Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 17/2008/QĐ-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Đỗ Hoàng Anh Tuấn
Ngày ban hành: 17/04/2008 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
-----

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------

Số: 17/2008/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 17 tháng 04 năm 2008

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT THUẾ XUẤT KHẨU, MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU, BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28 tháng 9 năm 2007 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị quyết số 10/2008/NQ-CP ngày 17 tháng 4 năm 2008 của Chính phủ về các biện pháp kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, đảm bảo an sinh xã hội và tăng trưởng bền vững;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu, mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số nhóm mặt hàng quy định tại Quyết định số 106/2007/QĐ-BTC ngày 20 tháng 12 năm 2007, đã được sửa đổi tại Quyết định số 13/2008/QĐ-BTC ngày 11 tháng 3 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành mức thuế suất thuế xuất khẩu, mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục 1 và Danh mục 2 ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo và áp dụng cho các Tờ khai hải quan hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan kể từ ngày 22 tháng 4 năm 2008./.

 


Nơi nhận:
- Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Văn phòng TW và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC;
- Kiểm toán Nhà nước;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Cục kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp;
- Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính;
- Cục Hải quan tỉnh, thành phố;
- Công báo;
- Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính;
- Lưu: VT, Vụ CST.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Đỗ Hoàng Anh Tuấn

 

DANH MỤC 1

DANH MỤC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 17/2008/QĐ-BTC ngày 17 tháng 04 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính

Số TT

Mô tả hàng hoá

Thuộc các nhóm, phân nhóm

Thuế suất (%)

1

Các loại cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu trừ cát chứa kim loại thuộc Chương 26

25.05

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

2

Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông)

25.14

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

3

Đá cẩm thạch, travectine, ecaussine, và đá vôi khác làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng từ 2,5 trở lên, và thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa hay cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông)

25.15

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

4

Đá granít, pophia, bazan, đá cát kết (sa thạch) và đá khác để làm tượng đài hay đá xây dựng, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông)

25.16

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

5

Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm cốt bê tông hoặc để rải đường bộ hay đường sắt, hoặc đá balat khác, đá cuội nhỏ và đá flin (đá lửa tự nhiên), đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt; đá dăm vảy, xỉ từ công nghiệp luyện kim hay phế liệu công nghiệp tương tự, có hoặc không kèm theo các vật liệu trong phần đầu của nhóm này; đá dăm trộn nhựa đường, đá ở dạng viên, mảnh, bột, làm từ các loại đá thuộc nhóm 25.15 hoặc 25.16, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt

25.17

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

6

Chất gây chảy gốc đá vôi; đá vôi và đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hay xi măng

25.21

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

7

Quặng sắt và tinh quặng sắt, kể cả pirit sắt đã nung

 

 

 

 

 

 

- Quặng sắt và tinh quặng sắt, trừ pirit sắt đã nung:

 

 

 

 

 

 

- - Chưa thiêu kết

2601

11

00

00

20

 

- - Đã thiêu kết

2601

12

00

00

20

 

- Pirit sắt đã nung

2601

20

00

00

20

 

 

 

 

 

 

 

8

Quặng đồng và tinh quặng đồng

2603

00

00

00

20

 

 

 

 

 

 

 

9

Quặng niken và tinh quặng niken

 

 

 

 

 

 

- Loại thô

2604

00

00

00

20

 

- Loại tinh

2604

00

00

00

20

 

 

 

 

 

 

 

10

Quặng coban và tinh quặng coban

 

 

 

 

 

 

- Loại thô

2605

00

00

00

15

 

- Loại tinh

2605

00

00

00

10

 

 

 

 

 

 

 

11

Quặng nhôm và tinh quặng nhôm

 

 

 

 

 

 

- Loại thô

2606

00

00

00

20

 

- Loại tinh (alumin)

2606

00

00

00

20

 

 

 

 

 

 

 

12

Quặng thiếc và tinh quặng thiếc

 

 

 

 

 

 

- Loại thô

2609

00

00

00

15

 

- Loại tinh

2609

00

00

00

10

 

 

 

 

 

 

 

13

Quặng uran hoặc thori và tinh quặng uran hoặc tinh quặng thori

 

 

 

 

 

 

- Quặng uran và tinh quặng uran:

 

 

 

 

 

 

- - Loại thô

2612

10

00

00

15

 

- - Loại tinh

2612

10

00

00

10

 

- Quặng thori và tinh quặng thori:

 

 

 

 

 

 

- - Loại thô

2612

20

00

00

15

 

- - Loại tinh

2612

20

00

00

10

 

 

 

 

 

 

 

14

Quặng molipden và tinh quặng molipden

 

 

 

 

 

 

- Đã nung

2613

10

00

00

10

 

- Loại khác

2613

90

00

00

15

 

 

 

 

 

 

 

15

Quặng niobi, tantali, vanadi hay zircon và tinh quặng của các loại quặng đó

 

 

 

 

 

 

- Quặng zircon và tinh quặng zircon

 

 

 

 

 

 

- - Loại thô

2615

10

00

00

15

 

- - Loại tinh

2615

10

00

00

10

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

- - Niobi

 

 

 

 

 

 

- - - Loại thô

2615

90

10

00

15

 

- - - Loại tinh

2615

90

10

00

10

 

- - Loại khác

 

 

 

 

 

 

- - - Loại thô

2615

90

90

00

15

 

- - - Loại tinh

2615

90

90

00

10

 

 

 

 

 

 

 

16

Quặng kim loại quý và tinh quặng kim loại quý

 

 

 

 

 

 

- Quặng bạc và tinh quặng bạc

 

 

 

 

 

 

- - Loại thô

2616

10

00

00

15

 

- - Loại tinh

2616

10

00

00

10

 

- Loại khác

 

 

 

 

 

 

- - Loại thô

2616

90

00

00

15

 

- - Loại tinh

2616

90

00

00

10

 

 

 

 

 

 

 

17

Các quặng khác và tinh quặng của các quặng đó

 

 

 

 

 

 

- Quặng antimon và tinh quặng antimon

 

 

 

 

 

 

- - Loại thô

2617

10

00

00

15

 

- - Loại tinh

2617

10

00

00

10

 

- Loại khác

 

 

 

 

 

 

- - Loại thô

2617

90

00

00

15

 

- - Loại tinh

2617

90

00

00

10

 

 

 

 

 

 

 

18

Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá

27.01

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

19

Than non, đã hoặc chưa đóng bánh, trừ than huyền

27.02

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

20

Than bùn (kể cả bùn rác), đã hoặc chưa đóng bánh

27.03

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

21

Than cốc và than nửa cốc, luyện từ than đá, than non hoặc than bùn, đã hoặc chưa đóng bánh; muội bình chưng than đá

27.04

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

22

Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ khoáng chất bi tum, ở dạng thô

27.09

 

 

 

 

 

- Dầu thô (dầu mỏ dạng thô)

2709

00

10

00

8

 

- Condensate

2709

00

20

00

8

 

 

 

 

 

 

 

 

DANH MỤC 2

DANH MỤC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 17 /2008/QĐ-BTC ngày 17 tháng 04 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Thuế suất (%)

 

 

 

 

 

 

05.11

 

 

 

Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp làm thực phẩm.

 

0511

10

00

00

- Tinh dịch trâu, bò

0

 

 

 

 

- Loại khác:

 

0511

91

 

 

- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3:

 

0511

91

10

00

- - - Động vật đã chết thuộc Chương 3

5

0511

91

20

00

- - - Sẹ và bọc trứng cá

5

0511

91

30

00

- - - Trứng Artemia (trứng tôm biển)

5

0511

91

40

00

- - - Bong bóng cá

5

0511

91

90

00

- - - Loại khác

5

0511

99

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - Tinh dịch gia súc:

 

0511

99

11

00

- - - - Của lợn, cừu, hoặc dê

0

0511

99

19

00

- - - - Loại khác

0

0511

99

20

00

- - - Trứng tằm

0

0511

99

90

00

- - - Loại khác

0

 

 

 

 

 

 

24.02

 

 

 

Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá

 

2402

10

00

00

- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ lá thuốc lá

140

2402

20

 

 

- Thuốc lá điếu làm từ lá thuốc lá:

 

2402

20

10

00

- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)

145

2402

20

90

00

- - Loại khác

145

2402

90

 

 

- Loại khác:

 

2402

90

10

00

- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ chất thay thế lá thuốc lá

145

2402

90

20

00

- - Thuốc lá điếu làm từ chất thay thế lá thuốc lá

145

 

 

 

 

 

 

40.11

 

 

 

Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su.

 

4011

10

00

00

- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)

37

4011

20

 

 

- Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải:

 

4011

20

10

00

- - Chiều rộng không quá 450 mm

30

4011

20

90

00

- - Loại khác

10

4011

30

00

00

- Loại dùng cho máy bay

0

4011

40

00

00

- Loại dùng cho xe môtô

39

4011

50

00

00

- Loại dùng cho xe đạp

39

 

 

 

 

- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự:

 

4011

61

00

 

- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:

 

4011

61

00

10

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

61

00

90

- - - Loại khác

20

4011

62

00

 

- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61cm:

 

4011

62

00

10

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

62

00

90

- - - Loại khác

20

4011

63

00

 

- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61cm:

 

4011

63

00

10

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

63

00

90

- - - Loại khác

20

4011

69

00

 

- - Loại khác:

 

4011

69

00

10

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

69

00

90

- - - Loại khác

20

 

 

 

 

- Loại khác:

 

4011

92

00

 

- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:

 

4011

92

00

10

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

92

00

90

- - - Loại khác

20

4011

93

00

 

- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61cm

 

4011

93

00

10

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

93

00

90

- - - Loại khác

20

4011

94

 

 

- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61cm:

 

4011

94

10

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

94

90

00

- - - Loại khác

20

4011

99

 

 

- - Loại khác:

 

4011

99

10

00

- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87

20

4011

99

20

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

99

30

00

- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm

10

4011

99

90

00

- - - Loại khác

10

 

 

 

 

 

 

40.13

 

 

 

Săm các loại, bằng cao su.

 

4013

10

 

 

- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải:

 

 

 

 

 

- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua):

 

4013

10

11

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

37

4013

10

19

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

10

 

 

 

 

- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:

 

4013

10

21

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

4013

10

29

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

10

4013

20

00

00

- Loại dùng cho xe đạp

40

4013

90

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

- - Loại dùng cho máy dọn đất:

 

4013

90

11

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

28

4013

90

19

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

5

4013

90

20

00

- - Loại dùng cho xe môtô

47

 

 

 

 

- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87:

 

4013

90

31

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

4013

90

39

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

5

4013

90

40

00

- - Loại dùng cho máy bay

0

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

4013

90

91

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

4013

90

99

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

5

 

 

 

 

 

 

73.15

 

 

 

Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép.

 

 

 

 

 

- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó:

 

7315

11

 

 

- - Xích con lăn:

 

 

 

 

 

- - - Bằng thép mềm:

 

7315

11

11

00

- - - - Xích xe đạp

35

7315

11

12

00

- - - - Xích xe môtô

47

7315

11

19

00

- - - - Loại khác

1

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

7315

11

21

00

- - - - Xích xe đạp

35

7315

11

22

00

- - - - Xích xe môtô

47

7315

11

23

00

- - - - Xích truyền khác có độ dài mắt xích từ 6mm đến 32mm

1

7315

11

29

00

- - - - Loại khác

1

7315

12

00

00

- - Loại xích khác

1

7315

19

 

 

- - Các bộ phận:

 

 

 

 

 

- - - Bằng thép mềm:

 

7315

19

11

00

- - - - Xích xe đạp

35

7315

19

12

00

- - - - Xích xe môtô

47

7315

19

19

00

- - - - Loại khác

1

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

7315

19

91

00

- - - - Xích xe đạp

35

7315

19

92

00

- - - - Xích xe môtô

47

7315

19

99

00

- - - - Loại khác

1

7315

20

 

 

- Xích trượt:

 

7315

20

10

00

- - Bằng thép mềm

1

7315

20

90

00

- - Loại khác

1

 

 

 

 

- Xích khác:

 

7315

81

 

 

- - Nối bằng chốt có ren hai đầu:

 

7315

81

10

00

- - - Bằng thép mềm

1

7315

81

90

00

- - - Loại khác

1

7315

82

 

 

- - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn:

 

7315

82

10

00

- - - Bằng thép mềm

1

7315

82

90

00

- - - Loại khác

1

7315

89

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - Bằng thép mềm:

 

7315

89

11

00

- - - - Xích xe đạp

33

7315

89

12

00

- - - - Xích xe môtô

33

7315

89

19

00

- - - - Loại khác

1

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

7315

89

21

00

- - - - Xích xe đạp

33

7315

89

22

00

- - - - Xích xe môtô

33

7315

89

29

00

- - - - Loại khác

1

7315

90

 

 

- Các bộ phận khác:

 

7315

90

10

 

- - Bằng thép mềm:

 

7315

90

10

10

- - - Của xích xe đạp và xích mô tô

35

7315

90

10

90

- - - Loại khác

1

7315

90

90

 

- - Loại khác:

 

7315

90

90

10

- - - Của xích xe đạp và xích mô tô

35

7315

90

90

90

- - - Loại khác

1

 

 

 

 

 

 

84.07

 

 

 

Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện.

 

8407

10

00

00

- Động cơ máy bay

0

 

 

 

 

- Động cơ máy thủy:

 

8407

21

00

 

- - Động cơ gắn ngoài:

 

8407

21

00

10

- - - Công suất trên 22,38 kW (30 HP)

5

8407

21

00

90

- - - Loại khác

29

8407

29

 

 

- - Loại khác:

 

8407

29

10

 

- - - Công suất không quá 750 kW:

 

8407

29

10

10

- - - - Công suất trên 22,38 kW (30 HP)

5

8707

29

10

90

- - - - Loại khác

29

8407

29

90

00

- - - Công suất trên 750 kW

5

 

 

 

 

- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87:

 

8407

31

00

00

- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc

50

8407

32

00

 

- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:

 

8407

32

00

10

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

30

8407

32

00

20

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11

48

8407

32

00

90

- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87

30

8407

33

00

 

- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc:

 

8407

33

00

10

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

29

8407

33

00

20

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11

42

8407

33

00

30

- - - Loại khác, dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

23

8407

33

00

90

- - - Loại khác

25

8407

34

 

 

- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc:

 

8407

34

10

00

- - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc

29

8407

34

20

00

- - - Dùng cho các loại xe khác thuộc nhóm 87.01

29

8407

34

30

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11

42

8407

34

90

 

- - - Loại khác:

 

8407

34

90

10

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8407

34

90

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

10

8407

34

90

30

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn, đã lắp ráp hoàn chỉnh

15

8407

34

90

40

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

15

8407

34

90

50

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên, đã lắp ráp hoàn chỉnh

20

8407

34

90

60

- - - - Loại khác, chưa lắp ráp

23

8407

34

90

90

- - - - Loại khác, đã lắp ráp

25

8407

90

 

 

- Động cơ khác:

 

8407

90

10

00

- - Công suất không quá 18,65 kW

29

8407

90

20

00

- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW

29

8407

90

90

00

- - Công suất trên 22,38 kW

5

 

 

 

 

 

 

84.08

 

 

 

Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel).

 

8408

10

 

 

- Động cơ máy thủy:

 

8408

10

40

 

- - Công suất không quá 750 kW:

 

8408

10

40

10

- - - Công suất không quá 22,38 kW

26

8408

10

40

20

- - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 40 kW

5

8408

10

40

30

- - - Công suất trên 40 kW nhưng không quá 100 kW

3

8408

10

40

90

- - - Loại khác

0

8408

10

90

00

- - Công suất trên 750 kW

0

8408

20

 

 

- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87:

 

 

 

 

 

- - Công suất không quá 60 kW:

 

8408

20

11

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701.10

29

8408

20

12

 

- - - Loại khác, đã lắp láp hoàn chỉnh :

 

8408

20

12

10

- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

29

8408

20

12

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8408

20

12

30

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

15

8408

20

12

40

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

20

8408

20

12

50

- - - - Loại khác, công suất không quá 22,38 kW

29

8408

20

12

90

- - - - Loại khác

25

8408

20

19

 

- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:

 

8408

20

19

10

- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

29

8408

20

19

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng trên 20 tấn

3

8408

20

19

30

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn những không quá 20 tấn

10

8408

20

19

40

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

15

8408

20

19

50

- - - - Loại khác, công suất không quá 22,38 kW

29

8408

20

19

90

- - - - Loại khác

23

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

8408

20

91

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701.10

5

8408

20

92

 

- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh:

 

8408

20

92

10

- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ xe thuộc nhóm 8701.10)

5

8408

20

92

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8408

20

92

30

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

15

8408

20

92

40

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

20

8408

20

92

90

- - - - Loại khác

25

8408

20

99

 

- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:

 

8408

20

99

10

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8408

20

99

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn những không quá 20 tấn

10

8408

20

99

30

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

15

8408

20

99

90

- - - - Loại khác

23

8408

90

 

 

- Động cơ khác:

 

8408

90

10

00

- - Công suất không quá 18,65 kW

37

8408

90

50

00

- - Công suất trên 100 kW

5

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

8408

90

91

 

- - - Dùng cho máy dọn đất:

 

8408

90

91

10

- - - - Có công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 60 kW

26

8408

90

91

90

- - - - Có công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW

10

8408

90

92

 

- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện:

 

8408

90

92

10

- - - - Có công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 60 kW

28

8408

90

92

90

- - - - Có công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW

10

8408

90

99

 

- - - Loại khác:

 

8408

90

99

10

- - - - Có công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 60 kW

28

8408

90

99

90

- - - - Có công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW

10

 

 

 

 

 

 

84.09

 

 

 

Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.

