27
6,64
0,96
0,82
3,10
9,08
0,60
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
79,45
17,18
0,45
2,25
2,55
11,12
1,28
1,54
2.7
Đất sử dụn g cho
hoạt động khoáng sản
SKS
41,26
16,12
19,94
2.8
Đất sản xuất vật liệu xây dựn g, làm đồ gốm
SKX
45,84
13,81
0,81
2,27
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia,
cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
1.428,87
101,49
80,74
82,26
78,78
110,46
77,77
112,66
Trong đó:
Đất giao thông
DGT
871,43
45,63
57,74
50,79
53,48
78,90
49,62
76,80
Đất thủy lợi
DTL
320,59
43,78
12,54
17,11
14,85
16,81
11,13
16,34
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
20,61
1,36
1,25
1,00
1,19
2,14
1 ,20
2,01
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
7,04
0,20
0,14
0,40
0,16
0,26
0,24
0,19
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và
đào tạo
DGD
43,31
1,86
1,58
1,56
1,81
1,56
6,05
2,51
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể
thao
DTT
34,00
1,52
2,42
3,25
1,14
3,20
1,06
5,03
Đất công trình năng lượng
DNL
3,18
0,55
0,04
0,24
0,01
0,03
0,16
0,07
Đất công trình bưu ch ính, viễn thông
DBV
0,55
0,02
0,02
0,03
0,04
0,06
0,02
Đất cơ sở tôn giáo
TON
1,81
0,49
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ,
nhà hỏa táng
NTD
116,46
5,51
5,01
7,23
5,87
7,28
7,61
9,27
Đất xây dựng cơ sở khoa học và
công nghệ
DKH
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
Đất chợ
DCH
9,89
1,06
0,19
0,24
0,24
0,64
0,42
2.10
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
2.11
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
16,40
0,34
2,27
0,93
9,71
2.12
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
18,64
0,03
0,05
18,17
0,06
2.13
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
2.14
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.15
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
DKV
12,44
1,13
0,40
0,25
0,26
2,08
0,17
2.16
Đất ở tại nông thôn
ONT
1.201,33
74,37
82,58
96,38
78,48
91,85
86,01
100,22
2.17
Đất ở tại đô thị
ODT
139,03
2.18
Đất xây dựng trụ sở c ơ quan
TSC
11,75
0,41
0,67
1,00
0,53
0,83
1,15
0,89
2.19
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự
nghiệp
DTS
1,60
0,14
0,05
2.20
Đất xây dựng c ơ sở ngoại giao
DNG
2.21
Đất tín ngưỡng
TIN
2,95
0,23
0,06
0,39
0,04
0,24
0,01
0,19
2.22
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
78,64
4,26
10,62
33,68
11,12
2.23
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
5,08
0,07
1,69
2,29
0,12
0,05
2.24
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
3
Đất chưa sử dụng
CSD
201,55
1,64
0,58
2,33
1,98
156,28
1,86
6,20
II
Khu chức năng
8.286,84
517,45
412,82
557,44
550,81
943,34
437,74
739,55
1
Đất khu công nghệ cao
KCN
2
Đất khu kinh tế
KKT
3
Đất đô thị
KDT
545,37
4
Khu sản xu ất nông nghiệp (khu vực chuyên trồng
lúa nước, khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm)
KNN
5.514,34
359,48
299,20
402,23
446,43
664,57
303,84
536,03
5
Khu lâm nghiệp (khu vực rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản mất)
KLN
59,56
23,63
6
Khu du lịch
KDL
7
Khu bảo tồn thiên nhiên và đa
dạng sinh học
KBT
8
Khu phát triển công nghiệp (khu công nghiệp, cụm
công nghiệp)
KPC
54,41
7,00
7,67
7,08
9
Khu đô thị (trong đó có khu đô thị mới)
DTC
10
Khu thương mại - dịch vụ
KTM
11
Khu đô thị - thương mại - dịch
vụ
KDV
12
Khu dân cư nông thôn
DNT
2113,16
150,97
113,62
147,54
104,38
255,14
133,90
196,44
13
Khu ở, làng nghề, sản xuất
phi nông nghiệp nông thôn
KON
Phụ biểu
số 02.1:
Kế hoạch thu hồi đất năm 2022, huyện
Đông Sơn
(Kèm
theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị
tính: ha
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
T ổng diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Thị
Trấn Rừng Thông
Đông
Thanh
Đông
Hoa
Đông
Tiến
Đông
Phu
Đông
Khê
Đông
Văn
1
Đất nông nghiệp
NNP
187,01
30,41
6,37
9,47
12,20
9,33
15,52
6,66
1.1
Đất trồng lúa
LUA
155,98
28,08
4,62
6,59
9,77
5,77
14,26
5,62
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
155,98
28,08
4,62
6,59
9,77
5,77
14,26
5,62
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
5,02
0,25
0,20
0,20
0,85
0,60
0,28
0,21
1.3
Đất trồng cây l âu năm
CLN
15,55
1,54
0,45
1,48
0,55
2,36
0,65
0,43
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX
Trong đó: đất có rừng sản xuất là
rừng tự nhiên
RSN
1.7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
9,24
0,54
0,53
1,20
0,48
0,60
0,33
0,40
1.8
Đ ất làm mu ối
LMU
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH
1,22
0,57
0,55
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
41,27
6,39
1,34
1,20
5,12
3,20
1,87
0,73
2.1
Đất quốc phòng
CỌP
2.2
Đất an ninh
CAN
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
2.7
Đất sử dụn g cho
hoạt động khoáng sản
SKS
2.8
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
41,27
6,39
1,34
1,20
5,12
3,20
1,87
0,73
Trong đó:
Đất giao thông
DGT
27,50
5,59
1,10
0,50
2,76
1,80
1,31
0,48
Đất thủy lợi
DTL
3,87
0,80
0,18
0,05
0,30
0,33
0,05
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và
đào tạo
DGD
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể
thao
DTT
2,50
1,50
Đất công trình năng lượng
DNL
Đất công trình bưu ch ính, viễn thông
DBV
Đất cơ sở tôn giáo
TON
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ,
nhà hỏa táng
NTD
7,40
0,06
0,65
0,56
1,40
0,23
0,20
Đất xây dựng cơ sở khoa học và
công nghệ
DKH
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
Đất chợ
DCH
2.10
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
2.11
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
2.12
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
2.13
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
2.14
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.15
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
DKV
2.16
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.17
Đất ở tại đô thị
ODT
2.18
Đất xây dựng trụ sở c ơ quan
TSC
2.19
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự
nghiệp
DTS
2.20
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
DNG
2.21
Đất tín ngưỡng
TIN
2.22
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
2.23
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
2.24
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
Phụ biểu
số 02.1:
Kế hoạch thu hồi đất năm 2022, huyện
Đông Sơn
(Kèm
theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị
tính: ha
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Đông
Hoàng
Đông
Minh
Đông
Ninh
Đông
Yên
Đông
Nam
Đông
Thịnh
Đông
Quang
1
Đất nông nghiệp
NNP
187,01
9,76
7,98
16,51
1,68
2,57
29,17
29,38
1.1
Đất trồng lúa
LUA
155,98
8,32
4,65
13,34
0,21
2,01
26,07
26,67
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
155,98
8,32
4,65
13,34
0,21
2,01
26,07
26,67
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
5,02
0,48
0,33
0,20
0,66
0,55
0,01
0,20
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
15,55
0,80
1,41
1,77
0,20
2,79
1,12
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX
Trong đó: Đất có rừng sản xuất
là rừng tự nhiên
RSN
1.7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
9,24
0,16
1,59
1,20
0,61
0,01
0,20
1,39
1.8
Đất làm muối
LMU
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH
1,22
0,10
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
41,27
1,01
1,77
2,37
0,15
3,02
6,42
6,68
2.1
Đất quốc phòng
CỌP
2.2
Đất an ninh
CAN
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
2.7
Đất sử dụn g cho
hoạt động khoáng sản
SKS
2.8
Đất sản xuất vật liệu xây dựn g, làm đồ gốm
SKX
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
41,27
1,01
1,77
2,37
0,15
3,02
6,42
6,68
Trong đó:
Đất giao thông
DGT
27,50
0,96
1,30
1,85
0,15
0,02
5,22
4,46
Đất thủy lợi
DTL
3,87
0,12
0,02
0,70
1,32
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và
đào tạo
DGD
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể
thao
DTT
2,50
1,00
Đất công trình năng lượng
DNL
Đất công trình bưu ch ính, viễn thông
DBV
Đất cơ sở tôn giáo
TON
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ,
nhà hỏa táng
NTD
7,40
0,05
0,35
0,50
2,00
0,50
0,90
Đất xây dựng cơ sở khoa học và
công nghệ
DKH
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
Đất chợ
DCH
2.10
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
2.11
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
2.12
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
2.13
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
2.14
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.15
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
DKV
2.16
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.17
Đất ở tại đô thị
ODT
2.18
Đất xây dựng trụ sở c ơ quan
TSC
2.19
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự
nghiệp
DTS
2.20
Đất xây dựng c ơ sở ngoại giao
DNG
2.21
Đất tín ngưỡng
TIN
2.22
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
2.23
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
2.24
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
Phụ biểu
số 03.1:
Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm
theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn
vị tính: ha
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Thị
Trấn Rừng Thông
Đông
Thanh
Đông
Hoa
Đông
Tiến
Đông
Phú
Đông
Khê
Đông
Văn
1
Đất nông nghiệp chuyển sang phi
nông nghiệp
NNP/PNN
218,23
33,67
6,57
10,67
17,70
9,33
17,00
8,08
Trong đó:
1.1
Đất trồng lúa
LUA/PNN
184,90
31,34
4,82
7,79
15,27
5,77
15,74
7,04
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC/PNN
184,90
31,34
4,82
7,79
15,27
5,77
15,74
7,04
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK/PNN
5,02
0,25
0,20
0,20
0,85
0,60
0,28
0,21
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
16,24
1,54
0,45
1,48
0,55
2,36
0,65
0,43
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH/PNN
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD/PNN
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX/PNN
Trong đó: Đất có rừng sản xuất
là rừng tự nhiên
RSN/PNN
1.7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
10,04
0,54
0,53
1,20
0,48
0,60
0,33
0,40
1.8
Đất làm muối
LUM/PNN
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH/PNN
2,03
0,57
0,55
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông nghiệp
Trong đó:
2.1
Đất tr ồng lúa
chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng
rừng
LUA/LNP
2.3
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy sản
LUA/NTS
2.4
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm
muối
LUA/LMU
2.5
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2.6
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất làm muối
HNK/LMU
2.7
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất
nông nghiệp không phải là rừng
RPH/NKR(a)
2.8
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất
nông nghiệp không phải là rừng
RDD/NKR(a)
2.9
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất
nông nghiệp không phải là rừng
RSX/NKR(a)
Trong đó: Đất có rừng sản xuất
là rừng tự nhiên
RSN/NKP(a)
3
Đất phi nông nghiệp không phải
là đất ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
28,26
6,01
1,23
0,75
2,64
2,40
1,83
0,70
Phụ biểu
số 03.2:
Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm
theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị
tính: ha
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Đông
Hoàng
Đông
Minh
Đông
Ninh
Đông
Yên
Đông
Nam
Đông
Thịnh
Đông
Quang
1
Đất nông nghiệp chuyển sang phi
nông nghiệp
NNP/PNN
218,23
12,65
10,38
16,54
4,35
4,65
36,66
29,98
Trong đó:
1.1
Đất trồng lúa
LUA/PNN
184,90
11,21
7,05
13,37
2,88
3,29
32,06
27,27
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC/PNN
184,90
11,21
7,05
13,37
2,88
3,29
32,06
27,27
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK/PNN
5,02
0,48
0,33
0,20
0,66
0,55
0,01
0,20
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
16,24
0,80
1,41
1,77
0,20
3,48
1,12
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH/PNN
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD/PNN
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX/PNN
Trong đó: Đất có rừng sản xuất
là rừng tự nhiên
RSN/PNN
1.7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
10,04
0,16
1,59
1,20
0,61
0,01
1,00
1,39
1.8
Đất làm muối
LUM/PNN
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH/PNN
2,03
0,80
0,11
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp
Trong đó:
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng
cây lâu năm
LUA/CLN
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng
rừng
LUA/LNP
2.3
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy sản
LUA/NTS
2.4
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm
muối
LUA/LMU
2.5
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2.6
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất làm muối
HNK/LMU
2.7
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất
nông nghiệp không phải là rừng
RPH/NKR(a)
2.8
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất
nông nghiệp không phải là rừng
RDD/NKR(a)
2.9
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất
nông nghiệp không phải là rừng
RSX/NKR(a)
Trong đó: Đất có rừng sản xuất
là rừng tự nhiên
RSN/NKP(a)
3
Đất phi nông nghiệp không phải
là đất ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
28,26
1,27
0,97
4,18
6,28
Phụ biểu
số 04.1:
Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm
theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 9 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị
tính: ha
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Thị
Trấn Rừng Thông
Đông
Thanh
Đông
Hòa
Đông
Tiến
Đông
Phú
Đông
Khê
Đông
Văn
1
Đất nông nghiệp
NNP
1 1
Đất trồng lúa
LUA
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC
1 7
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
1 7
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1 4
Đất rừng phòng h ộ
RPH
1 7
Đất rừng đ ặc d ụng
RDD
1 6
Đất rừng sản xuất
RSX
Trong đó: Đất có rừng sản xuất
là rừng t ự nhiên
RSN
1 7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
1.8
Đất làm muối
LMU
1 9
Đất nông nghiệp khác
NKH
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
0,13
2.1
Đất quốc phòng
CỌP
2.2
Đất an ninh
CAN
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất c ụm công
nghiệp
SKN
2.5
Đất thương m ại,
d ịch v ụ
TMD
0,13
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
2.7
Đất sử dụng cho ho ạt đ ộng khoáng sản
SKS
2.8
Đất sản xuất vật li ệu xây dựng, làm đồ gốm
SKX
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huy ện, cấp xã
DHT
Trong đó:
Đất giao thông
DGT
Đ ất
thủy l ợi
DTL
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và
đào tạo
DGD
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể
thao
DTT
Đất công trình năng lượng
DNL
Đất công trình bưu ch ính, viễn thông
DBV
Đất cơ sở tôn giáo
TON
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ,
nhà hỏa táng
NTD
Đất xây dựng cơ sở khoa học và
công nghệ
DKH
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
Đất chợ
DCH
2.10
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
2.11
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
2.12
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
2.13
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
2.14
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.15
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
DKV
2.16
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.17
Đất ở tại đô thị
ODT
2.18
Đất xây dựng trụ sở c ơ quan
TSC
2.19
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự
nghiệp
DTS
2.20
Đất xây dựng c ơ sở ngoại giao
DNG
2.21
Đất tín ngưỡng
TIN
2.22
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
2.23
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
2.24
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
Phụ biểu số
04.2:
Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm
theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị
tính: ha
TT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Đông
Hoàng
Đông
Minh
Đông
Ninh
Đông
Yên
Đông
Nam
Đông
Thinh
Đông
Quang
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.1
Đất trồng lúa
LUA
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX
Trong đó: đất có rừng sản xuất
là rừng tự nhiên
RSN
1.7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
1.8
Đất làm muối
LMU
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
0,13
0,13
2.1
Đất quốc phòng
CỌP
2.2
Đất an ninh
CAN
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,13
0,13
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
2.7
Đất sử dụn g cho
hoạt động khoáng sản
SKS
2.8
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
Trong đó:
Đất giao thông
DGT
Đất thủy lợi
DTL
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và
đào tạo
DGD
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể
thao
DTT
Đất công trình năng lượng
DNL
Đất công trình bưu ch ính, viễn thông
DBV
Đất cơ sở tôn giáo
TON
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ,
nhà hỏa táng
NTD
Đất xây dựng cơ sở khoa học và
công nghệ
DKH
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
Đất chợ
DCH
2.10
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
2.11
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
2.12
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
2.13
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
2.14
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.15
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
DKV
2.16
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.17
Đất ở tại đô thị
ODT
2.18
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
2.19
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự
nghiệp
DTS
2.20
Đất xây dựng c ơ sở ngoại giao
DNG
2.21
Đất tín ngưỡng
TIN
2.22
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
2.23
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
2.24
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
Phụ biểu
số 05:
Danh mục công trình, dự án thực hiện
trong năm 2022, huyện Đông Sơn
(Kèm
theo Quyết định số: 3669/QĐ-UBND ngày 31 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn
vị tính : ha
TT
Hạng
mục công trình
Diện
tích kế hoạch
Di ện tích hiện trạng
Tăng
thêm
Địa
điểm (đến cấp xã)
Vị
trí trên bản đồ địa chính (tờ bản đồ số, thửa số)
hoặc vị trí trên bản đồ hiện tr ạ ng sử dụng
đất cấp xã, phường
Căn
cứ pháp lý
Diện
tích
Sử
dụ ng vào loại đất
Công trình dự án trong kế hoạch
sử dụng đất cấp tỉnh
1.1
Công
trình dự án mục đích an ninh
1
Trại giam công an tỉnh
13,59
13,59
CAN
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
10, thửa 30;31;32;...
Quyết
định số 2035/UBND-NN ngày 09/04/2011 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc địa điểm Trại
tạm giam thuộc Công an tỉnh (chuyển tiếp năm 2021)
2
Trụ sở công an xã Đông Khê (giáp trụ
sở UBND)
0,30
0,30
CAN
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa 102;902;903;900; 861;860;863
3
Trụ sở công an xã Đông Tiến
0,10
0,10
CAN
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa 991; 1006; 1007; 1485
2
Các công
trình dự án còn lại
2.1
Công
trình dự án do HĐND tỉnh chấp thuận mà phải thu hồi
I
Cụm công nghiệp
1
Cụm công nghiệp Đông Ninh (14,67)
14,67
14,67
SKN
Xã Đông
Hoàng; Đông Ninh
Tờ số
12, Tờ số 14, thửa 283;291;292;303;302;308;...
Nghị
quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh.
2
Dự án kho bãi, vật liệu xây dựng
thuộc cụm công nghiệp Đông Tiến
1,00
1,00
SKN
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa 958;965;...
Nghị
quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
3
Đối diện công ty bê tông 36 (Cụm
công nghiệp Vức)
1,00
1,00
SKN
Xã
Đông Quang
Tờ số
11, thửa 3;4;7;8;9;10; 11; 16; 17; 18; 19;20;23 ;31 ;32;...
Nghị
quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
4
Mở rộng Khai trường mỏ khai thác đá
vôi làm vật liệu xây dựng thông thường tại xã Đông Quang
(Cụm công nghiệp Vức)
1,30
1,30
SKN
Xã
Đông Quang
Tờ số
11, thửa 2;32;33;34;38;39;40;...
Nghị
quyết số 230/NQ-HĐND ngày i 2/12/2019 của HĐND tỉnh
II
Công trình giao thông
1
B ến xe kết hợp
dịch vụ thương mại thị trấn Rừng Thông
2,70
2,70
DGT
Thị
trấn Rừng Thông
Nghị
quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
2
Mở mới tuyến đường từ tỉnh lộ 517
đi ngã ba Đông Văn (Đường nối xã Đông Văn với dự án đường BT huyện Đông Sơn)
1,00
1,00
DGT
Xã
Đông Thinh; Đông Văn
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 3,32ha
3
Mở rộng đường liên xã kèm rãnh thoát
nước
0,50
0,50
DGT
Xã
Đông Quang
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
4
Mở rộng tuyến đường từ trung tâm xã
nghĩa địa làng Thịnh Trị, Minh Thành, hiện trạng 3m, quy hoạch 6m, chiều dài
khoảng 660m
0,20
0,20
DGT
Xã
Đông Quang
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
5
Mở rộng từ cống đồng Ve đi Nổ Đ ơm, hiện trạng 4m, quy lên 2m, chiều dài khoảng 750m
0,30
0,30
DGT
Xã
Đông Quang
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
6
Mở rộng tuyến đường từ ao Đình Cả đi
kênh 620 kéo dài, hiện trạng 2m, quy hoạch lên 7,5m, dài khoảng
800m
0,40
0,40
DGT
Xã
Đông Quang
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
7
Mở mới đường nối từ Trung tâm thành
phố Thanh Hóa với đường giao thông từ Cảng hàng không Thọ Xuân đi khu kinh tế
N ghi Sơn
29,87
29,87
DGT
Xã
Đông Văn (20,29ha); Đông Yên (6,66ha); Đông Thịnh (2,92ha)
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
8
Tuyến đường từ Nhà văn hóa thôn Phù
Chẩn đến cầu Phù Chẩn, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
0,17
0,17
DGT
Xã
Đông Ninh
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
9
Tuyến từ cống Đồng Nga đi ngã 3 Hoa
Chung, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn
0,37
0,37
DGT
Xã Đông
Quang
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
10
Đường trục chính đô thị, thị trấn Rừng
Thông (Kết nối QL45 với Đại lộ Đông Tây TP Thanh Hóa)
1,50
1,50
DGT
Thị
trấn Rừng Thông
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
11
Đường giao thông phục vụ CN và sản
xuất (đoạn từ đường trục chính xã Đông Phú đến núi Hoàng Lưu), huyện Đông
Sơn, tỉnh Thanh Hóa
6,60
6,60
DGT
xã
Đông Phú
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh.
