Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 3477/QĐ-UBND 2022 phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất Sầm Sơn Thanh Hóa
Số hiệu:
3477/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Thanh Hóa
Người ký:
Lê Đức Giang
Ngày ban hành:
14/10/2022
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 3477/QĐ-UBND
Thanh Hóa, ngày
14 tháng 10 năm 2022
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM
SƠN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ
chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày
29/11/2013; Luật Quy hoạch ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của
37 Luật liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ các Nghị quyết của Quốc
hội: Số 39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ
2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm
2021-2025; số 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường
hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải
pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng
quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Căn cứ các Nghị định của
Chính phủ: Số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều
của Luật Đất đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số
nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số 148/2020/NĐ-CP ngày
18/12/2020 về việc sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành
Luật Đất đai;
Căn cứ Quyết định số
326/QĐ-TTg ngày 09/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc phân bổ chỉ tiêu Quy
hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch
sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025;
Căn cứ các Thông tư của Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường: Số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4 /2021 về việc
quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; số
11/2021/TT-BTNMT ngày 06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật lập,
điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ các Nghị quyết của
HĐND tỉnh: Số 190/NQ-HĐND ngày 10/7/2019, số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019; số
279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020, số 329/NQ-HĐND ngày 21/9/2020, số 380/NQ-HĐND ngày
06/12/2020, số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021, số 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021, số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021, số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số 241/NQ-HĐND
ngày 13/4/2022; số 241/NQ-HĐND ngày 22/4/2022; số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 về
việc chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục
đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục
đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của
UBND tỉnh: Số 3236/QĐ-UBND ngày 23/8/2021 về việc phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất
thời kỳ 2021 -2030, thành phố Sầm Sơn; số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê
duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong Phương án phân bổ và khoanh vùng đất
đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính 2 cấp huyện
trong Quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh Quy hoạch
sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện;
Xét đề nghị của UBND thành
phố Sầm Sơn tại Tờ trình số 4682/TTr-UBND ngày 13/9/2022 và Báo cáo số
3030/BC-UBND ngày 16/6/2022;
Theo đề nghị của Sở Tài
nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 846/TTr-STNMT ngày 07/10/2022 (kèm theo hồ
sơ có liên quan).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm
Sơn với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất
trong năm kế hoạch
TT
Chỉ tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
Tổng diện tích
4.494,20
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.367,02
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
3.094,29
3
Đất chưa sử dụng
CSD
32,89
(Chi
tiết theo Phụ biểu số 01 đính kèm)
2. Kế hoạch thu hồi các loại đất.
TT
Chỉ tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
1
Đất nông nghiệp
NNP
372,08
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
138,63
(Chi
tiết theo Phụ biểu số 02 đính kèm)
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử
dụng đất:
TT
Chỉ tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
1
Đất nông nghiệp chuyển
sang phi nông nghiệp
NNP/PNN
277,32
1.1
Đất trồng lúa
LUA/PNN
173,47
Trong đó: Đất chuyên trồng
lúa nước
LUC/PNN
151,79
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK/PNN
51,02
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
31,70
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH/PNN
2,92
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD/PNN
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX/PNN
1.7
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
20,82
1.8
Đất làm muối
LMU/PNN
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH/PNN
0,31
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng
đất trong nội bộ đất nông nghiệp
3
Đất phi nông nghiệp không
phải là đất ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
20,18
(Chi
tiết theo Phụ biểu số 03 đính kèm)
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng
vào sử dụng
TT
Chỉ tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
Tổng cộng
1,73
1
Đất nông nghiệp
NNP
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
1,73
(Chi
tiết theo Phụ biểu số 04 đính kèm)
5. Danh mục công trình, dự án
thực hiện trong năm 2022: Chi tiết theo Phụ biểu số 05 đính kèm.
Điều 2 .
Tổ chức thực hiện.
1. Ủy ban nhân dân thành phố Sầm
Sơn.
Tổ chức thực hiện Kế hoạch sử dụng
đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn; công bố công khai Kế hoạch sử dụng đất năm
2022, đảm bảo phù hợp với các chỉ tiêu sử dụng đất, đáp ứng yêu cầu phát triển
kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc phòng, an ninh trên địa bàn.
- Tăng cường công tác tuyên
truyền pháp luật đất đai để người sử dụng đất nắm vững các quy định của pháp luật,
sử dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển
bền vững.
- Chịu trách nhiệm trước pháp
luật, trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về xác định ranh giới, chỉ tiêu của từng
loại đất đến từng không gian kế hoạch sử dụng đất; công khai diện tích bảo vệ đất
trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất là rừng tự
nhiên đã được xác định trong kế hoạch sử dụng đất. Thực hiện nghiêm trình tự,
thủ tục, hồ sơ chuyển mục đích đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng
hoặc đất có rừng tự nhiên để báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Hội đồng nhân dân tỉnh
chấp thuận theo thẩm quyền và quy định của pháp luật làm căn cứ để thu hồi đất,
giao đất, cho thuê đất đảm bảo phù hợp với chỉ tiêu sử dụng đất của huyện, của
tỉnh.
- Thực hiện đầy đủ, nghiêm túc
trách nhiệm quản lý nhà nước về đất đai; quản lý, sử dụng đất theo đúng quy hoạch,
kế hoạch sử dụng đất được duyệt; thường xuyên kiểm tra, giám sát, phát hiện xử
lý kịp thời các trường hợp vi phạm về sử dụng đất; kiên quyết không giao đất,
cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo thẩm quyền đối với
các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
- Chủ động cân đối, bố trí, huy
động các nguồn lực để thực hiện hiệu quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất của
huyện. Khuyến khích sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, khắc phục triệt để tình trạng
bỏ hoang đất đã giao và đã cho thuê. Tổ chức quản lý, giám sát chặt chẽ quỹ đất
được quy hoạch phát triển đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất cơ sở sản
xuất phi nông nghiệp theo đúng kế hoạch sử dụng đất, khắc phục tình trạng mất
cân đối trong cơ cấu sử dụng đất giữa đất ở với đất xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ
thuật, hạ tầng xã hội và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
- Định kỳ hàng năm, tổng hợp, báo
cáo và đánh giá cụ thể kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của
huyện, gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh theo quy
định.
2. Sở Tài nguyên và Môi trường
- Chịu trách nhiệm trước UBND tỉnh,
Chủ tịch UBND tỉnh về tham mưu quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn tỉnh và
tính chính xác, phù hợp của chỉ tiêu sử dụng đất đến từng loại đất trong năm kế
hoạch được thẩm định; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan theo dõi, kiểm
tra, thanh tra, giám sát quá trình triển khai, tổ chức thực hiện quy hoạch, kế
hoạch sử dụng đất cấp huyện và chỉ đạo, hướng dẫn điều chỉnh quy hoạch, đảm bảo
phù hợp với Quy hoạch tỉnh thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 khi được
phê duyệt; kiên quyết không giải quyết hoặc tham mưu giải quyết việc giao đất,
cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất đối với các trường hợp
không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; kiểm tra, xử lý các trường hợp
đã được giao đất, cho thuê đất nhưng không sử dụng, sử dụng sai mục đích theo đúng
quy định của pháp luật.
- Tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh kết
quả thực hiện, làm rõ những hạn chế, khó khăn, đề xuất được các biện pháp khắc
phục trong thực hiện kế hoạch sử dụng đất hằng năm cấp huyện theo quy định.
3.
Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh và các đơn vị có liên quan theo chức năng, nhiệm vụ
được giao có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ, triển khai, tổ chức thực hiện hiệu
quả các nội dung Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn theo đúng quy
định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Chánh
Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu
tư, Xây dựng, Công thương, Nông nghiệp và PTNT, Giao thông vận tải, Y tế, Giáo
dục và Đào tạo, Công an tỉnh, Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh; UBND thành phố Sầm Sơn
và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3 Quyết định;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (để b/cáo);
- Thường trực: Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (để b/cáo);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh (để b/cáo);
- Thành ủy, HĐND thành phố Sầm Sơn;
- Các đơn vị có liên quan;
- Lưu: VT, NN.
(MC192.10.22)
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Đức Giang
PHỤ BIỂU SỐ
01:
PHÂN BỔ DIỆN TÍCH CÁC LOẠI ĐẤT
TRONG KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh
Thanh Hóa)
TT
Chỉ tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
Cơ cấu (%)
Diện tích phân theo đơn vị hành chính
Phường Bắc Sơn
Phường Quảng Châu
Phường Quảng Cư
Phường Quảng Thọ
Phường Quảng Tiến
Phường Quảng Vinh
Phường Trung Sơn
Phường Trường Sơn
Xã Quảng Đại
Xã Quảng Hùng
Xã Quảng Minh
LOẠI ĐẤT
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
4.494,20
100
172,90
799,54
642,83
469,37
299,90
473,63
233,07
411,05
210,90
394,23
386,78
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.367,02
30,42
13,51
251,82
47,49
192,85
11,99
215,86
6,66
157,64
53,46
178,44
237,30
1.1
Đất
trồng lúa
LUA
725,52
16,14
9,61
140,79
2,91
149,31
0,64
143,48
6,00
18,70
18,97
95,92
139,19
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC
692,21
15,40
9,61
138,10
0,99
133,90
0,64
130,19
6,00
18,70
18,97
95,92
139,19
1.2
Đất
trồng cây hàng năm khác
HNK
210,81
4,69
16,88
1,31
28,33
2,78
34,05
1,99
27,14
48,88
49,45
1.3
Đất
trồng cây lâu năm
CLN
125,71
2,80
19,27
11,61
7,17
5,82
4,12
0,09
5,13
1,33
25,61
45,56
1.4
Đất
rừng phòng hộ
RPH
23,29
0,52
14,40
8,89
1.5
Đất
rừng đặc dụng
RDD
122,46
2,72
122,46
1.6
Đất
rừng sản xuất
RSX
14,71
0,33
4,41
3,35
6,95
Trong đó: Đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên
RSN
1.7
Đất
nuôi trồng thuỷ sản
NTS
113,66
2,53
3,90
44,02
27,25
8,04
2,75
19,81
0,57
0,47
2,67
1,08
3,10
1.8
Đất
làm muối
LMU
1.9
Đất
nông nghiệp khác
NKH
30,86
0,69
30,86
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
3.094,29
68,85
159,33
541,89
594,70
276,29
285,53
246,50
226,37
253,09
150,77
211,38
148,45
2.1
Đất
quốc phòng
CQP
22,36
0,50
4,40
3,22
2,37
3,36
4,49
0,26
2,24
0,22
1,80
2.2
Đất
an ninh
CAN
5,62
0,13
3,30
2,00
0,19
0,11
0,02
2.3
Đất
khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất
cụm công nghiệp
SKN
24,40
0,54
17,66
6,74
2.5
Đất
thương mại, dịch vụ
TMD
140,20
3,12
21,19
5,61
37,22
2,56
2,43
11,33
12,58
33,54
0,33
13,05
0,37
2.6
Đất
cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
17,13
0,38
0,98
2,14
0,40
0,02
8,90
0,17
2,41
2,11
2.7
Đất
sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
2.8
Đất
sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
SKX
2.9
Đất
phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
1.160,32
25,82
53,26
176,77
212,68
104,33
85,28
103,84
85,99
91,66
54,18
91,83
100,49
Trong đó:
-
Đất giao thông
DGT
811,59
18,06
41,48
135,48
120,27
73,95
65,82
84,09
49,94
73,23
39,08
66,99
61,26
-
Đất thủy lợi
DTL
53,24
1,18
0,90
12,60
2,16
8,19
2,89
7,64
0,02
3,19
2,39
4,43
8,83
-
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
48,13
1,07
0,63
5,57
1,07
1,60
7,35
1,31
25,16
1,30
0,56
2,19
1,39
-
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
6,06
0,13
1,68
0,70
0,30
0,17
0,18
0,22
0,16
1,98
0,14
0,23
0,30
-
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
DGD
43,63
0,97
4,79
6,87
3,41
6,28
3,35
1,84
3,86
4,48
2,47
1,91
4,37
-
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
DTT
87,76
1,95
1,48
2,78
77,61
0,58
0,71
0,11
1,39
0,65
1,30
1,15
-
Đất công trình năng lượng
DNL
6,49
0,14
0,01
0,95
1,16
1,02
1,33
0,03
0,98
1,01
-
Đất công trình bưu chính viễn thông
DBV
0,56
0,01
0,02
0,03
0,02
0,04
0,02
0,29
0,02
0,08
0,04
-
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
-
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
7,03
0,16
0,32
2,72
0,84
0,37
0,49
0,44
0,54
0,42
0,17
0,72
-
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
19,78
0,44
5,03
2,92
0,57
11,26
-
Đất cơ sở tôn giáo
TON
4,12
0,09
0,39
0,68
0,55
0,02
1,30
1,18
-
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
52,80
1,17
0,83
3,39
3,88
3,34
2,43
5,48
1,78
3,04
6,38
12,55
9,70
-
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
DKH
-
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
5,61
0,12
0,24
1,00
4,37
-
Đất chợ
DCH
12,65
0,28
0,90
0,66
1,45
3,92
1,34
1,67
1,06
0,78
0,42
0,45
-
Đất công trình công cộng khác
DCK
0,87
0,02
0,66
0,21
-
Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác
DSK
2.10
Đất
danh lam thắng cảnh
DDL
2.11
Đất
sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.12
Đất
khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
163,15
3,63
17,88
45,04
26,13
1,94
18,84
7,14
17,96
26,99
1,19
0,04
2.13
Đất
ở tại nông thôn
ONT
237,56
5,29
93,05
100,43
44,08
2.14
Đất
ở tại đô thị
ODT
938,19
20,88
51,72
149,75
189,28
129,90
113,59
114,73
101,82
87,40
2.15
Đất
xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
13,71
0,31
0,64
4,48
0,51
2,07
0,63
1,95
0,37
1,11
0,34
0,64
0,97
2.16
Đất
xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
DTS
1,49
0,03
0,51
0,27
0,21
0,27
0,02
0,21
2.17
Đất
xây dựng cơ sở ngoại giao
DNG
2.18
Đất
cơ sở tín ngưỡng
TIN
2,86
0,06
0,06
0,95
0,12
0,31
0,37
0,56
0,17
0,27
0,03
0,02
2.19
Đất
sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
318,92
7,10
5,39
115,52
125,99
14,81
36,57
7,13
4,29
3,23
1,19
3,01
1,79
2.20
Đất
có mặt nước chuyên dùng
MNC
48,11
1,07
20,48
8,03
13,70
0,21
4,41
0,55
0,73
2.21
Đất
phi nông nghiệp khác
PNK
0,27
0,01
0,27
3
Đất chưa sử dụng
CSD
32,89
0,73
0,06
5,83
0,64
0,24
2,38
11,27
0,04
0,32
6,67
4,41
1,03
3.1
Đất
bằng chưa sử dụng
BCS
32,89
0,06
5,83
0,64
0,24
2,38
11,27
0,04
0,32
6,67
4,41
1,03
3.2
Đất
đồi núi chưa sử dụng
DCS
3.3
Núi
đá không có rừng cây
NCS
II
Khu chức năng*
1
Đất khu công nghệ cao
KCN
2
Đất khu kinh tế
KKT
3
Đất đô thị
KDT
3.502,29
77,93
172,90
799,54
642,83
469,37
299,90
473,63
233,07
411,05
4
Khu sản xuất nông nghiệp
(khu vực chuyên trồng lúa nước, khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm)
KNN
692,21
15,40
9,61
138,10
0,99
133,90
0,64
130,19
6,00
18,70
18,97
95,92
139,19
5
Khu lâm nghiệp (khu vực rừng
phòng hộ. rừng đặc dụng, rừng sản xuất)
KLN
160,46
3,57
4,41
14,40
131,35
3,35
6,95
6
Khu du lịch
KDL
777,36
17,30
52,60
378,76
102,76
243,24
7
Khu bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học
KBT
8
Khu phát triển công nghiệp
(khu công nghiệp, cụm công nghiệp)
KPC
24,40
0,54
17,66
6,74
9
Khu đô thị (trong đó có
khu đô thị mới)
DTC
2.006,78
44,65
119,20
422,66
390,22
195,56
180,15
260,52
110,53
98,50
73,09
145,04
11,31
10
Khu thương mại - dịch vụ
KTM
111,88
2,49
111,88
11
Khu đô thị - thương mại - dịch vụ
KDV
330,77
7,36
39,27
109,00
92,50
65,00
25,00
12
Khu dân cư nông thôn