 

8409

10

00

00

- Dùng cho động cơ máy bay

0

 

 

 

 

- Loại khác:

 

8409

91

 

 

- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện:

 

 

 

 

 

- - - Dùng cho máy dọn đất:

 

8409

91

11

00

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

15

 

 

 

 

- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát:

 

8409

91

12

00

- - - - - Thân máy

15

8409

91

13

00

- - - - - Ống xi lanh

15

8409

91

14

00

- - - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - - Piston, chốt trục và chốt piston:

 

8409

91

15

00

- - - - - Piston

15

8409

91

16

00

- - - - - Loại khác

15

8409

91

19

00

- - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - Dùng cho xe của nhóm 87.01:

 

8409

91

21

00

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

15

 

 

 

 

- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát:

 

8409

91

22

00

- - - - - Thân máy

15

8409

91

23

00

- - - - - Ống xi lanh

15

8409

91

24

00

- - - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - - Piston, chốt trục và chốt piston:

 

8409

91

25

00

- - - - - Piston

15

8409

91

26

00

- - - - - Loại khác

15

8409

91

29

00

- - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - Dùng cho xe của nhóm 87.11:

 

8409

91

41

00

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

29

 

 

 

 

- - - - Thân máy, ống xi lanh, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát:

 

8409

91

42

00

- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu

29

8409

91

43

00

- - - - - Ống xi lanh

29

8409

91

44

00

- - - - - Loại khác

29

 

 

 

 

- - - - Piston, chốt trục và chốt piston:

 

8409

91

45

00

- - - - - Piston

29

8409

91

46

00

- - - - - Loại khác

29

8409

91

49

00

- - - - Loại khác

29

 

 

 

 

- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87:

 

8409

91

51

 

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng:

 

8409

91

51

10

- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

91

51

20

- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

91

51

90

- - - - - Loại khác

20

 

 

 

 

- - - - Thân máy, ống xi lanh, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát:

 

8409

91

52

 

- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu:

 

8409

91

52

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

91

52

20

 - - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

91

52

90

- - - - - - Loại khác

20

8409

91

53

 

- - - - - Ống xi lanh:

 

8409

91

53

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

91

53

20

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

91

53

90

- - - - - - Loại khác

20

8409

91

54

 

- - - - - Loại khác:

 

8409

91

54

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

91

54

20

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

91

54

90

- - - - - - Loại khác

20

 

 

 

 

- - - - Piston, chốt trục và chốt piston:

 

8409

91

55

 

- - - - - Piston:

 

8409

91

55

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

91

55

20

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

91

55

90

- - - - - - Loại khác

20

8409

91

56

 

- - - - - Loại khác:

 

8409

91

56

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

91

56

20

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

91

56

90

- - - - - - Loại khác

20

8409

91

59

 

- - - - Loại khác:

 

8409

91

59

10

- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

91

59

20

- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

91

59

90

- - - - - Loại khác

20

 

 

 

 

- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89:

 

 

 

 

 

- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW:

 

8409

91

61

00

- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu

15

8409

91

62

00

- - - - - Piston

15

8409

91

63

00

- - - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:

 

8409

91

64

00

- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu

3

8409

91

65

00

- - - - - Piston

3

8409

91

66

00

- - - - - Loại khác

3

 

 

 

 

- - - Dùng cho động cơ loại khác:

 

8409

91

71

00

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

15

 

 

 

 

- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát:

 

8409

91

72

00

- - - - - Thân máy

15

8409

91

73

00

- - - - - Ống xi lanh

15

8409

91

74

00

- - - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - - Piston, chốt trục và chốt piston:

 

8409

91

75

00

- - - - - Piston

15

8409

91

76

00

- - - - - Loại khác

15

8409

91

79

00

- - - - Loại khác

15

8409

99

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - Dùng cho máy dọn đất:

 

8409

99

11

00

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

15

 

 

 

 

- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát:

 

8409

99

12

00

- - - - - Thân máy

15

8409

99

13

00

- - - - - Ống xi lanh

15

8409

99

14

00

- - - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - - Piston, chốt trục và chốt piston:

 

8409

99

15

00

- - - - - Piston

15

8409

99

16

00

- - - - - Loại khác

15

8409

99

19

00

- - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - Dùng cho xe của nhóm 87.01:

 

8409

99

21

00

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

15

 

 

 

 

- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát:

 

8409

99

22

00

- - - - - Thân máy

15

8409

99

23

00

- - - - - Ống xi lanh

15

8409

99

24

00

- - - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - - Piston, chốt trục hoặc chốt piston:

 

8409

99

25

00

- - - - - Piston

15

8409

99

26

00

- - - - - Loại khác

15

8409

99

29

00

- - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - Dùng cho xe của Chương 87:

 

8409

99

41

 

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng:

 

8409

99

41

10

- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

99

41

20

- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

99

41

90

- - - - - Loại khác

20

 

 

 

 

- - - - Thân máy, ống xi lanh, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát:

 

8409

99

42

 

- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu:

 

8409

99

42

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

99

42

20

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

99

42

90

- - - - - - Loại khác

20

8409

99

43

 

- - - - - Ống xi lanh:

 

8409

99

43

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

99

43

20

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

99

43

90

- - - - - - Loại khác

20

8409

99

44

 

- - - - - Loại khác:

 

8409

99

44

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

99

44

20

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

99

44

90

- - - - - - Loại khác

20

 

 

 

 

- - - - Piston, chốt trục hoặc chốt piston:

 

8409

99

45

 

- - - - - Piston:

 

8409

99

45

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

99

45

20

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

99

45

90

- - - - - - Loại khác

20

8409

99

46

 

- - - - - Loại khác:

 

8409

99

46

10

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

99

46

20

- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

99

46

90

- - - - - - Loại khác

20

8409

99

49

 

- - - - Loại khác:

 

8409

99

49

10

- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8409

99

49

20

- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

10

8409

99

49

90

- - - - - Loại khác

20

 

 

 

 

- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89:

 

 

 

 

 

- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW:

 

8409

99

51

00

- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu

14

8409

99

52

00

- - - - - Piston

14

8409

99

53

00

- - - - - Loại khác

14

 

 

 

 

- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:

 

8409

99

54

00

- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu

3

8409

99

55

00

- - - - - Piston

3

8409

99

56

00

- - - - - Loại khác

3

 

 

 

 

- - - Cho động cơ loại khác:

 

8409

99

61

00

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

15

 

 

 

 

- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát:

 

8409

99

62

00

- - - - - Thân máy

15

8409

99

63

00

- - - - - Ống xi lanh

15

8409

99

64

00

- - - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - - Piston, chốt trục hoặc chốt piston:

 

8409

99

65

00

- - - - - Piston

15

8409

99

66

00

- - - - - Loại khác

15

8409

99

69

00

- - - - Loại khác

15

 

 

 

 

 

 

84.14

 

 

 

Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều hòa gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc.

 

8414

10

 

 

- Bơm chân không:

 

8414

10

10

00

- - Hoạt động bằng điện

10

8414

10

20

00

- - Hoạt động không bằng điện

10

8414

20

 

 

- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân:

 

8414

20

10

00

- - Bơm xe đạp

20

8414

20

90

00

- - Loại khác

20

8414

30

 

 

- Máy nén sử dụng trong thiết bị lạnh:

 

8414

30

10

00

- - Có công suất trên 21 kW; có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên

0

8414

30

90

00

- - Loại khác

0

8414

40

00

00

- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển

5

 

 

 

 

- Quạt:

 

8414

51

 

 

- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W:

 

8414

51

10

00

- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp

37

8414

51

90

00

- - - Loại khác

37

8414

59

 

 

- - Loại khác:

 

8414

59

10

 

- - - Công suất không quá 125 kW:

 

8414

59

10

10

- - - - Quạt gió cục bộ và quạt gió chính phòng nổ trong hầm lò

0

8414

59

10

90

- - - - Loại khác

18

8414

59

90

 

- - - Loại khác:

 

8414

59

90

10

- - - - Quạt gió cục bộ và quạt gió chính phòng nổ trong hầm lò

0

8414

59

90

90

- - - - Loại khác

10

8414

60

 

 

- Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm:

 

8414

60

10

00

- - Đã lắp với bộ phận lọc

25

8414

60

90

00

- - Loại khác

25

8414

80

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

- - Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm:

 

8414

80

11

00

- - - Đã lắp với bộ phận lọc

5

8414

80

12

00

- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp

5

8414

80

19

00

- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp

5

8414

80

30

00

- - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí

5

 

 

 

 

- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40:

 

8414

80

41

00

- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ

5

8414

80

42

 

- - - Loại khác, có công suất trên 21 kW; có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên

 

8414

80

42

10

- - - - Dùng cho máy điều hoà ô tô

10

8414

80

42

90

- - - - Loại khác

0

8414

80

49

 

- - - Loại khác:

 

8414

80

49

10

- - - - Dùng cho máy điều hoà ô tô

10

8414

80

49

20

- - - - Máy nén khí công nghiệp

0

8414

80

49

90

- - - - Loại khác

8

 

 

 

 

- - Máy bơm không khí:

 

8414

80

51

00

- - - Hoạt động bằng điện

3

8414

80

59

00

- - - Hoạt động không bằng điện

5

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

8414

80

91

 

- - - Hoạt động bằng điện:

 

8414

80

91

10

- - - - Quạt gió và loại tương tự

5

8414

80

91

90

- - - - Loại khác

8

8414

80

99

00

- - - Hoạt động không bằng điện

5

8414

90

 

 

- Bộ phận:

 

 

 

 

 

- - Của thiết bị hoạt động bằng điện:

 

8414

90

11

00

- - - Của bơm hoặc máy nén

0

8414

90

12

 

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60 hoặc 8414.80:

 

8414

90

12

10

- - - - Của phân nhóm 8414.60

10

8414

90

12

90

- - - - Của phân nhóm 8414.80

0

8414

90

19

00

- - - Loại khác

26

 

 

 

 

- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện:

 

8414

90

91

 

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10, 8414.20 hoặc 8414.40:

 

8414

90

91

10

- - - - Của phân nhóm 8414.20

10

8414

90

91

90

- - - - Loại khác

0

8414

90

99

 

- - - Loại khác:

 

8414

90

99

10

- - - - Của phân nhóm 8414.30 và 8414.80

0

8414

90

99

20

- - - - Của phân nhóm 8414.60

10

8414

90

99

90

- - - - Loại khác

26

 

 

 

 

 

 

84.15

 

 

 

Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt.

 

8415

10

00

 

- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc hệ thống nhiều khối chức năng (cục nóng, cục lạnh tách biệt):

 

8415

10

00

10

- - Công suất không quá 26,38 kW

38

8415

10

00

90

- - Loại khác

20

8415

20

00

 

- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ:

 

8415

20

00

10

- - Loại có công suất không quá 26,38 kW

28

8415

20

00

90

- - Loại khác

19

 

 

 

 

- Loại khác:

 

8415

81

 

 

- - Kèm theo các bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):

 

 

 

 

 

- - - Dùng cho máy bay:

 

8415

81

11

00

- - - - Công suất làm lạnh không quá 21,10 kW

0

8415

81

12

00

- - - - Công suất làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút

0

8415

81

19

00

- - - - Loại khác

0

8415

81

20

 

- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray:

 

8415

81

20

10

- - - - Loại có công suất không quá 26,38 kW

28

8415

81

20

90

- - - - Loại khác

19

8415

81

30

 

- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20:

 

8415

81

30

10

- - - - Loại có công suất không quá 26,38 kW

28

8415

81

30

90

- - - - Loại khác

19

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8415

81

91

 

- - - - Công suất làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút:

 

8415

81

91

10

- - - - - Có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW

28

8415

81

91

90

- - - - - Có công suất trên 26,38 kW

19

8415

81

99

 

- - - - Loại khác:

 

8415

81

99

10

- - - - - Loại có công suất không quá 21,10 kW

28

8415

81

99

20

- - - - - Có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW

28

8415

81

99

90

- - - - - Có công suất trên 26,38 kW

19

8415

82

 

 

- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:

 

 

 

 

 

- - - Sử dụng cho máy bay:

 

8415

82

11

00

- - - - Công suất làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút

0

8415

82

19

00

- - - - Loại khác

0

8415

82

20

 

- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray:

 

8415

82

20

10

- - - - Có công suất không quá 26,38 kW

28

8415

82

20

90

- - - - Có công suất trên 26,38 kW

19

8415

82

30

 

- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ trừ loại thuộc nhóm 8415.20:

 

8415

82

30

10

- - - - Có công suất không quá 26,38 kW

28

8415

82

30

90

- - - - Có công suất trên 26,38 kW

19

8415

82

90

 

- - - Loại khác:

 

8415

82

90

10

- - - - Có công suất không quá 26,38 kW

28

8415

82

90

90

- - - - Có công suất trên 26,38 kW

19

8415

83

 

 

- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh:

 

 

 

 

 

- - - Sử dụng cho máy bay:

 

8415

83

11

00

- - - - Công suất làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút

0

8415

83

19

00

- - - - Loại khác

0

8415

83

20

 

- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray:

 

8415

83

20

10

- - - - Có công suất không quá 26,38 kW

28

8415

83

20

90

- - - - Có công suất trên 26,38 kW

19

8415

83

30

 

- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20:

 

8415

83

30

10

- - - - Có công suất không quá 26,38 kW

28

8415

83

30

90

- - - - Có công suất trên 26,38 kW

19

8415

83

90

 

- - - Loại khác:

 

8415

83

90

10

- - - - Có công suất không quá 26,38 kW

28

8415

83

90

90

- - - - Có công suất trên 26,38 kW

19

8415

90

 

 

- Bộ phận:

 

 

 

 

 

- - Của máy có công suất làm lạnh không quá 21,10 kW:

 

8415

90

12

 

- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn:

 

8415

90

12

10

- - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

12

90

- - - - Loại khác

3

8415

90

19

 

- - - Loại khác:

 

8415

90

19

10

- - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

19

90

- - - - Loại khác

3

 

 

 

 

- - Của máy có công suất làm lạnh trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW:

 

 

 

 

 

- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút:

 

8415

90

21

 

- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn:

 

8415

90

21

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

21

90

- - - - - Loại khác

3

8415

90

22

 

- - - - Loại khác:

 

8415

90

22

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

22

90

- - - - - Loại khác

3

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8415

90

23

 

- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn:

 

8415

90

23

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

23

90

- - - - - Loại khác

3

8415

90

29

 

- - - - Loại khác:

 

8415

90

29

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

29

90

- - - - - Loại khác

3

 

 

 

 

- - Của máy có công suất làm lạnh trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW:

 

 

 

 

 

- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút:

 

8415

90

31

 

- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn:

 

8415

90

31

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

31

90

- - - - - Loại khác

3

8415

90

32

 

- - - - Loại khác:

 

8415

90

32

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

32

90

- - - - - Loại khác

3

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8415

90

33

 

- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn:

 

8415

90

33

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

33

90

- - - - - Loại khác

3

8415

90

39

 

- - - - Loại khác:

 

8415

90

39

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

39

90

- - - - - Loại khác

3

 

 

 

 

- - Của máy có công suất làm lạnh trên 52,75 kW:

 

 

 

 

 

- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút:

 

8415

90

41

 

- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn:

 

8415

90

41

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

41

90

- - - - - Loại khác

3

8415

90

42

 

- - - - Loại khác:

 

8415

90

42

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

42

90

- - - - - Loại khác

3

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8415

90

43

 

- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn:

 

8415

90

43

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

43

90

- - - - - Loại khác

3

8415

90

49

 

- - - - Loại khác:

 

8415

90

49

10

- - - - - Loại dùng cho máy bay

0

8415

90

49

90

- - - - - Loại khác

3

 

 

 

 

 

 

84.18

 

 

 

Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15.

 

8418

10

 

 

- Máy làm lạnh và đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt:

 

8418

10

10

00

- - Loại sử dụng trong gia đình

35

8418

10

90

00

- - Loại khác

3

 

 

 

 

- Máy làm lạnh (tủ lạnh), loại sử dụng trong gia đình:

 

8418

21

00

00

- - Loại sử dụng máy nén

35

8418

29

00

00

- - Loại khác

35

8418

30

00

 

- Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít:

 

8418

30

00

10

- - Dung tích không quá 200 lít

26

8418

30

00

90

- - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 800 lít

20

8418

40

00

 

- Máy làm đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít:

 

8418

40

00

10

- - Dung tích không quá 200 lít

26

8418

40

00

90

- - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 900 lít

20

8418

50

 

 

- Thiết bị có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh:

 

8418

50

10

 

- - Buồng lạnh dung tích trên 200 lít :

 

8418

50

10

10

- - - Phù hợp để dùng trong y tế

5

8418

50

10

90

- - - Loại khác

18

8418

50

90

 

- - Loại khác:

 

8418

50

90

10

- - - Phù hợp để dùng trong y tế

9

8418

50

90

90

- - - Loại khác

35

 

 

 

 

- Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt:

 

8418

61

00

00

- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15

13

8418

69

 

 

- - Loại khác:

 

8418

69

10

00

- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống

13

8418

69

20

00

- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh từ 100.000 lít trở lên

13

8418

69

30

00

- - - Thiết bị làm lạnh nước uống

13

8418

69

50

00

- - - Thiết bị sản xuất đá vảy

3

8418

69

90

00

- - - Loại khác

13

 

 

 

 

- Bộ phận:

 

8418

91

 

 

- - Đồ có kiểu dáng nội thất được thiết kế để chứa thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh:

 

8418

91

10

00

- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10, 8418.21, 8418.29, 8418.30 hoặc 8418.40

3

8418

91

90

00

- - - Loại khác

3

8418

99

 

 

- - Loại khác:

 

8418

99

10

00

- - - Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ

0

8418

99

20

00

- - - Vỏ, thân và cửa, đã hàn hoặc sơn

3

8418

99

40

00

- - - Dàn ống nhôm dạng tấm (được tạo thành từ các tấm nhôm dập và được hàn, ghép nối với nhau) dùng cho phân nhóm 8418.10.10, 8418.21, hoặc 8418.29

0

8418

99

90

00

- - - Loại khác

0

 

 

 

 

 

 

84.21

 

 

 

Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.