12
Đường Thống Nhất (kết nối đường Thống Nhất hiện trạng với đường trục chính đô thị) thị trấn Rừng
Thông, huyện Đông Sơn
0,20
0,20
DGT
Thị
trấn Rừng Thông
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh.
13
Mở mới tuyến đường từ UBND xã Đông
Thanh đến đường gom cao tốc, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn (nay là Đầu tư mới
tuyến đường từ UBND xã Đông Thanh đến đường gom cao tốc, xã Đông Thanh, huyện
Đông Sơn)
1,60
1,60
DGT
Xã
Đông Thanh
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh.
14
Tuyến từ khu Mả Tố đến mặt bằng đối
diện công ty Thái Long, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn
0,25
0,25
DGT
Xã
Đông Tiến
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
15
Nâng cấp cải tạo tuyến đường từ nhà
văn lóa thôn Học Thượng đến khu kinh tế tập trung thôn Thọ Phật, xã Đông
Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
0,43
0,43
DGT
Xã
Đông Hoàng
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
Mở rộng và mở mới tuyến đường đoạn
đường Văn Trung đi Văn Đoài, hiện trạng 4m, quy hoạch lên 8m, dài khoảng 1km (tên mới: Nâng cấp, mở rộng tuyến đường trục ngã tư Văn Trung đi
Văn Đoài, xã Đông Văn, huyện Đôn g Sơn)
1,33
1,33
DGT
Xã
Đông Văn
Nghị
quyết 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa 1,33ha
17
Đường giao thông từ cầu làng Bái
(thôn Chính Bình) đi đê Sông Hoàng, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn.
0,87
0,87
DGT
Xã
Đông Hòa
Nghị
quyết 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa 0,873ha
18
Nâng cấp, cải tạo đường giao thông
từ trục chính xã Đông Phú đi Bái Vượng, Hoàng Thịnh xã Đông Phú, huyện Đông
Sơn (qua trường TH, THCS Đông Phú)
0,48
0,48
DGT
Xã
Đông Phú
Nghị
quyết 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
19
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông
từ cổng chào Chiếu Thượng đi Hoàng Văn, xã Đông phú, huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa
1,66
1,66
DGT
Xã
Đông Phú
Nghị
quyết 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
20
Đường nối Quốc lộ 47 nắn - xã Đông Ninh
- Giai đoạn 2 (Đoạn từ xã Đông Hòa - Cầu Vạn, xã Đông Ninh
3,97
3,97
DGT
Xã
Đông Hòa, Đông Ninh
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của UBND tỉnh 4,327ha
21
Nâng cấp cải tạo tuyến đường từ trường
mầm non đi nhà văn hóa thôn Học Thượng đến đường tỉnh lộ 515B, xã Đông Hoàng,
huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
1,10
1,10
DGT
Xã
Đông Hoàng
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của UBND tỉnh 1,1 ha
22
Đường nối Quốc lộ 45 (MB Đồng Ngố)
đi Triệu Xá 2, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn
0,41
0,41
DGT
Xã
Đông Tiến
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh 0,409ha
III
Công trình văn hóa
1
Mở rộng Nhà văn hóa phố Nhuệ Sâm
0,20
0,20
DVH
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
7, thửa 368;369;370;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
2
Mở mới Nhà văn hóa phố Xuân Lưu
0,25
0,25
DVH
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
11, thửa 297;320;302
3
Mở mới Nhà văn hóa phố Cao Sơn
0,10
0,10
DVH
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
7, thửa 120
4
Nhà văn hóa và sân thể thao thôn 6
0,40
0,40
DVH
Xã
Đông Minh
Tờ số
14, thửa 372;3737;371;... 417:855:...
5
Mở rộng đất tượng đài liệt sỹ (lấy
vào đất nhà văn hóa thôn 5 cũ)
0,12
0,12
DVH
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa 584;573;...
6
Nhà văn hóa thôn Tân Đại
0,25
0,25
DVH
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa 1406;206;274; 275; 276;277;262
7
Mở rộng nhà văn hóa thôn Yên cẩm 1
0,30
0,30
DVH
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa 127
IV
Dự án cơ sở y tế
1
Xây dựng Trạm Y tế sang vị trí mới
(thuộc MB Đồng Ri)
0,20
0,20
DYT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
11, thửa 1391; 1369; 1390; 1347
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
V
Dự án cơ sở giáo dục
1
Mở rộng Trường Mầm non (25/6)
0,70
0,70
DGD
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
7;8, thửa 112;113;114; 122;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
2
Mở mới đất Trường cấp 1,2 tại thôn
Triệu Xá (lấy vào trung tâm văn hóa)
1,40
1,40
DGD
Xã
Đông Tiến
Tờ bản
đồ sô 11, thửa 883; 884; 885;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
VI
Công trình thể dục thể thao
1
Sân thể thao theo mặt bằng 930 (thuộc
điểm dân cư thôn Hòa Bình, giáp nhà máy may)
0,50
0,50
DTT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
09, thửa 9;10;167;111;27;54;53;1;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
2
Sân thể thao thôn Minh Thành
0,20
0,20
DTT
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa 312;319;389
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
3
Sân thể thao tại thôn Phúc Triền 1
0,20
0,20
DTT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
11, thửa 195; 141; 140
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
4
Sân thể thao tại thôn Quỳnh Bôi 2
0,24
0,24
DTT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
11, thửa 141. Tờ số 12 thửa 195
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
5
Sân thể thao và khu vui chơi
giải trí công cộng thuộc mặt bằng số 3083- Đông Khê
0,65
0,65
DTT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa 726;735;458;686,688;685;1053; 679;677;642;643;646;..
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh.
VII
Dự án năng lượng
1
Đường dây và trạm biến áp 110 KV
Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa
0,50
0,50
DNL
Xã
Đông Hoàng, Đông Khê
Tờ số
9, thửa 242; 241; 303; 304;...
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 0,49ha
2
Nâng cao khả năng truyền tải đường
dây 110kv Ba chè- Núi một - Thành phố
0,40
0,40
DNL
Đông
Thanh; Đông Tiến; Thị trấn Rừng Thông
Nghị
quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh.
3
Chống quá tải lưới điện hạ áp điện
lực Đông Sơn
0,20
0,20
DNL
Các
xã trên địa bàn huyện
Nghị
quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh.
VIII
Công trình nghĩa trang nghĩa địa
1
Mở rộng nghĩa địa cồn Vừng thôn Cựu
Tự
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Hòa
Tờ số
10, thửa 136; 132; 131; 114; 115; 116;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
2
Mở mới nghĩa địa tại thôn Phúc Triển
2+thôn Quỳnh Bôi 1
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Thanh
Tờ số
8, thửa 291;268;245; 244:224:...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
3
Mở rộng nghĩa địa Mã Nhanh thôn Ngọc
Tích
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Thanh
Tờ số
9, thửa 25;28;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
4
Mở mới nghĩa địa tại thôn Thọ Phật
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
6, thửa 29;13;8;6;5;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
5
Mở rộng nghĩa địa tại thôn Tâm Binh
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
11, thửa 815;779;780;849; 851; 819;893;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
6
Mở mới nghĩa địa thôn 5 Đông Minh
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Minh
Tờ số
15, thửa 190;191;192; 193;... 217;218;219;... 256;257;... tờ số 16, thửa 157;
158; 159; 163;164;... 210; 211;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
7
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định
cư mồ mả tại thôn Hòa Bình + Thế Giới
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Ninh
Tờ số
16, thửa 297;243;317;222; 272;...350;315;....
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
8
Mở rộng nghĩa địa Đông Khê (thôn 3)
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa 59;58;57;56;55; ....33:34:35;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
9
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định
cư mồ mả tại cồn Chùa Lọoc
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Khê
T ờ
số 11, thửa 222;264;265;268; 333;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
10
Mở rộng nghĩa địa thôn Văn Ba, thôn
1 Đức Thắng (Mã Chộp)
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Quang
Tờ số
13, thửa 1147; 1161;1189; 1188; 1206;1232; 1180; 1154; 1148; 1120;....
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
11
Mở rộng nghĩa địa thôn Minh Thành
(Khu Ngọc Lâu)
0,50
0,50
NTD
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa 876;874;923; 940;... 954;957;925;908;.
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
12
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định
cư mồ mả tại nghĩa trang khu phố Xuân Lưu
1,30
1,30
NTD
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
11, thửa 489;517;516;... 570;571;... 578;579;575;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
13
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định
cư mồ mả tại nghĩa trang Mã Nàng Ngọc Lậu 1,2
1,00
1,00
NTD
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
06, thửa 202;203;204;...
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
IX
Dự án chợ
1
Mở rộng đất chợ xã Đông Thịnh (về
phía sau)
0,54
0,54
DCH
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
8, thửa 60;66;53;54
Nghị
quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,26ha.
X
Dự án khu dân cư đô thị
1
Khu dân cư mới Đồng Nhưng (Khu D; hạ
tầng Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông
Tiến, huyện Đông Sơn khu D) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021).
3,20
2,35
ODT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
2, số 3, số 4, số 8, thửa 55;58;59;65;66;67;42;46;...
Nghị
quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 (4,1 1ha); Nghị quyết
số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 (3,0ha) và Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày
13/7/2022 của HĐND tỉnh (0,79ha)
0,13
DYT
0,35
TMD
0,37
DGT
2
Khu dân cư mới Đồng Nhưng (Khu E; hạ
tầng Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn
khu E) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021).
3,80
3,30
ODT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
2, số 3, số 4, số 8, thửa 17;18;19;20;...
Nghị
quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 7,9ha
0,50
DGT
3
Khu dân cư mới Đồng Nhưng; (Hạ tầng
Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn khu
C) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021).
4,20
2,30
ODT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
2, thửa 51;52;53;...T ờ số 5, thửa 67;66;65;59;...T ờ
số 8, thửa 41;30;28;...
Nghị
quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 (2,0ha); Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021
(3,0ha); Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 (5 38ha) của HĐND tỉnh
0,25
DVH
0,58
DGD
0,35
TMD
0,72
DGT
4
Khu dân cư mới (OM-19) (MBQH số
5043 ngày 04/10/2021)
1,00
0,50
ODT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
7, thửa 12; 17;...Tờ số 8, thửa 48;50;51;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh (l,0ha)
0,50
DGT
5
Khu dân cư mới (OM-42; MO-43; OM44)
(KH OM-44) (MBQH số 4132/QĐ-UBND ngày 25/10/2019)
5,21
4,50
ODT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
15, thửa 1070; 1071; 1494; 1143;...
Nghị
quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh: 7,75ha; Nghị quyết số
405/NQ -HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh: 0,5ha
0,71
DGT
6
Hạ tầng khu dân cư mới thị trấn Rừng
Thông, huyện Đông Sơn (OM4, OM11) (MBQH số 8764 ngày 27/10/2021)
3,50
2,99
ODT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
14, thửa 99; 104; 107; 105; 264;266;267;... 14. Tờ số 15, thửa 1097; 1016;
1014-; 1015;949;1545;953;950;951;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
0,51
DGT
7
Khu dân cư mới OM-7 (OM-17, CX7)
(Tên mới: Hạ tầng khu dân cư thị trấn Rừng Thông (OM 17, CX 7) huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (8,83ha) (MB QH
1216)
1,81
1,00
ODT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
15, thửa 1213;1107;1105;...
Nghị
quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh: 4,32ha
0,81
DGT
8
Dọc quốc lộ 47 nắn (OM-27) (Hạ tầng
khu dân cư mới phía Tây Nam Quốc lộ 47, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn)
(MBQH 8811/Q Đ-UBND ngày 30/10/2021)
4,00
3,50
ODT
Thị trấn
Rừng Thông
Tờ số
10, Tờ số 11, thửa 497; 508;498;488;489;490;499;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 2,49ha; Nghị quyết số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 1,83ha; Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 1,93ha
0,50
DGT
9
Khu dân cư mới số 1
5,00
4,50
ODT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
9, thửa 21; 22; 28; ...530' 531; 532; .208; 207; 209; 210;...Tờ số 19, thửa
1015; 1016; 1017;... 1220; 1229; 1362; ...359' 360; 356; 371;...
Nghị
quyết số 182/NQ-HĐND ng ày 10/12/2021
của HĐND tỉnh
0,50
DGT
10
Khu dân cư OM-39 + 0M-40 (MBQH
8811)
2,60
2,00
ODT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
15, thửa 940;941 ;942;... 528;529;424;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
0,60
DGT
XI
Khu dân cư nông thôn
Điểm dân cư Đồng Ri thôn Ngọc Tích
(Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ri, thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (MBQH số 1165 ngày 20/4/2021)
5,23
5,23
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
11, Tờ số 15, thửa 125;38; 11; 1388; 1367,1349;...
Nghị
quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
2
Điểm dân cư tại Đồng Ng ổ Thôn Triệu Xá 1 (Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ngổ, xã Đông Tiến,
huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (MBQH số 473 ngày 08/2/2021)
2,00
2,00
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa 118; 134; 119; 109; 98;100;101;120;...
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh:2,0ha
3
Hạ tầng khu dân cư mới đối diện Cty
Thái Long, thôn Hiệp Khởi, thôn Triệu xá, xã Đông Tiến, huyện
Đông Sơn (MBQH số 4010 ngày 08/2/2020)
1,40
1,40
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11; tờ bản đồ số 12; T ờ số 15, thửa 338;331;332;... 1509; 1508; 1511;... 1175; 1173; 1171,
Nghị
quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh.
4
Điểm dân cư tại Đồng Nhưng (Khu A)
(Hạ tầng Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông Tiến, huyện Đông
Sơn Khu A) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021).
4,50
4,50
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16,Tờ số 17,Tờ số 20, thửa 154,152,151,...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh:5,0ha; Nghị quyết số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 4,04ha
5
Điểm dân cư tại Đồng Nhưng (Khu B)
(Hạ tầng Khu dân cư Đồng Nhưng, thị trấn Rừng Thông, xã Đông Tiến, huyện Đông
Sơn Khu B) (MBQH số 8317 ngày 04/10/2021).
2,80
2,80
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16,Tờ số 17,Tờ số 20, thửa 1867; 1866; 1865;...
Nghị
quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 8,15ha
6
Điểm dân cư Đồng Quán
1,04
1,04
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa 819;828;827;704;826;704;705;6 98;706;696;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
7
Điểm dân cư Đồng Trỗ, Đồng Ngang
thôn 1, thôn 2 (MBQH số 1164 ngày 20/4/2021)
7,00
7,00
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
10, thửa 881;898;782;781;899;900;...
Nghị
quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 6,9ha
8
Điểm dân cư và nhà văn hóa thôn Chợ
Rủn, xã Đông Khê (Thu hồi nhà văn hóa thôn Chợ Rủn 0,18ha) (MBQH số 1196 ngày
23/4/2021)
3,08
3,08
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa 694;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
9
Điểm dân cư Đông Anh sau doanh nghiệp
Ngọc Ân (Điểm dân cư nông thôn đồng Cồn Cũ Đa Đôi thôn 3) (MBQH số 3201 ngày
03/10/2019)
3,70
3,70
ONT
Xã
Đông Khê (X ã Đông Anh cũ)
Tờ số
10, thửa 965;902;903;937;....
Nghị
quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh; Nghị quyết số 23/NQ-HĐND
ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 1,2ha
10
Điểm dân cư thôn Viên Khê 1 (Nay
là: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn cạnh nhà văn hóa thôn Viên Khê 1, xã Đông Khê,
huyện Đông Sơn) (MBQH số 788 ngày 11/03/2020)
0,74
0,74
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa 472;524;577
Nghị
quyết 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 (3ha); Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày
11/10/2021 của HĐND tỉnh (0,41 ha)
11
Điểm dân cư nông thôn thôn 4 xã
Đông Anh phía Sau cây xăng Minh Hương (Tên mới: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn
xã Đông Anh (Sau cây xăng Minh Hương) huyện Đông Sơn, tỉnh
Thanh Hóa và Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau cây xăng Minh
Hương giáp mặt bằng Nhuệ Sâm) huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (MB QH số 3220 ngày 07/10/2019)
2,20
2,20
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa 48;49;50;51;52;53;141;4139;... 212;210;203,206;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 2,2ha
12
Điểm dân cư cạnh Trường Mầm non
Đông Anh (Đông Khê) (Hạ tầng điểm dân cư nông thôn cạnh Trường Mầm non Đông
Anh (Đông Khê), huyện Đông Sơn) (MBQH số 3083 ngày 30/09/2019)
0,35
0,35
ONT
Xã
Đông Khê (X ã Đông Anh cũ)
Tờ số
8, thửa 1637;991;1636;993;937;994;...
Nghị
quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh (2,5 9ha)
13
Điểm dân cư giáp Chùa Thạch Khê
(Tên mới: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn giáp chùa Thạch Khê, huyện Đông Sơn,
tỉnh Thanh Hoá) (MBQH số 2258 ngày 20/07/2021)
2,70
2,66
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
6, thửa 815;817;818;... rờ số 15, thửa 418;387;379;333; 336;381;386;384;...
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh :2,7ha Nghị quyết số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 4,7ha .
0,04
DVH
14
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn
Phú Bình, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa (MBQH 2248/QĐ-UBND ngày
20/7/2021 )
3,61
3,61
ONT
Xã
Đông Phú
15
Hạ tầng mở rộng Trung tâm hành
chính và điểm xen cư nông thôn xã Đông Phú, huyện Đông
Sơn, tỉnh Thanh Hoá (MB QH 9531/ QĐ-UBND
ngày 09/12/2021)
3,64
3,64
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
7;T ờ số 11, thửa 257;260;256;648;261;248;244;2 46;...
164,145,146,147,...
Nghị
quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 3,6ha
16
Điểm dân cư Đồng Ná thôn Văn Bắc (hạ
tầng điểm dân cư Văn Bắc G ĐI) (MBQH 73 09/QĐ-UBND ngày
29/7/2021)
5,99
5,99
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
10, thửa 174; 158; 135; 125,124; 115; 104;
Nghị
quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 4,0ha; Nghị quyết số
285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 1,98ha
17
Điểm dân cư xã Đông Thịnh cạnh đường
nối Đường tỉnh 517 đi bệnh viện Đông Sơn (Hạ tầng điểm
dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối TL517 đi Bệnh viện huyện Đông Sơn và đường
giao thông nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn (GĐ 1: 7,34ha; GĐ 2: 3,39ha)
(MB QH số 22/QĐ-UBND ngày 06/01/2020)
3,39
3,39
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
5;T ờ số 7, thửa 754;828;753;752;570;567;562;
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 1,6ha;
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 1,79ha
18
Điểm dân cư thôn Đà Ninh Đông Thịnh
(Giáp công ty Quang Vinh) (MBQH số 5193/QĐ-UBND ngày 27/12/2019)
3,10
3,10
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6;T ờ số 7, thửa 778;977;975;974;... 966; 1220;...
Nghị
quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh ( 1,8ha);
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/06/2020 của HĐND tỉnh ( 1,3ha)
19
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn mới
xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa (Giáp khu
dân cư và dịch vụ phía Nam quốc lộ 47)
3,35
3,35
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
7, thửa 562;782;781;...
Nghị
quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh 5ha
20
Hạ tầng điểm dân xen cư nông thôn,
thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn (MBQH số 1712/QĐ-UBND ngày
04/6/2021)
2,10
2,10
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
5, thửa 385;386;378;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh: 2, 1ha
21
Điểm dân cư thôn Hạnh Phúc Đoàn
3,00
3,00
ONT
Xã
Đông Nam
15;16;/484;528;449;486;789;57
6;787;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 (2,5ha); Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày
11/10/2021 (2,5ha) của HĐND tỉnh
22
Khu dân cư giáp Nhà văn hóa thôn 1
1,00
1,00
ONT
Xã
Đông Minh
10/881;898;782;781;899;900;...
Nghị
quyết 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 ( 1ha)
23
Khu tái định cư phục vụ giải phóng
đường nối trung tâm thành phố nối với đường đi Cảng hàng không Thọ Xuân
1,20
1,20
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
11, thửa 107; 105; 106; 104; 103;...
24
Khu dân cư Tây Bắc đường vành đai
phía Tây Thành Phố Thanh Hóa - Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn
2,00
2,00
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
9, thửa 550;551 ;582;... 620;621 ;647;646
Nghị
quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh: 18,3h a
25
Điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng thôn Tân Đại, xã Đông Hòa (Hạ tầng điểm dân
cư nông thôn Đồng Cồng thôn Tân Đại, xã Đông Hòa, huyện
Đông Sơn) (MBQH số 1166/QĐ-UBND ngày 20/4/2021)
5,86
5,86
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
8,9, thửa 71,72,73,74,75,93,94,96,97...
Nghị
quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh 6ha
26
Điểm dân cư giáp đường giáp Phú Anh
- Cầu Vạn (Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn) (MBQH số
476/ QĐ-UBND ngày 08/2/2021)
1,89
1,89
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
9, thửa 221,220,264,265,266,277,276,2 75....
