Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Tổng hợp các biểu mẫu về cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O)

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Google

MỤC LỤC VĂN BẢN

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
--------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No. 24/2017/TT-BNNPTNT

Hanoi, November 15, 2017

 

CIRCULAR

PROMULGATING LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR EXPORTS AND IMPORTS UNDER MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT

Pursuant to the Government's Decree No. 15/2017/ND-CP dated February 17, 2017 specifying functions, duties, entitlements and organizational structure of the Ministry of Agriculture and Rural Development;

Pursuant to the Government's Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 on guidelines for the Law on Commerce in respect of international trade of goods and activities of agency for sale and purchase, processing and transit of goods involving foreign parties;

At the request of Director of the Legal Department; Directors of General Departments of: Forestry, Aquaculture; Directors of Departments of: Plant Protection, Farming, Veterinary, Animal Husbandry, Agro-Forestry-Fishery Quality Control, Cooperative Economy and Rural Development;

The Minister of Agriculture and Rural development promulgates a Circular on list of harmonized system (HS) codes for exports and imports under management of the ministry of agriculture and rural development

Article 1. Issue together with this Circular the following Appendices:

1. Appendix 01: List of HS codes for plant protection products;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3. Appendix 03: List of HS codes for regulated articles subject to plant quarantine in Vietnam;

4. Appendix 04: List of HS codes for fertilizers;

5. Appendix 05: List of HS codes for food of imported vegetable original subject to food safety inspection under management of the Ministry of Agriculture and Rural Development;

6. Appendix 06: List of HS codes for plant varieties permissible for business in Vietnam;

7. Appendix 07: List of HS codes for round logs, saw logs of all kinds from natural forest timber in the country banned from export;

8. Appendix 08: List of HS codes for combined food of agricultural-forestry-aquatic origin imported to Vietnam under management of the Ministry of Agriculture and Rural Development;

9. Appendix 09: List of HS codes for salt (including table salt and denatured salt);

10. Appendix 10: List of HS codes for machinery and equipment used in agriculture;

11. Appendix 11: List of HS codes for foods and raw materials used in production of aquaculture feed;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13. Appendix 13: List of HS codes for conditional export aquatic species;

14. Appendix 14: List of HS codes for live aquatic species permissible for import as food;

15. Appendix 15: List of HS codes for aquatic species banned from export;

16. Appendix 16: List of HS codes for fisheries;

17. Appendix 17: List of HS codes for aquatic breeds in ordinary import;

18. Appendix 18: List of HS codes for domestic animals permissible for business in Vietnam;

19. Appendix 19: List of HS codes for precious domestic animals banned from export;

20. Appendix 20: List of HS codes for chemicals, antibiotics banned from import, business and use in livestock and poultry feed in Vietnam;

21. Appendix 21. List of HS codes for imported animal feed permitted to be circulated in Vietnam;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23. Appendix 23: List of HS codes for aquatic animals and animal products subject to quarantine;

24. Appendix 24: List of HS codes for veterinary medicine permissible for import and circulation in Vietnam.

Article 2. Entry in force

1. This Circular comes into force as of January 1, 2018.

2. This Circular supersedes documents and Appendices below:

a) Decision No. 38/2008/QD-BNN dated February 28, 2008 of the Minister of Agriculture and Rural Development promulgating the list of HS codes for aquatic exports and imports;

b) Decision No. 2515/QD-BNN-BVTV dated June 29, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for articles subject to plant quarantine in Vietnam;

c) Decision No. 2766/QD-BNN-CN dated July 13, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for domestic animals permissible for business in Vietnam;

d) Decision No. 5481/QD-BNN-CN dated December 30, 2005 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for precious domestic animals banned from export;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



e) Decision No. 13/QD-BNN-TCTS dated January 5, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural Development promulgating the list of HS codes for list of aquaculture products in Vietnam;

g) Decision No. 4758/QD-BNN-TY dated November 18, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes of terrestrial animals and animal products subject to quarantine in Vietnam;

h) Decision No. 2432/QD-BNN-TT dated July 13, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for plant varieties permissible for business in Vietnam;

i) Circular No. 24/2016/TT-BNNPTNT dated June 30, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for round logs, saw logs of all kinds from natural forest timber in the country banned from export and exported goods subject to licenses being firewood, coal made of logs derived from natural forest timber in the country;

k) Appendix IB. List of veterinary medicine permission for import to circulate in Vietnam issued together with Circular No. 10/2016/TT-BNNPTNT dated June 1, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development;

l) Part B, Appendix IC. List of aquatic medicine permission permitted to circulated in Vietnam issued together with Circular No. 10/2016/TT-BNNPTNT dated June 1, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development;

m) Appendix III of Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating the list of plant protection products permissible for use or banned in Vietnam; publishing list of HS codes for plant protection products permissible for use or banned in Vietnam.

3. HS codes prescribed in Appendix II of Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating the list of plant protection products permissible for use or banned in Vietnam; publishing list of HS codes for plant protection products permissible for use or banned in Vietnam.

Article 3. Implementation

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Ministry of Agriculture and Rural Development for consideration./.

 

 

 

PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER




Ha Cong Tuan

 

APPENDIX 03

LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR REGULATED ARTICLES SUBJECT TO PLANT QUARANTINE IN VIETNAM
Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)

HS code

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Notes

01.06

Other live animals

 

 

- Insects

 

0106.41.00

-- Bees

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0106.49.00

-- Other

 

0106.90.00

- Other

Apply to spiders, nematodes

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of heading 12.12.

 

0601.10.00

- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant

 

0601.20

- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots:

 

0601.20.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0601.20.20

- - Chicory roots

 

0601.20.90

- - Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



06.02

Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn.

 

0602.10

- Unrooted cuttings and slips:

 

0602.10.10

- - Of orchids

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Of rubber trees

 

0602.10.90

- - Other

 

0602.20.00

- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts

 

0602.30.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0602.40.00

- Roses, grafted or not

 

0602.90

- Other:

 

0602.90.10

- - Rooted orchid cuttings and slips

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0602.90.20

- - Orchid seedlings

 

0602.90.40

- - Budded stumps of the genus Hevea

 

0602.90.50

- - Seedlings of the genus Hevea

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Budwood of the genus Hevea

 

0602.90.90

- - Other

 

 

 

 

06.03

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Fresh:

 

0603.11.00

- - Roses

 

0603.12.00

- - Carnations

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0603.13.00

- - Orchids

 

0603.14.00

- - Chrysanthemums

 

0603.15.00

- - Lilies (Lilium spp.)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

0603.90.00

- Other

 

 

 

 

06.04

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0604.20

- Fresh:

 

0604.20.10

- - Mosses and lichens

 

0604.20.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0604.90

- Other:

 

0604.90.10

- - Mosses and lichens

 

0604.90.90

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

07.01

Potatoes, fresh or chilled.

 

0701.10.00

- Seed

 

0701.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0701.90.90

- - Other

 

 

 

 

0702.00.00

Tomatoes, fresh or chilled.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

07.03

Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled.

 

0703.10

- Onions and shallots:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Onions:

 

0703.10.11

- - - Bulbs for propagation

 

0703.10.19

- - - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0703.10.21

- - - Bulbs for propagation

 

0703.10.29

- - - Other

 

0703.20

- Garlic:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0703.20.10

- - Bulbs for propagation

 

0703.20.90

- - Other

 

0703.90

- Leeks and other alliaceous vegetables:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Bulbs for propagation

 

0703.90.90

- - Other

 

 

 

 

07.04

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0704.10

- Cauliflowers and headed broccoli:

 

0704.10.10

- - Cauliflowers

 

0704.10.20

- - Headed broccoli

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0704.20.00

- Brussels sprouts

 

0704.90

- Other:

 

0704.90.10

- - Round (drumhead)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Chinese mustard

 

0704.90.90

- - Other

 

 

 

 

07.05

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Lettuce:

 

0705.11.00

- - Cabbage lettuce (head lettuce)

 

0705.19.00

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Chicory:

 

0705.21.00

-- Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum)

 

0705.29.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

07.06

Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled.

 

0706.10

- Carrots and turnips:

 

0706.10.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0706.10.20

- - Turnips

 

0706.90.00

- Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0707.00.00

Cucumbers and gherkins, fresh or chilled.

 

 

 

 

07.08

Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Peas (Pisum sativum)

 

0708.20

- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):

 

0708.20.10

- - French beans

 

0708.20.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0708.20.90

- - Other

 

0708.90.00

- Other leguminous vegetables

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



07.09

Other vegetables, fresh or chilled.

 

0709.20.00

- Asparagus

 

0709.30.00

- Aubergines (egg-plants)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Celery other than celeriac

 

 

- Mushrooms and truffles:

 

0709.51.00

- - Mushrooms of the genus Agaricus

 

0709.59

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0709.59.10

- - - Truffles

 

0709.59.90

- - - Other

 

0709.60

- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0709.60.10

- - Chillies (fruits of genus Capsicum)

 

0709.60.90

- - Other

 

0709.70.00

- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

0709.91.00

- - Globe artichokes

 

0709.92.00

- - Olives

 

0709.93.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0709.99

- - Other:

 

0709.99.10

- - - Sweet corn

 

0709.99.20

- - - Lady's finger (Okra)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0709.99.90

- - - Other

 

 

 

 

07.10

Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen.

Other than those uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, suitable for immediate consumption.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:

 

0710.21.00

- - Peas (Pisum sativum)

 

0710.22.00

- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)

 

0710.29.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0710.30.00

- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)

 

0710.40.00

- Sweet corn

Other than prepared, frozen at -18oC

0710.80.00

- Other vegetables

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0710.90.00

- Mixtures of vegetables

 

 

 

 

07.11

Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.

Other than provisionally preserved (for example, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Olives:

 

0711.20.90

- - Other

 

0711.40

- Cucumbers and gherkins:

 

0711.40.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Mushrooms and truffles:

 

0711.51

- - Mushrooms of the genus Agaricus:

 

0711.51.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0711.59

- - Other:

 

0711.59.90

- - - Other

 

0711.90

- Other vegetables; mixtures of vegetables:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Sweet corn

 

0711.90.20

- - Chillies (fruits of genus Capsicum)

 

0711.90.30

- - Capers

 

0711.90.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0711.90.90

- - Other

 

 

 

 

07.12

Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0712.20.00

- Onions

 

 

- Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: and truffles:

 

0712.31.00

- - Mushrooms of the genus Agaricus

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Wood ears (Auricularia spp.)

 

0712.33.00

- - Jelly fungi (Tremella spp.)

 

0712.39

- - Other:

 

0712.39.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0712.39.20

- - - Shiitake (dong-gu)

 

0712.39.90

- - - Other

 

0712.90

- Other vegetables; mixtures of vegetables:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0712.90.10

- - Garlic:

 

0712.90.90

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split.

 

0713.10

- Peas (Pisum sativum):

 

0713.10.10

- - Suitable for sowing

 

0713.10.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0713.20

- Chickpeas (garbanzos):

 

0713.20.10

- - Suitable for sowing

 

0713.20.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):

 

0713.31

- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:

 

0713.31.10

- - - Suitable for sowing

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

0713.32

- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis):

 

0713.32.10

- - - Suitable for sowing

 

0713.32.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0713.33

- - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris):

 

0713.33.10

- - - Suitable for sowing

 

0713.33.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0713.34

- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea):

 

0713.34.10

- - - Suitable for sowing

 

0713.34.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Cow peas (Vigna unguiculata):

 

0713.35.10

- - - Suitable for sowing

 

0713.35.90

- - - Other

 

0713.39

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0713.39.10

- - - Suitable for sowing

 

0713.39.90

- - - Other

 

0713.40

- Lentils:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0713.40.10

- - Suitable for sowing

 

0713.40.90

- - Other

 

0713.50

- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Suitable for sowing

 

0713.50.90

- - Other

 

0713.60

- Pigeon peas (Cajanus cajan)

 

0713.60.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0713.60.90

- - Other

 

0713.90

- Other:

 

0713.90.10

- - Suitable for sowing

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0713.90.90

- - Other

 

07.14

Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith.

Other than those frozen, suitable for immediate consumption

0714.10

- Manioc (cassava):

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Sliced or in the form of pellets:

 

0714.10.11

- - - Dried chips

 

0714.10.19

- - - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0714.10.91

- - - Frozen

 

0714.10.99

- - - Other

 

0714.20

- Sweet potatoes:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0714.20.10

- - Frozen

 

0714.20.90

- - Other

 

0714.30

- Yams (Dioscorea spp.):

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Frozen

 

0714.30.90

- - Other

 

0714.40

- Taro (Colocasia spp.):

 

0714.40.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0714.40.90

- - Other

 

0714.50

- Yautia (Xanthosoma spp.):

 

0714.50.10

- - Frozen

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0714.50.90

- - Other

 

0714.90

- Other:

 

 

- - Sago pith:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Frozen

 

0714.90.19

- - - Other

 

 

- - Other:

 

0714.90.91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0714.90.99

- - - Other

 

 

 

 

08.01

Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Coconuts:

 

0801.11.00

- - Desiccated

 

0801.12.00

- - In the inner shell (endocarp)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

Other than coconut juice, coconut milk

0801.19.10

- - - Young coconut

 

0801.19.90

- - - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0801.21.00

- - In shell

 

0801.22.00

- - Shelled

 

 

- Cashew nuts:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0801.31.00

- - In shell

 

 

 

 

08.02

Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.

Other than nuts that are roasted, dried, in labeled containers.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Almonds:

 

0802.11.00

- - In shell

 

0802.12.00

- - Shelled

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0802.21.00

- - In shell

 

0802.22.00

- - Shelled

 

 

- Walnuts:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0802.31.00

- - In shell

 

0802.32.00

- - Shelled

 

 

- Chestnuts (Castanea spp.):

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - In shell

 

0802.42.00

- - Shelled

 

 

- Pistachios:

 

0802.51.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0802.52.00

- - Shelled

 

 

- Macadamia nuts:

 

0802.61.00

- - In shell

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0802.62.00

- - Shelled

 

0802.70.00

- Kola nuts (Cola spp.)

 

0802.80.00

- Areca nuts

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other

 

 

 

 

08.03

Bananas, including plantains, fresh or dried.

Other than those sliced, dried, in labeled containers.

0803.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0803.90

- Other

 

0803.90.10

- - Lady’s finger bananas

 

0803.90.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

08.04

Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.

Other than those dried, drained and in airtight and labeled containers.

0804.10.00

- Dates

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Figs

 

0804.30.00

- Pineapples

 

0804.40.00

- Avocados

 

0804.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0804.50.10

- - Guavas

 

0804.50.20

- - Mangoes

 

0804.50.30

- - Mangosteens

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

08.05

Citrus fruit, fresh or dried.

Other than those dried, in airtight and labeled containers,

0805.10

- Oranges:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Fresh

 

0805.10.20

- - Dried

 

 

- Mandarins (including tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus hybrids:

 

0805.21.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0805.22.00

- - Clementines

 

0805.29.00

- - Other

 

0805.40.00

- Grapefruit, including pomelos

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0805.50

- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)

 

0805.50.10

- - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum)

 

0805.50.20

- - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other

 

 

 

 

08.06

Grapes, fresh or dried.

 

0806.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0806.20.00

- Dried

Other than raisins drained or in airtight and labeled containers, suitable for sale to consumers

 

 

 

08.07

Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Melons (including watermelons):

 

0807.11.00

- - Watermelons

 

0807.19.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Papaws (papayas):

 

 

 

 

08.08

Apples, pears and quinces,

 

0808.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0808.30.00

- Pears

 

0808.40.00

- Quinces

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08.09

Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh.