 

 

 

 

 

- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:

 

8421

11

00

00

- - Máy tách kem

10

8421

12

00

00

- - Máy làm khô quần áo

27

8421

19

 

 

- - Loại khác:

 

8421

19

10

00

- - - Loại sử dụng sản xuất đường

5

8421

19

90

00

- - - Loại khác

5

 

 

 

 

- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:

 

8421

21

 

 

- - Để lọc hoặc tinh chế nước:

 

 

 

 

 

- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ:

 

8421

21

11

00

- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

14

8421

21

19

00

- - - - Loại khác

14

 

 

 

 

- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ:

 

8421

21

21

 

- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình:

 

8421

21

21

10

- - - - - Hoạt động bằng điện

5

8421

21

21

90

- - - - - Hoạt động không bằng điện

14

8421

21

29

 

- - - - Loại khác:

 

8421

21

29

10

- - - - - Hoạt động bằng điện

5

8421

21

29

90

- - - - - Hoạt động không bằng điện

14

8421

22

 

 

- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước:

 

8421

22

10

00

- - - Công suất không quá 500 lít/giờ

15

8421

22

20

 

- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ:

 

8421

22

20

10

- - - - Hoạt động bằng điện

5

8421

22

20

90

- - - - Hoạt động không bằng điện

15

8421

23

 

 

- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong:

 

 

 

 

 

- - - Dùng cho máy dọn đất:

 

8421

23

11

00

- - - - Bộ lọc dầu

0

8421

23

19

00

- - - - Loại khác

0

 

 

 

 

- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87:

 

8421

23

21

 

- - - - Bộ lọc dầu:

 

8421

23

21

10

- - - - - Loại dùng cho xe ô tô

15

8421

23

21

90

- - - - - Loại khác

15

8421

23

29

 

- - - - Loại khác:

 

8421

23

29

10

- - - - - Loại dùng cho xe ô tô

15

8421

23

29

90

- - - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8421

23

91

00

- - - - Bộ lọc dầu

0

8421

23

99

00

- - - - Loại khác

0

8421

29

 

 

- - Loại khác:

 

8421

29

10

00

- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm

0

8421

29

20

00

- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường

0

8421

29

30

00

- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu

0

8421

29

40

00

- - - Thiết bị lọc xăng

0

8421

29

50

00

- - - Thiết bị lọc dầu trừ loại thuộc phân nhóm 8421.23

0

8421

29

90

00

- - - Loại khác

0

 

 

 

 

- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí:

 

8421

31

 

 

- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong:

 

8421

31

10

00

- - - Dùng cho máy dọn đất

0

8421

31

20

00

- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87

10

8421

31

90

 

- - - Loại khác

 

8421

39

 

 

- - Loại khác:

 

8421

39

10

00

- - - Thiết bị tách dòng

0

8421

39

90

00

- - - Loại khác

0

 

 

 

 

- Bộ phận:

 

8421

91

 

 

- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:

 

8421

91

10

00

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12

0

8421

91

20

00

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10

0

8421

91

90

00

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11 hoặc 8421.19.90

0

8421

99

 

 

- - Loại khác:

 

8421

99

20

00

- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23

0

8421

99

30

00

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31

0

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8421

99

91

00

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20

0

8421

99

92

00

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 hoặc 8421.21.21

0

8421

99

93

00

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99

0

8421

99

99

00

- - - - Loại khác

0

 

 

 

 

 

 

84.50

 

 

 

Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô.

 

 

 

 

 

- Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt:

 

8450

11

 

 

- - Máy tự động hoàn toàn:

 

8450

11

10

00

- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt

33

8450

11

90

00

- - - Loại khác

33

8450

12

00

00

- - Máy giặt loại khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm

33

8450

19

00

00

- - Loại khác

33

8450

20

00

00

- Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt

33

8450

90

 

 

- Bộ phận:

 

8450

90

10

00

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8450.20

3

8450

90

20

00

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19

3

 

 

 

 

 

 

84.83

 

 

 

Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả các khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng).

 

8483

10

 

 

- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên:

 

8483

10

10

00

- - Dùng cho máy dọn đất

20

 

 

 

 

- - Dùng cho động cơ xe của Chương 87:

 

8483

10

21

00

- - - Dùng cho động cơ xe của nhóm 87.01, trừ loại xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90

20

8483

10

22

00

- - - Dùng cho động cơ của xe sử dụng trong nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

20

8483

10

23

00

- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11

28

8483

10

24

 

- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87:

 

8483

10

24

10

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8483

10

24

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8483

10

24

90

- - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - Dùng cho động cơ đẩy thủy:

 

8483

10

31

00

- - - Công suất không quá 22,38 kW

10

8483

10

39

00

- - - Loại khác

0

8483

10

90

00

- - Loại khác

20

8483

20

 

 

- Gối đỡ, dùng ổ bi hoặc ổ đũa:

 

8483

20

10

 

- - Dùng cho máy dọn đất hoặc xe có động cơ:

 

8483

20

10

10

- - - Dùng cho máy dọn đất

0

8483

20

10

90

- - - Dùng cho xe có động cơ

10

8483

20

90

00

- - Loại khác

0

8483

30

 

 

- Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt:

 

8483

30

10

 

- - Dùng cho máy dọn đất hoặc xe có động cơ:

 

8483

30

10

10

- - - Dùng cho máy dọn đất

0

8483

30

10

20

- - - Loại dùng cho xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn

10

8483

30

10

30

- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8483

30

10

40

- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8483

30

10

90

- - - Loại khác

28

8483

30

90

00

- - Loại khác

0

8483

40

 

 

- Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn:

 

 

 

 

 

- - Dùng cho xe của Chương 87:

 

8483

40

11

00

- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90

15

8483

40

13

00

- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11

35

8483

40

14

 

- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87:

 

8483

40

14

10

- - - - Loại dùng cho xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn

10

8483

40

14

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8483

40

14

30

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn

3

8483

40

14

40

- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp)

15

8483

40

14

90

- - - - Loại khác

25

 

 

 

 

- - Dùng cho động cơ đẩy thủy:

 

8483

40

21

00

- - - Công suất không quá 22,38 kW

10

8483

40

29

00

- - - Loại khác

10

8483

40

30

00

- - Dùng cho động cơ của máy dọn đất

15

8483

40

90

00

- - Loại khác

15

8483

50

00

00

- Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli

10

8483

60

00

00

- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)

0

8483

90

 

 

- Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận:

 

 

 

 

 

- - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10:

 

8483

90

11

00

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

10

8483

90

13

00

- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01

10

8483

90

14

00

- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11

10

8483

90

15

00

- - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87

5

8483

90

19

00

- - - Loại khác

10

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

8483

90

91

00

- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

10

8483

90

93

00

- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01

10

8483

90

94

00

- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11

10

8483

90

95

00

- - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87

5

8483

90

99

00

- - - Loại khác

10

 

 

 

 

 

 

85.07

 

 

 

Ắc qui điện, kể cả vách ngăn của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông)

 

8507

10

 

 

- Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston:

 

8507

10

10

00

- - Dùng cho máy bay

0

8507

10

90

 

- - Loại khác:

 

8507

10

90

10

- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200 AH

37

8507

10

90

90

- - - Loại khác

28

8507

20

 

 

- Ắc quy axit- chì khác:

 

8507

20

10

00

- - Loại dùng cho máy bay

0

8507

20

90

 

- - Loại khác:

 

8507

20

90

10

- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200 AH

37

8507

20

90

90

- - - Loại khác

28

8507

30

00

 

- Bằng niken-cađimi:

 

8507

30

00

10

- - Loại sử dụng cho máy bay

0

8507

30

00

20

- - Ắc quy kiềm khô phòng nổ, loại Cd-Ni, điện áp 1,2 V, dung lượng 10-12 AH, dùng để sản xuất đèn thợ mỏ phòng nổ

0

8507

30

00

90

- - Loại khác

20

8507

40

00

 

- Bằng niken-sắt:

 

8507

40

00

10

- - Loại sử dụng cho máy bay

0

8507

40

00

90

- - Loại khác

20

8507

80

 

 

- Ắc quy khác:

 

 

 

 

 

- - Ắc quy ion liti:

 

8507

80

11

00

- - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook)

0

8507

80

19

00

- - - Loại khác

0

8507

80

20

00

- - Loại khác, sử dụng cho máy bay

0

8507

80

90

00

- - Loại khác

0

8507

90

 

 

- Bộ phận:

 

 

 

 

 

- - Các bản cực:

 

8507

90

11

00

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.90

5

8507

90

12

00

- - - Của loại sử dụng cho máy bay

0

8507

90

19

00

- - - Loại khác

5

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

8507

90

91

00

- - - Của loại sử dụng cho máy bay

0

8507

90

92

00

- - - Vách ngăn của pin xạc ở dạng tấm, cuộn hoặc đã cắt theo kích cỡ của vật liệu trừ loại làm bằng chất liệu PVC

5

8507

90

93

00

- - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.90

5

8507

90

99

00

- - - Loại khác

5

 

 

 

 

 

 

85.11

 

 

 

Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ, magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên.

 

8511

10

 

 

- Bugi:

 

8511

10

10

00

- - Sử dụng cho động cơ máy bay

0

8511

10

90

 

- - Loại khác:

 

8511

10

90

10

- - - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

10

90

90

- - - Loại khác

20

8511

20

00

 

- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính:

 

8511

20

00

10

- - Dùng cho động cơ máy bay

0

8511

20

00

20

- - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

20

00

90

- - Loại khác

20

8511

30

 

 

- Bộ phân phối điện; cuộn đánh lửa:

 

8511

30

20

 

- - Bộ phân phối điện chưa lắp ráp hoàn chỉnh và cuộn đánh lửa chưa lắp ráp hoàn chỉnh, trừ loại sử dụng cho động cơ máy bay:

 

8511

30

20

10

- - - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

30

20

90

- - - Loại khác

20

8511

30

90

 

- - Loại khác:

 

8411

30

90

10

- - - Dùng cho động cơ máy bay

0

8511

30

90

20

- - - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

30

90

90

- - - Loại khác

20

8511

40

 

 

- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện:

 

8511

40

10

00

- - Sử dụng cho động cơ máy bay

0

8511

40

20

 

- - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp hoàn chỉnh:

 

8511

40

20

10

- - - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

40

20

90

- - - Loại khác

20

8511

40

30

 

- - Động cơ khởi động của các nhóm từ 87.01 đến 87.05:

 

8511

40

30

10

- - - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

40

30

90

- - - Loại khác

20

8511

40

90

 

- - Loại khác:

 

8511

40

90

10

- - - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

40

90

90

- - - Loại khác

20

8511

50

 

 

- Máy phát điện khác:

 

8511

50

10

00

- - Sử dụng cho động cơ máy bay

0

8511

50

20

 

- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp hoàn chỉnh:

 

8511

50

20

10

- - - Dùng cho động cơ ô tô

10

8111

50

20

90

- - - Loại khác

20

8511

50

30

 

- - Máy phát điện xoay chiều dùng cho xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05:

 

8511

50

30

10

- - - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

50

30

90

- - - Loại khác

20

8511

50

90

 

- - Loại khác:

 

8511

50

90

10

- - - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

50

90

90

- - - Loại khác

20

8511

80

00

 

- Thiết bị khác:

 

8511

80

00

10

- - Dùng cho động cơ ô tô

10

8511

80

00

20

- - Dùng cho động cơ máy bay

0

8511

80

00

90

- - Loại khác

20

8511

90

00

 

- Bộ phận:

 

8511

90

00

10

- - Dùng cho động cơ ô tô

0

8511

90

00

20

- - Dùng cho động cơ máy bay

0

8511

90

00

90

- - Loại khác

5

 

 

 

 

 

 

85.18

 

 

 

Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm.

 

8518

10

 

 

- Micro và giá micro:

 

 

 

 

 

- - Micro:

 

8518

10

11

00

- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông

17

8518

10

19

00

- - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá micro

17

8518

10

90

00

- - - Loại khác

17

 

 

 

 

- Loa, đã hoặc chưa lắp vào hộp loa:

 

8518

21

00

00

- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa

20

8518

22

00

00

- - Bộ loa , đã lắp vào cùng một thùng loa

20

8518

29

 

 

- - Loại khác:

 

8518

29

10

00

- - - Loa thùng

17

8518

29

20

00

- - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, có đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông

17

8518

29

90

00

- - - Loại khác

17

8518

30

 

 

- Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micro và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa:

 

8518

30

10

00

- - Tai nghe có khung choàng đầu

17

8518

30

20

00

- - Tai nghe không có khung choàng đầu

17

 

 

 

 

- - Bộ micro/loa kết hợp:

 

8518

30

31

00

- - - Máy thu phát cầm tay dùng cho thiết bị điện thoại

17

8518

30

39

00

- - - Loại khác

17

8518

30

40

00

- - Điện thoại hữu tuyến cầm tay

17

8518

30

90

00

- - Loại khác

17

8518

40

 

 

- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần:

 

8518

40

10

00

- - Có từ 6 đường tín hiệu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuyếch đại công suất

10

8518

40

20

00

- - Sử dụng như bộ lặp (chuyển tiếp) trong điện thoại hữu tuyến

17

8518

40

30

00

- - Sử dụng như bộ lặp (chuyển tiếp) trong điện thoại trừ loại điện thoại hữu tuyến

10

8518

40

90

00

- - Loại khác

28

8518

50

00

 

- Bộ tăng âm điện:

 

8518

50

00

10

- - Công suất 240W trở lên

10

8518

50

00

20

- - Bộ tăng âm đi cùng với loa dùng cho phát thanh, có điện áp từ 50V đến 100V

10

8518

50

00

90

- - Loại khác

28

8518

90

 

 

- Bộ phận:

 

8518

90

10

00

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh

10

8518

90

20

00

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.40.10

0

8518

90

90

 

- - Loại khác:

 

8518

90

90

10

- - - Phụ tùng của loa

10

8518

90

90

90

- - - Loại khác

0

 

 

 

 

 

 

85.19

 

 

 

Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh.

 

8519

20

00

00

- Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu - tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác

40

8519

30

00

00

- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)

37

8519

50

00

00

- Máy trả lời điện thoại

8

 

 

 

 

- Thiết bị khác:

 

8519

81

 

 

- - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn:

 

8519

81

10

00

- - - Máy ghi âm cát sét bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm

33

8519

81

20

00

- - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuyếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài

33

8519

81

30

00

- - - Đầu đĩa compact

40

8519

81

40

 

- - - Máy sao âm:

 

8519

81

40

10

- - - - Loại chuyên dùng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh

10

8519

81

40

90

- - - - Loại khác

35

8519

81

50

00

- - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài

10

8519

81

60

 

- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số:

 

8519

81

60

10

- - - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình, phát thanh

10

8519

81

60

90

- - - - Loại khác

33

8519

81

70

 

- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, loại băng cassette:

 

8519

81

70

10

- - - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh

10

8519

81

70

90

- - - - Loại khác

33

8519

81

90

 

- - - Loại khác:

 

8519

81

90

10

- - - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình, phát thanh

10

8519

81

90

90

- - - - Loại khác

32

8519

89

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh:

 

8519

89

11

00

- - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm

10

8519

89

12

00

- - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên

10

8519

89

20

00

- - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa

40

8519

89

90

 

- - - Loại khác:

 

8519

89

90

10

- - - - Loại chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh

10

8519

89

90

90

- - - - Loại khác

32

 

 

 

 

 

 

85.21

 

 

 

Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video.

 

8521

10

00

 

- Loại dùng băng từ:

 

8521

10

00

10

- - Loại chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh

10

8521

10

00

90

- - Loại khác

40

8521

90

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

- - Đầu đĩa laser:

 

8521

90

11

00

- - - Của loại sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh

10

8521

90

19

00

- - - Loại khác

47

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

8521

90

91

00

- - - Của loại sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh

10

8521

90

99

00

- - - Loại khác

47

 

 

 

 

 

 

85.39

 

 

 

Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang.