Nghị
quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh 1,89ha
27
Điểm dân cư nông thôn thôn Thế Giới,
thôn Thành Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh (Nay là: Hạ tầng điểm dân cư nông
thôn thôn Thế Giới, thôn Thành Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, huyện Đông
Sơn, tỉnh Thanh Hóa) (MBQH số 8831/QĐ-UBND ngày 02/11/2021)
3,50
3,40
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
11;T ờ số 15, thửa 516;523;528;539;545;559;892;
Nghị
quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh: 5,0ha; Nghị quyết số
285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh: 4,28ha
0,05
DVH
0,05
TMD
28
Điểm dân cư thôn Hòa Bình (giáp nhà
máy may)
2,50
2,50
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
9, thửa 32;33;51;66;89;88;144;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
29
Điểm dân cư nông thôn thôn Đồng Đa
Giác thôn 1 Đức Thắng xã Đông Quang, huyện Đông Sơn (MBQH số 7488 ngày
16/8/2021).
3,96
3,96
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
13, thửa 402;277;531;536;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
30
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn
Văn Ba, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn (MBQH số 7546/QĐ-UBND ngày 20/8/2021)
3,91
3,91
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
13, thửa 494;450;630;766,611;612;613; ...830-831;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 (2,0ha); Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày
26/4/2021 ( 1,4ha) và Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày
16/6/2020 ( 1,0ha) của HĐND tỉnh
3,
Điểm dân cư nông thôn xã Đông Quang
(thôn 1, 2, 3 Thịnh Tri), huyện Đông Sơn - Khu A (Nay là: Hạ tầng điểm dân cư
nông thôn 1, 2,3 Thịnh Trị, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn - Khu A) (MBQH số
2267/ QĐ-UBND ngày 21/7/2021)
6,28
5,38
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10;T ờ số 11;T ờ số 14, thửa 102;
103; 105; 135; 134; 166; 165;
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
0,10
DVH
0,80
DTT
32
Điểm dân cư nông thôn thôn 1, 2, 3
Thịnh Trị, xã Đông Quang (thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị), huyện Đông Sơn - Khu B
(Nay là: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn 1, 2,3 Thịnh Trị, xã Đông Quang, huyện
Đông Sơn - Khu B) (MBQH số 2267/QĐ-UBND ngày 21/7/2021)
6,93
6,13
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10; tờ số 11; tờ số 14, thửa 39;38;37;36;35;... 1233;1232
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
0,80
DTT
33
Điểm dân cư nông thôn xã Đông Quang
(thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị), huyện Đông Sơn - Khu C (Nay
là: Hạ tầng điểm dân cư nông thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị, xã
Đông Quang, huyện Đông Sơn - Khu C) (MBQH số 2267/QĐ-UBND ngày 21/7/2021)
6,01
4,86
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10;T ờ số 11; T ờ số 14, thửa
1163;1088;1000;1010;1002;100 3;...
Nghị
quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
0,80
DTT
0,35
DGT
2.2
Khu vực
cần chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện việc nhận chuyển nhượng, thuê
quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất
I
Đất thương mại dịch vụ
1
Đất thương mại dịch vụ
0,03
0,03
TMD
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
10, thửa 216, 249
2
Quy hoạch mở rộng quỹ tín dụng
0,10
0,10
TMD
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa 874;875;879;...
3
Đất thương mại dịch vụ
3,53
3,53
TMD
Xã
Đông Minh
Tờ số
10, thửa 356;358;...
4
Đất thương mại dịch vụ
0,50
0,50
TMD
Xã
Đông Minh
Tờ số
5, thửa 77;209;39;40
5
Khu thương mại dịch vụ phía Tây đường
nối quốc lộ 47 đi đường phú Anh Cầu Vạn
0,50
0,50
TMD
Xã
Đông Minh
Tờ số
4, thửa 196;197;199;241; 201;240;283;281;.
6
Đất thương mại dịch vụ
1,00
1,00
TMD
Xã
Đông Minh, Xã Đông Yên
Tờ số
14, thửa 780;786;785; 737;739... 16/14; 15; 16; (Đông Minh). Tờ bản đồ 07, thửa
08;6;7;13;20;... (Đông Yên)
7
Đất thương mại dịch vụ
4,75
4,75
TMD
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
10, thửa 222;220;219;218; 217;216;259;258;...
8
Đất thương mại dịch vụ (M.P-02)
phân khu 11, thuộc xã Đông Thịnh
1,80
1,80
TMD
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
11, thửa 233;232;229;228; 268;267;266;322;287;263;...
9
Đất thương mại dịch vụ tại thôn
Đoàn Kết
0,09
0,09
TMD
Xã
Đông Thịnh
Tờ bản
đồ 8, thửa 939;940; 941;...
10
Đất thương mại dịch vụ (Mở rộng cây
xăng Đông Thịnh)
0,13
0,13
TMD
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
7, thửa 227;224;222
11
Đất thương mại dịch vụ (phía Đông
đường vành đai thuộc lô SDHH2)
1,50
1,50
TMD
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
11, thửa 321;299;300;302,...
12
Đất thương mại dịch vụ
1,28
1,28
TMD
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
11, thửa 125; 127;... .Tờ số 9, thửa 399; 412; ...468; 497;...
Quyết
định 1563/QĐ-UBND ngày 10/5/2022 của UBND tỉnh về việc chấp thuận điều chỉnh
bổ sung chi tiêu đất
13
Đất thương mại dịch vụ
0,35
0,35
TMD
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
10, thửa 148; 146; 147...
14
Đất thương mại dịch vụ phía tây đường
vành đai
1,00
1,00
TMD
Xã
Đông Văn
Tờ số
12, thửa 31;32;26;25
15
Đất thương mại dịch vụ
0,45
0,45
TMD
Xã
Đông Văn
Tờ số
10, thửa 164; 165; 166; 167; 168;169;170;171;188;190;TỜ số 11, thửa
322;323;324;325
16
Đất thương mại dịch vụ
0,02
0,02
TMD
Xã
Đông Yên
10/553
17
Đất thương mại dịch vụ
0,50
0,50
TMD
Xã
Đông Yên
Tờ số
10; T ờ số 13, thửa 40;61;39;21;22;12;3;1336
Quyết
định số 899/QĐ-UBND ngày 13/3/2019 của UBND tỉnh về việc chấp thuận chủ
trương dự án (chuyển tiếp năm 2021)
18
Đất thương mại dịch vụ
0,30
0,30
TMD
Xã
Đông Yên
Tờ số
11, thửa 157;156;118;139
19
Thương mại dịch vụ (HH-7)
0,60
0,60
TMD
Thị trấn
Rừng Thông
Tờ số
15, thửa 1166:1167; 1258:1256;...
20
Thương mại dịch vụ (HH-9)
0,77
0,77
TMD
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
15, thửa 1310:1317; 1394;...
21
Cửa hàng xăng dầu Đông Tiến
0,07
0,07
TMD
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
11, thửa 1762; 1761; 1760;1789;1759
22
Đất thương mại dịch vụ (Hợp tác xã
dịch vụ tại thôn 3 Thịnh Trị)
0,10
0,10
TMD
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa 1357; 1356; 1359; 1355; 1360; 1354; 1436
23
Đất thương mại dịch vụ
0,50
0,50
TMD
Xã
Đông Quang
Tờ số
7, thửa 172; 160; 190; 191;192;205
24
Quy hoạch đất hợp tác xã (giáp sân
vận động xã)
0,03
0,03
TMD
Xã
Đông Ninh
Tờ số
11, thửa 793;794;795
25
Đất thương mại dịch vụ thôn 1 Đông Khê (Đông Anh cũ)
0,50
0,50
TMD
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa 426;421;418; 419;455;414;408;407;..398;395; 396;397;...
26
Đất thương mại dịch vụ
0,50
0,50
TMD
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa 963;902;903; 901,900
27
Đất thương mại dịch vụ phía Đông đường
Phú Anh - cầu Vạn
0,50
0,50
TMD
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa 145; 144; 173; 191;214;192;192; 215;222;223; 216; 190; 180; 139;
181...
28
Quy hoạch đất thương mại dịch vụ (hợp
tác xã tại thôn Triệu Tiền)
0,10
0,10
TMD
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa 829
29
Quy hoạch đất thương mại dịch vụ
0,10
0,10
TMD
Xã
Đông Tiến
Tờ số
18, thửa 123; 125;...
30
Dự án thương mại dịch vụ (Sân thể
thao thôn Tân Chính)
1,00
1,00
TMD
Xã
Đông Nam
Tờ số
16, thửa 334;346;367; 368;3 81 ;411 ;451 ;445,482
31
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Cầu
Lăng) BCS + BHK)
0,40
0,40
TMD
Xã
Đông Nam
Tờ số
22, thửa 954; 955; 956
32
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp
(thôn Phú Yên) BCS
0,03
0,03
TMD
Xã
Đông Nam
Tờ số
22, thửa 571
33
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp
(thôn Mai Chữ ) (NKH)
0,50
0,50
TMD
Xã
Đông Nam
Tờ số
23, thửa 270
34
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp
(thôn Mai Chữ) (NKH)
0,30
0,30
TMD
Xã
Đông Nam
Tờ số
23, thửa 193
35
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp
(thôn Xóm Công)
0,30
0,30
TMD
Xã
Đông Nam
Tờ số
27, thửa 27
36
Thương mại dịch vụ (mở rộng đất
xăng dầu Thanh Hóa)
0,10
0,10
TMD
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
12, thửa 116
II
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
1
Đất sản xuất phi nông nghiệp
0,83
0,83
SKC
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
11, thửa 306;287;..
2
Đất sản xuất phi nông nghiệp
1,00
1,00
SKC
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
11, thửa 306;287;263;250; 251 ;23 7;225,207; 172
3
Đất sản xuất phi nông nghiệp
3,00
3,00
SKC
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa 1536; 1538;...
4
Đất sản xuất phi nông nghiệp
2,70
2,70
SKC
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa 325; 160; 161; 159; 162; 165; 166; 120; 123;...
5
Đất sản xuất phi nông nghiệp
1,18
1,18
SKC
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa 762; 1549; 1550; 1551; ...Tờ số 15, thửa 34;41;42;...60;61;....
Quyết
định số 2554/QĐ-UBND ngày 04/7/2021 của UBND tỉnh về việc chấp thuận chủ
trương Xưởng may giặt là Vista Vina xã Đông Tiến
6
Đất sản xuất phi nông nghiệp
4,00
4,00
SKC
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa 1290,1295;... 1356,1364;,....
Quyết
định số 2575/QĐ-UBND ngày 26/8/2019 của UBND tỉnh về việc chấp thuận chủ
trương Khu sản xuất kinh doanh tổng hợp, bao bì, hàng da và kho hàng hóa xã
Đông Tiến
7
Đất sản xuất phi nông nghiệp
0,45
0,45
SKC
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa 445;356;351;352; 355;353;320;...
8
Đất sản xuất phi nông nghiệp
1,00
1,00
SKC
Xã
Đông Nam
Tờ số
13, thửa 256;258;259;...
9
Đất sản xuất phi nông nghiệp
1,00
1,00
SKC
Xã
Đông Nam
Tờ số
20, thửa 573,572,...tờ số 26, thửa 13;14;24;26;27;....
10
Đất sản xuất phi nông nghiệp
3,50
3,50
SKC
Xã
Đông Minh
Tờ bản
đồ số 11; tờ số 8,thửa 55;56;25;26;22;64;60;56;37;38;...
11
Đất sản xuất phi nông nghiệp
2,50
2,50
SKC
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa 39;60;71;89;100; 69;61;55;46;37;...
12
Đất sản xuất phi nông nghiệp
1,28
1,28
SKC
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
11, thửa 276;305;304;302;303;300
13
Đất sản xuất phi nông nghiệp
1,50
1,50
SKC
Thị
trấn Rừng thông
Tờ số
11, thửa 654;653;656;652; 657;642;643;638;639;...
III
Đất nông nghiệp khác
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
2,00
2,00
NKH
Xã
Đông Thanh
Tờ số
17, thửa 88; 96; 97; 105; 113; 114; 115; 127; 130; 131; 132; 140; 141; 142;
143; 76; 90
2
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
1,30
1,30
NKH
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
13, thửa 2; 3; 4; 5; 9; 11; 83; 1109; tờ số 14, thửa 1; 2; 3; 172...
4
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
1,50
1,50
NKH
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa 563; 531; 564;...507; 508; 510;....512....
IV
Đất nuôi trồng thủy sản
1
Đất nuôi trồng thủy sản (khu vực mỏ
sét )
5,00
5,00
Xã
Đông Quang
Tờ số
15, thửa 759
V
Công trình giáo dục
1
Trường Nobell thị trấn Rừng Thông
1,90
1,90
DGD
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
8, thửa 156
Quyết
định 4940/QĐ-UBND ngày 06/12/2021 của UBND tỉnh
V
Chuyển mục đích đất vườn ao
trong cùng thửa đất ở đã được cấp giấy chứng nhận sang đất ở
GCNQSD
đất (Số seri giấy chứng nhận)
1
Nguyễn Ngọc Cơ
0,0247
0,0200
0,0019
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
3, thửa đất số 212
1277195
2
Thiều Sỹ Mùi
0,0340
0,0200
0,0140
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
3, thửa đất số 156
D
0889464
3
Trần Văn Nam
0,0270
0,0150
0,0120
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
3, thửa đất số 216
Y672969
4
Nguyễn Xuân Lễ
0,0255
0,0083
0,0100
ONT
Xã Đông
Thanh
Tờ số
7, thửa đất số 1123
BV
899234
5
Nguyễn Thị Tám
0,1015
0,0200
0,0600
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
5, thửa đất số 7
D
1580276
6
Nguyễn Văn Thịch
0,0480
0,0200
0,0280
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
3, thửa đất số 745
D0580214
7
Thiều Sỹ trồng
0,0143
0,0100
0,0043
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
7, thửa đất số 932
CH
106455
8
Nguyên Văn Cộng
0,0886
0,0200
0,0686
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
3, thửa đất số 974
E681484
9
La Thị lan
0,0630
0,0300
0,0300
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
3, thửa đất số 183
BK
584564
10
Nguyễn Ngọc Thau
0,0321
0,0140
0,0167
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
4, thửa đất số 349
BP
363285
11
La Thị Lạc
0,0420
0,0200
0,0220
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ số
3, thửa đất số 533
CH00096
12
Lê Quang Năm
0,0284
0,0200
0,0084
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 1134
E0272248
13
Lê Văn Vệ
0,0358
0,0200
0,0158
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
9, thửa đất số 3
E0272249
14
Nguyễn Danh Dũng
0,0852
0,0130
0,0722
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 1588
cs
670125
15
Nguyễn Bá An
0,0240
0,0100
0,0140
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa đất số 1104
cs
670205
16
Nguyễn Bá Việt
0,0240
0,0100
0,0140
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa đất số 1103
cs
670206
17
Trịnh Đức Phát
0,0488
0,0200
0,0288
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa đất số 227
CB
629766
18
Trần Văn Kiên
0,0320
0,0100
0,0220
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1079
CQ
752582
19
Mai Xuân Thoại
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 740
BC
031250
20
Dương Xuân Ánh
0,0179
0,0100
0,0079
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1075
CP
175791
21
Dương Mạnh Linh
0,0244
0,0185
0,0059
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1076
CQ752094
22
Nguyễn Văn Cừ
0,0449
0,0200
0,0249
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 829
CR
771491
23
Lê Tài Trung
0,0102
0,0050
0,0052
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
15, thửa đất số 771
CR771757
24
Trịnh Quốc Nguyên
0,0371
0,0200
0,0171
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 737
E
0272618
25
Nguyễn Bá Thiết
0,0649
0,0200
0,0449
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 736
D0675033
26
Nguyễn Hoàng Dũng
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
16, thửa đất số 674
E0333999
27
Nguyễn Bá Tài
0,0352
0,0200
0,0152
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 784
E
0272874
28
Nguyễn Khắc Phong
0,0346
0,0200
0,0146
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 777
D0675049
29
Nguyễn Thị Ngọc Anh
0,0241
0,0150
0,0091
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 1476
DA
168032
30
Lê Tài Tới
0,0186
0,0100
0,0086
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
15, thửa đất số 770
CR
771758
31
Nguyễn Trọng Hạnh
0,0384
0,0200
0,0184
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 738
CR
771448
32
Nguyễn Thị Tha
0,0809
0,0200
0,0609
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 552
E
0288952
33
Nguyễn Bá Huê
0,0238
0,0060
0,0178
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1068
CO
073693
34
Nguyễn Bá Nguyên
0,0230
0,0070
0,0160
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1070
C O
073690
35
Nguyễn Bá Hiếu
0,0236
0,0070
0,0166
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1068
CO
073689
36
Lâm Thị Lan
0,0150
0,0050
0,0100
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
13, thửa đất số 1475
CT
659434
37
Nguyễn Viết Thắng
0,0348
0,0200
0,0148
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 925
E
0272724
38
Mai Xuân Hưng
0,0250
0,0100
0,0150
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa đất số 1111
DD
272634
39
Mai Xuân Hải
0,0250
0,0100
0,0150
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa đất số 1110
DD
272633
40
Lê Thị Hội
0,0441
0,0200
0,0241
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 821
D0675061
41
Mai Xuân Hải
0,0162
0,0100
0,0062
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 1700
CX
464219
42
Mai Xuân Hoàng
0,0162
0,0100
0,0062
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 1701
CX464218
43
Lê Duy Quang
0,0505
0,0200
0,0305
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 924
D0675012
44
Nguyễn Thị An
0,0492
0,0200
0,0292
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 757
E0288931
45
Nguyễn Thị Tế
0,0262
0,0200
0,0062
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 910
D0675040
46
Nguyễn Khắc Sơn
0,0377
0,0200
0,0177
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 904
D0675116
47
Trịnh Đức Tuấn
0,0174
0,0100
0,0074
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 1596
CS
670281
48
Trịnh Đức Tú
0,0280
0,0100
0,0180
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 1595
CS
670280
49
Dương Tiến Ngoạn
0,0256
0,0191
0,0065
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1074
CR
771605
50
Nguyễn Bá Thiệu
0,0300
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông
Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1082
CR
771524
51
Nguyễn Trọng Cường
0,0405
0,0200
0,0205
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 567
E0333875
52
Nguyễn Bá Thế
0,0277
0,0100
0,0177
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1081
CR
771525
53
Lê Công Yên
0,0818
0,0200
0,0618
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
9, thửa đất số 4
E0272149
54
Nguyễn Thọ Hải
0,0368
0,0200
0,0168
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
11, thửa đất số 385
E0272244
55
Mai Xuân Tốt
0,0287
0,0100
0,0187
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa đất số 1078
CS
670162
56
Mai Xuân Cao
0,0289
0,0100
0,0189
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa đất số 1077
BV
899536
57
Mai Xuân Cảnh
0,0229
0,0100
0,0129
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
18, thửa đất số 1043
BY
762110
58
Mai Xuân Phong
0,0242
0,0100
0,0142
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 1042
BY
762108
59
Lê Quang Huấn
0,0227
0,0060
0,0167
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 1550
CP
175912
60
Tô Văn Hải
0,0151
0,0100
0,0051
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
11, thửa đất số 946
BY
760407
61
Đàm Văn Thái
0,0402
0,0200
0,0202
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
15, thửa đất số 38
D
0675136
62
Đàm Văn Đăng
0,0410
0,0200
0,0210
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
15, thửa đất số 39
D
0675030
63
Nguyễn Hữu Theo
0,0528
0,0200
0,0328
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
14, thửa đất số 572
E
0288138
64
Lê Tài Hoàng
0,0445
0,0303
0,0142
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
11, thửa đất số 1049
CX
464375
65
Lê Thanh Thảo
0,0381
0,0200
0,0181
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
11, thửa đất số 281
BV
899173
66
Lê Tài Tiến
0,0102
0,0050
0,0052
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
15, thửa đất số 772
CR
771756
67
Đàm Văn Cương
0,0343
0,0200
0,0143
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
11, thửa đất số 381
CP
175875
68
Lâm Bá sắc
0,0715
0,0200
0,0515
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
9, thửa đất số 28
E
0272332
69
Lê Quang Dũng
0,0438
0,0140
0,0298
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
10, thửa đất số 1549
CP
175911
70
Nguyễn Trọng Thường
0,0488
0,0200
0,0288
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
11, thửa đất số 595
E0272689
71
Lê Quang Lanh
0,0566
0,0200
0,0366
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
11, thửa đất số 153
CL
556888
72
Lâm Bá Nhưng
0,0486
0,0200
0,0286
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
5, thửa đất số 628
E0280059
73
Dương Văn Hiệu
0,0299
0,0200
0,0099
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
3, thửa đất số 276
CH
106498
74
Nguyễn Hữu Cử
0,0304
0,0070
0,0234
ONT
Xã
Đông Quang
Tờ số
13, thửa đất số 1688
DD737329
75
Lê Văn Ánh
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
3, thửa đất số 63
E875723
76
Lê Kinh Tính
0,0576
0,0200
0,0376
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
4, thửa đất số 244
B028320
77
Lê Thị Hòng
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
3, thửa đất số 7
E875655
78
Lê Thị Tú
0,0408
0,0200
0,0208
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
3, thửa đất số 11
E875630
79
Lê Thị Do
0,0445
0,0200
0,0245
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
3, thửa đất số 44
E875632
80
Lê Đình Phương
0,0381
0,0200
0,0181
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
3, thửa đất số 85
E875633
81
Lê Đình Hoa
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
3, thửa đất số 47
E875379
82
Lê Thị Mời
0,0648
0,0200
0,0448
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
4, thửa đất số 14
B
028348
83
Lê Đình Thống
0,0324
0,0200
0,0124
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
3, thửa đất số 88
E875746
84
Lê Đình Tiền
0,0578
0,0200
0,0378
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
3, thửa đất số 82
AB706077
85
Lê Văn Thường
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
3, thửa đất số 340
AB943884
86
Lê Như Kiệm
0,0423
0,0200
0,0223
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
4, thửa đất số 231
D0585938
87
Lê Kinh Hiệp
0,0261
0,0207
0,0054
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
10, thửa đất số 463
CR776591
88
Lê Kinh Chương
0,0440
0,0200
0,0240
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
4, thửa đất số 23
E0333644
89
Lê Đình Huệ
0,0172
0,0100
0,0072
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
9, thửa đất số 720
CV
731293
90
Nguyễn Trọng Thụy
0,0672
0,0200
0,0472
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
6, thửa đất số 440
E0333794
91
Lê Đình Đàm
0,0352
0,0200
0,0152
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 455
E827534
92
Nguyễn Duy Chiến
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 401
CR776591
93
Vũ Tiến Năm
0,1049
0,0200
0,0849
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 437
E827484
94
Mai Văn Khoa
0,0375
0,0100
0,0275
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 798
BC031725
95
Vũ Tiến Ảnh
0,0799
0,0200
0,0599
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 506
D0585938
96
Vũ Tiến Minh
0,0557
0,0200
0,0357
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 406
E827583
97
Lê Văn Quân
0,0479
0,0200
0,0279
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 58
E875489
98
Lê Thị Thắng
0,0536
0,0200
0,0336
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 307
E827590
99
Lê Trọng Kiên
0,0411
0,0200
0,0211
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 66
E827534
100
Nguyễn Duy Tễnh
0,0567
0,0200
0,0367
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 349
E875770
101
Hoàng Thị Chờ
0,0532
0,0200
0,0232
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 176
E875630
102
Vũ Tiến Thuyết
0,0839
0,0200
0,0639
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 405
E875632
103
Lê Đình Thân
0,0346
0,0200
0,0146
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
15, thửa đất số 1134
DD272763
104
Lê Trọng Xuân
0,0551
0,0200
0,0351
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 109
E875545
105
Lê Thị Yến
0,0565
0,0200