DNT
508,35
11,31
202,50
170,25
135,60
13
Khu ở, làng nghề, sản xuất phi nông nghiệp nông thôn
KON
508,35
11,31
202,50
170,25
135,60
PHỤ BIỂU SỐ 02:
KẾ HOẠCH THU HỒI ĐẤT NĂM 2020, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14
tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT
Chỉ tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
Diện tích phân theo đơn vị hành chính
Phường Bắc Sơn
Phường Quảng Châu
Phường Quảng Cư
Phường Quảng Thọ
Phường Quảng Tiến
Phường Quảng Vinh
Phường Trung Sơn
Phường Trường Sơn
Xã Quảng Đại
Xã Quảng Hùng
Xã Quảng Minh
I
LOẠI ĐẤT
TỔNG DIỆN TÍCH THU HỒI
372,08
20,25
99,15
28,04
58,84
12,26
24,14
58,00
29,27
5,68
13,73
22,73
1
Đất nông nghiệp
NNP
231,72
15,17
68,75
17,20
44,93
5,48
17,02
16,23
16,62
4,12
9,38
16,83
1.1
Đất
trồng lúa
LUA
154,84
13,80
52,33
3,92
36,09
3,45
12,88
6,28
11,84
0,08
2,95
11,23
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC
135,47
13,80
47,03
3,92
25,89
3,14
9,34
6,28
11,82
0,08
2,95
11,23
-
Đất trồng lúa nước còn lại
LUK
5,30
10,20
0,31
3,54
0,02
-
Đất trồng lúa nương
LUN
1.2
Đất
trồng cây hàng năm khác
HNK
46,03
0,41
10,89
5,42
4,49
1,31
2,37
3,72
2,64
3,64
5,60
5,54
1.3
Đất
trồng cây lâu năm
CLN
10,65
0,46
0,52
3,12
0,54
0,40
2,68
1,94
0,18
0,81
1.4
Đất
rừng phòng hộ
RPH
1.5
Đất
rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất
rừng sản xuất
RSX
Trong đó: Đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên
RSN
1.7
Đất
nuôi trồng thuỷ sản
NTS
19,89
0,50
4,70
4,74
3,81
0,32
1,77
3,55
0,20
0,22
0,02
0,06
1.8
Đất
làm muối
LMU
1.9
Đất
nông nghiệp khác
NKH
0,31
0,31
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
138,63
5,08
29,09
10,81
13,91
6,71
7,00
41,77
12,45
1,56
4,35
5,90
2.1
Đất
quốc phòng
CQP
2.2
Đất
an ninh
CAN
2.3
Đất
khu công nghiệp
SKK
2.5
Đất
cụm công nghiệp
SKN
2.6
Đất
thương mại, dịch vụ
TMD
0,20
0,20
2.7
Đất
cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
0,10
0,10
2.8
Đất
sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
2.20
Đất
sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
SKX
2.9
Đất
phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
100,14
3,73
23,91
9,13
12,01
5,65
5,20
25,36
7,01
0,84
3,20
4,10
Trong đó:
-
Đất
giao thông
DGT
75,26
3,37
14,15
7,63
8,98
3,53
4,09
21,80
5,43
0,76
2,60
2,92
-
Đất
thủy lợi
DTL
16,86
0,25
6,90
1,37
2,42
0,24
1,00
1,78
1,58
0,02
0,60
0,70
-
Đất
xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
0,93
0,02
0,06
0,32
0,03
0,02
0,48
-
Đất
xây dựng cơ sở y tế
DYT
-
Đất
xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
DGD
0,14
0,09
0,05
-
Đất
xây dựng cơ sở thể dục thể thao
DTT
1,09
1,09
-
Đất
công trình năng lượng
DNL
-
Đất
công trình bưu chính viễn thông
DBV
-
Đất
xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
-
Đất
có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
-
Đất
bãi thải, xử lý chất thải
DRA
0,67
0,67
-
Đất
cơ sở tôn giáo
TON
-
Đất
làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
5,19
1,05
0,07
0,29
1,88
0,08
1,76
0,06
-
Đất
xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
DKH
-
Đất
xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
-
Đất
chợ
DCH
-
Đất
công trình công cộng khác
DCK
-
Đất
xây dựng công trình sự nghiệp khác
DSK
2.10
Đất
danh lam thắng cảnh
DDL
2.11
Đất
sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.12
Đất
khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
2.13
Đất
ở tại nông thôn
ONT
3,22
0,70
1,12
1,40
2.14
Đất
ở tại đô thị
ODT
33,05
1,05
5,18
1,68
1,70
1,03
1,30
16,01
5,10
2.15
Đất
xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,08
0,08
2.16
Đất
xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
DTS
2.17
Đất
xây dựng cơ sở ngoại giao
DNG
2.18
Đất
cơ sở tín ngưỡng
TIN
2.19
Đất
sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,98
0,03
0,50
0,02
0,03
0,40
2.20
Đất
có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,86
0,20
0,40
0,26
2.21
Đất
phi nông nghiệp khác
PNK
3
Đất chưa sử dụng
CSD
1,73
1,31
0,03
0,07
0,12
0,20
PHỤ BIỂU SỐ 03:
KẾ HOẠCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, THÀNH PHỐ
SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng
10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT
Chỉ tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
Diện tích phân theo đơn vị hành chính
(ha)
Phường Bắc Sơn
Phường Quảng Châu
Phường Quảng Cư
Phường Quảng Thọ
Phường Quảng Tiến
Phường Quảng Vinh
Phường Trung Sơn
Phường Trường Sơn
Xã Quảng Đại
Xã Quảng Hùng
Xã Quảng Minh
1
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp
NNP/PNN
277,32
16,61
73,71
23,41
52,23
6,39
27,79
16,90
16,83
6,62
18,20
18,64
1.1
Đất
trồng lúa
LUA/PNN
173,47
14,90
56,53
7,19
39,50
4,36
16,32
6,28
11,84
0,08
5,25
11,23
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC/PNN
151,79
14,90
51,23
6,69
28,50
4,05
11,77
6,28
11,82
0,08
5,25
11,23
1.2
Đất
trồng cây hàng năm khác
HNK/PNN
51,02
0,41
10,89
6,00
4,49
1,31
3,20
3,72
2,64
3,64
9,18
5,54
1.3
Đất
trồng cây lâu năm
CLN/PNN
31,70
0,50
1,28
5,18
4,43
0,40
6,50
3,35
2,15
2,68
3,42
1,81
1.4
Đất
rừng phòng hộ
RPH/PNN
1.5
Đất
rừng đặc dụng
RDD/PNN
1.6
Đất
rừng sản xuất
RSX/PNN
Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên
RSN/PNN
1.7
Đất
nuôi trồng thuỷ sản
NTS/PNN
20,82
0,80
4,70
5,04
3,81
0,32
1,77
3,55
0,20
0,22
0,35
0,06
1.8
Đất
làm muối
LMU/PNN
1.9
Đất
nông nghiệp khác
NKH/PNN
0,31
0,31
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp
Trong đó:
2.1
Đất
trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
2.2
Đất
trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng
LUA/LNP
2.3
Đất
trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản
LUA/NTS
2.4
Đất
trồng lúa chuyển sang đất làm muối
LUA/LMU
2.5
Đất
trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản
HNK/NTS
2.6
Đất
trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối
HNK/LMU
2.7
Đất
rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng
RPH/NKR(a)
2.8
Đất
rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng
RDD/NKR(a)
2.9
Đất
rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng
RSX/NKR(a)
Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên
RSN/NKR(a)
3
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
20,18
0,49
6,92
1,66
2,92
1,11
0,50
2,62
1,57
0,34
0,87
1,18
PHỤ BIỂU SỐ 04:
KẾ HOẠCH ĐƯA ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG VÀO SỬ DỤNG NĂM 2022,
THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14
tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT
Chỉ tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
Diện tích phân theo đơn vị hành chính
Phường Bắc Sơn
Phường Quảng Châu
Phường Quảng Cư
Phường Quảng Thọ
Phường Quảng Tiến
Phường Quảng Vinh
Phường Trung Sơn
Phường Trường Sơn
Xã Quảng Đại
Xã Quảng Hùng
Xã Quảng Minh
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.1
Đất
trồng lúa
LUA
Trong
đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC
1.2
Đất
trồng cây hàng năm khác
HNK
1.3
Đất
trồng cây lâu năm
CLN
1.4
Đất
rừng phòng hộ
RPH
1.5
Đất
rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất
rừng sản xuất
RSX
Trong đó: đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên
RSN
1.7
Đất
nuôi trồng thuỷ sản
NTS
1.8
Đất
làm muối
LMU
1.9
Đất
nông nghiệp khác
NKH
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
1,73
1,31
0,03
0,07
0,12
0,20
2.1
Đất
quốc phòng
CQP
2.2
Đất
an ninh
CAN
2.3
Đất
khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất
cụm công nghiệp
SKN
2.5
Đất
thương mại, dịch vụ
TMD
2.6
Đất
cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
2.7
Đất
sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
2.8
Đất
sản xuất vật liệu xây dựng, lm đồ gốm
SKX
2.9
Đất
phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
1,29
1,06
0,03
0,20
Trong đó:
-
Đất
giao thông
DGT
0,66
0,46
0,20
-
Đất
thủy lợi
DTL
0,03
0,03
-
Đất
xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
-
Đất
xây dựng cơ sở y tế
DYT
-
Đất
xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
DGD
-
Đất
xây dựng cơ sở thể dục thể thao
DTT
-
Đất
công trình năng lượng
DNL
-
Đất
công trình bưu chính viễn thông
DBV
-
Đất
xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
-
Đất
có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
-
Đất
bãi thải, xử lý chất thải
DRA
0,60
0,60
-
Đất
cơ sở tôn giáo
TON
-
Đất
làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
-
Đất
xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
DKH
-
Đất
xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
-
Đất
chợ
DCH
-
Đất
công trình công cộng khác
DCK
-
Đất
xây dựng công trình sự nghiệp khác
DSK
2.10
Đất
danh lam thắng cảnh
DDL
2.11
Đất
sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.12
Đất
khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
2.13
Đất
ở tại nông thôn
ONT
2.14
Đất
ở tại đô thị
ODT
0,44
0,25
0,07
0,12
2.15
Đất
xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
2.16
Đất
xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
DTS
2.17
Đất
xây dựng cơ sở ngoại giao
DNG
2.18
Đất
cơ sở tín ngưỡng
TIN
2.19
Đất
sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
2.20
Đất
có mặt nước chuyên dùng
MNC
2.21
Đất
phi nông nghiệp khác
PNK
PHỤ BIỂU SỐ 05:
DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN THỰC HIỆN TRONG NĂM 2022,
THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14
tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn
vị tính: ha
TT
Hạng mục
Diện tích kế hoạch năm 2022
Diện tích hiện trạng
Diện tích tăng thêm
Địa điểm (đến cấp xã)
Văn bản chủ trương; nghị quyết của HĐND tỉnh về chấp thuận danh mục
thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất
Ghi chú (tờ thửa, trích lục, bản vẽ mặt bằng, …)
Diện tích
Sử dụng vào loại đất
I
Công
trình dự án được phân bổ từ quy hoạch tỉnh
3,81
*
Công trình dự án mục
đích an ninh, quốc phòng
3,81
1
Quy hoạch doanh trại Ban Chỉ
huy Quân sự thành phố Sầm Sơn (Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính
thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa)
1,61
1,61
CQP
Phường Quảng Châu; phường Quảng Thọ
Quyết định số 8167/QĐ-UBND ngày 22/12/2021 của UBND TP Sầm Sơn về phê
duyệt dự án đầu tư.
Thửa 1792, 1817-1829, 1851- 1857, (Tờ 19 Quảng Châu); thửa 25; 26; 28;
29; 30...(Tờ 14 Quảng Thọ)
2
Dự án đầu tư xây dựng Trụ sở
làm việc Công an thành phố Sầm Sơn (Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính
thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa)
2,00
2,00
CAN
Phường Quảng Thọ
Quyết định số 8167/QĐ-UBND ngày 22/12/2021 của UBND thành phố Sầm Sơn về
phê duyệt dự án đầu tư.
Thửa 10; 12; 14; 5... (Tờ 14)
II
Công
trình, dự án cấp huyện
0,31
350,55
2.1
Công trình, dự án do HĐND
cấp tỉnh chấp thuận mà phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất
0,31
350,55
*
Dự án Khu dân cư đô thị
232,51
1
Khu dân cư, tái định cư đồng
Nấp - Đồng Eo
7,80
3,60
ODT
Phường Trường Sơn
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 1-255 (Tờ 7); Thửa 3-5+12- 15+17-19+31-36+40-85 (Tờ 13)
2,80
DGT
1,40
DKV
2
Khu xen cư khu phố Thành Ngọc
(trụ sở UBND phường cũ)
0,03
0,03
ODT
Phường Trường Sơn
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 13/200
3
Khu dân cư Đồng Xuân, phường
Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn
10,02
4,27
ODT
Phường Bắc Sơn
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Thửa 12-57 (Tờ 9), và Tờ 10, Tờ 11
0,10
DVH
4,50
DGT
0,75
DKV
0,40
TMD
4
Khu xen cư, tái định cư Trường
Mầm non Hoa Mai
0,09
0,09
ODT
Phường Bắc Sơn
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 212 (Tờ 23)
5
Khu xen cư, tái định cư Nhà
văn hóa khu phố Minh Hải
0,01
0,01
ODT
Phường Bắc Sơn
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 30 (Tờ 15)
6
Khu xen cư, tái định cư Nhà
văn hóa khu phố Khánh sơn
0,01
0,01
ODT
Phường Bắc Sơn
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 87 (Tờ 23)
7
Khu tái định cư Bắc Kỳ
0,75
0,75
ODT
Phường Trung Sơn
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 97, 91, 140-144, 162-166, 182, 183, 208, 207, 206, 202, 203, 205,
222 (Tờ 35); 8-11 (Tờ 44)
8
Khu xen cư, tái định cư Nhà
văn hóa khu phố Lương Thiện (cũ)
0,02
0,02
ODT
phường Trung Sơn
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 127 (Tờ 25)
9
Khu đô thị Quảng Trường biển
Sầm Sơn
26,63
14,13
ODT
Phường Trung Sơn
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
(10/107; 109; 110; …81; 82; 83; 84; …); (25/15; 16; ..); (19/684; 685;
686; 636; 711; 730)
1,01
TMD
1,50
DKV
9,99
DGT
10
Khu tái định cư Xuân Phú, phường
Trung Sơn
0,15
0,15
ODT
Phường Trung Sơn
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Ha
Tờ 2 thửa 12, 13, 28, 29, 30, 32, 47, 48, 49, 50…133; tờ 3 thửa 1, 2,
3, 4, 5, 6, 7, 15, 16-21, 38-43, 71, 72, 93-98; tờ 7 thửa 8-17; tờ 8 thửa 1-4,
31-35
11
Dự án Tây đường Trần Hưng Đạo
(khu 1)
0,32
0,32
ODT
Phường Quảng Tiến
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 20; 21 (Tờ 52)
12
Khu xen cư, tái định cư Trung
Tiến 2
2,70
1,20
ODT
phường Quảng Tiến
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 12-30, 53-64, 58-64, 94- 103, 124-132, 152-155, 164, 167, 186-189,
193-195, 207-211(Tờ 38); Thửa 29 (Tờ 39); 14, 15, 16, 24-28, 41-46, 54-57,
81-86, 91- 94, 109-115, 119-127, 141- 156(Tờ 43)
1,50
DGT
13
Khu dân cư, tái định cư Bứa
0,04
0,04
ODT
phường Quảng Tiến
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 269 (Tờ 34)
14
Khu dân cư, tái định cư cánh
đồng Sông Đông
4,10
1,85
ODT
phường Quảng Cư
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
Tờ 31/11, 12, 14, 15, ..
2,25
DGT
15
Khu tái định cư khu phố Công
Vinh
1,35
0,70
ODT
phường Quảng Cư
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 3, 23, 21, 19, 20, 18, 24, 34(Tờ 31); 616, 627, 658, 659, 686, (Tờ
28)
0,65
DGT
16
Khu xen cư, tái định cư Vườn
Gáo
2,31
0,81
ODT
phường Quảng Cư
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 150, 180, 200, 232, 248(Tờ 27)
1,50
DGT
17
Khu thương mại dịch vụ và dân
cư Minh Cát (Khu đô thị Minh Cát)
3,60
1,94
ODT
phường Quảng Cư
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 213, 214, 255, 256, 257, 291-294(Tờ 14); 15-20, 47- 53, 89-99, 135
(Tờ 18) 21-26, 54-100 (Tờ 19)
1,66
DGT
18
Khu xen cư Nhà văn hóa khu phố
Hồng Thắng (cũ)
0,06
0,06
ODT
phường Quảng Cư
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 476 (Tờ 29)
19
Khu xen cư khu phố Hồng Thắng
0,04
0,04
ODT
phường Quảng Cư
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 44 (Tờ 32)
20
Khu xen cư khu phố Công Vinh
0,03
0,03
ODT
Phường Quảng Cư
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 403 (Tờ 28)
21
Khu xen cư, tái định cư Hồng
Thắng 4
2,30
1,03
ODT
Phường Quảng Cư
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
Tờ 28/157, 158, 159, …211, 210, 209, …
1,27
DGT
22
Khu đô thị sinh thái ven sông
Mã
3,00
1,80
ODT
Phường Quảng Cư
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
28/45; 47; 48; …
1,20
DGT
23
Khu dân cư 773
3,00
1,47
ODT
Phường Quảng Cư
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
Tờ 25 thửa 156-163, 64, 65, 66, 95, 96…
0,11
DVH
0,12
TMD
0,80
DGT
0,50
DKV
24
Khu tái định cư thuộc khu đô
thị sinh thái, khu du lịch ven sông Mã
3,00
1,80
ODT
Phường Quảng Cư
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh
Thửa 1, 44, 54, 94, 144, 146, 99, 100 tờ 16; Thửa 56, 57, 73, 59….. Tờ
13; thửa 9, 10, 13, 14, 20, 16, 15, 18, 11… tờ 5
1,20
DGT
25
Khu tái định cư Châu Chính
2,80
1,50
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Tờ 15 thửa 1597, 1665, 1664, 1666, 1726, 1596, 1523, 1595, 1598, 1599;
tờ 16 thửa; Tờ 20 thửa 58, 59, 70, 69, 104...624, 511, 554, 555, 553, 552,
556, 557, 591, 590, 592, 623, 589, 587, 588, 593
1,30
DGT
26
Khu tái định cư Châu Thành
2,20
1,00
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
203 thửa thuộc TL BĐ số 339 ngày 25/6/2019 của VPDKQSD đất STNMT
1,20
DGT
27
Khu xen cư Yên Trạch (hợp nhất
06 khu xen cư)
0,63
0,63
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Tờ 5 thửa 820, 120, 122, 155, 156, 182-186, 1036, 1795, 1123, 1124,
1139, 1189, 1268, 1307, 1137, 1138, 1198, 1199, 1134, 1133
28
Khu xen cư Kiều Đại (Khu 1)
0,08
0,08
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 788 (Tờ 15)
29
Khu tái định cư Đồng Táng - Đồng
Đục, phường Quảng Châu
2,50
1,60
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 406-409, 420, 451, 452, 457 (Tờ 10); 26-29, 59, 60, 65, 56-58,
103, 142-148, 195- 199, 243-247, 274-281, 307- 318, 348-351, 384-391(Tờ 14)
0,90
DGT
30
Khu dân cư tái định cư Đồng
Me
0,32
0,32
ODT
phường Quảng Châu
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh
11/442; 445; 1021; …
31
Khu dân cư, tái định cư Yên
Trạch, phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn
8,60
3,13
ODT
phường Quảng Châu
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa.
