THE MINISTRY OF
AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
--------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No.
24/2017/TT-BNNPTNT
|
Hanoi, November
15, 2017
|
CIRCULAR
PROMULGATING
LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR EXPORTS AND IMPORTS UNDER MANAGEMENT
OF THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Pursuant to the Government's Decree No.
15/2017/ND-CP dated February 17, 2017 specifying functions, duties,
entitlements and organizational structure of the Ministry of Agriculture and
Rural Development;
Pursuant to the Government's Decree No.
187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 on guidelines for the Law on Commerce in
respect of international trade of goods and activities of agency for sale and
purchase, processing and transit of goods involving foreign parties;
At the request of Director of the Legal
Department; Directors of General Departments of: Forestry, Aquaculture;
Directors of Departments of: Plant Protection, Farming, Veterinary, Animal
Husbandry, Agro-Forestry-Fishery Quality Control, Cooperative Economy and Rural
Development;
The Minister of Agriculture and Rural
development promulgates a Circular on list of harmonized system (HS) codes for
exports and imports under management of the ministry of agriculture and rural
development
Article 1. Issue together with
this Circular the following Appendices:
1. Appendix 01: List of HS codes for plant
protection products;
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3. Appendix 03: List of HS codes for regulated
articles subject to plant quarantine in Vietnam;
4. Appendix 04: List of HS codes for fertilizers;
5. Appendix 05: List of HS codes for food of
imported vegetable original subject to food safety inspection under management
of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
6. Appendix 06: List of HS codes for plant
varieties permissible for business in Vietnam;
7. Appendix 07: List of HS codes for round logs,
saw logs of all kinds from natural forest timber in the country banned from
export;
8. Appendix 08: List of HS codes for combined food
of agricultural-forestry-aquatic origin imported to Vietnam under management of
the Ministry of Agriculture and Rural Development;
9. Appendix 09: List of HS codes for salt (including
table salt and denatured salt);
10. Appendix 10: List of HS codes for machinery and
equipment used in agriculture;
11. Appendix 11: List of HS codes for foods and raw
materials used in production of aquaculture feed;
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13. Appendix 13: List of HS codes for conditional
export aquatic species;
14. Appendix 14: List of HS codes for live aquatic
species permissible for import as food;
15. Appendix 15: List of HS codes for aquatic
species banned from export;
16. Appendix 16: List of HS codes for fisheries;
17. Appendix 17: List of HS codes for aquatic
breeds in ordinary import;
18. Appendix 18: List of HS codes for domestic
animals permissible for business in Vietnam;
19. Appendix 19: List of HS codes for precious
domestic animals banned from export;
20. Appendix 20: List of HS codes for chemicals,
antibiotics banned from import, business and use in livestock and poultry feed
in Vietnam;
21. Appendix 21. List of HS codes for imported
animal feed permitted to be circulated in Vietnam;
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23. Appendix 23: List of HS codes for aquatic
animals and animal products subject to quarantine;
24. Appendix 24: List of HS codes for veterinary
medicine permissible for import and circulation in Vietnam.
Article 2. Entry in force
1. This Circular comes into force as of January 1,
2018.
2. This Circular supersedes documents and
Appendices below:
a) Decision No. 38/2008/QD-BNN dated February 28,
2008 of the Minister of Agriculture and Rural Development promulgating the list
of HS codes for aquatic exports and imports;
b) Decision No. 2515/QD-BNN-BVTV dated June 29,
2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of
HS codes for articles subject to plant quarantine in Vietnam;
c) Decision No. 2766/QD-BNN-CN dated July 13, 2015
of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS
codes for domestic animals permissible for business in Vietnam;
d) Decision No. 5481/QD-BNN-CN dated December 30,
2005 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of
HS codes for precious domestic animals banned from export;
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
e) Decision No. 13/QD-BNN-TCTS dated January 5,
2016 of the Minister of Agriculture and Rural Development promulgating the list
of HS codes for list of aquaculture products in Vietnam;
g) Decision No. 4758/QD-BNN-TY dated November 18,
2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of
HS codes of terrestrial animals and animal products subject to quarantine in
Vietnam;
h) Decision No. 2432/QD-BNN-TT dated July 13, 2015
of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS
codes for plant varieties permissible for business in Vietnam;
i) Circular No. 24/2016/TT-BNNPTNT dated June 30,
2016 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of
HS codes for round logs, saw logs of all kinds from natural forest timber in
the country banned from export and exported goods subject to licenses being
firewood, coal made of logs derived from natural forest timber in the country;
k) Appendix IB. List of veterinary medicine
permission for import to circulate in Vietnam issued together with Circular No.
10/2016/TT-BNNPTNT dated June 1, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural
development;
l) Part B, Appendix IC. List of aquatic medicine
permission permitted to circulated in Vietnam issued together with Circular No.
10/2016/TT-BNNPTNT dated June 1, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural
development;
m) Appendix III of Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT
dated April 21, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development
promulgating the list of plant protection products permissible for use or
banned in Vietnam; publishing list of HS codes for plant protection products
permissible for use or banned in Vietnam.
3. HS codes prescribed in Appendix II of Circular
No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 of the Minister of Agriculture and
Rural development promulgating the list of plant protection products
permissible for use or banned in Vietnam; publishing list of HS codes for plant
protection products permissible for use or banned in Vietnam.
Article 3. Implementation
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Difficulties that arise during the implementation
of this Circular should be reported to the Ministry of Agriculture and Rural
Development for consideration./.
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Ha Cong Tuan
APPENDIX 03
LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR REGULATED
ARTICLES SUBJECT TO PLANT QUARANTINE IN VIETNAM
Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15,
2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Notes
01.06
Other live animals
- Insects
0106.41.00
-- Bees
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0106.49.00
-- Other
0106.90.00
- Other
Apply to spiders, nematodes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns
and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other
than roots of heading 12.12.
0601.10.00
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns
and rhizomes, dormant
0601.20
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns
and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots:
0601.20.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0601.20.20
- - Chicory roots
0601.20.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
06.02
Other live plants (including their roots),
cuttings and slips; mushroom spawn.
0602.10
- Unrooted cuttings and slips:
0602.10.10
- - Of orchids
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Of rubber trees
0602.10.90
- - Other
0602.20.00
- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of
kinds which bear edible fruit or nuts
0602.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0602.40.00
- Roses, grafted or not
0602.90
- Other:
0602.90.10
- - Rooted orchid cuttings and slips
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0602.90.20
- - Orchid seedlings
0602.90.40
- - Budded stumps of the genus Hevea
0602.90.50
- - Seedlings of the genus Hevea
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Budwood of the genus Hevea
0602.90.90
- - Other
06.03
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Fresh:
0603.11.00
- - Roses
0603.12.00
- - Carnations
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0603.13.00
- - Orchids
0603.14.00
- - Chrysanthemums
0603.15.00
- - Lilies (Lilium spp.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
0603.90.00
- Other
06.04
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0604.20
- Fresh:
0604.20.10
- - Mosses and lichens
0604.20.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0604.90
- Other:
0604.90.10
- - Mosses and lichens
0604.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.01
Potatoes, fresh or chilled.
0701.10.00
- Seed
0701.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0701.90.90
- - Other
0702.00.00
Tomatoes, fresh or chilled.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.03
Onions, shallots, garlic, leeks and other
alliaceous vegetables, fresh or chilled.
0703.10
- Onions and shallots:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Onions:
0703.10.11
- - - Bulbs for propagation
0703.10.19
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0703.10.21
- - - Bulbs for propagation
0703.10.29
- - - Other
0703.20
- Garlic:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0703.20.10
- - Bulbs for propagation
0703.20.90
- - Other
0703.90
- Leeks and other alliaceous vegetables:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Bulbs for propagation
0703.90.90
- - Other
07.04
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0704.10
- Cauliflowers and headed broccoli:
0704.10.10
- - Cauliflowers
0704.10.20
- - Headed broccoli
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0704.20.00
- Brussels sprouts
0704.90
- Other:
0704.90.10
- - Round (drumhead)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Chinese mustard
0704.90.90
- - Other
07.05
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Lettuce:
0705.11.00
- - Cabbage lettuce (head lettuce)
0705.19.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Chicory:
0705.21.00
-- Witloof chicory (Cichorium intybus var.
foliosum)
0705.29.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.06
Carrots, turnips, salad beetroot, salsify,
celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled.
0706.10
- Carrots and turnips:
0706.10.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0706.10.20
- - Turnips
0706.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0707.00.00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled.
07.08
Leguminous vegetables, shelled or unshelled,
fresh or chilled.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Peas (Pisum sativum)
0708.20
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0708.20.10
- - French beans
0708.20.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0708.20.90
- - Other
0708.90.00
- Other leguminous vegetables
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.09
Other vegetables, fresh or chilled.
0709.20.00
- Asparagus
0709.30.00
- Aubergines (egg-plants)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Celery other than celeriac
- Mushrooms and truffles:
0709.51.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
0709.59
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0709.59.10
- - - Truffles
0709.59.90
- - - Other
0709.60
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus
Pimenta:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0709.60.10
- - Chillies (fruits of genus Capsicum)
0709.60.90
- - Other
0709.70.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach
(garden spinach)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
0709.91.00
- - Globe artichokes
0709.92.00
- - Olives
0709.93.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0709.99
- - Other:
0709.99.10
- - - Sweet corn
0709.99.20
- - - Lady's finger (Okra)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0709.99.90
- - - Other
07.10
Vegetables (uncooked or cooked by steaming or
boiling in water), frozen.
Other than those uncooked or cooked by steaming
or boiling in water, frozen, suitable for immediate consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:
0710.21.00
- - Peas (Pisum sativum)
0710.22.00
- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)
0710.29.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0710.30.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach
(garden spinach)
0710.40.00
- Sweet corn
Other than prepared, frozen at -18oC
0710.80.00
- Other vegetables
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0710.90.00
- Mixtures of vegetables
07.11
Vegetables provisionally preserved (for
example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other
preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate
consumption.
Other than provisionally preserved (for example,
in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Olives:
0711.20.90
- - Other
0711.40
- Cucumbers and gherkins:
0711.40.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Mushrooms and truffles:
0711.51
- - Mushrooms of the genus Agaricus:
0711.51.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0711.59
- - Other:
0711.59.90
- - - Other
0711.90
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Sweet corn
0711.90.20
- - Chillies (fruits of genus Capsicum)
0711.90.30
- - Capers
0711.90.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0711.90.90
- - Other
07.12
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken
or in powder, but not further prepared.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0712.20.00
- Onions
- Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly
fungi (Tremella spp.) and truffles: and truffles:
0712.31.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Wood ears (Auricularia spp.)
0712.33.00
- - Jelly fungi (Tremella spp.)
0712.39
- - Other:
0712.39.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0712.39.20
- - - Shiitake (dong-gu)
0712.39.90
- - - Other
0712.90
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0712.90.10
- - Garlic:
0712.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dried leguminous vegetables, shelled, whether
or not skinned or split.
0713.10
- Peas (Pisum sativum):
0713.10.10
- - Suitable for sowing
0713.10.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.20
- Chickpeas (garbanzos):
0713.20.10
- - Suitable for sowing
0713.20.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0713.31
- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper
or Vigna radiata (L.) Wilczek:
0713.31.10
- - - Suitable for sowing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
0713.32
- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna
angularis):
0713.32.10
- - - Suitable for sowing
0713.32.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.33
- - Kidney beans, including white pea beans
(Phaseolus vulgaris):
0713.33.10
- - - Suitable for sowing
0713.33.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.34
- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia
subterranea):
0713.34.10
- - - Suitable for sowing
0713.34.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Cow peas (Vigna unguiculata):
0713.35.10
- - - Suitable for sowing
0713.35.90
- - - Other
0713.39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.39.10
- - - Suitable for sowing
0713.39.90
- - - Other
0713.40
- Lentils:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.40.10
- - Suitable for sowing
0713.40.90
- - Other
0713.50
- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse
beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Suitable for sowing
0713.50.90
- - Other
0713.60
- Pigeon peas (Cajanus cajan)
0713.60.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.60.90
- - Other
0713.90
- Other:
0713.90.10
- - Suitable for sowing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.90.90
- - Other
07.14
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem
artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or
inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in
the form of pellets; sago pith.
Other than those frozen, suitable for immediate
consumption
0714.10
- Manioc (cassava):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Sliced or in the form of pellets:
0714.10.11
- - - Dried chips
0714.10.19
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.10.91
- - - Frozen
0714.10.99
- - - Other
0714.20
- Sweet potatoes:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.20.10
- - Frozen
0714.20.90
- - Other
0714.30
- Yams (Dioscorea spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Frozen
0714.30.90
- - Other
0714.40
- Taro (Colocasia spp.):
0714.40.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.40.90
- - Other
0714.50
- Yautia (Xanthosoma spp.):
0714.50.10
- - Frozen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.50.90
- - Other
0714.90
- Other:
- - Sago pith:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Frozen
0714.90.19
- - - Other
- - Other:
0714.90.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.90.99
- - - Other
08.01
Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh
or dried, whether or not shelled or peeled.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Coconuts:
0801.11.00
- - Desiccated
0801.12.00
- - In the inner shell (endocarp)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
Other than coconut juice, coconut milk
0801.19.10
- - - Young coconut
0801.19.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0801.21.00
- - In shell
0801.22.00
- - Shelled
- Cashew nuts:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0801.31.00
- - In shell
08.02
Other nuts, fresh or dried, whether or not
shelled or peeled.
Other than nuts that are roasted, dried, in
labeled containers.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Almonds:
0802.11.00
- - In shell
0802.12.00
- - Shelled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0802.21.00
- - In shell
0802.22.00
- - Shelled
- Walnuts:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0802.31.00
- - In shell
0802.32.00
- - Shelled
- Chestnuts (Castanea spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - In shell
0802.42.00
- - Shelled
- Pistachios:
0802.51.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0802.52.00
- - Shelled
- Macadamia nuts:
0802.61.00
- - In shell
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0802.62.00
- - Shelled
0802.70.00
- Kola nuts (Cola spp.)
0802.80.00
- Areca nuts
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
08.03
Bananas, including plantains, fresh or dried.
Other than those sliced, dried, in labeled
containers.
0803.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0803.90
- Other
0803.90.10
- - Lady’s finger bananas
0803.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.04
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas,
mangoes and mangosteens, fresh or dried.
Other than those dried, drained and in airtight
and labeled containers.
0804.10.00
- Dates
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Figs
0804.30.00
- Pineapples
0804.40.00
- Avocados
0804.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0804.50.10
- - Guavas
0804.50.20
- - Mangoes
0804.50.30
- - Mangosteens
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.05
Citrus fruit, fresh or dried.
Other than those dried, in airtight and labeled
containers,
0805.10
- Oranges:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Fresh
0805.10.20
- - Dried
- Mandarins (including tangerines and satsumas);
clementines, wilkings and similar citrus hybrids:
0805.21.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0805.22.00
- - Clementines
0805.29.00
- - Other
0805.40.00
- Grapefruit, including pomelos
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0805.50
- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes
(Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
0805.50.10
- - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum)
0805.50.20
- - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
08.06
Grapes, fresh or dried.
0806.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0806.20.00
- Dried
Other than raisins drained or in airtight and
labeled containers, suitable for sale to consumers
08.07
Melons (including watermelons) and papaws
(papayas), fresh.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Melons (including watermelons):
0807.11.00
- - Watermelons
0807.19.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Papaws (papayas):
08.08
Apples, pears and quinces,
0808.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0808.30.00
- Pears
0808.40.00
- Quinces
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.09
Apricots, cherries, peaches (including
nectarines), plums and sloes, fresh.
0809.10.00
- Apricots
- Cherries:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Sour cherries (Prunus cerasus)
0809.29.00
- - Other
0809.30.00
- Peaches, including nectarines
0809.40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0809.40.10
- - Plums
0809.40.20
- - Sloes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.10
Other fruit, fresh.
0810.10.00
- Strawberries
0810.20.00
- Raspberries, blackberries, mulberries and
loganberries
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Black, white or red currants and gooseberries
0810.40.00
- Cranberries, bilberries and other fruits of the
genus Vaccinium
0810.50.00
- Kiwifruit
0810.60.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.70.00
- Persimmons
0810.90
- Other:
0810.90.10
- - Longans; Mata Kucing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90.20
- - Lychees
0810.90.30
- - Rambutan
0810.90.40
- - Lazones
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Jackfruit (Cempedak and Nangka)
0810.90.60
- - Tamarinds
0810.90.70
- - Starfruit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90.91
- - - Salacca (snake fruit)
0810.90.92
- - - Dragon fruit
0810.90.93
- - - Sapodilla (ciku fruit)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90.94
- - - Pomegranate (Punica spp. ), soursop or
sweetsops (Annona spp. ), bell fruit (Syzygium spp., Eugenia spp. ), marian
plum (Bouea spp .), passion fruit (Passiflora spp .), cottonfruit (Sandoricum
spp .), jujube (Ziziphus spp .) and tampoi or rambai (Baccaurea spp. )
0810.90.99
- - - Other
08.11
Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming
or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other
sweetening matter.
Other than those uncooked or cooked by steaming
or boiling in water, frozen, suitable for immediate consumption
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Strawberries
0811.20.00
- Raspberries, blackberries, mulberries,
loganberries, black, white or red currants and gooseberries
0811.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.12
Fruit and nuts, provisionally preserved (for
example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other
preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate
consumption.
Other than those provisionally preserved (for
example, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
0812.10.00
- Cherries
0812.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0812.90.10
- - Strawberries
0812.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fruit, dried, other than that of headings
08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter.
Other than dried fruit that are prepared, in
airtight and labeled containers, suitable for sale to consumers
0813.10.00
- Apricots
0813.20.00
- Prunes
0813.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0813.40
- Other:
0813.40.10
- - Longans
0813.40.20
- - Tamarinds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0813.40.90
- - Other:
0813.50
- Mixtures of nuts or dried fruits of this
Chapter:
0813.50.10
- - Of which cashew nuts or Brazil nuts
predominate by weight
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Of which other nuts predominate by weight
0813.50.30
- - Of which dates predominate by weight
0813.50.40
- - Of which avocados or oranges or mandarins
(including tangerines and satsumas) predominate by weight
0813.50.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0814.00.00
Peel of citrus fruit or melons (including
watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, in
sulphur water or in other preservative solutions.
Other than those provisionally preserved (for
example, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
09.01
Coffee, whether or not roasted or
decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee
in any proportion.
- Coffee, not roasted:
0901.11
- - Not decaffeinated:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
0901.12
- - Decaffeinated:
0901.12.10
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
0901.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0901.90.10
- - Coffee husks and skins
09.02
Tea, whether or not flavoured.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0902.20
- Other green tea (not fermented):
0902.20.10
- - Leaves
0902.20.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0903.00.00
Maté.
09.04
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other than those that are powdered and in
airtight and labeled containers
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus
Pimenta:
0904.21
- - Dried, neither crushed nor ground:
0904.21.10
- - - Chillies (fruits of genus Capsicum)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0904.21.90
- - - Other
09.05
Vanilla.
Other than those that are powdered and in
airtight and labeled containers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Neither crushed nor ground
0905.20.00
- Crushed or ground
09.06
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other than those that are powdered and in
airtight and labeled containers
- Neither crushed nor ground:
0906.11.00
- - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume)
0906.19.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
09.07
Cloves (whole fruit, cloves and stems).
Other than those that are powdered and in
airtight and labeled containers
0907.10.00
- Neither crushed nor ground
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Crushed or ground
09.08
Nutmeg, mace and cardamoms.
Other than those that are powdered and in
airtight and labeled containers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0908.11.00
- - Neither crushed nor ground
0908.12.00
- - Crushed or ground
- Mace:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0908.21.00
- - Neither crushed nor ground
0908.22.00
- - Crushed or ground
- Cardamoms:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Neither crushed nor ground
0908.32.00
- - Crushed or ground
09.09
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other than those that are powdered and in
airtight and labeled containers
- Seeds of coriander:
0909.21.00
- - Neither crushed nor ground
0909.22.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Seeds of cumin:
0909.31.00
- - Neither crushed nor ground
0909.32.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Seeds of anise, badian, caraway or fennel;
juniper berries:
0909.61
- - Neither crushed nor ground:
0909.61.10
- - - Of anise
0909.61.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0909.61.30
- - - Of caraway
0909.61.90
- - - Other
0909.62
- - Crushed or ground:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0909.62.10
- - - Of anise
0909.62.20
- - - Of badian
0909.62.30
- - - Of caraway
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
09.10
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme,
bay leaves, curry and other spices.
Other than those that are powdered and in labeled
containers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0910.11.00
- - Neither crushed nor ground
0910.12.00
- - Crushed or ground
0910.20.00
- Saffron
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0910.30.00
- Turmeric (curcuma)
- Other spices:
0910.91
- - Mixtures referred to in Note 1(b) to this
Chapter:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Curry
0910.91.90
- - - Other
0910.99
- - Other:
0910.99.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0910.99.90
- - - Other
10.01
Wheat and meslin.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Durum wheat:
1001.11.00
- - Seed
1001.19.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
1001.91.00
- - Seed
1001.99
- - Other:
1001.99.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1001.99.12
- - - - Wheat grain without husk
1001.99.19
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1001.99.91
- - - - Meslin
1001.99.99
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rye.
1002.10.00
- Seed
1002.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.03
Barley.
1003.10.00
- Seed
1003.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.04
Oats.
1004.10.00
- Seed
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
10.05
Maize (corn).
1005.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1005.90
- Other:
1005.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.06
Rice.
1006.10
- Rice in the husk (paddy or rough):
1006.10.10
- - Suitable for sowing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
1006.20
- Husked (brown) rice:
1006.20.10
- - Hom Mali rice (SEN)
1006.20.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1006.30
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or
not polished or glazed:
1006.30.30
- - Glutinous rice
1006.30.40
- - Hom Mali rice (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
1006.30.91
- - - Parboiled rice (1)
1006.30.99
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Broken rice:
1006.40.10
- - Feed grade
1006.40.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.07
Grain sorghum.
1007.10.00
- Seed
1007.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.08
Buckwheat, millet and canary seeds; other
cereals.
1008.10.00
- Buckwheat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Millet:
1008.21.00
- - Seed
1008.29.00
- - Other
1008.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1008.40.00
- Fonio (Digitaria spp.)
1008.50.00
- Quinoa (Chenopodium quinoa)
1008.60.00
- Triticale
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1008.90.00
- Other cereals
11.01
Wheat or meslin flour.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Wheat flour
1101.00.19
- - Other
1101.00.20
- Meslin flour
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11.02
Cereal flours other than of wheat or meslin.
1102.20.00
- Maize (corn) flour
1102.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1102.90.10
- - Rice flour
1102.90.20
- - Rye flour
1102.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11.03
Cereal groats, meal and pellets.
- Groats and meal:
1103.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1103.13.00
- - Of maize (corn)
1103.19
- - Of other cereals:
1103.19.10
- - - Of meslin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1103.19.20
- - - Of rice
1103.19.90
- - - Other
1103.20.00
- Pellets
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11.04
Cereal grains otherwise worked (for example,
hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading
10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.
- Rolled or flaked grains:
1104.12.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1104.19
- - Of other cereals:
1104.19.10
- - - Of maize (corn)
1104.19.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other worked grains (for example, hulled,
pearled, sliced or kibbled):
1104.22.00
- - Of oats
1104.23.00
- - Of maize (corn)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Of other cereals:
1104.29.20
- - - Of barley
1104.29.90
- - - Other
1104.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11.05
Flour, meal, powder, flakes, granules and
pellets of potatoes.
1105.10.00
- Flour, meal and powder
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1105.20.00
- Flakes, granules and pellets
11.06
Flour, meal and powder of the dried leguminous
vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14
or of the products of Chapter 8.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of the dried leguminous vegetables of heading
07.13
1106.20
- Of sago or of roots or tubers of heading 07.14:
1106.20.10
- - Of manioc (cassava)
1106.20.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1106.20.30
- - Of sweet potato (Ipomoea Batatas)
1106.20.90
- - Other
1106.30.00
- Of the products of Chapter 8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11.07
Malt, whether or not roasted.
1107.10.00
- Not roasted
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Roasted
11.08
Starches; inulin.
Other than potato starches, in airtight
containers, weighing with their contents not over 2 kg each
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1108.11.00
- - Wheat starch
1108.12.00
- - Maize (corn) starch
1108.13.00
- - Potato starch
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1108.14.00
- - Manioc (cassava) starch
1108.19
- - Other starches:
1108.19.10
- - - Sago
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
1109.00.00
Wheat gluten, whether or not dried.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.01
Soya beans, whether or not broken.
1201.10.00
- Seed
1201.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.02
Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked,
whether or not shelled or broken.
1202.30.00
- Seed
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
1202.41.00
- - In shell
1202.42.00
- - Shelled, whether or not broken
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1203.00.00
Copra.
1204.00.00
Linseed, whether or not broken.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.05
Rape or colza seeds, whether or not broken.
1205.10.00
- Low erucic acid rape or colza seeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
1206.00.00
Sunflower seeds, whether or not broken.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.07
Other oil seeds and oleaginous fruits, whether
or not broken.
1207.10
- - Palm nuts and kernels:
1207.10.10
- - Palm nuts suitable for sowing(SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1207.10.30
- - Kernels
- Cotton seeds:
1207.21.00
- - Granules
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
1207.30.00
- Castor oil seeds
1207.40
- Sesamum seeds:
1207.40.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1207.40.90
- - Other
1207.50.00
- Mustard seeds
1207.60.00
- Safflower (Carthamus tinctorius) seeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1207.70.00
- Melon seeds
- Other:
1207.91.00
- - Poppy seeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
1207.99.40
- - - Illipe seeds (Illipe nuts)
1207.99.50
- - - Fresh fruit bunch of oil palm
1207.99.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.08
Flours and meals of oil seeds or oleaginous
fruits, other than those of mustard.
1208.10.00
- Of soya beans
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1208.90.00
- Other
12.09
Seeds, fruit and spores, of a kind used for
sowing.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Sugar beet seeds
- Seeds of forage plants:
1209.21.00
- - Lucerne (alfalfa) seeds
1209.22.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1209.23.00
- - Fescue seeds
1209.24.00
- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds
1209.25.00
- - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium
perenne L.) seeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1209.29
- - Other:
1209.29.10
- - - Timothy grass seeds (Phleum pratense)
1209.29.20
- - - Other beet seeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
1209.30.00
- Seeds of herbaceous plants cultivated
principally for their flowers
- Other:
1209.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1209.91.10
- - - Onion seeds
1209.91.90
- - - Other
1209.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1209.99.10
- - - Rubber tree seeds or kenaf seeds
1209.99.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hop cones, fresh or dried, whether or not ground,
powdered or in the form of pellets; lupulin.
1210.10.00
- Hop cones, neither ground nor powdered nor in
the form of pellets
12.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1211.20.00
- Ginseng roots
Other than finished products, prepared, in
airtight and labeled containers
1211.30.00
- Coca leaf
1211.40.00
- Poppy straw
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1211.50.00
- Ephedra
1211.90
- Other:
- - Of a kind used primarily in pharmacy
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Cannabis, in cut, crushed or powdered form
1211.90.12
- - - Cannabis, in other forms
1211.90.13
- - - Rauwolfia serpentina roots
1211.90.15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1211.90.16
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
1211.90.19
- - - Other
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1211.90.91
- - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form
1211.90.92
- - - Pyrethrum, in other forms
1211.90.94
- - - Sandalwood
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Agarwood (gaharu) chips(SEN)
1211.90.97
- - - Bark of persea (Persea Kurzii
Kosterm)
1211.90.98
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
1211.90.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.12
Carob, seaweeds and other algae, sugar
beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground;
fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted
chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used
primarily for human consumption, not elsewhere specified or included.
Other than powdered, spiced, suitable for
immediate consumption
- Seaweeds and other algae:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1212.21
- - Fit for human consumption:
- - - Dried but not crushed:
1212.21.11
- - - - Eucheuma spinosum
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Eucheuma cottonii
1212.21.13
- - - - Gracilaria spp.
1212.21.90
- - - Other
1212.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Fresh, chilled or dried, of a kind used in
dyeing, tanning, perfumery, pharmacy, or for insecticidal, fungicidal or
similar purposes:
1212.29.11
- - - - Of a kind used in pharmacy
1212.29.19
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1212.29.20
- - - Other, fresh, chilled or dried
1212.29.30
- - - Other, frozen
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Sugar beet
1212.92.00
- - Carob
1212.93
- - Sugar cane:
1212.93.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1212.93.90
- - - Other
1212.94.00
- - Chicory roots
1212.99
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1212.99.10
- - - Stones and kernels of apricot, peach
(including nectarine) or plum
1212.99.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cereal straw and husks, unprepared, whether or
not chopped, ground, pressed or in the form of pellets.
12.14
Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne
(alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage
products, whether or not in the form of pellets.
1214.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1214.90.00
- Other
13.01
Lac; natural gums, resins, gum-resins and
oleoresins (for example, balsams).
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1301.90
- Other
1301.90.40
- - Lac
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Vegetable materials of a kind used primarily
for plaiting (for example, bamboos, rattans, reeds, rushes, osier, raffia,
cleaned, bleached or dyed cereal straw, and lime bark).
1401.10.00
- Bamboos
1401.20
- Rattans:
1401.20.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1401.90.00
- Other
14.04
Vegetable products not elsewhere specified or
included.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1404.20.00
- Cotton linters
1404.90
- Other:
1404.90.20
- - Of a kind used primarily in tanning or dyeing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Kapok
- - Other
1404.90.91
- - - Palm kernel shells
1404.90.92
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1404.90.99
- - - Other
1801.00.00
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1802.00.00
Cocoa shells, husks, skins and other cocoa
waste.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cocoa powder, not containing added sugar or
other sweetening matter.
Other than prepared and packed for
immediate consumption
1903.00.00
Tapioca and substitutes therefor prepared from
starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20.01
Vegetables, fruit, nuts and other edible parts
of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.
Other than in airtight containers or ripened,
prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2001.10.00
- Cucumbers and gherkins
2001.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2001.90.10
- - Onions
2001.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tomatoes prepared or preserved otherwise than
by vinegar or acetic acid.
Other than in airtight containers or ripened,
prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2002.10.00
- Tomatoes, whole or in pieces:
2002.90
- Other:
2002.90.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2002.90.90
- - Other
20.03
Mushrooms and truffles, prepared or preserved
otherwise than by vinegar or acetic acid.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2003.10.00
- Mushrooms of the genus Agaricus
2003.90
- Other:
2003.90.10
- - Truffles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
20.04
Other vegetables prepared or preserved
otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of
heading 20.06.
Other than in airtight containers or ripened,
prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2004.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other than potatoes, sliced and frozen, pealed
and frozen, or crushed and frozen
2004.90
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
2004.90.10
- - For infant use
2004.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20.05
Other vegetables prepared or preserved
otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of
heading 20.06.
Other than in airtight containers or ripened,
prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2005.40.00
- Peas (Pisum sativum)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Beans (Vigna spp., Phaseolus
spp.):
2005.51.00
- - Shelled
2005.59
- - Other:
2005.59.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005.60.00
- Asparagus
2005.70.00
- Olives
2005.80.00
- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
2005.91.00
- - Bamboo shoots
2005.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
20.08
Fruit, nuts and other edible parts of plants,
otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other
sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included.
Other than in airtight containers, containing
added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or
included or prepared and in airtight and labeled containers, put up for sale
to consumers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.11
- - Ground-nuts:
2008.11.10
- - - Roasted
2008.19
- - Other, including mixtures:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.19.10
- - - Cashew nuts
2008.19.90
- - - Other
2008.20.00
- Pineapples
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Citrus fruit:
2008.30.90
- - Other
2008.40.00
- Pears:
2008.50.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.60
- Cherries:
2008.60.90
- - Other
2008.70
- Peaches, including nectarines:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.70.90
- - Other
2008.80.00
- Strawberries:
- Other, including mixtures other than those of
subheading 2008.19:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Palm hearts
2008.93
- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon,
Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea)
2008.97
- - Mixtures:
2008.97.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.97.90
- - - Other
2008.99
- - Other:
2008.99.10
- - - Lychees
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.99.20
- - - Longans
2008.99.30
- - - Of stems, roots and other edible parts of
plants, not including fruits or nuts, whether or not containing added sugar
or other sweetening matter or spirit
2008.99.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21.02
Yeasts (active or inactive); other single-cell
micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared
baking powders.
2102.10.00
Active yeasts
Applicable to live yeast or unicellular
microorganisms in the field of plant protection
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23.02
Bran, sharps and other residues, whether or
not in the form of pellets, derived from the sifting, milling or other
working of cereals or of leguminous plants.
2302.10.00
- Of maize (corn)
2302.30
- Of wheat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2302.30.10
- - Bran and
pollard
2302.30.90
- - Other
2302.40
- Of other cereals:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Of rice
2302.40.90
- - Other
2302.50.00
- Of leguminous plants
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23.03
Residues of starch manufacture and similar
residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or
distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets.
2303.10
- Residues of starch manufacture and similar
residues:
2303.10.10
- - Of manioc (cassava) or sago
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2303.10.90
- - Other
2303.20.00
- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar
manufacture
2303.30.00
- Brewing or distilling dregs and waste
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23.04
Oil-cake and other solid residues, whether or
not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of soya
bean oil.
2304.00.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2304.00.90
- Other
2305.00.00
Oil-cake and other solid residues, whether or
not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of
ground-nut oil.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23.06
Oil-cake and other solid residues, whether or
not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of
vegetable fats or oils, other than those of heading 23.04 or 23.05.
2306.10.00
- Of cotton seeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of linseed
2306.30.00
- Of sunflower seeds
- Of rape or colza seeds:
2306.41
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2306.41.10
- - - Of low erucic acid rape seeds
2306.41.20
- - - Of low erucic acid colza seeds
2306.49
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2306.49.10
- - - Of other rape seeds
2306.49.20
- - - Of other colza seeds
2306.50.00
- Of coconut or copra
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of palm nuts or kernels
2306.60.10
- - Ground or in the form of pellets
2306.60.90
- - Other
2306.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2306.90.10
- - Of maize (corn) germ
2306.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2308.00.00
Vegetable materials and vegetable waste,
vegetable residues and by-products, whether or not in the form of pellets, of
a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included.
23.09
Preparations of a kind used in animal feeding.
Other than preparations made entirely from
animals, food supplements
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
- - Complete feed:
2309.90.11
- - - Of a kind suitable for poultry
2309.90.12
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2309.90.13
- - - Of a kind suitable for prawns
2309.90.19
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
24.01
Unmanufactured tobacco; tobacco refuse.
2401.10
- Tobacco, not stemmed/stripped:
2401.10.10
- - Virginia type, flue-cured
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Virginia type, other than flue-cured
2401.10.40
- - Burley type
2401.10.50
- - Other, flue-cured
2401.10.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2401.20
- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:
2401.20.10
- - Virginia type, flue-cured
2401.20.20
- - Virginia type, other than flue-cured
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2401.20.30
- - Oriental type
2401.20.40
- - Burley type
2401.20.50
- - Other, flue-cured
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
2401.30
- Tobacco refuse:
2401.30.10
- - Tobacco stems
2401.30.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
24.03
Other manufactured tobacco and manufactured
tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco
extracts and essences.
- Smoking tobacco, whether or not containing
tobacco substitutes in any proportion:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2403.11.00
- - Water pipe tobacco specified in Subheading
Note 1 to this Chapter
2403.19
- - Other:
2403.19.20
- - - Other manufactured tobacco for the
manufacture of cigarettes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco:
2403.91.90
- - - Other
44.01
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in
faggots or in similar forms
4401.11.00
- - Coniferous
4401.12.00
- - Non-coniferous
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Sawdust and wood waste and scrap, whether or
not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms:
4401.39.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Wood in the rough, whether or not stripped of
bark or sapwood, or roughly squared.
Other than wood treated with paint, stains,
creosote or other preservatives
- Other, coniferous:
4403.21
- - Of pine (Pinus spp.), of which any
cross-sectional dimension is 15 cm or more :
4403.21.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4403.21.90
- - Other
4403.22
- - Of pine (Pinus spp.), other :
4403.22.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4403.22.90
- - - Other
4403.23
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea
spp.), of which any cross sectional dimension is 15cm or more:
4403.23.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
4403.24
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea
spp.), other:
4403.24.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.24.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4403.25
- - Other, of which any cross-sectional dimension
is 15 cm or more:
4403.25.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.25.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4403.26
- - Other:
4403.26.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.26.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other, from tropical wood:
4403.41
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and
Meranti Bakau:
4403.41.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.41.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4403.49
- - Other:
4403.49.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.49.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
4403.91
- - Of oak (Quercus spp.):
4403.91.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
4403.93
- - Of beech (Fagus spp.), of which any
cross-sectional dimension is 15 cm or more:
4403.93.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.93.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4403.94
- - Of beech (Fagus spp.), other:
4403.94.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.94.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4403.95
- - Of birch (Betula
spp.), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more:
4403.95.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.95.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Of birch (Betula
spp.), other:
4403.96.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.96.90
- - - Other
4403.97
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4403.97.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.97.90
- - - Other
4403.98
- - Of eucalyptus (Eucalyptus spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4403.98.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.99
- - Other:
4403.99.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
44.04
Hoopwood; split poles; piles, pickets and
stakes of wood, pointed but not sawn lengthwise; wooden sticks, roughly
trimmed but not turned, bent or otherwise worked, suitable for the manufacture
of walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like; chipwood and the
like.
4404.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4404.20
- Non-coniferous:
4404.20.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
44.06
Railway or tramway sleepers (cross-ties) of
wood.
- Not impregnated:
4406.11.00
- - Coniferous
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Non-coniferous
44.07
Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or
peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness
exceeding 6 mm.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.11.00
- - Of pine (Pinus spp.)
4407.12.00
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea
spp.)
4407.19.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-From tropical wood
4407.21
- - Mahogany (Swietenia spp.):
4407.21.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
4407.22
- - Virola, Imbuia and Balsa:
4407.22.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.22.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.25
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and
Meranti Bakau:
- - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti:
4407.25.11
- - - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.25.19
- - - - Other
- - - Meranti Bakau:
4407.25.21
- - - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other
4407.26
- - White Lauan, White Meranti, White Seraya,
Yellow Meranti and Alan:
4407.26.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.26.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.27
- - Sapelli:
4407.27.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.27.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.28
- - Iroko:
4407.28.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.28.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
- - - Jelutong (Dyera spp.):
4407.29.11
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Kapur (Dryobalanops spp.):
4407.29.21
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.29
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Kempas (Koompassia spp.):
4407.29.31
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.39
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Keruing (Dipterocarpus spp.):
4407.29.41
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.49
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.29.51
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.59
- - - - Other
- - - Teak (Tectona spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.29.61
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.69
- - - - Other
- - - Balau (Shorea spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.79
- - - - Other
- - - Mengkulang (Heritiera spp.):
4407.29.81
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.29.89
- - - - Other
- - - Other:
4407.29.91
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and
Merbau (Intsia spp.), planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.29.92
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and
Merbau (Intsia spp.), Other
4407.29.94
- - - - Albizia (Paraserianthes falcataria),
planed, sanded or end-jointed
4407.29.95
- - - - Albizia (Paraserianthes falcataria), other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Rubber (Hevea brasiliensis),
planed, sanded or end-jointed
4407.29.97
- - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), other
4407.29.98
- - - - Other, planed, sanded or end-jointed
4407.29.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
4407.91
- - Of oak (Quercus spp.):
4407.91.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.91.90
- - - Other
4407.92
- - Of beech (Fagus spp.):
4407.92.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
4407.93
- - Of maple (Acer spp.):
4407.93.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.93.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.94
- - Of cherry (Prunus spp.):
4407.94.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.94.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.95
- - Of ash (Fraxinus spp.):
4407.95.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.95.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Of birch (Betula spp.):
4407.96.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.96.90
- - - Other
4407.97
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.97.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.97.90
- - - Other
4407.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4407.99.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.99.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Packing cases, boxes, crates, drums and
similar packings, of wood; cable-drums of wood; pallets, box pallets and
other load boards, of wood; pallet collars of wood.
Other than those made of wood of headings 44.10,
44.11, 44.12, 44.13
4415.10.00
- Cases, boxes, crates, drums and similar
packings; cable-drums
4415.20.00
- Pallets, box pallets and other load boards;
pallet collars
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
44.21
Other articles of wood.
Other than those made of wood of headings 44.10,
44.11, 44.12, and 44.13
4421.99
- Other:
4421.99.20
- - - Match splints
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5001.00.00
Silk-worm cocoons suitable for reeling.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5003.00.00
Silk waste (including cocoons unsuitable for
reeling, yarn waste and garnetted stock).
5201.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
52.02
Cotton waste (including yarn waste and
garnetted stock).
5202.10.00
- Yarn waste
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
5202.91.00
- - Garnetted stock
5202.99.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5203.00.00
Cotton, carded or combed.
53.01
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5301.10.00
- Flax, raw or retted
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise
processed, but not spun:
5301.21.00
- - Broken or scutched
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5301.29.00
- - Other
53.02
True hemp (Cannabis sativa L.), raw or
processed but not spun; tow and waste of true hemp (including yarn waste and
garnetted stock).
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- True hemp, raw or retted
5302.90.00
- Other
53.03
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5303.10.00
- Jute and other textile bast fibres, raw or
retted
5303.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
53.05
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis
Nee), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or
included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres
(including yarn waste and garnetted stock).
Other than those prepared and impregnated with
chemicals
5305.00.10
- Sisal and other textile fibres of the genus
Agave; tow and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted
stock)
Other than those prepared and impregnated with
chemicals
- Coconut and abaca fibres:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Coconut fibres, raw
5305.00.22
- - Other coconut fibres
5305.00.23
- - Abaca fibres
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
53.06
Flax yarn.
5306.10.00
- Single yarn
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
53.07
Yarn of jute or of other textile bast fibres
of heading 53.03.
5307.10.00
- Single yarn
APPENDIX 04
LIST
OF HS CODES FOR FERTILIZERS
Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15,
2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Description
Notes
31.01
Animal or
vegetable fertilizers, whether or not mixed together or chemically treated;
fertilizers produced by the mixing or chemical treatment of animal or
vegetable products.
3101.00.10
- Of solely
vegetable origin
Organic
fertilizers; micro-organic fertilizers; biological organic fertilizers;
organic fertilizers for soil improvement; bio-fertilizers; bio-fertilizers
for soil improvement; fertilizers capable of boosting the immunity of plants;
fertilizers containing plant growth regulating substances
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3101.00.92
- - Of animal
origin (other than guano), chemically treated
Biological
organic fertilizers; micro-organic fertilizers; organic fertilizers for soil
improvement; bio-fertilizers; bio-fertilizers for soil improvement; microbial
fertilizers; fertilizers capable of boosting the immunity of plants;
fertilizers containing plant growth regulating substances; fertilizers
containing substances enhancing fertilizer performance
3101.00.99
- - Other
Micro-organic
fertilizers; biological organic fertilizers; organic fertilizers for soil
improvement; bio-fertilizers; bio-fertilizers for soil improvement; microbial
fertilizers; fertilizers capable of boosting the immunity of plants;
fertilizers containing plant growth regulating substances; fertilizers
containing substances enhancing fertilizer performance which are not
classified in subheadings 3101.00.10 and 3101.00.92
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31.02
Mineral or
chemical fertilizers, nitrogenous
3102.10.00
- Urea,
whether or not in aqueous solution
- Ammonium
sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium
nitrate:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Ammonium
sulphate
3102.29.00
- - Other
3102.30.00
- Ammonium
nitrate, whether or not in aqueous solution
3102.40.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3102.50.00
-Sodium
nitrate
3102.60.00
- Double
salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate
3102.80.00
- Mixtures of
urea and ammonium nitrate in aqueous or ammoniacal solution
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3102.90.00
- Other,
including mixtures not specified in the foregoing subheadings
Mixtures
specified in the foregoing headings (other than ammonium chloride, pure) with
supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic
substances, biological substances, useful organisms,
micronutrients or secondary nutrients
31.03
Mineral or
chemical fertilizers, phosphatic
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Superphosphates:
3103.11
- -
Containing 35% or more by weight of diphosphorus pentaoxide (P2O5)
3103.11.90
- - - Other
Containing
35% or more by weight of diphosphorus pentaoxide (P2O5)
with supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic
substances, biological substances, useful organisms,
micronutrients or secondary nutrients
3103.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3103.19.90
- - - Other
3103.90
- Other:
3103.90.10
- - Calcined
phosphatic fertilizers (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3103.90.90
- -Other
Calcined
phosphatic fertilizers with supplementation of substances enhancing
fertilizer performance, organic substances, biological substances, useful
organisms, micronutrients or secondary nutrients
31.04
Mineral or
chemical fertilizers, potassic
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Potassium
chloride
3104.30.00
- Potassium
sulphate
3104.90.00
- Other
Including
potassium chloride and potassium sulphate with supplementation of substances
enhancing fertilizer performance, organic substances, biological substances,
useful organisms, micronutrients or secondary nutrients
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31.05
Mineral or
chemical fertilizers containing two or three of the fertilizing elements nitrogen,
phosphorus and potassium; other fertilizers; goods of this Chapter in tablets
or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg
3105.10
- Goods of
this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not
exceeding 10 kg:
3105.10.10
- -
Superphosphates and calcined phosphatic fertilizers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3105.10.20
- - Mineral
or chemical fertilizers containing two or three of the fertilizing elements
nitrogen, phosphorus and potassium
3105.10.90
- - Other
Including secondary
nutrient fertilizers (other than magnesium sulfate, pure), micronutrient
fertilizers, rare-earth fertilizers and inorganic fertilizers for soil
improvement
3105.20.00
- Mineral or
chemical fertilizers containing the three fertilizing elements nitrogen,
phosphorus and potassium
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Diammonium
hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)
3105.40.00
- Ammonium
dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with
diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)
- Other
mineral or chemical fertilizers containing the two fertilizing elements
nitrogen and phosphorus:
3105.51.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3105.59.00
- - Other
3105.60.00
- Mineral or
chemical fertilizers containing the two fertilizing elements phosphorus and
potassium
3105.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 05
LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR FOOD OF
IMPORTED VEGETABLE ORIGIN SUBJECT TO FOOD SAFETY INSPECTION UNDER MANAGEMENT OF
THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017
of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
Description
Unit
Notes
07.01
Potatoes, fresh or
chilled.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0701.90
- Other:
0701.90.10
- - Chipping potatoes(SEN)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
kg
0702.00.00
Tomatoes, fresh or
chilled.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.03
Onions, shallots, garlic,
leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Onions and shallots:
- - Onions:
0703.10.19
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Shallots:
0703.10.29
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Garlic:
0703.20.90
- - Other
kg
0703.90
- Leeks and other alliaceous
vegetables:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0703.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cabbages, cauliflowers(1),
kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled.
0704.10
- Cauliflowers(1)
and headed broccoli:
0704.10.10
- - Cauliflowers(1)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0704.10.20
- - Headed broccoli
kg
0704.20.00
- Brussels sprouts
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
0704.90.10
- - Round (drumhead)
(SEN)
kg
0704.90.20
- - Chinese mustard(SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0704.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lettuce (Lactuca
sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled.
- Lettuce:
0705.11.00
- - Cabbage lettuce (head
lettuce)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0705.19.00
- - Other
kg
- Chicory:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Witloof chicory (Cichorium
intybus var. foliosum)
kg
0705.29.00
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.06
Carrots, turnips, salad
beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or
chilled.
0706.10
- Carrots and turnips:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Carrots
kg
0706.10.20
- - Turnips
kg
0706.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0707.00.00
Cucumbers and gherkins,
fresh or chilled.
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.08
Leguminous vegetables,
shelled or unshelled, fresh or chilled.
0708.10.00
- Peas (Pisum sativum)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0708.20
- Beans (Vigna spp.,
Phaseolus spp.):
0708.20.10
- - French beans (SEN)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Long beans
kg
0708.20.90
- - Other
kg
0708.90.00
- Other leguminous vegetables
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.09
Other vegetables, fresh or
chilled.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Asparagus
kg
0709.30.00
- Aubergines (egg-plants)
kg
0709.40.00
- Celery other than celeriac
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Mushrooms and truffles:
0709.51.00
- - Mushrooms of the genus
Agaricus
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
0709.59.10
- - - Truffles
kg
0709.59.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0709.60
- Fruits of the genus Capsicum
or of the genus Pimenta:
0709.60.10
- - Chillies (fruits of genus
Capsicum)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
kg
0709.70.00
- Spinach, New Zealand
spinach and orache spinach (garden spinach)
kg
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0709.91.00
- - Globe artichokes
kg
0709.92.00
- - Olives
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Pumpkins, squash and
gourds (Cucurbita spp.)
kg
0709.99
- - Other:
0709.99.10
- - - Sweet corn
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0709.99.20
- - - Lady's finger (Okra)
kg
0709.99.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.10
Vegetables (uncooked or
cooked by steaming or boiling in water), frozen.
0710.10.00
- Potatoes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Leguminous vegetables,
shelled or unshelled:
0710.21.00
- - Peas (Pisum sativum)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Beans (Vigna spp.,
Phaseolus spp.)
kg
0710.29.00
- - Other
kg
0710.30.00
- Spinach, New Zealand
spinach and orache spinach (garden spinach)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0710.40.00
- Sweet corn
kg
0710.80.00
- Other vegetables
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Mixtures of vegetables
kg
07.11
Vegetables provisionally
preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or
in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate
consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0711.20
- Olives:
0711.20.10
- - Preserved by sulphur
dioxide gas
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
kg
0711.40
- Cucumbers and gherkins:
0711.40.10
- - Preserved by sulphur
dioxide gas
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0711.40.90
- - Other
kg
- Mushrooms and truffles:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Mushrooms of the genus Agaricus:
0711.51.10
- - - Preserved by sulphur
dioxide gas
kg
0711.51.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0711.59
- - Other:
0711.59.10
- - - Preserved by sulphur
dioxide gas
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
kg
0711.90
- Other vegetables; mixtures
of vegetables:
0711.90.10
- - Sweet corn
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0711.90.20
- - Chillies (fruits of genus
Capsicum)
kg
0711.90.30
- - Capers
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Onions, preserved by
sulphur dioxide gas
kg
0711.90.50
- - Onions, preserved other
than by sulphur dioxide gas
kg
0711.90.60
- - Other, preserved by
sulphur dioxide gas
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0711.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dried vegetables, whole,
cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.
0712.20.00
- Onions
kg
- Mushrooms, wood ears (Auricularia
spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: and
truffles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0712.31.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
kg
0712.32.00
- - Wood ears (Auricularia
spp.)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Jelly fungi (Tremella
spp.)
kg
0712.39
- - Other:
0712.39.10
- - - Truffles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0712.39.20
- - - Shiitake (dong-gu)
(SEN)
kg
0712.39.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other vegetables; mixtures
of vegetables:
0712.90.10
- - Garlic:
kg
0712.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.13
Dried leguminous
vegetables, shelled, whether or not skinned or split.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Peas (Pisum sativum):
0713.10.90
- - Other
kg
0713.20
- Chickpeas (garbanzos):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.20.90
- - Other
kg
- Beans (Vigna spp.,
Phaseolus spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Beans of the species Vigna
mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:
0713.31.90
- - - Other
kg
0713.32
- - Small red (Adzuki)
beans (Phaseolus or Vigna angularis):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.32.90
- - - Other
kg
0713.33
- - Kidney beans, including
white pea beans (Phaseolus vulgaris):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
kg
0713.34
- - Bambara beans (Vigna
subterranea or Voandzeia subterranea):
0713.34.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.35
- - Cow peas (Vigna
unguiculata):
0713.35.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
0713.39.90
- - - Other
kg
0713.40
- Lentils:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.40.90
- - Other
kg
0713.50
- Broad beans (Vicia faba
var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var.
minor):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
kg
0713.60
- Pigeon peas (Cajanus
cajan)
0713.60.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0713.90
- Other:
0713.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Manioc, arrowroot, salep,
Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high
starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not
sliced or in the form of pellets; sago pith.
0714.10
- Manioc (cassava):
- - Sliced or in the form of
pellets:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.10.11
- - - Dried chips
kg
0714.10.19
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
0714.10.91
- - - Frozen
kg
0714.10.99
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.20
- Sweet potatoes:
0714.20.10
- - Frozen
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
kg
0714.30
- Yams (Dioscorea spp.):
0714.30.10
- - Frozen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.30.90
- - Other
kg
0714.40
- Taro (Colocasia spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Frozen
kg
0714.40.90
- - Other
kg
0714.50
- Yautia (Xanthosoma
spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.50.10
- - Frozen
kg
0714.50.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
- - Sago pith:
0714.90.11
- - - Frozen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.90.19
- - - Other
kg
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Frozen
kg
0714.90.99
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.01
Coconuts, Brazil nuts and
cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
- Coconuts:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Desiccated
kg
0801.12.00
- - In the inner shell
(endocarp)
kg
0801.19
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0801.19.10
- - - Young coconut (SEN)
kg
0801.19.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Brazil nuts:
0801.21.00
- - In shell
kg
0801.22.00
- - Shelled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Cashew nuts:
0801.31.00
- - In shell
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Shelled
kg
08.02
Other nuts, fresh or
dried, whether or not shelled or peeled.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Almonds:
0802.11.00
- - In shell
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Shelled
kg
- Hazelnuts or filberts (Corylus
spp.):
0802.21.00
- - In shell
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0802.22.00
- - Shelled
kg
- Walnuts:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - In shell
kg
0802.32.00
- - Shelled
kg
- Chestnuts (Castanea
spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0802.41.00
- - In shell
kg
0802.42.00
- - Shelled
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Pistachios:
0802.51.00
- - In shell
kg
0802.52.00
- - Shelled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Macadamia nuts:
0802.61.00
- - In shell
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Shelled
kg
0802.70.00
- Kola nuts (Cola spp.)
kg
0802.80.00
- Areca nuts
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0802.90.00
- Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bananas, including plantains,
fresh or dried.
0803.10.00
- Plantains
kg
0803.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0803.90.10
- - Lady’s finger bananas (SEN)
kg
0803.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.04
Dates, figs, pineapples,
avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.
0804.10.00
- Dates
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0804.20.00
- Figs
kg
0804.30.00
- Pineapples
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Avocados
kg
0804.50
- Guavas, mangoes and
mangosteens:
0804.50.10
- - Guavas
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0804.50.20
- - Mangoes
kg
0804.50.30
- - Mangosteens
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.05
Citrus fruit, fresh or
dried.
0805.10
- Oranges:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0805.10.10
- - Fresh
kg
0805.10.20
- - Dried
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Mandarins (including
tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus hybrids:
0805.21.00
- - Mandarins (including
tangerines and satsumas)
kg
0805.22.00
- - Clementines
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0805.29.00
- - Other
kg
0805.40.00
- Grapefruit, including
pomelos
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Lemons (Citrus limon,
Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
0805.50.10
- - Lemons (Citrus limon,
Citrus limonum)
kg
0805.50.20
- - Limes (Citrus
aurantifolia, Citrus latifolia)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0805.90.00
- Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grapes, fresh or dried.
0806.10.00
- Fresh
kg
0806.20.00
- Dried
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.07
Melons (including
watermelons) and papaws (papayas), fresh.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Melons (including
watermelons):
0807.11.00
- - Watermelons
kg
0807.19.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0807.20.00
- Papaws (papayas):
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Apples, pears and quinces,
fresh.
0808.10.00
- Apples
kg
0808.30.00
- Pears
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0808.40.00
- Quinces
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Apricots, cherries,
peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh.
0809.10.00
- Apricots
kg
- Cherries:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0809.21.00
- - Sour cherries (Prunus
cerasus)
kg
0809.29.00
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Peaches, including
nectarines
kg
0809.40
- Plums and sloes:
0809.40.10
- - Plums
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0809.40.20
- - Sloes
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other fruit, fresh.
0810.10.00
- Strawberries
kg
0810.20.00
- Raspberries, blackberries,
mulberries and loganberries
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.30.00
- Black, white or red
currants and gooseberries
kg
0810.40.00
- Cranberries, bilberries and
other fruits of the genus Vaccinium
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Kiwifruit
kg
0810.60.00
- Durians
kg
0810.70.00
- Persimmons
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90
- Other:
0810.90.10
- - Longans; Mata Kucing (SEN)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Lychees
kg
0810.90.30
- - Rambutan
kg
0810.90.40
- - Langsat (Lanzones)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90.50
- - Jackfruit (Cempedak and
Nangka)
kg
0810.90.60
- - Tamarinds
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Starfruit
kg
- - Other:
0810.90.91
- - - Salacca (snake fruit)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90.92
- - - Dragon fruit
kg
0810.90.93
- - - Sapodilla (ciku fruit)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Pomegranate (Punica
spp. ), soursop or sweetsops (Annona spp. ), bell fruit (Syzygium
spp., Eugenia spp. ), marian plum (Bouea spp .), passion fruit (Passiflora
spp .), cottonfruit (Sandoricum spp .), jujube (Ziziphus spp .)
and tampoi or rambai (Baccaurea spp. ) (SEN)
kg
0810.90.99
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.11
Fruit and nuts, uncooked
or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing
added sugar or other sweetening matter.
0811.10.00
- Strawberries
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Raspberries, blackberries,
mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries
kg
0811.90.00
- Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.12
Fruit and nuts,
provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in
sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that
state for immediate consumption.
0812.10.00
- Cherries
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
0812.90.10
- - Strawberries
kg
0812.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.13
Fruit, dried, other than
that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of Chapter
8 Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017 of the Minister of Finance
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Apricots
kg
0813.20.00
- Prunes
kg
0813.30.00
- Apples
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0813.40
- Other:
0813.40.10
- - Longans
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Tamarinds
kg
0813.40.90
- - Other:
kg
0813.50
- Mixtures of nuts or dried
fruits of Chapter 8 Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017 of the
Minister of Finance:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0813.50.10
- - Of which cashew nuts or
Brazil nuts predominate by weight
kg
0813.50.20
- - Of which other nuts
predominate by weight
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Of which dates
predominate by weight
kg
0813.50.40
- - Of which avocados or
oranges or mandarins (including tangerines and satsumas) predominate by weight
kg
0813.50.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
09.01
Coffee, whether or not
roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes
containing coffee in any proportion.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Coffee, not roasted:
0901.11
- - Not decaffeinated:
0901.11.10
- - - Arabica WIB or Robusta
OIB
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0901.11.90
- - - Other
kg
0901.12
- - Decaffeinated:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Arabica WIB or Robusta
OIB
kg
0901.12.90
- - - Other
kg
- Coffee, roasted:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0901.21
- - Not decaffeinated:
0901.21.10
- - - Unground
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Ground
kg
0901.22
- - Decaffeinated:
0901.22.10
- - - Unground
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0901.22.20
- - - Ground
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tea, whether or not
flavoured.
0902.10
- Green tea (not fermented)
in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
0902.10.10
- - Leaves
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0902.10.90
- - Other
kg
0902.20
- Other green tea (not
fermented):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Leaves
kg
0902.20.90
- - Other
kg
0902.30
- Black tea (fermented) and
partly fermented tea, in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0902.30.10
- - Leaves
kg
0902.30.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other black tea (fermented)
and other partly fermented tea:
0902.40.10
- - Leaves
kg
0902.40.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0903.00.00
Maté.
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
09.04
Pepper of the genus Piper;
dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the
genus Pimenta.
- Pepper:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0904.11
- - Neither crushed nor
ground:
0904.11.10
- - - White
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Black
kg
0904.11.90
- - - Other
kg
0904.12
- - Crushed or ground:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0904.12.10
- - - White
kg
0904.12.20
- - - Black
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
kg
- Fruits of the genus Capsicum
or of the genus Pimenta:
0904.21
- - Dried, neither crushed
nor ground:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0904.21.10
- - - Chillies (fruits of
genus Capsicum)
kg
0904.21.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Crushed or ground:
0904.22.10
- - - Chillies (fruits of
genus Capsicum)
kg
0904.22.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
09.10
Ginger, saffron, turmeric
(curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Ginger:
0910.11.00
- - Neither crushed nor
ground
kg
0910.12.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.01
Wheat and meslin.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Durum wheat:
1001.19.00
- - Other
kg
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1001.99
- - Other:
- - - Fit for human
consumption:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Meslin (SEN)
kg
1001.99.12
- - - - Wheat grain without
husk (SEN)
kg
1001.99.19
- - - - Other (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.02
Rye.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
kg
10.03
Barley.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1003.90.00
- Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oats.
1004.90.00
- Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.05
Maize (corn).
1005.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Popcorn (SEN)
kg
1005.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.06
Rice.
1006.10
- Rice in the husk (paddy or
rough):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
kg
1006.20
- Husked (brown) rice:
1006.20.10
- - Hom Mali rice (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1006.20.90
- - Other
kg
1006.30
- Semi-milled or wholly
milled rice, whether or not polished or glazed:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Glutinous rice (SEN)
kg
1006.30.40
- - Hom Mali rice (SEN)
kg
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1006.30.91
- - - Parboiled rice (2)
kg
1006.30.99
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Broken rice:
1006.40.90
- - Other (SEN)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.07
Grain sorghum.
1007.90.00
- Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.08
Buckwheat, millet and
canary seeds; other cereals.
1008.10.00
- Buckwheat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Millet:
1008.29.00
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Canary seeds
kg
1008.40.00
- Fonio (Digitaria spp.)
kg
1008.50.00
- Quinoa (Chenopodium
quinoa)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1008.60.00
- Triticale
kg
1008.90.00
- Other cereals
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11.03
Cereal groats, meal and
pellets.
- Slabs:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1103.11.00
- - Of wheat
kg
1103.13.00
- - Of maize (corn)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Of other cereals:
1103.19.10
- - - Of meslin
kg
1103.19.20
- - - Of rice
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1103.19.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cereal grains otherwise
worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except
rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.
- Rolled or flaked grains:
1104.12.00
- - Of oats
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1104.19
- - Of other cereals:
1104.19.10
- - - Of maize (corn)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
kg
- Other worked grains (for
example, hulled, pearled, sliced or kibbled):
1104.22.00
- - Of oats
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1104.23.00
- - Of maize (corn)
kg
1104.29
- - Of other cereals:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Of barley
kg
1104.29.90
- - - Other
kg
1104.30.00
- Germ of cereals, whole,
rolled, flaked or ground
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.01
Soya beans, whether or not
broken.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
kg
12.02
Ground-nuts, not roasted
or otherwise cooked, whether or not shelled or broken.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
1202.41.00
- - In shell
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Shelled, whether or not
broken
kg
1204.00.00
Linseed, whether or not
broken.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.05
Rape or colza seeds,
whether or not broken.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Low erucic acid rape or
colza seeds
kg
1205.90.00
- Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1206.00.00
Sunflower seeds, whether
or not broken.
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other oil seeds and
oleaginous fruits, whether or not broken.
1207.40
- Sesamum seeds:
1207.40.10
- - Edible
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1207.50.00
- Mustard seeds
kg
1207.70.00
- Melon seeds
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
1207.99
- - Other:
1207.99.40
- - - Illipe seeds (Illipe
nuts)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1207.99.50
- - - Fresh fruit bunch of
oil palm
kg
1207.99.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.12
Carob, seaweeds and other
algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or
not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including
unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind
used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included.
- Seaweeds and other algae:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1212.21
- - Fit for human
consumption:
- - - Dried but not crushed:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Eucheuma
spinosum (SEN)
kg
1212.21.12
- - - - Eucheuma
cottonii (SEN)
kg
1212.21.13
- - - - Gracilaria spp.
(SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1212.21.14
- - - - Gelidium spp. (SEN)
kg
1212.21.15
- - - - Sargassum spp. (SEN)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other
kg
1212.21.90
- - - Other
kg
1212.91.00
- - Sugar beet
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1212.93
- - Sugar cane:
1212.93.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Chicory roots
kg
1212.99
- - Other:
1212.99.10
- - - Stones and kernels of
apricot, peach (including nectarine) or plum (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1212.99.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cocoa beans, whole or
broken, raw or roasted.
kg
18.03
Cocoa paste, whether or
not defatted.
1803.10.00
- Not defatted
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1803.20.00
- Wholly or partly defatted
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Vegetables, fruit, nuts
and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic
acid.
2001.10.00
- Cucumbers and gherkins
kg
2001.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2001.90.10
- - Onions
kg
2001.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20.02
Tomatoes prepared or
preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
2002.10.00
- Tomatoes, whole or in
pieces:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2002.90
- Other:
2002.90.10
- - Tomato paste (SEN)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Tomato powder
kg
2002.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20.03
Mushrooms and truffles,
prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
2003.10.00
- Mushrooms of the genus Agaricus
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
2003.90.10
- - Truffles
kg
2003.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20.04
Other vegetables prepared
or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products
of heading 20.06.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Potatoes
kg
2004.90
- Other vegetables and
mixtures of vegetables:
2004.90.10
- - For infant use
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2004.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other vegetables prepared
or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than
products of heading 20.06.
2005.10
- - Homogenised vegetables:
2005.10.10
- - In airtight containers
for retail sale
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005.10.90
- - Other
kg
2005.20
- Potatoes:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - In forms of slabs, pieces,
and rods:
2005.20.11
- - - In airtight containers
for retail sale (SEN)
kg
2005.20.19
- - - Other (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
2005.20.91
- - - In airtight containers
for retail sale
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
kg
2005.40.00
- Peas (Pisum sativum)
kg
- Beans (Vigna spp.,
Phaseolus spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005.51.00
- - Shelled
kg
2005.59
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - In airtight containers
for retail sale
kg
2005.59.90
- - - Other
kg
2005.60.00
- Asparagus
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005.70.00
- Olives
kg
2005.80.00
- Sweet corn (Zea mays
var. saccharata)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other vegetables and
mixtures of vegetables:
2005.91.00
- - Bamboo shoots
kg
2005.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005.99.10
- - - In airtight containers
for retail sale
kg
2005.99.90
- - - Other
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 08
LIST OF HS CODES FOR COMBINED FOOD OF
AGRICULTURAL-FORESTRY-AQUACULTIC ORIGIN IMPORTED TO VIETNAM UNDER MANAGEMENT OF
THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017
of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
Description
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1601
1601.00.10
1601.00.90
Sausages and similar products, of meat, meat
offal or blood; food preparations based on these products.
- In airtight containers for retail sale
-In airtight containers for retail sale
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Sausages (including pork sausages, chicken
sausage, beef sausages, etc.)
- Mixed sausage: mixed pork sausage (other meat +
wood ears, shiitake; chicken sausages mixed with other
agricultural/forestry/aquatic products; beef sausages mixed with other
agricultural/forestry/aquatic products; etc.).
- Sausages mixed with other meat.
kg
1602.90.90
Rolls: rolls of meat (pork, beef, chicken, etc.);
mix of meat
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Powdered meat (meat + flour + spices etc. )
- Chicken wrapped in flour (spiced or not);
- Pork wrapped in flour (spiced or not);
- Beef wrapped in flour (spiced or not).
-Other meat wrapped in flour.
kg
Meat over 20%
1602.90.90
Canned meat:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Canned beef (with or without added seasonings,
other food ingredients);
- Canned chicken (with or without added
seasonings, other food ingredients);
- Other canned meat.
kg
1602.90.90
Nem chua (ingredients: meat, pork skin, rice
flour, other vegetables)
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nem (ingredients: pork meat, eggs (or not),
vegetables and other food ingredients)
kg
Meat over 20%
1602.20.00
Pâté (ingredients: liver, meat, wheat flour,
seasonings, etc.)
kg
21.03
Sauces and preparations therefor; mixed
condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2103.10.00
Soya sauce
kg
2103.20.00
Tomato ketchup and other tomato sauces
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mustard flour and meal and prepared mustard
kg
2103.90.11
Chili sauce
kg
2103.90.12
Fish sauce
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2103.90.19
Soybean sauce and dipping sauce
kg
2103.90.29
Other mixed condiments and mixed seasonings
kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 11
LIST
OF HS CODES FOR AQUA FEEDS AND AQUA FEED INGREDIENTS
(Issued together with Circular No.
24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and
Rural Development)
I. LIST OF HS CODES FOR
COMMODITY HEADINGS
No.
Headings
HS
Code
A
Finished
aqua feeds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Complete feed of a kind suitable
for prawns
2309.90.13
2
Complete feed of other kind
2309.90.19
3
Seaweeds and other algae: other,
fresh, chilled or dried (of a kind used in aquaculture)
1212.29.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Artemia egg; Brine shrimp egg
0511.91.20
5
Feed supplements or feed
additives
2309.90.20
6
Other
2309.90.90
B
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Wheat:
Wheat grains
1001.99.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Wheat bran (in the form of powder
or pellets)
2302.30
Wheat flour
1101.00.19
1101.00.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Wheat starch
1108.11.00
Wheat gluten
1109.00.00
2
Maize (corn):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1005.90.90
Maize (corn) flaked grains
1104.19.10
Maize (corn) meals
1103.13.00
Maize (corn) starch
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Soya beans:
Soya bean grains
1201.90.00
Soya bean flours and meals
1208.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oil-cake of various kinds:
Soya bean oil-cake
2304.00.90
Ground-nut oil-cake
2305.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2306
5
Feed ingredients of aquatic
origin
Flours and meals of fish (with a
protein content of less than 60% by weight)
2301.20.10
Flours and meals of fish (with a
protein content of 60% or more by weight)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ark shell powder
0508.00.20
Shrimp meal
0511.91.90
2301.20.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Powder of aquatic by-products
(squid liver powder, mollusks powder, scallop liver powder, etc.)
2301.20.90
Fish-liver oils
1504.10.90
Fish oil
1504.20.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1506.00.00
Fish soluble
0511.91.90
2301.20.90
6
Feed ingredients of animal origin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Meat powder
2301.10.00
Meat offal powder
2301.10.00
Blood meal
0511.99.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0505.90
7
Amino acids
Lysine
2922.41.00
Methionine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tryptophane
2922.50.90
Other amino acids
2922.50.90
8
Vitamins
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Vitamin A
2936.21.00
Vitamin B1
2936.22.00
Vitamin B2
2936.23.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2936.25.00
Vitamin B12
2936.26.00
Vitamin C
2936.27.00
Vitamin E
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Vitamin B3 or Vitamin B5
2936.24.00
Other vitamins
2936.29.00
9
Other feed ingredients
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Phosphate salts
2835
- Monocalcium phosphate
2835.26.00
- Dicalcium Phosphate
2835.25.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2923.20.10
Choline chloride
2923.10.00
Microorganisms
3002.90.00
Enzymes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3507.10.00
APPENDIX 20
LIST
OF HS CODES FOR CHEMICALS, ANTIBIOTICS BANNED FROM IMPORT, PRODUCTION, BUSINESS
AND USE IN LIVESTOCK AND POULTRY FEED IN VIETNAM
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November
15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
No.
NAMES
OF CHEMICALS, ANTIBIOTICS
HS
CODE
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Carbuterol
2924.21.90
2
Cimaterol
2926.90.00
3
Clenbuterol
2922.19.90
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2941.40.00
5
Diethylstilbestrol
(DES)
2907.29.90
6
Dimetridazole
2933.29.00
7
Fenoterol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
Furazolidone
and nitrite derivatives
2934.99.90
9
Isoxuprin
(Other name: Isoxsuprine)
2922.50.90
10
Methyl-testosterone
2937.29.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Metronidazole
2933.29.00
12
19
Nor-testosterone (Other name: Nandrolone)
2937.29.00
13
Ractopamine
2922.50.90
14
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2922.50.90
15
Terbutaline
2922.50.90
16
Stilbenes
(Other name: Diaminostilbene)
2921.59.00
17
Trebolone
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18
Zeranol
2932.99.90
19
Melamine (with a melamine content
in animal feed of less than 2.5 mg/kg)
2309.90.90
20
Bacitracin
2941.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Carbadox
2933.99.90
22
Olaquidox
2933.99.90
23
Vat Yellow 1 (Other name:
flavanthrone, flavanthrene, sandothrene); molecular formula: C28H12N2O2;
nomenclature: benzo[h]benz[5,6]acridino[2,1,9,8-klmna]acridine-8,16-dione.
3204.15.00
24
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3204.15.00
25
Vat Yellow 3 (Other name:
Mikethrene); molecular formula: C28H18N2O4; nomenclature:
N,N'-1,5-Anthraquinonylenebisbenzamide.
3204.15.00
26
Vat Yellow 4 (Other name: Dibenzochrysenedione,
Dibenzpyrenequinone); molecular formula: C24H12O2; nomenclature:
7,14-Dibenzpyrenequinone.
3204.15.00
27
Auramine (Other name: yellow
pyoctanine; glauramine); molecular formula: C17H21N3; nomenclature:
4,4’-Carbonimidoylbis[N,N-dimethylbenzenamine] and Auramine derivatives.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
28
Cysteamin
2930.90.90
APPENDIX 21
LIST
OF HS CODES FOR IMPORTED ANIMAL FEED PERMITTED TO BE SOLD IN VIETNAM
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated
November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
I. ANIMAL FEED GOVERNED BY
NATIONAL TECHNICAL REGULATIONS
No.
NAME
OF FEED INGREDIENTS
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Maize (corn):
- Maize (corn) grains
- Maize (corn) flaked grains
- Maize (corn) meals
1005.90.90
1104.19.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1102.20.00
2
Rice:
- Rice in the husk (paddy or
rough)
- Broken rice
- Bran of different kinds
1006.10.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2302.40.10
3
Wheat:
- Wheat grains (of a kind used in
animal feeding)
- Wheat flour (of a kind used in
animal feeding)
- Wheat bran (in the form of
powder or pellets)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1001.99.99
1103.11.00
2302.30.90
1103.20.00
4
Gluten:
- Maize gluten
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2303.10.90
1109.00.00
5
Soya beans and its
products:
- Soya bean grains
- Full fat soybean meal (whether
or not hulled)
- Soya bean oil-cake
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1208.10.00
2304.00.90
6
Oil-cake of various kinds:
- Ground-nut oil-cake
- Palm kernel expellers
- Rapeseed meal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Sesame meal
- Sunflower meal
- Flaxseed meal
- Copra meal
- Cottonseed meal
- Lupin meal
2305.00.00
2306.60.90
2306.41.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2306.90.90
2306.30.00
2306.20.00
2306.50.00
2306.10.00
2306.90.90
7
Dry cassava
0714.10.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0714.10.99
8
Feed ingredients of aquatic
origin:
- Fish meal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Powder of aquatic by-products
- Ark shell powder
2301.00.00
2301.20.10
2301.20.20
2301.20.90
2301.20.90
2301.20.90
0508.00.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Feed ingredients of animal
origin:
- Bone meal
- Meat bone meal
- Skim milk powder
- Blood meal
- Feather meal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0506.90.00
2301.10.00
0402.10
0511.99.90
0505.90.90
0505.90
2301.20.90
10
Fats and oils:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Vegetable oil
- Fish oil
- Fats
1501/1502/
1503/1504/
1505/1506/
1507/1508/
1509/1510/
1511/1512/
1513/1514/
1515/1516/
1517/1518/
0209
11
Complete mixed fowl feeds
2309.90.11
12
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2309.90.12
13
Complete mixed feeds for ducks
2309.90.11
14
Concentrate mixed feeds for
calf and beef cattle
2309.90.19
II. ANIMAL FEED NOT GOVERNED BY
NATIONAL TECHNICAL REGULATIONS
1. Animal feed irrespective of
origin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
NAME
OF FEED INGREDIENTS
HS
CODE
1
Other cereals (barley,
oats, grain sorghum, etc.)
- In grain form
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- In powder form
- In the form of pellets
- Bran
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1002.90.00
1003.90.00
1004.90.00
1008.10.00
1008.29.00
1007.90.00
1102.90.90
1102.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1104.12.00
1104.19.90
1104.22.00
1104.29.90
1103.20.00
2302.40.90
2
Meat offal powder
2301.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Synthetic amino acids:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine (L-Threonine...)
- Tryptophane
- Other synthetic amino acids
2922.41.00
2930.40.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2922.50.90
2922
4
Individual vitamins used
as feed supplements:
- Vitamin A
- Vitamin E
- Vitamin D3
- Other individual vitamins
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2936.28.00
2936.29.00
2936.29.00
2936.90.00
5
Alfalfa and Alfalfa
pellets
1214.90.00
1214.10.00
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2303.30.00
2302.40.90
7
Soyabeen hulls palett
2302.50.00
8
Monocalcium phosphate
2835.25.10
9
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2835.25.10
10
Whey
0404
11
Lactose
1702.11.00
1702.19.00
2. Animal feed with origin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
ANIMAL
FEED HEADINGS
HS
CODE
1
Dairy products
0401.10.90
0401.50.90
0402
0403.90.90
0404
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Egg products
0408.11.00
0408.91.00
0408.99.00
3
Products of animal origin
0508.00.20
0511.91.90
0511.99.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Vegetables and bulbs, tubers and
rhizomes
0712.90.90
5
Cereal products, starches, inulin
and wheat gluten
1102.90.10
1109.00.00
6
Flours and meals of oil seeds or
oleaginous fruits
1208.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Plants and parts of plants
(including seeds and fruits), whether or not cut, crushed or powdered.
1211.20.00
1211.90.15
1211.90.19
1211.90.98
1211.90.99
8
Locust beans, seaweeds and other
algae, sugar beet and sugar cane; fruit stones and kernels and other
vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety
Cichorium intybus sativum)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
Swedes, mangolds, fodder roots,
hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and
similar forage products, whether or not in the form of pellets.
1214
10
Gums, resins, other vegetable
saps and extracts
1302.12.00
1302.13.00
1302.19
11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1511.90.20
1511.90.32
1511.90.39
1511.90.49
1517.90.67
12
Sugar products
1702.11.00
1702.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702.60.10
1702.90.11
13
Yeasts (active or inactive);
other single-cell micro-organisms, dead
2102.10.00
2102.20.10
14
Residues and waste from the food
industries; prepared animal fodder
2301
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2304
2305
2306
2308.00.00
2309.10
2309.90.11
2309.90.12
2309.90.14
2309.90.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2309.90.90
15
Bentonite, other clays; Natural
calcium phosphates, natural aluminium calcium phosphates and phosphatic
chalk; other mineral substances
2508.10.00
2508.40
2508.40.90
2510.20
2510.20.90
2530.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16
Inorganic chemicals
Selenium
2804.90.00
Silicon dioxide
2811.22
Zinc oxide
2817.00.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2820.90.00
Chloride oxides and chloride
hydroxides of copper
2827.41.00
Chlorates and perchlorates;
bromates and perbromates; iodates and periodates
2829.90
Sulphates; alums; peroxosulphates
(persulphates)
2833.11.00
2833.21.00
2833.25.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2833.29.90
Phosphinates (hypophosphites),
phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not
chemically defined
2835.24.00
2835.25.10
2835.25.90
2835.26.00
2835.29.90
Other kinds
2836.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2842.10.00
17
Organic chemicals
Propionic acid, its salts and
esters
2915.50.00
Lactic acid, its salts and esters
2918.11.00
Citric acid
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Choline and its salts
2923.10.00
Lecithins, whether or not
chemically defined
2923.20.10
Methionine
2930.40.00
Organo-arsenic compounds
2931.90.49
2931.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2936.21.00
Vitamin B1 and its derivatives
2936.22.00
Vitamin B2 and its derivatives
2936.23.00
D- or DL-Pantothenic acid
(Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives
2936.24.00
Vitamin B6 and its derivatives
2936.25.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2936.26.00
Vitamin C and its derivatives
2936.27.00
Vitamin E and its derivatives
2936.28.00
Other vitamins and their
derivatives
2936.29.00
Other, including natural
concentrates
2936.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2906.13.00
2914.69.00
2933.49.10
2933.49.90
18
Superphosphates, feed grade
3103.11.10
3103.19.10
19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3201.90.00
3203.00.90
3204.19.00
3204.90.00
20
Vegetable essential oils
3301.29.10
3301.29.90
21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3302.90.00
22
Enzymes
3507.10.00
3507.90.00
23
Wood products
4402.90.90
4405.00.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 22
LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR TERRESTRIAL
ANIMALS AND ANIMAL PRODUCTS SUBJECT TO QUARANTINE
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November
15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
Description
Notes
01.01
Live horses, asses, mules and hinnies.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0101.21.00
- - Pure-bred breeding animals
0101.29.00
- - Other
0101.30
- Asses:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0101.30.10
- - Pure-bred breeding animals
0101.30.90
- - Other
0101.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
01.02
Live bovine animals.
- Cattle:
0102.21.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0102.29
- - Other:
- - - Male cattle:
0102.29.11
- - - - Oxen (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0102.29.19
- - - - Other
0102.29.90
- - - Other
- Buffalo:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Pure-bred breeding animals
0102.39.00
- - Other
0102.90
- Other:
0102.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0102.90.90
- - Other
01.03
Live swine.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0103.10.00
- Pure-bred breeding animals
- Other:
0103.91.00
- - Weighing less than 50 kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Weighing 50 kg or more
01.04
Live sheep and goats.
0104.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0104.10.10
- - Pure-bred breeding animals
0104.10.90
- - Other
0104.20
- Goats:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0104.20.10
- - Pure-bred breeding animals
0104.20.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Live poultry, that is to say, fowls of the
species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.
- Weighing not more than 185 g:
0105.11
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
0105.11.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0105.11.90
- - - Other
0105.12
- - Turkeys:
0105.12.10
- - - Breeding (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0105.12.90
- - - Other
0105.13
- - Ducks:
0105.13.10
- - - Breeding (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
0105.14
- - Geese:
0105.14.10
- - - Breeding (SEN)
0105.14.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0105.15
- - Guinea fowls:
0105.15.10
- - - Breeding (SEN)
0105.15.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
0105.94
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
0105.94.10
- - - Breeding fowls (SEN), other than
fighting cocks
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Fighting cocks:
0105.94.41
- - - - Weighing not more than 2 kg:
0105.94.49
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0105.94.91
- - - - Weighing not more than 2 kg:
0105.94.99
- - - - Other
0105.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0105.99.10
- - - Breeding ducks (SEN)
0105.99.20
- - - Other ducks
0105.99.30
- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other geese, turkeys and guinea fowls
01.06
Other live animals.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0106.11.00
- - Primates
0106.13.00
- - Camels and other camelids (Camelidae)
0106.14.00
- - Rabbits and hares
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0106.19.00
- - Other
0106.20.00
- Reptiles (including snakes and turtles)
Applicable to terrestrial live animals
- Birds:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Birds of prey
0106.32.00
- - Psittaciformes (including parrots, parakeets,
macaws and cockatoos)
0106.33.00
- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae)
0106.39.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Insects:
0106.41.00
- - Bees
0106.49.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0106.90.00
- Other
02.01
Meat of bovine animals, fresh or chilled.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Carcasses and half-carcasses
0201.20.00
- Other cuts with bone in
0201.30.00
- Boneless
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
02.02
Meat of bovine animals, frozen.
0202.10.00
- Carcasses and half-carcasses
0202.20.00
- Other cuts with bone in
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0202.30.00
- Boneless
02.03
Meat of swine, fresh, chilled or frozen.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Fresh or chilled:
0203.11.00
- - Carcasses and half-carcasses
0203.12.00
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone
in
0203.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Frozen:
0203.21.00
- - Carcasses and half-carcasses
0203.22.00
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone
in
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0203.29.00
- - Other
02.04
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or
frozen.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or
chilled
- Other meat of sheep, fresh or chilled:
0204.21.00
- - Carcasses and half-carcasses
0204.22.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0204.23.00
- - Boneless
0204.30.00
- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen
- Other meat of sheep, frozen:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0204.41.00
- - Carcasses and half-carcasses
0204.42.00
- - Other cuts with bone in
0204.43.00
- - Boneless
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Meat of goats
0205.00.00
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh,
chilled or frozen.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
02.06
Edible offal of bovine animals, swine, sheep,
goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
0206.10.00
- Of bovine animals, fresh or chilled
- Of bovine animals, frozen:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0206.21.00
- - Tongues
0206.22.00
- - Livers
0206.29.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of swine, fresh or chilled
- Of swine, frozen:
0206.41.00
- - Livers
0206.49.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0206.80.00
- Other, fresh or chilled
0206.90.00
- Other, frozen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
02.07
Meat and edible offal, of the poultry of
heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
- Of fowls of the species Gallus domesticus:
0207.11.00
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Not cut in pieces, frozen
0207.13.00
- - Cuts and offal, fresh or chilled
0207.14
- - Cuts and offal, frozen:
0207.14.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0207.14.20
- - - Thighs
0207.14.30
- - - Livers
- - - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0207.14.91
- - - - Mechanically deboned or separated meat (SEN)
0207.14.99
- - - - Other
- Of turkeys:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
0207.25.00
- - Not cut in pieces, frozen
0207.26.00
- - Cuts and offal, fresh or chilled
0207.27
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0207.27.10
- - - Livers
- - - Other:
0207.27.91
- - - - Mechanically deboned or separated meat (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0207.27.99
- - - - Other
- Of ducks:
0207.41.00
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Not cut in pieces, frozen
0207.43.00
- - Fatty livers, fresh or chilled
0207.44.00
- - Other, fresh or chilled
0207.45.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of geese:
0207.51.00
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
0207.52.00
- - Not cut in pieces, frozen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0207.53.00
- - Fatty livers, fresh or chilled
0207.54.00
- - Other, fresh or chilled
0207.55.00
- - Other, frozen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of guinea fowls
02.08
Other meat and edible meat offal, fresh,
chilled or frozen.
0208.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0208.30.00
- Of primates
0208.50.00
- Of reptiles (including snakes and turtles)
Other than products of amphibious or aquatic
animals
0208.60.00
- Of camels and other camelids (Camelidae)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0208.90
- Other:
0208.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat,
not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in
brine, dried or smoked.
0209.10.00
- Of swine
0209.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
02.10
Meat and edible meat offal, salted, in brine,
dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.
- Meat of swine:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0210.11.00
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone
in
0210.12.00
- - Bellies (streaky) and cuts thereof
0210.19
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Bacon or boneless hams
0210.19.90
- - - Other
0210.20.00
- Meat of bovine animals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0210.91.00
- - Of primates
0210.93.00
- - Of reptiles (including snakes and turtles)
Other than products of amphibious or aquatic
animals
0210.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0210.99.10
- - - Freeze dried chicken dice (SEN)
0210.99.20
- - - Dried pork skin
0210.99.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
04.01
Milk and cream, not concentrated nor
containing added sugar or other sweetening matter.
0401.10
- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%:
0401.10.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0401.10.90
- - Other
0401.20
- Of a fat content, by weight, exceeding 1% but
not exceeding 6%:
0401.20.10
- - In liquid form
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0401.20.90
- - Other
0401.40
- Of a fat content, by weight, exceeding 6% but
not exceeding 10%:
0401.40.10
- - Milk in liquid form
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Milk in frozen form
0401.40.90
- - Other
0401.50
- Of a fat content, by weight, exceeding 10%:
0401.50.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0401.50.90
- - Other
04.02
Milk and cream, concentrated or containing
added sugar or other sweetening matter.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0402.10
- In powder, granules or other solid forms, of a
fat content, by weight, not exceeding 1.5%:
- - Not containing added sugar or other sweetening
matter
0402.10.41
- - - In packings of a net weight of 20 kg or
more
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - In packings of a net weight of 2 kg or less
0402.10.49
- - - Other
- - Other:
0402.10.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0402.10.92
- - - In packings of a net weight of 2 kg or less
0402.10.99
- - - Other
- In powder, granules or other solid forms, of a
fat content, by weight, exceeding 1.5%:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0402.21
- - Not containing added sugar or other
sweetening matter
0402.21.20
- - - In packings of a net weight of 20 kg or
more
0402.21.30
- - - In packings of a net weight of 2 kg or less
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
0402.29
- - Other:
0402.29.20
- - - In packings of a net weight of 20 kg or
more
0402.29.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0402.29.90
- - - Other
- Other:
0402.91.00
- - Not containing added sugar or other
sweetening matter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0402.99.00
- - Other
04.03
Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt,
kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated
or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or
containing added fruit, nuts or cocoa.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Yogurt:
- - In liquid form, whether or not condensed
0403.10.21
- - - Flavoured or containing added fruits
(including pulp and jams), nuts or cocoa
0403.10.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
0403.10.91
- - - Flavoured or containing added fruits
(including pulp and jams), nuts or cocoa
0403.10.99
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0403.90
- Other:
0403.90.10
- - Buttermilk
0403.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
04.04
Whey, whether or not concentrated or
containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural
milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening
matter, not elsewhere specified or included.
0404.10
- Whey and modified whey, whether or not
concentrated or containing added sugar or other sweetening matter
0404.10.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0404.10.90
- - Other
0404.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
04.05
Butter and other fats and oils derived from
milk; dairy spreads.
0405.10.00
- Butter
0405.20.00
- Dairy spreads
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
0405.90.10
- - Anhydrous butterfat
0405.90.20
- - Butteroil
0405.90.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0405.90.90
- - Other
04.06
Cheese and curd.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0406.10
- Fresh (unripened or uncured) cheese, including
whey cheese, and curd:
0406.10.10
- - Fresh (unripened or uncured) cheese,
including whey cheese
0406.10.20
- - Curd
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Grated or powdered cheese, of all kinds:
0406.20.10
- - In packages of a gross weight exceeding 20kg
0406.20.90
- - Other
0406.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0406.40.00
- Blue-veined cheese and other cheese containing
veins produced by Penicillium roqueforti
0406.90.00
- Other cheese
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
04.07
Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or
cooked.
- Fertilised eggs for incubation:
0407.11
- - Of fowls of the species Gallus domesticus:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Breeding
0407.11.90
- - - Other
0407.19
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0407.19.11
- - - - Breeding
0407.19.19
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0407.19.91
- - - - Breeding
0407.19.99
- - - - Other
- Other fresh eggs:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Of fowls of the species Gallus domesticus
0407.29
- - Other:
0407.29.10
- - - Of ducks:
0407.29.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0407.90
- Other:
0407.90.10
- - Of fowls of the species Gallus domesticus
0407.90.20
- - Of ducks:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0407.90.90
- - Other
04.08
Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh,
dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or
otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other
sweetening matter.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Egg yolks:
0408.11.00
- - Dried
0408.19.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0408.91.00
- - Dried
0408.99.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0409.00.00
Natural honey.
04.10
Edible products of animal origin, not
elsewhere specified or included.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Birds' nests
0410.00.90
- Other
05.02
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0502.10.00
- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and
waste thereof
0502.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0504.00.00
Guts, bladders and stomachs of animals (other
than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in
brine, dried or smoked.
05.05
Skins and other parts of birds, with their
feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed
edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for
preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Feathers of a kind used for stuffing; down:
0505.10.10
- - Duck feathers
0505.10.90
- - Other
0505.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0505.90.10
- - Duck feathers
0505.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
05.06
Bones and horn-cores, unworked, defatted,
simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised;
powder and waste of these products.
0506.10.00
- Ossein and bones treated with acid
0506.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
05.07
Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone
hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply
prepared but not cut to shape; powder and waste of these products.
Other than products of amphibious or aquatic animals
0507.10.00
- Ivory; ivory powder and waste
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
0507.90.20
- - Tortoise-shell
0507.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
05.08
Coral and similar materials, unworked or
simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or
echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to
shape, powder and waste thereof.
Applicable to products used as raw materials for
preparing livestock and poultry aquaculture feed
0508.00.90
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0510.00.00
Ambergris, castoreum, civet and musk;
cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products
used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or
otherwise provisionally preserved.
05.11
Animal products not elsewhere specified or
included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Bovine semen
- Other:
0511.99
- - Other:
0511.99.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Applicable to products of domestic terrestrial
animals
0511.99.20
- - - Silk worm eggs
0511.99.90
- - - Other
Applicable to products of domestic terrestrial
animals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15.01
Pig fat (including lard) and poultry fat,
other than that of heading 02.09 or 15.03.
1501.10.00
- Lard
1501.20.00
- Other pig fat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
15.02
Fats of bovine animals, sheep or goats, other
than those of heading 15.03.
1502.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1502.90.10
- - Edible
1502.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15.04
Fats and oils and their fractions, of fish or
marine mammals, whether or not refined, but not chemically modified.
Applicable to products used as raw materials for
preparing livestock and poultry aquaculture feed
1504.10
- Fish-liver oils and their fractions:
1504.10.20
- - Solid fractions
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
1504.20
- Fats and oils and their fractions, of fish,
other than liver oils:
1504.20.10
- - Solid fractions
1504.20.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1506.00.00
Other animal fats and oils and their
fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15.21
Vegetable waxes (other than triglycerides),
beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or
coloured.
1521.90
- Other:
1521.90.10
- - Beeswax and other insect waxes
Applicable to beeswax
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16.01
Sausages and similar products, of meat, meat
offal or blood; food preparations based on these products.
1601.00.10
- In airtight containers for retail sale
1601.00.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16.02
Other prepared or preserved meat, meat offal
or blood.
1602.10
- Homogenised preparations:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602.10.10
- - Containing pork, in airtight containers
1602.10.90
- - Other
1602.20.00
- Of liver of any animal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of poultry of heading 01.05:
1602.31
- - Of turkeys:
1602.31.10
- - - In airtight containers for retail sale
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602.31.91
- - - - Mechanically deboned or separated meat (SEN)
1602.31.99
- - - - Other
1602.32
- - Of fowls of the species Gallus domesticus:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602.32.10
- - - Chicken curry, in airtight containers for
retail sale
1602.32.90
- - - Other
1602.39.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of swine:
1602.41
- - Hams and cuts thereof:
1602.41.10
- - - In airtight containers for retail sale
1602.41.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602.42
- - Shoulders and cuts thereof:
1602.42.10
- - - In airtight containers for retail sale
1602.42.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602.49
- - Other, including mixtures:
- - - Luncheon meat:
1602.49.11
- - - - In airtight containers for retail sale
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other
- - - Other:
1602.49.91
- - - - In airtight containers for retail sale
1602.49.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602.50.00
- Of bovine animals
1602.90
- Other, including preparations of blood of any
animal:
1602.90.10
- - Mutton curry, in airtight containers for
retail sale
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602.90.90
- - Other
1603.00.00
Extracts and juices of meat, fish or
crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates.
Applicable to products of domestic terrestrial
animals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
17.02
Other sugars, including chemically pure
lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not
containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or
not mixed with natural honey; caramel.
- Lactose and lactose syrup:
Applicable to Lactose.
1702.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702.19.00
- - Other
19.01
Malt extract; food preparations of flour,
groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less
than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not
elsewhere specified or included; food preparations of goods of headings 04.01
to 04.04, not containing cocoa or containing less than 5% by weight of cocoa
calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1901.10
- Preparations for infant use, put up for retail
sale:
1901.10.20
- - Of goods of headings 04.01 to 04.04
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Medical foods (SEN)
Applicable to dairy products
1901.10.92
- - - Other, for children age
over 1 year but not exceeding 3 years
Applicable to dairy products
1901.10.99
- - - Other
Applicable to dairy products
1901.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Preparations for infant
use, not put up for retail sale:
Applicable to dairy products
1901.90.11
- - - Medical foods (SEN)
Applicable to dairy products
1901.90.19
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other, of goods of heading 04.01 to 04.04:
1901.90.31
- - - Filled milk (SEN)
1901.90.32
- - - Other, containing cocoa powder
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
- - Other:
1901.90.91
- - - Medical foods (SEN)
Applicable to dairy products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21.06
Food preparations not
elsewhere specified or included.
2106.90.96
- - - Other medical foods (SEN)
Applicable to dairy products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
22.02
Waters, including mineral waters and aerated
waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured, and
other non-alcoholic beverages, not including fruit or vegetable juices of
heading 20.09.
- Other:
2202.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2202.99.10
- - - Flavoured UHT milk based drinks
23.01
Flours, meals and pellets, of meat or meat
offal, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates,
unfit for human consumption; greaves.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Flours, meals and pellets, of meat or meat
offal; greaves
2301.20
- Flours, meals and pellets, of fish or of
crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates:
Applicable to products used as raw materials for preparing
livestock and poultry aquaculture feed
2301.20.10
- - Of fish, with a protein content of less than
60% by weight
2301.20.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2301.20.90
- - Other
23.09
Preparations of a kind used in animal feeding.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2309.10
- Dog or cat food, put up for retail sale:
2309.10.10
- - Containing meat
2309.10.90
- - Other
Applicable to preparations containing animal
products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
- - Complete feed:
2309.90.11
- - - Of a kind suitable for poultry
Applicable to preparations containing animal
products
2309.90.12
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Applicable to preparations containing animal products
2309.90.13
- - - Of a kind suitable for prawns
Applicable to preparations containing animal
products
2309.90.14
- - - Of a kind suitable for primates
Applicable to preparations containing animal
products
2309.90.19
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2309.90.20
- - Premixes, feed supplements or feed additives
Applicable to preparations containing animal
products
2309.90.90
- - Other
Applicable to preparations containing animal products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Casein, caseinates and other casein
derivatives; casein glues.
3501.10.00
- Casein
Applicable to milk Casein
35.02
Albumins (including concentrates of two or more
whey proteins, containing by weight more than 80% whey proteins, calculated
on the dry matter), albuminates and other albumin derivatives.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3502.11.00
- - Dried
3502.19.00
- - Other
3502.20.00
- Milk albumin, including concentrates of two or
more whey proteins
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3504.00.00
Peptones and their derivatives; other protein
substances and their derivatives, not elsewhere specified or included; hide
powder, whether or not chromed.
Applicable to products of animal origin0}
41.01
Raw hides and skins of bovine (including
buffalo) or equine animals (fresh, or salted, dried, limed, pickled or
otherwise preserved, but not tanned, parchment‑dressed or further prepared), whether
or not dehaired or split.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Whole hides and skins, unsplit, of a weight per
skin not exceeding 8 kg when simply dried, 10 kg when dry‑salted, or 16 kg
when fresh, wet‑salted or otherwise preserved:
4101.50.00
- Whole hides and skins, of a weight exceeding 16
kg:
4101.90
- Other, including butts, bends and bellies:
4101.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4101.90.90
- - Other
41.02
Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted,
dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned,
parchment-dressed or further prepared), whether or not with wool on or split,
other than those excluded by Note 1(c) to this Chapter.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4102.10.00
- With wool on
- Without wool on:
4102.21.00
- - Pickled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
41.03
Other raw hides and skins (fresh, or salted,
dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed
or further prepared), whether or not dehaired or split, other than those
excluded by Note 1(b) or 1(c) to this Chapter.
4103.20.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other than products of amphibious or aquatic
animals
4103.30.00
- Of swine
4103.90.00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
43.01
Raw furskins (including heads, tails, paws and
other pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides
and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03.
4301.10.00
- Of mink, whole, with or without head, tail or
paws
4301.30.00
- Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail,
Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan
lamb, whole, with or without head, tail or paws
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Of fox, whole, with or without head, tail or
paws
4301.80.00
- Other furskins, whole, with or without head,
tail or paws
4301.90.00
- Heads, tails, paws and other pieces or
cuttings, suitable for furriers' use
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
43.02
Tanned or dressed furskins (including heads,
tails, paws and other pieces or cuttings), unassembled, or assembled (without
the addition of other materials) other than those of heading 43.03.
- Whole skins, with or without head, tail or paws,
not assembled:
4302.11.00
- - Of mink
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4302.19.00
- - Other
4302.20.00
- Heads, tails, paws and other pieces or
cuttings, not assembled
4302.30.00
- Whole skins and pieces or cuttings thereof,
assembled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5001.00.00
Silk-worm cocoons suitable for reeling.
5006.00.00
Silk yarn and yarn spun from silk waste,
put up for retail sale; silk-worm gut.
Applicable to silk-worm gut
51.01
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Greasy, including fleece-washed wool:
5101.11.00
- - Shorn wool
5101.19.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Degreased, not carbonised:
5101.21.00
- - Shorn wool
5101.29.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Shorn wool
51.02
Fine or coarse animal hair, not carded or
combed.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5102.19.00
- - Other
5102.20.00
- Coarse animal hair
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
51.03
Waste of wool or of fine or coarse animal
hair, including yarn waste but excluding garnetted stock.
5103.10.00
- Noils of wool or of fine animal hair
5103.20.00
- Other waste of wool or of fine animal hair
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Waste of coarse animal hair
5104.00.00
Garnetted stock of wool or of fine or coarse
animal hair.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
51.05
Wool and fine or coarse animal hair, carded or
combed (including combed wool in fragments).
5105.10.00
- Carded wool
- Wool tops and other combed wool:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5105.21.00
- - Combed wool in fragments
5105.29.00
- - Other
- Fine animal hair, carded or combed:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
5105.40.00
- Coarse animal hair, carded or combed
APPENDIX 23
LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR AQUACULTURE
ANIMALS AND ANIMAL PRODUCTS SUBJECT TO QUARANTINE
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15,
2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Notes
01.06
Other live animals.
- Mammals:
0106.12.00
- - Whales, dolphins and
porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of
the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder
Pinnipedia)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0106.19.00
- - Other
Applicable to aquatic animals
0106.20.00
- Reptiles (including snakes
and turtles)
Applicable to amphibious or
aquatic animals
0106.39.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other meat and edible meat
offal, fresh, chilled or frozen.
0208.40
- Of whales, dolphins and
porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of
the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder
Pinnipedia):
0208.40.10
- - Of whales, dolphins and
porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of
the order Sirenia)
0208.40.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0208.50.00
- Of reptiles (including
snakes and turtles)
Applicable to products of
amphibious or aquatic animals
02.10
Meat and edible meat offal,
salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat
offal.
- Other, including edible
flours and meals of meat or meat offal:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0210.92
- - Of whales, dolphins and
porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of
the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder
Pinnipedia):
0210.92.10
- - - Of whales, dolphins and
porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of
the order Sirenia)
0210.92.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
03.01
Live fish.
- Ornamental fish:
0301.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Fry:
0301.11.11
- - - - Botia (Chromobotia
macracanthus) (SEN)
0301.11.19
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other:
0301.11.91
- - - - Koi carp (Cyprinus
carpio)
0301.11.92
- - - - Goldfish (Carassius
auratus)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Siamese fighting fish
(Beta splendens)
0301.11.94
- - - - Oscars (Astonotus
ocellatus)
0301.11.95
- - - - Arowanas (Scleropages
formosus)
0301.11.96
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0301.11.99
- - - - Other
0301.19
- - Other:
0301.19.10
- - - Fry
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other:
0301.19.91
- - - - Banggai cardinal fish
(Pterapogon kauderni) (SEN)
0301.19.92
- - - - Napoleon wrasse (Cheilinus
undulatus) (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other
- Other live fish:
0301.91.00
- - Trout (Salmo trutta,
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
0301.92.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0301.93
- - Carp (Cyprinus carpio,
Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.):
0301.93.10
- - - Breeding, other than
fry (SEN)
0301.93.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0301.94.00
- - Atlantic and Pacific
bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
0301.95.00
- - Southern bluefin tunas (Thunnus
maccoyii)
0301.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Milkfish or lapu lapu
fry:
0301.99.11
- - - - Breeding (SEN)
0301.99.19
- - - - Other (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0301.99.21
- - - - Breeding (SEN)
0301.99.29
- - - - Other
- - - Other, freshwater fish
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0301.99.41
- - - - Tilapias (Oreochromis
spp.) (SEN)
0301.99.42
- - - - Other carp, for
breeding (SEN)
0301.99.49
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other marine fish:
0301.99.51
- - - - Milkfish, breeding (SEN)
0301.99.52
- - - - Grouper (SEN)
0301.99.59
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0301.99.90
- - - Other
03.02
Fish, fresh or chilled,
excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Salmonidae, excluding
edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0302.11.00
- - Trout (Salmo trutta,
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
0302.13.00
- - Pacific salmon (Oncorhynchus
nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha,
Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Atlantic salmon (Salmo
salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0302.19.00
- - Other
- Flat fish (Pleuronectidae,
Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding
edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99
0302.21.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.22.00
- - Plaice (Pleuronectes
platessa)
0302.23.00
- - Sole (Solea spp.)
0302.24.00
- - Turbots (Psetta
maxima)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.29.00
- - Other
- Tunas (of the genus Thunnus),
skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding
edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0302.31.00
- - Albacore or longfinned
tunas (Thunnus alalunga)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Yellowfin tunas (Thunnus
albacares)
0302.33.00
- - Skipjack or stripe-bellied
bonito
0302.34.00
- - Bigeye tunas (Thunnus
obesus)
0302.35.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.36.00
- - Southern bluefin tunas (Thunnus
maccoyii)
0302.39.00
- - Other
- Herrings (Clupea
harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.),
brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus,
Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerel (Rastrelliger
spp.), king mackerel (Scomberomorus spp.), round scads and torpedo
scads (Trachurus spp.), jack and crevalles (Caranx spp.), cobia
(Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific
saury (Cololabis saira), mackerel (Decapterus spp.),
capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius),
mackerel tuna (Euthynnus affinis), bonito (Sarda spp.), marlin,
sailfish, spearfish (Istiophoridae), excluding edible offal of fishes of
subheadings from 0302.91 to 0302.99:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.41.00
- - Herrings (Clupea
harengus, Clupea pallasii)
0302.42.00
- - Anchovies (Engraulis
spp.)
0302.43.00
- - Sardines (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.),
brisling or sprats (Sprattus sprattus)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Mackerel (Scomber
scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
0302.45.00
- - Jack and horse mackerel (Trachurus
spp.)
0302.46.00
- - Cobia (Rachycentron
canadum)
0302.47.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.49.00
- - Other
- Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae, excluding edible offal of fishes of subheadings from
0302.91 to 0302.99:
0302.51.00
- - Cod (Gadus morhua,
Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.52.00
- - Haddock (Melanogrammus
aeglefinus)
0302.53.00
- - Coalfish (Pollachius
virens)
0302.54.00
- - Hake (Merluccius spp.,
Urophycis spp.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Alaska Pollack (Theragra
chalcogramma)
0302.56.00
- - Blue whitings (Micromesistius
poutassou, Micromesistius australis)
0302.59.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.71.00
- - Tilapias (Oreochromis
spp.)
0302.72
- - Catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.):
0302.72.10
- - - Yellowtail catfish (Pangasius
pangasius)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.72.90
- - - Other
0302.73.00
- - Carp (Cyprinus carpio,
Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus
hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)
0302.74.00
- - Eels (Anguilla spp.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
- Other, excluding edible
offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0302.81.00
- - Dogfish and other sharks
0302.82.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.83.00
- - Toothfish (Dissostichus
spp.)
0302.84.00
- - Seabass (Dicentrarchus
spp.)
0302.85.00
- - Seabream (Sparidae)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.89
- - Other:
- - - Marine fish:
0302.89.11
- - - - Grouper (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Longfin mojarra (Pentaprion
longimanus)
0302.89.13
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus
myops)
0302.89.14
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus
savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s
croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
0302.89.16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.89.17
- - - - Black pomfrets (Parastromatus
niger)
0302.89.18
- - - - Mangrove red snappers
(Lutjanus argentimaculatus)
0302.89.19
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other:
0302.89.22
- - - - Swamp barb (Puntius
chola)
0302.89.26
- - - - Indian threadfins (Polynemus
indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Hilsa shad (Tenualosa
ilisha)
0302.89.28
- - - - Wallago (Wallago
attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala)
0302.89.29
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.91.00
- - Livers and roes
0302.92.00
- - Shark fins
0302.99.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
03.03
Fish, frozen, excluding
fish fillets and other fish meat of heading 03.04.
- Salmonidae, excluding
edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Sockeye salmon (red
salmon) (Oncorhynchus nerka)
0303.12.00
- - Other Pacific salmon (Oncorhynchus
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)
0303.13.00
- - Atlantic salmon (Salmo
salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0303.14.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.19.00
- - Other
- Tilapias (Oreochromis
spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus
spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.), excluding edible offal of fishes of subheadings from
0303.91 to 0303.99:
0303.23.00
- - Tilapias (Oreochromis
spp.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.24.00
- - Catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
0303.25.00
- - Carp (Cyprinus carpio,
Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus
hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)
0303.26.00
- - Eels (Anguilla spp.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
- Flat fish (Pleuronectidae,
Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae),
excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99
0303.31.00
- - Halibut (Reinhardtius
hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
0303.32.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.33.00
- - Sole (Solea spp.)
0303.34.00
- - Turbots (Psetta
maxima)
0303.39.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Tunas (of the genus Thunnus),
skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis),
excluding excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to
0303.99:
0303.41.00
- - Albacore or longfinned
tunas (Thunnus alalunga)
0303.42.00
- - Yellowfin tunas (Thunnus
albacares)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Skipjack or
stripe-bellied bonito
0303.44.00
- - Bigeye tunas (Thunnus
obesus)
0303.45
- - Atlantic and Pacific
bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
0303.45.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.45.90
- - - Pacific bluefin tunas (Thunnus
orientalis)
0303.46.00
- - Southern bluefin tunas (Thunnus
maccoyii)
0303.49.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Herrings (Clupea
harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.),
brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus,
Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerel (Rastrelliger
spp.), king mackerel (Scomberomorus spp.), round scads and torpedo
scads (Trachurus spp.), jack and crevalles (Caranx spp.), cobia
(Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific
saury (Cololabis saira), mackerel (Decapterus spp.),
capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius),
mackerel tuna (Euthynnus affinis), bonito (Sarda spp.), marlin,
sailfish, spearfish (Istiophoridae), excluding edible offal of fishes
of subheadings from 0303.91 to 0303.99:
0303.51.00
- - Herrings (Clupea
harengus, Clupea pallasii)
0303.53.00
- - Sardines (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling
or sprats (Sprattus sprattus)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Mackerel (Scomber
scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
0303.54.10
- - - Mackerel (Scomber
scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
0303.54.20
- - - Pacific mackerel
(Scomber japonicus) (SEN)
0303.55.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.56.00
- - Cobia (Rachycentron
canadum)
0303.57.00
- - Swordfish (Xiphias
gladius)
0303.59
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.59.10
- - - Indian mackerel (Rastrelliger
kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni)
0303.59.20
- - - Silver pomfrets (Pampus
spp.)
0303.59.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae, excluding edible offal of fishes of subheadings from
0302.91 to 0302.99:
0303.63.00
- - Cod (Gadus morhua,
Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
0303.64.00
- - Haddock (Melanogrammus
aeglefinus)
0303.65.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.66.00
- - Hake (Merluccius spp.,
Urophycis spp.)
0303.67.00
- - Alaska Pollack (Theragra
chalcogramma)
0303.68.00
- - Blue whitings (Micromesistius
poutassou, Micromesistius australis)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.69.00
- - Other
- Other, excluding edible
offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0303.81.00
- - Dogfish and other sharks
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Rays and skates (Rajidae)
0303.83.00
- - Toothfish (Dissostichus
spp.)
0303.84.00
- - Seabass (Dicentrarchus
spp.)
0303.89
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Marine fish:
0303.89.11
- - - - Grouper (SEN)
0303.89.12
- - - - Longfin mojarra (Pentaprion
longimanus)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.89.13
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus
myops)
0303.89.14
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus
savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s
croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
0303.89.16
- - - - Torpedo scads (Megalaspis
cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great
barracudas (Sphyraena barracuda)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Black pomfrets (Parastromatus
niger)
0303.89.18
- - - - Mangrove red snappers
(Lutjanus argentimaculatus)
0303.89.19
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.89.22
- - - - Swamp barb (Puntius
chola)
0303.89.26
- - - - Indian threadfins (Polynemus
indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus)
0303.89.27
- - - - Hilsa shad (Tenualosa
ilisha)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.89.28
- - - - Wallago (Wallago
attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala)
0303.89.29
- - - - Other
- Livers and roes, fins,
head, tail, stomach and edible offal thereof:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Livers and roes
0303.92.00
- - Shark fins
0303.99.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
03.04
Fish fillets and other
fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen.
- Fresh or chilled fillets of
tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp.,
Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates
niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0304.31.00
- - Tilapias (Oreochromis
spp.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.32.00
- - Catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
0304.33.00
- - Nile Perch (Lates
niloticus)
0304.39.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Fresh or chilled fillets of
other fish:
0304.41.00
- - Pacific salmon (Oncorhynchus
nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha,
Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus),
Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0304.42.00
- - Trout (Salmo trutta,
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
0304.43.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.44.00
- - Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae
0304.45.00
- - Swordfish (Xiphias
gladius)
0304.46.00
- - Toothfish (Dissostichus
spp.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.47.00
- - Dogfish and other sharks
0304.48.00
- - Rays and skates (Rajidae)
0304.49.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other, fresh or chilled:
0304.51.00
- - Fresh or chilled fillets
of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus
spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates
niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0304.52.00
- - Salmonidae
0304.53.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.54.00
- - Swordfish (Xiphias
gladius)
0304.55.00
- - Toothfish (Dissostichus
spp.)
0304.56.00
- - Dogfish and other sharks
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.57.00
- - Rays and skates (Rajidae)
0304.59.00
- - Other
- Frozen fillets of tilapias (Oreochromis
spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus
spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
snakeheads (Channa spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Tilapias (Oreochromis
spp.)
0304.62.00
- - Catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
0304.63.00
- - Nile Perch (Lates
niloticus)
0304.69.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Frozen fillets of fish of
the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae:
0304.71.00
- - Cod (Gadus morhua,
Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
0304.72.00
- - Haddock (Melanogrammus
aeglefinus)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.73.00
- - Coalfish (Pollachius
virens)
0304.74.00
- - Hake (Merluccius spp.,
Urophycis spp.)
0304.75.00
- - Alaska Pollack (Theragra
chalcogramma)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
- Frozen fillets of other
fish:
0304.81.00
- - Pacific salmon (Oncorhynchus
nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo
salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0304.82.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.83.00
- - Flat fish (Pleuronectidae,
Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae)
0304.84.00
- - Swordfish (Xiphias
gladius)
0304.85.00
- - Toothfish (Dissostichus
spp.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.86.00
- - Herrings (Clupea
harengus, Clupea pallasii)
0304.87.00
- - Tunas (of the genus Thunnus),
skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)
0304.88.00
- - Dogfish, other sharks,
rays and skates (Rajidae)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
- Other, frozen:
0304.91.00
- - Swordfish (Xiphias
gladius)
0304.92.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.93.00
- - Fresh or chilled fillets
of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus
spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates
niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0304.94.00
- - Alaska Pollack (Theragra
chalcogramma)
0304.95.00
- - Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae, other than Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0304.96.00
- - Dogfish and other sharks
0304.97.00
- - Rays and skates (Rajidae)
0304.99.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
03.05
Fish, dried, salted or in
brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking
process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption.
0305.10.00
- Flours, meals and pellets of
fish, fit for human consumption
0305.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.20.10
- - Of freshwater fish,
dried, salted or in brine
0305.20.90
- - Other
- Fish fillets, dried, salted
or in brine, but not smoked:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.31.00
- - Fresh or chilled fillets
of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus
spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates
niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0305.32.00
- - Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae
0305.39
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Freshwater garfish (Xenentodon
cancila), yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and
long-rakered trevally (Ulua mentalis)
0305.39.20
- - - Savalai hairtails (Lepturacanthus
savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s
croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
- - - Other:
0305.39.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.39.92
- - - - Of marine fish
0305.39.99
- - - - Other
- Smoked fish, including
fillets, other than edible fish offal:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.41.00
- - Pacific salmon (Oncorhynchus
nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha,
Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus),
Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0305.42.00
- - Herrings (Clupea harengus,
Clupea pallasii)
0305.43.00
- - Trout (Salmo trutta,
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Fresh or chilled fillets
of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus
spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates
niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0305.49.00
- - Other
- Dried fish, other than
edible fish offal, whether or not salted but not smoked:
0305.51.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.52.00
- - Fresh or chilled fillets
of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus
spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates
niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0305.53.00
- - Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae
0305.54.00
- - Herrings (Clupea
harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.),
brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus,
Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerel (Rastrelliger
spp.), king mackerel (Scomberomorus spp.), round scads and torpedo
scads (Trachurus spp.), jack and crevalles (Caranx spp.), cobia
(Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific
saury (Cololabis saira), mackerel (Decapterus spp.),
capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius),
mackerel tuna (Euthynnus affinis), bonito (Sarda spp.), marlin,
sailfish, spearfish (Istiophoridae)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.59
- - Other:
- - - Marine fish:
0305.59.21
- - - - Anchovies (Stolephorus
spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp.,
Encrasicholina spp.) (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other
0305.59.90
- - - Other
- Fish, salted but not dried
or smoked and fish in brine, other than edible fish offal:
0305.61.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.62.00
- - Cod (Gadus morhua,
Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
0305.63.00
- - Anchovies (Engraulis
spp.)
0305.64.00
- - Fresh or chilled fillets
of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp.,
Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates
niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.69
- - Other:
0305.69.10
- - - Marine fish
0305.69.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Fish fins, heads, tails,
maws and other edible fish offal:
0305.71.00
- - Shark fins
0305.72
- - Fish heads, tails and
maws:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.72.11
- - - - Of cod (SEN)
0305.72.19
- - - - Other (SEN)
- - - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.72.91
- - - - Of cod
0305.72.99
- - - - Other
0305.79
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Of cod
0305.79.90
- - - Other
03.06
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Frozen:
0306.11
- - Rock lobster and other
sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
0306.11.10
- - - Smoked
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.11.90
- - - Other
0306.12
- - Lobsters (Homarus
spp.):
0306.12.10
- - - Smoked
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other
0306.14
- - Crabs:
0306.14.10
- - - Soft shell crabs
0306.14.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.15.00
- - Norway lobsters (Nephrops
norvegicus)
0306.16.00
- - Cold-water shrimps and
prawns (Pandalus spp., Crangon crangon)
0306.17
- - Other shrimps and prawns:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Giant tiger prawns (Penaeus
monodon)
0306.17.11
- - - - Headless
0306.17.19
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus
vannamei)
0306.17.21
- - - - Headless, with tail
0306.17.22
- - - - Headless, without
tail
0306.17.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.17.30
- - - Giant river prawns (Macrobrachium
rosenbergii)
0306.17.90
- - - Other
0306.19.00
- - Other, including flours,
meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Live, fresh or chilled:
0306.31
- - Rock lobster and other
sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
0306.31.10
- - - Breeding
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other, live
0306.31.30
- - - Fresh or chilled
0306.32
- - Lobsters (Homarus
spp.):
0306.32.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.32.20
- - - Other, live
0306.32.30
- - - Fresh or chilled
0306.33.00
- - Crabs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.34.00
- - Norway lobsters (Nephrops
norvegicus)
0306.35
- - Cold-water shrimps and
prawns (Pandalus spp., Crangon crangon):
0306.35.10
- - - Breeding (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other, live
0306.35.30
- - - Fresh or chilled
0306.36
- - Other shrimps and prawns:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.36.11
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus
monodon) (SEN)
0306.36.12
- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus
vannamei) (SEN)
0306.36.13
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium
rosenbergii) (SEN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.36.19
- - - - Other (SEN)
- - - Other, live
0306.36.21
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus
monodon)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus
vannamei)
0306.36.23
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium
rosenbergii)
0306.36.29
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.36.31
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus
monodon)
0306.36.32
- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus
vannamei)
0306.36.33
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium
rosenbergii)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.36.39
- - - - Other
0306.39
- - Other, including flours,
meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:
0306.39.10
- - - Live
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Fresh or chilled
0306.39.30
- - - Flours, meals and
pellets
- Other:
0306.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - In airtight containers
for retail sale:
0306.91.21
- - - - Smoked
0306.91.29
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other:
0306.91.31
- - - - Smoked
0306.91.39
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Lobsters (Homarus
spp.):
- - - In airtight containers
for retail sale:
0306.92.21
- - - - Smoked
0306.92.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other:
0306.92.31
- - - - Smoked
0306.92.39
- - - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.93
- - Crabs:
- - - In airtight containers
for retail sale:
0306.93.21
- - - - Smoked
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other
0306.93.30
- - - Other
0306.94
- - Norway lobsters (Nephrops
norvegicus)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.94.21
- - - - Smoked
0306.94.29
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.94.31
- - - - Smoked
0306.94.39
- - - - Other
0306.95
- - Shrimps and prawns:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - In airtight containers
for retail sale:
0306.95.21
- - - - In shell, cooked by
steaming or boiling in water
0306.95.29
- - - - Other
0306.95.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.99
- - Other, including flours,
meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:
- - - In airtight containers
for retail sale:
0306.99.21
- - - - Smoked
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.99.29
- - - - Other
- - - Other:
0306.99.31
- - - - Smoked
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other
03.07
Molluscs, whether in shell
or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked
molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the
smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for human
consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.11
- - Live, fresh or chilled:
0307.11.10
- - - Live
0307.11.20
- - - Fresh or chilled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.12.00
- - Frozen
0307.19
- - Other:
0307.19.20
- - - Dried, salted or in
brine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Smoked
- Scallops, including queen
scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten:
0307.21
- - Live, fresh or chilled:
0307.21.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.21.20
- - - Fresh or chilled
0307.22.00
- - Frozen
0307.29
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.29.30
- - - Dried, salted or in
brine
0307.29.40
- - - Smoked
- Mussels (Mytilus spp.,
Perna spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Live, fresh or chilled:
0307.31.10
- - - Live
0307.31.20
- - - Fresh or chilled
0307.32.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.39
- - Other:
0307.39.30
- - - Dried, salted or in
brine
0307.39.40
- - - Smoked
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Cuttle fish and squid
0307.42
- - Live, fresh or chilled:
- - - Live
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Cuttle fish (Sepia
officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes
spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):
0307.42.19
- - - - Other
- - - Fresh or chilled:
0307.42.21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.42.29
- - - - Other
0307.43
- - Frozen:
0307.43.10
- - - Cuttle fish (Sepia officinalis,
Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo
spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.43.90
- - - Other
0307.49
- - Other:
- - - Dried, salted or in
brine:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Cuttle fish (Sepia
officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes
spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):
0307.49.29
- - - - Other
0307.49.30
- - - Smoked
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.51
- - Live, fresh or chilled:
0307.51.10
- - - Live
0307.51.20
- - - Fresh or chilled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.52.00
- - Frozen
0307.59
- - Other:
0307.59.20
- - - Dried, salted or in
brine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Smoked
0307.60
- Snails, other than sea
snails:
0307.60.10
- - Live
0307.60.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.60.40
- - Dried, salted or in brine
0307.60.50
- - Smoked
- Clams, cockles and ark
shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae,
Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae,
Tridacnidae and Veneridae):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.71
- - Live, fresh or chilled:
0307.71.10
- - - Live
0307.71.20
- - - Fresh or chilled
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Frozen
0307.79
- - Other:
0307.79.30
- - - Dried, salted or in
brine
0307.79.40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Abalone (Haliotis spp.)
and fighting conch snail (Strombus spp.):
0307.81
- - Abalone (Haliotis spp.)
live, fresh or chilled:
0307.81.10
- - - Live
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.81.20
- - - Fresh or chilled
0307.82
- - Fighting conch snail (Strombus
spp.) live, fresh or chilled:
0307.82.10
- - - Live
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Fresh or chilled
0307.83.00
- - Abalone (Haliotis spp.)
frozen
0307.84.00
- - Fighting conch snail (Strombus
spp.) frozen
0307.87
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.87.10
- - - Dried, salted or in
brine
0307.87.20
- - - Smoked
0307.88
- - Fighting conch snail (Strombus
spp.) in other forms:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.88.10
- - - Dried, salted or in
brine
0307.88.20
- - - Smoked
- Other, including flours,
meals and pellets, fit for human consumption:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Live, fresh or chilled:
0307.91.10
- - - Live
0307.91.20
- - - Fresh or chilled
0307.92.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.99
- - Other:
0307.99.30
- - - Dried, salted or in
brine
0307.99.40
- - - Smoked
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.99.50
- - - Flours, meals and
pellets of molluscs
03.08
Aquatic invertebrates
other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried,
salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and
molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process; flours,
meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans and
molluscs, fit for human consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Sea cucumbers (Stichopus
japonicus, Holothurioidea):
0308.11
- - Live, fresh or chilled:
0308.11.10
- - - Live
0308.11.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.12.00
- - Frozen
0308.19
- - Other:
0308.19.20
- - - Dried, salted or in
brine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.19.30
- - - Smoked
- Sea urchins (Strongylocentrotus
spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus):
0308.21
- - Live, fresh or chilled:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Live
0308.21.20
- - - Fresh or chilled
0308.22.00
- - Frozen
0308.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.29.20
- - - Dried, salted or in
brine
0308.29.30
- - - Smoked
0308.30
- Jellyfish (Rhopilema
spp.):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.30.10
- - Live
0308.30.20
- - Fresh or chilled
0308.30.30
- - Frozen
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Dried, salted or in brine
0308.30.50
- - Smoked
0308.90
- Other:
0308.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.90.20
- - Fresh or chilled
0308.90.30
- - Frozen
0308.90.40
- - Dried, salted or in brine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.90.50
- - Smoked
0308.90.90
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ivory, tortoise-shell,
whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks,
unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these
products.
Applicable to products of
aquatic animals
0507.90
- Other:
0507.90.20
- - Tortoise-shell
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
05.08
Coral and similar
materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of
molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply
prepared but not cut to shape, powder and waste thereof.
0508.00.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0508.00.90
- Other
05.11
Animal products not
elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for
human consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0511.91
- - Products of fish or
crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter
3
0511.91.10
- - - Roes
0511.91.20
- - - Artemia egg (Brine
shrimp egg)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Fish Skin
Other than fish skin, tanned
and used as raw materials for the production of non-food products
0511.91.90
- - - Other
0511.99
- - Other:
0511.99.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Applicable to products of domestic
aquaculture animal origin
0511.99.30
- - - Natural sponges
0511.99.90
- - - Other
Applicable to products of
aquacultic animal origin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15.04
Fats and oils and their fractions,
of fish or marine mammals, whether or not refined, but not chemically
modified.
Other products, prepared in
the form of functional foods and materials for preparing animal and
aquaculture feed
1504.10
- Fish-liver oils and their
fractions:
1504.10.20
- - Solid fractions
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other
1504.20
- Fats and oils and their
fractions, of fish, other than liver oils:
1504.20.10
- - Solid fractions
1504.20.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1504.30.00
- Fats and oils and their
fractions, of marine mammals:
15.21
Vegetable waxes (other
than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or
not refined or coloured.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1521.90.20
- - Spermaceti
16.04
Prepared or preserved
fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Fish, whole or in pieces,
but not minced:
1604.11
- - Salmon:
1604.11.10
- - - In airtight containers
for retail sale
1604.11.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1604.12
- - Herrings:
1604.12.10
- - - In airtight containers
for retail sale
1604.12.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1604.13
- - Sardines, sardinella and
brisling or sprats:
- - - Sardines:
1604.13.11
- - - - In airtight
containers for retail sale
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other
- - - Other:
1604.13.91
- - - - In airtight
containers for retail sale
1604.13.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1604.14
- - Tunas, skipjack and
bonito (Sarda spp.):
- - - In airtight containers
for retail sale:
1604.14.11
- - - - Tunas
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1604.14.19
- - - - Other
1604.14.90
- - - Other
1604.15
- - Mackerel:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - In airtight containers
for retail sale
1604.15.90
- - - Other
1604.16
- - Anchovies:
1604.16.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1604.16.90
- - - Other
1604.17
- - Eels:
1604.17.10
- - - In airtight containers
for retail sale
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1604.17.90
- - - Other
1604.18
- - Shark fins
Other than functional foods
1604.18.10
- - - Prepared for immediate
consumption
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other:
1604.18.91
- - - - In airtight
containers for retail sale
1604.18.99
- - - - Other
1604.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1604.19.20
- - - Horse mackerel, in
airtight containers for retail sale
1604.19.30
- - - Other, in airtight containers
for retail sale:
1604.19.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1604.20
- Other prepared or preserved
fish:
1604.20.20
- - Fish sausages
1604.20.30
- - Fish ball
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Fish paste
- - Other:
1604.20.91
- - - In airtight containers
for retail sale
1604.20.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Caviar and caviar
substitutes:
1604.31.00
- - Caviar
1604.32.00
- - Caviar substitutes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16.05
Crustaceans, molluscs and
other aquatic invertebrates, prepared or preserved.
1605.10
- Crabs:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - In airtight containers
for retail sale
1605.10.90
- - Other
- Shrimps and prawns:
1605.21.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1605.29
- - Other:
1605.29.20
- - - Shrimp ball
1605.29.30
- - - Breaded shrimp
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1605.29.90
- - - Other
1605.30.00
- Lobster
1605.40.00
- Other crustaceans
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Molluscs:
1605.51.00
- - Oysters
1605.52.00
- - Scallops, including queen
scallops
1605.53.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1605.54
- - Cuttle fish and squid
1605.54.10
- - - In airtight containers
for retail sale
1605.54.90
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1605.55.00
- - Octopus
1605.56.00
- - Clams, cockles and
arkshells
1605.57
- - Abalone
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - In airtight containers
for retail sale
1605.57.90
- - - Other
1605.58.00
- - Snails, other than sea
snails
1605.59.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other aquatic
invertebrates:
1605.61.00
- - Sea cucumbers
1605.62.00
- - Sea urchins
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1605.63.00
- - Jellyfish
1605.69.00
- - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Flours, meals and pellets,
of meat or meat offal, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic
invertebrates, unfit for human consumption; greaves.
2301.20
- Flours, meals and pellets, of
fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates:
Other than products used as
raw materials for preparing livestock and poultry aquaculture feed
2301.20.10
- - Of fish, with a protein
content of less than 60% by weight
2301.20.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2301.20.90
- - Other