0,0365
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
2, thửa đất số 26
E827466
106
Nguyễn Thị Mênh
0,1194
0,0200
0,0994
ONT
Xã
Đông Ninh
Tờ số
5, thửa đất số 436
E827553
107
Lê Hữu Nam
0,0716
0,0200
0,0516
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
23, thửa đất số 240
DD272144
108
Nguyễn Thị Dự
0,0522
0,0200
0,0322
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
15, thửa đất số 103
A2900406
109
Nguyễn Đăng Quang
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
15, thửa đất số 118
E0283092
110
Vũ Văn Thắng
0,0680
0,0200
0,0480
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
15, thửa đất số 101
A2900457
111
Nguyễn Thị Áp
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
16, thửa đất số 689
A2900083
112
Trần Thị Hoàn
0,0370
0,0100
0,0270
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
15, thửa đất số 108
AB657308
113
Nguyễn Đình Lâm
0,0529
0,0200
0,0329
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
12, thửa đất số 167
DD272646
114
Đặng Thị Quyền
0,0629
0,0200
0,0429
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
16, thửa đất số 560
A2900042
115
Lưu Anh Tuấn
0,0234
0,0020
0,0214
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
22, thửa đất số 240
DB652549
116
Lê Duy Lân
0,0994
0,0200
0,0794
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
16, thửa đất số 671
DA
168045
117
Hoàng Đình Chính
0,1674
0,0200
0,1474
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
20, thửa đất số 166
E0360369
118
Vũ Văn Chung
0,0550
0,0200
0,0350
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
17, thửa đất số 118
E0360648
119
Nguyễn Văn Tùy
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
16, thửa đất số 684
O
975394
120
Lê Xuân Cường
0,0130
0,0030
0,0100
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
22, thửa đất số 102
AB657122
121
Nguyễn Văn Hợp
0,0439
0,0200
0,0238
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
15, thửa đất số 312
CV721506
122
Nguyễn Văn Hoan
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
11, thửa đất số 161
A2900475
123
Lê Ngọc Tuấn
0,0480
0,0200
0,0280
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
22, thửa đất số 179
AB731172
124
Phùng Quang Đăng
0,0301
0,0200
0,0101
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
23, thửa đất số 128
C120780
125
Nguyễn Thị Hân
0,0267
0,0200
0,0067
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
15, thửa đất số 16
BC508060
126
Lê Ngọc Thành(Khải)
0,1406
0,1000
0,0406
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
22, thửa đất số 36
DD754230
127
Nguyễn Thị Vân
0,0363
0,0200
0,0163
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
23, thửa đất số 140
A2900476
128
Nguyễn Văn Lai
0,0898
0,0200
0,0698
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
8, thửa đất số 844
A
2400189
129
Nguyễn Văn Cao
0,1253
0,0200
0,1053
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
21, thửa đất số 980
A
2900239
130
Lê Thị Duẫn(Hoa)
0,0097
0,0065
0,0032
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
16, thửa đất số 569
AB657317
131
Ngô Anh Tuấn
0,0455
0,0200
0,0255
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
23, thửa đất số 283
DD754215
132
Ngô Anh Tuấn
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
23, thửa đất số 156
DD754379
133
Nguyễn Văn Toản
0,0334
0,0269
0,0065
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
14, thửa đất số 318
DE5
84646
134
Nguyễn Văn Lợi
0,0335
0,0269
0,0065
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
14, thửa đất số 319
DE5
84647
135
Nguyễn Thị Phượng
0,0334
0,0274
0,0060
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
14, thửa đất số 320
DE5
84648
136
Nguyễn Đăng Văn
0,0195
0,0100
0,0095
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
2, thửa đất số 1481
AB943655
137
Nguyễn Đăng Văn
0,0195
0,0100
0,0095
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
2, thửa đất số 1482
AB634191
138
Lê Ngọc Trung
0,0231
0,0100
0,0131
ONT
Xã
Đông Nam
Tờ số
5, thửa đất số 990
E0263126
139
Lê Văn Hùng
0,0380
0,0200
0,0180
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 148
H457493
140
Nguyễn Thế Xuân
0,0580
0,0200
0,0380
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 125
D
062 299
141
Doãn Thị Hát
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 125
Q
137184
142
Lê Thị Hiệp
0,0116
0,0050
0,0066
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 1310
CH
115425
143
Lê Hữu Thản
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 803
M356178
144
Hoàng Văn Trung
0,0434
0,0150
0,0284
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất Số 512
AB
657 100
145
Doãn Văn Sơn
0,0493
0,0200
0,0293
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 1006
BS
746 787
146
Doãn Đình Nam
0,0669
0,0200
0,0469
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
5, thửa đất số 571
CE
487 366
147
Phạm Duy Thành
0,0567
0,0200
0,0367
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 85
E
027 2109
148
Doãn Trọng Từ
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 85
E0592422
149
Lê Văn Tự
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 195
D
076 085
150
Nguyễn Văn Văn
0,0378
0,0060
0,0318
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
9, thửa đất số 805
CE
487 356
151
Doãn Trong Hưng
0,0393
0,0100
0,0293
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 1041
CY
680 433
152
Phan Đình Huệ
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
8, thửa đất số 426
CH
115551
153
Lê Bá Nghị
0,0306
0,0200
0,0106
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 65
E
059 2850
154
Doãn Thị Lê
0,0194
0,0100
0,0094
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
5, thửa đất số 856
CQ
752 343
155
Doãn Hữu Lâm
0,0219
0,0100
0,0119
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
5, thửa đất số 855
CQ
752 342
156
Doãn Thị Thanh
0,0084
0,0060
0,0024
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 67
BS
764 105
157
Hoàng Văn Giới
0,0638
0,0200
0,0438
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
5, thửa đất số 395
CM
940 026
158
Doãn Trọng Hùng
0,1457
0,1000
0,0457
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 332
CS
771 608
159
Doãn Huy S ơn
0,0220
0,0200
0,0020
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 799
M
356 169
160
Doãn Huy Sơn
0,0180
0,0060
0,0120
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
7, thửa đất số 138
CP
175 319
161
Doãn Huy Sơn
0,0189
0,0100
0,0089
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
7, thửa đất số 139
CO
073 497
162
Doãn Tất Chung
0,0672
0,0100
0,0572
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 124
D3875313
163
Lê Văn Thuần
0,0225
0,0100
0,0125
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 1272
BV
899 768
164
Doãn Đình Thanh
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 51
BV
899 769
165
Lê Ngọc Tuyến
0,0308
0,0050
0,0258
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
8, thửa đất số 165
AC
032 364
166
Nguyễn Thế Trận
0,0634
0,0200
0,0434
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
9, thửa đất số 570
CM
940 079
167
Phan Đình Phương
0,0181
0,0050
0,0100
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 1360
DD
754 693
168
Nguyễn Văn Khâm
0,0469
0,0200
0,0269
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 3
CO
073577
169
Doãn Thị Loan
0,0469
0,0200
0,0469
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 469
E0272031
170
Nguyễn Thị Mai
0,0503
0,0200
0,0303
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 85
E0592446
171
Dương Thị Toan
0,0453
0,0200
0,0253
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 1305
BE
155481
172
Nguyễn Thế Khuyến
0,0504
0,0200
0,0304
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 128
D0675306
173
Lê Thị Hiền
0,0432
0,0100
0,0332
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 1499
DD272
764
174
Doãn Thị Hiên
0,0367
0,0100
0,0267
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
2, thửa đất số 381
BL
965 949
175
Thi Thị Cúc
0,0502
0,0200
0,0302
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
8, thửa đất số 360
CH
115568
176
Doãn Thị Dung
0,0091
0,0040
0,0051
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
2, thửa đất số 378
BP
363 951
177
Lê Văn Thủy
0,0484
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 220
CM
940 081
178
Lê Xuân Ký
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 192
D
0675290
179
Doãn Văn Hải
0,0304
0,0200
0,0104
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
2, thửa đất số 304
BE
155484
180
Doãn Văn Hà
0,0488
0,0100
0,0388
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 1506
CV731196
181
Nguyễn Đức Huệ
0,0502
0,0200
0,0302
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
8, thửa đất số 360
CH
115568
182
Dương Văn Trung
0,0434
0,0150
0,0284
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 512
AB657100
183
Tống Thị Nết
0,0832
0,0532
0,0300
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 1143
E
0272045
184
Doãn Văn Chi
0,1390
0,0200
0,1190
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
6, thửa đất số 113
A
0260992
185
Doãn Thị Huệ
0,0175
0,0050
0,0125
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 720
AB
657 209
186
Nguyễn Đình Chiến
0,0210
0,0050
0,0160
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 720
AB
657 208
187
Lê Văn Tự
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
1, thửa đất số 195
D
0261085
188
Nguyễn Đình Thọ
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ số
2, thửa đất số 245
BG508579
189
Nguyễn Trung Thiện
0,0574
0,0200
0,0374
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 276
BG
508172
190
Lê Văn Tuấn
0,0119
0,0075
0,0044
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1484
DA
168955
191
Lê Văn Thanh
0,0588
0,0200
0,0388
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 544
BK
584075
192
Lê Văn Tôi
0,0346
0,0050
0,0296
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1603
BK
584373
193
Nguyễn Bá Bình
0,0260
0,0200
0,0060
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
8, thửa đất số 142
CV
206038
194
Lê Xuân Thanh
0,0294
0,0100
0,0194
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1331
BB
290718
195
Nguyễn Thị Tình
0,0687
0,0200
0,0487
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 308
BK
584303
196
Nguyễn Thị Liên
0,0515
0,0200
0,0315
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 475
E0310268
197
Lê Văn Hồng
0,0730
0,0200
0,0530
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
11, thửa đất số 848
CB
690168
198
Nguyễn Thị Mai
0,0353
0,0200
0,0153
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 773
BL
965273
199
Nguyễn Xuân Nghĩa
0,0193
0,0040
0,0153
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 306
V060151
200
Lê Quang Liêu
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 949
CĐ
089988
201
Nguyễn Đình Hùng
0,0557
0,0200
0,0356
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 548
Q
137008
202
Nguyễn Trung Bình
0,0096
0,0040
0,0056
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1427
BV
899189
203
Nguyễn Trung Phương
0,0133
0,0040
0,0093
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1428
BV
899190
204
Nguyễn Thị Lan
0,0093
0,0040
0,0053
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1426
BV
899191
205
Lê Thị Nhung
0,0681
0,0200
0,0481
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 383
D0889739
206
Nguyễn Đình Mười
0,1674
0,0200
0,1474
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 238
E0310271
207
Nguyễn Thị Nhẫn
0,0408
0,0070
0,0338
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 714
AC
098996
208
Nguyễn Thị Nhẫn
0,0085
0,0020
0,0065
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 714
AB
634001
209
Nguyễn Thị Nhẫn
0,0320
0,0130
0,0190
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 176
AB
657109
210
Nguyễn Trung Thu
0,0682
0,0100
0,0582
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1025
AB
686544
211
Nguyễn Trung Hiền
0,0232
0,0100
0,0132
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 120
AB
686543
212
Nguyễn Đình Bảy
0,0999
0,0200
0,0798
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 651
D
0889248
213
Nguyễn Đình Vĩnh
0,0563
0,0200
0,0363
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 734
E
0310896
214
Lê Đình Mạnh
0,0383
0,0200
0,0183
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 584
CP
133229
215
Nguyễn Trung Lễ
0,0502
0,0200
0,0302
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 823
C
120001
216
Nguyễn Trung Phú
0,0620
0,0200
0,0420
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 814
D
0286787
217
Nguyễn Trung Cường
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1060
BH
782701
218
Tr ần Thị Lý
(Hơn)
0,1113
0,0200
0,0913
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 797
VS:
A 800048
219
Nguyễn Thị trồng
0,0596
0,0200
0,0396
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 385
BB
290742
220
Lê Văn Huấn
0,0830
0,0200
0,0630
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 299
AB
665941
221
Lê Văn Hải
0,0457
0,0200
0,0257
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 632
E0311864
222
Nguyễn Hữu Lực
0,1000
0,0200
0,0800
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 292
D0889043
223
Nguyễn Thị Minh Thuận (Vân)
0,0908
0,0200
0,0708
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 264
O
985180
224
Nguyễn Thị Tươi (Chủ)
0,0599
0,0200
0,0399
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 465
VS:
A 800598
225
Nguyễn Thị Từ (Cử)
0,0666
0,0200
0,0466
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 405
VS:
A 800628
226
Nguyễn Thị Hồng
0,0523
0,0200
0,0323
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 738
VS:
A 801048
227
Thiều Văn Quang
0,0137
0,0050
0,0087
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1684
BL
965527
228
Thiếu Văn Cường
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 246
D0889235
229
Nguyễn Trung Hiền
0,0366
0,0200
0,0166
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 647
AB
665987
230
Nguyễn Trung Thành
0,0303
0,0200
0,0102
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1035
CV
206143
231
Nguyễn Đình Tuấn
0,0216
0,0100
0,0116
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 986
AB
605919
232
Nguyễn Hữu Khoa
0,0349
0,0200
0,0149
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1484
BE
155429
233
Nguyễn Đức Chiến
0,0145
0,0050
0,0095
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 887
CR
771807
234
Nguyễn Đức Chiến
0,0446
0,0100
0,0355
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 889
BE
155465
235
Lê Nhân Hưng
0,0142
0,0100
0,0042
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 246
CV
731978
236
Nguyễn Trung Thắng
0,0208
0,0070
0,0138
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1581
CV
731981
237
Nguyễn Trung Bảy
0,0168
0,0050
0,0118
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1582
CV 731979
238
Nguyễn Trung Thế
0,0235
0,0062
0,0173
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1583
CV
731980
239
Nguyễn Khắc Tiến
0,0253
0,0100
0,0153
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1497
BH
782702
240
Nguyễn Khắc Quyền
0,0247
0,0100
0,0147
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1497
BH
782703
241
Nguyễn Đình Khôi (Âm)
0,0699
0,0200
0,0499
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 403
E0310873
242
Nguyễn Hữu Sự
0,0583
0,0200
0,0383
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 813)
D0889603
243
Nguyễn Đình Thành
0,0457
0,0200
0,0257
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 209
O
975221
244
Lê Quang Hùng
0,0860
0,0200
0,0660
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
11, thửa đất số 341
DD
272483
245
Nguyễn Hữu Đạo
0,0817
0,0200
0,0617
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 137
DB
629133
246
Nguyễn Hữu Lộc
0,0913
0,0200
0,0713
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 153
Đ
913190
247
Lê Văn Hiển
0,0639
0,0200
0,0439
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 507
E0002933
248
Nguyễn Đình Bình
0,0340
0,0100
0,0240
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 527
AB
614777
249
Lê Văn Thanh
0,0581
0,0200
0,0381
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 365
D0889735
250
Thiều Văn Tuyên
0,0814
0,0200
0,0614
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 657
CL
556774
251
Nguyễn Đình Chức
0,0344
0,0071
0,0273
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 1266(4)
BL
965293
252
Nguyễn Thị Ái Phương
0,0712
0,0200
0,0512
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 620
VS:
A 800665
253
Nguyễn Đình Vinh
0,0715
0,0200
0,0515
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 571
VS:
A 801269
254
Thiều Ngọc Thọ
0,0627
0,0080
0,0547
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1588
CX
464077
255
Lê Văn Tú
0,0288
0,0050
0,0238
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1601
BK
584372
256
Nguyễn Trung Thành
0,0370
0,0200
0,0170
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1047
AB
720550
257
Lê Văn Tại
0,0188
0,0050
0,0138
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 979
CP
133620
258
Lê Thị Hà
0,0141
0,0050
0,0091
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1448
CB
690591
259
Lê Minh Tuân
0,0141
0,0050
0,0091
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1447
CB
690590
260
Nguyễn Thị Hương
0,0537
0,0200
0,0337
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 171
CĐ
089989
261
Nguyễn Thị Hương
0,0748
0,0355
0,0393
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1678
BP
363751
262
Lê Văn Tuyên
0,0414
0,0200
0,0214
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
11, thửa đất số 404
CP
133843
263
Nguyễn Đình Vũ
0,0439
0,0200
0,0239
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 173
DA
168767
264
Lê Văn Nhung
0,0764
0,0200
0,0564
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 162
E0002921
265
N guyễn Trung
Cường
0,0411
0,0080
0,0331
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1503
CR
776837
266
Đồng Văn Hải
0,0214
0,0050
0,0164
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1591
CY
680831
267
Đồng Văn Lư ợt
0,0335
0,0050
0,0285
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1592
CY
680832
268
Lê Văn Hài
0,0427
0,0100
0,0327
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
8, thửa đất số 111
CR
771867
269
Nguyễn Đức Dư
0,0600
0,0200
0,0400
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1095
AC
083252
270
Trần Ngoe Thanh
0,0666
0,0200
0,0466
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 255
VS:
A 800531
271
Nguyễn Đức Bút
0,0299
0,0195
0,0104
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 906
BE
155464
272
Nguyễn Th ị Tãi
0,0533
0,0200
0,0333
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 776
C
120015
273
Lê Văn Bảy
0,0244
0,0100
0,0144
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 335
BA
808095
274
Nguyễn Đức Thu ận
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 905
C
120017
275
Nguyễn Th ị Hu ệ
(Quy)
0,0572
0,0200
0,0371
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 228
W
300695
276
L ê V ăn T ài
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
11, thửa đất số 971
CB
382078
277
Trần Ng ọc Hà
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 27
D
0889646
278
Lê Quang Dũng
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
11, thửa đất số 283
CP
133343
279
Nguyễn Toàn
0,0489
0,0200
0,0289
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 735
CP
133354
280
Nguyễn Thị Quế
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1084
AB
686518
281
Lê Minh Tân
0,0169
0,0050
0,0119
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1449
CB
690589
282
Nguyễn Thị Nhưng (Nam)
0,0103
0,0050
0,0053
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 866
AB
634359
283
Bùi Văn Minh
0,0817
0,0200
0,0617
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 670
VS:
A 800715
284
Lê Văn Khương
0,0749
0,0200
0,0549
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 76
VS:
A 800730
285
Nguyễn Thị Phố
0,0655
0,0454
0,0201
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 971
CV
206184
286
Nguyễn Đức Đại
0,0243
0,0072
0,0170
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1548
CT
568249
287
Nguyễn Đức Diễn
0,0359
0,0120
0,0239
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1549
CT
568250
288
Nguyễn Hữu Hinh
0,0748
0,0100
0,0648
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1022
AB
943674
289
Lê Văn Hải
0,0626
0,0200
0,0426
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 61
CB
382394
290
Lê Văn Vinh
0,0448
0,0200
0,0248
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 749
D
088994
291
Nguyễn Văn Nga
0,0576
0,0200
0,0376
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 706
CM
940688
292
Lê Thị Hòa
0,0845
0,0200
0,0645
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 68
D0869716
293
Nguyễn Đình Tám
0,0700
0,0200
0,0500
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 424
CH
115533
294
Lê Thị Sửu (Lư)
0,0533
0,0200
0,0333
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 251
VS:
A 800526
295
Lê Văn Ân
0,1366
0,0200
0,1166
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 288
VS:
A 800415
296
Nguyễn Thị Bích (Cử)
0,0722
0,0200
0,0521
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 948
D
0294583
297
Nguyễn Đình Cường
0,0397
0,0200
0,0197
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 702
CH
115651
298
Nguyễn Thị Phúc
0,0431
0,0200
0,0231
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 277
VS:
A 801143
299
Lê Công Định
0,0686
0,0200
0,0486
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 222
Cấp:
19/8/2005
300
Nguyễn Thị Hà
0,0815
0,0200
0,0615
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 73
D
0294572
301
Nguyễn Đức Tài
0,0259
0,0200
0,0059
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1051
BK
225848
302
Nguyễn Đình Quyết
0,0150
0,0050
0,0100
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 778
V
060123
303
Nguyễn Hữu Toàn
0,0236
0,0060
0,0175
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 864
AB
680838
304
Lê Thị Huệ
0,0496
0,0200
0,0296
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 623
AB
712425
305
Nguyễn Đình Giới
0,0583
0,0200
0,0383
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 256
CV
731807
306
Nguyễn Đình Giới
0,0440
0,0200
0,0240
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 40
E0311000
307
Nguyễn Đình Hoàng
0,0662
0,0200
0,0462
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 715
DA
168790
308
Nguyễn Đăng Khuyên
0,0499
0,0200
0,0299
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 291
E0310215
309
Lê Văn Lưu
0,0251
0,0060
0,0191
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 738
CE
487379
310
Nguyễn Đình Cao
0,1286
0,0820
0,0466
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 131
CB
382481
311
Lê Văn Lâm
0,0169
0,0120
0,0049
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 299
DD
754057
312