Tờ 15 thửa 1597, 1358, 1386- 1390…; Tờ 16 thửa 445, 446, 447, 473, 474,
475, 476…
0,75
DTT
0,69
DVH
1,04
TMD
2,99
DGT
32
Khu xen cư Kiều Đại 3
0,25
0,25
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
Tờ 10 thửa 409, 417
33
Khu dân cư tây đường Ven biển
3,00
1,77
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Tờ 15 thửa 803, 804, 805… ; tờ 19 thửa 247, 248, 249, 250…
0,43
DGD
0,80
DGT
34
Khu đô thị sinh thái Châu Lộc
5,00
2,28
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
Tờ 11, thửa 2, 3, 4, 5…; tờ 12 thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10…
1,20
DGT
1,00
DKV
0,52
DVH
35
Khu xen cư thôn Châu An 1
0,25
0,25
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Trích lục bản đồ địa chinh số 320/TLBĐ tỷ lệ 1/1000 do VPĐK đất đai lập
ngày 15/05/5017 (Phần chưa GPMB)
36
Khu dân cư Đồn Trại
6,60
2,90
ODT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 897-910, 866-871, 925- 933, 1071-1081, 1148-1152 (Tờ 10); thửa
886-1176 (Tờ 11)
0,38
DKV
3,32
DGT
37
Khu xen cư Nhà văn hóa Thọ
Kinh (cũ)
0,04
0,04
ODT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 209 (Tờ 12)
38
Khu xen cư Nhà văn hóa Thọ Đồn
(cũ)
0,05
0,05
ODT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 1418 (Tờ 10)
39
Khu xen cư Nhà văn hóa Thọ
Vinh (cũ)
0,04
0,04
ODT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 551 (Tờ 8)
40
Khu dân cư tái định cư Thọ
Phú
9,88
4,20
ODT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Tờ 13, thửa 1, 1747, 1822, 1821, 1820…
0,20
DKV
0,50
DGD
0,30
TMD
4,68
DGT
41
Khu xen cư khu phố Thọ Văn
0,80
0,80
ODT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
13/25; 26; 28; …
42
Khu dân cư, tái định cư Thọ
Trúc
4,50
2,20
ODT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Tờ 11 thửa 17, 18, 19, 20…Tờ 8 thửa 1072, 1113, 1114, 1115, 1116, 1147…
2,30
DGT
43
Khu dân cư mới và chợ kết hợp
thương mại
9,00
3,67
DCH
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Thửa 4-70 (Tờ 5)
1,36
TMD
1,94
ODT
0,23
DKV
0,29
DGD
1,51
DGT
44
Khu dân cư phường Quảng Thọ,
thành phố Sầm Sơn và xã Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa (phần diện tích thực
hiện dự án thuộc địa giới hành chính thành phố Sầm Sơn)
4,10
1,80
ODT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Tờ 7 thửa 1431-1449, 1386, 744; tờ 10 thửa 1, 2, 53-69…
0,60
DGD
0,20
DKV
1,50
DGT
45
Dự án số 2 thuộc Khu đô thị mới
phía Đông thành phố Thanh Hóa (Phần diện tích nằm trên địa bàn phường Quảng
Thọ, TP Sầm Sơn)
2,53
0,93
ODT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Trích vị trí khu đất
0,60
TMD
1,00
DGT
46
Khu đô thị sinh thái Nghỉ dưỡng
Nam Trường Lệ
5,00
2,00
ODT
Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Tờ 7 thửa 346, 347, 348...Tờ 8 thửa 397, 340, 393, 395...; tờ 10 thửa
31, 32, 33, 34...; tờ 11 thửa 1, 2, 3….(P. Quảng Vinh)
1,00
TMD
2,00
DGT
47
Khu đô thị sinh thái nghỉ dưỡng
Quảng Vinh
3,00
1,30
ODT
phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
Trích vị trí khu đất
0,50
TMD
1,20
DGT
48
Khu xen cư Nhà văn hóa khu phố
Thanh Minh 2 (cũ)
0,03
0,03
ODT
Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 1049 (Tờ 11)
49
Khu dân cư, tái định cư thôn
1 Thống Nhất, phường Quảng Vình
1,00
1,00
ODT
Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
Trích vị trí khu đất
50
Khu đô thị sinh thái, nghỉ dưỡng
hai bên bờ sông Đơ, thành phố Sầm Sơn
3,16
3,16
DKV
Phường Quảng Châu, Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 13, 12, 14… tờ 8 (P. Quảng Vinh); thửa 52, 53,
54, 60, 154, 155, 156, 253 tờ 11(P. Quảng Vinh); thửa 5, 6, 7, 38…tờ 22 (Quảng
Châu); thửa 2011, 2014, 2013… tờ 19 (Quảng Châu)
51
Hạ tầng kỹ thuật Khu trung
tâm hành chính thành phố Sầm Sơn
20,79
4,71
ODT
Phường Quảng Châu, phường Quảng Thọ, phường Quảng Vinh
Văn bản số 1017/TTg-NN ngày 26/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ; Nghị quyết
số 182/NQ- HĐND ngày 10/12/2021
Thửa 1770, 1793, 1792, 1817-1829, 1851-1857, 1887-1894, 1907-1910,
1940-1965, 1988-2027 (Tờ 19 Quảng Châu) 122-129, 185-200, 263-270 (Tờ 8 Quảng
Vinh); 1-462 (Tờ 14 Quảng Thọ)
4,40
TSC
1,97
DKV
9,71
DGT
52
Khu đô thị sinh thái biển
Đông Á, Sầm Sơn
5,00
2,50
ODT
Phường Trường Sơn, Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 329/NQ-HĐND ngày 21/9/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
16; 17; 20/283; 284; 308; 345; …
1,50
DGT
1,00
DKV
53
Khu đô thị nghỉ dưỡng và công
viên vui chơi giải trí Nam sông Mã
25,00
8,05
ODT
Phường Quảng Châu; Phường Quảng Tiến; Phường Trung Sơn
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
52; 53/240; 116; 156; 154; 123; …
0,73
DVH
0,06
DGD
9,28
DGT
6,86
DKV
0,02
TMD
54
Khu đô thị sinh thái, nghỉ dưỡng
Sông Đơ, thành phố Sầm Sơn
35,00
2,86
ODT
Phường Trường Sơn; Phường Bắc Sơn; Phường Quảng Châu; Phường Trung Sơn
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
16; 17; 20; 21; 23/284; 282; 283; 308; 285; 281; …
2,84
DGD
17,66
DGT
5,50
DKV
6,14
TMD
55
Khu dân cư phía Đông Trung
tâm hành chính Thành phố Sầm Sơn
11,85
7,18
ODT
Phường Quảng Châu; Quảng Thọ; Quảng Vinh
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Đã bồi thường GPMB
0,31
DKV
0,14
DVH
0,80
TMD
3,43
DGT
56
Khu xen cư thôn Châu An 1
1,00
1,00
ODT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT
57
Khu đô thị và dịch vụ thương
mại (Trụ sở cũ cơ quan Thành ủy và UBND thành phố)
1,37
0,37
ODT
Phường Trường Sơn
Nghị quyết số 160/NQ-HĐND ngày 04/4/2019 của HĐND tỉnh
95+98+99+100+101+111- 114+130(Tờ 46)
1,00
TMD
58
Khu đô thị du lịch sinh thái
FLC Sầm Sơn
6,54
0,37
ODT
Phường Quảng Cư
Nghị quyết số 239/NQ-HĐND ngày 21/9/2020 của HĐND tỉnh
Thửa 223, 241, 242, 228, 247, 248, 274, 275, 276, 281, 282, 283, 317,
318, 309, 308, 320, 319, 328, 327 tờ 24
1,37
DGT
4,80
TMD
59
Dự án đầu tư xây dựng và kinh
doanh hạ tầng Khu biệt thự Hùng Sơn - Nam Sầm Sơn
11,67
2,69
ONT
xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Đã GPMB xong (các thửa 665, 655, 656, 625, 610, 624, 611, 623, 611,
574, 572, 664… tờ 13)
3,96
TMD
5,01
DGT
*
Dự án Khu dân cư nông
thôn
13,83
1
Khu xen cư, tái định cư Quảng
Hùng
0,02
0,02
ONT
xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 1029 (Tờ 10)
2
Khu xen cư, tái định cư Thôn
6
0,05
0,05
ONT
xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 635 (Tờ 10)
4
Khu xen cư nhà văn hóa Thôn 4
cũ
0,22
0,22
ONT
xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 579, 619 (Tờ 12)
5
Khu xen cư nhà văn hóa Thôn 6
cũ
0,26
0,26
ONT
xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 101 (Tờ 11)
6
Khu xen cư Nác Nác (Tây chợ)
0,30
0,30
ONT
xã Quảng Đại
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 165, 160, 166, 186, 187 (Tờ 09)
7
Khu xen cư Rọc ông Sùng
0,39
0,39
ONT
xã Quảng Đại
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 185, 192-195, 210-214, 220-223 (Tờ 09)
8
Khu tái định cư phía Bắc mặt
bằng số 90, xã Quảng Đại
0,14
0,14
ONT
Xã Quảng Đại
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 510, 540, 549, 549-551, 589-591, 619-622, 639-643, 653- 657,
671-676, 681-682, 699-705, 712-714, -743, 784-786, 821- 823, 904-906(Tờ 10)
9
Khu dân cư, tái định cư Đồng
Su
4,90
2,21
ONT
xã Quảng Minh
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 587-589, 624-628, 662-672, 707-713, 735-747, 811-825, 870- 903,
925-919, 987-993 (Tờ 12)
2,69
DGT
10
Quy hoạch khu dân cư, tái định
cư Đồng Nhè, Đồng Bình và Đồng Ao, xã Quảng Minh
1,90
0,80
ONT
xã Quảng Minh
Nghị quyết số 380/NQ-HĐND ngày 6/12/2020 của HĐND tỉnh
Thửa 1230-1304 (Tờ 12)
1,10
DGT
11
Khu tái định cư Đồng Hạnh, xã
Quảng Hùng
1,20
1,20
ONT
Xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 121/NQ-HĐND ngày 13/12/2018 của HĐND tỉnh
Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT
12
Khu dân cư, tái định cư Minh
Hùng, thành phố Sầm Sơn
4,45
2,50
ONT
xã Quảng Minh; xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
Tờ 11 thửa 671, 672, 673- 677…
1,95
DGT
*
Dự án Trụ sở cơ quan
0,31
2,98
1
Trụ sở làm việc của Thành ủy,
Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân và các khối đoàn thể, đơn vị sự nghiệp
thành phố Sầm Sơn (Trong khu Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính thành
phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa)
2,98
2,98
TSC
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa
Thửa 1620-1834 tờ bản đồ 19
2
Trụ sở làm việc Viện kiểm
soát nhân dân thành phố Sầm Sơn (Trong khu Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm
Hành chính thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa)
0,31
0,31
TSC
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 1, 15, 16, 23, 21, 22, 151, 151, 158 tờ bản đồ 19 (đã thực hiện
xong GPMB thực hiện dự án)
*
Công trình, dự án đất giao
thông
42,76
1
Cải tạo nút giao đường QL47
0,12
0,12
DGT
Phường Trường Sơn
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
2
Nút giao đường Phạm Hồng Thái
với đường nội bộ trong khu dân cư Nam chợ Cột Đỏ, phường Trường Sơn
0,06
0,06
DGT
Phường Trường Sơn
Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh
3
Mở rộng và nâng cấp đường
Nguyễn Du
1,00
1,00
DGT
Phường Trung Sơn; Phường Quảng Cư
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
4
Cải tạo, nâng cấp đường Thu Hồng
(đoạn từ đường Nguyễn Du đến đường Thanh Niên cải dịch) và mương thoát nước đấu
mối với mương tiêu 772
0,50
0,50
DGT
Phường Quảng Cư
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
5
Hạ tầng kỹ thuật khu du lịch
sinh thái FLC Sầm Sơn (đường Đông tây 2, Đông tây 3, Mương 773)
3,00
3,00
DGT
Phường Quảng Cư
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
6
Khu dân cư, tái định cư Đồng
Hón, phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn (Hạng mục giao thông)
0,96
0,96
DGT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
7
Đường Lê Thánh Tông (đoạn từ
đường ven biển đến đường Tây Sầm Sơn 5).
1,50
1,50
DGT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
8
Đâu tư xây dựng tuyến đường bộ
ven biển đoạn Hoằng Hóa - Sầm Sơn
1,07
1,07
DGT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
9
Bến hỗn hợp phía Bắc thành phố
Sầm Sơn
3,80
3,80
DGT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh
10
Khu tái định cư Khu phố Xuân
Phương 3 (Khu 2), phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn (hạng mục giao thông)
0,81
0,81
DGT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
11
Đường nối Tây Sầm Sơn 5 với
đường ven biển qua khu vực đền thờ An Dương Vương và chùa Khánh Sơn
0,53
0,53
DGT
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
12
Cải tạo và nâng cấp đường Trần
Bình Trọng phường Quảng Tiến
0,05
0,05
DGT
Phường Quảng Tiến
Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh
13
Tuyến đường trục cảnh quan
Thanh Hoá - Sầm Sơn, thành phố Sầm Sơn (đoạn từ Quốc lộ 10 đến đường 4C)
8,68
8,68
DGT
Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh
14
Cải tạo, nâng cấp đường giao
thông khu phố Khang Thái, phường Quảng Thọ
0,66
0,66
DGT
Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh
15
Dự án đầu tư xây dựng tuyến
đường nối từ đường duyên hải đến đường 4C dẫn vào dự án đầu tư xây dựng và
kinh doanh hạ tầng khu biệt thự Hùng sơn, tại xã Quảng Hùng, thành phố Sầm
Sơn
0,60
0,60
DGT
Xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
16
Cải tạo nâng cấp đường Thanh
Niên (đoạn từ chân núi Trường Lệ đến đường Tống Duy Tân).
1,50
1,50
DGT
Phường Trường Sơn, Bắc Sơn, Trung Sơn
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
17
Đầu tư xây dựng đường Tây Sầm
Sơn 5 và đường Hai Bà Trưng
1,00
1,00
DGT
Phường Quảng Tiến, phường Quảng Châu
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh
Trích lục BĐ do Văn phòng đăng ký đất đai lập số 572/TLBĐ ngày
30/9/2019
18
Dự án tuyến đường Tây Sầm Sơn
3 (Đoạn từ QL 47 đến Sông Rào)
3,60
3,60
DGT
Phường Quảng Châu; Phường Quảng Vinh; Phường Quảng Thọ
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
19
Đường giao thông từ Ngã ba
Voi đi thành phố Sầm Sơn
6,00
6,00
DGT
Xã Quảng Minh; phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
20
Nâng cấp cải tạo đường Tây
Sơn
1,40
1,40
DGT
Phường Trường Sơn; Phường Bắc Sơn
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
21
Nâng cấp, cải tạo đường Hai
Bà Trưng (đoạn từ Nguyễn Du đến đường Trần Hưng Đạo)
0,90
0,90
DGT
Phường Quảng Tiến, Quảng Cư, Trung Sơn
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
23
Cải tạo, mở rộng nút giao đường
Nguyễn Du - Lê Thánh Tông, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn
0,02
0,02
DGT
Phường Bắc Sơn, Phường Trung Sơn
Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh
24
Tuyến đường 4C, thành phố Sầm
Sơn (đoạn từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Vành đai phía Nam)
5,00
5,00
DGT
Phường Quảng Vinh, xã Quảng Hùng, xã Quảng Đại
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh
*
Công trình, dự án đất
thủy lợi
3,69
1
Sửa chữa, cải tạo mương chiến
lược phường Trường Sơn
1,27
1,27
DTL
Phường Trường Sơn
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
2
Đê hữu sông Mã đoạn từ K60 đến
K60+970
2,42
2,42
DTL
Phường Quảng Cư; Quảng Tiến
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
*
Công trình dự án đất
xây dựng cơ sở văn hóa
10,64
1
Mở rộng đất nhà văn hóa khu
phố Hồng Hải
0,09
0,09
DVH
Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
11/1754
2
Nhà văn hóa khu phố Thượng Du
0,15
0,15
DVH
Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 807-810, 846, 847 (Tờ 09);
3
Nhà văn hóa khu phố Phú Khang
0,15
0,15
DVH
Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 189-199 (Tờ 13)
4
Nhà văn hóa khu phố Nam Bắc
0,15
0,15
DVH
Phường Quảng Vinh
Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh
Thửa 219, 220, 262, 263 (Tờ 9)
5
Quảng Trường biển, trục cảnh
quan lễ hội thành phố Sầm Sơn
5,28
5,28
DVH
Phường Trung Sơn
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
Vị trí thửa đất theo trích đo số 01 do Sở Tài nguyên và Môi trường lập
năm 2018
6
Khu lưu niệm đồng bào, cán bộ,
chiến sỹ và học sinh miền nam tập kết ra bắc tại phường Quảng Tiến
2,00
2,00
DVH
phường Quảng Tiến
Nghị quyết số 380/NQ-HĐND ngày 6/12/2020 của HĐND tỉnh
13/114; 115; 113; 112; 111; …
7
Dự án đầu tư xây dựng và kinh
doanh hạ tầng Khu biệt thự Hùng Sơn - Nam Sầm Sơn (Phạm vi quy hoạch Quảng
trường Trung tâm)
2,82
2,82
DVH
xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
Thửa 1-7 mảnh trích đo địa chính số 01
*
Đất xây dựng cơ sở thể
dục thể thao
1,21
1
Dự án đầu tư xây dựng công
trình Trung tâm thể thao xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn
1,21
1,21
DTT
xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
*
Dự án đất cụm Công nghiệp
24,40
1
Cụm Công Nghiệp làng nghề phường
Quảng Thọ - Quảng Châu
24,40
24,40
SKN
Phường Quảng Châu (17,66 ha) - Phường Quảng Thọ (6,74 ha)
Công văn số 1017/TTg-NN ngày 26/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ chấp thuận
cho phép CMĐ đất lúa. Nghị quyết số 160/NQ-HĐND ngày 4/4/2019
* Thuộc tờ bản đồ số 10 năm 2015 thuộc Quảng Châu
* Thuộc tờ bản đồ số 6 năm 2015 phường Quảng Thọ; Thuộc tờ bản đồ số 10
năm 2015 thuộc Quảng Châu
*
Dự án đất công trình
năng lượng
5,68
1
Dự án xuất tuyến 110kV sau
TBA 220kV Sầm Sơn (Xã Quảng Hùng, Quảng Minh)
0,70
0,70
DNL
Xã Quảng Hùng, xã Quảng Minh
Nghị quyết số 380/NQ-HĐND ngày 6/12/2020 của HĐND tỉnh
2
Đường dây 110kv Quảng Xương -
Sầm Sơn
1,22
1,22
DNL
Xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh
Tờ 1 thửa 1, 2, 3; tờ 2 thửa 2. tờ 3 thửa 1
3
Đường dây và TBA 110kV Hoằng
Hóa 2
0,17
0,17
DNL
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh
4
Đường dây và TBA 110kV Sầm
Sơn 2
3,58
3,58
DNL
Phường Trường Sơn, Quảng Vinh, Quảng Thọ, Quảng Châu
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh
Tờ 6 thửa 125, 126, 116 (Trường Sơn); tờ 9 thửa 412, 413, 603, 604,
605, 1609, 344, 390, 21; tờ 7 thửa 617, 691, 618, 442, 443, 423; tờ 8 thửa
332, 333, 385, 513, 529, 385 (Quảng Vinh); tờ 13 thửa 742, 611, 610; 637,
638, 648, 595, 604, 685, 647; tờ 14 thửa 490, 489, 280, 281, 43, 498, 27, 49
(Quảng Thọ); tờ 11 thửa 499, 573, 512, 1066, 657, 544, 687, 748, 957, 963,
497, 514, 554, 1042, 1041, 1039...1032, 513, 512, 498, 472, 473, 515, 573,
687, 540, 1031, 1030...1024, 585, 606, 604, 605, 641, 640; tờ 15 thửa 419,
420, 907, 1272, 1620, 1646; tờ 19 thửa 383, 441, 950, 951, 1300, 1801, 1815
(Quảng Châu)
5
CQT, giảm bán kính cấp điện,
GTT và cải thiện chất lượng điện áp lưới điện khu vực thành phố Sầm Sơn, Triệu
Sơn
0,01
0,01
DNL
phường Quảng Thọ, Quảng Vinh
Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh
*
Dự án đất cơ sở tôn
giáo, tín ngưỡng
1,17
1
Dự án đầu tư xây dựng khôi phục
chùa Viên Thận xã Quảng Minh
1,17
1,17
TON
xã Quảng Minh
Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
thửa 15 tờ 52
*
Dự án đất bãi thải, xử
lý chất thải
7,18
1
Bãi tập kết rác tạm tại xã Quảng
Minh (Dự án Xử lý triệt để môi trường bãi rác phường Trung Sơn, TP Sầm Sơn)
2,28
2,28
DRA
xã Quảng Minh
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
2
Nhà máy xử lý nước thải thành
phố Sầm Sơn (Giai đoạn 1)
4,90
4,90
DRA
Phường Quảng Châu
Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh
Tờ 11 thửa 12, 23-25, 60- 68…; tờ 10 thửa 2, 5, 6, 7, 8.
*
Dự án đất nghĩa trang,
nghĩa địa
4,50
1
Dự án Khu nghĩa trang nhân
dân tại xã Quảng Minh và xã Quảng Hùng
4,50
4,50
NTD
xã Quảng Minh và xã Quảng Hùng
Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh
Tờ 10 (Quảng Minh), các thửa 276, 291, 309, 308…; tờ 5 (Quảng Hùng) các
thửa 65, 60, 37, 12…
2.2
Khu vực cần chuyển mục
đích sử dụng đất để thực hiện việc nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất,
nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất
*
Dự án đất thương mại dịch
vụ
4,61
1
Khu đất thu hồi của Công ty
TNHH Xây dựng và Du lịch Hưng Phong
0,95
0,95
TMD
Phường Bắc Sơn
Quyết định số 4107/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 thu hồi đất của Công ty TNHH
XD và DL Hưng Phong giao cho Trung tâm PTQĐ
Trích lục BĐĐC số 137 ngày 04/5/2011 VPĐK QSDĐ tỉnh
2
Khu thương mại và dịch vụ
0,38
0,38
TMD
Phường Quảng Cư
Thửa 46, 47, 92, 69, 111, 110 tờ 15; thửa 23, 25 tờ 5
3
Dự án Khu thương mại dịch vụ
du lịch
0,52
0,52
TMD
Phường Quảng Cư
Thửa 465-481, 514-576 (Tờ 23); thửa 17-20 tờ 28.