 

0809.10.00

- Apricots

 

 

- Cherries:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Sour cherries (Prunus cerasus)

 

0809.29.00

- - Other

 

0809.30.00

- Peaches, including nectarines

 

0809.40

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0809.40.10

- - Plums

 

0809.40.20

- - Sloes

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



08.10

Other fruit, fresh.

 

0810.10.00

- Strawberries

 

0810.20.00

- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Black, white or red currants and gooseberries

 

0810.40.00

- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium

 

0810.50.00

- Kiwifruit

 

0810.60.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0810.70.00

- Persimmons

 

0810.90

- Other:

 

0810.90.10

- - Longans; Mata Kucing

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0810.90.20

- - Lychees

 

0810.90.30

- - Rambutan

 

0810.90.40

- - Lazones

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Jackfruit (Cempedak and Nangka)

 

0810.90.60

- - Tamarinds

 

0810.90.70

- - Starfruit

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0810.90.91

- - - Salacca (snake fruit)

 

0810.90.92

- - - Dragon fruit

 

0810.90.93

- - - Sapodilla (ciku fruit)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0810.90.94

- - - Pomegranate (Punica spp. ), soursop or sweetsops (Annona spp. ), bell fruit (Syzygium spp., Eugenia spp. ), marian plum (Bouea spp .), passion fruit (Passiflora spp .), cottonfruit (Sandoricum spp .), jujube (Ziziphus spp .) and tampoi or rambai (Baccaurea spp. )

 

0810.90.99

- - - Other

 

08.11

Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.

Other than those uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, suitable for immediate consumption

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Strawberries

 

0811.20.00

- Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries

 

0811.90.00

- Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

08.12

Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.

Other than those provisionally preserved (for example, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)

0812.10.00

- Cherries

 

0812.90

- Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0812.90.10

- - Strawberries

 

0812.90.90

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter.

Other than dried fruit that are prepared, in airtight and labeled containers, suitable for sale to consumers

0813.10.00

- Apricots

 

0813.20.00

- Prunes

 

0813.30.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0813.40

- Other:

 

0813.40.10

- - Longans

 

0813.40.20

- - Tamarinds

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0813.40.90

- - Other:

 

0813.50

- Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter:

 

0813.50.10

- - Of which cashew nuts or Brazil nuts predominate by weight

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Of which other nuts predominate by weight

 

0813.50.30

- - Of which dates predominate by weight

 

0813.50.40

- - Of which avocados or oranges or mandarins (including tangerines and satsumas) predominate by weight

 

0813.50.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

0814.00.00

Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions.

Other than those provisionally preserved (for example, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



09.01

Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion.

 

 

- Coffee, not roasted:

 

0901.11

- - Not decaffeinated:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Arabica WIB or Robusta OIB

 

0901.12

- - Decaffeinated:

 

0901.12.10

- - - Arabica WIB or Robusta OIB

 

0901.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0901.90.10

- - Coffee husks and skins

 

 

 

 

09.02

Tea, whether or not flavoured.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0902.20

- Other green tea (not fermented):

 

0902.20.10

- - Leaves

 

0902.20.90

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0903.00.00

Maté.

 

 

 

 

09.04

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers

 

- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:

 

0904.21

- - Dried, neither crushed nor ground:

 

0904.21.10

- - - Chillies (fruits of genus Capsicum)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0904.21.90

- - - Other

 

 

 

 

09.05

Vanilla.

Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Neither crushed nor ground

 

0905.20.00

- Crushed or ground

 

 

 

 

09.06

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers

 

- Neither crushed nor ground:

 

0906.11.00

- - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume)

 

0906.19.00

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

09.07

Cloves (whole fruit, cloves and stems).

Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers

0907.10.00

- Neither crushed nor ground

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Crushed or ground

 

 

 

 

09.08

Nutmeg, mace and cardamoms.

Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0908.11.00

- - Neither crushed nor ground

 

0908.12.00

- - Crushed or ground

 

 

- Mace:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0908.21.00

- - Neither crushed nor ground

 

0908.22.00

- - Crushed or ground

 

 

- Cardamoms:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Neither crushed nor ground

 

0908.32.00

- - Crushed or ground

 

 

 

 

09.09

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers

 

- Seeds of coriander:

 

0909.21.00

- - Neither crushed nor ground

 

0909.22.00

- - Crushed or ground

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Seeds of cumin:

 

0909.31.00

- - Neither crushed nor ground

 

0909.32.00

- - Crushed or ground

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Seeds of anise, badian, caraway or fennel; juniper berries:

 

0909.61

- - Neither crushed nor ground:

 

0909.61.10

- - - Of anise

 

0909.61.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0909.61.30

- - - Of caraway

 

0909.61.90

- - - Other

 

0909.62

- - Crushed or ground:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0909.62.10

- - - Of anise

 

0909.62.20

- - - Of badian

 

0909.62.30

- - - Of caraway

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

 

 

 

09.10

Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.

Other than those that are powdered and in labeled containers

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0910.11.00

- - Neither crushed nor ground

 

0910.12.00

- - Crushed or ground

 

0910.20.00

- Saffron

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0910.30.00

- Turmeric (curcuma)

 

 

- Other spices:

 

0910.91

- - Mixtures referred to in Note 1(b) to this Chapter:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Curry

 

0910.91.90

- - - Other

 

0910.99

- - Other:

 

0910.99.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0910.99.90

- - - Other

 

 

 

 

10.01

Wheat and meslin.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Durum wheat:

 

1001.11.00

- - Seed

 

1001.19.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

1001.91.00

- - Seed

 

1001.99

- - Other:

 

1001.99.11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1001.99.12

- - - - Wheat grain without husk

 

1001.99.19

- - - - Other

 

 

- - - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1001.99.91

- - - - Meslin

 

1001.99.99

- - - - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Rye.

 

1002.10.00

- Seed

 

1002.90.00

- Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10.03

Barley.

 

1003.10.00

- Seed

 

1003.90.00

- Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

10.04

Oats.

 

1004.10.00

- Seed

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other

 

 

 

 

10.05

Maize (corn).

 

1005.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1005.90

- Other:

 

1005.90.90

- - Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10.06

Rice.

 

1006.10

- Rice in the husk (paddy or rough):

 

1006.10.10

- - Suitable for sowing

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

1006.20

- Husked (brown) rice:

 

1006.20.10

- - Hom Mali rice (SEN)

 

1006.20.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1006.30

- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:

 

1006.30.30

- - Glutinous rice

 

1006.30.40

- - Hom Mali rice (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Other:

 

1006.30.91

- - - Parboiled rice (1)

 

1006.30.99

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Broken rice:

 

1006.40.10

- - Feed grade

 

1006.40.90

- - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10.07

Grain sorghum.

 

1007.10.00

 - Seed

 

1007.90.00

- Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

10.08

Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals.

 

1008.10.00

- Buckwheat

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Millet:

 

1008.21.00

- - Seed

 

1008.29.00

- - Other

 

1008.30.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1008.40.00

- Fonio (Digitaria spp.)

 

1008.50.00

- Quinoa (Chenopodium quinoa)

 

1008.60.00

- Triticale

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1008.90.00

- Other cereals

 

 

 

 

11.01

Wheat or meslin flour.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Wheat flour

 

1101.00.19

- - Other

 

1101.00.20

- Meslin flour

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

11.02

Cereal flours other than of wheat or meslin.

 

1102.20.00

- Maize (corn) flour

 

1102.90

- Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1102.90.10

- - Rice flour

 

1102.90.20

- - Rye flour

 

1102.90.90

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

11.03

Cereal groats, meal and pellets.

 

 

- Groats and meal:

 

1103.11.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1103.13.00

- - Of maize (corn)

 

1103.19

- - Of other cereals:

 

1103.19.10

- - - Of meslin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1103.19.20

- - - Of rice

 

1103.19.90

- - - Other

 

1103.20.00

- Pellets

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

11.04

Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.

 

 

- Rolled or flaked grains:

 

1104.12.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1104.19

- - Of other cereals:

 

1104.19.10

- - - Of maize (corn)

 

1104.19.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled):

 

1104.22.00

- - Of oats

 

1104.23.00

- - Of maize (corn)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Of other cereals:

 

1104.29.20

- - - Of barley

 

1104.29.90

- - - Other

 

1104.30.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

11.05

Flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes.

 

1105.10.00

- Flour, meal and powder

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1105.20.00

- Flakes, granules and pellets

 

 

 

 

11.06

Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13

 

1106.20

- Of sago or of roots or tubers of heading 07.14:

 

1106.20.10

- - Of manioc (cassava)

 

1106.20.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1106.20.30

- - Of sweet potato (Ipomoea Batatas)

 

1106.20.90

- - Other

 

1106.30.00

- Of the products of Chapter 8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

11.07

Malt, whether or not roasted.

 

1107.10.00

- Not roasted

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Roasted

 

 

 

 

11.08

Starches; inulin.

Other than potato starches, in airtight containers, weighing with their contents not over 2 kg each

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1108.11.00

- - Wheat starch

 

1108.12.00

- - Maize (corn) starch

 

1108.13.00

- - Potato starch

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1108.14.00

- - Manioc (cassava) starch

 

1108.19

- - Other starches:

 

1108.19.10

- - - Sago

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

 

 

 

1109.00.00

Wheat gluten, whether or not dried.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

12.01

Soya beans, whether or not broken.

 

1201.10.00

- Seed

 

1201.90.00

- Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

12.02

Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken.

 

1202.30.00

- Seed

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

1202.41.00

- - In shell

 

1202.42.00

- - Shelled, whether or not broken

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1203.00.00

Copra.

 

 

 

 

1204.00.00

Linseed, whether or not broken.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

12.05

Rape or colza seeds, whether or not broken.

 

1205.10.00

- Low erucic acid rape or colza seeds

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other

 

 

 

 

1206.00.00

Sunflower seeds, whether or not broken.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

12.07

Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken.

 

1207.10

 - - Palm nuts and kernels:

 

1207.10.10

- - Palm nuts suitable for sowing(SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1207.10.30

- - Kernels

 

 

- Cotton seeds:

 

1207.21.00

- - Granules

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

1207.30.00

- Castor oil seeds

 

1207.40

- Sesamum seeds:

 

1207.40.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1207.40.90

- - Other

 

1207.50.00

- Mustard seeds

 

1207.60.00

- Safflower (Carthamus tinctorius) seeds

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1207.70.00

- Melon seeds

 

 

- Other:

 

1207.91.00

- - Poppy seeds

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other:

 

1207.99.40

- - - Illipe seeds (Illipe nuts)

 

1207.99.50

- - - Fresh fruit bunch of oil palm

 

1207.99.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

12.08

Flours and meals of oil seeds or oleaginous fruits, other than those of mustard.

 

1208.10.00

- Of soya beans

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1208.90.00

- Other

 

 

 

 

12.09

Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Sugar beet seeds

 

 

- Seeds of forage plants:

 

1209.21.00

- - Lucerne (alfalfa) seeds

 

1209.22.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1209.23.00

- - Fescue seeds

 

1209.24.00

- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds

 

1209.25.00

- - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) seeds

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1209.29

- - Other:

 

1209.29.10

- - - Timothy grass seeds (Phleum pratense)

 

1209.29.20

- - - Other beet seeds

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

1209.30.00

- Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers

 

 

- Other:

 

1209.91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1209.91.10

- - - Onion seeds

 

1209.91.90

- - - Other

 

1209.99

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1209.99.10

- - - Rubber tree seeds or kenaf seeds

 

1209.99.90

- - - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hop cones, fresh or dried, whether or not ground, powdered or in the form of pellets; lupulin.

 

1210.10.00

- Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets

 

 

 

 

12.11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1211.20.00

- Ginseng roots

Other than finished products, prepared, in airtight and labeled containers

1211.30.00

- Coca leaf

 

1211.40.00

- Poppy straw

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1211.50.00

- Ephedra

 

1211.90

- Other:

 

 

- - Of a kind used primarily in pharmacy

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Cannabis, in cut, crushed or powdered form

 

1211.90.12

- - - Cannabis, in other forms

 

1211.90.13

- - - Rauwolfia serpentina roots

 

1211.90.15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1211.90.16

- - - Other, in cut, crushed or powdered form

 

1211.90.19

- - - Other

 

 

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1211.90.91

- - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form

 

1211.90.92

- - - Pyrethrum, in other forms

 

1211.90.94

- - - Sandalwood

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Agarwood (gaharu) chips(SEN)

 

1211.90.97

- - - Bark of persea (Persea Kurzii Kosterm)

 

1211.90.98

- - - Other, in cut, crushed or powdered form

 

1211.90.99

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

12.12

 Carob, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included.

Other than powdered, spiced, suitable for immediate consumption

 

- Seaweeds and other algae:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1212.21

- - Fit for human consumption:

 

 

- - - Dried but not crushed:

 

1212.21.11

- - - - Eucheuma spinosum

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Eucheuma cottonii

 

1212.21.13

- - - - Gracilaria spp.

 

1212.21.90

- - - Other

 

1212.29

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - - Fresh, chilled or dried, of a kind used in dyeing, tanning, perfumery, pharmacy, or for insecticidal, fungicidal or similar purposes:

 

1212.29.11

- - - - Of a kind used in pharmacy

 

1212.29.19

- - - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1212.29.20

- - - Other, fresh, chilled or dried

 

1212.29.30

- - - Other, frozen

 

 

- Other:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Sugar beet

 

1212.92.00

- - Carob

 

1212.93

- - Sugar cane:

 

1212.93.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1212.93.90

- - - Other

 

1212.94.00

- - Chicory roots

 

1212.99

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1212.99.10

- - - Stones and kernels of apricot, peach (including nectarine) or plum

 

1212.99.90

- - - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cereal straw and husks, unprepared, whether or not chopped, ground, pressed or in the form of pellets.

 

 

 

 

12.14

Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets.

 

1214.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1214.90.00

- Other

 

 

 

 

13.01

Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams).

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1301.90

- Other

 

1301.90.40

- - Lac

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vegetable materials of a kind used primarily for plaiting (for example, bamboos, rattans, reeds, rushes, osier, raffia, cleaned, bleached or dyed cereal straw, and lime bark).

 

1401.10.00

- Bamboos

 

1401.20

- Rattans:

 

1401.20.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1401.90.00

- Other

 

 

 

 

14.04

Vegetable products not elsewhere specified or included.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1404.20.00

- Cotton linters

 

1404.90

- Other:

 

1404.90.20

- - Of a kind used primarily in tanning or dyeing

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Kapok

 

 

- - Other

 

1404.90.91

- - - Palm kernel shells

 

1404.90.92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1404.90.99

- - - Other

 

 

 

 

1801.00.00

Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

1802.00.00

Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste.

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cocoa powder, not containing added sugar or other sweetening matter.

 Other than prepared and packed for immediate consumption

 

 

 

1903.00.00

Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

20.01

Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.

Other than in airtight containers or ripened, prepared or preserved by vinegar or acetic acid

2001.10.00

- Cucumbers and gherkins

 

2001.90

- Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2001.90.10

- - Onions

 

2001.90.90

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.

Other than in airtight containers or ripened, prepared or preserved by vinegar or acetic acid

2002.10.00

- Tomatoes, whole or in pieces:

 

2002.90

- Other:

 

2002.90.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2002.90.90

- - Other

 

 

 

 

20.03

Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2003.10.00

- Mushrooms of the genus Agaricus

 

2003.90

- Other:

 

2003.90.10

- - Truffles

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

 

 

 

20.04

Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06.

Other than in airtight containers or ripened, prepared or preserved by vinegar or acetic acid

2004.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other than potatoes, sliced and frozen, pealed and frozen, or crushed and frozen

2004.90

- Other vegetables and mixtures of vegetables:

 

2004.90.10

- - For infant use

 

2004.90.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

20.05

Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06.

Other than in airtight containers or ripened, prepared or preserved by vinegar or acetic acid

2005.40.00

- Peas (Pisum sativum)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):

 

2005.51.00

- - Shelled

 

2005.59

- - Other:

 

2005.59.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2005.60.00

- Asparagus

 

2005.70.00

- Olives

 

2005.80.00

- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Other vegetables and mixtures of vegetables:

 

2005.91.00

- - Bamboo shoots

 

2005.99

- - Other:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

 

 

 

20.08

Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included.

Other than in airtight containers, containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included or prepared and in airtight and labeled containers, put up for sale to consumers

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2008.11

- - Ground-nuts:

 

2008.11.10

- - - Roasted

 

2008.19

- - Other, including mixtures:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2008.19.10

- - - Cashew nuts

 

2008.19.90

- - - Other

 

2008.20.00

- Pineapples

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Citrus fruit:

 

2008.30.90

- - Other

 

2008.40.00

- Pears:

 

2008.50.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2008.60

- Cherries:

 

2008.60.90

- - Other

 

2008.70

- Peaches, including nectarines:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2008.70.90

- - Other

 

2008.80.00

- Strawberries:

 

 

- Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Palm hearts

 

2008.93

- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea)

 

2008.97

- - Mixtures:

 

2008.97.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2008.97.90

- - - Other

 

2008.99

- - Other:

 

2008.99.10

- - - Lychees

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2008.99.20

- - - Longans

 

2008.99.30

- - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit

 

2008.99.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

21.02

Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders.

 

2102.10.00

Active yeasts

Applicable to live yeast or unicellular microorganisms in the field of plant protection

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

23.02

Bran, sharps and other residues, whether or not in the form of pellets, derived from the sifting, milling or other working of cereals or of leguminous plants.

 

2302.10.00

- Of maize (corn)

 

2302.30

- Of wheat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2302.30.10

- - Bran and pollard

 

2302.30.90

- - Other

 

2302.40

- Of other cereals:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Of rice

 

2302.40.90

- - Other

 

2302.50.00

- Of leguminous plants

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

23.03

Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets.

 

2303.10

- Residues of starch manufacture and similar residues:

 

2303.10.10

- - Of manioc (cassava) or sago

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2303.10.90

- - Other

 

2303.20.00

- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture

 

2303.30.00

- Brewing or distilling dregs and waste

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

23.04

Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of soya bean oil.

 

2304.00.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2304.00.90

- Other

 

 

 

 

2305.00.00

Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of ground-nut oil.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

23.06

Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of vegetable fats or oils, other than those of heading 23.04 or 23.05.

 

2306.10.00

- Of cotton seeds

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Of linseed

 

2306.30.00

- Of sunflower seeds

 

 

- Of rape or colza seeds:

 

2306.41

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2306.41.10

- - - Of low erucic acid rape seeds

 

2306.41.20

- - - Of low erucic acid colza seeds

 

2306.49

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2306.49.10

- - - Of other rape seeds

 

2306.49.20

- - - Of other colza seeds

 

2306.50.00

- Of coconut or copra

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Of palm nuts or kernels

 

2306.60.10

- - Ground or in the form of pellets

 

2306.60.90

- - Other

 

2306.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2306.90.10

- - Of maize (corn) germ

 

2306.90.90

- - Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2308.00.00

Vegetable materials and vegetable waste, vegetable residues and by-products, whether or not in the form of pellets, of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included.

 

 

 

 

23.09

Preparations of a kind used in animal feeding.

Other than preparations made entirely from animals, food supplements

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

 

- - Complete feed:

 

2309.90.11

- - - Of a kind suitable for poultry

 

2309.90.12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2309.90.13

- - - Of a kind suitable for prawns

 

2309.90.19

- - - Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24.01

Unmanufactured tobacco; tobacco refuse.

 

2401.10

- Tobacco, not stemmed/stripped:

 

2401.10.10

- - Virginia type, flue-cured

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Virginia type, other than flue-cured

 

2401.10.40

- - Burley type

 

2401.10.50

- - Other, flue-cured

 

2401.10.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2401.20

- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:

 

2401.20.10

- - Virginia type, flue-cured

 

2401.20.20

- - Virginia type, other than flue-cured

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2401.20.30

- - Oriental type

 

2401.20.40

- - Burley type

 

2401.20.50

- - Other, flue-cured

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

2401.30

- Tobacco refuse:

 

2401.30.10

- - Tobacco stems

 

2401.30.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

24.03

Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences.

 

 

- Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2403.11.00

- - Water pipe tobacco specified in Subheading Note 1 to this Chapter

 

2403.19

- - Other:

 

2403.19.20

- - - Other manufactured tobacco for the manufacture of cigarettes

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco:

 

2403.91.90

- - - Other

 

 

 

 

44.01

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in similar forms

 

4401.11.00

- - Coniferous

 

4401.12.00

- - Non-coniferous

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms:

 

4401.39.00

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wood in the rough, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly squared.

Other than wood treated with paint, stains, creosote or other preservatives

 

- Other, coniferous:

 

4403.21

- - Of pine (Pinus spp.), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more :

 

4403.21.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4403.21.90

- - Other

 

4403.22

- - Of pine (Pinus spp.), other :

 

4403.22.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4403.22.90

- - - Other

 

4403.23

- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), of which any cross sectional dimension is 15cm or more:

 

4403.23.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

4403.24

- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), other:

 

4403.24.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.24.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4403.25

- - Other, of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more:

 

4403.25.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.25.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4403.26

- - Other:

 

4403.26.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.26.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other, from tropical wood:

 

4403.41

- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:

 

4403.41.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.41.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4403.49

- - Other:

 

4403.49.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.49.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Other:

 

4403.91

- - Of oak (Quercus spp.):

 

4403.91.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

4403.93

- - Of beech (Fagus spp.), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more:

 

4403.93.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.93.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4403.94

- - Of beech (Fagus spp.), other:

 

4403.94.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.94.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4403.95

- - Of birch (Betula spp.), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more:

 

4403.95.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.95.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Of birch (Betula spp.), other:

 

4403.96.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.96.90

- - - Other

 

4403.97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4403.97.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.97.90

- - - Other

 

4403.98

- - Of eucalyptus (Eucalyptus spp.):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4403.98.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

4403.99

- - Other:

 

4403.99.10

- - - Baulks, sawlogs and veneer logs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

 

 

 

44.04

Hoopwood; split poles; piles, pickets and stakes of wood, pointed but not sawn lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed but not turned, bent or otherwise worked, suitable for the manufacture of walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like; chipwood and the like.

 

4404.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4404.20

- Non-coniferous:

 

4404.20.90

- - Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



44.06

Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood.

 

 

- Not impregnated:

 

4406.11.00

- - Coniferous

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Non-coniferous

 

 

 

 

44.07

Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4407.11.00

- - Of pine (Pinus spp.)

 

4407.12.00

- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.)

 

4407.19.00

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

-From tropical wood

 

4407.21

- - Mahogany (Swietenia spp.):

 

4407.21.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

4407.22

- - Virola, Imbuia and Balsa:

 

4407.22.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.22.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4407.25

- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:

 

 

- - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti:

 

4407.25.11

- - - - Planed, sanded or end-jointed

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4407.25.19

- - - - Other

 

 

- - - Meranti Bakau:

 

4407.25.21

- - - - Planed, sanded or end-jointed

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Other

 

4407.26

- - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan:

 

4407.26.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.26.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4407.27

- - Sapelli:

 

4407.27.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.27.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4407.28

- - Iroko:

 

4407.28.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.28.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other:

 

 

- - - Jelutong (Dyera spp.):

 

4407.29.11

- - - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - - Kapur (Dryobalanops spp.):

 

4407.29.21

- - - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.29

- - - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Kempas (Koompassia spp.):

 

4407.29.31

- - - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.39

- - - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Keruing (Dipterocarpus spp.):

 

4407.29.41

- - - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.49

- - - - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4407.29.51

- - - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.59

- - - - Other

 

 

- - - Teak (Tectona spp.):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4407.29.61

- - - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.69

- - - - Other

 

 

- - - Balau (Shorea spp.):

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.79

- - - - Other

 

 

- - - Mengkulang (Heritiera spp.):

 

4407.29.81

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4407.29.89

- - - - Other

 

 

- - - Other:

 

4407.29.91

- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), planed, sanded or end-jointed

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4407.29.92

- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), Other

 

4407.29.94

- - - - Albizia (Paraserianthes falcataria), planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.95

- - - - Albizia (Paraserianthes falcataria), other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Rubber (Hevea brasiliensis), planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.97

- - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), other

 

4407.29.98

- - - - Other, planed, sanded or end-jointed

 

4407.29.99

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Other:

 

4407.91

- - Of oak (Quercus spp.):

 

4407.91.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4407.91.90

- - - Other

 

4407.92

- - Of beech (Fagus spp.):

 

4407.92.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

4407.93

- - Of maple (Acer spp.):

 

4407.93.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.93.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4407.94

- - Of cherry (Prunus spp.):

 

4407.94.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.94.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4407.95

- - Of ash (Fraxinus spp.):

 

4407.95.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.95.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Of birch (Betula spp.):

 

4407.96.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.96.90

- - - Other

 

4407.97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4407.97.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.97.90

- - - Other

 

4407.99

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4407.99.10

- - - Planed, sanded or end-jointed

 

4407.99.90

- - - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Packing cases, boxes, crates, drums and similar packings, of wood; cable-drums of wood; pallets, box pallets and other load boards, of wood; pallet collars of wood.

Other than those made of wood of headings 44.10, 44.11, 44.12, 44.13

4415.10.00

- Cases, boxes, crates, drums and similar packings; cable-drums

 

4415.20.00

- Pallets, box pallets and other load boards; pallet collars

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

44.21

Other articles of wood.

Other than those made of wood of headings 44.10, 44.11, 44.12, and 44.13

4421.99

- Other:

 

4421.99.20

- - - Match splints

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

5001.00.00

Silk-worm cocoons suitable for reeling.

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

5003.00.00

Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock).

 

 

 

 

5201.00.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

52.02

Cotton waste (including yarn waste and garnetted stock).

 

5202.10.00

- Yarn waste

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Other:

 

5202.91.00

- - Garnetted stock

 

5202.99.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

5203.00.00

Cotton, carded or combed.

 

 

 

 

53.01

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

5301.10.00

- Flax, raw or retted

 

 

- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but not spun:

 

5301.21.00

- - Broken or scutched

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5301.29.00

- - Other

 

 

 

 

53.02

True hemp (Cannabis sativa L.), raw or processed but not spun; tow and waste of true hemp (including yarn waste and garnetted stock).

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- True hemp, raw or retted

 

5302.90.00

- Other

 

 

 

 

53.03

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

5303.10.00

- Jute and other textile bast fibres, raw or retted

 

5303.90.00

- Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53.05

Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock).

Other than those prepared and impregnated with chemicals

5305.00.10

- Sisal and other textile fibres of the genus Agave; tow and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock)

Other than those prepared and impregnated with chemicals

 

- Coconut and abaca fibres:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Coconut fibres, raw

 

5305.00.22

- - Other coconut fibres

 

5305.00.23

- - Abaca fibres

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

53.06

Flax yarn.

 

5306.10.00

- Single yarn

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53.07

Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03.

 

5307.10.00

- Single yarn

 

 

APPENDIX 04

LIST OF HS CODES FOR FERTILIZERS
Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Description

Notes

31.01

Animal or vegetable fertilizers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilizers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products.

 

3101.00.10

- Of solely vegetable origin

Organic fertilizers; micro-organic fertilizers; biological organic fertilizers; organic fertilizers for soil improvement; bio-fertilizers; bio-fertilizers for soil improvement; fertilizers capable of boosting the immunity of plants; fertilizers containing plant growth regulating substances

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

3101.00.92

- - Of animal origin (other than guano), chemically treated

Biological organic fertilizers; micro-organic fertilizers; organic fertilizers for soil improvement; bio-fertilizers; bio-fertilizers for soil improvement; microbial fertilizers; fertilizers capable of boosting the immunity of plants; fertilizers containing plant growth regulating substances; fertilizers containing substances enhancing fertilizer performance

3101.00.99

- - Other

Micro-organic fertilizers; biological organic fertilizers; organic fertilizers for soil improvement; bio-fertilizers; bio-fertilizers for soil improvement; microbial fertilizers; fertilizers capable of boosting the immunity of plants; fertilizers containing plant growth regulating substances; fertilizers containing substances enhancing fertilizer performance which are not classified in subheadings 3101.00.10 and 3101.00.92

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31.02

Mineral or chemical fertilizers, nitrogenous

 

3102.10.00

- Urea, whether or not in aqueous solution

 

 

- Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Ammonium sulphate

 

3102.29.00

- - Other

 

3102.30.00

- Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution

 

3102.40.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

3102.50.00

-Sodium nitrate

 

3102.60.00

- Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate

 

3102.80.00

- Mixtures of urea and ammonium nitrate in aqueous or ammoniacal solution

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3102.90.00

- Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings

Mixtures specified in the foregoing headings (other than ammonium chloride, pure) with supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic substances, biological substances, useful organisms, micronutrients or secondary nutrients

 

 

 

31.03

Mineral or chemical fertilizers, phosphatic

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Superphosphates:

 

3103.11

- - Containing 35% or more by weight of diphosphorus pentaoxide (P2O5)

 

3103.11.90

- - - Other

Containing 35% or more by weight of diphosphorus pentaoxide (P2O5) with supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic substances, biological substances, useful organisms, micronutrients or secondary nutrients

3103.19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

3103.19.90

- - - Other

 

3103.90

- Other:

 

3103.90.10

- - Calcined phosphatic fertilizers (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3103.90.90

- -Other

Calcined phosphatic fertilizers with supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic substances, biological substances, useful organisms, micronutrients or secondary nutrients

 

 

 

31.04

Mineral or chemical fertilizers, potassic

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Potassium chloride

 

3104.30.00

- Potassium sulphate

 

3104.90.00

- Other

Including potassium chloride and potassium sulphate with supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic substances, biological substances, useful organisms, micronutrients or secondary nutrients

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

31.05

Mineral or chemical fertilizers containing two or three of the fertilizing elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilizers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg

 

3105.10

- Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg:

 

3105.10.10

- - Superphosphates and calcined phosphatic fertilizers

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3105.10.20

- - Mineral or chemical fertilizers containing two or three of the fertilizing elements nitrogen, phosphorus and potassium

 

3105.10.90

- - Other

Including secondary nutrient fertilizers (other than magnesium sulfate, pure), micronutrient fertilizers, rare-earth fertilizers and inorganic fertilizers for soil improvement

3105.20.00

- Mineral or chemical fertilizers containing the three fertilizing elements nitrogen, phosphorus and potassium

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)

 

3105.40.00

- Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)

 

 

- Other mineral or chemical fertilizers containing the two fertilizing elements nitrogen and phosphorus:

 

3105.51.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

3105.59.00

- - Other

 

3105.60.00

- Mineral or chemical fertilizers containing the two fertilizing elements phosphorus and potassium

 

3105.90.00

- Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

APPENDIX 05

LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR FOOD OF IMPORTED VEGETABLE ORIGIN SUBJECT TO FOOD SAFETY INSPECTION UNDER MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)

HS code

Description

Unit

Notes

07.01

Potatoes, fresh or chilled.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0701.90

- Other:

 

 

0701.90.10

- - Chipping potatoes(SEN)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

kg

 

 

 

 

 

0702.00.00

Tomatoes, fresh or chilled.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

07.03

Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Onions and shallots:

 

 

 

- - Onions:

 

 

0703.10.19

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - Shallots:

 

 

0703.10.29

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Garlic:

 

 

0703.20.90

- - Other

kg

 

0703.90

- Leeks and other alliaceous vegetables:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0703.90.90

- - Other

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cabbages, cauliflowers(1), kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled.

 

 

0704.10

- Cauliflowers(1) and headed broccoli:

 

 

0704.10.10

- - Cauliflowers(1)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0704.10.20

- - Headed broccoli

kg

 

0704.20.00

- Brussels sprouts

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

 

0704.90.10

- - Round (drumhead) (SEN)

kg

 

0704.90.20

- - Chinese mustard(SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0704.90.90

- - Other

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled.

 

 

 

- Lettuce:

 

 

0705.11.00

- - Cabbage lettuce (head lettuce)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0705.19.00

- - Other

kg

 

 

- Chicory:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum)

kg

 

0705.29.00

- - Other

kg

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

07.06

Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled.

 

 

0706.10

- Carrots and turnips:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Carrots

kg

 

0706.10.20

- - Turnips

kg

 

0706.90.00

- Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

0707.00.00

Cucumbers and gherkins, fresh or chilled.

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

07.08

Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled.

 

 

0708.10.00

- Peas (Pisum sativum)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0708.20

- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):

 

 

0708.20.10

- - French beans (SEN)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Long beans

kg

 

0708.20.90

- - Other

kg

 

0708.90.00

- Other leguminous vegetables

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

07.09

Other vegetables, fresh or chilled.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Asparagus

kg

 

0709.30.00

- Aubergines (egg-plants)

kg

 

0709.40.00

- Celery other than celeriac

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Mushrooms and truffles:

 

 

0709.51.00

- - Mushrooms of the genus Agaricus

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other:

 

 

0709.59.10

- - - Truffles

kg

 

0709.59.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0709.60

- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:

 

 

0709.60.10

- - Chillies (fruits of genus Capsicum)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

kg

 

0709.70.00

- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)

kg

 

 

- Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0709.91.00

- - Globe artichokes

kg

 

0709.92.00

- - Olives

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.)

kg

 

0709.99

- - Other:

 

 

0709.99.10

- - - Sweet corn

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0709.99.20

- - - Lady's finger (Okra)

kg

 

0709.99.90

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

07.10

Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen.

 

 

0710.10.00

- Potatoes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:

 

 

0710.21.00

- - Peas (Pisum sativum)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)

kg

 

0710.29.00

- - Other

kg

 

0710.30.00

- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0710.40.00

- Sweet corn

kg

 

0710.80.00

- Other vegetables

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Mixtures of vegetables

kg

 

 

 

 

 

07.11

Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0711.20

- Olives:

 

 

0711.20.10

- - Preserved by sulphur dioxide gas

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

kg

 

0711.40

- Cucumbers and gherkins:

 

 

0711.40.10

- - Preserved by sulphur dioxide gas

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0711.40.90

- - Other

kg

 

 

- Mushrooms and truffles:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Mushrooms of the genus Agaricus:

 

 

0711.51.10

- - - Preserved by sulphur dioxide gas

kg

 

0711.51.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0711.59

- - Other:

 

 

0711.59.10

- - - Preserved by sulphur dioxide gas

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

kg

 

0711.90

- Other vegetables; mixtures of vegetables:

 

 

0711.90.10

- - Sweet corn

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0711.90.20

- - Chillies (fruits of genus Capsicum)

kg

 

0711.90.30

- - Capers

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Onions, preserved by sulphur dioxide gas

kg

 

0711.90.50

- - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas

kg

 

0711.90.60

- - Other, preserved by sulphur dioxide gas

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0711.90.90

- - Other

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.

 

 

0712.20.00

- Onions

kg

 

 

- Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: and truffles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0712.31.00

- - Mushrooms of the genus Agaricus

kg

 

0712.32.00

- - Wood ears (Auricularia spp.)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Jelly fungi (Tremella spp.)

kg

 

0712.39

- - Other:

 

 

0712.39.10

- - - Truffles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0712.39.20

- - - Shiitake (dong-gu) (SEN)

kg

 

0712.39.90

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other vegetables; mixtures of vegetables:

 

 

0712.90.10

- - Garlic:

kg

 

0712.90.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

07.13

Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Peas (Pisum sativum):

 

 

0713.10.90

- - Other

kg

 

0713.20

- Chickpeas (garbanzos):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0713.20.90

- - Other

kg

 

 

- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:

 

 

0713.31.90

- - - Other

kg

 

0713.32

- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0713.32.90

- - - Other

kg

 

0713.33

- - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

kg

 

0713.34

- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea):

 

 

0713.34.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0713.35

- - Cow peas (Vigna unguiculata):

 

 

0713.35.90

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other:

 

 

0713.39.90

- - - Other

kg

 

0713.40

- Lentils:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0713.40.90

- - Other

kg

 

0713.50

- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

kg

 

0713.60

- Pigeon peas (Cajanus cajan)

 

 

0713.60.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0713.90

- Other:

 

 

0713.90.90

- - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith.

 

 

0714.10

- Manioc (cassava):

 

 

 

- - Sliced or in the form of pellets:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0714.10.11

- - - Dried chips

kg

 

0714.10.19

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other:

 

 

0714.10.91

- - - Frozen

kg

 

0714.10.99

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0714.20

- Sweet potatoes:

 

 

0714.20.10

- - Frozen

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

kg

 

0714.30

- Yams (Dioscorea spp.):

 

 

0714.30.10

- - Frozen

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0714.30.90

- - Other

kg

 

0714.40

- Taro (Colocasia spp.):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Frozen

kg

 

0714.40.90

- - Other

kg

 

0714.50

- Yautia (Xanthosoma spp.):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0714.50.10

- - Frozen

kg

 

0714.50.90

- - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

 

 

- - Sago pith:

 

 

0714.90.11

- - - Frozen

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0714.90.19

- - - Other

kg

 

 

- - Other:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Frozen

kg

 

0714.90.99

- - - Other

kg

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

08.01

Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.

 

 

 

- Coconuts:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Desiccated

kg

 

0801.12.00

- - In the inner shell (endocarp)

kg

 

0801.19

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0801.19.10

- - - Young coconut (SEN)

kg

 

0801.19.90

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Brazil nuts:

 

 

0801.21.00

- - In shell

kg

 

0801.22.00

- - Shelled

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Cashew nuts:

 

 

0801.31.00

- - In shell

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Shelled

kg

 

 

 

 

 

08.02

Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Almonds:

 

 

0802.11.00

- - In shell

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Shelled

kg

 

 

- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):

 

 

0802.21.00

- - In shell

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0802.22.00

- - Shelled

kg

 

 

- Walnuts:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - In shell

kg

 

0802.32.00

- - Shelled

kg

 

 

- Chestnuts (Castanea spp.):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0802.41.00

- - In shell

kg

 

0802.42.00

- - Shelled

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Pistachios:

 

 

0802.51.00

- - In shell

kg

 

0802.52.00

- - Shelled

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Macadamia nuts:

 

 

0802.61.00

- - In shell

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Shelled

kg

 

0802.70.00

- Kola nuts (Cola spp.)

kg

 

0802.80.00

- Areca nuts

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0802.90.00

- Other

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bananas, including plantains, fresh or dried.

 

 

0803.10.00

- Plantains

kg

 

0803.90

- Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0803.90.10

- - Lady’s finger bananas (SEN)

kg

 

0803.90.90

- - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

08.04

Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.

 

 

0804.10.00

- Dates

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0804.20.00

- Figs

kg

 

0804.30.00

- Pineapples

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Avocados

kg

 

0804.50

- Guavas, mangoes and mangosteens:

 

 

0804.50.10

- - Guavas

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0804.50.20

- - Mangoes

kg

 

0804.50.30

- - Mangosteens

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

08.05

Citrus fruit, fresh or dried.

 

 

0805.10

- Oranges:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0805.10.10

- - Fresh

kg

 

0805.10.20

- - Dried

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Mandarins (including tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus hybrids:

 

 

0805.21.00

- - Mandarins (including tangerines and satsumas)

kg

 

0805.22.00

- - Clementines

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0805.29.00

- - Other

kg

 

0805.40.00

- Grapefruit, including pomelos

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)

 

 

0805.50.10

- - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum)

kg

 

0805.50.20

- - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0805.90.00

- Other

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grapes, fresh or dried.

 

 

0806.10.00

- Fresh

kg

 

0806.20.00

- Dried

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

08.07

Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Melons (including watermelons):

 

 

0807.11.00

- - Watermelons

kg

 

0807.19.00

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0807.20.00

- Papaws (papayas):

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Apples, pears and quinces, fresh.

 

 

0808.10.00

- Apples

kg

 

0808.30.00

- Pears

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0808.40.00

- Quinces

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh.

 

 

0809.10.00

- Apricots

kg

 

 

- Cherries:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0809.21.00

- - Sour cherries (Prunus cerasus)

kg

 

0809.29.00

- - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Peaches, including nectarines

kg

 

0809.40

- Plums and sloes:

 

 

0809.40.10

- - Plums

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0809.40.20

- - Sloes

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other fruit, fresh.

 

 

0810.10.00

- Strawberries

kg

 

0810.20.00

- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0810.30.00

- Black, white or red currants and gooseberries

kg

 

0810.40.00

- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Kiwifruit

kg

 

0810.60.00

- Durians

kg

 

0810.70.00

- Persimmons

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0810.90

- Other:

 

 

0810.90.10

- - Longans; Mata Kucing (SEN)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Lychees

kg

 

0810.90.30

- - Rambutan

kg

 

0810.90.40

- - Langsat (Lanzones)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0810.90.50

- - Jackfruit (Cempedak and Nangka)

kg

 

0810.90.60

- - Tamarinds

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Starfruit

kg

 

 

- - Other:

 

 

0810.90.91

- - - Salacca (snake fruit)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0810.90.92

- - - Dragon fruit

kg

 

0810.90.93

- - - Sapodilla (ciku fruit)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Pomegranate (Punica spp. ), soursop or sweetsops (Annona spp. ), bell fruit (Syzygium spp., Eugenia spp. ), marian plum (Bouea spp .), passion fruit (Passiflora spp .), cottonfruit (Sandoricum spp .), jujube (Ziziphus spp .) and tampoi or rambai (Baccaurea spp. ) (SEN)

kg

 

0810.90.99

- - - Other

kg

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

08.11

Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.

 

 

0811.10.00

- Strawberries

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries

kg

 

0811.90.00

- Other

kg

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

08.12

Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.

 

 

0812.10.00

- Cherries

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

 

0812.90.10

- - Strawberries

kg

 

0812.90.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

08.13

Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of Chapter 8 Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017 of the Minister of Finance

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Apricots

kg

 

0813.20.00

- Prunes

kg

 

0813.30.00

- Apples

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0813.40

- Other:

 

 

0813.40.10

- - Longans

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Tamarinds

kg

 

0813.40.90

- - Other:

kg

 

0813.50

- Mixtures of nuts or dried fruits of Chapter 8 Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017 of the Minister of Finance:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0813.50.10

- - Of which cashew nuts or Brazil nuts predominate by weight

kg

 

0813.50.20

- - Of which other nuts predominate by weight

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Of which dates predominate by weight

kg

 

0813.50.40

- - Of which avocados or oranges or mandarins (including tangerines and satsumas) predominate by weight

kg

 

0813.50.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

09.01

Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Coffee, not roasted:

 

 

0901.11

- - Not decaffeinated:

 

 

0901.11.10

- - - Arabica WIB or Robusta OIB

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0901.11.90

- - - Other

kg

 

0901.12

- - Decaffeinated:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Arabica WIB or Robusta OIB

kg

 

0901.12.90

- - - Other

kg

 

 

- Coffee, roasted:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0901.21

- - Not decaffeinated:

 

 

0901.21.10

- - - Unground

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Ground

kg

 

0901.22

- - Decaffeinated:

 

 

0901.22.10

- - - Unground

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0901.22.20

- - - Ground

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tea, whether or not flavoured.

 

 

0902.10

- Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:

 

 

0902.10.10

- - Leaves

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0902.10.90

- - Other

kg

 

0902.20

- Other green tea (not fermented):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Leaves

kg

 

0902.20.90

- - Other

kg

 

0902.30

- Black tea (fermented) and partly fermented tea, in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0902.30.10

- - Leaves

kg

 

0902.30.90

- - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other black tea (fermented) and other partly fermented tea:

 

 

0902.40.10

- - Leaves

kg

 

0902.40.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

0903.00.00

Maté.

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

09.04

Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta.

 

 

 

- Pepper:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0904.11

- - Neither crushed nor ground:

 

 

0904.11.10

- - - White

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Black

kg

 

0904.11.90

- - - Other

kg

 

0904.12

- - Crushed or ground:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0904.12.10

- - - White

kg

 

0904.12.20

- - - Black

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

kg

 

 

- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:

 

 

0904.21

- - Dried, neither crushed nor ground:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0904.21.10

- - - Chillies (fruits of genus Capsicum)

kg

 

0904.21.90

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Crushed or ground:

 

 

0904.22.10

- - - Chillies (fruits of genus Capsicum)

kg

 

0904.22.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

09.10

Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Ginger:

 

 

0910.11.00

- - Neither crushed nor ground

kg

 

0910.12.00

- - Crushed or ground

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

10.01

Wheat and meslin.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Durum wheat:

 

 

1001.19.00

- - Other

kg

 

 

- Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1001.99

- - Other:

 

 

 

- - - Fit for human consumption:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Meslin (SEN)

kg

 

1001.99.12

- - - - Wheat grain without husk (SEN)

kg

 

1001.99.19

- - - - Other (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

10.02

Rye.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other

kg

 

 

 

 

 

10.03

Barley.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1003.90.00

- Other

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oats.

 

 

1004.90.00

- Other

kg

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10.05

Maize (corn).

 

 

1005.90

- Other:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Popcorn (SEN)

kg

 

1005.90.90

- - Other

kg

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10.06

Rice.

 

 

1006.10

- Rice in the husk (paddy or rough):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

kg

 

1006.20

- Husked (brown) rice:

 

 

1006.20.10

- - Hom Mali rice (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1006.20.90

- - Other

kg

 

1006.30

- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Glutinous rice (SEN)

kg

 

1006.30.40

- - Hom Mali rice (SEN)

kg

 

 

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1006.30.91

- - - Parboiled rice (2)

kg

 

1006.30.99

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Broken rice:

 

 

1006.40.90

- - Other (SEN)

kg

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10.07

Grain sorghum.

 

 

1007.90.00

- Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

10.08

Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals.

 

 

1008.10.00

- Buckwheat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Millet:

 

 

1008.29.00

- - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Canary seeds

kg

 

1008.40.00

- Fonio (Digitaria spp.)

kg

 

1008.50.00

- Quinoa (Chenopodium quinoa)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1008.60.00

- Triticale

kg

 

1008.90.00

- Other cereals

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

11.03

Cereal groats, meal and pellets.

 

 

 

- Slabs:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1103.11.00

- - Of wheat

kg

 

1103.13.00

- - Of maize (corn)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Of other cereals:

 

 

1103.19.10

- - - Of meslin

kg

 

1103.19.20

- - - Of rice

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1103.19.90

- - - Other

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.

 

 

 

- Rolled or flaked grains:

 

 

1104.12.00

- - Of oats

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1104.19

- - Of other cereals:

 

 

1104.19.10

- - - Of maize (corn)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

kg

 

 

- Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled):

 

 

1104.22.00

- - Of oats

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1104.23.00

- - Of maize (corn)

kg

 

1104.29

- - Of other cereals:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Of barley

kg

 

1104.29.90

- - - Other

kg

 

1104.30.00

- Germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

12.01

Soya beans, whether or not broken.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other

kg

 

 

 

 

 

12.02

Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Other:

 

 

1202.41.00

- - In shell

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Shelled, whether or not broken

kg

 

 

 

 

 

1204.00.00

Linseed, whether or not broken.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

12.05

Rape or colza seeds, whether or not broken.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Low erucic acid rape or colza seeds

kg

 

1205.90.00

- Other

kg

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1206.00.00

Sunflower seeds, whether or not broken.

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken.

 

 

1207.40

- Sesamum seeds:

 

 

1207.40.10

- - Edible

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1207.50.00

- Mustard seeds

kg

 

1207.70.00

- Melon seeds

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

 

1207.99

- - Other:

 

 

1207.99.40

- - - Illipe seeds (Illipe nuts)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1207.99.50

- - - Fresh fruit bunch of oil palm

kg

 

1207.99.90

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

12.12

Carob, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included.

 

 

 

- Seaweeds and other algae:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1212.21

- - Fit for human consumption:

 

 

 

- - - Dried but not crushed:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Eucheuma spinosum (SEN)

kg

 

1212.21.12

- - - - Eucheuma cottonii (SEN)

kg

 

1212.21.13

- - - - Gracilaria spp. (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1212.21.14

- - - - Gelidium spp. (SEN)

kg

 

1212.21.15

- - - - Sargassum spp. (SEN)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Other

kg

 

1212.21.90

- - - Other

kg

 

1212.91.00

- - Sugar beet

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1212.93

- - Sugar cane:

 

 

1212.93.90

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Chicory roots

kg

 

1212.99

- - Other:

 

 

1212.99.10

- - - Stones and kernels of apricot, peach (including nectarine) or plum (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1212.99.90

- - - Other

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted.

kg

 

18.03

Cocoa paste, whether or not defatted.

 

 

1803.10.00

- Not defatted

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1803.20.00

- Wholly or partly defatted

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.

 

 

2001.10.00

- Cucumbers and gherkins

kg

 

2001.90

- Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2001.90.10

- - Onions

kg

 

2001.90.90

- - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

20.02

Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.

 

 

2002.10.00

- Tomatoes, whole or in pieces:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2002.90

- Other:

 

 

2002.90.10

- - Tomato paste (SEN)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Tomato powder

kg

 

2002.90.90

- - Other

kg

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

20.03

Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.

 

 

2003.10.00

- Mushrooms of the genus Agaricus

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

 

2003.90.10

- - Truffles

kg

 

2003.90.90

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

 

20.04

Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Potatoes

kg

 

2004.90

- Other vegetables and mixtures of vegetables:

 

 

2004.90.10

- - For infant use

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2004.90.90

- - Other

kg

 

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06.

 

 

2005.10

- - Homogenised vegetables:

 

 

2005.10.10

- - In airtight containers for retail sale

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2005.10.90

- - Other

kg

 

2005.20

- Potatoes:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - In forms of slabs, pieces, and rods:

 

 

2005.20.11

- - - In airtight containers for retail sale (SEN)

kg

 

2005.20.19

- - - Other (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - Other:

 

 

2005.20.91

- - - In airtight containers for retail sale

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

kg

 

2005.40.00

- Peas (Pisum sativum)

kg

 

 

- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2005.51.00

- - Shelled

kg

 

2005.59

- - Other:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - In airtight containers for retail sale

kg

 

2005.59.90

- - - Other

kg

 

2005.60.00

- Asparagus

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2005.70.00

- Olives

kg

 

2005.80.00

- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other vegetables and mixtures of vegetables:

 

 

2005.91.00

- - Bamboo shoots

kg

 

2005.99

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2005.99.10

- - - In airtight containers for retail sale

kg

 

2005.99.90

- - - Other

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

APPENDIX 08

LIST OF HS CODES FOR COMBINED FOOD OF AGRICULTURAL-FORESTRY-AQUACULTIC ORIGIN IMPORTED TO VIETNAM UNDER MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)

HS code

Description

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1601

 

1601.00.10

1601.00.90

Sausages and similar products, of meat, meat offal or blood; food preparations based on these products.

- In airtight containers for retail sale

-In airtight containers for retail sale

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Sausages (including pork sausages, chicken sausage, beef sausages, etc.)

- Mixed sausage: mixed pork sausage (other meat + wood ears, shiitake; chicken sausages mixed with other agricultural/forestry/aquatic products; beef sausages mixed with other agricultural/forestry/aquatic products; etc.).

- Sausages mixed with other meat.

kg

 

1602.90.90

Rolls: rolls of meat (pork, beef, chicken, etc.); mix of meat

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Powdered meat (meat + flour + spices etc. )

- Chicken wrapped in flour (spiced or not);

- Pork wrapped in flour (spiced or not);

- Beef wrapped in flour (spiced or not).

-Other meat wrapped in flour.

kg

Meat over 20%

1602.90.90

Canned meat:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Canned beef (with or without added seasonings, other food ingredients);

- Canned chicken (with or without added seasonings, other food ingredients);

- Other canned meat.

kg

 

1602.90.90

Nem chua (ingredients: meat, pork skin, rice flour, other vegetables)

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nem (ingredients: pork meat, eggs (or not), vegetables and other food ingredients)

kg

Meat over 20%

1602.20.00

Pâté (ingredients: liver, meat, wheat flour, seasonings, etc.)

kg

 

21.03

Sauces and preparations therefor; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2103.10.00

Soya sauce

kg

 

2103.20.00

Tomato ketchup and other tomato sauces

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 Mustard flour and meal and prepared mustard

kg

 

2103.90.11

 Chili sauce

kg

 

2103.90.12

 Fish sauce

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2103.90.19

Soybean sauce and dipping sauce

kg

 

2103.90.29

 Other mixed condiments and mixed seasonings

kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

APPENDIX 11

LIST OF HS CODES FOR AQUA FEEDS AND AQUA FEED INGREDIENTS
 (Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)

I. LIST OF HS CODES FOR COMMODITY HEADINGS

No.

Headings

HS Code

A

Finished aqua feeds

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Complete feed of a kind suitable for prawns

2309.90.13

2

Complete feed of other kind

2309.90.19

3

Seaweeds and other algae: other, fresh, chilled or dried (of a kind used in aquaculture)

1212.29.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Artemia egg; Brine shrimp egg

0511.91.20

5

Feed supplements or feed additives

2309.90.20

6

Other

2309.90.90

B

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1

Wheat:

 

 

Wheat grains

1001.99.99

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Wheat bran (in the form of powder or pellets)

2302.30

 

Wheat flour

1101.00.19

 

 

1101.00.11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wheat starch

1108.11.00

 

Wheat gluten

1109.00.00

2

Maize (corn):

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1005.90.90

 

Maize (corn) flaked grains

1104.19.10

 

Maize (corn) meals

1103.13.00

 

Maize (corn) starch

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Soya beans:

 

 

Soya bean grains

1201.90.00

 

Soya bean flours and meals

1208.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oil-cake of various kinds:

 

 

Soya bean oil-cake

2304.00.90

 

Ground-nut oil-cake

2305.00.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2306

5

Feed ingredients of aquatic origin

 

 

Flours and meals of fish (with a protein content of less than 60% by weight)

2301.20.10

 

Flours and meals of fish (with a protein content of 60% or more by weight)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Ark shell powder

0508.00.20

 

Shrimp meal

0511.91.90

 

 

2301.20.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Powder of aquatic by-products (squid liver powder, mollusks powder, scallop liver powder, etc.)

2301.20.90

 

Fish-liver oils

1504.10.90

 

Fish oil

1504.20.90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1506.00.00

 

Fish soluble

0511.91.90

 

2301.20.90

6

Feed ingredients of animal origin

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Meat powder

2301.10.00

 

Meat offal powder

2301.10.00

 

Blood meal 

0511.99.90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0505.90

7

Amino acids

 

 

Lysine

2922.41.00

 

Methionine

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Tryptophane

2922.50.90

 

Other amino acids

2922.50.90

8

Vitamins

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vitamin A

2936.21.00

 

Vitamin B1

2936.22.00

 

Vitamin B2

2936.23.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2936.25.00

 

Vitamin B12

2936.26.00

 

Vitamin C

2936.27.00

 

Vitamin E

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Vitamin B3 or Vitamin B5

2936.24.00

 

Other vitamins

2936.29.00

9

Other feed ingredients

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Phosphate salts

2835

 

- Monocalcium phosphate

2835.26.00

 

- Dicalcium Phosphate

2835.25.90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2923.20.10

 

Choline chloride

2923.10.00

 

Microorganisms

3002.90.00

 

Enzymes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3507.10.00 

 

APPENDIX 20

LIST OF HS CODES FOR CHEMICALS, ANTIBIOTICS BANNED FROM IMPORT, PRODUCTION, BUSINESS AND USE IN LIVESTOCK AND POULTRY FEED IN VIETNAM
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)

No.

NAMES OF CHEMICALS, ANTIBIOTICS

HS CODE

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Carbuterol

2924.21.90

2

Cimaterol

2926.90.00

3

Clenbuterol

2922.19.90

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2941.40.00

5

Diethylstilbestrol (DES)

2907.29.90

6

Dimetridazole

2933.29.00

7

Fenoterol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

Furazolidone and nitrite derivatives

2934.99.90

9

Isoxuprin (Other name: Isoxsuprine)

2922.50.90

10

Methyl-testosterone

2937.29.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Metronidazole

2933.29.00

12

19 Nor-testosterone (Other name: Nandrolone)

2937.29.00

13

Ractopamine

2922.50.90

14

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2922.50.90

15

Terbutaline

2922.50.90

16

Stilbenes (Other name: Diaminostilbene)

2921.59.00

17

Trebolone

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18

Zeranol

2932.99.90

19

Melamine (with a melamine content in animal feed of less than 2.5 mg/kg)

2309.90.90

20

Bacitracin

2941.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Carbadox

2933.99.90

22

Olaquidox

2933.99.90

23

Vat Yellow 1 (Other name: flavanthrone, flavanthrene, sandothrene); molecular formula: C28H12N2O2; nomenclature: benzo[h]benz[5,6]acridino[2,1,9,8-klmna]acridine-8,16-dione.

3204.15.00

24

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3204.15.00

25

Vat Yellow 3 (Other name: Mikethrene); molecular formula: C28H18N2O4; nomenclature: N,N'-1,5-Anthraquinonylenebisbenzamide.

3204.15.00

26

Vat Yellow 4 (Other name: Dibenzochrysenedione, Dibenzpyrenequinone); molecular formula: C24H12O2; nomenclature: 7,14-Dibenzpyrenequinone.

3204.15.00

27

Auramine (Other name: yellow pyoctanine; glauramine); molecular formula: C17H21N3; nomenclature: 4,4’-Carbonimidoylbis[N,N-dimethylbenzenamine] and Auramine derivatives.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



28

Cysteamin

2930.90.90

 

APPENDIX 21

LIST OF HS CODES FOR IMPORTED ANIMAL FEED PERMITTED TO BE SOLD IN VIETNAM
 (Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)

I. ANIMAL FEED GOVERNED BY NATIONAL TECHNICAL REGULATIONS

No.

NAME OF FEED INGREDIENTS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

 Maize (corn):

 

 

- Maize (corn) grains

- Maize (corn) flaked grains

- Maize (corn) meals

1005.90.90

1104.19.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1102.20.00

2

 Rice:

 

 

- Rice in the husk (paddy or rough)

- Broken rice

- Bran of different kinds

1006.10.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2302.40.10

3

Wheat:

 

 

- Wheat grains (of a kind used in animal feeding)

 

- Wheat flour (of a kind used in animal feeding)

- Wheat bran (in the form of powder or pellets)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1001.99.99

1103.11.00

2302.30.90

1103.20.00

4

Gluten:

 

 

- Maize gluten

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2303.10.90

1109.00.00

5

Soya beans and its products:

 

 

- Soya bean grains

- Full fat soybean meal (whether or not hulled)

- Soya bean oil-cake

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1208.10.00

2304.00.90

6

Oil-cake of various kinds:

 

 

- Ground-nut oil-cake

- Palm kernel expellers

- Rapeseed meal

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Sesame meal

- Sunflower meal

- Flaxseed meal

- Copra meal

- Cottonseed meal

- Lupin meal

2305.00.00

2306.60.90

2306.41.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2306.90.90

2306.30.00

2306.20.00

2306.50.00

2306.10.00

2306.90.90

7

Dry cassava 

0714.10.11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0714.10.99

8

Feed ingredients of aquatic origin:

 

 

- Fish meal

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Powder of aquatic by-products

- Ark shell powder

2301.00.00

2301.20.10

2301.20.20

2301.20.90

2301.20.90

2301.20.90

0508.00.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Feed ingredients of animal origin:

 

 

- Bone meal

- Meat bone meal

- Skim milk powder

- Blood meal

- Feather meal

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0506.90.00

2301.10.00

0402.10

0511.99.90

0505.90.90

0505.90

2301.20.90

10

Fats and oils:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Vegetable oil

- Fish oil

- Fats

1501/1502/
1503/1504/
1505/1506/
1507/1508/
1509/1510/
1511/1512/
1513/1514/
1515/1516/
1517/1518/
0209

11

Complete mixed fowl feeds

2309.90.11

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2309.90.12

13

Complete mixed feeds for ducks

2309.90.11

14

Concentrate mixed feeds for calf and beef cattle

2309.90.19

II. ANIMAL FEED NOT GOVERNED BY NATIONAL TECHNICAL REGULATIONS

1. Animal feed irrespective of origin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NAME OF FEED INGREDIENTS

HS CODE

1

 Other cereals (barley, oats, grain sorghum, etc.)

- In grain form

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- In powder form

 

 

 

 

 

 

- In the form of pellets

- Bran

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1002.90.00

1003.90.00

1004.90.00

1008.10.00

1008.29.00

1007.90.00

1102.90.90

1102.90.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1104.12.00

1104.19.90

1104.22.00

1104.29.90

1103.20.00

2302.40.90

2

 Meat offal powder

2301.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Synthetic amino acids:

- L-Lysine

- DL- Methionine

- Threonine (L-Threonine...)

- Tryptophane

- Other synthetic amino acids

 

2922.41.00

2930.40.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2922.50.90

2922

4

 Individual vitamins used as feed supplements:

- Vitamin A

- Vitamin E

- Vitamin D3

- Other individual vitamins

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2936.28.00

2936.29.00

2936.29.00

2936.90.00

5

 Alfalfa and Alfalfa pellets

1214.90.00

1214.10.00

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2303.30.00

2302.40.90

7

Soyabeen hulls palett

2302.50.00

8

Monocalcium phosphate

2835.25.10

9

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2835.25.10

10

Whey

0404

11

Lactose

1702.11.00

1702.19.00

2. Animal feed with origin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ANIMAL FEED HEADINGS

HS CODE

1

Dairy products

0401.10.90

0401.50.90

0402

0403.90.90

0404

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Egg products

0408.11.00

0408.91.00

0408.99.00

3

Products of animal origin

0508.00.20

0511.91.90

0511.99.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vegetables and bulbs, tubers and rhizomes

0712.90.90

5

Cereal products, starches, inulin and wheat gluten

1102.90.10

1109.00.00

6

Flours and meals of oil seeds or oleaginous fruits

1208.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Plants and parts of plants (including seeds and fruits), whether or not cut, crushed or powdered.

1211.20.00

1211.90.15

1211.90.19

1211.90.98

1211.90.99

8

Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets.

1214

10

Gums, resins, other vegetable saps and extracts

1302.12.00

1302.13.00

1302.19

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1511.90.20

1511.90.32

1511.90.39

1511.90.49

1517.90.67

12

Sugar products

1702.11.00

1702.19.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1702.60.10

1702.90.11

13

Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead

2102.10.00

2102.20.10

14

Residues and waste from the food industries; prepared animal fodder

2301

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2304

2305

2306

2308.00.00

2309.10

2309.90.11

2309.90.12

2309.90.14

2309.90.19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2309.90.90

15

Bentonite, other clays; Natural calcium phosphates, natural aluminium calcium phosphates and phosphatic chalk; other mineral substances

2508.10.00

2508.40

2508.40.90

2510.20

2510.20.90

2530.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

Inorganic chemicals

 

Selenium

2804.90.00

Silicon dioxide

2811.22

Zinc oxide

2817.00.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2820.90.00

Chloride oxides and chloride hydroxides of copper

2827.41.00

Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates

2829.90

Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates)

2833.11.00

2833.21.00

2833.25.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2833.29.90

Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined

2835.24.00

2835.25.10

2835.25.90

2835.26.00

2835.29.90

Other kinds

2836.30.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2842.10.00

17

Organic chemicals

 

Propionic acid, its salts and esters

2915.50.00

Lactic acid, its salts and esters

2918.11.00

Citric acid

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Choline and its salts

2923.10.00

Lecithins, whether or not chemically defined

2923.20.10

Methionine

2930.40.00

Organo-arsenic compounds

2931.90.49

2931.90.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2936.21.00

Vitamin B1 and its derivatives

2936.22.00

Vitamin B2 and its derivatives

2936.23.00

D- or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives

2936.24.00

Vitamin B6 and its derivatives

2936.25.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2936.26.00

Vitamin C and its derivatives

2936.27.00

Vitamin E and its derivatives

2936.28.00

Other vitamins and their derivatives

2936.29.00

Other, including natural concentrates

2936.90.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2906.13.00

2914.69.00

2933.49.10

2933.49.90

18

Superphosphates, feed grade

3103.11.10

3103.19.10

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3201.90.00

3203.00.90

3204.19.00

3204.90.00

20

Vegetable essential oils

3301.29.10

3301.29.90

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3302.90.00

22

Enzymes

3507.10.00

3507.90.00

23

Wood products

4402.90.90

4405.00.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 22

LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR TERRESTRIAL ANIMALS AND ANIMAL PRODUCTS SUBJECT TO QUARANTINE
 (Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)

HS code

Description

Notes

01.01

Live horses, asses, mules and hinnies.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0101.21.00

- - Pure-bred breeding animals

 

0101.29.00

- - Other

 

0101.30

- Asses:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0101.30.10

- - Pure-bred breeding animals

 

0101.30.90

- - Other

 

0101.90.00

- Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

01.02

Live bovine animals.

 

 

- Cattle:

 

0102.21.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0102.29

- - Other:

 

 

- - - Male cattle:

 

0102.29.11

- - - - Oxen (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0102.29.19

- - - - Other

 

0102.29.90

- - - Other

 

 

- Buffalo:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Pure-bred breeding animals

 

0102.39.00

- - Other

 

0102.90

- Other:

 

0102.90.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0102.90.90

- - Other

 

 

 

 

01.03

Live swine.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0103.10.00

- Pure-bred breeding animals

 

 

- Other:

 

0103.91.00

- - Weighing less than 50 kg

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Weighing 50 kg or more

 

 

 

 

01.04

Live sheep and goats.

 

0104.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0104.10.10

- - Pure-bred breeding animals

 

0104.10.90

- - Other

 

0104.20

- Goats:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0104.20.10

- - Pure-bred breeding animals

 

0104.20.90

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.

 

 

- Weighing not more than 185 g:

 

0105.11

- - Fowls of the species Gallus domesticus:

 

0105.11.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0105.11.90

- - - Other

 

0105.12

- - Turkeys:

 

0105.12.10

- - - Breeding (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0105.12.90

- - - Other

 

0105.13

- - Ducks:

 

0105.13.10

- - - Breeding (SEN)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

0105.14

- - Geese:

 

0105.14.10

- - - Breeding (SEN)

 

0105.14.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0105.15

- - Guinea fowls:

 

0105.15.10

- - - Breeding (SEN)

 

0105.15.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Other:

 

0105.94

- - Fowls of the species Gallus domesticus:

 

0105.94.10

- - - Breeding fowls (SEN), other than fighting cocks

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Fighting cocks:

 

0105.94.41

- - - - Weighing not more than 2 kg:

 

0105.94.49

- - - - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0105.94.91

- - - - Weighing not more than 2 kg:

 

0105.94.99

- - - - Other

 

0105.99

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0105.99.10

- - - Breeding ducks (SEN)

 

0105.99.20

- - - Other ducks

 

0105.99.30

- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls (SEN)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other geese, turkeys and guinea fowls

 

 

 

 

01.06

Other live animals.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0106.11.00

- - Primates

 

0106.13.00

- - Camels and other camelids (Camelidae)

 

0106.14.00

- - Rabbits and hares

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0106.19.00

- - Other

 

0106.20.00

- Reptiles (including snakes and turtles)

Applicable to terrestrial live animals

 

- Birds:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Birds of prey

 

0106.32.00

- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)

 

0106.33.00

- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae)

 

0106.39.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Insects:

 

0106.41.00

- - Bees

 

0106.49.00

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0106.90.00

- Other

 

 

 

 

02.01

Meat of bovine animals, fresh or chilled.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Carcasses and half-carcasses

 

0201.20.00

- Other cuts with bone in

 

0201.30.00

- Boneless

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

02.02

Meat of bovine animals, frozen.

 

0202.10.00

- Carcasses and half-carcasses

 

0202.20.00

- Other cuts with bone in

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0202.30.00

- Boneless

 

 

 

 

02.03

Meat of swine, fresh, chilled or frozen.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Fresh or chilled:

 

0203.11.00

- - Carcasses and half-carcasses

 

0203.12.00

- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in

 

0203.19.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Frozen:

 

0203.21.00

- - Carcasses and half-carcasses

 

0203.22.00

- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0203.29.00

- - Other

 

 

 

 

02.04

Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled

 

 

- Other meat of sheep, fresh or chilled:

 

0204.21.00

- - Carcasses and half-carcasses

 

0204.22.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0204.23.00

- - Boneless

 

0204.30.00

- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen

 

 

- Other meat of sheep, frozen:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0204.41.00

- - Carcasses and half-carcasses

 

0204.42.00

- - Other cuts with bone in

 

0204.43.00

- - Boneless

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Meat of goats

 

 

 

 

0205.00.00

Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

02.06

Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.

 

0206.10.00

- Of bovine animals, fresh or chilled

 

 

- Of bovine animals, frozen:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0206.21.00

- - Tongues

 

0206.22.00

- - Livers

 

0206.29.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Of swine, fresh or chilled

 

 

- Of swine, frozen:

 

0206.41.00

- - Livers

 

0206.49.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0206.80.00

- Other, fresh or chilled

 

0206.90.00

- Other, frozen

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



02.07

Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.

 

 

- Of fowls of the species Gallus domesticus:

 

0207.11.00

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Not cut in pieces, frozen

 

0207.13.00

- - Cuts and offal, fresh or chilled

 

0207.14

- - Cuts and offal, frozen:

 

0207.14.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0207.14.20

- - - Thighs

 

0207.14.30

- - - Livers

 

 

- - - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0207.14.91

- - - - Mechanically deboned or separated meat (SEN)

 

0207.14.99

- - - - Other

 

 

- Of turkeys:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Not cut in pieces, fresh or chilled

 

0207.25.00

- - Not cut in pieces, frozen

 

0207.26.00

- - Cuts and offal, fresh or chilled

 

0207.27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0207.27.10

- - - Livers

 

 

- - - Other:

 

0207.27.91

- - - - Mechanically deboned or separated meat (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0207.27.99

- - - - Other

 

 

- Of ducks:

 

0207.41.00

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Not cut in pieces, frozen

 

0207.43.00

- - Fatty livers, fresh or chilled

 

0207.44.00

- - Other, fresh or chilled

 

0207.45.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Of geese:

 

0207.51.00

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

 

0207.52.00

- - Not cut in pieces, frozen

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0207.53.00

- - Fatty livers, fresh or chilled

 

0207.54.00

- - Other, fresh or chilled

 

0207.55.00

- - Other, frozen

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Of guinea fowls

 

 

 

 

02.08

Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.

 

0208.10.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0208.30.00

- Of primates

 

0208.50.00

- Of reptiles (including snakes and turtles)

Other than products of amphibious or aquatic animals

0208.60.00

- Of camels and other camelids (Camelidae)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0208.90

- Other:

 

0208.90.90

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.

 

0209.10.00

- Of swine

 

0209.90.00

- Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

02.10

Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.

 

 

 

 

 

- Meat of swine:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0210.11.00

- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in

 

0210.12.00

- - Bellies (streaky) and cuts thereof

 

0210.19

- - Other:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Bacon or boneless hams

 

0210.19.90

- - - Other

 

0210.20.00

- Meat of bovine animals

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0210.91.00

- - Of primates

 

0210.93.00

- - Of reptiles (including snakes and turtles)

Other than products of amphibious or aquatic animals

0210.99

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0210.99.10

- - - Freeze dried chicken dice (SEN)

 

0210.99.20

- - - Dried pork skin

 

0210.99.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

04.01

Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter.

 

0401.10

- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%:

 

0401.10.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0401.10.90

- - Other

 

0401.20

- Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not exceeding 6%:

 

0401.20.10

- - In liquid form

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0401.20.90

- - Other

 

0401.40

- Of a fat content, by weight, exceeding 6% but not exceeding 10%:

 

0401.40.10

- - Milk in liquid form

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Milk in frozen form

 

0401.40.90

- - Other

 

0401.50

- Of a fat content, by weight, exceeding 10%:

 

0401.50.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0401.50.90

- - Other

 

 

 

 

04.02

Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0402.10

- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1.5%:

 

 

- - Not containing added sugar or other sweetening matter

 

0402.10.41

- - - In packings of a net weight of 20 kg or more

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - In packings of a net weight of 2 kg or less

 

0402.10.49

- - - Other

 

 

- - Other:

 

0402.10.91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0402.10.92

- - - In packings of a net weight of 2 kg or less

 

0402.10.99

- - - Other

 

 

- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, exceeding 1.5%:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0402.21

- - Not containing added sugar or other sweetening matter

 

0402.21.20

- - - In packings of a net weight of 20 kg or more

 

0402.21.30

- - - In packings of a net weight of 2 kg or less

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

0402.29

- - Other:

 

0402.29.20

- - - In packings of a net weight of 20 kg or more

 

0402.29.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0402.29.90

- - - Other

 

 

- Other:

 

0402.91.00

- - Not containing added sugar or other sweetening matter

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0402.99.00

- - Other

 

 

 

 

04.03

Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Yogurt:

 

 

- - In liquid form, whether or not condensed

 

0403.10.21

- - - Flavoured or containing added fruits (including pulp and jams), nuts or cocoa

 

0403.10.29

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - Other:

 

0403.10.91

- - - Flavoured or containing added fruits (including pulp and jams), nuts or cocoa

 

0403.10.99

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0403.90

- Other:

 

0403.90.10

- - Buttermilk

 

0403.90.90

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

04.04

Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included.

 

0404.10

- Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter

 

0404.10.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0404.10.90

- - Other

 

0404.90.00

- Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



04.05

Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads.

 

0405.10.00

- Butter

 

0405.20.00

- Dairy spreads

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

0405.90.10

- - Anhydrous butterfat

 

0405.90.20

- - Butteroil

 

0405.90.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0405.90.90

- - Other

 

 

 

 

04.06

Cheese and curd.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0406.10

- Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese, and curd:

 

0406.10.10

- - Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese

 

0406.10.20

- - Curd

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Grated or powdered cheese, of all kinds:

 

0406.20.10

- - In packages of a gross weight exceeding 20kg

 

0406.20.90

- - Other

 

0406.30.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0406.40.00

- Blue-veined cheese and other cheese containing veins produced by Penicillium roqueforti

 

0406.90.00

- Other cheese

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



04.07

Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked.

 

 

- Fertilised eggs for incubation:

 

0407.11

- - Of fowls of the species Gallus domesticus:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Breeding

 

0407.11.90

- - - Other

 

0407.19

- - Other:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0407.19.11

- - - - Breeding

 

0407.19.19

- - - - Other

 

 

- - - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0407.19.91

- - - - Breeding

 

0407.19.99

- - - - Other

 

 

- Other fresh eggs:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Of fowls of the species Gallus domesticus

 

0407.29

- - Other:

 

0407.29.10

- - - Of ducks:

 

0407.29.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0407.90

- Other:

 

0407.90.10

- - Of fowls of the species Gallus domesticus

 

0407.90.20

- - Of ducks:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0407.90.90

- - Other

 

 

 

 

04.08

Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Egg yolks:

 

0408.11.00

- - Dried

 

0408.19.00

- - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0408.91.00

- - Dried

 

0408.99.00

- - Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0409.00.00

Natural honey.

 

 

 

 

04.10

Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Birds' nests

 

0410.00.90

- Other

 

 

 

 

05.02

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0502.10.00

- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof

 

0502.90.00

- Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0504.00.00

Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.

 

 

 

 

05.05

Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Feathers of a kind used for stuffing; down:

 

0505.10.10

- - Duck feathers

 

0505.10.90

- - Other

 

0505.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0505.90.10

- - Duck feathers

 

0505.90.90

- - Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



05.06

Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products.

 

0506.10.00

- Ossein and bones treated with acid

 

0506.90.00

- Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

05.07

Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these products.

 

Other than products of amphibious or aquatic animals

0507.10.00

- Ivory; ivory powder and waste

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

0507.90.20

- - Tortoise-shell

 

0507.90.90

- - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

05.08

Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof.

Applicable to products used as raw materials for preparing livestock and poultry aquaculture feed 

0508.00.90

- Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0510.00.00

Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved.

 

 

 

 

05.11

Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Bovine semen

 

 

- Other:

 

0511.99

- - Other:

 

0511.99.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Applicable to products of domestic terrestrial animals

0511.99.20

- - - Silk worm eggs

 

0511.99.90

- - - Other

Applicable to products of domestic terrestrial animals

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15.01

Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03.

 

1501.10.00

- Lard

 

1501.20.00

- Other pig fat

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other

 

 

 

 

15.02

Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of heading 15.03.

 

1502.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1502.90.10

- - Edible

 

1502.90.90

- - Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15.04

Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals, whether or not refined, but not chemically modified.

Applicable to products used as raw materials for preparing livestock and poultry aquaculture feed 

1504.10

- Fish-liver oils and their fractions:

 

1504.10.20

- - Solid fractions

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

1504.20

- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils:

 

1504.20.10

- - Solid fractions

 

1504.20.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

1506.00.00

Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified.

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15.21

Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured.

 

1521.90

- Other:

 

1521.90.10

- - Beeswax and other insect waxes

Applicable to beeswax

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

16.01

Sausages and similar products, of meat, meat offal or blood; food preparations based on these products.

 

1601.00.10

- In airtight containers for retail sale

 

1601.00.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

16.02

Other prepared or preserved meat, meat offal or blood.

 

1602.10

- Homogenised preparations:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1602.10.10

- - Containing pork, in airtight containers

 

1602.10.90

- - Other

 

1602.20.00

- Of liver of any animal

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Of poultry of heading 01.05:

 

1602.31

- - Of turkeys:

 

1602.31.10

- - - In airtight containers for retail sale

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1602.31.91

- - - - Mechanically deboned or separated meat (SEN)

 

1602.31.99

- - - - Other

 

1602.32

- - Of fowls of the species Gallus domesticus:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1602.32.10

- - - Chicken curry, in airtight containers for retail sale

 

1602.32.90

- - - Other

 

1602.39.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Of swine:

 

1602.41

- - Hams and cuts thereof:

 

1602.41.10

- - - In airtight containers for retail sale

 

1602.41.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1602.42

- - Shoulders and cuts thereof:

 

1602.42.10

- - - In airtight containers for retail sale

 

1602.42.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1602.49

- - Other, including mixtures:

 

 

- - - Luncheon meat:

 

1602.49.11

- - - - In airtight containers for retail sale

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Other

 

 

- - - Other:

 

1602.49.91

- - - - In airtight containers for retail sale

 

1602.49.99

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1602.50.00

- Of bovine animals

 

1602.90

- Other, including preparations of blood of any animal:

 

1602.90.10

- - Mutton curry, in airtight containers for retail sale

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1602.90.90

- - Other

 

 

 

 

1603.00.00

Extracts and juices of meat, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates.

Applicable to products of domestic terrestrial animals

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

17.02

Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel.

 

 

- Lactose and lactose syrup:

Applicable to Lactose.

1702.11.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1702.19.00

- - Other

 

 

 

 

19.01

Malt extract; food preparations of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included; food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa or containing less than 5% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1901.10

- Preparations for infant use, put up for retail sale:

 

1901.10.20

- - Of goods of headings 04.01 to 04.04

 

 

- - Other:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Medical foods (SEN)

Applicable to dairy products

1901.10.92

- - - Other, for children age over 1 year but not exceeding 3 years

Applicable to dairy products

1901.10.99

- - - Other

Applicable to dairy products

1901.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - Preparations for infant use, not put up for retail sale:

Applicable to dairy products

1901.90.11

- - - Medical foods (SEN)

Applicable to dairy products

1901.90.19

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - Other, of goods of heading 04.01 to 04.04:

 

1901.90.31

- - - Filled milk (SEN)

 

1901.90.32

- - - Other, containing cocoa powder

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

 

- - Other:

 

1901.90.91

- - - Medical foods (SEN)

Applicable to dairy products

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

21.06

Food preparations not elsewhere specified or included.

 

2106.90.96

- - - Other medical foods (SEN)

Applicable to dairy products

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

22.02

Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured, and other non-alcoholic beverages, not including fruit or vegetable juices of heading 20.09.

 

 

- Other:

 

2202.99

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2202.99.10

- - - Flavoured UHT milk based drinks

 

 

 

 

23.01

Flours, meals and pellets, of meat or meat offal, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption; greaves.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Flours, meals and pellets, of meat or meat offal; greaves

 

2301.20

- Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates:

Applicable to products used as raw materials for preparing livestock and poultry aquaculture feed 

2301.20.10

- - Of fish, with a protein content of less than 60% by weight

 

2301.20.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2301.20.90

- - Other

 

 

 

 

23.09

Preparations of a kind used in animal feeding.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2309.10

- Dog or cat food, put up for retail sale:

 

2309.10.10

- - Containing meat

 

2309.10.90

- - Other

Applicable to preparations containing animal products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other:

 

 

- - Complete feed:

 

2309.90.11

- - - Of a kind suitable for poultry

Applicable to preparations containing animal products

2309.90.12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Applicable to preparations containing animal products

2309.90.13

- - - Of a kind suitable for prawns

Applicable to preparations containing animal products

2309.90.14

- - - Of a kind suitable for primates

Applicable to preparations containing animal products

2309.90.19

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2309.90.20

- - Premixes, feed supplements or feed additives

Applicable to preparations containing animal products

2309.90.90

- - Other

Applicable to preparations containing animal products

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues.

 

3501.10.00

- Casein

Applicable to milk Casein

35.02

Albumins (including concentrates of two or more whey proteins, containing by weight more than 80% whey proteins, calculated on the dry matter), albuminates and other albumin derivatives.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

3502.11.00

- - Dried

 

3502.19.00

- - Other

 

3502.20.00

- Milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3504.00.00

Peptones and their derivatives; other protein substances and their derivatives, not elsewhere specified or included; hide powder, whether or not chromed.

Applicable to products of animal origin0}

 

 

 

41.01

Raw hides and skins of bovine (including buffalo) or equine animals (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment‑dressed or further prepared), whether or not dehaired or split.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Whole hides and skins, unsplit, of a weight per skin not exceeding 8 kg when simply dried, 10 kg when dry‑salted, or 16 kg when fresh, wet‑salted or otherwise preserved:

 

4101.50.00

- Whole hides and skins, of a weight exceeding 16 kg:

 

4101.90

- Other, including butts, bends and bellies:

 

4101.90.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

4101.90.90

- - Other

 

 

 

 

41.02

Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not with wool on or split, other than those excluded by Note 1(c) to this Chapter.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4102.10.00

- With wool on

 

 

- Without wool on:

 

4102.21.00

- - Pickled

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

 

 

 

41.03

Other raw hides and skins (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not dehaired or split, other than those excluded by Note 1(b) or 1(c) to this Chapter.

 

4103.20.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other than products of amphibious or aquatic animals

4103.30.00

- Of swine

 

4103.90.00

- Other

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43.01

Raw furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03.

 

4301.10.00

- Of mink, whole, with or without head, tail or paws

 

4301.30.00

- Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Of fox, whole, with or without head, tail or paws

 

4301.80.00

- Other furskins, whole, with or without head, tail or paws

 

4301.90.00

- Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

43.02

Tanned or dressed furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings), unassembled, or assembled (without the addition of other materials) other than those of heading 43.03.

 

 

- Whole skins, with or without head, tail or paws, not assembled:

 

4302.11.00

- - Of mink

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4302.19.00

- - Other

 

4302.20.00

- Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not assembled

 

4302.30.00

- Whole skins and pieces or cuttings thereof, assembled

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

5001.00.00

Silk-worm cocoons suitable for reeling.

 

5006.00.00

 Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale; silk-worm gut.

Applicable to silk-worm gut

51.01

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Greasy, including fleece-washed wool:

 

5101.11.00

- - Shorn wool

 

5101.19.00

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Degreased, not carbonised:

 

5101.21.00

- - Shorn wool

 

5101.29.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Shorn wool

 

 

 

 

51.02

Fine or coarse animal hair, not carded or combed.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

5102.19.00

- - Other

 

5102.20.00

- Coarse animal hair

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51.03

Waste of wool or of fine or coarse animal hair, including yarn waste but excluding garnetted stock.

 

5103.10.00

- Noils of wool or of fine animal hair

 

5103.20.00

- Other waste of wool or of fine animal hair

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Waste of coarse animal hair

 

 

 

 

5104.00.00

Garnetted stock of wool or of fine or coarse animal hair.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

51.05

Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments).

 

5105.10.00

- Carded wool

 

 

- Wool tops and other combed wool:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5105.21.00

- - Combed wool in fragments

 

5105.29.00

- - Other

 

 

- Fine animal hair, carded or combed:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

5105.40.00

- Coarse animal hair, carded or combed

 

 

APPENDIX 23

LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR AQUACULTURE ANIMALS AND ANIMAL PRODUCTS SUBJECT TO QUARANTINE
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)

HS code

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Notes

01.06

Other live animals.

 

 

- Mammals:

 

0106.12.00

- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0106.19.00

- - Other

Applicable to aquatic animals

0106.20.00

- Reptiles (including snakes and turtles)

Applicable to amphibious or aquatic animals

0106.39.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.

 

0208.40

- Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):

 

0208.40.10

- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)

 

0208.40.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0208.50.00

- Of reptiles (including snakes and turtles)

Applicable to products of amphibious or aquatic animals

02.10

Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.

 

 

- Other, including edible flours and meals of meat or meat offal:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0210.92

- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):

 

0210.92.10

- - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)

 

0210.92.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

03.01

Live fish.

 

 

- Ornamental fish:

 

0301.11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - - Fry:

 

0301.11.11

- - - - Botia (Chromobotia macracanthus) (SEN)

 

0301.11.19

- - - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other:

 

0301.11.91

- - - - Koi carp (Cyprinus carpio)

 

0301.11.92

- - - - Goldfish (Carassius auratus)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Siamese fighting fish (Beta splendens)

 

0301.11.94

- - - - Oscars (Astonotus ocellatus)

 

0301.11.95

- - - - Arowanas (Scleropages formosus)

 

0301.11.96

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0301.11.99

- - - - Other

 

0301.19

- - Other:

 

0301.19.10

- - - Fry

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other:

 

0301.19.91

- - - - Banggai cardinal fish (Pterapogon kauderni) (SEN)

 

0301.19.92

- - - - Napoleon wrasse (Cheilinus undulatus) (SEN)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Other

 

 

- Other live fish:

 

0301.91.00

- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

 

0301.92.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0301.93

- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.):

 

0301.93.10

- - - Breeding, other than fry (SEN)

 

0301.93.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0301.94.00

- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)

 

0301.95.00

- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)

 

0301.99

- - Other:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Milkfish or lapu lapu fry:

 

0301.99.11

- - - - Breeding (SEN)

 

0301.99.19

- - - - Other (SEN)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0301.99.21

- - - - Breeding (SEN)

 

0301.99.29

- - - - Other

 

 

- - - Other, freshwater fish

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0301.99.41

- - - - Tilapias (Oreochromis spp.) (SEN)

 

0301.99.42

- - - - Other carp, for breeding (SEN)

 

0301.99.49

- - - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other marine fish:

 

0301.99.51

- - - - Milkfish, breeding (SEN)

 

0301.99.52

- - - - Grouper (SEN)

 

0301.99.59

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0301.99.90

- - - Other

 

 

 

 

03.02

Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Salmonidae, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:

 

0302.11.00

- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

 

0302.13.00

- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)

 

0302.19.00

- - Other

 

 

- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99

 

0302.21.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0302.22.00

- - Plaice (Pleuronectes platessa)

 

0302.23.00

- - Sole (Solea spp.)

 

0302.24.00

- - Turbots (Psetta maxima)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0302.29.00

- - Other

 

 

- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:

 

0302.31.00

- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)

 

0302.33.00

- - Skipjack or stripe-bellied bonito

 

0302.34.00

- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)

 

0302.35.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0302.36.00

- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)

 

0302.39.00

- - Other

 

 

- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerel (Rastrelliger spp.), king mackerel (Scomberomorus spp.), round scads and torpedo scads (Trachurus spp.), jack and crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), mackerel (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), mackerel tuna (Euthynnus affinis), bonito (Sarda spp.), marlin, sailfish, spearfish (Istiophoridae), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0302.41.00

- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)

 

0302.42.00

- - Anchovies (Engraulis spp.)

 

0302.43.00

- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)

 

0302.45.00

- - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.)

 

0302.46.00

- - Cobia (Rachycentron canadum)

 

0302.47.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0302.49.00

- - Other

 

 

- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:

 

0302.51.00

- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0302.52.00

- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)

 

0302.53.00

- - Coalfish (Pollachius virens)

 

0302.54.00

- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)

 

0302.56.00

- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)

 

0302.59.00

- - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0302.71.00

- - Tilapias (Oreochromis spp.)

 

0302.72

- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.):

 

0302.72.10

- - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0302.72.90

- - - Other

 

0302.73.00

- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)

 

0302.74.00

- - Eels (Anguilla spp.)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

 

- Other, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:

 

0302.81.00

- - Dogfish and other sharks

 

0302.82.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0302.83.00

- - Toothfish (Dissostichus spp.)

 

0302.84.00

- - Seabass (Dicentrarchus spp.)

 

0302.85.00

- - Seabream (Sparidae)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0302.89

- - Other:

 

 

- - - Marine fish:

 

0302.89.11

- - - - Grouper (SEN)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus)

 

0302.89.13

- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops)

 

0302.89.14

- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)

 

0302.89.16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0302.89.17

- - - - Black pomfrets (Parastromatus niger)

 

0302.89.18

- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus)

 

0302.89.19

- - - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other:

 

0302.89.22

- - - - Swamp barb (Puntius chola)

 

0302.89.26

- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha)

 

0302.89.28

- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala)

 

0302.89.29

- - - - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0302.91.00

- - Livers and roes

 

0302.92.00

- - Shark fins

 

0302.99.00

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

03.03

Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.

 

 

- Salmonidae, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka)

 

0303.12.00

- - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)

 

0303.13.00

- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)

 

0303.14.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0303.19.00

- - Other

 

 

- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:

 

0303.23.00

- - Tilapias (Oreochromis spp.)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0303.24.00

- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)

 

0303.25.00

- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)

 

0303.26.00

- - Eels (Anguilla spp.)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

 

- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99

 

0303.31.00

- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)

 

0303.32.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0303.33.00

- - Sole (Solea spp.)

 

0303.34.00

- - Turbots (Psetta maxima)

 

0303.39.00

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:

 

0303.41.00

- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)

 

0303.42.00

- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Skipjack or stripe-bellied bonito

 

0303.44.00

- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)

 

0303.45

- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)

 

0303.45.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0303.45.90

- - - Pacific bluefin tunas (Thunnus orientalis)

 

0303.46.00

- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)

 

0303.49.00

- - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerel (Rastrelliger spp.), king mackerel (Scomberomorus spp.), round scads and torpedo scads (Trachurus spp.), jack and crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), mackerel (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), mackerel tuna (Euthynnus affinis), bonito (Sarda spp.), marlin, sailfish, spearfish (Istiophoridae), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:

 

0303.51.00

- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)

 

0303.53.00

- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)

 

0303.54.10

- - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)

 

0303.54.20

- - - Pacific mackerel (Scomber japonicus) (SEN) 

 

0303.55.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0303.56.00

- - Cobia (Rachycentron canadum)

 

0303.57.00

- - Swordfish (Xiphias gladius)

 

0303.59

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0303.59.10

- - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni)

 

0303.59.20

- - - Silver pomfrets (Pampus spp.)

 

0303.59.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:

 

0303.63.00

- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

 

0303.64.00

- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)

 

0303.65.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0303.66.00

- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)

 

0303.67.00

- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)

 

0303.68.00

- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0303.69.00

- - Other

 

 

- Other, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:

 

0303.81.00

- - Dogfish and other sharks

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Rays and skates (Rajidae)

 

0303.83.00

- - Toothfish (Dissostichus spp.)

 

0303.84.00

- - Seabass (Dicentrarchus spp.)

 

0303.89

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - - Marine fish:

 

0303.89.11

- - - - Grouper (SEN)

 

0303.89.12

- - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0303.89.13

- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops)

 

0303.89.14

- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)

 

0303.89.16

- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Black pomfrets (Parastromatus niger)

 

0303.89.18

- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus)

 

0303.89.19

- - - - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0303.89.22

- - - - Swamp barb (Puntius chola)

 

0303.89.26

- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus)

 

0303.89.27

- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0303.89.28

- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala)

 

0303.89.29

- - - - Other

 

 

- Livers and roes, fins, head, tail, stomach and edible offal thereof:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Livers and roes

 

0303.92.00

- - Shark fins

 

0303.99.00

- - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

03.04

Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen.

 

 

- Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):

 

0304.31.00

- - Tilapias (Oreochromis spp.)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0304.32.00

- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)

 

0304.33.00

- - Nile Perch (Lates niloticus)

 

0304.39.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Fresh or chilled fillets of other fish:

 

0304.41.00

- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)

 

0304.42.00

- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

 

0304.43.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0304.44.00

- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae

 

0304.45.00

- - Swordfish (Xiphias gladius)

 

0304.46.00

- - Toothfish (Dissostichus spp.)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0304.47.00

- - Dogfish and other sharks

 

0304.48.00

- - Rays and skates (Rajidae)

 

0304.49.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Other, fresh or chilled:

 

0304.51.00

- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):

 

0304.52.00

- - Salmonidae

 

0304.53.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0304.54.00

- - Swordfish (Xiphias gladius)

 

0304.55.00

- - Toothfish (Dissostichus spp.)

 

0304.56.00

- - Dogfish and other sharks

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0304.57.00

- - Rays and skates (Rajidae)

 

0304.59.00

- - Other

 

 

- Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Tilapias (Oreochromis spp.)

 

0304.62.00

- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)

 

0304.63.00

- - Nile Perch (Lates niloticus)

 

0304.69.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae:

 

0304.71.00

- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

 

0304.72.00

- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0304.73.00

- - Coalfish (Pollachius virens)

 

0304.74.00

- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)

 

0304.75.00

- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

 

- Frozen fillets of other fish:

 

0304.81.00

- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)

 

0304.82.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0304.83.00

- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae)

 

0304.84.00

- - Swordfish (Xiphias gladius)

 

0304.85.00

- - Toothfish (Dissostichus spp.)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0304.86.00

- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)

 

0304.87.00

- - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)

 

0304.88.00

- - Dogfish, other sharks, rays and skates (Rajidae)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

 

- Other, frozen:

 

0304.91.00

- - Swordfish (Xiphias gladius)

 

0304.92.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0304.93.00

- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):

 

0304.94.00

- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)

 

0304.95.00

- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0304.96.00

- - Dogfish and other sharks

 

0304.97.00

- - Rays and skates (Rajidae)

 

0304.99.00

- - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

03.05

Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption.

 

0305.10.00

- Flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption

 

0305.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0305.20.10

- - Of freshwater fish, dried, salted or in brine

 

0305.20.90

- - Other

 

 

- Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0305.31.00

- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):

 

0305.32.00

- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae

 

0305.39

- - Other:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua mentalis)

 

0305.39.20

- - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)

 

 

- - - Other:

 

0305.39.91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0305.39.92

- - - - Of marine fish

 

0305.39.99

- - - - Other

 

 

- Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0305.41.00

- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)

 

0305.42.00

- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)

 

0305.43.00

- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):

 

0305.49.00

- - Other

 

 

- Dried fish, other than edible fish offal, whether or not salted but not smoked:

 

0305.51.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0305.52.00

- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):

 

0305.53.00

- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae

 

0305.54.00

- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerel (Rastrelliger spp.), king mackerel (Scomberomorus spp.), round scads and torpedo scads (Trachurus spp.), jack and crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), mackerel (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), mackerel tuna (Euthynnus affinis), bonito (Sarda spp.), marlin, sailfish, spearfish (Istiophoridae)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0305.59

- - Other:

 

 

- - - Marine fish:

 

0305.59.21

- - - - Anchovies (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp., Encrasicholina spp.) (SEN)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Other

 

0305.59.90

- - - Other

 

 

- Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine, other than edible fish offal:

 

0305.61.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0305.62.00

- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

 

0305.63.00

- - Anchovies (Engraulis spp.)

 

0305.64.00

- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0305.69

- - Other:

 

0305.69.10

- - - Marine fish

 

0305.69.90

- - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal:

 

0305.71.00

- - Shark fins

 

0305.72

- - Fish heads, tails and maws:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0305.72.11

- - - - Of cod (SEN)

 

0305.72.19

- - - - Other (SEN)

 

 

- - - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0305.72.91

- - - - Of cod

 

0305.72.99

- - - - Other

 

0305.79

- - Other:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Of cod

 

0305.79.90

- - - Other

 

 

 

 

03.06

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Frozen:

 

0306.11

- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):

 

0306.11.10

- - - Smoked

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0306.11.90

- - - Other

 

0306.12

- - Lobsters (Homarus spp.):

 

0306.12.10

- - - Smoked

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other

 

0306.14

- - Crabs:

 

0306.14.10

- - - Soft shell crabs

 

0306.14.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0306.15.00

- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)

 

0306.16.00

- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon)

 

0306.17

- - Other shrimps and prawns:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)

 

0306.17.11

- - - - Headless

 

0306.17.19

- - - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)

 

0306.17.21

- - - - Headless, with tail

 

0306.17.22

- - - - Headless, without tail

 

0306.17.29

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0306.17.30

- - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)

 

0306.17.90

- - - Other

 

0306.19.00

- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Live, fresh or chilled:

 

0306.31

- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):

 

0306.31.10

- - - Breeding

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other, live

 

0306.31.30

- - - Fresh or chilled

 

0306.32

- - Lobsters (Homarus spp.):

 

0306.32.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0306.32.20

- - - Other, live

 

0306.32.30

- - - Fresh or chilled

 

0306.33.00

- - Crabs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0306.34.00

- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)

 

0306.35

- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon):

 

0306.35.10

- - - Breeding (SEN)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other, live

 

0306.35.30

- - - Fresh or chilled

 

0306.36

- - Other shrimps and prawns:

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0306.36.11

- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) (SEN)

 

0306.36.12

- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) (SEN)

 

0306.36.13

- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) (SEN)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0306.36.19

- - - - Other (SEN)

 

 

- - - Other, live

 

0306.36.21

- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)

 

0306.36.23

- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)

 

0306.36.29

- - - - Other

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0306.36.31

- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)

 

0306.36.32

- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)

 

0306.36.33

- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0306.36.39

- - - - Other

 

0306.39

- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:

 

0306.39.10

- - - Live

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Fresh or chilled

 

0306.39.30

- - - Flours, meals and pellets

 

 

- Other:

 

0306.91

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - - In airtight containers for retail sale:

 

0306.91.21

- - - - Smoked

 

0306.91.29

- - - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Other:

 

0306.91.31

- - - - Smoked

 

0306.91.39

- - - - Other

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Lobsters (Homarus spp.):

 

 

- - - In airtight containers for retail sale:

 

0306.92.21

- - - - Smoked

 

0306.92.29

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- - - Other:

 

0306.92.31

- - - - Smoked

 

0306.92.39

- - - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0306.93

- - Crabs:

 

 

- - - In airtight containers for retail sale:

 

0306.93.21

- - - - Smoked

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Other

 

0306.93.30

- - - Other

 

0306.94

- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0306.94.21

- - - - Smoked

 

0306.94.29

- - - - Other

 

 

- - - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0306.94.31

- - - - Smoked

 

0306.94.39

- - - - Other

 

0306.95

- - Shrimps and prawns:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - In airtight containers for retail sale:

 

0306.95.21

- - - - In shell, cooked by steaming or boiling in water

 

0306.95.29

- - - - Other

 

0306.95.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0306.99

- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:

 

 

- - - In airtight containers for retail sale:

 

0306.99.21

- - - - Smoked

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0306.99.29

- - - - Other

 

 

- - - Other:

 

0306.99.31

- - - - Smoked

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Other

 

 

 

 

03.07

Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for human consumption.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0307.11

- - Live, fresh or chilled:

 

0307.11.10

- - - Live

 

0307.11.20

- - - Fresh or chilled

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0307.12.00

- - Frozen

 

0307.19

- - Other:

 

0307.19.20

- - - Dried, salted or in brine

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Smoked

 

 

- Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten:

 

0307.21

- - Live, fresh or chilled:

 

0307.21.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0307.21.20

- - - Fresh or chilled

 

0307.22.00

- - Frozen

 

0307.29

- - Other:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0307.29.30

- - - Dried, salted or in brine

 

0307.29.40

- - - Smoked

 

 

- Mussels (Mytilus spp., Perna spp.):

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Live, fresh or chilled:

 

0307.31.10

- - - Live

 

0307.31.20

- - - Fresh or chilled

 

0307.32.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0307.39

- - Other:

 

0307.39.30

- - - Dried, salted or in brine

 

0307.39.40

- - - Smoked

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Cuttle fish and squid

 

0307.42

- - Live, fresh or chilled:

 

 

- - - Live

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):

 

0307.42.19

- - - - Other

 

 

- - - Fresh or chilled:

 

0307.42.21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0307.42.29

- - - - Other

 

0307.43

- - Frozen:

 

0307.43.10

- - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0307.43.90

- - - Other

 

0307.49

- - Other:

 

 

- - - Dried, salted or in brine:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):

 

0307.49.29

- - - - Other

 

0307.49.30

- - - Smoked

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0307.51

- - Live, fresh or chilled:

 

0307.51.10

- - - Live

 

0307.51.20

- - - Fresh or chilled

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0307.52.00

- - Frozen

 

0307.59

- - Other:

 

0307.59.20

- - - Dried, salted or in brine

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Smoked

 

0307.60

- Snails, other than sea snails:

 

0307.60.10

- - Live

 

0307.60.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0307.60.40

- - Dried, salted or in brine

 

0307.60.50

- - Smoked

 

 

- Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0307.71

- - Live, fresh or chilled:

 

0307.71.10

- - - Live

 

0307.71.20

- - - Fresh or chilled

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Frozen

 

0307.79

- - Other:

 

0307.79.30

- - - Dried, salted or in brine

 

0307.79.40

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Abalone (Haliotis spp.) and fighting conch snail (Strombus spp.):

 

0307.81

- - Abalone (Haliotis spp.) live, fresh or chilled:

 

0307.81.10

- - - Live

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0307.81.20

- - - Fresh or chilled

 

0307.82

- - Fighting conch snail (Strombus spp.) live, fresh or chilled:

 

0307.82.10

- - - Live

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Fresh or chilled

 

0307.83.00

- - Abalone (Haliotis spp.) frozen

 

0307.84.00

- - Fighting conch snail (Strombus spp.) frozen

 

0307.87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0307.87.10

- - - Dried, salted or in brine

 

0307.87.20

- - - Smoked

 

0307.88

- - Fighting conch snail (Strombus spp.) in other forms:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0307.88.10

- - - Dried, salted or in brine

 

0307.88.20

- - - Smoked

 

 

- Other, including flours, meals and pellets, fit for human consumption:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Live, fresh or chilled:

 

0307.91.10

- - - Live

 

0307.91.20

- - - Fresh or chilled

 

0307.92.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0307.99

- - Other:

 

0307.99.30

- - - Dried, salted or in brine

 

0307.99.40

- - - Smoked

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0307.99.50

- - - Flours, meals and pellets of molluscs

 

 

 

 

03.08

Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, fit for human consumption.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothurioidea):

 

0308.11

- - Live, fresh or chilled:

 

0308.11.10

- - - Live

 

0308.11.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0308.12.00

- - Frozen

 

0308.19

- - Other:

 

0308.19.20

- - - Dried, salted or in brine

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0308.19.30

- - - Smoked

 

 

- Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus):

 

0308.21

- - Live, fresh or chilled:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Live

 

0308.21.20

- - - Fresh or chilled

 

0308.22.00

- - Frozen

 

0308.29

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0308.29.20

- - - Dried, salted or in brine

 

0308.29.30

- - - Smoked

 

0308.30

- Jellyfish (Rhopilema spp.):

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0308.30.10

- - Live

 

0308.30.20

- - Fresh or chilled

 

0308.30.30

- - Frozen

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Dried, salted or in brine

 

0308.30.50

- - Smoked

 

0308.90

- Other:

 

0308.90.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0308.90.20

- - Fresh or chilled

 

0308.90.30

- - Frozen

 

0308.90.40

- - Dried, salted or in brine

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0308.90.50

- - Smoked

 

0308.90.90

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these products.

Applicable to products of aquatic animals

 

0507.90

- Other:

 

0507.90.20

- - Tortoise-shell

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

 

 

 

05.08

Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof.

 

0508.00.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0508.00.90

- Other

 

 

 

 

05.11

Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0511.91

- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3

 

0511.91.10

- - - Roes

 

0511.91.20

- - - Artemia egg (Brine shrimp egg)

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Fish Skin

Other than fish skin, tanned and used as raw materials for the production of non-food products

0511.91.90

- - - Other

 

0511.99

- - Other:

 

0511.99.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Applicable to products of domestic aquaculture animal origin

0511.99.30

- - - Natural sponges

 

0511.99.90

- - - Other

Applicable to products of aquacultic animal origin

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15.04

Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals, whether or not refined, but not chemically modified.

Other products, prepared in the form of functional foods and materials for preparing animal and aquaculture feed

1504.10

- Fish-liver oils and their fractions:

 

1504.10.20

- - Solid fractions

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Other

 

1504.20

- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils:

 

1504.20.10

- - Solid fractions

 

1504.20.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1504.30.00

- Fats and oils and their fractions, of marine mammals:

 

 

 

 

15.21

Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1521.90.20

- - Spermaceti

 

 

 

 

16.04

Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Fish, whole or in pieces, but not minced:

 

1604.11

- - Salmon:

 

1604.11.10

- - - In airtight containers for retail sale

 

1604.11.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1604.12

- - Herrings:

 

1604.12.10

- - - In airtight containers for retail sale

 

1604.12.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1604.13

- - Sardines, sardinella and brisling or sprats:

 

 

- - - Sardines:

 

1604.13.11

- - - - In airtight containers for retail sale

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - Other

 

 

- - - Other:

 

1604.13.91

- - - - In airtight containers for retail sale

 

1604.13.99

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1604.14

- - Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.):

 

 

- - - In airtight containers for retail sale:

 

1604.14.11

- - - - Tunas

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1604.14.19

- - - - Other

 

1604.14.90

- - - Other

 

1604.15

- - Mackerel:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - In airtight containers for retail sale

 

1604.15.90

- - - Other

 

1604.16

- - Anchovies:

 

1604.16.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1604.16.90

- - - Other

 

1604.17

- - Eels:

 

1604.17.10

- - - In airtight containers for retail sale

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1604.17.90

- - - Other

 

1604.18

- - Shark fins

Other than functional foods

1604.18.10

- - - Prepared for immediate consumption

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Other:

 

1604.18.91

- - - - In airtight containers for retail sale

 

1604.18.99

- - - - Other

 

1604.19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1604.19.20

- - - Horse mackerel, in airtight containers for retail sale

 

1604.19.30

- - - Other, in airtight containers for retail sale:

 

1604.19.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1604.20

- Other prepared or preserved fish:

 

1604.20.20

- - Fish sausages

 

1604.20.30

- - Fish ball

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - Fish paste

 

 

- - Other:

 

1604.20.91

- - - In airtight containers for retail sale

 

1604.20.99

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Caviar and caviar substitutes:

 

1604.31.00

- - Caviar

 

1604.32.00

- - Caviar substitutes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

16.05

Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved.

 

1605.10

- Crabs:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - In airtight containers for retail sale

 

1605.10.90

- - Other

 

 

- Shrimps and prawns:

 

1605.21.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1605.29

- - Other:

 

1605.29.20

- - - Shrimp ball

 

1605.29.30

- - - Breaded shrimp

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1605.29.90

- - - Other

 

1605.30.00

- Lobster

 

1605.40.00

- Other crustaceans

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Molluscs:

 

1605.51.00

- - Oysters

 

1605.52.00

- - Scallops, including queen scallops

 

1605.53.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1605.54

- - Cuttle fish and squid

 

1605.54.10

- - - In airtight containers for retail sale

 

1605.54.90

- - - Other

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1605.55.00

- - Octopus

 

1605.56.00

- - Clams, cockles and arkshells

 

1605.57

- - Abalone

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - In airtight containers for retail sale

 

1605.57.90

- - - Other

 

1605.58.00

- - Snails, other than sea snails

 

1605.59.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

- Other aquatic invertebrates:

 

1605.61.00

- - Sea cucumbers

 

1605.62.00

- - Sea urchins

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1605.63.00

- - Jellyfish

 

1605.69.00

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Flours, meals and pellets, of meat or meat offal, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption; greaves.

 

2301.20

- Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates:

Other than products used as raw materials for preparing livestock and poultry aquaculture feed 

2301.20.10

- - Of fish, with a protein content of less than 60% by weight

 

2301.20.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2301.20.90

- - Other

 

 

 

2.551

DMCA.com Protection Status
IP: 3.142.174.206
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!