Nguyễn Hữu Hinh
0,0748
0,0100
0,0648
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1022
AB
943674
313
Lê Văn Tuấn
0,0152
0,0060
0,0092
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1483
CT
568071
314
Lê Văn Tuấn
0,0140
0,0070
0,0070
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
10, thửa đất số 1416
CT
568070
315
Lê Văn Chưởng
0,0240
0,0098
0,0142
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
2, thửa đất số 1469
BE
155892
316
Nguyễn Văn Lâm
0,0217
0,0070
0,0147
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 991
CT568196
317
Nguyễn Văn Vinh
0,0218
0,0070
0,0148
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 990
CT568195
318
Nguyễn Văn Sơn
0,0216
0,0060
0,0156
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
7, thửa đất số 989
CT568198
319
Lê Văn Chiến
0,0446
0,0200
0,0246
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
11, thửa đất số 353
DE584879
320
Nguyễn Hữu Dũng
0,1000
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Yên
Tờ số
4, thửa đất số 833
D0888950
321
Nguyễn Xuân Minh (sang)
0,0717
0,0200
0,0568
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1896
CP
175202
322
Lê Hữu Tuyên (Nhung)
0,0544
0,0200
0,0344
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 177
D0264742
323
Nguyễn Xuân Hiếu Học
0,0530
0,0200
0,0330
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 611
D264935
324
Nguyễn Xuân Minh (Nguyệt)
0,0800
0,0200
0,0600
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 178
D0264770
325
Tống Văn Líp
0,0271
0,0060
0,0211
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa đất số 1638
CB
690692
326
Tống Văn Lốp
0,0268
0,0070
0,0198
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa đất số 1637
CB
690694
327
Tống Văn Thiệp
0,0274
0,0070
0,0204
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa đất số 1636
CB
690693
328
Thiều Văn Định
0,0296
0,0100
0,0196
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 1641
CB
690688
329
Thiều Văn Bình
0,0333
0,0100
0,0233
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 1642
CB
690691
330
Lê Thị Dung
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 237
D0212257
331
Thiều Phùng Ca
0,0914
0,0200
0,0714
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 236
D0212258
332
Thiều Văn Thiệu
0,0668
0,0200
0,0468
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa đất số 1618
CH
142196
333
Thiều Văn Thạo
0,0437
0,0204
0,0233
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 244
D0212260
334
Nguyễn Đình Chợi
0,0568
0,0200
0,0368
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 160
D0212304
335
Thiều Văn Định
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 98
D0212303
336
Thiều Văn Quán
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 174
D0212326
337
Nguyễn Thị Nhiễu
0,0385
0,0200
0,0185
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa đất số 1332
CS
771285
338
Tống Văn Tần
0,0384
0,0200
0,0184
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 219
E0288595
339
Thiều Văn Nhâm
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 375
D0212646
340
Tống Thị Én
0,0620
0,0200
0,0420
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 275
D0212360
341
N guyễn Thị Tơ
0,0328
0,0200
0,0128
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 107
A
430
342
Tống Văn Chới
0,0441
0,0200
0,0241
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 390
A
0304
343
Tống Văn Thức
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 96
D0212229
344
Tống Văn Chấn
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 96
D0212295
345
Phạm Văn Khánh
0,0410
0,0210
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 75
D0212222
346
Phạm Thị Hòa
0,0378
0,0200
0,0178
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
6, thửa đất số 112
D0212016
347
Thiều Viết Tấn
0,0469
0,0200
0,0269
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
6, thửa đất số 201
D0264270
348
Nguyễn Bá Tuyến
0,0345
0,0200
0,0145
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
6, thửa đất số 63
A
01584
349
Nguyễn Bá Tài
0,0592
0,0200
0,0392
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 1325
CH
01134
350
Nguyễn Bá Chiểu
0,0299
0,0200
0,0099
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
6, thửa đất số 25
D0212747
351
Thiều Viết Hưng
0,0852
0,0460
0,0392
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
6, thửa đất số 63
D0212775
352
Nguyễn Đình Cảnh
0,0268
0,0100
0,0169
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa đất số 1682
DB
652098
353
Nguyễn Đình Cảnh
0,0340
0,0075
0,0266
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2250
DB
652062
354
Doãn Trọng An
0,0592
0,0200
0,0392
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 1325
CH
02027
355
Nguyễn Đình Cảnh
0,0274
0,0075
0,0199
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2251
DD
272337
356
Nguyễn Xuân Nhất
0,1463
0,0200
0,1263
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 441
CY
680178
357
Thiều Văn Toản
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
6, thửa đất số 202
A
01576
358
Thiều Khắc Tình
0,0275
0,0067
0,0208
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 1093
AB
657246
359
Thiều Văn Hùng
0,0260
0,0200
0,0060
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 198
D0276755
360
Thiều Văn Tiến
0,0480
0,0206
0,0274
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1383
CL
556013
361
Thiều S ỹ Tiến
0,0448
0,0080
0,0369
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa đất số 1866
CX
464154
362
Thiều Sỹ Thuận
0,0181
0,0060
0,0121
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa đất số 1867
CX
464153
363
Lê Thị Hòa
0,0684
0,0200
0,0484
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 957
CB
175281
364
Nguyễn Xuân Truyền
0,0551
0,0200
0,0351
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 16
CP
133332
365
Thiều Văn Hai
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 118
D0276889
366
Tống Thị Thoa
0,0565
0,0200
0,0365
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 42
D4276881
367
Tống Văn Dũng
0,0222
0,0121
0,0101
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1393
CS
771398
368
Nguyễn Xuân Lưu
0,0575
0,0200
0,0375
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 716
CP
175273
369
Thiều Văn Hùng Thương
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 332
D0264998
370
Lê Hữu Hùng
0,0405
0,0200
0,0205
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 933
CS
711284
371
Thiều Khắc Hùng
0,0253
0,0200
0,0053
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 684
CQ
752254
372
Trần Minh Dũng
0,0332
0,0200
0,0132
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 967
AB
657241
373
Lê Tự Long
0,0657
0,0100
0,0557
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 813
CR
776815
374
Thiều Thị Trấn
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 179
D0264620
375
Doãn Viết Năm
0,0274
0,0200
0,0047
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 301
D0264666
376
Tống Văn Lực
0,0528
0,0200
0,0328
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 941
CE
487426
377
Thiều Văn Thích
0,1010
0,0200
0,0810
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 936
BV
899618
378
Thiều Văn Ngà
0,0775
0,0200
0,0575
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 259
CL
556015
379
Nguyễn Xuân Doanh
0,0678
0,0200
0,0478
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 204
D0264926
380
Phạm Thị Huynh
0,0396
0,0200
0,0196
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 215
D0276734
381
Thiều Văn Ba
0,0397
0,0200
0,0197
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 40
D0276897
382
Thiều Thị Phượng
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 404
D0264747
383
Bùi Thị Mạnh
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 198
D0276773
384
Thiều Viết Hạnh
0,0227
0,0060
0,0167
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 1927
CS
771058
385
Nguyễn Xuân Thu
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 200
D0276749
386
Phạm Văn Chăng
0,0282
0,0100
0,0182
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1855
CĐ
089487
387
Nguyễn Xuân Lâm
0,0554
0,0200
0,0354
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 82
D0264704
388
Nguyễn Xuân Năm
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 339
D0276850
389
Nguyễn Xuân Bốn
0,1034
0,0200
0,0834
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 292
D0276714
390
Nguyễn Thị Loan
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 46
D0264707
391
Nguyễn Xuân Hưng
0,0747
0,0100
0,0647
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 80
BL
965185
392
Doãn Viết Cường
0,0490
0,0200
0,0290
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 2115
CP
175282
393
Doãn Viết Nhất
0,0790
0,0200
0,0590
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 174
O
275696
394
Nguyễn Thị Định
0,0687
0,0200
0,0487
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 348
D0264923
395
Nguyễn Xuân Khảm
0,0666
0,0200
0,0466
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 237
D
0276724
396
Thiều Văn Chưởng
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 103
D
0264616
397
Phạm Thị Thiệp
0,0479
0,0200
0,0279
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 248
D
0276740
398
Doãn Viết Thuận
0,1016
0,0200
0,0817
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 959
CM
940790
399
Thiều Văn Hưng
0,0533
0,0200
0,0333
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1151
CL
651145
400
Nguyễn Xuân Ao
0,0231
0,0200
0,0031
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 238
D0276731
401
Nguyễn Thị Bòng
0,0366
0,0200
0,0166
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 66
D0264795
402
Doãn Mạc
0,0431
0,0200
0,0231
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 451
D0264745
403
Lê Viết Vợi
0,0507
0,0200
0,0307
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 188
D
026318
404
Phạm Minh Sơn
0,0366
0,0200
0,0166
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 354
AB
982414
405
Nguyễn Hữu Minh
0,0399
0,0140
0,0259
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 1926
CS
771060
406
Doãn Viết Minh
0,0570
0,0200
0,0370
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 285
E857062
407
Thiều Văn Bộ
0,0285
0,0200
0,0085
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1381
CL
556014
408
Thiều Sỹ Thanh
0,0275
0,0200
0,0075
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 744
CO
073324
409
Lê Tự Long
0,0235
0,0200
0,0035
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 285
E857068
410
Thiều Văn Sáu
0,0431
0,0150
0,0281
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 8
BL
965539
411
Nguyễn Xuân Chính
0,0629
0,0200
0,0429
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
1, thửa đất số 198
D0276703
412
Thiều Văn Tú
0,0241
0,0100
0,0141
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 402
BS
746438
413
Thiều Văn Cường
0,0594
0,0200
0,0394
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 39
D0276737
414
Nguyễn Xuân Tú
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 342
D0264786
415
Thiều Thị Yên
0,0154
0,0099
0,0056
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1389
CS
771399
416
Nguyễn Xuân Chung
0,0396
0,0200
0,0196
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 91
A
01688
417
Thiều Thị Tâm
0,0641
0,0200
0,0441
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 139
CO
073275
418
Nguyễn Xuân Thủy
0,0552
0,0200
0,0352
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 678
CM
940789
419
Thiều Văn Tới
0,0444
0,0200
0,0244
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 747
CM
940793
420
Thiều Văn Đốc
0,0587
0,0200
0,0387
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
9, thửa đất số 438
CQ
752205
421
Thiều Khắc Thức
0,0856
0,0200
0,0656
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 682
CP
175270
422
Thiều Văn Nụ
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 285
D0264713
423
Thiều Văn Toàn
0,0253
0,0200
0,0053
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1838
CQ
752369
424
Thiều Sỹ Hòa
0,0375
0,0200
0,0174
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
8, thửa đất số 1868
CX
464152
425
Nguyễn Xuân Miên
0,0332
0,0200
0,0132
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 303
D0264738
426
Nguyễn Khắc Cẩn
0,0528
0,0100
0,0428
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1854
CĐ
089486
427
Thiều Văn Sơn
0,0533
0,0200
0,0333
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1151
CL
651145
428
Nguyễn Xuân Hải
0,0575
0,0200
0,0375
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 837
CV
731967
429
Thiều Văn Tiền
0,0480
0,0200
0,0280
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
2, thửa đất số 220
A
1432
430
Thiều Văn Hào
0,0439
0,0100
0,0339
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 403
CV
206089
431
Thiều Văn Thiện
0,0482
0,0200
0,0283
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1014
CO
073253
432
Thiều Văn Chung
0,0259
0,0050
0,0209
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1897
CO
073379
433
Thiều Văn Việt
0,0774
0,0100
0,0674
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1898
CO
073372
434
Ph ạm Văn Chăng
0,0576
0,0200
0,0376
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1257
DD
272390
435
Nguyễn Văn Chi
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 836
D0205286
436
Thiều Viết Toản
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 850
D0205341
437
Nguyễn Văn Khang
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 444
D0212032
438
Phạm Văn Thắng
0,0490
0,0200
0,0290
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
6, thửa đất số 843
D0212444
439
Trần Văn Bảy
0,0370
0,0200
0,0170
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 85
D0212445
440
Trần Văn Hải
0,0242
0,0200
0,0042
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 175
CP
133310
441
Trần Văn Cường
0,0092
0,0050
0,0042
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 174
CP
133311
442
Lê Xuân Hải
0,0316
0,0200
0,0116
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 720
CX 464049
443
Nguyễn Văn Quang
0,0507
0,0200
0,0307
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 67
DA
166977
444
Hoàng Sỹ Tỉnh
0,0293
0,0200
0,0093
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 806
D
0205215
445
Trần Minh Hùng
0,0339
0,0200
0,0139
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 683
CR
776864
446
Nguyễn Đình Thắng
0,0418
0,0200
0,0218
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 1278
CV
206051
447
Lê Thị Mỳ
0,0340
0,0200
0,0140
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 481
D
0205273
448
Nguyễn Thế Sanh
0,0273
0,0200
0,0073
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 651
D
0205345
449
Nguyễn Phi Thả
0,0299
0,0200
0,0099
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 618
D
0205303
450
Nguyễn Phi Mừng
0,0243
0,0200
0,0043
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 743
Y
041394
451
Nguyễn Văn Sinh
0,0318
0,0200
0,0118
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 216
CQ
752386
452
Trần Xuân Thỏ
0,0299
0,0190
0,0109
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 388
DD
272309
453
Nguyễn Phi Lược
0,0280
0,0200
0,0080
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 1652
CS
670684
454
Trần Văn M ẫu
0,0309
0,0100
0,0209
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2257
DD
272325
455
Nguyễn Văn Nam
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2256
DD
272200
456
Trần Văn Mạnh
0,0470
0,0200
0,0270
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 796
D
0205267
457
Nguyễn Phi Kim
0,0275
0,0230
0,0045
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 650
CS
771049
458
Nguyễn Phi Kỳ
0,0559
0,0200
0,0359
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 374
CB
690387
459
Nguyễn Thế Gạo
0,0145
0,0060
0,0085
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2192
CS
771253
460
Trần Văn Hà
0,0240
0,0200
0,0040
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 1009
BE
155148
461
Nguyễn Thế Giang
0,0226
0,0070
0,0157
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2194
CS
77156
462
Phạm Văn Đệ
0,0177
0,0050
0,0127
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2112
CĐ
089950
463
Phan Xuân Thành
0,0150
0,0050
0,0100
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2104
CĐ
089894
464
Nguyễn Thị Mao
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 541(1)
D0205323
465
Phạm Thị Tòng
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 541
D0205324
466
Trần Văn Cảnh
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 345
BS
746549
467
Nguyễn Phi Lừng
0,0369
0,0200
0,0169
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1210
DD
272354
468
Trần Văn Vụ
0,0297
0,0200
0,0097
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 413
D0205315
469
Nguyễn Văn Gạo
0,0445
0,0200
0,0245
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 727
D0205315
470
Trịnh Đình Chữ
0,0332
0,0200
0,0132
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 483
D0205275
471
Nguyễn Phi Sánh
0,0357
0,0200
0,0157
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2176
CP
175242
472
Nguyễn Phi Sàng
0,0117
0,0060
0,0057
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 1653
CS
670682
473
Nguyễn Thị Quế
0,0155
0,0060
0,0095
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 1654
CS
670683
474
Trần Văn Sơn
0,0307
0,0200
0,0107
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 785
AB
665897
475
Phạm Văn Nguyên
0,0090
0,0050
0,0040
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2111
CĐ
089949
476
Nguyễn Thị Luyến
0,0174
0,0109
0,0066
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 1621
CE
487422
477
Trần Văn Huynh
0,0476
0,0150
0,0326
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2105
CĐ
089895
478
Nguyễn Thế Sơn
0,0200
0,0070
0,0130
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 193
CS
771255
479
Trần Văn Thành
0,0516
0,0200
0,0316
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2157
CO
073381
480
Lê Xuân Hăng
0,0176
0,0100
0,0076
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 1648
C S 771242
481
Lê Xuân Dũng
0,0226
0,0102
0,0124
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 1649
C S 771237
482
Lê Xuân Quý
0,0184
0,0103
0,0081
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 1647
C S 771241
483
Nguyễn Văn Viện
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 448
D0305235
484
Trần Xuân Kỳ
0,0738
0,0200
0,0538
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 135
CE
487739
485
Trần Văn Thắng
0,0793
0,0200
0,0593
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1025
CK
574299
486
Hồ Văn Thụ
0,0281
0,0200
0,0081
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 830
D0205214
487
Phạm Văn Cử
0,0289
0,0200
0,0089
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 146
D0205222
488
Trần Văn Gia
0,0278
0,0200
0,0078
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 732-1
Đ
160098
489
Nguyễn Thế Bính
0,0484
0,0100
0,0384
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 1736
CH
02417
490
Nguyễn Thế Quyền
0,0484
0,0100
0,0384
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 1737
CH
02418
491
Trần Văn Giang
0,0180
0,0150
0,0030
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 854
DD
272262
492
Trần Thị Việt
0,0163
0,0100
0,0063
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2188
CR
776976
493
Nguyễn Đức Thắng
0,1181
0,0615
0,0566
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
15, thửa đất số 479
C
0073329
494
Trần Văn Trung
0,0224
0,0100
0,0124
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 2189
CR
776977
495
Trần Văn Đạt
0,0390
0,0200
0,0190
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 475
D0265355
496
Lê Thị Sáu
0,0353
0,0200
0,0153
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 623
CB
690864
497
Ph ạm Văn Chăng
0,0282
0,0100
0,0182
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1855
CĐ
089487
498
Nguyễn Thị Lúa
0,0390
0,0200
0,0190
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 383
D0205209
499
Trần Văn Tâm
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 607
D0205200
500
Nguyễn Văn Chầu
0,0332
0,0200
0,0132
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 458
D0205301
501
Nguyễn Văn Châu
0,0760
0,0099
0,0661
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 642
D0212027
502
Nguyễn Viết Hải
0,0295
0,0200
0,0095
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
4, thửa đất số 635
D0205217
503
Nguyễn Bá Tùng
0,0486
0,0159
0,0327
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1391
CH
01711
504
Nguyễn Bá Quý
0,0195
0,0080
0,0115
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
12, thửa đất số 1392
CH
01712
505
Thiều Thị Tám
0,0811
0,0200
0,0611
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 881
CH
142270
506
Phạm Xuân Bốn
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 557
CR
776988
507
Phạm Thị Tâm
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 404
D0212897
508
Phạm Văn Trung
0,0191
0,0050
0,0142
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1341
CX
464017
509
Lê Thị Nê
0,0193
0,0050
0,0143
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1340
CX
464011
510
Phạm Văn Sức
0,0191
0,0050
0,0141
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1342
CX
464010
511
Phạm Văn Tới
0,0191
0,0050
0,0141
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1343
CX
464012
512
Phạm Tá Lưu
0,0375
0,0090
0,0285
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 858
CP
175318
513
Phạm Văn Phú
0,0392
0,0110
0,0282
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1357
DD
272285
514
Phạm Văn Nhe
0,0265
0,0100
0,0165
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 350
O
975503
515
Lê Văn Hướng
0,0123
0,0050
0,0073
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1358
DD
272286
516
Lê Đình Tú
0,0800
0,0200
0,0600
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 203
D
0212894
517
Lê Đình Năm
0,1045
0,0200
0,0845
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1058
CM
940170
518
Thiều Viết Quang
0,0607
0,0100
0,0507
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1339
CX
464145
519
Thiều Văn Tuyên
0,0279
0,0100
0,0179
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1338
CX
464144
520
Chu Tất Khang
0,0486
0,0200
0,0286
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 58
BS
746709
521
Phạm Thị Năm
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 130
D
027642
522
Phạm Tá Hoạt
0,0465
0,0200
0,0265
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 388
D0212822
523
Lê Bá Hân
0,0566
0,0200
0,0366
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 275
D0276490
524
Thiều Thọ Bảy
0,0284
0,0100
0,0184
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 465
CP
175399
525
Phạm Tá Tráng
0,0111
0,0070
0,0042
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 2022
CX
46416
526
Phạm Thị T ư