4
Đại siêu thị, Trung tâm giới
thiệu du lịch, tổ chức sự kiện
0,80
0,80
TMD
Phường Quảng Châu
Tờ số 19 thửa 1859, 1858, 1884, 1885, 1886, 1912, 1913, 1911, 1937,
1938, 1939, 1963, 1964, 1965, 1986, 1825
5
Khu đất sản xuất kinh doanh 1
(SXKD-1) thuộc MBQH khu dịch vụ thương mại, Trường Mầm non phường Quảng Tiến
0,09
0,09
TMD
phường Quảng Tiến
thửa 1; 20; 21; 22; 43; 44; 45; 46 tờ 52
6
Dự án đầu tư xây dựng khu dịch
vụ thương mại
1,00
1,00
TMD
Phường Bắc Sơn
Thửa 83 đến thửa 186 Tờ 40; thửa 8, 9, 10, 202 tờ 51 (BĐĐC Trung Sơn -
Bắc Sơn xâm canh)
7
Khu dịch vụ thương mại Quảng
Tiến
0,35
0,35
TMD
Phường Quảng Tiến
Tờ 12 thửa 283, 284, 309, 225
8
Khu thương mại, dịch vụ
0,52
0,52
TMD
Phường Quảng Cư
Thửa 300; 301; 302; 303; 309; 310; 308; 326; 311; 313; 325; 332; 324;
298; 299; 312; 333; 342; 323; 316; 322; 336; 335; 340; 341 tờ bản đồ số 32
*
Dự án đất chợ
1,08
1
Chuyển đổi mô hình chợ Chùa
(Phường Quảng Tiến)
0,38
0,38
DCH
Phường Quảng Tiến
Thửa 55, 69, tờ ĐC 32
2
Chuyển đổi mô hình chợ Quảng
Châu
0,70
0,70
DCH
Phường Quảng Châu
Thửa 835 (Tờ 19)
*
Dự án đất bưu chính viễn
thông
0,12
1
Khu đất chức năng Bưu chính -
Viễn thông 1
0,07
0,07
DBV
Phường Trường Sơn
VB số 18816/UBND-THKH ngày 29/11/2021
Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT
2
Khu đất chức năng Bưu chính -
Viễn thông 2
0,05
0,05
DBV
Phường Trường Sơn
VB số 18816/UBND-THKH ngày 29/11/2021
Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT
*
Dự án đất xây dựng cơ sở
dịch vụ xã hội
1,00
1
Công trình phụ trợ và hạ tầng
kỹ thuật Trung tâm Điều dưỡng người có công tỉnh Thanh Hóa
1,00
1,00
DXH
Phường Quảng Cư
Văn bản số 4369/UBND-NN ngày 13/7/2011 của UBND tỉnh chấp thuận chủ
trương đầu tư dự án
Đã hoàn thành xong GPMB
*
Dự án đất xây dựng cơ sở
giáo dục
1,07
1
Khu đất trường Mầm non thuộc
MBQH khu dịch vụ thương mại, trường Mầm non, phường Quảng Tiến
0,57
0,57
DGD
Phường Quảng Tiến
Công văn số 7591/UBND -NN ngày 12/06/2020 của UBND tỉnh Thanh Hóa
thửa 1; 20; 21; 22; 43; 44; 45; 46 tờ 52
2
Trường mầm non Tân Hoàng Hà
0,50
0,50
DGD
phường Quảng Thọ
Quyết định số 5315/QĐ-UBND ngày 16/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa chấp
thuận chủ trương đầu tư dự án.
Thửa 142, 439-439, 481, 534, 535 (Tờ 13)
*
Chuyển mục đích của hộ
gia đình cá nhân
Phường Bắc
Sơn
1
Nguyễn Xuân Tỵ; Nguyễn Thị Lý
0,02424
0,01000
0,01424
ODT
Phường Bắc Sơn
Thửa 127, tờ bản đồ 4
2
Cao Duy Hào
0,04788
0,02496
0,02292
ODT
Phường Bắc Sơn
Thửa 132+07, tờ bản đồ 22
3
Phạm Hùng Quang
0,01600
0,01000
0,00600
ODT
Phường Bắc Sơn
Thửa 71, tờ bản đồ 19
4
Đinh Văn Sơn
0,02258
0,02258
0,02258
TMD
Phường Bắc Sơn
Thửa 53, tờ bản đồ 33
Phường
Trung Sơn
1
Nguyễn Thế Nhâm
0,10143
0,03000
0,07143
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 80, tờ bản đồ 2
2
Nguyễn Thế Nhâm
0,03610
0,03000
0,00610
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 187, tờ bản đồ 2
3
Nguyễn Thế Dũng
0,03670
0,01500
0,02170
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 92, tờ bản đồ 2
4
Nguyễn Sỹ Khu
0,01803
0,01320
0,00483
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 60, tờ bản đồ 2
5
Nguyễn Sỹ Bắc
0,01658
0,01210
0,00448
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 58, tờ bản đồ 2
6
Nguyễn Thị Năm
0,00896
0,00670
0,00226
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 145, tờ bản đồ 2
7
Đỗ Văn Lãi
0,04271
0,02000
0,02271
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 91, tờ bản đồ 2
8
Lữ Trọng Huy
0,05277
0,00700
0,04577
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 110, tờ bản đồ 3
9
Lữ Thị Hằng
0,01290
0,00400
0,00890
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 111, tờ bản đồ 3
10
Phạm Gia Ngọc
0,03073
0,01500
0,01573
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 86, tờ bản đồ 3
11
Nguyễn Thế Tỏi
0,04302
0,01000
0,03302
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 70, tờ bản đồ 2
12
Nguyễn Sỹ Tùng
0,02676
0,01663
0,01013
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 8, tờ bản đồ 1
13
Lê Văn Thuận
0,06340
0,00880
0,05460
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 95, tờ bản đồ 3
14
Lữ Trọng Dũng
0,02267
0,00890
0,01377
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 67, tờ bản đồ 3
15
Lê Thị Nga
0,02240
0,00740
0,01500
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 63, tờ bản đồ 9
16
Lê Thị Nga
0,01066
0,00500
0,00566
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 185, tờ bản đồ 24
17
Hoàng Thăng Hải
0,02150
0,00600
0,01550
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 209, tờ bản đồ 34
18
Hoàng Thăng Tứ
0,00872
0,00500
0,00372
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 288, tờ bản đồ 9
19
Hoàng Thăng Vang
0,00872
0,00500
0,00372
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 288a, tờ bản đồ 9
20
Lê Nhữ Lực
0,00697
0,00400
0,00297
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 286, tờ bản đồ 34
21
Lê Văn Sinh
0,04610
0,02000
0,02610
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 318, tờ bản đồ 9
22
Cao Thiện Được
0,02700
0,02000
0,00700
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 240, tờ bản đồ 9
23
Cao Thiện Được
0,05140
0,02000
0,03140
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 338, tờ bản đồ 9
24
Nguyễn Hữu Xinh
0,02186
0,00800
0,01386
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 348, tờ bản đồ 9
25
Trịnh Tứ Thịnh
0,03891
0,01100
0,02791
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 221, tờ bản đồ 9
26
Nguyễn Hữu Hùng
0,02997
0,00900
0,02097
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 322, tờ bản đồ 33
27
Lê Thị Côi
0,07000
0,02000
0,05000
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 320, tờ bản đồ 9
28
Nguyễn Thị Tâm
0,00836
0,00400
0,00436
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 246, tờ bản đồ 14
29
Nguyễn Sỹ Long
0,01150
0,00400
0,00750
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 243, tờ bản đồ 14
30
Nguyễn Hữu Bình
0,01001
0,00400
0,00601
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 245, tờ bản đồ 14
31
Nguyễn Sỹ Linh
0,01064
0,00400
0,00664
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 244, tờ bản đồ 14
32
Nguyễn Sỹ Thành
0,00960
0,00400
0,00560
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 247, tờ bản đồ 14
33
Nguyễn Sỹ Thịnh
0,01480
0,00500
0,00980
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 120C, tờ bản đồ 2
34
Nguyễn Thị Dung
0,01190
0,00500
0,00690
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 120, tờ bản đồ 2
35
Nguyễn Sỹ Mạnh
0,01800
0,00500
0,01300
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 120a, tờ bản đồ 2
36
Nguyễn Sỹ Cường
0,01650
0,00500
0,01150
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 120b, tờ bản đồ 2
37
Lê Văn Mạnh
0,03557
0,00500
0,03057
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 13, tờ bản đồ 6
38
Hoàng Ngọc Sáng
0,01925
0,00500
0,01425
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 274b, tờ bản đồ 10
39
Lê Nhữ Vạn
0,01350
0,00350
0,01000
ODT
Phường Trung Sơn
Thửa 128, tờ bản đồ 9
Phường Trường
Sơn
1
Ông Nguyễn Thành Đồng, bà Đậu
Thị Ngân
0,03490
0,02000
0,01490
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 33, tờ bản đồ 19
2
Ông Văn Đình Mãi
0,01161
0,00400
0,00761
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 27, tờ bản đồ 56
4
Ông Cao Văn Tâm, bà Lê Thị
Nga
0,02790
0,02000
0,00790
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 89, tờ bản đồ 16
5
Ông Nguyễn Văn Quảng, bà Lê
Thị Hằng
0,03236
0,01250
0,01986
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 151, tờ bản đồ 27
6
Ông Nguyễn Luyện, bà Vũ Thị
Loan
0,06919
0,00979
0,05940
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 27, tờ bản đồ 13
7
Ông Cao Đăng Bốc, bà Trần Thị
Hạng
0,03790
0,01300
0,02490
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 5, tờ bản đồ 15
8
Ông Lê Xuân Tú, bà Nguyễn Thị
Mai Anh
0,01363
0,01000
0,00363
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 14, tờ bản đồ 35
9
Ông Nguyễn Văn Dinh, bà Nguyễn
Thị Hà
0,03795
0,01856
0,01939
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 184, tờ bản đồ 56
10
Ông Nguyễn Văn Thắng, bà Nguyễn
Thị Lan
0,05076
0,01500
0,03576
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 35, tờ bản đồ 9
11
Ông Cao Văn Hiền, bà Ngô Thị
Phước
0,03640
0,02000
0,01640
ODT
Phường Trường Sơn
Thửa 106, tờ bản đồ 22
Phường Quảng
Cư
1
Trương Hùng Liên
0,22000
0,14000
0,08000
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 249, tờ bản đồ 29
2
Lường Văn Quyền
0,05050
0,00550
0,04500
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 655, tờ bản đồ 16
3
Nguyễn Văn Thái
0,06500
0,02000
0,04500
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 181, tờ bản đồ 16
4
Phạm Văn Mừng
0,07732
0,03232
0,04500
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 377, tờ bản đồ 23
5
Phạm Văn Sáu
0,05520
0,01020
0,04500
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 355,177, tờ bản đồ 13
6
Vũ Đình Xinh
0,01950
0,00500
0,01450
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 03+04(404), tờ bản đồ 13
7
Nguyễn Văn Thanh
0,01420
0,00500
0,00920
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 03+04(409), tờ bản đồ 13
8
Vũ Đình Xinh
0,03000
0,01200
0,01800
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 542, tờ bản đồ 28
9
Ngô Minh Tâm
0,06000
0,01500
0,04500
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 541, tờ bản đồ 28
10
Trương Như Trung
0,02750
0,00400
0,02350
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 117(769), tờ bản đồ 19
11
Vũ Thị Hương
0,03300
0,01000
0,02300
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 455, tờ bản đồ 28
12
Nguyễn Hữu Tuấn
0,02450
0,00450
0,02000
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 181, tờ bản đồ 19
13
Nguyễn Văn Muộn
0,02450
0,00450
0,02000
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 772, tờ bản đồ 19
14
Lường Văn Hưng
0,01975
0,01587
0,00388
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 448, tờ bản đồ 29
15
Trương Như Lam
0,01442
0,00500
0,00942
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 300, tờ bản đồ 31
16
Trương Đức Cảnh
0,02950
0,00900
0,02050
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 506, tờ bản đồ 23
17
Nguyễn Văn Công
0,02548
0,00600
0,01948
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 822, tờ bản đồ 28
18
Nguyễn Văn Công
0,01972
0,00600
0,01372
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 793, tờ bản đồ 28
19
Hong Văn Khuyên, Trần Thị
Vui
0,06500
0,02000
0,04500
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 117, tờ bản đồ 24
20
Lê Đồng Tân, Nguyễn Thị Sử
0,01890
0,00400
0,01490
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 65, tờ bản đồ 31
21
Ngô Hữu Sáng (Trọng)
0,01530
0,00500
0,01030
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 379, tờ bản đồ 24
22
Trần Việt Thành
0,02570
0,01200
0,01370
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 193, tờ bản đồ 22
23
Nguyễn Sĩ Oanh
0,04643
0,02000
0,02643
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 223, tờ bản đồ 23
24
Lường Văn Quyền và Nguyễn Thị
Thu
0,07410
0,00550
0,06860
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 655, tờ bản đồ 16
25
Nguyễn Văn Điền
0,24657
0,02500
0,22157
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 02+04, tờ bản đồ 06
26
Trương Như Long và Đoàn Thị
Thuỷ
0,05496
0,03696
0,01800
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 255a, tờ bản đồ 27
27
Trương Đức Hoàn và Vũ Thị Huệ
0,03542
0,02342
0,01200
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 255b, tờ bản đồ 27
28
Trương Văn Thuân
0,07400
0,07400
0,07400
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 329;330;349, tờ bản đồ 16
29
Ngô Hữu Giảng
0,06080
0,01200
0,04480
ODT
Phường Quảng Cư
Thửa 41, tờ bản đồ 28
Phường Quảng
Châu
1
Trần Thị Nhàn
0,08610
0,02000
0,06610
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 786, tờ bản đồ
15
2
Lê Viết Bình - Trương Thị Hải
0,00840
0,00667
0,00173
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 496, tờ bản đồ
19
3
Lê Viết Bình - Trương Thị Hải
0,00836
0,00666
0,00170
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 2403, tờ bản
đồ 19
4
Nguyễn Quang Ngân - Hoàng Trung Thành
0,03490
0,00800
0,02690
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 2502, tờ bản
đồ 15
5
Hoàng Văn Huy - Lương Thị Lan
0,02700
0,02000
0,00700
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 389, tờ bản đồ
1
6
Lê Văn Nam
0,01400
0,00770
0,00630
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 621, tờ bản đồ
5
7
Lê Hữu Thắng - Mai Thị Thêm
0,00626
0,00426
0,00200
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 1612, tờ bản
đồ 19
8
Trần Văn Hùng
0,06260
0,00500
0,05760
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 492, tờ bản đồ
10
10
Chu Viết Kỳ - Nguyễn Thị Thanh
0,05610
0,02000
0,03610
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 37, tờ bản đồ
5
11
Vũ Thị Hạnh
0,05556
0,05100
0,00456
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 325, tờ bản đồ
15
12
Vũ Thị Thơm
0,08400
0,02000
0,06400
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 1066, tờ bản
đồ 15
13
Phạm Đình Chiến
0,01370
0,01000
0,00370
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 234b-2, tờ bản
đồ 5
14
Nguyễn Văn Nga
0,04200
0,02000
0,02200
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 156, tờ bản đồ
3
15
Vũ Đình Thành
0,07000
0,02000
0,05000
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 472, tờ bản đồ
3
16
Đỗ Đức Hùng - Lê Thị Kiệm
0,10880
0,08080
0,02800
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 351+352, tờ bản
đồ 1
17
Lê Viết Vinh
0,05000
0,02000
0,03000
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 220, tờ bản đồ
5
18
Trần Đăng Chung
0,02705
0,01394
0,01311
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 155, tờ bản đồ
18
19
Trần Văn Mạnh
0,01850
0,00750
0,01100
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 504, tờ bản đồ
10
20
Nguyễn Thị Bốn
0,04410
0,01500
0,02910
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 322, tờ bản đồ
1
21
Lê Xuân Vũ
0,03250
0,00500
0,02750
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 2399, tờ bản
đồ 19
22
Lê Thị Hà, Lê Thị Trang, Lê Thị Ngọc
0,01380
0,00500
0,00880
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 501, tờ bản đồ
10
23
Vũ Đình Công
0,01867
0,00647
0,01220
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 119, tờ bản đồ
15
24
Vũ Đình Thực
0,04696
0,00166
0,04530
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 559, tờ bản đồ
15
25
Lê Doãn Phương
0,04340
0,01500
0,02840
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 2357, tờ bản
đồ 19
26
Đinh Thị Hà
0,06900
0,02000
0,04900
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 737, tờ bản đồ
3
27
Nguyễn Thị Mai
0,01600
0,01000
0,00600
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 1391, tờ bản
đồ 11
28
Lê Thị Linh
0,01500
0,01000
0,00500
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 84, tờ bản đồ
11
29
Nguyễn Hữu Hiền
0,06050
0,02000
0,04050
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 437, tờ bản đồ 3
30
Nguyễn Hồng Hải
0,03490
0,00800
0,02690
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 1756, tờ bản đồ 15
31
Vũ Trọng Cảnh
0,07296
0,02000
0,05296
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 2398, tờ bản đồ 15
32
Lê Doãn Sự
0,03195
0,00855
0,02340
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 516, tờ bản đồ 5
33
Trần Văn Hùng
0,06260
0,00500
0,05760
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 492, tờ bản đồ 10
34
Nguyễn Trọng Bắc
0,16630
0,01700
0,05000
ODT
Phường Quảng Châu
Thửa 827-2, tờ bản đồ 1
Phường Quảng
Thọ
1
Lê Văn Cường
0,04780
0,02000
0,02780
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 261, tờ bản đồ 8
2
Đàm Khắc Phú
0,04500
0,02000
0,02500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 585, tờ bản đồ 7
3
Lê Văn Dinh
0,03750
0,02000
0,01750
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 42, tờ bản đồ 2
4
Lê Đình Tuyết
0,03890
0,02000
0,01890
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 493, tờ bản đồ 2
5
Đàm Khắc Long
0,02680
0,02200
0,00480
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 407, tờ bản đồ 2
6
Hồ Hữu Cảo
0,03360
0,02000
0,01360
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 161, tờ bản đồ 1
7
Lê Xuân Minh
0,03740
0,02000
0,01740
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1587, tờ bản đồ 7
8
Vũ Đình Phương
0,02770
0,01040
0,01730
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 833+832, tờ bản đồ 2
9
Lê văn Thanh
0,05400
0,02000
0,03400
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 131, tờ bản đồ 19
10
Đỗ Thanh Tùng
0,06000
0,02000
0,04000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 808, tờ bản đồ 2
11
Hoàng Văn Quang
0,07370
0,02000
0,05370
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 571, tờ bản đồ 2
12
Lê Xuân Thường
0,05590
0,02000
0,03590
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 839, tờ bản đồ 2
13
Lê Xuân Thường
0,02160
0,01000
0,01160
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 830a, tờ bản đồ 2
14
Lê Hữu Thống
0,05860
0,02000
0,03860
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 835, tờ bản đồ 2
15
Nguyễn Văn Sơn
0,07370
0,02000
0,05370
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 818, tờ bản đồ 2
16
Lê Viết Huấn
0,02700
0,01200
0,01500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1589, tờ bản đồ 7
17
Lê Hữu Canh
0,04772
0,02000
0,02772
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 579, tờ bản đồ 2
18
Lê Kim Thức
0,08000
0,02000
0,06000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1290, tờ bản đồ 7
19
Lê Thị Lượng
0,06089
0,01269
0,04820
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1375, tờ bản đồ 2
20
Lê Duy Khuyến
0,02680
0,01000
0,01680
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 539, tờ bản đồ 2
21
Lê Duy Khiêm
0,04860
0,01000
0,03860
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 539, tờ bản đồ 2
22
Lê Văn Tường
0,04833
0,02000
0,02833
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1537, tờ bản đồ 2
23
Lê Kim Nhược
0,07600
0,02000
0,05600
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 931, tờ bản đồ 2
24
Lê Ngọc Tú
0,05300
0,02000
0,03300
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1321+1322, tờ bản đồ 2
25
Lê Kim Hoàn
0,03898
0,02000
0,01898
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 810, tờ bản đồ 2
26
Lê Duy Minh
0,06940
0,02000
0,04940
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 535, tờ bản đồ 2
27
Lê Hữu Sự
0,03590
0,01000
0,02590
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 689, tờ bản đồ 2
28
Lê Văn Khương
0,03280
0,02000
0,01280
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 285, tờ bản đồ 10
30
Lê Viết Thành
0,02104
0,00800
0,01304
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1293, tờ bản đồ 7
31
Trần Thế Thanh
0,02620
0,02000
0,00620
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1601, tờ bản đồ 2
32
Lê Văn Dưỡng
0,03551
0,00761
0,02790
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 13-1, tờ bản đồ 4
33
Đỗ Văn Đông
0,01629
0,00400
0,01229
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 2062, tờ bản đồ 11
34
Đỗ Thị Hằng
0,05330
0,02000
0,03330
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1165, tờ bản đồ 2
35
Lê Thị Nghị
0,03460
0,02000
0,01460
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 28, tờ bản đồ 11
36
Đặng Văn Oanh
0,05780
0,02000
0,03780
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1457, tờ bản đồ 2
37
Nguyễn Văn Bình
0,03060
0,02560
0,00500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1174-3, tờ bản đồ 2
38
Lê Thị Toàn
0,03190
0,02550
0,00640
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1174, tờ bản đồ 2
39
Nguyễn Văn Tỵ
0,03210
0,02570
0,00640
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1174-2, tờ bản đồ 2
40
Đỗ Văn Mạnh
0,04000
0,02000
0,02000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1456, tờ bản đồ 2
41
Lê Thị Tính
0,03060
0,02000
0,01060
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 306, tờ bản đồ 11
42
Nguyễn Văn Nghĩa
0,06920
0,02000
0,04920
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1127, tờ bản đồ 2
43
Đặng Văn Hùng
0,10420
0,05600
0,04820
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1447, tờ bản đồ 2
44
Nguyễn Văn Chung
0,02930
0,02000
0,00930
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 288, tờ bản đồ 2
45
Lê Thị Chung
0,02310
0,01650
0,00660
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 56, tờ bản đồ 11
46
Đỗ Văn Hiền
0,10500