 

8539

10

 

 

- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units):

 

8539

10

10

 

- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87:

 

8539

10

10

10

- - - Dùng cho xe ô tô

25

8539

10

10

90

- - - Loại khác

28

8539

10

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 

 

- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại:

 

8539

21

 

 

- - Đèn ha-lo-gien vonfram:

 

8539

21

20

00

- - - Dùng cho thiết bị y tế

0

8539

21

30

 

- - - Dùng cho xe có động cơ:

 

8539

21

30

10

- - - - Dùng cho xe ô tô

25

8539

21

30

90

- - - - Loại khác

26

8539

21

40

00

- - - Bóng đèn phản xạ khác

10

8539

21

90

00

- - - Loại khác

0

8539

22

 

 

- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V:

 

8539

22

20

00

- - - Dùng cho thiết bị y tế

0

8539

22

30

00

- - - Bóng đèn phản xạ khác

10

8539

22

90

00

- - - Loại khác

30

8539

29

 

 

- - Loại khác:

 

8539

29

10

00

- - - Dùng cho thiết bị y tế

0

8539

29

20

 

- - - Dùng cho xe có động cơ:

 

8539

29

20

10

- - - - Dùng cho xe ô tô

25

8539

29

20

90

- - - - Loại khác

28

8539

29

30

00

- - - Bóng đèn phản xạ khác

10

8539

29

40

 

- - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định trên 2,25 V:

 

8539

29

40

10

- - - - Bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế

0

8539

29

40

90

- - - - Loại khác

10

8539

29

50

00

- - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V

37

8539

29

60

 

- - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V:

 

8539

29

60

10

- - - - Bóng đèn phòng nổ hai sợi đốt 3,6 V-0,5/1A, công suất 3,6 W, dùng để sản xuất đèn thợ mỏ phòng nổ

0

8539

29

60

90

- - - - Loại khác

10

8539

29

90

00

- - - Loại khác

0

 

 

 

 

- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím:

 

8539

31

 

 

- - Đèn huỳnh quang, cực ca tốt nóng:

 

8539

31

10

00

- - - Đèn ống huỳnh quang dạng com pắc

37

8539

31

90

00

- - - Loại khác

37

8539

32

00

00

- - Đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; đèn ha-lo-gien kim loại

0

8539

39

 

 

- - Loại khác:

 

8539

39

10

00

- - - Đèn ống huỳnh quang dạng com pắc

10

8539

39

20

00

- - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng

33

8539

39

30

00

- - - Đèn huỳnh quang ca tốt lạnh khác

10

8539

39

40

 

- - - Đèn dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp:

 

8539

39

40

10

- - - - Dùng cho xe ô tô

25

8539

39

40

90

- - - - Loại khác

28

8539

39

90

00

- - - Loại khác

0

 

 

 

 

- Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang:

 

8539

41

00

00

- - Đèn hồ quang

0

8539

49

00

00

- - Loại khác

0

8539

90

 

 

- Bộ phận:

 

8539

90

10

00

- - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng

5

8539

90

20

 

- - Loại khác, dùng cho xe có động cơ các loại:

 

8539

90

20

10

- - - Dùng cho xe ô tô

15

8539

90

20

90

- - - Loại khác

20

8539

90

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 

 

 

 

85.44

 

 

 

Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.

 

 

 

 

 

- Dây đơn dạng cuộn:

 

8544

11

00

 

- - Bằng đồng:

 

8544

11

00

10

- - - Tráng sơn hoặc men

15

8544

11

00

20

- - - Bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC

15

8544

11

00

30

- - - Tráng sơn hoặc men và bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC

15

8544

11

00

90

- - - Loại khác

10

8544

19

 

 

- - Loại khác:

 

8544

19

10

00

- - - Tráng sơn hoặc men

5

8544

19

20

00

- - - Dây điện trở măng gan

5

8544

19

90

00

- - - Loại khác

5

8544

20

 

 

- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác:

 

8544

20

10

00

- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000 V

10

8544

20

20

00

- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000 V

10

8544

20

30

00

- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000 V

1

8544

20

40

00

- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000 V

1

8544

30

 

 

- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền:

 

8544

30

10

00

- - Dây điện sử dụng cho hệ thống điện của xe có động cơ

25

8544

30

90

00

- - Loại khác

5

 

 

 

 

- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V:

 

8544

42

 

 

- - Đã lắp với đầu nối điện:

 

 

 

 

 

- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:

 

8544

42

11

00

- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

0

8544

42

19

 

- - - - Loại khác:

 

8544

42

19

10

- - - - - Cáp điện bọc plastic, tiết diện không quá 300 mm2

17

8544

42

19

20

- - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến

13

8544

42

19

90

- - - - - Loại khác

8

8544

42

20

 

- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:

 

8544

42

20

10

- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

0

8544

42

20

20

- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển

13

8544

42

20

90

- - - - Loại khác

8

8544

42

30

00

- - - Cáp ắc qui

15

8544

42

90

 

- - - Loại khác:

 

8544

42

90

10

- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm2

27

8544

42

90

20

- - - - Dây dẫn điện bọc plastic

18

8544

42

90

90

- - - - Loại khác

10

8544

49

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:

 

8544

49

11

00

- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

0

8544

49

19

 

- - - - Loại khác:

 

8544

49

19

10

- - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến

13

8544

49

19

90

- - - - - Loại khác

8

 

 

 

 

- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:

 

8544

49

21

00

- - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của máy tự động

10

8544

49

29

 

- - - - Loại khác:

 

8544

49

29

10

- - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2

26

8544

49

29

20

- - - - - Dây dẫn điện bọc plastic

18

8544

49

29

90

- - - - - Loại khác

10

 

 

 

 

- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:

 

8544

49

31

00

- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển

0

8544

49

39

 

- - - - Loại khác:

 

8544

49

39

10

- - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến

13

8544

49

39

90

- - - - - Loại khác

10

8544

49

40

 

- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:

 

8544

49

40

10

- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2

26

8544

49

40

20

- - - - Dây dẫn điện bọc plastic

18

8544

49

40

90

- - - - Loại khác

10

8544

60

 

 

- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1.000 V:

 

8544

60

10

 

- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV:

 

8544

60

10

10

- - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2

26

8544

60

10

90

- - - Loại khác

5

 

 

 

 

- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV:

 

8544

60

21

00

- - - Cáp cách điện bằng plastic có tiết diện không quá 400 mm2

5

8544

60

29

00

- - - Loại khác

5

8544

60

30

 

- - Dùng cho điện áp trên 66 kV :

 

8544

60

30

10

- - - Cáp cách điện bằng plastic có tiết diện không quá 400 mm2

5

8544

60

30

90

- - - Loại khác

5

8544

70

 

 

- Cáp sợi quang:

 

8544

70

10

00

- - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

0

8544

70

90

00

- - Loại khác

3

 

 

 

 

 

 

87.02

 

 

 

Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe.

 

8702

10

 

 

- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):

 

 

 

 

 

- - Dạng CKD:

 

8702

10

11

00

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn

**

8702

10

12

00

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn

**

8702

10

13

00

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

**

8702

10

14

00

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

**

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

8702

10

21

 

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn:

 

8702

10

21

10

- - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên

5

8702

10

21

90

- - - - Loại khác

83

8702

10

22

 

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn:

 

8702

10

22

10

- - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên

5

8702

10

22

90

- - - - Loại khác

83

8702

10

23

 

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn:

 

8702

10

23

10

- - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên

5

8702

10

23

90

- - - - Loại khác

83

8702

10

24

 

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:

 

8702

10

24

10

- - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên

5

8702

10

24

90

- - - - Loại khác

83

8702

90

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên:

 

8702

90

11

00

- - - Dạng CKD

**

8702

90

19

00

- - - Loại khác

5

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

8702

90

91

00

- - - Dạng CKD

**

8702

90

99

00

- - - Loại khác

83

 

 

 

 

 

 

87.03

 

 

 

Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua.

 

8703

10

 

 

- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự:

 

8703

10

10

00

- - Xe ô tô chơi gôn, gồm cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies)

83

8703

10

90

00

- - Loại khác

83

 

 

 

 

- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:

 

8703

21

 

 

- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:

 

8703

21

10

00

- - - Xe ô tô đua nhỏ

83

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van):

 

8703

21

21

00

- - - - Dạng CKD

**

8703

21

29

00

- - - - Loại khác

83

8703

21

30

00

- - - Xe khác, dạng CKD

**

8703

21

90

 

- - - Loại khác:

 

8703

21

90

10

- - - - Xe tang lễ

10

8703

21

90

20

- - - - Xe chở tù

10

8703

21

90

90

- - - - Loại khác

83

8703

22

 

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc:

 

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van):

 

8703

22

11

00

- - - - Dạng CKD

**

8703

22

19

00

- - - - Loại khác

83

8703

22

20

00

- - - Xe khác, dạng CKD

**

8703

22

90

 

- - - Loại khác:

 

8703

22

90

10

- - - - Xe cứu thương

10

8703

22

90

20

- - - - Xe tang lễ

10

8703

22

90

30

- - - - Xe chở tù

10

8703

22

90

90

- - - - Loại khác

83

8703

23

 

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc:

 

8703

23

10

00

- - - Xe cứu thương

10

8703

23

20

00

- - - Xe tang lễ

10

8703

23

30

00

- - - Xe chở tù

10

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:

 

8703

23

41

00

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc

**

8703

23

42

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

**

8703

23

43

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

**

8703

23

44

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên

**

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:

 

8703

23

51

00

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc

83

8703

23

52

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000 cc

83

8703

23

53

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc

83

8703

23

54

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên

83

 

 

 

 

- - - Xe ô tô khác, dạng CKD:

 

8703

23

61

00

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc

**

8703

23

62

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

**

8703

23

63

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc

**

8703

23

64

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên

**

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8703

23

91

00

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc

83

8703

23

92

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000 cc

83

8703

23

93

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc

83

8703

23

94

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên

83

8703

24

 

 

- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc:

 

8703

24

10

00

- - - Xe cứu thương

10

8703

24

20

00

- - - Xe tang lễ

10

8703

24

30

00

- - - Xe chở tù

10

8703

24

40

00

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD

**

8703

24

50

00

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác

83

8703

24

60

00

- - - Xe khác, dạng CKD

**

8703

24

90

00

- - - Loại khác

83

 

 

 

 

- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):

 

8703

31

 

 

- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:

 

8703

31

10

00

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD

**

8703

31

20

00

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác

83

8703

31

30

00

- - - Xe loại khác, dạng CKD

**

8703

31

90

 

- - - Loại khác:

 

8703

31

90

10

- - - - Xe cứu thương

10

8703

31

90

20

- - - - Xe tang lễ

10

8703

31

90

30

- - - - Xe chở tù

10

8703

31

90

90

- - - - Loại khác

83

8703

32

 

 

- - Loại dung tích xy lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc:

 

8703

32

10

00

- - - Xe cứu thương

10

8703

32

20

00

- - - Xe tang lễ

10

8703

32

30

00

- - - Xe chở tù

10

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:

 

8703

32

41

00

- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

**

8703

32

49

00

- - - - Loại khác

**

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:

 

8703

32

51

00

- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

83

8703

32

59

00

- - - - Loại khác

83

 

 

 

 

- - - Xe khác, dạng CKD:

 

8703

32

61

00

- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

**

8703

32

69

00

- - - - Loại khác

**

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8703

32

91

00

- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

83

8703

32

99

00

- - - - Loại khác:

83

8703

33

 

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc:

 

8703

33

10

00

- - - Xe cứu thương

10

8703

33

20

00

- - - Xe tang lễ

10

8703

33

30

00

- - - Xe chở tù

10

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:

 

8703

33

41

00

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

**

8703

33

42

00

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

**

 

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:

 

8703

33

51

00

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

83

8703

33

52

00

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

83

8703

33

60

00

- - - Xe khác, dạng CKD

**

8703

33

90

00

- - - Loại khác

83

8703

90

 

 

- Loại khác:

 

8703

90

10

00

- - Xe cứu thương

10

8703

90

20

00

- - Xe tang lễ

10

8703

90

30

00

- - Xe chở tù

10

 

 

 

 

- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:

 

8703

90

41

00

- - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc

**

8703

90

42

00

- - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

**

8703

90

43

00

 - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

**

8703

90

44

00

 - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

**

 

 

 

 

- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:

 

8703

90

51

00

- - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc

83

8703

90

52

00

- - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

83

8703

90

53

00

 - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

83

8703

90

54

00

 - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

83

8703

90

60

00

- - Xe khác, dạng CKD

**

8703

90

90

00

- - Loại khác

83

 

 

 

 

 

 

87.08

 

 

 

Bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05.

 

8708

10

 

 

- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó:

 

8708

10

10

00

- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

28

8708

10

90

 

- - Loại khác:

 

8708

10

90

10

- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

10

90

90

- - - Loại khác

20

 

 

 

 

- Bộ phận và phụ tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin):

 

8708

21

 

 

- - Dây đai an toàn:

 

8708

21

10

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

28

8708

21

90

00

- - - Loại khác

10

8708

29

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - Các bộ phận để lắp vào cửa xe:

 

8708

29

11

00

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

28

8708

29

12

00

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

23

8708

29

13

 

- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

29

13

10

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

29

13

20

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

10

8708

29

13

90

- - - - - Loại khác

20

8708

29

19

 

- - - - Loại khác:

 

8708

29

19

10

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

29

19

20

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

10

8708

29

19

90

- - - - - Loại khác

20

8708

29

20

00

- - - Bộ phận của dây đai an toàn

10

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8708

29

91

00

- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

29

8708

29

92

00

- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01

29

8708

29

93

00

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

23

8708

29

99

 

- - - - Loại khác:

 

8708

29

99

10

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

29

99

20

- - - - - Dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ

20

8708

29

99

30

- - - - - Thùng xe vận tải hàng hoá

20

8708

29

99

90

 - - - - - Loại khác

10

8708

30

 

 

- Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó:

 

8708

30

10

00

- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

29

8708

30

20

00

- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

15

8708

30

90

 

- - Loại khác:

 

8708

30

90

10

- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

30

90

90

- - - Loại khác

10

8708

40

 

 

- Hộp số và bộ phận của nó:

 

 

 

 

 

- - Hộp số, chưa lắp ráp hoàn chỉnh:

 

8708

40

11

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

15

8708

40

12

 

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

40

12

10

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

40

12

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

40

12

90

- - - - Loại khác

10

8708

40

19

 

- - - Loại khác:

 

8708

40

19

10

- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

28

8708

40

19

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

40

19

30

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

40

19

90

- - - - Loại khác

10

 

 

 

 

- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh:

 

8708

40

21

00

- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

40

22

00

- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01

28

8708

40

23

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

24

8708

40

24

 

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

40

24

10

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

40

24

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

10

8708

40

24

90

- - - - Loại khác

20

8708

40

29

 

- - - Loại khác:

 

8708

40

29

10

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

40

29

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

10

8708

40

29

90

- - - - Loại khác

20

8708

40

90

 

- - Bộ phận:

 

8708

40

90

10

- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

40

90

20

- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

40

90

90

- - - Loại khác

5

8708

50

 

 

- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của chúng:

 

 

 

 

 

- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:

 

8708

50

11

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

20

8708

50

12

 

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

50

12

10

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

50

12

20

- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

50

12

90

- - - - Loại khác

10

8708

50

19

 

- - - Loại khác:

 

8708

50

19

10

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

28

8708

50

19

20

- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

10

8708

50

19

30

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

50

19

40

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

50

19

90

- - - - Loại khác

15

 

 

 

 

- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh:

 

8708

50

21

00

- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

50

22

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

28

8708

50

23

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

24

8708

50

24

 

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

50

24

10

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

50

24

20

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

50

24

90

- - - - Loại khác

15

8708

50

29

 

- - - Loại khác:

 

8708

50

29

10

- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

15

8708

50

29

20

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

50

29

30

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

50

29

90

- - - - Loại khác

20

8708

50

90

 

- - Bộ phận:

 

8708

50

90

10

- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

50

90

20

- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

50

90

90

- - - Loại khác

5

8708

70

 

 

- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ tùng của chúng:

 

 

 

 

 

- - Vành bánh xe và nắp đậy:

 

8708

70

11

00

- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

70

12

00

- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01

28

8708

70

13

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

30

8708

70

14

 

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

70

14

10

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

70

14

90

 - - - - Loại khác

25

8708

70

19

 

- - - Loại khác:

 

8708

70

19

10

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

70

19

90

 - - - - Loại khác

25

 

 

 

 

- - Loại khác:

 

8708

70

91

00

- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

25

8708

70

92

00

- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01

25

8708

70

93

00

- - - Dùng cho xe của nhóm 87.03

15

8708

70

94

 

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

70

94

10

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

70

94

90

- - - - Loại khác

10

8708

70

99

 

- - - Loại khác:

 

8708

70

99

10

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

70

99

90

- - - - Loại khác

10

8708

80

 

 

- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm chấn kiểu hệ thống treo):

 

 

 

 

 

- - Hệ thống giảm chấn:

 

8708

80

11

00

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

80

12

00

- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01

28

8708

80

13

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

15

8708

80

14

 

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

80

14

10

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

80

14

20

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

80

14

90

- - - - Loại khác

10

8708

80

19

 

- - - Loại khác:

 

8708

80

19

10

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

80

19

20

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

80

19

90

- - - - Loại khác

10

8708

80

90

 

- - Bộ phận:

 

8708

80

90

10

- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

80

90

90

- - - Loại khác

5

 

 

 

 

- Bộ phận và phụ tùng khác:

 

8708

91

 

 

- - Két làm mát và bộ phận của nó:

 

 

 

 

 

- - - Két làm mát:

 

8708

91

11

00

- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

91

12

00

- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01

28

8708

91

13

00

- - - - Dùng cho xe của nhóm 87.03

15

8708

91

14

 

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

91

14

10

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

91

14

20

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

91

14

90

- - - - - Loại khác

10

8708

91

19

 

- - - - Loại khác:

 

8708

91

19

10

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

91

19

20

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

91

19

90

- - - - - Loại khác

10

8708

91

90

 

- - - Bộ phận:

 

8708

91

90

10

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01

28

8708

91

90

20

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

91

90

90

- - - - Loại khác

5

8708

92

 

 

- - Ống xả và bộ tiêu âm; bộ phận của nó:

 

8708

92

10

 

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01:

 

8708

92

10

10

- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng

28

 

 

 

 

- - - - Bộ phận:

 

8708

92

10

91

- - - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

92

10

99

- - - - - Loại khác

5

8708

92

20

 

- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.03:

 

8708

92

20

10

- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng

25

8708

92

20

90

- - - - Bộ phận

5

8708

92

30

 

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

 

 

 

 

 

- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng:

 

8708

92

30

11

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

15

8708

92

30

12

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

92

30

19

- - - - - Loại khác

20

8708

92

30

90

- - - - Bộ phận

5

8708

92

90

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng:

 

8708

92

90

11

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

15

8708

92

90

12

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

92

90

19

- - - - - Loại khác

20

8708

92

90

90

- - - - Bộ phận

5

8708

93

 

 

- - Ly hợp và bộ phận của nó:

 

8708

93

10

00

- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

93

20

00

- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01

28

8708

93

30

00

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

25

8708

93

40

 

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:

 

8708

93

40

10

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

10

8708

93

40

20

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

93

40

30

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

93

40

90

- - - - Loại khác

20

8708

93

90

 

- - - Loại khác:

 

8708

93

90

10

- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên

15

8708

93

90

20

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

10

8708

93

90

30

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

93

90

40

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

93

90

90

- - - - Loại khác

20

8708

94

 

 

- - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái; bộ phận của nó:

 

8708

94

10

 

- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh:

 

8708

94

10

10

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

94

10

20

- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

94

10

90

- - - - Loại khác

25

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8708

94

91

 

- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90:

 

8708

94

91

10

- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái

28

8708

94

91

90

- - - - - Bộ phận

25

8708

94

92

 

- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01:

 

8708

94

92

10

- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái

28

8708

94

92

90

- - - - - Bộ phận

25

8708

94

93

 

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03:

 

8708

94

93

10

- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái

25

8708

94

93

90

- - - - - Bộ phận

10

8708

94

99

 

- - - - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái:

 

8708

94

99

11

 - - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

5

8708

94

99

12

 - - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

94

99

19

- - - - - - Loại khác

20

 

 

 

 

- - - - - Bộ phận:

 

8708

94

99

91

- - - - - - Loại dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8708.94.99.12

3

8708

94

99

99

- - - - - - Loại khác

5

8708

95

 

 

- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó:

 

8708

95

10

00

- - - Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng

10

8708

95

90

00

- - - Bộ phận

7

8708

99

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - Bình chứa nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ:

 

8708

99

11

 

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01:

 

8708

99

11

10

- - - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

99

11

90

- - - - - Loại khác

5

8708

99

12

00

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

10

8708

99

19

 

- - - - Loại khác:

 

8708

99

19

10

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

99

19

90

- - - - - Loại khác

5

 

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8708

99

91

00

- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

28

8708

99

92

00

- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01

5

8708

99

93

 

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03:

 

8708

99

93

10

- - - - - Nhíp

20

8708

99

93

20

- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động cơ

29

8708

99

93

90

- - - - - Loại khác

5

8708

99

99

 

- - - - Loại khác:

 

8708

99

99

10

- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn

3

8708

99

99

20

- - - - - Nhíp (trừ loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn thuộc phân nhóm 8708.99.99.10)

20

8708

99

99

30

- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động cơ dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn

20

8708

99

99

40

- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động cơ loại khác (trừ loại thuộc phân nhóm 8708.99.99.10 và 8708.99.99.30)

29

8708

99

99

90

- - - - - Loại khác

5

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: Máy nén khí công nghiệp (centrifugal hoặc turbo compressor) thuộc phân nhóm 8414.80.49.20 trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi là loại máy nén khí cỡ lớn công nghệ ly tâm hoặc tuabin lắp đặt trong các nhà máy công nghiệp, có công suất 16 m3/ph hoặc 112 KW (150 HP). Hải quan yêu cầu người khai hải quan cung cấp catalogue của mặt hàng máy nén khí nhập khẩu.

THE MINISTRY OF FINANCE

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence – Freedom – Happiness

No. 17/2008/QD-BTC

Hanoi, April 17, 2008

 

DECISION

AMENDING EXPORT TAX RATES AND PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES FOR A NUMBER OF HEADINGS AND SUB-HEADINGS IN THE EXPORT TARIFF AND THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to June 14, 2005 Law No. 45/2005/QH11 on Import Tax and Export Tax;
Pursuant to the National Assembly Standing Committee’s Resolution No. 295/2007/NQ-UBTVQH12 of September 28, 2007, promulgating the Export Tariff according to the List of taxable commodity groups and the tax rate bracket of each commodity group, and the Preferential Import Tariff according to the List of taxable commodity groups and the preferential tax rate bracket for each commodity group;
Pursuant to the Government’s Decree No. 149/2005/ND-CP of December 8, 2005, detailing the implementation of the Export Tax and Export Tax Law;
Pursuant to the Government’s Decree No. 77/2003/ND-CP of July 1, 2003, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Finance Ministry;
Pursuant to the Government’s Resolution No. 10/2008/ND-CP of April 17, 2008, on measures to curb inflation, stabilize macro-economy and assure social welfare and sustainable growth;
At the proposal of the director of the Tax Policy Department,

DECIDES:

Article 1.- To amend export tax rates and preferential import tax rates of a number of headings and sub-headings in the Minister of Finance’s Decision No. 106/2007/QD-BTC of December 20, 2007, which was amended by Decision No. 13/2008/QD-BTC of March 11, 2008, into new ones specified in List 1 and List 2 attached to this Decision.

Article 2.- This Decision takes effect 15 days after its publication in “CONG BAO” and applies to customs declarations of imports or exports registered with customs offices from April 22, 2008.

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



LIST 1

AMENDMENTS AND SUPPLEMENTS TO THE EXPORT TARIFF
(Attached to the Finance Minister’s Decision No. 17/2008/QD-BTC of April 17, 2008)

No.

Description of commodity groups

Headings, sub-headings

Tax rates (%)

1

Natural sands of all kinds, whether or not colored, other than metal-bearing sands of Chapter 26

25.05

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2

Slate, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape

25.14

12

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape

25.15

12

 

 

 

4

Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



12

 

 

 

5

Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading No. 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated

25.17

12

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

6

Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement

25.21

12

 

 

 

7

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- Iron ores and concentrates, other than roasted iron pyrites:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Non-agglomerated

2601

11

00

00

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Agglomerated

2601

12

00

00

20

 

- Roasted iron pyrites

2601

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

00

20

8

Copper ores and concentrates

2603

00

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



9

Nickel ores and concentrates

 

 

 

 

 

 

- Crude

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

00

00

20

 

- Pure

2604

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

Cobalt ores and concentrates

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2605

00

00

00

15

 

- Pure

2605

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

10

11

Aluminum ores and concentrates

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Crude

2606

00

00

00

20

 

- Pure (alumin)

2606

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

00

20

12

Zinc ores and concentrates

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Crude

2609

00

00

00

15

 

- Pure

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

00

00

10

13

Uranium or thorium ores and concentrates

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Uranium ores and concentrates:

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2612

10

00

00

15

 

- - Pure

2612

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

10

 

- Thorium ores and concentrates:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Crude

2612

20

00

00

15

 

- - Pure

2612

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

00

10

14

Molybdenum ores and concentrates

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Roasted

2613

10

00

00

10

 

- Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

00

15

15

Niobium, tantalum, vanadium or zirconium ores and concentrates

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Zirconium ores and concentrates:

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2615

10

00

00

15

 

- - Pure

2615

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

10

 

- - Other:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Niobium ores and concentrates:

 

 

 

 

 

 

- - - Crude

2615

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

15

 

- - - Pure

2615

90

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Other:

 

 

 

 

 

 

- - - Crude

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

90

00

15

 

- - - Pure

2615

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

16

Precious metal ores and concentrates

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- - Crude

2616

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

15

 

- - Pure

2616

10

00

00

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

 

 

 

 

 

- - Crude

2616

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

00

15

 

- - Pure

2616

90

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



17

Other ores and concentrates

 

 

 

 

 

 

- Antimony ores and concentrates:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - Crude

2617

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

- - Pure

2617

10

00

00

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- - Crude

2617

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

15

 

- - Pure

2617

90

00

00

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Coal, briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal

27.01

 

 

 

15

19

Lignite, whether or not agglomerated, excluding jet

27.02

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

15

20

Peat (including peat litters), whether or not agglomerated

27.03

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon

27.04

 

 

 

15

22

Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, crude

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Crude (petroleum) oils

2709

00

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8

 

- Condensate

2709

00

20

00

8

LIST 2

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Code

Description of commodity groups

Tax rates (%)

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

05.11

 

 

 

Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

00

- Bovine semen

0

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

 

0511

91

 

 

- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0511

91

10

00

- - - Dead animals of Chapter 3

5

 

0511

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Roes

5

 

0511

91

30

00

- - - Artemia eggs (brine shrimp eggs)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0511

91

40

00

- - - Fish bladders

5

 

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- - - Other

5

 

0511

99

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- - - Domestic animal semen:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

11

00

- - - - Of swine, sheep or goats

0

 

0511

99

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

0

 

0511

99

20

00

- - - Silk worm eggs 

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0511

99

90

00

- - - Other

0

 

24.02

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitutes

 

 

2402

10

00

00

- Cigars, cheroots and cigarillos, containing tobacco

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

2402

20

 

 

- Cigarettes containing tobacco:

 

 

2402

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- - Beedies

145

 

2402

20

90

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



145

 

2402

90

 

 

- Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

10

00

- - Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco substitutes

145

 

2402

90

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Cigarettes of tobacco substitutes

145

 

40.11

 

 

 

New pneumatic tyres, of rubber

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4011

10

00

00

- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)

37

 

4011

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Of a kind used on buses or lorries:

 

 

4011

20

10

00

- - Of a width not exceeding 450 mm

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

4011

20

90

00

- - Other

10

 

4011

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

00

- Of a kind used on aircraft

0

 

4011

40

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



39

 

4011

50

00

00

- Of a kind used on bicycles

39

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other, having a “herring-bone” or similar tread: 

 

 

4011

61

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines:

 

 

4011

61

00

10

- - - Of a kind used on earth moving machinery

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4011

61

00

90

- - - Other

20

 

4011

62

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm: 

 

 

4011

62

00

10

- - - Of a kind used on earth moving machinery

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

4011

62

00

90

- - - Other

20

 

4011

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

 

- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm: 

 

 

4011

63

00

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

4011

63

00

90

- - - Other

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



69

00

 

- - Other: 

 

 

4011

69

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of a kind used on earth moving machinery

10

 

4011

69

00

90

- - - Other

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Other: 

 

 

4011

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines: 

 

 

4011

92

00

10

- - - Of a kind used on earth moving machinery

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

4011

92

00

90

- - - Other

20

 

4011

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

 

- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm: 

 

 

4011

93

00

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

4011

93

00

90

- - - Other

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



94

 

 

- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm:

 

 

4011

94

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of a kind used on earth moving machinery

10

 

4011

94

90

00

- - - Other

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4011

99

 

 

- - Other: 

 

 

4011

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87       

20

 

4011

99

20

00

- - - Of a kind used on earth moving machinery

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

4011

99

30

00

- - - Other, of a width exceeding 450 mm

10

 

4011

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- - - Other

10

 

40.13

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

4013

10

 

 

- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars), buses or lorries:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Of a kind used on motor cars:

 

 

4013

10

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

37

 

4013

10

19

00

- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding    450 mm

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - Of a kind used on buses or lorries:

 

 

4013

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

30

 

4013

10

29

00

- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

4013

20

00

00

- Of a kind used on bicycles

40

 

4013

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Other: 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

4013

90

11

00

- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

28

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

19

00

- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm

5

 

4013

90

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of a kind used on motorcycles or motor scooters

47

 

 

 

 

 

- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4013

90

31

00

- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

30

 

4013

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm

5

 

4013

90

40

00

- - Of a kind used on aircraft

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - Other:

 

 

4013

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

00

- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

30

 

4013

90

99

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

 

73.15

 

 

 

Chain and parts thereof, of iron or steel

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Articulated link chain and parts thereof:

 

 

7315

11

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Roller chain:

 

 

 

 

 

 

- - - Of mild steel:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7315

11

11

00

- - - - Chain for bicycles

35

 

7315

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Chain for motorcycles

47

 

7315

11

19

00

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - - Other:

 

 

7315

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

00

- - - - Chain for bicycles

35

 

7315

11

22

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



47

 

7315

11

23

00

- - - - Other transmission type of a pitch length not less than 6 mm but not more than 32 mm

1

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

29

00

- - - - Other

1

 

7315

12

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other chains

1

 

7315

19

 

 

- - Parts:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - - Of mild steel:

 

 

7315

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Of chain for bicycles

35

 

7315

19

12

00

- - - - Of chain for motorcycles

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

7315

19

19

00

- - - - Other

1

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - - Other:

 

 

7315

19

91

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



35

 

7315

19

92

00

- - - - Of chain for motorcycles

47

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

99

00

- - - - Other

1

 

7315

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Skid chain:

 

 

7315

20

10

00

- - Of mild steel

1

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7315

20

90

00

- - Other

1

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Other chain:

 

 

7315

81

 

 

- - Stud-link:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

7315

81

10

00

- - - Of mild steel

1

 

7315

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- - - Other

1

 

7315

82

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

7315

82

10

00

- - - Of mild steel

1

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



82

90

00

- - - Other

1

 

7315

89

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other: 

 

 

 

 

 

 

- - - Of mild steel:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7315

89

11

00

- - - - Chain for bicycles

33

 

7315

89

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Chain for motorcycles

33

 

7315

89

19

00

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - - Other:

 

 

7315

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

00

- - - - Chain for bicycles

33

 

7315

89

22

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



33

 

7315

89

29

00

- - - - Other

1

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

 

 

- Other parts:

 

 

7315

90

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of mild steel:

 

 

7315

90

10

10

- - - Chain for motorcycles and bicycles

35

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7315

90

10

90

- - - Other

1

 

7315

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Other:

 

 

7315

90

90

10

- - - Chain for motorcycles and bicycles

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

7315

90

90

90

- - - Other

1

 

84.07

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Spark-ignition reciprocating or rotary internal combustion Pistons engines

 

 

8407

10

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

 

 

 

 

- Marine propulsion engines:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

00

 

- - Outboard motors:

 

 

8407

21

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP)

5

 

8407

21

00

90

- - - Other

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8407

29

 

 

- - Other:

 

 

8407

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Of an output not exceeding 750 kW:

 

 

8407

29

10

10

- - - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8707

29

10

90

- - - - Other

29

 

8407

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- - - Of an output exceeding 750 kW 

5

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8407

31

00

00

- - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cải cách

50

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



32

00

 

- - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: 

 

 

8407

32

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For vehicles of heading 87.01

30

 

8407

32

00

20

- - - For vehicles of heading 87.11

48

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8407

32

00

90

- - - For other vehicles of Chapter 87

30

 

8407

33

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc:

 

 

8407

33

00

10

- - - For vehicles of heading 87.01

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8407

33

00

20

- - - For the vehicles of heading 87.11

42

 

8407

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

30

- - - Other, for passenger-carrying vehicles of under 16 seats, not fully assembled

23

 

8407

33

00

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



25

 

8407

34

 

 

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc: 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

10

00

- - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc

29

 

8407

34

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For other vehicles of heading 87.01

29

 

8407

34

30

00

- - - For vehicles of heading 87.11

42

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8407

34

90

 

- - - Other:

 

 

8407

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8407

34

90

20

- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons, not fully assembled

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8407

34

90

30

- - - - For other commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons, fully assembled

15

 

8407

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

40

- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more, not fully assembled

15

 

8407

34

90

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

8407

34

90

60

- - - - Other, not assembled

23

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

90

90

- - - - Other, assembled

25

 

8407

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other engines:

 

 

8407

90

10

00

- - Of a power not exceeding 18.65 kW 

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8407

90

20

00

- - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 22.38 kW 

29

 

8407

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of a power exceeding 22.38 kW                   

5

 

84.08

 

 

 

Compression-ignition internal combustion Pistons engines (diesel or semi-diesel engines)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8408

10

 

 

- Marine propulsion engines:

 

 

8408

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

 

- - Of a power not exceeding 750 kW:

 

 

 

8408

10

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of a power not exceeding 22.38 kW

26

 

8408

10

40

20

- - - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 40 kW

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8408

10

40

30

- - - Of a power exceeding 40 kW but not exceeding 100 kW

3

 

8408

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - Other

0

 

8408

10

90

00

- - Of a power exceeding 750 kW

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8408

20

 

 

- Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87: 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Of a power not exceeding 60 kW:

 

 

8408

20

11

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

 

8408

20

12

 

- - - Other, fully assembled:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

12

10

- - - - For vehicles of heading 87.01

29

 

8408

20

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8408

20

12

30

- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8408

20

12

40

- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

20

 

8408

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

- - - - Other, of a power not exceeding 22.38 kW

29

 

8408

20

12

90

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8408

20

19

 

- - - Not fully assembled:

 

 

8408

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

10

- - - - For vehicles of heading 87.01

29

 

8408

20

19

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8408

20

19

30

- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

19

40

- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

15

 

8408

20

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Other, of a power not exceeding 22.38 kW

29

 

8408

20

19

90

- - - - Other

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - Other:

 

 

8408

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - For vehicles of subheading 8701.10

5

 

8408

20

92

 

- - - Other, fully assembled:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8408

20

92

10

- - - For vehicles of heading 8701.10 (excluding those of subheading 8701.10)

5

 

8408

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



92

20

- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8408

20

92

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

8408

20

92

40

- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

92

90

- - - - Other

25

 

8408

20

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Not fully assembled:

 

 

8408

20

99

10

- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8408

20

99

20

For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

10

 

8408

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

15

 

8408

20

99

90

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8408

90

 

 

- Other engines: 

 

 

8408

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- - Of a power not exceeding 18.65 kW:

37

 

8408

90

50

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

 

 

 

 

 

- - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

91

 

- - - For earth moving machinery:

 

 

8408

90

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 60 kW

26

 

8408

90

91

90

- - - - Of a power exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8408

90

92

 

- - - For railway locomotives or tramway vehicles:

 

 

8408

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 60 kW      

28

 

8408

90

92

90

- - - - Of a power exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8408

90

99

 

- - - Other:

 

 

8408

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

10

- - - - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 60 kW

28

 

8408

90

99

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

84.09

 

 

 

Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading 84.07 or 84.08

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

00

- For aircraft engines

0

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

 

8409

91

 

 

- - Suitable for use solely or principally with spark-ignition internal combustion Pistons engines: 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - - For earth moving machinery:

 

 

8409

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Carburetors and parts thereof

15

 

 

 

 

 

- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

91

12

00

- - - - - Cylinder blocks

15

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



13

00

- - - - - Liners

15

 

8409

91

14

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

 

 

 

 

- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

15

00

- - - - - Pistonss

15

 

8409

91

16

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Other

15

 

8409

91

19

00

- - - - Other

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - - For vehicles of heading 87.01:

 

 

8409

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Carburetors and parts thereof

15

 

 

 

 

 

- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

91

22

00

- - - - - Cylinder blocks

15

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

00

- - - - - Liners

15

 

8409

91

24

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

 

 

 

 

- - - - Pistonss, Pistons rings, gudgeon pins:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

25

00

- - - - - Pistonss

15

 

8409

91

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Other

15

 

8409

91

29

00

- - - - Other

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - - For vehicles of heading 87.01:

 

 

8409

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Carburetors and parts thereof

29

 

 

 

 

 

- - - - Cylinder blocks, liners, crank cases, heads and head covers:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

91

42

00

- - - - - Cylinder blocks, crank cases

29

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



43

00

- - - - Cylinder liners

29

 

8409

91

44

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

 

 

 

 

 

- - - - Pistonss, Pistons rings, gudgeon pins:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

45

00

- - - - - Pistonss

29

 

8409

91

46

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Other

29

 

8409

91

49

00

- - - - Other

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - - For other vehicles of Chapter 87:

 

 

8409

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - - Carburetors and parts thereof:

 

 

8409

91

51

10

- - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

91

51

20

- - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



51

90

- - - - - Other

20

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8409

91

52

 

- - - - - Cylinder blocks, crank cases:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

52

10

- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8409

91

52

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

 

8409

91

52

90

- - - - - - Other

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

91

53

 

- - - - - Cylinder liners::

 

 

8409

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8409

91

53

20

- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

91

53

90

- - - - - - Other

20

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



54

 

- - - - Other

 

 

8409

91

54

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8409

91

54

20

- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

54

90

- - - - - - Other

20

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:

 

 

8409

91

55

 

- - - - - Pistonss:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

91

55

10

For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8409

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

 

8409

91

55

90

- - - - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

91

56

 

- - - - - Other:

 

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



56

10

- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8409

91

56

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8409

91

56

90

- - - - - - Other   

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

59

 

- - - - - Other     

 

 

8409

91

59

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8409

91

59

20

- - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

91

59

90

- - - - - Other

20

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - For vessels of Chapter 89:

 

 

 

 

 

 

- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 Kw:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

91

61

00

- - - - - Cylinder blocks; crank cases

15

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



62

00

- - - - - Pistonss

15

 

8409

91

63

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

 

 

 

 

- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

64

00

- - - - - Cylinder blocks; crank cases

3

 

8409

91

65

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Pistonss

3

 

8409

91

66

00

- - - - - Other

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - - For other engines:

 

 

8409

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Carburetors and parts thereof

15

 

 

 

 

 

- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

91

72

00

- - - - - Cylinder blocks

15

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



73

00

- - - - - Cylinder liners

15

 

8409

91

74

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

 

 

 

 

- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

75

00

- - - - - Pistonss

15

 

8409

91

76

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Other

15

 

8409

91

79

00

- - - - Other

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

99

 

 

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - For earth moving machinery:

 

 

8409

99

11

00

- - - - Carburetors and parts thereof

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:

 

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



12

00

- - - - - Cylinder blocks

15

 

8409

99

13

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

8409

99

14

00

- - - - - Other

15

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:

 

 

8409

99

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Pistonss

15

 

8409

99

16

00

- - - - - Other

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

99

19

00

- - - - Other

15

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - For vehicles of heading 87.01:

 

 

8409

99

21

00

- - - - Carburetors and parts thereof

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:

 

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

00

- - - - - Cylinder blocks

15

 

8409

99

23

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

8409

99

24

00

- - - - - Other

15

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:

 

 

8409

99

25

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Pistonss

15

 

8409

99

26

00

- - - - - Other

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

99

29

00

- - - - Other

15

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - For vehicles of Chapter 87:

 

 

8409

99

41

 

- - - - Carburetors and parts thereof:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

99

41

10

- - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



41

20

- - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

 

8409

99

41

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

 

 

 

 

- - - - Cylinder blocks, liners, crank cases, heads and head covers:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

42

 

- - - - - Cylinder blocks, liners:

 

 

8409

99

42

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8409

99

42

20

- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

99

42

90

- - - - - - Other

20

 

8409

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - - - Cylinder liners:

 

 

8409

99

43

10

- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

99

43

20

- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



43

90

- - - - - - Other

20

 

8409

99

44

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8409

99

44

10

- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

44

20

- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

 

8409

99

44

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - - Other

20

 

 

 

 

 

- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

99

45

 

- - - - - Pistonss:

 

 

8409

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

 

8409

99

45

20

- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8409

99

45

90

- - - - - - Other

20

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



46

 

- - - - - Other:

 

 

8409

99

46

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8409

99

46

20

- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

46

90

- - - - - - Other

20

 

8409

99

49

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Other:

 

 

8409

99

49

10

- - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

99

49

20

- - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more

10

 

8409

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Other

20

 

 

 

 

 

- - - For vessels of Chapter 89:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW:

 

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



51

00

- - - - - Cylinder blocks; crank cases

14

 

8409

99

52

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



14

 

8409

99

53

00

- - - - - Other

14

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW:

 

 

8409

99

54

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Cylinder blocks; crank cases

3

 

8409

99

55

00

- - - - - Pistonss

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

99

56

00

- - - - - Other

3

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - For other engines:

 

 

8409

99

61

00

- - - - Carburetors and parts thereof

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:

 

 

8409

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



62

00

- - - - - Cylinder blocks

15

 

8409

99

63

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

8409

99

64

00

- - - - - Other

15

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins:

 

 

8409

99

65

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Pistonss

15

 

8409

99

66

00

- - - - - Other

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8409

99

69

00

- - - - Other

15

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

84.14

 

 

 

Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8414

10

 

 

- Vacuum pumps:

 

 

8414

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- - Electrically operated

10

 

8414

10

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8414

20

 

 

- Hand- or foot-operated air pumps:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

00

- - Bicycle pumps

20

 

8414

20

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

20

 

8414

30

 

 

- Compressors of a kind used in refrigerating equipment: 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8414

30

10

00

- - Having a capacity exceeding 21 kW or more; having displacement per revolution 220 cubic centimeters or more

0

 

8414

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other

0

 

8414

40

00

00

- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Fans:

 

 

8414

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125 W:

 

 

8414

51

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

 

8414

51

90

00

- - - Other

37

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



59

 

 

- - Other:

 

 

8414

59

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of a capacity not exceeding 125 kW

 

 

8414

59

10

10

- - - - Sectoral and principal blowers for explosion prevention, used in pits

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8414

59

10

90

- - - - Other

18

 

8414

59

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Other:

 

 

8414

59

90

10

- - - - Sectoral and principal blowers for explosion prevention, used in pits

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8414

59

90

90

- - - - Other

10

 

8414

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm:

 

 

8414

60

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



25

 

8414

60

90

00

- - Other

25

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



80

 

 

- Other:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm:

 

 

8414

80

11

00

- - - Fitted with filter

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8414

80

12

00

- - - Not fitted with filter, for industrial use

5

 

8414

80

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Not fitted with filter, other than for industrial use

5

 

8414

80

30

00

- - Free piston generators for gas turbines

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - Compressors other than those of subheadings 8414.30 and 8414.40:

 

 

8414

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



41

00

- - - Gas compression modules for use in oil drilling operations

5

 

8414

80

42

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8414

80

42

10

- - - - For automotive air-conditioners

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



80

42

90

- - - - Other

0

 

8414

80

49

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other:

 

 

8414

80

49

10

- - - - For automotive air-conditioners

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8414

80

49

20

- - - - Industrial gas compressors

0

 

8414

80

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - Other

8

 

 

 

 

 

- - Air pumps:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8414

80

51

00

- - - Electrically operated

3

 

8414

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



59

00

- - - Not electrically operated:

5

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8414

80

91

 

- - - Electrically operated:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



80

91

10

- - - - Fans and the like

5

 

8414

80

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

8

 

8414

80

99

00

- - - Not electrically operated

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8414

90

 

 

- Parts:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Of electrically operated equipment:

 

 

8414

90

11

00

- - - Of pumps or compressors

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8414

90

12

 

- - - Of subheading 8414.60 or 8414.80:

 

 

8414

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



12

10

- - - Of subheading 8414.60

10

 

8414

90

12

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

8414

90

19

00

- - - Other

26

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Of non-electrically operated equipment:

 

 

8414

90

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of subheading 8414.10, 8414.20 or 8414.40:

 

 

8414

90

91

10

- - - - Of subheading 8414.20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8414

90

91

90

- - - - Other

0

 

8414

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Other:

 

 

8414

90

99

10

- - - - Of subheadings 8414.30 and 8414.80

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8414

90

99

20

- - - - Of subheading 8414.60

10

 

8414

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

90

- - - - Other

26

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

84.15

 

 

 

Air conditioning machines, comprising a motor-driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

 

- Window or wall types, self-contained or “split-system”: 

 

 

8415

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of an output not exceeding 26.38 kW

38

 

8415

10

00

90

- - Other

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8415

20

00

 

- Of a kind used for persons, in motor vehicles: 

 

 

8415

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Of an output not exceeding 26.38 kW

28

 

8415

20

00

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Other:

 

 

8415

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps): 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8415

81

11

00

- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



81

12

00

- - - - Of an output exceeding 21.10 kW, with a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute

0

 

8415

81

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

0

 

8415

81

20

 

- - - For use in railway rolling stock:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8415

81

20

10

- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW

28

 

8415

81

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - Other

19

 

8415

81

30

 

- - - For use in road vehicles, other than those of subheading 8415.20:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8415

81

30

10

- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW

28

 

8415

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

90

- - - - Other

19

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8415

81

91

 

- - - - Of an output exceeding 21.10 kW, with a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



81

91

10

- - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

28

 

8415

81

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Of an output exceeding 26.38 kW 

19

 

8415

81

99

 

- - - - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8415

81

99

10

- - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

28

 

8415

81

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

28

 

8415

81

99

90

- - - - - Of an output exceeding 26.38 kW

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8415

82

 

 

- - Other, incorporating a refrigerating unit:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - - For use in aircraft:

 

 

8415

82

11

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

8415

82

19

00

- - - - Other

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



82

20

 

- - - For use in railway rolling stock:

 

 

8415

82

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW 

28

 

8415

82

20

90

- - - - Of an output exceeding 26.38 kW 

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8415

82

30

 

- - - For use in road vehicles, other than those of subheading 8415.20:

 

 

8415

82

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW 

28

 

8415

82

30

90

- - - - Of an output exceeding 26.38 kW 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8415

82

90

 

- - - Other:

 

 

8415

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

10

- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW

28

 

8415

82

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

 

8415

83

 

 

- - Not incorporating a refrigerating unit

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - For use in aircraft:

 

 

8415

83

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Of an output exceeding 21.10 kW, with a speed of the air flow going through each  evaporator exceeding 67.96 m3/minute

0

 

8415

83

19

00

- - - - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8415

83

20

 

- - - For use in railway rolling stock:

 

 

8415

83

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW

28

 

8415

83

20

90

- - - - Of an output exceeding 26.38 kW

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8415

83

30

 

- - - For use in road vehicles other than those of sub-heading 8415.20:

 

 

8415

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

10

- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW

28

 

8415

83

30

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

 

8415

83

90

 

- - - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



83

90

10

- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW

28

 

8415

83

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Of an output exceeding 26.38 kW

19

 

8415

90

 

 

- Parts:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - Of machines of an output not exceeding 21.10 kW:

 

 

8415

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Chassis or cabinets, welded and painted:

 

 

8415

90

12

10

- - - - For use in aircraft

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8415

90

12

90

- - - - Other

3

 

8415

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

 

- - - Other:

 

 

8415

90

19

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

8415

90

19

90

- - - - Other

3

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Of machines of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - With a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute:

 

 

8415

90

21

 

- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8415

90

21

10

- - - - - For use in aircraft

0

 

8415

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Other

3

 

8415

90

22

 

- - - - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8415

90

22

10

- - - - - For use in aircraft

0

 

8415

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

90

- - - - - Other

3

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8415

90

23

 

- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

23

10

- - - - - For use in aircraft

0

 

8415

90

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Other

3

 

8415

90

29

 

- - - - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8415

90

29

10

- - - - - For use in aircraft

0

 

8415

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Other

3

 

 

 

 

 

- - Of machines of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - - With a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute:

 

 

8415

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



31

 

- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:

 

 

8415

90

31

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

8415

90

31

90

- - - - - Other

3

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

32

 

- - - - Other:

 

 

8415

90

32

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - For use in aircraft

0

 

8415

90

32

90

- - - - - Other

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - - Other:

 

 

8415

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:

 

 

8415

90

33

10

- - - - - For use in aircraft

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8415

90

33

90

- - - - - Other

3

 

8415

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



39

 

- - - - Other:

 

 

8415

90

39

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

8415

90

39

90

- - - - - Other

3

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Of machines of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - With a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute:

 

 

8415

90

41

 

- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8415

90

41

10

- - - - - For use in aircraft

0

 

8415

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Other

3

 

8415

90

42

 

- - - - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8415

90

42

10

- - - - - For use in aircraft

0

 

8415

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



42

90

- - - - - Other

3

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8415

90

43

 

- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

43

10

- - - - - For use in aircraft

0

 

8415

90

43

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Other

3

 

8415

90

49

 

- - - - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8415

90

49

10

- - - - - For use in aircraft

0

 

8415

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Other

3

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

84.18

 

 

 

Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15

 

 

8418

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Combined refrigerator-freezers, fitted with separate external doors:

 

 

8418

10

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



35

 

8418

10

90

00

- - Other

3

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Refrigerators, household type:

 

 

8418

21

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Compression-type

35

 

8418

29

00

00

- - Other

35

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8418

30

00

 

- Freezers of the chest type, not exceeding 800 liters in capacity:

 

 

8418

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Not exceeding 200 liters capacity

26

 

8418

30

00

90

- - Exceeding 200 liters but not exceeding 800 liters in capacity

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8418

40

00

 

- Freezers of the upright type, not exceeding 900 liters in capacity:

 

 

8418

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

10

- - Not exceeding 200 liters in capacity

26

 

8418

40

00

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

8418

50

 

 

- Other refrigerating or freezing chests, cabinets, display counters, show-cases and similar  refrigerating or freezing furniture:  

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

10

 

- - Refrigerating chambers, not exceeding 200 liters in capacity:

 

 

8418

50

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Suitable for medical use

5

 

8418

50

10

90

- - - Other

18

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8418

50

90

 

- - Other:

 

 

8418

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - Suitable for medical use

9

 

8418

50

90

90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Other refrigerating or freezing equipment; heat pumps:

 

 

8418

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

00

- - Head pumps other than air conditioners of heading 84.15

13

 

8418

69

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8418

69

10

00

- - - Beverage coolers

13

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



69

20

00

- - - Water chillers having refrigerating capacity of 100,000 liters or more

13

 

8418

69

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Water coolers

13

 

8418

69

50

00

- - - Scale ice-maker units

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8418

69

90

00

- - - Other

13

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Parts:

 

 

8418

91

 

 

- - Furniture designed to house refrigerating or freezing equipment:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8418

91

10

00

- - - For goods of subheading 8418.10, 8418.21, 8418.29, 8418.30 or  8418.40

3

 

8418

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- - - Other

3

 

8418

99

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8418

99

10

00

- - - Evaporators and condensers

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

20

00

- - - Cabinets and doors, welded or painted

3

 

8418

99

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Aluminum rollbonds for subheadings 8418.10.10, 8418.21, or 8418.29

0

 

8418

99

90

00

- - - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



84.21

 

 

 

Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus, for liquids or gases

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Centrifuges, including centrifugal dryers:

 

 

8421

11

00

00

- - Cream separators

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8421

12

00

00

- - Clothes-dryers

27

 

8421

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Other:

 

 

8421

19

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

 

8421

19

90

00

- - - Other

5

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids

 

 

8421

21

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - For filtering or purifying water: 

 

 

 

 

 

 

- - - Of a capacity not exceeding 500 liters/hr:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8421

21

11

00

- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use

14

 

8421

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Other

14

 

 

 

 

 

- - - Of a capacity exceeding 500 liters/hr:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8421

21

21

 

- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use:

 

 

8421

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

10

- - - - - Electrically operated

5

 

8421

21

21

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



14

 

8421

21

29

 

- - - - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

29

10

- - - - - Electrically operated

5

 

8421

21

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Not electrically operated

14

 

8421

22

 

 

- - For filtering or purifying beverages other than water:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8421

22

10

00

- - - Of a capacity not exceeding 500 liters/hr

15

 

8421

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Of a capacity exceeding 500 liters/hr:

 

 

8421

22

20

10

- - - - - Electrically operated

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8421

22

20

90

- - - - - Not electrically operated

15

 

8421

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Oil or petrol-filters for internal combustion engines: 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8421

23

11

00

- - - - Oil filters

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

19

00

- - - - Other

0

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For motor vehicles of Chapter 87:

 

 

8421

23

21

 

- - - - Oil filters:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8421

23

21

10

- - - - - For automobiles

15

 

8421

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Other

15

 

8421

23

29

 

- - - - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8421

23

29

10

- - - - - For automobiles

15

 

8421

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

90

- - - - - Other

15

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8421

23

91

00

- - - - Oil filters

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

99

00

- - - - Other

0

 

8421

29

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

 

8421

29

10

00

- - - For medical or laboratory use

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8421

29

20

00

- - - For sugar manufacture

0

 

8421

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - For use in oil drilling operation

0

 

8421

29

40

00

- - - Other petrol filters

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8421

29

50

00

- - - Oil filters other than those of subheading 8421.23

0

 

8421

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- - - Other

0

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8421

31

 

 

- - Intake air filters for internal combustion engines:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



31

10

00

- - - For earth moving machinery

0

 

8421

31

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For motor vehicles of Chapter 87

10

 

8421

31

90

 

- - - Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8421

39

 

 

- - Other:

 

 

8421

39

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Laminar flow units

0

 

8421

39

90

00

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Parts:

 

 

8421

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Of centrifuges, including centrifugal dryers

 

 

8421

91

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

8421

91

20

00

- - - Of goods of subheading 8421.19.10

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

90

00

- - - Of goods of subheading 8421.11 or 8421.19.90

0

 

8421

99

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

 

8421

99

20

00

- - - Filtering elements of filters of subheading 8421.23

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8421

99

30

00

- - - Of goods of subheading 8421.31

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Other:

 

 

8421

99

91

00

- - - - Of goods of subheading 8421.29.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8421

99

92

00

- - - - Of goods of subheadings 8421.21.11, or 8421.21.21

0

 

8421

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



93

00

- - - - Of goods of subheading 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 or 8421.23.99

0

 

8421

99

99

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

84.50

 

 

 

Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Machines, each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg:

 

 

8450

11

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Fully-automatic machines:

 

 

8450

11

10

00

- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg

33

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8450

11

90

00

- - - Other

33

 

8450

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other machines, with a built-in centrifugal drier

33

 

8450

19

00

00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8450

20

00

00

- Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg

33

 

8450

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Parts:

 

 

8450

90

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8450

90

20

00

- - Of goods of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19

3

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings, gears and gearing; ball or roller screws; gear-boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints)

 

 

8483

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks:

 

 

8483

10

10

00

- - For earth moving machinery

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - For engines of vehicles of Chapter 87:

 

 

8483

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - For engines of vehicles of heading 87.01 except 8701.10 or 8701.90

20

 

8483

10

22

00

- - - For engines of vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8483

10

23

00

- - - For engines of vehicles of heading 87.11

28

 

8483

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



24

 

- - - For engines of other vehicles of Chapter 87

 

 

8483

10

24

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

 

8483

10

24

20

- - - - Used for commodity-carrying vehicles with total load weight of over 20 tons

3

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

24

90

- - - - Other

15

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - For marine propulsion engines:

 

 

8483

10

31

00

- - - Of an output not exceeding 22.38 kW

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8483

10

39

00

- - - Other

0

 

8483

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other

20

 

8483

20

 

 

- Bearing housings, incorporating ball or roller bearings:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8483

20

10

 

- - For earth moving machinery or motor vehicles

 

 

8483

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

- - - For earth moving machinery

0

 

8483

20

10

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8483

20

90

00

- - - Other

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

 

 

- Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings, plain shaft bearings:

 

 

8483

30

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - For earth moving machinery or motor vehicles:

 

 

8483

30

10

10

- - - For earth moving machinery

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8483

30

10

20

- - - For passenger and commodity-carrying vehicles with total load weight not exceeding 5 tons

10

 

8483

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

- - - For passenger and commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8483

30

10

40

- - - For commodity-carrying vehicles with total load weight of over 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8483

30

10

90

- - - Other

28

 

8483

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- - Other

0

 

8483

40

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- - For engines of vehicles of Chapter 87:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

11

00

- - - For engines of vehicles of heading 87.01 except subheading 8701.10 or 8701.90

15

 

8483

40

13

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For engines of vehicles of heading 87.11

35

 

8483

40

14

 

- - - For engines of other vehicles of Chapter 87:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8483

40

14

10

- - - - For passenger and commodity-carrying vehicles with total load weight not exceeding 5 tons

10

 

8483

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight of over 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8483

40

14

30

- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight of over 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8483

40

14

40

- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes)

15

 

8483

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



14

90

- - - - Other

25

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8483

40

21

00

- - - Of an output not exceeding 22.38 kW

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

29

00

- - - Other

10

 

8483

40

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - For engines of earth moving machines

15

 

8483

40

90

00

- - For other engines

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8483

50

00

00

- Flywheels and pulleys, including pulley blocks

10

 

8483

60

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Clutches and shaft couplings (including universal joints)

0

 

8483

90

 

 

- Toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; parts:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - Parts of goods of subheading 8483.10:

 

 

8483

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

00

- - - For goods of subheading 8701.10 or 8701.90

10

 

8483

90

13

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8483

90

14

00

- - - For goods of heading 87.11

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

15

00

- - - For other goods of Chapter 87

5

 

8483

90

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

10

 

 

 

 

 

- - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8483

90

91

00

- - - For goods of subheading 8701.10 or 8701.90

10

 

8483

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - For other tractors of heading 87.01

10

 

8483

90

94

00

- - - For goods of heading 87.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8483

90

95

00

- - - For other goods of Chapter 87

5

 

8483

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

00

- - - Other

10

 

85.07

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8507

10

 

 

- Lead-acid, of a kind used for starting piston engines:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

00

- - Of a kind used for aircraft

0

 

8507

10

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

 

8507

10

90

10

- - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8507

10

90

90

- - - Other

28

 

8507

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Other lead-acid accumulators:

 

 

8507

20

10

00

- - Of a kind used for aircraft

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8507

20

90

 

- - Other:

 

 

8507

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

10

- - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH

37

 

8507

20

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



28

 

8507

30

00

 

- Of nickel-cadmium:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

00

10

- - Of a kind used for aircraft

0

 

8507

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Dry alkali accumulators for explosion prevention, of Cd-Ni kind, of a voltage of 1.2 V and a capacity of 10-12 AH, used for the production of miner’s lamps for explosion prevention

0

 

8507

30

00

90

- - Other

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8507

40

00

 

- Of nickel-iron:

 

 

8507

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Of a kind used for aircraft

0

 

8507

40

00

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8507

80

 

 

- Other accumulators:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Lithium ion accumulators:

 

 

8507

80

11

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

8507

80

19

00

- - - Other

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



80

20

00

- - Other, of a kind used for aircraft

0

 

8507

80

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

0

 

8507

90

 

 

- Parts:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - Plates:

 

 

8507

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Of goods of subheading 8507.10.90

5

 

8507

90

12

00

- - Of a kind used for aircraft

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8507

90

19

00

- - - Other

5

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Other:

 

 

8507

90

91

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

8507

90

92

00

- - - Battery separators in sheets, rolls or cut to size of materials other than PVC

5

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

93

00

- - - Other, of goods of sub-heading 8507.10.90

5

 

8507

90

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

5

 

85.11

 

 

 

Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for
example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8511

10

 

 

- Sparking plugs:

 

 

8511

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Suitable for aircraft engines

0

 

8511

10

90

 

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8511

10

90

10

- - - Suitable for automobile engines

10

 

8511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

90

- - - Other

20

 

8511

20

00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8511

20

00

10

- Suitable for aircraft engines

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

00

20

- Suitable for automobile engines

10

 

8511

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

20

 

8511

30

 

 

- Distributors; ignition coils:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8511

30

20

 

- - Unassembled distributors and unassembled ignition coils, other than those used in aircraft engines:

 

 

8511

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - Suitable for automobile engines

10

 

8511

30

20

90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8511

30

90

 

- - Other:

 

 

8411

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

10

- - - Suitable for aircraft engines

0

 

8511

30

90

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8511

30

90

90

- - - Other

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

 

 

- Starter motors and dual purpose starter-generators:

 

 

8511

40

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Suitable for aircraft engines

0

 

8511

40

20

 

- - Other unassembled starter motors:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8511

40

20

10

- - - Suitable for automobile engines

10

 

8511

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - Other

20

 

8511

40

30

 

- - Starter motors for vehicles of headings 87.01 thru 87.05:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8511

40

30

10

- - - Suitable for automobile engines

10

 

8511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

90

- - - Other

20

 

8511

40

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8511

40

90

10

- - - Suitable for automobile engines

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

90

90

- - - Other

20

 

8511

50

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other generators:

 

 

8511

50

10

00

- - Suitable for aircraft engines

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8511

50

20

 

- - Other unassembled alternators:

 

 

8511

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - Suitable for automobile engines

10

 

8111

50

20

90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8511

50

30

 

- - Other alternators for vehicles of headings 87.01 thru 87.05

 

 

8511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

10

- - - Suitable for automobile engines

10

 

8511

50

30

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

8511

50

90

 

- - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

90

10

- - - Suitable for automobile engines

10

 

8511

50

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

20

 

8511

80

00

 

- Other equipment:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8511

80

00

10

- - Suitable for automobile engines

10

 

8511

80

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - Suitable for aircraft engines

0

 

8511

80

00

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8511

90

00

 

- Parts:

 

 

8511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

10

- - Suitable for automobile engines

0

 

8511

90

00

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

8511

90

00

90

- - Other

5

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

85.18

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets 

 

 

8518

10

 

 

- Microphones and stands therefor: 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - Microphones: 

 

 

8518

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use [ITA1/A- 034]

17

 

8518

10

19

00

- - - Other microphones, whether or not with their stands

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8518

10

90

00

- - - Other

17

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures:

 

 

8518

21

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

8518

22

00

00

- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

 

 

- - Other:

 

 

8518

29

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Box assembly speakers

17

 

8518

29

20

00

- - - Loudspeakers, without housing, having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with  a diameter not exceeding 50 mm, for telecommunication use

17

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8518

29

90

00

- - - Other

17

 

8518

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:

 

 

8518

30

10

00

- - Headphones

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8518

30

20

00

- - Earphones

17

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Combined microphone/loudspeaker sets:

 

 

8518

30

31

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



17

 

8518

30

39

00

- - - Other

17

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

40

00

- - Line telephone handsets

17

 

8518

30

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

17

 

8518

40

 

 

- Audio-frequency electric amplifiers:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8518

40

10

00

- - Audio-frequency electric amplifiers, having 6 or more input signal lines, with or without elements for capacity amplifier

10

 

8518

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Used as repeaters in line telephony

17

 

8518

40

30

00

- - Used as repeaters in telephony other than line telephony

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8518

40

90

00

- - Other

28

 

8518

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

 

- Electric sound amplifier sets:

 

 

8518

50

00

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8518

50

00

20

- - Sound amplifier sets combined with loudspeaker line for broadcasting, having a voltage of 50 V to 100 V

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

00

90

- - Other

28

 

8518

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Parts:

 

 

8518

90

10

00

- - Of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20, including printed circuit assemblies

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8518

90

20

00

- - Of goods of subheading 8518.40.10

0

 

8518

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Other:

 

 

8518

90

90

10

- - - Parts of loudspeakers

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8518

90

90

90

- - - Other

0

 

85.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Sound recording and reproducing devices

 

 

8519

20

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

 

8519

30

00

00

- Disk players, with or without recorders, but without sound amplifiers and loudspeakers

37

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

00

00

- Telephone answering machines

8

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other devices:

 

 

8519

81

 

 

- - Communication devices using magnetic, optical or semi-conductor technology:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8519

81

10

00

- - - Pocket-size cassette sound recorders of dimensions of 170 mm x 100 mm x 45 mm

33

 

8519

81

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Cassette tape sound recorders, with amplifiers and one or several loudspeakers, operated only by outside power sources

33

 

8519

81

30

00

- - - Compact disk players

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8519

81

40

 

- - - Sound reproducers:

 

 

8519

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

10

- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting

10

 

8519

81

40

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



35

 

8519

81

50

00

- - - Dictating machines, of a kind operated only by outside power sources

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



81

60

 

- - - Magnetic tape recorders, incorporating a digital sound reproducing devices:

 

 

8519

81

60

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting

10

 

8519

81

60

90

- - - - Other

33

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8519

81

70

 

- - - Other cassette tape sound reproducing devices:

 

 

8519

81

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting

10

 

8519

81

70

90

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8519

81

90

 

- - - Other:

 

 

8519

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

10

- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting

10

 

8519

81

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



32

 

8519

89

 

 

- - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - Sound reproducing devices for cinematographic use:

 

 

8519

89

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - For film of less than 16 mm in width

10

 

8519

89

12

00

- - - - For film of 16 mm or more in width

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8519

89

20

00

- - - Sound recorder-reproducers, with or without loudspeakers

40

 

8519

89

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Other:

 

 

8519

89

90

10

- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8519

89

90

90

- - - - Other

32

 

85.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner

 

 

8521

10

00

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8521

10

00

10

- - For special use in cinematography, television or radio broadcasting

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

90

- - Other

40

 

8521

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

 

 

 

 

 

- - Laser disc players:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8521

90

11

00

- - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting

10

 

8521

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Other

47

 

 

 

 

 

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8521

90

91

00

- - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting

10

 

8521

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

00

- - - Other

47

 

85.39

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8539

10

 

 

- Sealed beam lamp units:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

 

- - For motor vehicles of Chapter 87

 

 

8539

10

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Used for automobiles

25

 

8539

10

10

90

- - - Other

28

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8539

10

90

00

- - Other

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps:

 

 

8539

21

 

 

- - Tungsten halogen:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8539

21

20

00

- - - For medical equipment

0

 

8539

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

 

- - - Of a kind used for motor vehicles:

 

 

8539

21

30

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



25

 

8539

21

30

90

- - - - Other

26

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

40

00

- - - - Other reflector lamp bulbs

10

 

8539

21

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

0

 

8539

22

 

 

- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8539

22

20

00

- - - For medical equipment

0

 

8539

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Other reflector lamp bulbs

10

 

8539

22

90

00

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8539

29

 

 

- - Other:

 

 

8539

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- - - For medical equipment

0

 

8539

29

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8539

29

20

10

- - - - For automobiles

25

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

20

90

- - - - Other

28

 

8539

29

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other reflector lamp bulbs

10

 

8539

29

40

 

- - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8539

29

40

10

- - - - Special-use bulbs for medical equipment

0

 

8539

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - Other

10

 

8539

29

50

00

- - - Other, having capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8539

29

60

 

- - - Other, having capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V:

 

 

8539

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



60

10

- - - - Light bulbs for explosion prevention with two filaments of 3.6 V- 0.5/1A, with a capacity of 3.6 W, used for production of
                                                            miner’s lamps for explosion prevention

0

 

8539

29

60

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8539

29

90

00

- - - Other

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Discharge lamps, other than ultra-violet lamps:

 

 

8539

31

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Fluorescent, hot cathode:

 

 

8539

31

10

00

- - - Tubes for compact fluorescent lamps

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8539

31

90

00

- - - Other

37

 

8539

32

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Mercury or sodium vapor lamps; metal halide lamps

0

 

8539

39

 

 

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8539

39

10

00

- - - Tubes for compact fluorescent lamps:

10

 

8539

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

00

- - - Discharge lamps for decorative or publicity purposes

33

 

8539

39

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8539

39

40

 

- - - Electric lamps for motor vehicle or cycles:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



39

40

10

- - - - Used for automobiles

25

 

8539

39

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

28

 

8539

39

90

00

- - - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Ultra-violet or infra-red lamps; arc lamps:

 

 

8539

41

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Arc lamps

0

 

8539

49

00

00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8539

90

 

 

- Parts:

 

 

8539

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- - Aluminum end caps for fluorescent lamps; aluminum screw caps for incandescent lamps

5

 

8539

90

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8539

90

20

10

- - - Used for automobiles

15

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

20

90

- - - Other

20

 

8539

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

0

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



85.44

 

 

 

Insulated (including enameled or anodized) wire, cable, (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fiber cables, made up of individually sheathed fibers, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Winding wire:

 

 

8544

11

00

 

- - Of copper: 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8544

11

00

10

- - - Lacquered or enameled

15

 

8544

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

20

- - - Covered with paper, textile material or PVC

15

 

8544

11

00

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

 

8544

11

00

90

- - - Other

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

 

 

- - Other:

 

 

8544

19

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Lacquered or enameled

5

 

8544

19

20

00

- - - Manganese resistance wire

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8544

19

90

00

- - - Other

5

 

8544

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Co-axial cable and other co-axial electric conductors:

 

 

8544

20

10

00

- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8544

20

20

00

- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V

10

 

8544

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

00

- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V

1

 

8544

20

40

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1

 

8544

30

 

 

- Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

10

00

- - Wiring harnesses for motor vehicles

25

 

8544

30

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

5

 

 

 

 

 

- Other electric conductors, for a voltage not exceeding 1,000 V:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8544

42

 

 

- - Fitted with connectors:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:

 

 

8544

42

11

00

- - - - Telephone, telegraph and television relay cables, submarine

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8544

42

19

 

- - - - Other:

 

 

8544

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

10

- - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm2

17

 

8544

42

19

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



13

 

8544

42

19

90

- - - - - Other

8

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



42

20

 

- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:

 

 

8544

42

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Telephone, telegraph and television relay cables, other than submarine ones

0

 

8544

42

20

20

- - - - Telephone, telegraph and television relay cables, submarine

13

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8544

42

20

90

- - - - Other

8

 

8544

42

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Battery cables

15

 

8544

42

90

 

- - - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8544

42

90

10

- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm2

27

 

8544

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

20

- - - - Plastic covered electric conductors

18

 

8544

42

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8544

49

 

 

- - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:

 

 

8544

49

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine

0

 

8544

49

19

 

- - - - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8544

49

19

10

- - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine

13

 

8544

49

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Other

8

 

 

 

 

 

- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8544

49

21

00

- - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harness

10

 

8544

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

 

- - - - Other:

 

 

8544

49

29

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

 

8544

49

29

20

- - - - - Plastic covered electric conductors

18

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



49

29

90

- - - - - Other

10

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:

 

 

8544

49

31

00

- - - - Telephone, telegraph cables and cables used for radio relay stations, submarine

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8544

49

39

 

- - - - Other:

 

 

8544

49

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables

13

 

8544

49

39

90

- - - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8544

49

40

 

- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:

 

 

8544

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

10

- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm2

26

 

8544

49

40

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



18

 

8544

49

40

90

- - - - Other

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



60

 

 

- Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V:

 

 

8544

60

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV:

 

 

8544

60

10

10

- - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm2

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8544

60

10

90

- - - Other

5

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV:

 

 

8544

60

21

00

- - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm2

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8544

60

29

00

- - - Other

5

 

8544

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

 

- - For a voltage exceeding 66 kV:

 

 

8544

60

30

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

 

8544

60

30

90

- - - Other

5

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



70

 

 

- Optical fiber cables:

 

 

8544

70

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine

0

 

8544

70

90

00

- - Other

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



87.02

 

 

 

Motor vehicles for the transport of ten or more persons, including the driver

 

 

8702

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- With compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):

 

 

 

 

 

 

- - CKD:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8702

10

11

00

- - - Of a gross vehicle weight not exceeding 6 tons

**

 

8702

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



12

00

- - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 tons but not exceeding 18 tons

**

 

8702

10

13

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



**

 

8702

10

14

00

- - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 tons

**

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Other:

 

 

8702

10

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of a gross vehicle weight not exceeding 6 tons:

 

 

8702

10

21

10

- - - - Buses specially designed for use in airports, capable of transporting 30 persons or more 

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8702

10

21

90

- - - - Other

83

 

8702

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 tons but not exceeding 18 tons:

 

 

8702

10

22

10

- - - - Buses specially designed for use in airports, capable of transporting 30 persons or more 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8702

10

22

90

- - - - Other

83

 

8702

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

 

- - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 tons but not exceeding 24 tons:

 

 

8702

10

23

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

 

8702

10

23

90

- - - - Other

83

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

24

 

- - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 tons:

 

 

8702

10

24

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Buses specially designed for use in airports, capable of transporting 30 persons or more 

5

 

8702

10

24

90

- - - - Other

83

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8702

90

 

 

- Other:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Buses specially designed for use in airports, capable of transporting 30 persons or more: 

 

 

8702

90

11

00

- - - CKD

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8702

90

19

00

- - - Other

5

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Other:

 

 

8702

90

91

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



**

 

8702

90

99

00

- - - Other

83

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

87.03

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars

 

 

8703

10

 

 

- Vehicles specially designed for traveling on snow; golf cars and similar vehicles:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

10

10

00

- - Golf cars and golf buggies

83

 

8703

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other

83

 

 

 

 

 

- Other vehicles, with spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

21

 

 

- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc:

 

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- - - Small racing cars

83

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8703

21

21

00

- - - - CKD

**

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

29

00

- - - - Other

83

 

8703

21

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other, CKD

**

 

8703

21

90

 

- - - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

21

90

10

- - - - Hearses

10

 

8703

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - - Prison vans

10

 

8703

21

90

90

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

22

 

 

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans):

 

 

8703

22

11

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



**

 

8703

22

19

00

- - - - Other

83

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

20

00

- - - Other, CKD

**

 

8703

22

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other:

 

 

8703

22

90

10

- - - - Ambulances

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

22

90

20

- - - - Hearses

10

 

8703

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

- - - - Prison vans

10

 

8703

22

90

90

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

23

 

 

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:

 

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- - - Ambulances

10

 

8703

23

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8703

23

30

00

- - - Prison vans

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans), CKD:

 

 

8703

23

41

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

**

 

8703

23

42

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

**

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

23

43

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

**

 

8703

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

**

 

 

 

 

 

- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans), other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

23

51

00

- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

83

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



52

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

83

 

8703

23

53

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



83

 

8703

23

54

00

- - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

83

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - Other motor cars, CKD:

 

 

8703

23

61

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

**

 

8703

23

62

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

**

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

23

63

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

**

 

8703

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

**

 

 

 

 

 

- - - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

23

91

00

- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc

83

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



92

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

83

 

8703

23

93

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



83

 

8703

23

94

00

- - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more

83

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



24

 

 

- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: 

 

 

8703

24

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Ambulances

10

 

8703

24

20

00

- - - Hearses

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

24

30

00

- - - Prison vans

10

 

8703

24

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, excluding vans), CKD

**

 

8703

24

50

00

- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, excluding vans), other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

24

60

00

- - - Other, CKD

**

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- - - Other

83

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8703

31

 

 

- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



31

10

00

- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans), CKD

**

 

8703

31

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans), other

83

 

8703

31

30

00

- - - Other, CKD

**

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

31

90

 

- - - Other:

 

 

8703

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - - Ambulances

10

 

8703

31

90

20

- - - - Hearses

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

31

90

30

- - - - Prison vans

10

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

90

- - - - Other

83

 

8703

32

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8703

32

10

00

- - - Ambulances

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



32

20

00

- - - Hearses

10

 

8703

32

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Prison vans

10

 

 

 

 

 

- - - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), CKD:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

32

41

00

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

**

 

8703

32

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - - Other

**

 

 

 

 

 

- - - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

32

51

00

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

83

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



59

00

- - - - Other

83

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8703

32

61

00

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

**

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



32

69

00

- - - - Other

**

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other:

 

 

8703

32

91

00

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

83

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

32

99

00

- - - - Other:

83

 

8703

33

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc:

 

 

8703

33

10

00

- - - Ambulances

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

33

20

00

- - - Hearses

10

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

00

- - - Prison vans

10

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8703

33

41

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

**

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



33

42

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

**

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), other:

 

 

8703

33

51

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

83

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

33

52

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

83

 

8703

33

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Other, CKD

**

 

8703

33

90

00

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

90

 

 

- Other:

 

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- - Ambulances

10

 

8703

90

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8703

90

30

00

- - Prison vans

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), CKD:

 

 

8703

90

41

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc

**

 

8703

90

42

00

- - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

**

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703

90

43

00

- - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

**

 

8703

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

**

 

 

 

 

 

- - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8703

90

51

00

- - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc

83

 

8703

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



52

00

- - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

83

 

8703

90

53

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



83

 

8703

90

54

00

- - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

83

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

60

00

- - Other, CKD

**

 

8703

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

83

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



87.08

 

 

 

Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05

 

 

8708

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Bumpers and parts thereof:

 

 

8708

10

10

00

- - For vehicles of heading 87.01

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

10

90

 

- - Other:

 

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

10

- - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

10

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

 

 

 

 

- Other parts and accessories of bodies (including cabs):

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

 

 

- - Safety seat belts: 

 

 

8708

21

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For vehicles of heading 87.01

28

 

8708

21

90

00

- - - Other

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

29

 

 

- - Other:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Components of door trim assembly:

 

 

8708

29

11

00

- - - - For vehicles of heading 87.01

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

29

12

00

- - - - For vehicles of heading 87.03

23

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



13

 

- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05:

 

 

8708

29

13

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8708

29

13

20

- - - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

13

90

- - - - - Other

20

 

8708

29

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Other:

 

 

8708

29

19

10

- - - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

29

19

20

- - - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

10

 

8708

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Other

20

 

8708

29

20

00

- - - Parts of safety seat belts

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - - Other:

 

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

00

- - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 

29

 

8708

29

92

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

 

8708

29

93

00

- - - - For vehicles of headings 87.03

23

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

99

 

- - - - Other:

 

 

8708

29

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

29

99

20

- - - - - For under-16 seat people-carrying vehicles

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

29

99

30

- - - - - Truck bodies

20

 

8708

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

 - - - - - Other

10

 

8708

30

 

 

- Brakes and servo-brakes and parts thereof:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

30

10

00

- - For vehicles of heading 87.01 

29

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

00

- - For vehicles of heading 87.03

15

 

8708

30

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8708

30

90

10

- - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

90

90

- - - Other

10

 

8708

40

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Gear boxes and parts thereof:

 

 

 

 

 

 

- - Gear boxes, not fully assembled:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

40

11

00

- - - For vehicles of heading 87.03

15

 

8708

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - For vehicles of subheading 87.04.10 or heading 87.05:

 

 

8708

40

12

10

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

40

12

20

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



12

90

- - - - Other

10

 

8708

40

19

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8708

40

19

10

- - - For vehicles of heading 87.01

28

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

19

20

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

40

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

40

19

90

- - - - Other

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - Gear boxes, fully assembled:

 

 

8708

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90

28

 

8708

40

22

00

- - - For other vehicles of heading 87.01

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

40

23

00

- - - For vehicles of headings 87.03

24

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



24

 

- - - For vehicles of subheadings 8704.10 or heading 87.05:

 

 

8708

40

24

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8708

40

24

20

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

24

90

- - - - Other

20

 

8708

40

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other:

 

 

8708

40

29

10

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

40

29

20

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

10

 

8708

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - Other

20

 

8708

40

90

 

- - Parts:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

40

90

10

- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90

28

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

20

- - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

40

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

 

8708

50

 

 

- Drive-axles with differential, whether or not provided with other gear box assemblies and non-driving axes; parts thereof:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Not fully assembled:

 

 

8708

50

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For vehicles of heading 87.03

20

 

8708

50

12

 

- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

50

12

10

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

50

12

90

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

50

19

 

- - - Other:

 

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

10

- - - - For vehicles of heading 87.01

28

 

8708

50

19

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8708

50

19

30

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

19

40

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

50

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

15

 

 

 

 

 

- - Fully assembled:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

50

21

00

- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 

28

 

8708

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - For vehicles of heading 87.01           

28

 

8708

50

23

00

- - - For vehicles of heading 87.03

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

50

24

 

- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:

 

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



24

10

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

50

24

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8708

50

24

90

- - - - Other

15

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

29

 

- - - Other:

 

 

8708

50

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - For people-carrying vehicles with 16 seats or more and trucks of a maximum total vehicle weight not exceeding 5 tons

15

 

8708

50

29

20

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

50

29

30

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - Other

20

 

8708

50

90

 

- - Parts:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

50

90

10

- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 

28

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

20

- - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

50

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

 

8708

70

 

 

- Road wheels and parts and accessories thereof: 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Wheel centre discs, center caps:

 

 

8708

70

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 

28

 

8708

70

12

00

- - - For other vehicles of heading 87.01

28

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

70

13

00

- - - For vehicles of heading 87.03

30

 

8708

70

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:

 

 

8708

70

14

10

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

70

14

90

 - - - - Other

25

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

 

- - - Other:

 

 

8708

70

19

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8708

70

19

90

 - - - - Other

25

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - Other:

 

 

8708

70

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 

25

 

8708

70

92

00

- - - For vehicles of heading 87.01

25

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

70

93

00

- - - For vehicles of heading 87.03

15

 

8708

70

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:

 

 

8708

70

94

10

- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

70

94

90

- - - - Other

10

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

 

- - - Other:

 

 

8708

70

99

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8708

70

99

90

- - - - Other

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



80

 

 

- Shock-absorbers and parts thereof (including suspension shock-absorbers):

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Shock-absorbers:

 

 

8708

80

11

00

- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90

28

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

80

12

00

- - - For other vehicles of heading 87.01

28

 

8708

80

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - For vehicles of heading 87.03

15

 

8708

80

14

 

- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

80

14

10

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



14

20

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

80

14

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

8708

80

19

 

- - - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



80

19

10

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

80

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

80

19

90

- - - - Other

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

80

90

 

- - Parts:

 

 

8708

80

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

80

90

90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Other parts and accessories:

 

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Radiators and parts thereof:

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8708

91

11

00

- - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 

28

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

12

00

- - - - For other vehicles of heading 87.01

28

 

8708

91

13

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - For vehicles of heading 87.03

15

 

8708

91

14

 

- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

91

14

10

- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

91

14

90

- - - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

91

19

 

- - - - Other:

 

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

10

- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

91

19

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8708

91

19

90

- - - - - Other

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

90

 

- - - Parts:

 

 

8708

91

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - For vehicles of heading 87.01

28

 

8708

91

90

20

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

91

90

90

- - - - Other

5

 

8708

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Silencers and exhaust pipes, parts thereof: 

 

 

8708

92

10

 

- - - For vehicles of heading 87.01:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

92

10

10

- - - - Silencers and exhaust pipes, including straight-through silencers

28

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - - - Parts:

 

 

8708

92

10

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



28

 

8708

92

10

99

- - - - - Other

5

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



92

20

 

- - - For other vehicles of heading 87.03:

 

 

8708

92

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - Silencers and exhaust pipes, including straight-through silencers

25

 

8708

92

20

90

- - - - Parts

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

92

30

 

- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - - Silencers and exhaust pipes, including straight-through silencers:

 

 

8708

92

30

11

- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

92

30

12

- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

19

- - - - - Other

20

 

8708

92

30

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

 

8708

92

90

 

- - - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - - Silencers and exhaust pipes, including straight-through silencers:

 

 

8708

92

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

15

 

8708

92

90

12

- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

92

90

19

- - - - - Other

20

 

8708

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - Parts

5

 

8708

93

 

 

- - Clutches and parts thereof:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

93

10

00

- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 

28

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

00

- - - For other vehicles of heading 87.01

28

 

8708

93

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



25

 

8708

93

40

 

- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



93

40

10

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight not exceeding 5 tons

10

 

8708

93

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

93

40

30

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

93

40

90

- - - - Other

20

 

8708

93

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Other:

 

 

8708

93

90

10

- - - - For people-carrying vehicles of 16 seats or more

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

93

90

20

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight not exceeding 5 tons

10

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

30

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

93

90

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8708

93

90

90

- - - - Other

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



94

 

 

- - Steering wheels, columns and structures; parts thereof: 

 

 

8708

94

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Steering wheels fitted with complete airbags:

 

 

8708

94

10

10

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

94

10

20

- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

94

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - Other

25

 

 

 

 

 

- - - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

94

91

 

- - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90:

 

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

10

- - - - - Steering wheels, columns and structures

28

 

8708

94

91

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



25

 

8708

94

92

 

- - - - For other vehicles of heading 87.01:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



94

92

10

- - - - - Steering wheels, columns and structures

28

 

8708

94

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Parts

25

 

8708

94

93

 

- - - - For vehicles of heading 87.03:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

94

93

10

- - - - - Steering wheels, columns and structures

25

 

8708

94

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Parts

10

 

8708

94

99

 

- - - - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- - - - - Steering wheels, columns and structures:

 

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

11

- - - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons

5

 

8708

94

99

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

 

8708

94

99

19

- - - - - - Other

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - - - Parts:

 

 

8708

94

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - - For goods of subheading 8708.94.99.12

3

 

8708

94

99

99

- - - - - - Other

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

95

 

 

- - Safety airbags fitted with an inflation system; parts thereof:

 

 

8708

95

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - - Safety airbags fitted with an inflation system

10

 

8708

95

90

00

- - - Parts

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

99

 

 

- - Other:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - - Unassembled fuel tanks; engine brackets:

 

 

8708

99

11

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8708

99

11

10

- - - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90

28

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

11

90

- - - - - Other

5

 

8708

99

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - For vehicles of heading 87.03

10

 

8708

99

19

 

- - - - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

99

19

10

- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - - - Other

5

 

 

 

 

 

- - - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

99

91

00

- - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90

28

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



92

00

- - - - For other vehicles of heading 87.01

5

 

8708

99

93

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

8708

99

93

10

- - - - - Leaf springs

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

93

20

- - - - - Chassis not fitted with engines

29

 

8708

99

93

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - - - Other

5

 

8708

99

99

 

- - - - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8708

99

99

10

- - - - - For trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons

3

 

8708

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - - - Lead springs (other than those used for trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons of subheading 8708.99.99.10)

20

 

8708

99

99

30

- - - - - Chassis not fitted with engines for trucks of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

8708

99

99

40

- - - - - Other chassis not fitted with engines (other than those of subheadings 8708.99.99.10 and 8708.99.99.30)

29

 

8708

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

90

- - - - - Other

5

 

Note: Industrial (centrifugal or turbo) air compressors of subheading 8414.80.49.20 in the Preferential Import Tariff are large-sized centrifugal or turbo air compressors installed in industrial factories, with a capacity 16 m3/minute or 112 kW (150 HP). Customs offices shall request customs declarants to supply catalogues of their imported air compressors.-

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 17/2008/QĐ-BTC ngày 17/04/2008 sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu, mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số nhóm mặt hàng trong biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


7.882

DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.10.80
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!