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 136
D0276056
527
Lê Văn Thành
0,0561
0,0080
0,0481
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1877
CL
651169
528
Phạm Tá Dũng
0,0417
0,0200
0,0217
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 410
CS771164
529
Phạm Thị Ngọc
0,0700
0,0200
0,0500
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 406
D0276526
530
Lê Đình Thủy
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 634
A
612
531
Thiều Khắc Thường
0,0097
0,0032
0,0065
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 389
A
3300564
532
Thiều Thọ Tấn
0,0095
0,0033
0,0062
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 601
CS
771328
533
Lê Đình Sơn
0,0700
0,0200
0,0500
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 479
D0212997
534
Thiều Thọ Tam
0,0458
0,0200
0,0258
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 648(761)
CV
206125
535
Thiều Ngọc Tuấn
0,0145
0,0080
0,0065
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 310
D
430743
536
Thiều Ngọc Tuấn
0,0133
0,0060
0,0073
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1165
CH
142014
537
Phạm Thị Hường
0,0749
0,0200
0,0549
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 319
D0276495
538
Lê Đình Hóa
0,0311
0,0200
0,0112
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 605
G163388
539
Dương Xuân Hải
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 491
A616
540
Dương Ngọc Bích
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 493
A608
541
Chu Thị Thoa
0,0570
0,0200
0,0370
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 03
D0276534
542
Trần Ngọc Đăng
0,0600
0,0200
0,0400
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1063
CH142112
543
Nguyễn Xuân Quyền
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
14, thửa đất số 121
D0276888
544
Trần Ngọc Kính
0,0700
0,0200
0,0500
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 666
D0212976
545
Chu Tất Lượng
0,0605
0,0100
0,0506
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1346
CY
680851
546
Chu Thất Thức
0,0465
0,0100
0,0365
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1347
CY
680852
547
Lê Văn Cầu
0,0805
0,0200
0,0605
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 517
D0212911
548
Lê Bá Dương
0,0585
0,0200
0,0385
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 278
D0264878
549
Phạm Thị Lài
0,0426
0,0200
0,0046
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 651
CV
206126
550
Phạm Thị Xuân
0,0100
0,0040
0,0060
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 398
X
436487
551
Hà Kim Dân
0,0182
0,0140
0,0042
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 1115
AB
605809
552
Trần Ngọc Tuyến
0,0665
0,0200
0,0465
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 688
D0212966
553
Phạm Văn Dũng
0,0077
0,0050
0,0027
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1242
CP
175244
554
Thiều Văn Thức
0,0067
0,0050
0,0017
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1241
CP
175245
555
Lê Văn Quyền
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 519
D0212572
556
Chu Thị Gấm
0,0064
0,0050
0,0014
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1240
CP
175247
557
Hà Kim Tấn
0,0380
0,0200
0,0180
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 567
D0212992
558
Trần Ngọc Lạn
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 537
D0212855
559
Thiều Sỹ Quân
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 168
D0276500
560
Phạm Tá Cường
0,0110
0,0060
0,0050
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 2021
CX
464161
561
Phạm Quang Khải
0,0352
0,0060
0,0292
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1164
BS
746895
562
Nguyễn Văn Tuyên
0,0465
0,0200
0,0265
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 531
D0212915
563
Nguyễn Thị Thúy
0,0275
0,0067
0,0208
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 1091
AB
657244
564
Phạm Thị Bốn
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 195
D0212892
565
Phạm Tá Sỹ
0,0080
0,0040
0,0040
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 1093
AB
665699
566
Phạm Văn Nhàn
0,0415
0,0200
0,0215
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 570
D0276144
567
Phạm Tá Hạp
0,0275
0,0200
0,0075
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 1151
AB
686612
568
Phạm Văn Khoa
0,0465
0,0200
0,0265
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1062
CH
142081
569
Ph ạm Tá Dũng
0,0080
0,0040
0,0040
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 1095
AB
665697
570
Phạm Văn Tuyên
0,0966
0,0130
0,0836
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1174
BY
762264
571
Lê Đình Minh
0,0364
0,0200
0,0164
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 764
CS
771252
572
Thiều Thị Nụ
0,0466
0,0200
0,0266
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 311
D
975437
573
Lê Đình Lĩnh
0,0695
0,0200
0,0495
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 369
D0212401
574
Phạm Văn Hò
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 374
D0212969
575
Phạm Văn Thạch
0,0733
0,0500
0,0233
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 766
CS
771269
576
Thiều Sỹ Linh
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 130
E0288588
577
Lê Đình Năm
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 526
D0212987
578
Thiều Sỹ Tám
0,0332
0,0200
0,0132
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 167
K137078
579
Phạm Văn Thuận
0,0690
0,0200
0,0490
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 476
D0276541
580
Phạm Văn Hát
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 667
D0212958
581
Lê Văn Báy
0,0297
0,0228
0,0069
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1345
CX
464199
582
Phạm Văn Thắng
0,0304
0,0185
0,0119
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1344
CX
4642000
583
Phạm Văn Phước
0,0600
0,0200
0,0400
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 569
D0276118
584
Phạm Văn Chuyên
0,0578
0,0200
0,0378
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 277
A
2250
585
Chu Tất Châu
0,1150
0,0200
0,0950
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 177
D0264877
586
Trần Ngọc Hảo
0,0622
0,0200
0,0422
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1053
CO
073338
587
Phạm Văn Tâm
0,0331
0,0137
0,0194
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 509
CL
556100
588
Lê Đình Hùng
0,0180
0,0115
0,0065
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 669
Y
690591
589
Hà Văn Triệu
0,0233
0,0200
0,0033
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 527
D0212854
590
Hà Kim Hưng
0,0118
0,0060
0,0058
ONT
Xã
Đông Tiến
111T ờ
số 3, thửa đất số 4
AB
605810
591
Phạm Văn Khánh
0,0265
0,0200
0,0065
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 198
D0212927
592
Trần Ngọc Huyến
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 362
A
549
593
Chu Tất Tráng
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 130
D0276490
594
Thiều Thọ Triệu
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 270
X436481
595
Phạm Tá Vinh
0,0080
0,0040
0,0040
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 4109
AB
665698
596
Lê Đình Thực
0,0316
0,0100
0,0216
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 652
CO
073321
597
Phạm Đức Thuận
0,0352
0,0152
0,0200
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 320
X
436434
598
Phạm Thị Tuyết
0,0423
0,0150
0,0273
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
14, thửa đất số 116
BV
899309
599
Trần Thị Khêu
0,0665
0,0200
0,0465
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 507
A
569
600
Phạm Văn Bảy
0,0666
0,0200
0,0466
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 176
D
0284853
601
Lê Đình Sơn
0,0367
0,0110
0,0257
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
14, thửa đất số 1654
CM
940663
602
Lê Đình Hóa
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 420
D0212949
603
Phạm Thị Khai
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 370
A
620
604
Lê Văn Hướng
0,0082
0,0050
0,0032
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 1162
CS
771387
605
Nguyễn Xuân Nhất
0,1463
0,0200
0,1263
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
10, thửa đất số 441
CY
680178
606
Chu Thị Thoa
0,0660
0,0200
0,0460
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 3
D
0276534
607
Thiều Thọ Thắng
0,0295
0,0100
0,0195
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
7, thửa đất số 241
CK
574238
608
Thiều Thọ Vũ
0,0309
0,0100
0,0209
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
7, thửa đất số 242
CK
574237
609
Phạm Văn Hùng
0,0070
0,0050
0,0023
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
3, thửa đất số 535
AB
614622
610
Nguyễn Bá Hùng
0,0574
0,0200
0,0374
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
16, thửa đất số 887
CM
940020
611
Thiều Viết Tiến
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
6, thửa đất số 103
D0212722
612
Thiều Văn Trường
0,0287
0,0100
0,0187
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1965
CV731860
613
Thiều Văn Sơn
0,0290
0,0100
0,0190
ONT
Xã
Đông Tiến
Tờ số
11, thửa đất số 1964
CV731857
614
Nguyễn Duy Lãi
0,0587
0,0100
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa đất số 384
D0761828
615
Lê Thọ Thà
0,0346
0,0100
0,0246
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 321
AB
657477
616
Lê Xuân Thanh
0,0306
0,0200
0,0106
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 315
Đ
913136
617
Nguyễn Duy Truyền
0,1894
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa đất số 376
D0761814
618
Lê Trọng Tuấn
0,0719
0,0200
0,0219
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 206
D0761815
619
Lê Thọ Làm
0,0612
0,0200
0,0250
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 223
D0761776
620
Lê Thị Nguyệt
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 317
AB
657333
621
Lê Văn Lương
0,0144
0,0100
0,0044
ONT
Xã Đông
Khê
Tờ số
7, thửa đất số 727
BV
899196
622
Lê Thị Mai
0,0417
0,0100
0,0317
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa đất số 728
BV
899198
623
Lê Văn Bình
0,0590
0,0200
0,0390
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa đất số 407
BV
899194
624
Lê Quang Liệu
0,0533
0,0200
0,0333
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa đất số 408
D0761780
625
Lê Văn Ký
0,1299
0,0200
0,1099
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 224
D0761763
626
Lê Thị Đủ
0,0408
0,0200
0,0208
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 233
D0761876
627
Lê Xuân Tốt
0,0458
0,0200
0,0258
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa đất số 67
DD
737681
628
Nguyễn Duy Nhàn
0,0579
0,0100
0,0479
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa đất số 380
CO
073133
629
Lê Văn Long
0,0132
0,0070
0,0062
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1582
CS
670966
630
Lê Văn Đại
0,0837
0,0200
0,0637
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 346
DB
629396
631
Lê Công Hà
0,0828
0,0200
0,0628
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 158
D0761397
632
Lê Huy Vụ
0,0651
0,0200
0,0451
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 143
D0761392
633
Lê Hữu Bảy
0,0480
0,0200
0,0280
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 179
E
0287474
634
Lê Đức Thuận
0,0589
0,0200
0,0389
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 75
DD
272188
635
Lê Thị Huế
0,0114
0,0064
0,0050
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1571
CB
690155
636
Lê Hữu Vĩnh
0,0117
0,0070
0,0047
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1572
CB
690154
637
Lê Thọ Cường
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 87
E
0287482
638
Lê Thị Thắng
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 305
D0761275
639
Lê Thọ Toàn
0,0795
0,0200
0,0595
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 75
D0761270
640
Lê Đức Bình
0,0210
0,0100
0,0110
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1669
DD
754803
641
Lê Đức Thái
0,0336
0,0100
0,0236
ONT
Xã Đông
Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1668
DD
754801
642
Lưu Trọng Nở
0,0135
0,0050
0,0085
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1648
DB629287
643
Lê Bá Nh ất
0,0566
0,0090
0,0476
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 75-1
D
160076
644
Lưu Văn Ngôn
0,0560
0,0200
0,0360
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 160
D0761349
645
Phan Doãn Thái
0,0582
0,0100
0,0482
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1663
CT
659926
646
Lưu Trọng Dễ
0,0465
0,0200
0,0265
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 238
D0761624
647
Lưu Trọng Đại
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 162
D0761348
648
Lê Công Chinh
0,0454
0,0100
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1588
CH
110004
649
Phan Văn Thỉnh
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 130
E0267424
650
Lê Thị Thu Thủy
0,0353
0,0100
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1587
CH
110005
651
Nguyễn Văn Huỳnh
0,0459
0,0200
0,0259
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 340
CV
206490
652
Nguyễn Văn Quy
0,0639
0,0239
0,0400
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 18
653
Lê Công Sự
0,0367
0,0200
0,0167
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 191
A27
00741
654
Nguyễn Thị Minh
0,0320
0,0200
0,0120
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 409
DD
272353
655
Phan Doãn Nhân
0,1132
0,0200
0,0932
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 61
E0287448
656
Nguyễn Văn Lâm
0,0146
0,0050
0,0096
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1187
DA
166388
657
Nguyễn Văn Sơn
0,0145
0,0050
0,0095
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1188
DA
166390
658
Nguyễn Văn Đức
0,0173
0,0050
0,0123
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1189
DA
166389
659
Lê Công Ái
0,0504
0,0200
0,0150
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 114
D0761245
660
Nguyễn Văn Quế
0,0406
0,0200
0,0206
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 284
E0287407
661
Lê Công Nước
0,0571
0,0200
0,0371
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 20
D0761297
662
Nguyễn Thị Xâm
0,0509
0,0200
0,0309
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 134
E0287412
663
Lê Công Trưởng
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 146
E0287436
664
Lê Khắc Hùng
0,0623
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 167
AB
720206
665
Lê Thế Bảy
0,0410
0,0200
0,0210
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 336
K270494
666
Lê Công Thú
0,0338
0,0200
0,0138
ONT
Xã Đông
Khê
Tờ số
4, thửa đất số 702
AB
671749
667
Lê Bá Thủy
0,0254
0,0200
0,0054
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 383
AB
665738
668
Nguyễn Duy Khanh
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 241
A27
00848
669
Lê Thế Khả
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 861
AB
720197
670
Lê Sỹ Thành
0,0466
0,0130
0,0336
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 387
A27
00992
671
Lê Khả Khen
0,0571
0,0200
0,0371
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 430
CĐ
089422
672
Lê Thị Liên
0,0535
0,0200
0,0335
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 243
E0333088
673
Lê Khả Riêu
0,0733
0,0200
0,0533
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 211
E0333230
674
Hà Xuân Lãm
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 807
AB
943582
675
Lê Khả Chiến
0,0257
0,0100
0,0157
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 1015
BS
746861
676
Lê Khả Quyết
0,0258
0,0100
0,0158
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 385
BS
746862
677
Đặng Thị Lộc
0,0224
0,0050
0,0174
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 1036
CE
487907
678
Đăng Quang Đức
0,0131
0,0050
0,0081
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 1035
CE
487906
679
Đặng Quang Thọ
0,0181
0,0050
0,0131
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất SỐ1033
CE
487903
680
Lê Viết Quân
0,0179
0,0100
0,0079
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất SỐ1073
CR
771323
681
Lê Viết Sơn
0,0302
0,0100
0,0202
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất SỐ1072
CR
771322
682
Lê Văn Thăng
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 461
A24
00730
683
Lê Minh Nguyên
0,0750
0,0200
0,0550
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất Số465
CO
073576
684
Lê Văn Sáng
0,0620
0,0200
0,0420
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 219
E0333224
685
Lê Thị Khâm
0,0616
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 175
E0333100
686
Lê Đình Lực
0,0096
0,0050
0,0046
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 182
DA
166641
687
Lê Thị Tuyết
0,0096
0,0050
0,0046
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 183
DA
166643
688
Lê Như Tâm
0,0096
0,0050
0,0046
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 184
DA 166640
689
Lê Kinh Thụ
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 195
Q
137000
690
Lê Kinh Thụ
0,0263
0,0100
0,0163
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 1138
DB652370
691
Lê Kinh Thụ
0,0215
0,0200
0,0015
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 419
H00048
692
Lê Thị Xứng
0,1000
0,0400
0,0250
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 180
A24
00475
693
Lê Thị Tám
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 321
E0333267
694
Lê Chí Thanh
0,0366
0,0200
0,0166
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất Số400
CH
106941
695
Lê Khả Khen
0,0366
0,0200
0,0166
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ Số
1, thửa đất số 233
A24
00515
696
Lê Khả Tịnh
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 233
A24
00516
697
Hà Xuân Nhiên
0,0410
0,0132
0,0279
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 223
BS
746460
698
Lê Thị Khuyển
0,0833
0,0200
0,0633
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 229
E
0333229
699
Lê Huy Tâm
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất Số339
CB
690240
700
Lê Văn Loan
0,0600
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ Số
1, thửa đất Số 635
E0592170
701
Lê Văn Phượng
0,0357
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ Số
6, thửa đất Số 705
CE
487909
702
Trần Sáu
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ Số
10, thửa đất Số338
CĐ
089416
703
Lê Văn Luận
0,0621
0,0200
0,0421
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ Số
10, thửa đất Số294
CR
771318
704
Nguyễn Sỹ Hòa
0,0860
0,0200
0,0660
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất Số 598
BC
031549
705
Lê Thị Kỳ
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 551
A24 00052
706
Lê Văn Loan
0,0331
0,0200
0,0131
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất Số237
CĐ
089407
707
Lê Văn Hùng
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ Số
10, thửa đất Số349
CĐ
089399
708
Lê Văn Tuân
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ Số
10, thửa đất Số352
CĐ
089699
709
Lê Văn Tuân
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ Số
10, thửa đất Số351
CĐ
089398
710
Lê Văn Loan
0,0331
0,0200
0,0131
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất SỐ237
CĐ
089407
711
Lê Thị Oanh
0,0449
0,0200
0,0249
ONT
Xã Đông
Khê
Tờ Số
10, thửa đất Số96
CB
175436
712
Lê Thị Khôn
0,0315
0,0200
0,0115
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất Số 322
E0333049
713
Trần Thị Ngàn
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 582
E0592115
714
Lê Văn Vinh
0,0405
0,0200
0,0205
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 320
E0333350
715
Lê Thị Thủy
0,0607
0,0050
0,0100
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1397
CO
073568
716
Lê Khắc Trung
0,0400
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 836
AB
943685
717
Trần Văn Lâm
0,0383
0,0200
0,0183
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 834
AB
680826
718
Trần Thị Khuýt
0,0680
0,0200
0,0480
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 63
E0311785
719
Nguyễn Văn Dũng
0,0106
0,0050
0,0056
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 150
CO
073444
720
Lê Văn Kiên
0,0115
0,0070
0,0045
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1363
CH
106969
721
Lê Văn Chung
0,0111
0,0060
0,0051
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1365
CH
106971
722
Lê Văn Dũng
0,0107
0,0070
0,0037
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1364
CH
106970
723
Lê Trọng Tinh
0,1033
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
1, thửa đất số 315
E0592116
724
Lê Viết Cầu
0,0315
0,0200
0,0115
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 236
A24
00775
725
Trần Văn Xuyến
0,0245
0,0200
0,0045
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 235
A24
00755
726
Lê Văn Thủy
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 358
CB
690244
727
Lê Văn Thơ
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 311
E
0333324
728
Lê Trọng Chính
0,0492
0,0200
0,0292
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
12, thửa đất số 108
CM
940165
729
Phạm Bá Mơ
0,0443
0,0200
0,0243
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
12, thửa đất số 106
CM
940052
730
Lê Viết Hường
0,0158
0,0100
0,0058
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1444
CR
771353
731
Lê Viết Hưng
0,0180
0,0100
0,0080
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1445
CR
771354
732
Trần Văn Minh
0,0334
0,0200
0,0134
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 436
CR
771115
733
Lê Sỹ Nhung
0,0533
0,0200
0,0333
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 200
E0592182
734
Lê Viết Dụng
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 259
DB
629310
735
Lê Thị Chốn
0,0720
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 76
E0311638
736
Lê Trong Luật
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông
Khê
Tờ số
4, thửa đất số 190
E0333390
737
Lê Thị Hương
0,0595
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 441
DD
272360
738
Lê Viết Gừng
0,0666
0,0200
0,0466
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 291
A24
40230
739
Trịnh Xuân Đức
0,0749
0,0200
0,0549
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 432
BB
290797
740
Phạm Thị Phương
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 528
A24
00164
741
Thiều Quang Thành
0,0105
0,0050
0,0055
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 703
CS
771469
742
Phạm Bá Hùng
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 426
D0963044
743
Lê Thị Thọ
0,0610
0,0200
0,0410
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 348
B
0333384
744
Lê Thị Thọ
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 350
B 0333384
745
Ph ạm Bá Minh
0,0851
0,0200
0,0651
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
16, thửa đất số 713
CQ752399
746
Lê Bá Quyền
0,0176
0,0050
0,0126
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1508
DA
166671
747
Lê Bá Quyền
0,0185
0,0050
0,0135
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1430