0,02000
0,08500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1462, tờ bản đồ 2
47
Lê Thị Miện
0,04960
0,02000
0,02960
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 474, tờ bản đồ 11
48
Lê Ngọc Nghị
0,05000
0,02000
0,03000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1429, tờ bản đồ 2
49
Đỗ Văn Lợi
0,03050
0,02800
0,00250
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1040(3), tờ bản đồ 2
50
Dương Văn Tư
0,02437
0,00576
0,01862
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 15, tờ bản đồ 4
51
Nguyễn Quốc Khánh
0,02930
0,01220
0,01710
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1321-2, tờ bản đồ 2
52
Đỗ Mạnh Tuấn
0,05022
0,02000
0,03022
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1125, tờ bản đồ 2
53
Vũ Đình Long
0,07180
0,02000
0,05180
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1198, tờ bản đồ 8
54
Lê Thị Tuyết
0,03039
0,00839
0,02200
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 12, tờ bản đồ 4
55
Nguyễn Thị Mai
0,01102
0,00627
0,00475
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1619-1, tờ bản đồ 2
56
Vũ Xuân Dương
0,05430
0,02000
0,03430
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 995, tờ bản đồ 2
57
Đỗ Văn Bắc
0,08400
0,02000
0,06400
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1328, tờ bản đồ 2
58
Nguyễn Thị Tuyết Mai
0,01715
0,00800
0,00915
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 2056, tờ bản đồ 11
59
Nguyễn Văn Cường
0,05345
0,01200
0,04145
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 193, tờ bản đồ 11
60
Lê Văn Hưng
0,01500
0,01000
0,00500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1343, tờ bản đồ 8
61
Đỗ Văn Nhuần
0,04500
0,01500
0,03000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 409, tờ bản đồ 11
62
Lê Thị Vui
0,02520
0,01000
0,01520
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1042, tờ bản đồ 8
63
Nguyễn Văn Hiếu
0,03160
0,01000
0,02160
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1344, tờ bản đồ 8
64
Nguyễn Văn Vũ
0,03750
0,02000
0,01750
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 884, tờ bản đồ 2
65
Lê Ngọc Thực
0,08600
0,05590
0,03010
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1266, tờ bản đồ 2
66
Trần Văn Bình
0,03600
0,02000
0,01600
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 445, tờ bản đồ 11
67
Trịnh Đình Hào
0,01580
0,00400
0,01180
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1501, tờ bản đồ 2
68
Đới Sỹ Ngữ
0,03160
0,02000
0,01160
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 447, tờ bản đồ 3
69
Lê Văn Thường
0,11550
0,02000
0,09550
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 922, tờ bản đồ 3
70
Đỗ Văn Hồ
0,02552
0,01430
0,01122
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 854, tờ bản đồ 10
71
Đỗ Thị Tỉnh
0,01850
0,01000
0,00850
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 743, tờ bản đồ 10
72
Lê Văn Tiến
0,04500
0,02000
0,02500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 43, tờ bản đồ 9
73
Trịnh Văn Hà
0,02460
0,01100
0,01360
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 929, tờ bản đồ 3
74
Lê Kim Long
0,02480
0,01000
0,01480
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 306, tờ bản đồ 3
75
Lê Văn Trình
0,04745
0,02000
0,02745
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 552, tờ bản đồ 3
76
Lê Văn Thêm
0,06270
0,02000
0,04270
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 650, tờ bản đồ 3
77
Lê Văn Định
0,05170
0,02000
0,03170
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 852, tờ bản đồ 3
78
Bùi Văn Dũng
0,07530
0,02000
0,05530
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 866, tờ bản đồ 3
79
Đỗ Văn Côn
0,06630
0,02000
0,04630
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 305, tờ bản đồ 12
80
Lê Thị Khương
0,05700
0,02000
0,03700
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 556, tờ bản đồ 3
81
Hoàng Thị Hà
0,03581
0,00781
0,02800
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 632-1, tờ bản đồ 3
82
Hỗ Hữu Đức
0,07630
0,02000
0,05630
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 2005, tờ bản đồ 10
83
Lê Văn Tùng
0,04582
0,01200
0,03382
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 106, tờ bản đồ 12
84
Lê Trung Đức
0,04300
0,02000
0,02300
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 862, tờ bản đồ 3
85
Trần Thị Rạng
0,04500
0,02000
0,02500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 552, tờ bản đồ 12
86
Lê Thanh Hải
0,05170
0,04140
0,01030
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1260, tờ bản đồ 10
87
Lê Văn Tuấn
0,05000
0,02000
0,03000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 58, tờ bản đồ 3
89
Lê Thị Lan
0,03932
0,02000
0,01932
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 482, tờ bản đồ 3
90
Lê Thị Ngọt
0,05330
0,01000
0,04330
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 734, tờ bản đồ 3
91
Lê Văn Tịnh
0,03732
0,02000
0,01732
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 366, tờ bản đồ 3
92
Nguyễn Thị Trần
0,03500
0,02000
0,01500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 124, tờ bản đồ 3
93
Lê Văn Chương
0,05820
0,01000
0,04820
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 2082, tờ bản đồ 11
94
Phạm Thị Lệ
0,06466
0,02000
0,04466
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 657, tờ bản đồ 3
95
Phạm Thị Luyện
0,04630
0,02000
0,02630
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 681, tờ bản đồ 3
96
Lê Duy Tình
0,03800
0,02000
0,01800
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 584, tờ bản đồ 3
97
Lê Văn Kỳ
0,04400
0,02000
0,02400
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 73, tờ bản đồ 3
98
Lê Văn Thanh
0,02860
0,02000
0,00860
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 125, tờ bản đồ 3
99
Lê Văn Liệu
0,04700
0,02000
0,02700
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 488, tờ bản đồ 3
100
Lê Xuân Hùng
0,04930
0,02000
0,02930
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 738, tờ bản đồ 3
101
Lê Văn Giang
0,03870
0,01000
0,02870
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 734-2, tờ bản đồ 3
102
Lê Văn Trược
0,04167
0,00500
0,03667
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 2161, tờ bản đồ 10
103
Đới Sỹ Tinh
0,04000
0,02000
0,02000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 658, tờ bản đồ 3
104
Đỗ Như Tường
0,04970
0,02000
0,02970
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 736, tờ bản đồ 3
105
Lê Văn Chính
0,03570
0,02000
0,01570
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 737, tờ bản đồ 3
106
Lê Minh Hòa
0,04280
0,02000
0,02280
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1925, tờ bản đồ 10
107
Phạm Thị Lý
0,05030
0,02000
0,03030
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 226, tờ bản đồ 4
108
Lê Văn Linh
0,04000
0,02000
0,02000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 342, tờ bản đồ 3
109
Lê Văn Truyền
0,07966
0,00800
0,07166
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 358, tờ bản đồ 13
110
Lê Thị Quyên
0,01980
0,00500
0,01480
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 831, tờ bản đồ 13
111
Lê Thị Quy
0,02600
0,00700
0,01900
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 470, tờ bản đồ 4
112
Lê Văn Tiến
0,03420
0,02000
0,01420
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 137, tờ bản đồ 4
113
Trần Đình Ất
0,09218
0,05700
0,03518
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 905, tờ bản đồ 13
115
Trần Thị Lan
0,03182
0,02500
0,00682
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 906, tờ bản đồ 13
116
Lê Văn Chất
0,04070
0,03070
0,01000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 263, tờ bản đồ 4
117
Lê Văn Tùng
0,02040
0,00700
0,01340
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 833, tờ bản đồ 13
118
Lê Văn Long
0,01650
0,00650
0,01000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 617, tờ bản đồ 13
119
Lê Văn Cường
0,02650
0,00650
0,02000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 834, tờ bản đồ 13
120
Lê Văn Hùng
0,01194
0,00669
0,00525
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 613(3), tờ bản đồ 4
121
Lê Thị Hoa
0,02360
0,01800
0,00560
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 822, tờ bản đồ 13
122
Nguyễn Thị Minh
0,04679
0,01900
0,02779
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 172, tờ bản đồ 13
123
Lê Thanh Hải
0,02671
0,01800
0,00871
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 821, tờ bản đồ 13
124
Lê Văn Thức
0,04478
0,02000
0,02478
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 239, tờ bản đồ 4
125
Lê Văn Tuấn
0,06000
0,02000
0,04000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1608, tờ bản đồ 11
126
Lê Văn Sơn
0,05270
0,02000
0,03270
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 546, tờ bản đồ 4
127
Lê Duy Duẩn
0,03640
0,02000
0,01640
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 450, tờ bản đồ 4
128
Lê Thị Căn
0,03440
0,01000
0,02440
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 184, tờ bản đồ 4
129
Tạ Văn Khóa
0,04016
0,02000
0,02016
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 471, tờ bản đồ 4
130
Lê Văn Hải
0,03660
0,02000
0,01660
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 473, tờ bản đồ 4
131
Lương Thị Hằng
0,01680
0,01000
0,00680
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 184(1), tờ bản đồ 4
132
Lê Đức Anh
0,02000
0,01000
0,01000
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 185-1, tờ bản đồ 4
133
Lê Đức Dục
0,03680
0,01000
0,02680
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 185, tờ bản đồ 4
134
Lê Văn Đông
0,02830
0,01000
0,01830
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 541, tờ bản đồ 4
135
Lê Văn Việt
0,06733
0,02000
0,04733
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 489, tờ bản đồ 4
136
Cao Văn Chương
0,06300
0,02000
0,04300
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1471, tờ bản đồ 11
137
Chu Văn Tâm
0,02080
0,01840
0,00240
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 310-1, tờ bản đồ 4
138
Chu Văn Thắng
0,01000
0,00700
0,00300
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 2142, tờ bản đồ 11
139
Ngô Thanh Quý
0,04660
0,00500
0,04160
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 30, tờ bản đồ 13
140
Cao Văn Minh
0,05820
0,01000
0,04820
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 544, tờ bản đồ 4
141
Chu Văn Nghị
0,04940
0,01000
0,03940
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 278, tờ bản đồ 4
142
Chu Văn Trung
0,03383
0,00500
0,02883
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1746, tờ bản đồ 11
143
Chu Văn Giáp
0,04750
0,01000
0,03750
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 277-1, tờ bản đồ 4
144
Lê Quang Thạo
0,01788
0,01201
0,00587
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 1040, tờ bản đồ 11
145
Nguyễn Thị Hạnh
0,01320
0,00820
0,00500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 77, tờ bản đồ 4
146
Chu Thị Quyên
0,10420
0,02000
0,08420
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 444, tờ bản đồ 4
147
Nguyễn Văn Chiến
0,02193
0,00500
0,01693
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 2075, tờ bản đồ 11
148
Nguyễn Văn Chiến
0,03850
0,01000
0,02850
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 2030, tờ bản đồ 11
149
Nguyễn Văn Hợi
0,05317
0,00500
0,04817
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 2031, tờ bản đồ 11
150
Lê Thị Chinh
0,04500
0,02000
0,02500
ODT
Phường Quảng Thọ
Thửa 298, tờ bản đồ 4
151
Lê Anh Dũng
0,02461
0,00650
0,01811
ODT
Phương Quảng Thọ
Thửa 2140, tờ bản đồ số 10
Phường
Quảng Vinh
1
Dư Văn Hùng (Hà)
0,02674
0,02000
0,00674
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 673, tờ bản đồ 6
2
Dư Văn Dương
0,03030
0,02000
0,01030
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 672, tờ bản đồ 6
3
Đoàn Văn Nam
0,01825
0,01000
0,00825
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 539, tờ bản đồ 12
4
Đỗ Ngọc Thiện
0,07130
0,02000
0,05130
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 111, tờ bản đồ 1
5
Lê Đình Ninh
0,03330
0,02000
0,01330
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 170, tờ bản đồ 3
6
Trần Văn Sáu
0,01721
0,00500
0,01221
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2491, tờ bản đồ 10
7
Trần Xuân Tú
0,01781
0,00500
0,01281
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2492, tờ bản đồ 10
8
Nguyễn Thị Nga
0,02135
0,00700
0,01435
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 280, tờ bản đồ 6
9
Trần Văn Hưng
0,08230
0,01500
0,06730
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 895, tờ bản đồ 6
10
Trần Trọng Long
0,01290
0,00500
0,00790
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 894, tờ bản đồ 6
11
Trần Ngọc Hạnh
0,04270
0,02000
0,02270
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 55, tờ bản đồ 1
12
Phạm Bá Liêu
0,01130
0,00800
0,00330
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 230-1, tờ bản đồ 4
13
Nguyễn Đình Luân
0,05630
0,02000
0,03630
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1844, tờ bản đồ 10
14
Trần Xuân Quang
0,04990
0,02000
0,02990
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 832, tờ bản đồ 1
15
Trần Văn Minh (Phượng)
0,03494
0,02500
0,00994
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 374, tờ bản đồ 7
16
Nguyễn Thị Phượng (Thu)
0,03170
0,01300
0,01870
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 154, tờ bản đồ 13
17
Trần Thị Tâm
0,01487
0,00500
0,00987
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1024, tờ bản đồ 7
19
Trần Văn Sáu (Trung)
0,02165
0,00530
0,01635
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 316, tờ bản đồ 7
20
Dư Anh Sơn
0,03630
0,01000
0,02630
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1015, tờ bản đồ 7
21
Dư Công Lâm
0,08000
0,01000
0,07000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 918, tờ bản đồ 7
22
Dư Văn Chủ
0,07760
0,02000
0,05760
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 925, tờ bản đồ 1
23
Trần Xuân Trúc
0,03530
0,02000
0,01530
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 926, tờ bản đồ 1
24
Dư Công Nguyên
0,01050
0,00500
0,00550
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1663, tờ bản đồ 9
25
Dư Công Hải
0,01360
0,00500
0,00860
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1302, tờ bản đồ 9
26
Dư Thị Quyên
0,01870
0,00800
0,01070
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 258-1, tờ bản đồ 3
27
Dư Văn Sót
0,03330
0,02000
0,01330
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 46, tờ bản đồ 1
28
Đào Xuân Long
0,07000
0,02000
0,05000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1205, tờ bản đồ 10
29
Đinh Văn Thiệu
0,03900
0,02000
0,01900
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 771, tờ bản đồ 1
30
Lê Viết Kiều
0,10800
0,10000
0,00800
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 315, tờ bản đồ 4
31
Dư Văn Vinh
0,10765
0,02000
0,08765
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1702, tờ bản đồ 9
32
Lê Đình Cảnh
0,04000
0,02000
0,02000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 715, tờ bản đồ 1
33
Ngô Hữu Dũng
0,01863
0,01000
0,00863
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 319, tờ bản đồ 2
34
Dư Văn Kỹ
0,08320
0,02000
0,06320
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 44, tờ bản đồ 3
35
Cù Ngọc Dung
0,07850
0,02000
0,05850
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 444, tờ bản đồ 1
36
Dư Văn Việt (Oanh)
0,03534
0,00700
0,02834
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1638, tờ bản đồ 9
37
Dư Văn Khương
0,03067
0,00700
0,02367
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1637, tờ bản đồ 9
38
Dư Văn Khoa
0,01529
0,00600
0,00929
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 728, tờ bản đồ 9
39
Nguyễn Thị Oanh
0,03440
0,02000
0,01440
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 772, tờ bản đồ 1
40
Trần Thị Phương
0,04480
0,02000
0,02480
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 773, tờ bản đồ 1
42
Vũ Tiến Nam
0,01150
0,00600
0,00550
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2109, tờ bản đồ 11
43
Lê Quang Thực
0,03460
0,02000
0,01460
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 392, tờ bản đồ 2
44
Trương Bá Hợp
0,01470
0,00500
0,00970
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1025, tờ bản đồ 7
45
Văn Tiến Lập Thanh)
0,04500
0,02000
0,02500
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1706, tờ bản đồ 2
46
Văn Tiến Lập (Thanh)
0,03443
0,02100
0,01343
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1544, tờ bản đồ 11
47
Văn Đình Thủy
0,04200
0,02000
0,02200
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1703, tờ bản đồ 2
48
Trần Ngọc Kỳ
0,05682
0,01000
0,04682
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 620, tờ bản đồ 6
49
Trần Văn Hùng (Ngọc)
0,02119
0,01000
0,01119
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 858, tờ bản đồ 6
50
Trương Duy Quyết
0,07000
0,02000
0,05000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 497, tờ bản đồ 1
51
Trương Văn Thắng
0,01750
0,00850
0,00900
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 373-1, tờ bản đồ 1
52
Lê Viết Hùng (Mai)
0,01000
0,00400
0,00600
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2610, tờ bản đồ 10
53
Trần Văn Hòa
0,17290
0,10000
0,07290
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 69, tờ bản đồ 5
54
Trương Duy Cần
0,04310
0,02000
0,02310
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 498, tờ bản đồ 1
55
Hong Quốc Tình (Thủy)
0,09730
0,02000
0,07730
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 766, tờ bản đồ 7
56
Hong Quốc Tân (Long)
0,09440
0,02000
0,07440
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1013, tờ bản đồ 7
57
Đỗ Ngọc Xuân (Hà)
0,08110
0,02000
0,06110
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 397, tờ bản đồ 7
58
Dư Công Tình (Mai)
0,05660
0,02000
0,03660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2604, tờ bản đồ 10
59
Lê Đình Phan
0,04800
0,02000
0,02800
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 667, tờ bản đồ 1
60
Lê Đình Ngọc
0,03760
0,02000
0,01760
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 858, tờ bản đồ 1
61
Dư Công Hùng
0,11000
0,02000
0,09000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 622, tờ bản đồ 1
62
Trần Thị Vền
0,04330
0,02000
0,02330
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 93, tờ bản đồ 1
63
Nguyễn Văn Đoàn (Hương)
0,08920
0,01000
0,07920
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1551, tờ bản đồ 9
64
Trần Văn Độ
0,04730
0,02000
0,02730
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 661, tờ bản đồ 1
65
Trần Công Thoan
0,07840
0,02000
0,05840
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 423, tờ bản đồ 1
66
Trần Công Sơn
0,06000
0,02000
0,04000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 424, tờ bản đồ 1
67
Nguyễn Văn Phẩm
0,04520
0,02000
0,02520
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 99, tờ bản đồ 1
68
Nguyễn Văn Phương
0,03819
0,01000
0,02819
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1846, tờ bản đồ 10
69
Trần Văn Long
0,02000
0,01000
0,01000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 367-2, tờ bản đồ 1
70
Trần Ngọc Nam
0,05740
0,02000
0,03740
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 256, tờ bản đồ 6
71
Trần Văn Hạng
0,04970
0,02000
0,02970
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 175, tờ bản đồ 3
72
Trần Phi Nam (Út)
0,11000
0,02000
0,09000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 158, tờ bản đồ 7
73
Nguyễn Thị Thu Hà
0,06667
0,02000
0,04667
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 132, tờ bản đồ 6
74
Dư Công Chiến
0,02760
0,02100
0,00660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 720, tờ bản đồ 1
78
Trần Công Xinh
0,05000
0,02000
0,03000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 452, tờ bản đồ 1
79
Lê Văn Cả
0,03950
0,02000
0,01950
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 795, tờ bản đồ 1
80
Trần Phi Tâm
0,06670
0,02000
0,04670
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 35, tờ bản đồ 6
82
Cù Ngọc Nhất
0,04590
0,02000
0,02590
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 698, tờ bản đồ 1
83
Lê Văn Hòa
0,02000
0,01000
0,01000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1371, tờ bản đồ 13
84
Lê Văn Phúc
0,02000
0,01000
0,01000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1370, tờ bản đồ 13
85
Dư Văn Dũng (Hiên)
0,02630
0,00500
0,02130
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1622, tờ bản đồ 9
86
Cao Xuân Tỉnh
0,05000
0,02000
0,03000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 710, tờ bản đồ 1
87
Lê Xuân Ngọc (Lệ)
0,03556
0,00800
0,02756
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1656, tờ bản đồ 9
88
Trần Công Chính
0,08850
0,02000
0,06850
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 433, tờ bản đồ 1
89
Trương Duy Phiên
0,03160
0,02000
0,01160
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 634, tờ bản đồ 1
91
Đỗ Ngọc Hưng
0,06670
0,02000
0,04670
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 61, tờ bản đồ 1
92
Phạm Đình Luận
0,02790
0,02000
0,00790
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 394, tờ bản đồ 2
93
Trần Ngọc Đương (Minh)
0,01156
0,01000
0,00156
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1977, tờ bản đồ 11
94
Trần Văn Nghị (Nhung)
0,01524
0,01000
0,00524
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2197, tờ bản đồ 11
95
Đinh Thị Hường
0,08790
0,02000
0,06790
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 73, tờ bản đồ 6
96
Cù Ngọc Đức
0,05018
0,01500
0,03518
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 208, tờ bản đồ 6
97
Cù Văn Đại
0,03913
0,02000
0,01913
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 856, tờ bản đồ 6
98
Nguyễn Viết Mong (Lan)
0,06730
0,05630
0,01100
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1227, tờ bản đồ 11
99
Lê Thị Nhán
0,05150
0,02000
0,03150
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 552, tờ bản đồ 1
100
Lê Minh Đức (Thanh)
0,01420
0,01000
0,00420
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1617, tờ bản đồ 11
101
Lê Minh Sơn
0,01290
0,01000
0,00290
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2171, tờ bản đồ 11
102
Đinh Văn Toàn (Hoa)
0,11880
0,10000
0,01880
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 45, tờ bản đồ 4
103
Dư Văn Quyền
0,03260
0,01000
0,02260
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 41-1, tờ bản đồ 3
104
Nguyễn Văn Tùng
0,01350
0,00500
0,00850
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 627-2, tờ bản đồ 4
105
Nguyễn Văn Tuấn
0,01200
0,01000
0,00200
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 59, tờ bản đồ 13
106
Nguyễn Văn Toản
0,02820
0,02000
0,00820
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 826, tờ bản đồ 4
107
Hồ Thị Hương
0,02310
0,00600
0,01710
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 513, tờ bản đồ 12
110
Nguyễn Hữu Long
0,01140
0,00650
0,00490
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1472, tờ bản đồ 8
111
Dư Công Hòa
0,09130
0,02000
0,07130
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 254, tờ bản đồ 3
112
Trần Công Thành
0,03258
0,00700
0,02558
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 870, tờ bản đồ 6
113
Ngô Quang Trường
0,04200
0,02000
0,02200
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 982, tờ bản đồ 1
114
Nguyễn Văn Thái (Thoa)
0,01640
0,00500
0,01140
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 246b, tờ bản đồ 1
115
Hoàng Quốc Bình
0,08600
0,02000
0,06600
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1105, tờ bản đồ 7
116
Lê Đình Lệnh
0,02500
0,02000
0,00500
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 881, tờ bản đồ 1
117
Lê Đình Trung
0,02530
0,02000
0,00530
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 989, tờ bản đồ 1
118
Dư Văn Hưng
0,01040
0,00500
0,00540
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1662, tờ bản đồ 9
119
Lê Đình Hoàn
0,05540
0,02000
0,03540
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 766, tờ bản đồ 1
120
Dư Văn Ninh
0,08130
0,02000
0,06130
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 267, tờ bản đồ 3
121
Hồ Văn Tùng
0,09330
0,02000
0,07330
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 500, tờ bản đồ 3
122
Cù Thị Khang
0,04080
0,02000
0,02080
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 284, tờ bản đồ 1
123
Dư Văn Cược
0,08660
0,02000
0,06660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 196, tờ bản đồ 3
124
Đào Xuân Bảng
0,02990
0,02000
0,00990
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 56, tờ bản đồ 3
125
Đào Xuân Kim
0,02660
0,02000
0,00660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 55, tờ bản đồ 3
126
Văn Đình Trường
0,02150
0,00800
0,01350
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 383-3, tờ bản đồ 2
127
Văn Đình Trường
0,02000
0,00800
0,01200
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2068, tờ bản đồ 11
128
Văn Đình Trường
0,00500
0,00400
0,00100
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2065, tờ bản đồ 11
129
Trần Thị Thanh (Sương)
0,09990
0,02000
0,07990
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 526, tờ bản đồ 3
130
Nguyễn Văn Thơm
0,08180
0,02000
0,06180
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 528, tờ bản đồ 3
131
Trần Văn Đạt
0,03420
0,02000
0,01420
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 862, tờ bản đồ 1
132
Lê Quang Côi
0,01375
0,00500
0,00875
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 50, tờ bản đồ 11
133
Lê Quang Dũng
0,02250
0,01000
0,01250
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2119, tờ bản đồ 11
134
Trần Thế Minh
0,10030
0,02000
0,08030
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 57, tờ bản đồ 1
135
Phan Thị Dân
0,06000
0,02000
0,04000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 86, tờ bản đồ 12
136
Nguyễn Văn Tuấn
0,02000
0,01000
0,01000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 503, tờ bản đồ 12
137
Đoàn Văn Việt
0,01917
0,00500
0,01417
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 540, tờ bản đồ 12
138
Lê Đình Hiệp
0,02710
0,02000
0,00710
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 865, tờ bản đồ 1
139
Cù Ngọc Tương
0,04350
0,01300
0,03050
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 671, tờ bản đồ 6
140
Ngô Thị Thúy
0,04800
0,02000
0,02800
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 553, tờ bản đồ 1
141
Vũ Tiến Hoan
0,01330
0,01000
0,00330
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 445-1, tờ bản đồ 2
142
Nguyễn Văn Cảnh
0,01820
0,00650
0,01170
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1648, tờ bản đồ 9
143
Trần Ngọc Quang
0,04010
0,00700
0,03310
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 850, tờ bản đồ 6
144
Trần Thế Tiến
0,04432
0,00650
0,03782
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 301, tờ bản đồ 6
145
Cao Văn Long
0,12000
0,02000
0,10000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1584, tờ bản đồ 10
146
Văn Đình Dung (Phương)
0,01331
0,00535
0,00796
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 754, tờ bản đồ 11
147
Văn Thị Phượng
0,00650
0,00500
0,00150
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2225, tờ bản đồ 11
148
Văn Thị Hòa
0,00690
0,00500
0,00190
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2226, tờ bản đồ 11
149
Đinh Sỹ Dân
0,05450
0,02000
0,03450
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 768, tờ bản đồ 1
150
Trần Thị Thùy
0,01098
0,00700
0,00398
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2485, tờ bản đồ 10
151
Trần Văn Minh
0,01083
0,00700
0,00383
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2483, tờ bản đồ 10
152
Trần Văn Bảy
0,03650
0,02000
0,01650
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2327, tờ bản đồ 10
153
Trần Văn Nam
0,01420
0,00800
0,00620
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 187, tờ bản đồ 9
155
Lê Thị Ngọc
0,01290
0,00800
0,00490
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1047, tờ bản đồ 7
156
Lê Văn Lộc
0,03060
0,01200
0,01860
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 304, tờ bản đồ 7
157
Hoàng Thị Mỳ
0,00890
0,00500
0,00390
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1698, tờ bản đồ 8
158
Hoàng Ngọc Toán( Ngọc)
0,01420
0,01000
0,00420
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 395, tờ bản đồ 2
159
Trương Văn Lưu
0,04075
0,02000
0,02075
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 47, tờ bản đồ 11
160
Trần Văn Lương
0,03000
0,01000
0,02000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 363-1, tờ bản đồ 1
161
Lê Đình Huy
0,04220
0,02000
0,02220
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 859, tờ bản đồ 1
162
Nguyễn Văn Thành
0,04970
0,00700
0,04270
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1560, tờ bản đồ 9
163
Nguyễn Văn Yên
0,03320
0,00650
0,02670
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1695, tờ bản đồ 9
164
Trương Duy Thanh (Nguyện)
0,02000
0,01000
0,01000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 503-1, tờ bản đồ 1
165
Trần Văn Kim
0,01155
0,00800
0,00355
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 422, tờ bản đồ 9
166
Phạm Đình Đông
0,00896
0,00500
0,00396
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 263, tờ bản đồ 11
167
Phạm Đình Hưng
0,01414
0,00500
0,00914
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2263, tờ bản đồ 11
168
Lê Thị Dụng
0,12630
0,02000
0,10630
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 763, tờ bản đồ 6
169
Cao Văn Nghi
0,02550
0,02250
0,00300
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 78, tờ bản đồ 5
170
Nguyễn Thị Thùy
0,00906
0,00500
0,00406
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1466, tờ bản đồ 8
171
Nguyễn Hữu Giang( Vân)
0,02450
0,01500
0,00950
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1289, tờ bản đồ 8
172
Dư Công Ba( Nga)
0,03160
0,01000
0,02160
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 948, tờ bản đồ 7
173
Dư Công Hùng
0,01750
0,00600
0,01150
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1022, tờ bản đồ 7
174
Lê Đình Thao
0,03080
0,00650
0,02430
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1651, tờ bản đồ 9
175
Dư Công Thảo( Hường)
0,05630
0,02000
0,03630
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 244, tờ bản đồ 1
176
Nguyễn Duy Hưng( Lương)
0,07423
0,03500
0,03923
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2603, tờ bản đồ 10
177
Nguyễn Ngọc Thành
0,02500
0,01250
0,01250
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 481, tờ bản đồ 13
178
Trương Thị Tùng
0,06000
0,02000
0,04000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 508, tờ bản đồ 1
179
Trần Xuân Hằng
0,08450
0,02000
0,06450
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 311, tờ bản đồ 3
180
Nguyễn Viết Thành
0,01341
0,00400
0,00941
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 155, tờ bản đồ 11
181
Nguyễn Viết Hòa
0,01080
0,00400
0,00680
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2227, tờ bản đồ 11
182
Nguyễn Viết Hòa
0,01160
0,00400
0,00760
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2228, tờ bản đồ 11
183
Nguyễn Viết Bảo
0,01189
0,00400
0,00789
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2229, tờ bản đồ 11
184
Đinh Thị Minh
0,02080
0,00800
0,01280
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2194, tờ bản đồ 11
187
Nguyễn Văn Cường
0,02700
0,00500
0,02200
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1054, tờ bản đồ 7
188
Nguyễn Văn Hải
0,02700
0,00500
0,02200
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1055, tờ bản đồ 7
189
Nguyễn Văn Minh
0,02700
0,00500
0,02200
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1053, tờ bản đồ 7
190
Trần Văn Bình (Ý)
0,01840
0,00400
0,01440
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 481, tờ bản đồ 12
191
Cao Văn Kiệm (Tám)
0,06460
0,02000
0,04460
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 46, tờ bản đồ 5
192
Trần Thế Thành
0,03660
0,02000
0,01660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 35, tờ bản đồ 3
193
Đinh Văn Việt
0,03010
0,01000
0,02010
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2078, tờ bản đồ 10
194
Trương Duy Hiếu
0,02130
0,01000
0,01130
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 439-1, tờ bản đồ 1
195
Trương Duy Hạnh
0,02130
0,01000
0,01130
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 493, tờ bản đồ 1
196
Dư Công Hoàn
0,05500
0,02000
0,03500
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 907, tờ bản đồ 1
198
Trần văn Thuận
0,04680
0,03880
0,00800
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2092, tờ bản đồ 10
199
Lê Văn Trường
0,03360
0,01660
0,01700
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1339, tờ bản đồ 9
200
Lê Viết Nhâm
0,03376
0,01000
0,02376
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1461, tờ bản đồ 8
201
Trần Thế Minh
0,04830
0,02000
0,02830
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 34, tờ bản đồ 1
202
Trần Anh Tuấn
0,06977
0,01000
0,05977
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 537, tờ bản đồ 7
203
Hoàng Quốc Canh
0,05630
0,02000
0,03630
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 611, tờ bản đồ 1
204
Dư Văn Tiện
0,03620
0,02000
0,01620
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 796, tờ bản đồ 1
205
Hoàng Quốc Thắng
0,04000
0,02000
0,02000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 726, tờ bản đồ 1
207
Trần Xuân Nguyên
0,04150
0,02000
0,02150
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 923, tờ bản đồ 1
208
Trần Phi Hùng
0,03660
0,00700
0,02960
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 44602, tờ bản đồ 1
209
Trần Phi Lâm
0,05000
0,01300
0,03700
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 44571, tờ bản đồ 1
210
Nguyễn Văn Thắng
0,01640
0,01300
0,00340
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1673, tờ bản đồ 9
212
Nguyễn Thị Lan ( Tôn)
0,06910
0,02000
0,04910
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 94, tờ bản đồ 6
213
Nguyễn Thị Chanh
0,22160
0,02000
0,20160
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 78, tờ bản đồ 7
214
Trần Văn Bảy
0,04970
0,02500
0,02470
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 44632, tờ bản đồ 5
217
Dư Công Lưu
0,07000
0,02000
0,05000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 708, tờ bản đồ 1
218
Nguyễn Văn Hòng
0,04800
0,02000
0,02800
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 337, tờ bản đồ 3
222
Trần Văn Tuấn
0,04970
0,02500
0,02470
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 44573, tờ bản đồ 5
223
Lê Văn Chung
0,12980
0,02000
0,10980
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 195, tờ bản đồ 1
224
Trương Văn Nam( Thương)
0,03349
0,02389
0,00960
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2613, tờ bản đồ 10
225
Trần Xuân Việt
0,04750
0,01200
0,03550
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2550, tờ bản đồ 10
226
Hoàng Quốc Minh
0,04640
0,02000
0,02640
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 596, tờ bản đồ 1
227
Nguyễn Minh Đức
0,14150
0,02000
0,12150
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 206, tờ bản đồ 3
228
Trần Thị Duyên
0,06500
0,02000
0,04500
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 670, tờ bản đồ 1
229
Dư Văn Cường( Luyến)
0,03280
0,00500
0,02780
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1621, tờ bản đồ 9
230
Dư Công Huy( Hà)
0,05030
0,00700
0,04330
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 75, tờ bản đồ 12
231
Dư Công Phi
0,03090
0,00120
0,02970
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 482, tờ bản đồ 12
232
Dư Công Hoàng
0,04000
0,00650
0,03350
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 483, tờ bản đồ 12
233
Dư Văn Hưng
0,05650
0,02000
0,03650
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 399, tờ bản đồ 3
234
Ngô Quang Hải
0,04970
0,02000
0,02970
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 425, tờ bản đồ 9
235
Lê Đình Huỳnh
0,13436
0,01000
0,12436
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 91, tờ bản đồ 9
236
Dương Công Liễu
0,08900
0,02000
0,06900
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 835, tờ bản đồ 7
238
Dư Văn Hồng
0,02790
0,00750
0,02040
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2581, tờ bản đồ 10
239
Nguyễn Viết Thức( Thiện)
0,01650
0,00500
0,01150
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2, tờ bản đồ 494-2
240
Lê Thị Thảo
0,04850
0,02000
0,02850
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 981, tờ bản đồ 1
241
Dư Văn Năm
0,10320
0,02000
0,08320
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 130, tờ bản đồ 3
242
Dư Công Quang
0,02017
0,01000
0,01017
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2602, tờ bản đồ 10
243
Trần Văn Lâm( Trang)
0,01978
0,00700
0,01278
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 871, tờ bản đồ 6
244
Trần Trọng Tỉnh
0,08710
0,01000
0,07710
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 44582, tờ bản đồ 1
245
Đỗ Ngọc Anh
0,04050
0,02000
0,02050
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 218, tờ bản đồ 1
246
Đào Xuân Khương
0,03660
0,02000
0,01660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 914, tờ bản đồ 1
247
Lê Như Thành
0,03170
0,02000
0,01170
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 375, tờ bản đồ 2
248
Trần Thế Trung
0,06660
0,02000
0,04660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 311, tờ bản đồ 1
249
Nguyễn Viết Hồng( Mai)
0,02230
0,01200
0,01030
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 230, tờ bản đồ 4
251
Trương Văn Ngọc
0,05740
0,02000
0,03740
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 250, tờ bản đồ 3
252
Trần Xuân Nam( Bảy)
0,04777
0,02000
0,02777
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 201, tờ bản đồ 3
253
Đỗ Ngọc Hùng
0,06800
0,02000
0,04800
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 297, tờ bản đồ 1
254
Cù Văn Lịch
0,06820
0,02000
0,04820
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 428, tờ bản đồ 1
255
Trần Nam Trung
0,03520
0,02000
0,01520
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 660, tờ bản đồ 1
256
Phạm Đình Ngọc
0,01120
0,00500
0,00620
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2256, tờ bản đồ 11
257
Phạm Đình Nam
0,01120
0,00500
0,00620
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2257, tờ bản đồ 11
259
Dư Thị Luận
0,04856
0,02000
0,02856
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 448, tờ bản đồ 7
261
Đỗ Thị Vân
0,13237
0,02000
0,11237
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 613+614, tờ bản đồ 9
262
Ngô Quang Tạo
0,05600
0,02000
0,03600
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 666, tờ bản đồ 1
263
Ngô Thị Thao
0,03170
0,02000
0,01170
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 94, tờ bản đồ 1
267
Ngô Thị Thao
0,04462
0,01000
0,03462
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 96, tờ bản đồ 6
268
Bùi Thị Thôn
0,02040
0,01000
0,01040
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 477, tờ bản đồ 1
269
Lê Quang Chiến
0,05410
0,01500
0,03910
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 234, tờ bản đồ 11
270
Nguyễn Viết Luận
0,02770
0,02000
0,00770
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 55, tờ bản đồ 4
271
Trần Phi Tuấn
0,02290
0,00400
0,01890
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1049, tờ bản đồ 7
272
Trần Phi Châu
0,01600
0,00400
0,01200
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1051, tờ bản đồ 7
273
Trần Phi Bình
0,01610
0,00400
0,01210
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1050, tờ bản đồ 7
274
Trần Thị Lan
0,01670
0,00400
0,01270
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1052, tờ bản đồ 7
275
Phạm Đình Ngân
0,01252
0,00700
0,00552
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1742-1, tờ bản đồ 2
276
Phạm Đình Vân
0,01692
0,00700
0,00992
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1742-3, tờ bản đồ 2
277
Phạm Đình Tài
0,01032
0,00600
0,00432
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2267, tờ bản đồ 11
278
Cù Chính Việt( Hằng)
0,06310
0,01000
0,05310
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 377, tờ bản đồ 1
279
Dư Văn Giá
0,03330
0,02000
0,01330
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 54, tờ bản đồ 3
280
Trần Đăng Dũng( Thơm)
0,04330
0,02000
0,02330
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 342, tờ bản đồ 1
281
Lê Văn Nam
0,01546
0,00650
0,00896
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 873, tờ bản đồ 6
282
Trương Thị Hoan
0,07170
0,02000
0,05170
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 196, tờ bản đồ 1
283
Trần Văn Hùng( Lẽ)
0,06987
0,02000
0,04987
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 264, tờ bản đồ 6
284
Dư Công Hải
0,10660
0,02000
0,08660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 511, tờ bản đồ 1
285
Trần Xuân Ánh
0,02968
0,00500
0,02468
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 560, tờ bản đồ 10
286
Dư Công Kỳ
0,03000
0,02000
0,01000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 724, tờ bản đồ 1
287
Nguyễn Đức Toàn( Thuận)
0,03716
0,00400
0,03316
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1764, tờ bản đồ 9
290
Lê Đình Tám
0,05300
0,02000
0,03300
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 816, tờ bản đồ 1
291
Nguyễn Văn Long
0,00680
0,00400
0,00280
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2238, tờ bản đồ 11
292
Nguyễn Văn Long
0,01430
0,00600
0,00830
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2237, tờ bản đồ 11
293
Nguyễn Văn Long
0,00860
0,00700
0,00160
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2349, tờ bản đồ 11
294
Lê Xuân Hưng
0,01730
0,00800
0,00930
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 305, tờ bản đồ 9
295
Nguyễn Văn Phấn( Thụy)
0,04380
0,01200
0,03180
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 258, tờ bản đồ 3
296
Dư Công Tài
0,03002
0,01000
0,02002
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1023, tờ bản đồ 7
297
Nguyễn Văn Thu( Thúy)
0,02500
0,01200
0,01300
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1318, tờ bản đồ 10
298
Phan Viết Thê( Hệnh)
0,03530
0,03000
0,00530
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 883, tờ bản đồ 13
299
Dư Công Châu
0,01626
0,01000
0,00626
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2518, tờ bản đồ 10
300
Dư Công Nam
0,01370
0,01000
0,00370
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 14, tờ bản đồ 10
301
Lê Viết Linh
0,04500
0,02000
0,02500
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 43, tờ bản đồ 4
302
Trần Thế Lịch
0,11930
0,10000
0,01930
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 58+60, tờ bản đồ 1
303
Trần Phi Hải
0,06660
0,02000
0,04660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 354, tờ bản đồ 6
304
Dư Công Nhượng
0,04000
0,02000
0,02000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 864, tờ bản đồ 7
306
Vũ Văn Quang
0,02093
0,01000
0,01093
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1101, tờ bản đồ 7
307
Trương Duy Minh( Oanh)
0,02140
0,01000
0,01140
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 477-1, tờ bản đồ 1
310
Nguyễn Văn Cương
0,03607
0,01000
0,02607
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2463, tờ bản đồ 10
312
Nguyễn Thị Oanh
0,04650
0,01500
0,03150
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1735, tờ bản đồ 9
314
Nguyễn Văn Dôi
0,05900
0,02000
0,03900
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 532, tờ bản đồ 3
315
Lê Thị Sắc
0,08790
0,02000
0,06790
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 136, tờ bản đồ 12
317
Nguyễn Văn Oanh
0,01295
0,00500
0,00795
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1716, tờ bản đồ 9
318
Nguyễn Thị Liên
0,03145
0,01000
0,02145
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1755, tờ bản đồ 9
321
Nguyễn Văn Long( Thắm)
0,04640
0,02000
0,02640
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 531, tờ bản đồ 3
322
Trần Xuân Vinh( Hà)
0,01780
0,00500
0,01280
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1669, tờ bản đồ 9
323
Trần Văn Quang
0,01706
0,00500
0,01206
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1679, tờ bản đồ 9
324
Hoàng Thị Xảo
0,01813
0,00500
0,01313
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1564, tờ bản đồ 9
325
Dư Thị Tạo
0,02500
0,02000
0,00500
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 390, tờ bản đồ 3
326
Nguyễn Văn Quế
0,06640
0,02000
0,04640
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 271, tờ bản đồ 3
327
Dư Văn Tương( Phượng)
0,03660
0,02000
0,01660
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 118, tờ bản đồ 3
328
Dư Văn Luận
0,03000
0,02000
0,01000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 120, tờ bản đồ 3
329
Nguyễn Thị Vy
0,04000
0,02000
0,02000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 344, tờ bản đồ 3
330
Hồ Văn Tùng
0,09000
0,02000
0,07000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 500, tờ bản đồ 3
331
Nguyễn Thị Lan( Dân)
0,05300
0,02000
0,03300
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 45, tờ bản đồ 3
332
Dư Công Khoa
0,10130
0,02000
0,08130
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 12, tờ bản đồ 9
335
Dư Công Dưỡng ( Châu)
0,09441
0,02000
0,07441
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1334, tờ bản đồ 9
337
Nguyễn Văn Thơm
0,04100
0,02000
0,02100
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 548, tờ bản đồ 1
341
Lê Đình Quang
0,11040
0,02000
0,09040
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 769, tờ bản đồ 1
342
Lê Đình Bắc
0,04100
0,02000
0,02100
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 639, tờ bản đồ 6
346
Trương Duy Mừng
0,03160
0,02000
0,01160
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 615, tờ bản đồ 1
347
Vũ Thị Thi
0,01120
0,00400
0,00720
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1478, tờ bản đồ 8
348
Vũ Tuấn Anh
0,01320
0,00800
0,00520
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1479, tờ bản đồ 8
352
Dư Văn Tập
0,03990
0,02000
0,01990
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 53, tờ bản đồ 3
354
Lê Quang Minh( Chung)
0,02210
0,00800
0,01410
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 390, tờ bản đồ 2
355
Cù Ngọc Đức
0,04020
0,01000
0,03020
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 857, tờ bản đồ 6
356
Dư Công Thuật
0,08300
0,02000
0,06300
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 620, tờ bản đồ 1
357
Dư Thị Xinh
0,06170
0,02000
0,04170
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 713, tờ bản đồ 1
358
Cù Văn Dũng
0,03700
0,02000
0,01700
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 54, tờ bản đồ 1
359
Dư Thị Ngà
0,09270
0,02000
0,07270
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 979, tờ bản đồ 1
360
Trương Thị Vui
0,00907
0,00500
0,00407
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1465, tờ bản đồ 8
361
Lê Thị Nhẫn
0,01913
0,01000
0,00913
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1179, tờ bản đồ 8
362
Lê Viết Sơn
0,01050
0,00500
0,00550
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1444, tờ bản đồ 8
363
Đỗ Xuân Tùng
0,07700
0,02000
0,05700
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 551, tờ bản đồ 1
364
Lê Quang Sự
0,02900
0,02000
0,00900
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 72, tờ bản đồ 4
365
Nguyễn Hữu Giỏi
0,03180
0,02000
0,01180
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1711, tờ bản đồ 2
366
Phạm Đình Chiến
0,00980
0,00500
0,00480
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 796-1a, tờ bản đồ 2
368
Phạm Bá Dũng
0,01000
0,00600
0,00400
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 40-2, tờ bản đồ 4
369
Nguyễn Văn Bắc
0,01770
0,00600
0,01170
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 755, tờ bản đồ 11
370
Nguyễn Văn Bắc
0,00620
0,00400
0,00220
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2239, tờ bản đồ 11
371
Phạm Bá Khánh
0,02400
0,01400
0,01000
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 40-1, tờ bản đồ 4
372
Phạm Đình Trung
0,03060
0,02000
0,01060
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1702, tờ bản đồ 2
373
Nguyễn Hữu Dân (Ngân)
0,01210
0,01000
0,00210
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 396, tờ bản đồ 2
374
Dư Công Thu (Sâm)
0,04544
0,00900
0,03644
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 604, tờ bản đồ 7
376
Trần Ngọc Việt
0,02000
0,01200
0,00800
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 482, tờ bản đồ 13
377
Văn Đình Nghinh
0,01430
0,00600
0,00830
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 262, tờ bản đồ 11
378
Văn Đình Đức
0,01570
0,00700
0,00870
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2208, tờ bản đồ 11
379
Vũ Tiến Sơn (Hân)
0,01855
0,00400
0,01455
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 53, tờ bản đồ 11
380
Vũ Thị Dung
0,02040
0,00500
0,01540
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2134, tờ bản đồ 11
381
Văn Đình Giang
0,01000
0,00500
0,00500
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 2135, tờ bản đồ 11
382
Trương Duy Mai
0,02550
0,01000
0,01550
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 620, tờ bản đồ 4
383
Trương Duy Quyền
0,02700
0,01000
0,01700
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 620, tờ bản đồ 4
385
Nguyễn Văn Nam
0,04045
0,00500
0,03545
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1393, tờ bản đồ 9
386
Nguyễn Văn Hải
0,02244
0,00500
0,01744
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1633, tờ bản đồ 9
387
Nguyễn Văn Chung
0,02244
0,00500
0,01744
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1632, tờ bản đồ 9
388
Lê Đình Lĩnh
0,04270
0,02000
0,02270
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 664, tờ bản đồ 1
390
Dư Công Định
0,04760
0,02000
0,02760
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 149, tờ bản đồ 10
391
Cù Văn Quỳnh
0,04170
0,02000
0,02170
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 844, tờ bản đồ 6
392
Cù Ngọc Phương
0,03920
0,02000
0,01920
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 843, tờ bản đồ 6
394
Văn Đình Hải
0,04130
0,02000
0,02130
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1710, tờ bản đồ 2
402
Trương Văn Trường
0,03179
0,01000
0,02179
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 102, tờ bản đồ 7
403
Dư Văn Công
0,03342
0,00750
0,02592
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1630, tờ bản đồ 9
404
Ngô Quang Tuấn
0,01863
0,01000
0,00863
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 319-1, tờ bản đồ 2
405
Nguyễn Hữu Thoan
0,01140
0,00650
0,00490
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1472, tờ bản đồ 8
406
Trương Duy Lâm
0,01612
0,00700
0,00912
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 1046, tờ bản đồ số 7
407
Vũ Đình Hạnh
0,01440
0,00700
0,00740
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 390-2, tờ bản đồ 2
408
Vũ Tiến Quang
0,01846
0,00650
0,01196
ODT
Phường Quảng Vinh
Thửa 542, tờ bản đồ số 12
IX
Xã Quảng
Đại
6,34582
1
Phạm Văn Nghiêm
0,02160
0,00700
0,01460
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 666, tờ bản đồ 3
2
Phạm Văn Nghiêm
0,05580
0,02000
0,03580
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 662, tờ bản đồ 3
3
Nguyễn Đăng Bích
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 768, tờ bản đồ 3
4
Nguyễn Đăng Giao
0,10300
0,02000
0,08300
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 159, tờ bản đồ 13
5
Nguyễn Hữu Vinh
0,11060
0,02000
0,09060
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 749, tờ bản đồ 3
6
Nguyễn Hữu Triều
0,05000
0,02000
0,03000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 783, tờ bản đồ 3
7
Nguyễn Hữu Hóa
0,13840
0,02000
0,11840
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 783, tờ bản đồ 3
8
Phạm Trọng Sơn
0,03910
0,00700
0,03210
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1089, tờ bản đồ 10
10
Nguyễn Danh Mạc
0,11160
0,02000
0,09160
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 676, tờ bản đồ 3
11
Trương Đình Toàn
0,09260
0,01000
0,08260
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 312, tờ bản đồ 2
12
Nguyễn Phó Diễn
0,05300
0,02000
0,03300
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 959, tờ bản đồ 10
13
Trương Đình Thuận
0,05650
0,02000
0,03650
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 658, tờ bản đồ 3
14
Trương Đình Thành
0,03230
0,01000
0,02230
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 86, tờ bản đồ 2
15
Trương Đình Thảo
0,03110
0,01000
0,02110
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 86-1, tờ bản đồ 2
16
Nguyễn Hữu Thiết
0,06840
0,02000
0,04840
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 766, tờ bản đồ 3
17
Nguyễn Hữu Trường
0,07000
0,02000
0,05000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 747, tờ bản đồ 3
18
Nguyễn Thị Đạc
0,08790
0,00500
0,08290
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 342, tờ bản đồ 13
19
Phạm Văn Huy
0,09950
0,02000
0,07950
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1037, tờ bản đồ 10
20
Nguyễn Thị Thục
0,03840
0,02000
0,01840
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 744, tờ bản đồ 3
21
Dương Thị Thục
0,06820
0,02000
0,04820
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 734, tờ bản đồ 3
22
Phạm Văn Hòa
0,13000
0,02000
0,11000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 778, tờ bản đồ 3
23
Nguyễn Đăng Trọng
0,03010
0,01000
0,02010
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 764-1, tờ bản đồ 3
24
Nguyễn Phó Kim
0,06350
0,01000
0,05350
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 97+121, tờ bản đồ 12
25
Nguyễn Hữu Ninh
0,14160
0,02000
0,12160
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 773, tờ bản đồ 3
26
Nguyễn Duy Luyện
0,11800
0,06000
0,05800
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 44, tờ bản đồ 5
27
Phạm Văn Sâm
0,11190
0,02000
0,09190
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 67 +68, tờ bản đồ 5
28
Phạm Văn Ân
0,11000
0,02000
0,09000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 69, tờ bản đồ 5
29
Phạm Văn Bình
0,12740
0,02000
0,10740
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 911, tờ bản đồ 13
30
Nguyễn Đăng Dạng
0,09000
0,02000
0,07000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 736, tờ bản đồ 3
31
Phạm Văn Thanh
0,11960
0,02000
0,09960
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 822, tờ bản đồ 3
34
Trương Đình Vụ
0,06000
0,02000
0,04000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 804, tờ bản đồ 3
36
Phạm Văn Hỷ
0,05210
0,01000
0,04210
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 738, tờ bản đồ 3
37
Phạm Thị Huế
0,01900
0,01000
0,00900
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 738, tờ bản đồ 3
38
Phạm Văn Ty
0,02900
0,02000
0,00900
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 48, tờ bản đồ 5
39
Nguyễn Thị Minh
0,09400
0,02000
0,07400
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 47, tờ bản đồ 5
40
Phạm Văn Bính
0,07020
0,02000
0,05020
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 59, tờ bản đồ 5
41
Nguyễn Danh Ngậu
0,06000
0,02000
0,04000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 649, tờ bản đồ 3
42
Phạm Văn Ninh
0,07410
0,02000
0,05410
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 843, tờ bản đồ 3
43
Nguyễn Hữu Thống
0,04500
0,02000
0,02500
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 643, tờ bản đồ 3
45
Nguyễn Danh Mạch
0,06000
0,02000
0,04000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 675, tờ bản đồ 3
46
Trương Đình Báo
0,08160
0,02000
0,06160
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 809, tờ bản đồ 3
47
Nguyễn Hữu Lực
0,09500
0,00800
0,08700
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1088, tờ bản đồ 10
48
Nguyễn Hữu Kỳ
0,07830
0,02000
0,05830
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 767, tờ bản đồ 3
49
Trương Đình Ngân
0,09350
0,02000
0,07350
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 810, tờ bản đồ 3
50
Phạm Văn Ba
0,03600
0,02000
0,01600
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 4, tờ bản đồ 5
51
Nguyễn Thị Hồng
0,09450
0,02000
0,07450
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 310, tờ bản đồ 13
52
Nguyễn Danh Thứ
0,06400
0,02000
0,04400
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 751, tờ bản đồ 3
53
Nguyễn Thị Tý
0,06000
0,02000
0,04000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 752, tờ bản đồ 3
54
Đinh Văn Thảo
0,02960
0,00500
0,02460
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 908, tờ bản đồ 13
55
Đinh Văn Thảo
0,02590
0,00500
0,02090
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 909, tờ bản đồ 13
56
Nguyễn Dương San
0,06000
0,02830
0,03170
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 26, tờ bản đồ 2
57
Nguyễn Văn Toàn
0,04250
0,00650
0,03600
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 17, tờ bản đồ 3
58
Nguyễn Viết Tuấn
0,06810
0,02000
0,04810
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 135, tờ bản đồ 9
59
Đặng Ngọc Thanh
0,03660
0,00500
0,03160
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 445, tờ bản đồ 3
60
Nguyễn Đức Quyền
0,05600
0,02000
0,03600
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 61, tờ bản đồ 2
61
Viên Đình Thắng
0,02240
0,00700
0,01540
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 359, tờ bản đồ 14
62
Viên Thị Ninh
0,02620
0,00650
0,01970
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 169, tờ bản đồ 14
63
Viên Thị Hòa
0,02310
0,00650
0,01660
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 360, tờ bản đồ 14
64
Viên Đình Quảng
0,02890
0,00800
0,02090
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 41-2, tờ bản đồ 6
65
Viên Đình Sự
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 42, tờ bản đồ 6
66
Viên Thị Thuần
0,01700
0,00500
0,01200
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 41-3, tờ bản đồ 6
67
Viên Đình Sự
0,02200
0,00700
0,01500
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 41-1, tờ bản đồ 6
69
Lê Thị Bính
0,08040
0,02000
0,06040
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 36, tờ bản đồ 6
70
Viên Đình Phượng
0,03540
0,02000
0,01540
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 230, tờ bản đồ 14
72
Hoàng Văn Toàn
0,02500
0,02000
0,00500
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 524, tờ bản đồ 13
73
Viên Đình Thiện
0,03600
0,01000
0,02600
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 243+246, tờ bản đồ 14
74
Viên Đình Lương
0,04650
0,01000
0,03650
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 243+245, tờ bản đồ 14
75
Nguyễn Văn Sơn
0,02460
0,02000
0,00460
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 590, tờ bản đồ 13
76
Viên Đình Lắm
0,03860
0,02000
0,01860
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 531+534, tờ bản đồ 13
77
Nguyễn Văn Cộng
0,03500
0,02000
0,01500
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 598 +607, tờ bản đồ 13
78
Đới Sỷ Ny
0,08570
0,02000
0,06570
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 256, tờ bản đồ 14
79
Nguyễn Văn Dân
0,05560
0,02000
0,03560
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 572+586 +606, tờ bản đồ 13
80
Viên Đình Ngọt
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 262, tờ bản đồ 5
81
Trần Văn Hạnh
0,00920
0,00500
0,00420
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 28, tờ bản đồ 6
82
Hoàng Văn Mùa
0,06400
0,02000
0,04400
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 244, tờ bản đồ 5
83
Nguyễn Xuân Nụ
0,06780
0,02000
0,04780
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 152, tờ bản đồ 6
84
Trần Hữu Thọ
0,07120
0,01000
0,06120
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 279, tờ bản đồ 5
85
Nguyễn Văn Liên
0,01310
0,00500
0,00810
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 907, tờ bản đồ 13
86
Lê Thị Biện
0,05000
0,02000
0,03000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 272, tờ bản đồ 5
87
Hoàng Thị Bén
0,01630
0,01000
0,00630
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 202-2, tờ bản đồ 5
88
Viên Đình Dậu
0,04500
0,02000
0,02500
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 256, tờ bản đồ 5
89
Hoàng Văn An
0,06150
0,02000
0,04150
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 180, tờ bản đồ 5
90
Trần Hữu Thành
0,05560
0,00500
0,05060
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 283, tờ bản đồ 5
91
Đới Thị Hinh
0,01670
0,00500
0,01170
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 205, tờ bản đồ 5
92
Trần Hữu Nam
0,03500
0,00500
0,03000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 285, tờ bản đồ 5
93
Trần Hữu Vân
0,03750
0,00500
0,03250
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 284, tờ bản đồ 5
94
Hoàng Văn Sự
0,04590
0,02000
0,02590
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 581+ 587+589, tờ bản đồ 13
95
Hoàng Văn Điệp
0,07960
0,02000
0,05960
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 270, tờ bản đồ 6
96
Trần Văn Hợi
0,08000
0,05590
0,02410
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 247-1, tờ bản đồ 3
97
Trần Văn Vượng
0,05250
0,02000
0,03250
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 478, tờ bản đồ 3
98
Nguyễn Huy Suất
0,12420
0,02000
0,10420
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 70, tờ bản đồ 3
99
Trình Thị Thanh
0,24480
0,02000
0,22480
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 186 +199, tờ bản đồ 10
100
Phạm Thị Toàn
0,05000
0,02000
0,03000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 436, tờ bản đồ 3
101
Trần Văn Dương
0,31090
0,01500
0,29590
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 233-1, tờ bản đồ 3
102
Nguyễn Đức Tú
0,07840
0,02000
0,05840
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 394, tờ bản đồ 3
103
Nguyễn Đức Tú
0,02651
0,01000
0,01651
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1408, tờ bản đồ 10
104
Nguyễn Đức Tú
0,05781
0,00500
0,05281
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1406, tờ bản đồ 10
105
Nguyễn Thị Sen
0,02010
0,00500
0,01510
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1407, tờ bản đồ 10
106
Nguyễn Huy Quyền
0,09050
0,02000
0,07050
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 450, tờ bản đồ 3
107
Nguyễn Văn Hưng
0,14800
0,02000
0,12800
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 395, tờ bản đồ 3
108
Thừa Thị Tuần
0,13520
0,02000
0,11520
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 434, tờ bản đồ 3
109
Viên thị Khuê
0,04800
0,02000
0,02800
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 408, tờ bản đồ 3
110
Nguyễn Huy Đức
0,10700
0,02000
0,08700
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 519, tờ bản đồ 3
111
Phạm Văn Ba
0,10820
0,02000
0,08820
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 249, tờ bản đồ 3
112
Nguyễn Khắc Tài
0,03280
0,01000
0,02280
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 374, tờ bản đồ 10
113
Trần Văn Lưu
0,06010
0,02000
0,04010
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 231, tờ bản đồ 3
114
Phạm Thị Liên
0,01810
0,00500
0,01310
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 520 +534, tờ bản đồ 10
115
Trương Đình Hồng
0,07330
0,02000
0,05330
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 735, tờ bản đồ 3
116
Trần Văn Dũng
0,08690
0,02000
0,06690
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 498, tờ bản đồ 10
117
Nguyễn Huy Trường
0,11040
0,02000
0,09040
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 455, tờ bản đồ 3
118
Nguyễn Văn Tiến
0,05960
0,00700
0,05260
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 636, tờ bản đồ 10
119
Nguyễn Văn Quyết
0,05380
0,00800
0,04580
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1091, tờ bản đồ 10
120
Nguyễn Văn Dục
0,01700
0,00500
0,01200
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1092, tờ bản đồ 10
121
Hoàng Thị Lụa
0,02650
0,01000
0,01650
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1108, tờ bản đồ 10
122
Nguyễn Khắc San
0,03850
0,01200
0,02650
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 243-1, tờ bản đồ 3
123
Trần Văn Bình
0,08160
0,02000
0,06160
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 248, tờ bản đồ 3
124
Lê Thị Dưỡng
0,09120
0,02000
0,07120
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 535, tờ bản đồ 3
125
Lê Thị Dưỡng
0,05270
0,02000
0,03270
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 215, tờ bản đồ 10
126
Nguyễn Thị Xuyên
0,08850
0,02000
0,06850
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 192, tờ bản đồ 10
127
Nguyễn Huy Vinh
0,10010
0,02000
0,08010
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 440, tờ bản đồ 3
128
Phạm Văn Phúc
0,01960
0,00500
0,01460
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 242-2, tờ bản đồ 3
129
Lê Bá Nho
0,07890
0,02000
0,05890
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 464, tờ bản đồ 3
130
Nguyễn Thị Phúc
0,15620
0,02000
0,13620
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 422, tờ bản đồ 3
131
Nguyễn văn Quang
0,08750
0,02000
0,06750
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 467, tờ bản đồ 3
132
Nguyễn Khắc Hồng
0,08000
0,02000
0,06000
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 435, tờ bản đồ 3
134
Trần Văn Lợi
0,03690
0,00500
0,03190
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 519 +520, tờ bản đồ 10
135
Trần Văn Hà
0,01400
0,00500
0,00900
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 519 +520 + 534, tờ bản đồ 10
136
Nguyễn Thị Nghĩa
0,01830
0,00500
0,01330
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 520+534, tờ bản đồ 10
137
Phan Mậu Trường
0,04000
0,00500
0,03500
ONT
Xã Quảng Đại
Thửa 1330, tờ bản đồ 13
Xã Quảng
Hùng
1
Nguyễn Ngọc Tuyển
0,02470
0,00500
0,01970
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 600-1, tờ bản đồ 2
2
Nguyễn Quang Dũng
0,03000
0,01000
0,02000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 601-1, tờ bản đồ 2
6
Hoàng Thị Hương
0,01890
0,01100
0,00790
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 909 + 910b-1, tờ bản đồ 1
7
Hoàng Thị Hương
0,01620
0,00500
0,01120
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 436, tờ bản đồ 6
8
Lê Bá Nông
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 318, tờ bản đồ 2
9
Lê Bá Dân
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 498+503, tờ bản đồ 10
10
Lê Thị Vân
0,02840
0,00600
0,02240
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 905, tờ bản đồ 11
11
Nguyễn Thị Thuật
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 28, tờ bản đồ 11
12
Nguyễn Quang Hường
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 193, tờ bản đồ 3
13
Hoàng Thị Ba
0,02235
0,00600
0,01635
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 337-2, tờ bản đồ 2
14
Ngô Như Quỳnh (Sỹ)
0,03000
0,01000
0,02000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 231, tờ bản đồ 11
17
Lê Văn Du
0,03160
0,00500
0,02660
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 884, tờ bản đồ 11
18
Trình Thị Chiên
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 102, tờ bản đồ 11
19
Lê Văn Du
0,02000
0,00500
0,01500
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 479-1, tờ bản đồ 2
20
Lê Đình Quyền
0,04000
0,01000
0,03000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 677, tờ bản đồ 12
21
Phạm Thị Hà
0,04550
0,02000
0,02550
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 553, tờ bản đồ 10
22
Lê Đình Hòng
0,02823
0,00500
0,02323
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 31, tờ bản đồ 12
23
Nguyễn Hữu Công
0,02500
0,01000
0,01500
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 250-2, tờ bản đồ 1
24
Viên Đình Nôm
0,02000
0,00500
0,01500
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 871, tờ bản đồ 11
26
Nguyễn Quang Bạo
0,04100
0,01000
0,03100
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 820, tờ bản đồ 2
27
Trịnh Xuân Bình
0,02300
0,00500
0,01800
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 270, tờ bản đồ 11
28
Lê Thị Hương
0,01570
0,00500
0,01070
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 868, tờ bản đồ 11
30
Phan Hoàng Lê
0,03000
0,01000
0,02000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 1622, tờ bản đồ 10
31
Trần Bình Minh
0,03600
0,01000
0,02600
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 273-1, tờ bản đồ 3
32
Trần Bình Minh, Phạm Thị
Giang
0,04500
0,00500
0,04000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 273-2, tờ bản đồ 3
33
Nguyễn Công Thuấn
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 205, tờ bản đồ 2
34
Hoàng Trọng Chiến
0,02530
0,00500
0,02030
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 339a, tờ bản đồ 2
35
Lê Thị Thủy
0,01950
0,00500
0,01450
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 562, tờ bản đồ 1
36
Lê Vạn Xuyên
0,03300
0,02000
0,01300
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 172, tờ bản đồ 2
38
Lê Hữu Thành, Lê Thị Liên
0,05510
0,01000
0,04510
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 1745, tờ bản đồ 9
39
Nguyễn Lê Thiêm
0,04950
0,02000
0,02950
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 687, tờ bản đồ 9
40
Viên Đình Hùng
0,05630
0,02640
0,02990
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 189d, tờ bản đồ 4
41
Nguyễn Văn Sỹ
0,03660
0,00500
0,03160
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 494-1, tờ bản đồ 2
42
Lưu Thị Thu
0,03810
0,01400
0,02410
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 148-1, tờ bản đồ 4
43
Nguyễn Thị Thuỷ
0,11820
0,02000
0,09820
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 230, tờ bản đồ 11
44
Trình Văn Tiến
0,05330
0,02000
0,03330
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 714, tờ bản đồ 2
45
Viên Đình Phú
0,06200
0,02000
0,04200
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 485, tờ bản đồ 3
46
Nguyễn Công Bản
0,12070
0,02000
0,10070
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 543, tờ bản đồ 1
47
Viên Đình Chuyên
0,13690
0,02000
0,11690
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 724, tờ bản đồ 2
48
Lê Văn Đông
0,06800
0,02000
0,04800
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 79, tờ bản đồ 4
49
Lê Trọng Quyền
0,08696
0,01500
0,07196
ONT
Xã Quảng Hùng
Thửa 747, tờ bản đồ 9
Xã Quảng
Minh
1
Hoàng Văn Trung
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 193, tờ bản đồ 15
2
Lê Thị Cảnh
0,01172
0,00500
0,00672
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 923, tờ bản đồ 13
3
Nguyễn Đức Sơn
0,02610
0,00500
0,02110
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 571(3), tờ bản đồ 4
4
Trình Hữu Tình
0,02000
0,00600
0,01400
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 459(1), tờ bản đồ 4
5
Trình Hữu Bắc
0,00800
0,00600
0,00200
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 499, tờ bản đồ 2
6
Nguyễn Đức Thành
0,02349
0,00500
0,01849
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 924, tờ bản đồ 12
7
Hoàng Văn Tuân
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1196, tờ bản đồ 4
8
Lê Văn Long
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 572, tờ bản đồ 4
9
Hoàng Thị Thúy
0,01600
0,00600
0,01000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 502, tờ bản đồ 15
10
Hoàng Văn Sỹ
0,01800
0,00800
0,01000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 175, tờ bản đồ 15
11
Hoàng Thị Thảo
0,01100
0,00600
0,00500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 503, tờ bản đồ 15
12
Lê Văn Tuấn
0,05000
0,02000
0,03000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 576, tờ bản đồ 4
13
Hoàng Văn Sắc
0,01200
0,00700
0,00500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 521(2), tờ bản đồ 4
14
Lê Văn Đông
0,02270
0,00700
0,01570
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 405-2, tờ bản đồ 4
15
Lê Văn Khoa
0,03400
0,01400
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 459, tờ bản đồ 4
16
Nguyễn Đức Dịu
0,02350
0,00500
0,01850
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 925, tờ bản đồ 13
17
Nguyễn Đức Sỹ
0,01375
0,00500
0,00875
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 926, tờ bản đồ 13
18
Lê Văn Giang
0,01000
0,00500
0,00500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 871, tờ bản đồ 13
19
Hoàng Thị Bình
0,06950
0,02000
0,04950
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 564, tờ bản đồ 4
20
Lê Văn Soạn
0,06000
0,02000
0,04000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 544, tờ bản đồ 15
21
Hoàng Văn Ngọc
0,05000
0,02000
0,03000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 558, tờ bản đồ 4
22
Trần Thế Anh
0,03000
0,01000
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 581(1), tờ bản đồ 4
23
Hà Văn Quyết
0,00550
0,00400
0,00150
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 351, tờ bản đồ 15
24
Lê Thị Kim
0,04400
0,00500
0,03900
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 301, tờ bản đồ 15
25
Đào Văn Cường
0,03070
0,01500
0,01570
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 497, tờ bản đồ 15
26
Đào Văn Cường
0,02430
0,01000
0,01430
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 26, tờ bản đồ 14
27
Nguyễn Đức Tâm
0,01750
0,01000
0,00750
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 481, tờ bản đồ 15
28
Lê Văn Hòa
0,02610
0,01000
0,01610
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 65, tờ bản đồ 15
29
Nguyễn Quang Vinh
0,03800
0,00800
0,03000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 58, tờ bản đồ 14
30
Lê Ngọc Thi
0,03530
0,02000
0,01530
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 278, tờ bản đồ 4
31
Nguyễn Thị Hoa
0,02000
0,00500
0,01500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 879, tờ bản đồ 13
32
Đào Thị Cúc
0,04060
0,01000
0,03060
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 898, tờ bản đồ 13
33
Lê Thị Lý
0,01229
0,00500
0,00729
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 922, tờ bản đồ 13
34
Hoàng Tất Long
0,01700
0,00700
0,01000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 256-2, tờ bản đồ 4
35
Hoàng Tất Long
0,03320
0,02000
0,01320
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 239, tờ bản đồ 4
36
Hoàng Tất Ngọc
0,05080
0,01300
0,03780
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 194, tờ bản đồ 13
37
Hoàng Quốc Dũng
0,02940
0,02000
0,00940
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 90, tờ bản đồ 4
38
Lê Ngọc Quý
0,03000
0,01000
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 303, tờ bản đồ 4
39
Lê Văn Tý
0,03330
0,02000
0,01330
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 46, tờ bản đồ 4
40
Vũ Văn Tuấn
0,01260
0,00500
0,00760
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 212-4, tờ bản đồ 4
41
Vũ Văn Sắc
0,01380
0,00500
0,00880
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 212, tờ bản đồ 4
42
Vũ Văn Tùng
0,01370
0,00500
0,00870
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 212-1, tờ bản đồ 4
43
Vũ Văn Tiến
0,01260
0,00500
0,00760
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 212-2, tờ bản đồ 4
44
Vũ Văn Tâm
0,01000
0,00500
0,00500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 212-3, tờ bản đồ 4
45
Lê Văn Tuấn
0,03819
0,02000
0,01819
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1082, tờ bản đồ 12
46
Phạm Viết Bình
0,05200
0,02000
0,03200
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1530, tờ bản đồ 12
47
Nguyễn Hoàng Vũ
0,07450
0,02000
0,05450
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 254, tờ bản đồ 4
48
Lê Đình Thụ
0,04900
0,02000
0,02900
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 172, tờ bản đồ 4
49
Phạm Viết Tuấn
0,01700
0,00700
0,01000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1967, tờ bản đồ 12
50
Phạm Văn Dân
0,01500
0,00500
0,01000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 253-1, tờ bản đồ 4
51
Phạm Viết Tuấn
0,03500
0,01500
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 253, tờ bản đồ 4
52
Vũ Văn Thoa
0,01870
0,00750
0,01120
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 374, tờ bản đồ 4
53
Vũ Văn Truyền
0,01090
0,00800
0,00290
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1844, tờ bản đồ 12
54
Lê Văn Minh
0,05620
0,02000
0,03620
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 57, tờ bản đồ 4
55
Nguyễn Xuân Tằn
0,04703
0,02000
0,02703
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 267, tờ bản đồ 4
56
Vũ Thị Sửu
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 234, tờ bản đồ 4
57
Nguyễn Trọng Thức
0,04826
0,00600
0,04226
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1353, tờ bản đồ 12
58
Nguyễn Trọng Thao
0,04848
0,00700
0,04148
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1803, tờ bản đồ 12
59
Nguyễn Trọng Phúc
0,04826
0,00700
0,04126
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1802, tờ bản đồ 12
60
Nguyễn Quang Hải
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 213a, tờ bản đồ 4
61
Lê Thị Tâm
0,06000
0,02000
0,04000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 347, tờ bản đồ 4
62
Hoàng Xuân Hải
0,02400
0,00900
0,01500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 257, tờ bản đồ 12
63
Trần Xuân Nam
0,02100
0,00600
0,01500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1822, tờ bản đồ 12
64
Hoàng Văn Nam
0,01500
0,00500
0,01000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1823, tờ bản đồ 12
65
Nguyễn Thị Thủy
0,01550
0,00400
0,01150
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 532a, tờ bản đồ 2
66
Nguyễn Văn Giáp
0,01825
0,00500
0,01325
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1380, tờ bản đồ 11
67
Hoàng Thị Loan
0,00738
0,00500
0,00238
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1214, tờ bản đồ 11
68
Hoàng Xuân Phượng
0,01462
0,00500
0,00962
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 309, tờ bản đồ 11
69
Đới Thị Nga
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 66, tờ bản đồ 2
70
Lê Đức Hùng
0,03608
0,01000
0,02608
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 385, tờ bản đồ 7
71
Trương Văn Lưu
0,06200
0,03000
0,03200
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1205, tờ bản đồ 11
72
Nguyễn Thị Hoàng Yến
0,01000
0,00500
0,00500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 215-2, tờ bản đồ 2
73
Nguyễn Hữu Tiến
0,01000
0,00500
0,00500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 215-1, tờ bản đồ 2
74
Phạm Văn Phong
0,01500
0,01000
0,00500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 211, tờ bản đồ 2
75
Đỗ Văn Tinh
0,01300
0,00600
0,00700
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 214, tờ bản đồ 2
76
Đỗ Văn Trường
0,01000
0,00400
0,00600
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 214-1, tờ bản đồ 2
77
Đỗ Văn Giang
0,01000
0,00400
0,00600
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 214-2, tờ bản đồ 2
78
Nguyễn Công Nhung
0,06000
0,02000
0,04000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 600, tờ bản đồ 2
79
Nguyễn Đình Hải
0,06970
0,03600
0,03370
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 720, tờ bản đồ 2
80
Nguyễn Hữu Dương
0,06240
0,02000
0,04240
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 134, tờ bản đồ 2
81
Lể Thế Linh
0,02795
0,00700
0,02095
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 533, tờ bản đồ 2
82
Đỗ Văn Thiệu
0,04000
0,02000
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 222, tờ bản đồ 2
83
Nguyễn Quang Chấn
0,01500
0,00500
0,01000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1181, tờ bản đồ 11
84
Nguyễn Quang Long
0,02500
0,01000
0,01500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 220, tờ bản đồ 2
85
Nguyễn Hữu Huyên
0,04370
0,02000
0,02370
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 592, tờ bản đồ 2
86
Lê Thế Đại
0,01800
0,00700
0,01100
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 706, tờ bản đồ 2
87
Nguyễn Huy Hoàng
0,06500
0,01500
0,05000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 107, tờ bản đồ 11
88
Lê Thị Vân
0,01200
0,00700
0,00500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 526-2, tờ bản đồ 2
89
Nguyễn Quang Tú
0,01400
0,00700
0,00700
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 420-1, tờ bản đồ 2
90
Vũ Văn Hùng
0,04690
0,03260
0,01430
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 275+277, tờ bản đồ 11
91
Lê Việt Văn
0,03368
0,01368
0,02000
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 448, tờ bản đồ 11
92
Lê Văn Thuận
0,01090
0,00500
0,00590
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 212-1, tờ bản đồ 4
93
Đào Thị Thu
0,03140
0,00500
0,02640
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 286, tờ bản đồ 15
94
Hoàng Văn Nhung
0,04650
0,02000
0,02650
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 155, tờ bản đồ 14
95
Đào Văn Cường
0,08400
0,01500
0,06900
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 520, tờ bản đồ 15
96
Phan Viết Khiêm
0,07200
0,02000
0,05200
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 658, tờ bản đồ 2
97
Hoàng Quốc Mùi
0,06720
0,03300
0,03420
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 378+379, tờ bản đồ 11
98
Vũ Đình Hân
0,04900
0,02000
0,02900
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 397, tờ bản đồ 2
99
Lê Đình Hùng
0,03120
0,00500
0,02620
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 268, tờ bản đồ 2
100
Hoàng Văn Hồng
0,02080
0,01580
0,00500
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 623-3, tờ bản đồ 4
101
Lê Văn Lợi
0,05920
0,02000
0,03920
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 511, tờ bản đồ 2
102
Vũ Xuân Trường
0,05855
0,00500
0,05355
ONT
Xã Quảng Minh
Thửa 1909, tờ bản đồ 12
Phường Quảng
Tiến
1
Nguyễn Viết Chung và Nguyễn
Thị Sự
0,05400
0,02000
0,03400
ONT
Phường Quảng Tiến
Thửa 40, tờ bản đồ 17
2
Lê Thị Ven
0,09010
0,05500
0,03510
ONT
Phường Quảng Tiến
Thửa 17, tờ bản đồ 44
Quyết định 3477/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3477/QĐ-UBND ngày 14/10/2022 phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
2.213
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Xuân Hòa, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng