Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 36-L/CTN

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 36-L/CTN "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 61-80 trong 12127 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

61

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8939-99:2011 (ISO 6743-99:2002) về Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Phân loại – Phần 99: Tổng quan

TCVN8939-99:2011,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8939-99:2011,***,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8939-99:2011 ISO 6743-99:2002 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) - PHÂN LOẠI - PHẦN 99: TỔNG QUAN Lubricants, industrial oils and related products (Class L) - Classification - Part 99: General

Ban hành: Năm 2011

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/12/2014

62

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8938:2011 (ISO 12924:2010) về Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ X (mỡ bôi trơn) – Yêu cầu kỹ thuật

TCVN8938:2011,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8938:2011,***,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8938:2011 ISO 12924:2010 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) - HỌ X (MỠ BÔI TRƠN) - YÊU CẦU KỸ THUẬT Lubricants, industrial oils and related Products (class L) - Family X (Greases) - Specification

Ban hành: Năm 2011

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/12/2014

63

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10509:2014 (ISO 13738:2011) về Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Họ E (Dầu động cơ đốt trong) - Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu động cơ xăng hai kỳ (phẩm cấp EGB, EGC và EGD)

TCVN10509:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10509:2014,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10509:2014 ISO 13738:2011 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – HỌ E (DẦU ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI DẦU ĐỘNG CƠ XĂNG HAI KỲ (PHẨM CẤP EGB, EGC VÀ EGD) Lubricants, industrial

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 30/09/2015

64

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10510:2014 (ISO 24254:2007) về Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và sản phẩm liên quan (loại L) - Họ E (Dầu động cơ đốt trong) - Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu sử dụng trong động cơ xăng môtô bốn kỳ và hệ thống truyền động kèm theo (phẩm cấp EMA và EMB)

TCVN10510:2014,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10510:2014,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10510:2014 ISO 24254:2007 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – HỌ E (DẦU ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI DẦU SỬ DỤNG TRONG ĐỘNG CƠ XĂNG MÔTÔ BỐN KỲ VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG KÈM THEO

Ban hành: Năm 2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 30/09/2015

65

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12669-11:2020 (IEC 60204-11:2018) về An toàn máy - Thiết bị điện của máy - Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 1000 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36 kV

TCVN12669-11:2020,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12669-11:2020,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12669-11:2020 IEC 60204-11:2018 AN TOÀN MÁY - THIẾT BỊ ĐIỆN CỦA MÁY - PHẦN 11: YÊU CẦU ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP TRÊN 1 000 V XOAY CHIỀU HOẶC 1 500 V MỘT CHIỀU VÀ KHÔNG QUÁ 36 KV Safety of machinery -

Ban hành: Năm 2020

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 18/11/2020

66

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8365-3:2010 (ISO 8216-3:1987) về Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu (Loại F) - Phân loại - Phần 3: Họ L (Khí dầu mỏ hóa lỏng)

TCVN8365-3:2010,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8365-3:2010,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8365-3:2010 ISO 8216-3:1987 SẢN PHẨM DẦU MỎ - NHIÊN LIỆU (LOẠI F) - PHÂN LOẠI - PHẦN 3: HỌ L (KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG) Petroleum Products - Fuels (Class F) - Classification - Part 3: Family L (Liquefied Petroleum Gases)

Ban hành: Năm 2010

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 16/06/2017

67

Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 561:2002 về hạt giống thuốc lá (nicotiana tabacum l.) - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

10TCN561:2002,Tiêu chuẩn ngành 10TCN561:2002,Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,Hạt giống thuốc lá,Yêu cầu kỹ thuật,10 TCN 561:2002 ,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 561:2002 HẠT GIỐNG THUỐC LÁ (Nicotiana tabacum L.) YÊU CẦU KỸ THUẬT TOBACCO SEED Technical Requirements 1. Phạm vi áp dụng - Tiêu chuẩn

Ban hành: 24/01/2003

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

68

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7036:2002 về hạt tiêu đen (Piper nigrum L) - quy định kỹ thuật do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

TCVN7036:2002,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7036:2002,Bộ Khoa học và Công nghệ,TCVN 7036:2002,Bộ Khoa học và Công nghệ,Hạt tiêu đen ,Quy định kỹ thuật,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7036 : 2002 HẠT TIÊU ĐEN (PIPER NIGRUM L.) - QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Black pepper (Piper nigrum L.) - Specification Lời nói đầu TCVN

Ban hành: 30/10/2002

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

69

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7037:2002 về hạt tiêu trắng (Piper nigrum L) - quy định kỹ thuật do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

TCVN7037:2002,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7037:2002,Bộ Khoa học và Công nghệ,TCVN 7037:2002,Quy định kỹ thuật,Hạt tiêu trắng ,Bộ Khoa học và Công nghệ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7037 : 2002 HẠT TIÊU TRẮNG (PIPER NIGRUM L.) – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT White pepper (Piper nigrum L.) – Specification Lời

Ban hành: 30/10/2002

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

70

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6564:2015 (CAC/RCP 36-1987, revised 2015) về Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn

TCVN6564:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6564:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6564:2015 CAC/RPC 36-1987, REVISED 2015 QUI PHẠM THỰC HÀNH VỀ BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DẦU MỠ THỰC PHẨM VỚI KHỐI LƯỢNG LỚN Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk Lời

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 25/05/2023

71

Tiêu chuẩn ngành 04TCN 38:2001 về hạt giống Phi lao (Casuarina equisetifolia L.) dùng để gieo ươm tạo cây con do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

04TCN38:2001,Tiêu chuẩn ngành 04TCN38:2001,Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,04TCN 38:2001 ,Hạt giống Phi lao ,Gieo ươm tạo cây con ,Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 38:2001 HẠT GIỐNG PHI LAO (Casuarina equisetifolia L.) YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG SINH LÝ Tiêu chuẩn này áp dụng

Ban hành: 22/08/2001

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

72

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6028-2:2008 (ISO 3033-2:2005) về Tinh dầu bạc hà - Phần 2: Tinh dầu chưng cất lại, loài Trung Quốc (80% và 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.)

TCVN6028-2:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6028-2:2008,***,Tinh dầu bạc hà,Tinh dầu chưng cất lại,Loài Trung Quốc,TCVN 6028-2:2008,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-2:2008 ISO 3033-2:2005 TINH DẦU BẠC HÀ - PHẦN 2: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI TRUNG QUỐC (80 % VÀ 60 %) (MENTHA VIRIDIS L. VAR. CRISPA

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

73

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9026:2011 (ISO 27971:2008) về Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc - Lúa mỳ (Triticum aestivum L) – Xác định đặc tính lưu biến của khối bột nhào có độ ẩm ổn định từ bột mì thử nghiệm hoặc bột mì thương phẩm bằng máy alveograph và phương pháp nghiền thử nghiệm

10.4.3. Bột mì thu được bằng máy nghiền thử nghiệm Đối với W: u = ± (0,053 4 W + 4,195) x 2  (34) Đối với P: u = ± (0,063 7 P + 1,579 9) x 2  (35) Đối với L: u = ± (0,099 8 L – 1,331 1) x 2  (36) Đối với G: u = ± 1,25 x 2 = ± 2,50  (37) Đối với P/L: u = ± [0,210 7 (P/L) – 0,015 4] x 2  (38) Đối

Ban hành: Năm 2011

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 13/12/2014

74

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7699-2-68:2007 (IEC 60068-2-68:1994) về Thử nghiệm môi trường - Phần 2-68: Các thử nghiệm - Thử nghiệm L: Bụi và cát

TCVN7699-2-68:2007,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7699-2-68:2007,***,Tài nguyên- Môi trường TCVN 7699-2-68:2007 IEC 60068-2-68:1994 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG - PHẦN 2-68: CÁC THỬ NGHIỆM - THỬ NGHIỆM L: BỤI VÀ CÁT Environmental testing - Part 2-68: Tests - Test L: Dust and sand Lời nói đầu TCVN 7699-2-68:2007

Ban hành: Năm 2007

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 22/06/2015

75

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9918:2013 về Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES

TCVN9918:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9918:2013,***,Tài nguyên- Môi trường TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9918:2013 ĐẤT, ĐÁ, QUẶNG NHÓM SILICAT - XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI 36 NGUYÊN TỐ - PHƯƠNG PHÁP ICP-OES Soils, rocks and ores of silicate group - Simultaneous determination of thirty six elements by ICO-OES method Lời nói

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 06/04/2018

76

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 11-3:2012/BYT về sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi do Bộ Y tế ban hành

QCVN11-3:2012/BYT,Quy chuẩn QCVN11-3:2012,Bộ Y tế,Sản phẩm dinh dưỡng,Thức ăn bổ sung,Trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi ,QCVN 11-3:2012/BYT ,Công nghệ- Thực phẩm QCVN 11-3:2012/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA ĐỐI VỚI SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BỔ SUNG CHO TRẺ TỪ 6 ĐẾN 36 THÁNG TUỔI National technical

Ban hành: 15/11/2012

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

77

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 11-4:2012/BYT về sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi do Bộ Y tế ban hành

Quy chuẩn này, có thể sử dụng các thành phần khác thích hợp cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi. Chỉ được sử dụng vi sinh vật sinh L(+) acid lactic. Nếu sản phẩm chứa mật ong hoặc xirô từ nhựa cây phong thì quá trình chế biến cần phải bảo đảm diệt được các bào tử Clostridium botulinum. 3. Hương liệu Đơn vị

Ban hành: 15/11/2012

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

78

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12226:2018 (IEC 60840:2011) về Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 30kV (Um=36kV) đến và bằng 150kV (Um=170kV) - Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm

TCVN12226:2018,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN12226:2018,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12226:2018 IEC 60840:2011 CÁP ĐIỆN LỰC CÓ CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐÙN VÀ PHỤ KIỆN CÁP DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH LỚN HƠN 30kV (UM=36kV) ĐẾN VÀ BẰNG 150kV (Um = 170 KV) - PHƯƠNG PHÁP VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM Power cables with

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/12/2019

79

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10892:2015 (IEC 60986:2008) về Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6kV (Um = 7,2kV) đến 30kV (Um = 36kV)

TCVN10892:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10892:2015,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10892:2015 IEC 60986:2008 GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6 KV (UM = 7,2 KV) ĐẾN 30 KV (UM = 36 KV) Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um =

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/07/2016

80

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10891:2015 (IEC 60724:2008) về Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1kV (Um = 1,2kV) và 3kV (Um = 3,6kV)

TCVN10891:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10891:2015,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10891:2015 IEC 60724:2008 GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH BẰNG 1 KV (UM = 1,2 KV) ĐẾN 3 KV (UM = 3,6 KV) Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um =

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 18/07/2016

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 18.189.6.154
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!