DA
166993
748
Lê Bá Quyền
0,0181
0,0050
0,0131
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1429
DA
166992
749
Lê Thị Mừng
0,0332
0,0200
0,0132
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 43 1b
A24
00185
750
Lê Trong Nước
0,0390
0,0200
0,0190
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 435
D0963054
751
Phạm Ích Thực
0,0091
0,0038
0,0053
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1141
BV
899293
752
Phạm Ích Chung
0,0433
0,0200
0,0233
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất Số418
CH
106914
753
Lê Viết Thà
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 436
A24
00884
754
Lưu Văn Nam
0,0869
0,0500
0,0369
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 625
AB
605759
755
Lưu Văn Tấn
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 419
D0963941
756
Phạm Bá Vang
0,0849
0,0200
0,0649
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 341
D0953022
757
Lê Đình Cẩn
0,0666
0,0200
0,0466
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 517
A24
00171
758
Lê Thị Nở
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 479
AB 943680
759
Lê Đăng Nguyệt
0,0098
0,0070
0,0028
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1330
CB
382217
760
Lê Đăng Nguyệt
0,0460
0,0200
0,0260
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 435
F0311736
761
Phạm Bá Minh
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 359
F0333273
762
Lê Thị Tươi
0,0563
0,0333
0,0230
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 438
D0963036
763
Lê Trọng Tình
0,0740
0,0200
0,0540
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 431
A24
00166
764
Phạm Bá Trí
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông
Khê
Tờ số
4, thửa đất số 277
A24
00138
765
Lê Viết Thạch
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 347
A24
00897
766
Lê Bá Bảy
0,0260
0,0200
0,0060
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 420
F827792
767
Lê Văn Thanh
0,0202
0,0130
0,0072
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 581
BA
808394
768
Lê Văn Thanh
0,0240
0,0070
0,0170
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 742
BC
031844
769
Lê Thị Xê
0,0726
0,0130
0,0596
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 741
BC
031845
770
Lê Thị Xê
0,0370
0,0200
0,0170
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 587
BC
031846
771
Lê Đình Tuyến
0,0170
0,0100
0,0070
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 752
BG
508186
772
Nguyễn Bá Ân
0,0149
0,0134
0,0015
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 744
BC
031551
773
Lê Thị Thọ - Phạm Bá Thanh
0,0610
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 348
E0333384
774
Lê Thị Thọ - Phạm Bá Thanh
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 350
E0333384
775
Nguyễn Luận
0,0323
0,0096
0,0227
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 741
BC
031533
776
Lê Đức Hiệp
0,0127
0,0060
0,0067
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 1043
CH
250079
777
Lê Trọng Liên
0,0340
0,0200
0,0140
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 713
CH
250079
778
Lê Trọng Thuận
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 982
DD
754991
779
Mai Văn Thành
0,0409
0,0200
0,0209
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
4, thửa đất số 177
B0311656
780
Lê Văn Lạc
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 223
E0311973
781
Lê Thanh Chính
0,1038
0,0200
0,0838
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 141
CS
771666
782
Vũ Văn chiến
0,0142
0,0050
0,0092
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất SỐ1040
CS
771503
783
Lê Bá Quyền
0,0176
0,0050
0,0126
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1058
DA
166671
784
Lê Bá Quyền
0,0181
0,0050
0,0131
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1429
DA
166992
785
Lê Bá Quyền
0,0185
0,0050
0,0135
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1430
DA
166993
786
Lê Bá Quyền
0,0209
0,0040
0,0169
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ bản
đồ 1, thửa đất số 176a
BP
363859
787
Nguyễn Duy Thành
0,0287
0,0100
0,0187
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa đất số 485
A
2700361
788
Trần Văn Hoan
0,0100
0,0070
0,0030
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 812
CX
464029
789
Phan Doãn Hiểu
0,0562
0,0397
0,0165
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 560
CS
670599
790
Lê Anh Quyết
0,0080
0,0054
0,0027
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
7, thửa đất số 512
CY
680182
791
Lê Văn Vũ
0,0357
0,0201
0,0156
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1474
CY
680146
792
Nguyễn Hoài
0,0245
0,0112
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
11, thửa đất số 1476
CY
680757
793
Viên Thị Lý
0,0076
0,0040
0,0036
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 825
AB
943745
794
Viên Thị Lý
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 811
AB
943576
795
Nguyễn Thị Thao
0,0253
0,0076
0,0177
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 826
AB
943744
796
Nguyễn Thị Thoa
0,0100
0,0063
0,0037
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1207
BP
363257
797
Nguyễn Thị Thoa
0,0100
0,0074
0,0026
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1206
BV
899255
798
Lê Duy Ánh
0,0201
0,0100
0,0101
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 1175
CV
206953
799
Nguyễn Duy Thành
0,0200
0,0100
0,0100
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 1176
CV
206954
800
Lê Công Cương
0,0215
0,0197
0,0018
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 1200
CV
206304
801
Lê Công Phương
0,0228
0,0212
0,0016
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 1201
CV
206307
802
Đỗ Văn Công
0,0156
0,0114
0,0042
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 839
CH
106907
803
Lê Viết Thủy
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
3, thửa đất số 479
AB
943690
804
Lê Văn Thức
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 175
CH
110096
805
Lê Thị Hóa
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 338
CH
089416
806
Nguyễn Thị Hà
0,0386
0,0200
0,0186
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
2, thửa đất số 217
A2700328 6
807
Lê Văn Cương
0,0100
0,0050
0,0050
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 1658
CX464611
808
Lê Văn Cương
0,0260
0,0120
0,0140
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
5, thửa đất số 81
CX464612
809
Trần Nam
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
10, thửa đất số 290
CT
659924
810
Nguyễn Văn Lực
0,0503
0,0100
0,0200
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
9, thửa đất số 683
CT659641
811
Lê Chí Hùng
0,0114
0,0075
0,0039
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
16, thửa đất số 756
CV
731620
812
Lê Thọ Sinh
0,0224
0,0152
0,0072
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ số
8, thửa đất số 708
CE
487939
813
Võ Thị Xuyên
0,0180
0,0050
0,0130
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 2044
BL-
965347
814
Võ Văn Phú
0,0624
0,0150
0,0474
ONT
Xã Đông
Phú
Tờ số
4, thửa đất số 1004
BL-965346
815
Nguyễn Chí Hát
0,0444
0,0200
0,0244
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 238
A20-
00717
816
Nguyễn Bá Tuấn
0,0308
0,0070
0,0238
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
10, thửa đất số 862
CV-731449
817
Nguyễn Bá Luận
0,0217
0,0060
0,0157
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
10, thửa đất số 861
CV-731450
818
Nguyễn Bá Tuân
0,0295
0,0070
0,0225
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
10, thửa đất số 860
CV-731448
819
Lê Duy Băng
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 1170
BK-5
84442
820
Trần Văn Mười
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 779
D-0781818
821
Nguyễn Văn Hiền
0,0295
0,0100
0,0195
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
11, thửa đất số 696
CS-464386
822
Nguyễn Văn
Soái
0,0584
0,0200
0,0384
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 776
A20-00243
823
Nguyễn Bá Hùng
0,0377
0,0100
0,0277
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
9, thửa đất số 312
DA-168021
824
Nguyễn Bá Bốn
0,0373
0,0100
0,0273
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
9, thửa đất số 311
DH-168020
825
Lê Văn Chung
0,0284
0,0050
0,0243
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 1077
AB-657349
826
Lê Duy Duyên
0,0369
0,0200
0,0169
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 1166
AB-731230
827
Trần Văn Quý
0,0395
0,0342
0,0054
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 731
CR-776066
828
Nguyễn Văn Tâm
0,0218
0,0100
0,0118
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 742
CS-670306
829
Nguyễn Văn Tùng
0,0288
0,0100
0,0188
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 743
CS-670305
830
Lê Thị Dung
0,0192
0,0100
0,0092
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
11, thửa đất số 169
CS-670027
831
Ngô Thị Xoa
0,0182
0,0060
0,0122
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 726
CP-175767
832
Đàm Văn Thành
0,0304
0,0070
0,0234
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 727
CP-175768
833
Đàm Tuấn Anh
0,0202
0,0070
0,0132
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 725
CP-175769
834
Nguyễn Thị Kim
0,0220
0,0200
0,0020
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 534
A20-00099
835
Nguyễn Văn Bình
0,0145
0,0100
0,0045
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 1179
BK-5
84268
836
Nguyễn Văn Phương
0,0145
0,0100
0,0045
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 1195
BK-5
84265
837
Lê Văn Chương
0,0494
0,0200
0,0294
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
10, thửa đất số 324
CĐ-089165
838
Lê Quang Viết
0,0660
0,0200
0,0460
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
1, thửa đất số 119
D-0781836
839
Hoàng Đình Tình
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
14, thửa đất số 366
CT-659221
840
Hoàng Đình Tươi
0,0225
0,0100
0,0125
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 760
CT-659244
841
Hoàng Đình Tình
0,0303
0,0100
0,0203
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 759
CT-659245
842
Trần Văn Tam
0,0780
0,0200
0,0430
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 439
A20-00326
843
Lê Thị Liên
0,0458
0,0050
0,0408
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 761
CT-659298
844
Lê Văn Cảnh
0,0597
0,0200
0,0397
ONT
Xã Đông
Phú
Tờ số
5, thửa đất số 666
D-0549802
845
Trần Văn Đức
0,0297
0,0200
0,0097
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 2029
AB
-712059
846
Hoàng Đình Quang
0,0440
0,0200
0,0240
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 993
A20-00855
847
Trần Văn Thao
0,0166
0,0070
0,0096
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 738
SC
-670299
848
Trần Văn Dũng
0,0209
0,0070
0,0139
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 736
CS -
670300
849
Trần Văn Thúy
0,0334
0,0060
0,0274
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 737
CS -
670294
850
Trần văn Thúy
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 1161
H-00268
851
Nguyễn Chí Chình
0,0401
0,0100
0,0301
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
14, thửa đất số 72
CM -
940582
852
Lê Thị Nhi
0,0609
0,0200
0,0409
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
8, thửa đất số 78
CR-771697
853
Lê Thị Chúc
0,0072
0,0030
0,0042
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 1101
AB-814321
854
Lê văn Cường
0,0305
0,0200
0,0105
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 537
BĐ-494917
855
Lê Quang Dương
0,0600
0,0200
0,0400
ONT
Xã Đông
Phú
Tờ số
6, thửa đất số 68
CV -
206596
856
Trịnh Văn Hợp
0,0505
0,0200
0,0305
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
7, thửa đất số 10
CO -
073655
857
Lê Văn Hợp
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 547
D-
0549839
858
Lê Văn Đức
0,0204
0,0130
0,0074
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
6, thửa đất số 686
CP -
133460
859
Đặng Thị Bỉnh
0,0096
0,0070
0,0026
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
11, thửa đất số 685
CP-
133461
860
Nguyễn Văn Chung
0,0530
0,0200
0,0330
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 658
D-0781803
861
Nguyễn Bá Huy
0,0434
0,0200
0,0234
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
10, thửa đất số 720
CS -
670233
862
Trần Văn Bảy
0,0634
0,0200
0,0434
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
14, thửa đất số 367
CS-670190
863
Trần Văn Anh
0,0288
0,0100
0,0188
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 976
BL -
965240
864
Trần Thị Lanh
0,0288
0,0100
0,0188
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 2043
BL
-965241
865
Tr ần Văn Đài
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 2039
BC -
031218
866
Lê Thị Quỳnh Trang
0,0179
0,0070
0,0109
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 758
CT-659133
867
Lê Duy Thường
0,0181
0,0060
0,0121
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 756
CT-659131
868
Lê Duy Anh
0,0178
0,0070
0,0108
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 757
CT-659132
869
Lê văn Thành
0,0426
0,0150
0,0276
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 1071
AB
-657350
870
Lê Văn Toan
0,0176
0,0060
0,0116
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 1109
AB-614322
871
Lê Văn Thuần
0,0259
0,0060
0,0199
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 1102
AB
-614324
872
Nguyễn Thị Chính
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 445
E-
000287
873
Nguyễn Mậu Linh
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
10, thửa đất số 856
CV-731072
874
Lê Văn Dũng
0,0561
0,0200
0,0361
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
9, thửa đất số 158
DB -
624657
875
Nguyễn Bá Hiệu
0,0912
0,0200
0,0712
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
9, thửa đất số 133
CH -
45700
876
Lê Văn Kim
0,0426
0,0125
0,0301
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
12, thửa đất số 535
DA-166144
877
Lê Quang Đáng
0,0660
0,0200
0,0460
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
1, thửa đất số 215
D-07811884
878
Nguyễn Bá Hoàng
0,0660
0,0200
0,0460
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
14, thửa đất số 39
CS -
670006
879
Nguyễn Hưng Kính
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 442
D- 0549996
880
Lê Tài Tình
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 442
A 20
- 00258
881
Lê Văn Cành
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 308
A20
-00263
882
Nguyễn Chí Khao
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 700
E-
0360085
883
Lê Thị Diễn
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 175
D-0781185
884
Trịnh Văn Ứng
0,0857
0,0200
0,0657
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 174
E-0360184
885
Nguyễn Bá Phò
0,0674
0,0200
0,0474
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
1, thửa đất số 382
A 20
- 00752
886
Lê Thị Tuấn
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
1, thửa đất số 509
D-
0360038
887
Nguyễn Mậu Hanh
0,0646
0,0200
0,0446
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 2000
AB-731278
888
Lê Duy Cường
0,0312
0,0200
0,0112
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 1168
AB-
634187
889
Lê Duy Thành
0,0312
0,0200
0,0112
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 1167
AB-
731304
890
Nguyễn Thế Chung
0,0900
0,0130
0,0770
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 501
CO -
073667
891
Nguyễn Chí Thanh
0,0345
0,0200
0,0145
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
2, thửa đất số 546
D-0781946
892
Lê Thị Đáp
0,0253
0,0100
0,0153
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
11, thửa đất số 111
CA-341302
893
Nguyễn Minh Tuyết
0,0325
0,0200
0,0125
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
15, thửa đất số 278
DB-
629116
894
Lê Duy Công
0,0076
0,0050
0,0026
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
11, thửa đất số 168
BV -
899462
895
Nguyễn Mậu Minh
0,0550
0,0200
0,0350
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
9, thửa đất số 165
CL-556775
896
Trần Văn Lương
0,0984
0,0200
0,0784
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
14, thửa đất số 357
CH-
115431
897
Nguyễn Thị Nhu
0,0377
0,0150
0,0227
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
14, thửa đất số 284
CL-556935
898
Lê Đình Hiền
0,0540
0,0100
0,0440
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
10, thửa đất số 816
CT-659190
899
Trịnh Văn Ninh
0,0798
0,0200
0,0598
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
14, thửa đất số 50
CE-487846
900
Nguyễn Chí Vững
0,0438
0,0200
0,0238
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
1, thửa đất số 2038
AB
712242
901
Nguyễn Chí Vững
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 2031
AB
731222
902
Lê Ngọc Sử
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
5, thửa đất số 1151
AB712028
903
Nguyễn Mậu Tuyết
0,0564
0,0200
0,0364
ONT
Xã
Đông Phú
Tờ số
4, thửa đất số 1992
AB731223
904
Lê Duy Lân
0,0809
0,0200
0,0220
ONT
Xã Đông
Hòa
Tờ số
14, thửa đất số 181
D0284105
905
Lê Phú Hưng
0,0494
0,0200
0,0294
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 1147
BG
508479
906
Lê Phú Tiến
0,0577
0,0100
0,0477
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 849
BK
584259
907
Nguyễn Tài Mạnh
0,1066
0,0050
0,0163
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 21
BL
965873
908
Nguyễn Thị Huệ
0,0213
0,0050
0,0163
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 21
BL965819
909
Lê Phú Hung
0,0060
0,0020
0,0040
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 824
CT
568466
910
Lê Văn Trường
0,0300
0,0070
0,0230
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 1469
CK
574199
911
Lê Văn Vĩnh
0,0548
0,0070
0,0478
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 1470
CK
574200
912
Trần Thị Hương
0,0287
0,0060
0,0227
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 1468
CL651313
913
Nguyễn Thị Nhiên
0,0691
0,0200
0,0491
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
15, thửa đất số 660
D0284484
914
Lê Thị Thảo
0,0452
0,0200
0,0132
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 1268
BH
782441
915
Hà Văn Hách
0,0379
0,0200
0,0118
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 988
AB720787
916
Lê Công Giáp
0,0706
0,0500
0,0148
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 932
AB720743
917
Lê Duy Cẩn
0,0686
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 852
AB634321
918
Nguyễn Văn Lâm
0,0204
0,0085
0,0119
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 988
AB
982326
919
Nguyễn Tài Tiến
0,1607
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 801
AB
720745
920
Nguyễn Đăng Quy
0,0964
0,0200
0,0764
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 353
E0351181
921
Lê Quang trồng
0,0536
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 978
AC
083444
922
Nguyễn Tài Bảy
0,1589
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 1102
BB
290973
923
Nguyễn Văn Định
0,1641
0,0200
0,0107
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 1211
AC083480
924
Nguyễn Đăng Minh
0,0649
0,0200
0,0449
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
15, thửa đất số 666
D0284504
925
Nguyễn Văn Thanh
0,0468
0,0200
0,0268
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 979
AB
706407
926
Lê Nhân Lập
0,0578
0,0200
0,0378
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
10, thửa đất số 781
AB
869146
927
Lê Nhân Tâm
0,0963
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
10, thửa đất số 690
AB
634388
928
Nguyễn Đình Thắng
0,0190
0,0100
0,0090
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
15, thửa đất số 208
BE
155497
929
Lê Phú Bảo
0,0123
0,0044
0,0079
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
15, thửa đất số 293
BS
746232
930
Nguyễn Đăng Lơ
0,0614
0,0548
0,0066
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 206
DD
272915
931
Lê Trọng Văn
0,1132
0,0200
0,0932
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
5, thửa đất số 202
Đ8284781
932
Lê Thị Nga
0,0312
0,0124
0,0188
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ số
11, thửa đất số 1527
DD
754738
933
Lê Duy An
0,0265
0,0100
0,0165
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 1215
BĐ
494367
934
Lê Bá Dương
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 611
E875005
935
Lê Duy Trường
0,0265
0,0100
0,0165
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 666
BĐ
494366
936
Lê Duy Phúc
0,0282
0,0200
0,0082
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
8, thửa đất số 178
CS
670703
937
Lê Thị Hiệp
0,0765
0,0200
0,0565
ONT
Xã Đông
Hoàng
Tờ số
2, thửa đất số 50
CS
670704
938
Lê Văn Nhu
0,0080
0,0050
0,0030
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
7, thửa đất số 289
CQ
752151
939
Trương Văn Hồng
0,0152
0,0120
0,0032
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 1160
BK
584093
940
Trương Thị Phương Thảo
0,0108
0,0080
0,0028
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 1176
BK
584094
941
Lê Quang Sỷ
0,0487
0,0200
0,0287
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
3, thửa đất số 333
D0596859
942
Lê Hữu Việt
0,0263
0,0100
0,0163
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
7, thửa đất số 290
CQ
752152
943
Nguyễn Quý Toản
0,0105
0,0072
0,0033
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
7, thửa đất số 291
CS
670784
944
Lê Văn Thành
0,0720
0,0200
0,0520
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 1030
AB
705903
945
Lê Văn Minh
0,0219
0,0050
0,0169
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 1206
AB
705904
946
Lê Văn Hùng (Rượt)
0,0498
0,0100
0,0398
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 1128
AB
705905
947
Trần Văn thư
0,1040
0,0200
0,0840
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 501
AB
657419
948
Lê Ngoe Su
0,0420
0,0100
0,0320
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 1129
D0596806
949
Lê Văn Hội
0,0382
0,0200
0,0182
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
7, thửa đất số 91
CP
133820
950
Lê Thanh Sơn
0,0140
0,0060
0,0080
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
7, thửa đất số 281
CM940233
951
Lê Đăng Khôi
0,0702
0,0200
0,0502
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
11, thửa đất số 33
DA
168762
952
Lê Quang Tình
0,0256
0,0200
0,0056
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
3, thửa đất số 402
E0311596
953
Lê Sỹ Hạt
0,0770
0,0200
0,0570
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
3, thửa đất số 414
E0311544
954
Lê Huy Lực
0,0480
0,0200
0,0280
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 203
D0580721
955
Lê Văn Long
0,0384
0,0200
0,0184
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 132
D0580720
956
Lê Xuân Khoa
0,0146
0,0040
0,0106
ONT
Xã Đông
Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 725
AB
605698
957
Hà Viết Thắng
0,0408
0,0300
0,0108
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
12, thửa đất số 618
CE
4879..
958
Lê Văn Thóc
0,0116
0,0050
0,0066
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
8, thửa đất số 1277
CM
940226
959
Lê Thị Sen
0,0917
0,0200
0,0717
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
3, thửa đất số 412
E0311545
960
Lê Thị Hằng
0,0151
0,0080
0,0071
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 59
BK
750109
961
Lê Duy Hải
0,0284
0,0200
0,0084
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
12, thửa đất số 207
CX
464821
962
Lê Thị Gần
0,0885
0,0200
0,0685
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 93
D0580716
963
Nguyễn Đình Nhị
0,0513
0,0200
0,0313
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
3, thửa đất số 268
E0311566
964
Lê Bá Thảo
0,0480
0,0200
0,0280
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
3, thửa đất số 421
E0311571
965
Lê Thị Khuyến
0,0345
0,0100
0,0245
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 201
W
300789
966
Lê Duy Lưu
0,0225
0,0100
0,0125
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 201
W
300788
967
Lê Thị Dân
0,0840
0,0200
0,0640
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
3, thửa đất số 125
E0311577
968
Lê Đức Đây
0,0434
0,0200
0,0234
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
3, thửa đất số 271
E0311578
969
Lê Bá Phong
0,0800
0,0200
0,0600
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tò số
3, thửa đất số 507
E0311547
970
Nguyễn Công Hùng
0,0108
0,0060
0,0048
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 747
BK
225712
971
Lê Thị Dung
0,0200
0,0030
0,0170
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 84
W
300787
972
Lê Thị Thủy
0,0760
0,0200
0,0560
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 120
D0205785
973
Lê Văn Lố
0,0099
0,0088
0,0011
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
2, thửa đất số 1218
AB
982208
974
Lê Anh Sâm
0,0786
0,0110
0,0676
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 726
BK
584168
975
Lê Đình Hương
0,0174
0,0040
0,0134
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tò số
4, thửa đất số 59
W
300790
976
Lê Xuân Hợi
0,0011
0,0200
0,0100
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
11, thửa đất số 1175
CT
568448
977
Lê Xuân Thắng
0,0483
0,0100
0,0383
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
11, thửa đất số 1176
CT
568449
978
Trương Văn Khơi
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 729
E0311474
979
Lê Văn Trình
0,0301
0,0100
0,0201
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
8, thửa đất số 1307
CT
568426
980
Trương Văn Tôn
0,0542
0,0100
0,0442
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
8, thửa đất số 1306
CT
568427
981
Lê Hữu Đào
0,0540
0,0200
0,0340
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
2, thửa đất số 733
E0311164
982
Lê Văn Hùng
0,0810
0,0200
0,0610
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
2, thửa đất số 696
E0311540
983
Lê Thị Thuần
0,0720
0,0200
0,0520
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
2, thửa đất số 738
E0311141
984
Lê Thị Ngùy
0,0570
0,0200
0,0370
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
2, thửa đất số 821
E0311180
985
Trương Văn Thân
0,0660
0,0200
0,0460
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
2, thửa đất số 805
E0311182
986
Lê Thị Quý
0,0670
0,0200
0,0470
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
2, thửa đất số 479
E0311491
987
Lê Hữu Binh
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
2, thửa đất số 645
E0311430
988
Trương Văn Trường
0,0613
0,0200
0,0413
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
8, thửa đất số 925
DB
629085
989
Lê Phú Ngân
0,0120
0,0050
0,0070
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
8, thửa đất số 1286
CP133635
990
Lê Phú Đạt
0,0120
0,0050
0,0070
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
8, thửa đất số 1287
CP133636
991
Lê Phú Đôn
0,0081
0,0050
0,0031
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
8, thửa đất số 1282
CP133631
992
Lê Phú Hoàn
0,0132
0,0050
0,0082
ONT
Xã Đông
Hoàng
Tờ số
8, thửa đất số 1285
CP133630
993
Lê Thị Hân
0,0680
0,0200
0,0480
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
4, thửa đất số 361
A900946
994
Vũ Duy Thành
0,0775
0,0200
0,0575
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
1, thửa đất số 606
E875021
995
Lê Bá Rực
0,0558
0,0200
0,0358
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ số
5, thửa đất số 866
CR776779
996
Lê Xuân Hùng
0,0911
0,0200
0,0791
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
13, thửa đất số 977
BV
899967
997
Lê Bá Chương
0,0496
0,0200
0,0296
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
10, thửa đất số 101
G776827
998
Lê Bá Hòa
0,0554
0,0200
0,0354
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 306
G776993
999
Lê Anh Tú
0,0416
0,0200
0,0216
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
13, thửa đất số 1
CX
464697
1000
Lê Xuân Hiền
0,0828
0,0200
0,0628
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
13, thửa đất số 973
CH
250146
1001
Lê Văn Duyên
0,0278
0,0040
0,0238
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
10, thửa đất số 190
CQ
752240
1002
Lê Xuân Quý
0,0532
0,0200
0,0332
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
4, thửa đất số 660
G776935
1003
Lê Thị Đỗ
0,0334
0,0300
0,0134
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
4, thửa đất số 826
AB
731204
1004
Phan Xuân Đức
0,0378
0,0200
0,0178
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
4, thửa đất số 521
A2500237
1005
Đỗ Văn Cường
0,0310
0,0200
0,0110
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
4, thửa đất số 809
E0274709
1006
Lê Huy Tuấn
0,0734
0,0400
0,0334
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 659
CT
568852
1007
Đinh Khắc Thướng
0,0308
0,0200
0,0108
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
4, thửa đất số 831
AB
731138
1008
Lê Thị Thịnh
0,0604
0,0200
0,0404
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 604
M356186
1009
Lê Văn Nam
0,0106
0,0040
0,0066
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 318
V
060115
1010
Lê Thị Hoa
0,0320
0,0200
0,0120
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
10, thửa đất số 1081
G776817
1011
Lê Thị Mai
0,0505
0,0150
0,0355
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 588
Y
672899
1012
Lê Thanh Tường
0,0172
0,0100
0,0072
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 567
BK
750803
1013
Lâm Thị Hồng
0,1091
0,0200
0,0891
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 377
CS
771628
1014
Lê Văn Thau
0,0503
0,0200
0,0303
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
13, thửa đất số 247
E0274680
1015
Lê Lệnh Long
0,0893
0,0200
0,0793
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 712
E
0274954
1016
Lê Tiến Thiện
0,0814
0,0200
0,0614
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
10, thửa đất số 1117
CT
568761
1017
Nguyễn Văn Lý
0,1006
0,0200
0,0806
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 111
CP
175565
1018
Đinh Ngọc Thảnh
0,0804
0,0200
0,0604
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
13, thửa đất số 1113
BA
808441
1019
Lê Xuân Tuấn (thiện)
0,0554
0,0200
0,0354
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
14, thửa đất số 604
E 0274779
1020
Lê Bá Quyền
0,0100
0,0040
0,0060
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 176a
BP
363859
1021
Lê Huy Hoa
0,0650
0,0100
0,0450
ONT
Xã
Đông Minh
6 T ờ
số 11, thửa đất số 15
BK
750292
1022
Đỗ Văn Đạt
0,0443
0,0070
0,0373
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
14, thửa đất số 872
CV
206852
1023
Trịnh Duy Tuấn
0,0460
0,0200
0,0260
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 191
E
0274809
1024
Đỗ Văn Thành
0,0236
0,0050
0,0186
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
14, thửa đất số 871
CV
206851
1025
Lê Lệnh Phùng
0,0693
0,0200
0,0493
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 903
BY
726396
1026
Vũ Thị Huế
0,0251
0,0080
0,0171
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 356
BS
746779
1027
Lê Quang Văn
0,0070
0,0040
0,0030
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 1268
BP
363040
1028
Nguyễn Bá Nam
0,0060
0,0040
0,0020
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 1144
BS
746667
1029
Lê Lệnh Phùng
0,0489
0,0140
0,0349
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 751
O
975345
1030
Lê Khắc Cường
0,0138
0,0040
0,0098
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 1260
BP
363931
1031
Lê Như Lợi
0,0585
0,0200
0,0385
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 297
BV899391
1032
Lê Văn Ngà
0,0630
0,0200
0,0430
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 1230
BĐ
494960
1033
Lê Lệnh Cường
0,0574
0,0200
0,0374
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 596
G776902
1034
Lê Huy Cương
0,0380
0,0080
0,0300
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 321
CĐ
089761
1035
Lê Xuân Song
0,0544
0,0200
0,0344
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 322
GCN
bị mờ
1036
Lê Bá Ngọc
0,0528
0,0200
0,0328
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
4, thửa đất số 1022
AB
680528
1037
Lê Thị Chinh
0,1358
0,1098
0,0260
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 156
CA
341085
1038
Lê Lệnh Phùng
0,0489
0,0140
0,0349
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 751
O
975345
1039
Lê Huy Thiện
0,0413
0,0200
0,0213
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 863
E0274934
1040
Lê Xuân Chung
0,0125
0,0060
0,0065
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
13, thửa đất số 1081
CM
9401
1041
Lê Văn Hòa
0,0306
0,0100
0,0206
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 1 166
CH
250668
1042
Đỗ Văn Quý
0,0421
0,0200
0,0221
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
4, thửa đất số 815
AB
680965
1043
Lê Quang Khương
0,0364
0,0200
0,0164
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 833
K
137144
1044
Trịnh Thị Thanh
0,0476
0,0200
0,0276
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 688
CV 731147
1045
Lê Huy Cương
0,0421
0,0000
0,0421
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 389
CO
073404
1046
Trịnh Duy Hùng
0,0146
0,0090
0,0056
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
7, thửa đất số 232
CQ
752251
1047
Trịnh Duy Mạnh
0,0146
0,0090
0,0056
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
7, thửa đất số 233
CQ
752252
1048
Nguyễn Văn Chính
0,0070
0,0030
0,0040
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 177
Đ430770
1049
Đỗ Văn Giáp
0,0760
0,0200
0,0560
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
4, thửa đất số 552
AB
943950
1050
Trịnh Duy Hoa
0,0451
0,0080
0,0371
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 176
BP
363858
1051
Trịnh Duy Vân
0,1021
0,0200
0,0500
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
1, thửa đất số 739
E0305222
1052
Lê Khắc Chúc
0,0433
0,0200
0,0233
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
13, thửa đất số 621
DD272441
1053
Trịnh Duy Vân
0,1139
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Minh
Tờ số
11, thửa đất số 391
DE698284
1054
Lê Đình Tư
0,0476
0,0200
0,0276
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
3, thửa đất số 418
A2100745
1055
Hoàng Đình Chung
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
3, thửa đất số 423
A2100701
1056
Thiều Văn Luận
0,0667
0,0200
0,0467
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
3, thửa đất số 52
D0981078
1057
Nguyễn Hữu Chúc
0,0880
0,0200
0,0680
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
6, thửa đất số 468
D0675596
1058
Mai Thị Châu
0,0299
0,0200
0,0099
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
15, thửa đất số 18
CY680176
1059
Lê Văn Chung
0,0396
0,0200
0,0196
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 811
CS771151
1060
Lê Văn Sơn
0,0157
0,0100
0,0057
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 773
CV731938
1061
Thiều Văn Thành
0,0431
0,0306
0,0125
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 1065
CS670243
1062
H 1 Th ị Phúc
0,0470
0,0200
0,0270
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 206
Đ855433
1063
Phùng Bá Biên Cương
0,0228
0,0065
0,0163
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 781
CS670645
1064
Phùng Bá Hùng
0,0228
0,0065
0,0163
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 782
CS670644
1065
Phùng Bá Mạnh
0,0280
0,0070
0,0210
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 783
CS670643
1066
Đỗ Quang Nam
0,0408
0,0200
0,0208
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 772
CE487398
1067
Thiều Văn Thành
0,0431
0,0200
0,0125
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 1065
CHO
1554
1068
Thiều Thị Đức
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
3, thửa đất số 128
A2100726
1069
Nguyễn Thị Hằng
0,0241
0,0050
0,0191
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
17, thửa đất số 311
CR771881
1070
Đ ỗ Thị Bình
0,0487
0,0050
0,0437
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
17, thửa đất số 304
CR776887
1071
Đỗ Trọng Văn
0,0357
0,0050
0,0307
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
17, thửa đất số 303
CR776889
1072
Đỗ Trọng Vinh
0,0363
0,0050
0,0313
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
17, thửa đất số 306
CR776886
1073
Đỗ Thị Hòa
0,0463
0,0050
0,0413
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
17, thửa đất số 305
CR776888
1074
Lê Thị Thuận
0,0254
0,0050
0,0204
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 811
CR776855
1075
Lê Huy Lợi
0,0226
0,0050
0,0176
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 814
CR776856
1076
Nguyễn Hữu Vần
0,0240
0,0050
0,0190
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
17, thửa đất số 313
CR771882
1077
Nguyễn Hữu Hưng
0,0238
0,0050
0,0188
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
17, thửa đất số 312
CR771871
1078
Lê Thị Hiền
0,0233
0,0050
0,0183
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 813
CR776857
1079
Nguyễn Hữu Quyền
0,0483
0,0050
0,0433
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
17, thửa đất số 314
CR771873
1080
Lê Thị Thảo
0,0241
0,0050
0,0191
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 812
CR776854
1081
Lê Đình Hòa
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 60
Y672882
1082
Nguyễn Văn Xã
0,0534
0,0200
0,0334
ONT
Xã Đông
Văn
Tờ số
2, thửa đất số 1117
A2100670
1083
Nguyễn Văn Xã
0,0354
0,0200
0,0154
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
2, thửa đất số 1115
BE155631
1084
Nguyễn Văn Minh
0,0422
0,0200
0,0222
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 738
BY762179
1085
Thiều Văn Long
0,0627
0,0200
0,0426
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 1034
C0073220
1086
Nguyễn Hữu Len
0,0470
0,0200
0,0270
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 461
D0675792
1087
Lê Thị Hà
0,0420
0,0200
0,0220
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
6, thửa đất số 348
D0675641
1088
Lê Quang Long
0,0337
0,0200
0,0137
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 505
A2100094
1089
Nguyễn Thị Cúc
0,0475
0,0200
0,0275
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
6, thửa đất số 223
D0675645
1090
Nguyễn Hữu Đính
0,0174
0,0100
0,0074
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 827
CS771020
1091
Nguyễn Hữu Mùi
0,0185
0,0100
0,0085
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 828
CS771021
1092
Lê Đoan Trung
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 94
A2100063
1093
Nguyễn Duy Kiên
0,0334
0,0312
0,0022
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
9, thửa đất số 543
CT
568045
1094
Nguyễn Duy Mai
0,0334
0,0312
0,0022
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
9, thửa đất số 542
CT
568043
1095
Đỗ Xuân Mạnh
0,0466
0,0050
0,0416
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
17, thửa đất số 326
CV
206013
1096
Nguyễn Văn Nhì
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
3, thửa đất số 98
D0981136
1097
Thiều Văn Dũng
0,0766
0,0200
0,0566
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 191
AB
657372
1098
Lê Đoan Trung
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 94
A
2100063
1099
Phạm Thị Bình
0,0794
0,0200
0,0594
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
3, thửa đất số 76
A
2100622
1100
Lê Đình Hòa
0,0617
0,0200
0,0417
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 892
CL
556712
1101
Trần Xuân Hùng
0,0420
0,0200
0,0220
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 438
DD
754530
1102
Trần Đình Quế
0,0465
0,0200
0,0265
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
2, thửa đất số 513
A2100866
1103
Lê Thị Ngợi
0,0399
0,0200
0,0199
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
16, thửa đất số 434
A
2100575
1104
Nguyễn Văn Hùng
0,0380
0,0200
0,0180
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 769
CS
771024
1105
Nguyễn Đình Quế
0,0360
0,0200
0,0360
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 463
A2100029
1106
Trần Thị Tho
0,0548
0,0200
0,0348
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 476
D0375893
1107
Lê Thị Ngợi
0,0398
0,0200
0,0199
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 579
A2100575
1108
Thiều Nam Anh
0,0201
0,0101
0,0100
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 1239
CV
206158
1109
Thiều Văn Ngọc
0,0200
0,0135
0,0065
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 1240
CV 206159
1110
Thiều Văn Hải
0,0204
0,0139
0,0065
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 1238
CV
206160
1111
Lê Đình Thành
0,1161
0,0641
0,0520
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
11, thửa đất số 1163
CP175950
1112
Lê Đoan Thắng
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
5, thửa đất số 108
CP175951
1113
Thiều Văn Liên
0,0676
0,0200
0,0476
ONT
Xã
Đông Văn
Tờ số
8, thửa đất số 248
DH000642
1114
Thiều Thị Phiến
0,0370
0,0100
0,0270
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
1, thửa đất số 12
BB
290 710
1115
Thiều Quang Minh
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa đất số 519
AB
705 642
1116
Lê Thị Tình
0,0239
0,0100
0,0139
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
8, thửa đất số 544
CH
142 862
1117
Lê Bá Nhạ
0,0390
0,0200
0,0190
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa đất số 491
D
0264972
1118
Nguyễn Thị Diệp
0,0255
0,0100
0,0100
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
7, thửa đất số 821
CV
206 226
1119
Lê Bá Cán
0,0448
0,0200
0,0248
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
14, thửa đất số 756
CS
771 986
1120
Vũ Thị Hồng
0,0267
0,0200
0,0067
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
1, thửa đất số 1166
BĐ
494 788
1121
Trần Văn Xuân
0,0224
0,0040
0,0164
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
1, thửa đất số 264a
Đ
430 765
1122
Nguyễn Hữu Tám
0,0247
0,0050
0,0200
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
6, thửa đất số 168
CE
487 716
1123
Nguyễn Thị Yến
0,0106
0,0050
0,0056
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
6, thửa đất số 166
CE
487 719
1124
Nguyễn Thị Hà
0,0101
0,0050
0,0051
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
6, thửa đất số 165
CE
487 718
1125
Nguyễn Thị Chiến
0,0111
0,0050
0,0061
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
6, thửa đất số 167
CE
487 720
1126
Phạm Ngọc Thanh
0,0258
0,0100
0,0158
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
6, thửa đất số 81
CE
487 732
1127
Nguyễn Thị Nụ
0,0156
0,0059
0,0100
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa đất số 565
BĐ
494 820
1128
Lê Thị Mận
0,1108
0,0200
0,0200
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
8, thửa đất số 374
CB
382 080
1129
Dương Văn Khoa
0,0138
0,0037
0,0100
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
15, thửa đất số 9
BC
031 381
1130
Phạm Văn Thìn
0,0535
0,0100
0,0435
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
10, thửa đất số 1091
CQ
752 970
1131
Hà Đình Hùng
0,0200
0,0054
0,0150
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
7, thửa đất số 432
CS
670 816
1132
Lê Văn Bắc
0,0607
0,0300
0,0307
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
7, thửa đất số 165
CB
690 996
1133
Nguyễn Hữu Vinh
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
4, thửa đất số 235
A
900 183
1134
Nguyễn Hữu Vinh
0,0218
0,0100
0,0118
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
11, thửa đất số 294
CH
142 669
1135
Nguyễn Hữu Vinh
0,0454
0,0200
0,0254
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
11, thửa đất số 258
CH
142 669
1136
Cao Xuân Tôn
0,0495
0,0200
0,0295
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa đất số 499
AB
705 806
1137
Thiều Tất Đại
0,0312
0,0200
0,0112
ONT
Thị trấn
Rừng Thông
Tờ số
3, thửa đất số 520
AB
705 641
1138
Phạm Văn Đông
0,0367
0,0200
0,0167
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
6, thửa đất số 192
D0264396
1139
Thiều Khắc Bảy
0,0161
0,0084
0,0084
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
4, thửa đất số 129
AB
665934
1140
Lê Văn Nhất
0,0384
0,0200
0,0184
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa 503
AB
712 259
1141
Hồ Đức Hải
0,0499
0,0160
0,0299
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa 288
E
034 3005
1142
Nguyễn Hữu Chung
0,0838
0,0600
0,0238
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
4, thửa đất số 187
AB
634 013
1143
Phạm Tiến Hùng
0,0127
0,0040
0,0087
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
4, thửa đất số 49
CX
464 626
1144
Lê Văn Hiền
0,0492
0,0200
0,0292
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa 493
H 00
10
1145
Chu Thị Hoa
0,0416
0,0200
0,0216
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
14, thửa đất số 595
CG234
179
1146
Doãn Trọng An
0,0539
0,0200
0,0339
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
16, thửa đất số 1619
CV
737 315
1147
Thiều Tất Hiệp
0,0478
0,0200
0,0278
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa 135
E 034
3870
1148
Lê Khắc Triệu
0,0150
0,0105
0,0045
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
4, thửa đất số 112
CS
670 928
1149
Phan Thị Tuyết ( Dũng)
0,0085
0,0041
0,0045
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
7, thửa đất số 696
CA
341336
1150
Thiều Khắc Bảy
0,0161
0,0084
0,0077
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
4, thửa đất số 129
AB
665934
1151
Trần Thị Lợi
0,0170
0,0070
0,0100
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa đất số 412
DB
652281
1152
Lê Huy Thắng
0,0395
0,0200
0,0195
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
14, thửa đất số 1253
CH
110453
1153
Lê Huy Thắng
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
14, thửa đất số 1254
CH
110454
1154
Lê Tế Thắng
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa đất số 517
BG
508476
1155
Phạm Văn Hoàng
0,0692
0,0200
0,0492
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
4, thửa đất số 23
DB
652281
1156
Nguyễn Thị Điểm
0,0073
0,0049
0,0024
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
3, thửa đất số 103
CS
670557
1157
Nguyễn Thị Mai Hoa
0,0085
0,0048
0,0037
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
11, thửa đất số 592
CB 382410
1158
Phạm Tiến Dũng
0,0154
0,0070
0,0084
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
14, thửa đất số 981
CB
382411
1159
Lê Thị Tuyết
0,0295
0,0150
0,0145
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
6, thửa đất số 154
DB629935
1160
Nguyễn Văn Tùng
0,0297
0,0200
0,0097
ONT
Thị
trấn Rừng Thông
Tờ số
14, thửa đất số 563
CV206297
Quyết định 3669/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3669/QĐ-UBND ngày 31/10/2022 phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
1.727
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng