Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Văn bản hợp nhất 14/VBHN-BKHCN 2015 hợp nhất Quyết định xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô

Số hiệu: 14/VBHN-BKHCN Loại văn bản: Văn bản hợp nhất
Nơi ban hành: Bộ Khoa học và Công nghệ Người ký: Trần Việt Thanh
Ngày ban hành: 27/02/2015 Ngày hợp nhất: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

eBỘ KHOA HỌC VÀ
CÔNG NGHỆ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 14/VBHN-BKHCN

Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2015

QUYẾT ĐỊNH

VỀ PH­ƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỶ LỆ NỘI ĐỊA HÓA ĐỐI VỚI ÔTÔ

Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01 tháng 10 năm 2004 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô, có hiệu lực kể từ ngày 17 tháng 03 năm 2005, được sửa đổi, bổ sung bởi:

1. Quyết định số 05/2005/QĐ-BKHCN ngày 11 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01/10/2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô, có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 06 năm 2005;

2. Thông tư số 05/2012/TT-BKHCN ngày 12 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc sửa đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định số 05/2005/QĐ-BKHCN ngày 11 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01 tháng 10 năm 2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô, có hiệu lực kể từ ngày 30 tháng 4 năm 2012.

Căn cứ Pháp lệnh Chất lượng hàng hóa năm 1999;

Căn cứ Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ, Nghị định số 28/2004/NĐ-CP ngày 16/01/2004 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;

Căn cứ Quyết định số 175/2002/QĐ-TTg ngày 03/12/2002 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt chiến l­ược phát triển ngành công nghiệp ôtô Việt Nam đến năm 2010, tầm nhìn đến năm 2020;

Căn cứ chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Thông báo số 82/TB-VPCP ngày 16/6/2003, Công văn số 4659/VPCP-KG ngày 24/9/2003, Thông báo số 63/TB -VPCP ngày 02/4/2004 và Công văn số 2943/ VPCP-KG ngày 11/6/2004 của Văn phòng Chính phủ;

Theo đề nghị của Tổng cục truởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo 1ường Chất lượng và Vụ trưởng Vụ Pháp chế[1],

Điều 1. Quyết định này quy định ph­ương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô, số điểm cụ thể của các loại linh kiện và trách nhiệm của các cơ quan có liên quan trong việc xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô.

Điều 2. Giải thích từ ngữ

Trong Quyết định này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

1. Linh kiện được hiểu là các chi tiết, cụm chi tiết, bộ phận để lắp ráp thành ôtô hoàn chỉnh.

2. Linh kiện nội địa hóa là linh kiện được sản xuất, chế tạo trong nước thay thế phần nhập khẩu.

3. Tỷ lệ nội địa hóa của ôtô là số điểm của linh kiện nội địa hóa so với tổng số điểm của ôtô hoàn chỉnh.

Điều 3. Tỷ lệ nội địa hóa được xác định đối với từng loại linh kiện cụ thể của ôtô được xác định theo điểm của loại linh kiện đó quy định tại các Phụ lục 1, 2, 34 ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 4. Tỷ lệ nội địa hóa được quy định cho các giai đoạn như sau:

1. Đối với ôtô phổ thông (t­ương ứng với ôtô khách, ôtô chở hàng quy định tại Tiêu chuẩn Việt Nam 7271:2003): đạt tỷ lệ nội địa hóa 40% vào năm 2005, 45% vào năm 2006, 50% vào năm 2007, 55% vào năm 2008 và đạt 60% vào năm 2010.

Đối với động cơ đạt tỷ lệ nội địa hóa 30% vào năm 2005, 50%vào năm 2006, 40% vào năm 2007, 45% vào năm 2008 và 50% vào năm 2010 và hộp số đạt 65% vào năm 2005, 70% vào năm 2006, 75% vào năm 2007, 80% vào năm 2008, 85% vào năm 2009 và 90% vào năm 2010.

2. Về các loại ôtô chuyên dùng (quy định tại Mục 3.3 của Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7271:2008): đạt tỷ lệ nội địa hóa 40% vào năm 2005, 45% vào năm 2006, 50% vào năm 2007, 55% vào năm 2008 và đạt 60% vào năm 2010.

3. Về các loại ôtô cao cấp: các loại xe du lịch do các liên doanh sản xuất (tương ứng với ôtô con quy định tại Mục 3.1.1 ca Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7271: 2003) phải đạt tỷ lệ nội địa hóa 20 - 25% vào năm 2005, 30-35% vào năm 2007 và 40-45% vào năm 2010.

Xe buýt cao cấp đạt tỷ lệ nội địa hóa 20% vào năm 2005, 30% vào năm 2007 và 35 - 40% vào năm 2010.

Điều 5. Xác định tỷ lệ nội địa hóa

1. Doanh nghiệp tự kê khai, đăng ký tỷ lệ nội địa hóa theo các Phụ lục 1, 2, 3, và 4 ban hành kèm theo Quyết định này để Bộ Khoa học và Công nghệ xem xét và cấp giấy xác nhận.

Bộ Khoa học và Công nghệ thành lập Tổ công tác liên ngành để kiểm tra, xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với linh kiện của ôtô.

2. Các linh kiện ôtô mua của các doanh nghiệp khác sản xuất trong nước cũng được tính tỷ lệ nội địa hóa như­ của doanh nghiệp tự sản xuất trong nước.

3. Các doanh nghiệp nhập khẩu bán thành phẩm các chi tiết, cụm chi tiết hoặc bộ phận để gia công một hoặc nhiều công đoạn được tính tỷ lệ nội địa hóa theo tỷ lệ giá trị gia tăng của chi tiết, cụm chi tiết hoặc bộ phận đó.

4.[2] Các linh kiện ô tô do doanh nghiệp trực tiếp nhập khẩu hoặc mua của các doanh nghiệp thương mại nhập khẩu thì không được tính là nội địa hóa.

a) Mức độ rời rạc của các linh kiện ôtô nhập khẩu được quy định như sau:

- Thân vỏ ô tô (đối với ôtô con (xe du lịch), ô tô khách cỡ nhỏ (xe minibus), ô tô khách (xe bus), ca bin (đối với ô tô tải): Rời tối thiểu thành 06 cụm chính, chưa sơn tĩnh điện, bao gồm: cụm nóc, cụm sàn, cụm sườn trái, cụm sườn phải, cụm trước, cụm sau và các mảng liên kết (nếu có).

- Khung ô tô: Đã liên kết với nhau và chưa sơn tĩnh điện. Đối với khung ô tô có chiều dài từ 3,7m trở lên, được phép sơn tĩnh điện trước khi nhập khẩu.

- Động cơ: Hoàn chỉnh và có thể lắp liền với bộ ly hợp và hộp số.

- Hệ thống truyền động: Đã hoặc chưa lắp cùng với hệ thống phanh.

- Hệ thống điện, đèn và tiện nghi: Hệ thống dây điện, bảng điện, đèn và tiện nghi của ô tô để rời khỏi thân vỏ, cabin ô tô.

- Thùng của ô tô tải: Sàn thùng xe, thành phải thùng xe, thành trái thùng xe, thành sau thùng xe và thành trước thùng của ô tô tải để rời chưa sơn và sàn thùng xe chưa được gắn với hệ thống khung phụ khi nhập khẩu.

b) Trường hợp mức độ rời rạc của linh kiện ô tô không đáp ứng quy định tại điểm a khoản này do công nghệ sản xuất ô tô và phụ tùng ô tô thay đổi hoặc do kết cấu ô tô và phụ tùng có tính mới, mức độ rời rạc của các linh kiện ô tô nhập khẩu phải được sự chấp thuận của Bộ Khoa học và Công nghệ.

c) Các Phụ lục 5, 6, 7, 8 ban hành kèm theo Quyết định này chỉ có tính chất minh họa, không dùng làm cơ sở để xác định mức độ rời rạc về mặt kết cấu của các linh kiện đối với ô tô các loại.

5. Doanh nghiệp có hành vi vi phạm hoặc gian lận trong việc kê khai tỷ lệ nội địa hóa sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

Điều 6[3]. Quyết định này thay thế Quyết định số 20/2003/QĐ-BKHCN ngày 31/7/2008 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc ban hành "Quy định phân loại sản xuất, lắp ráp ôtô", và có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.

Điều 7. Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lư­ờng Chất lượng, Vụ trưởng Vụ Đánh giá, Thẩm định và Giám định công nghệ, Vụ trưởng vụ Khoa học và Công nghệ các ngành kinh tế kỹ thuật, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Bộ trưởng (để báo cáo)
- Văn phòng Chính phủ (để đăng Công báo);
- Cổng thông tin điện tử Bộ Khoa học và Công nghệ (để đăng tải);
- Lưu: VT, TĐC, PC.

XÁC THỰC VĂN BẢN HỢP NHẤT

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trần Việt Thanh



[1] Quyết định số 05/2005/QĐ-BKHCN về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01/10/2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô có căn cứ ban hành như sau:

“Căn cứ Pháp lệnh Chất lượng hàng hóa năm 1999;

Căn cứ Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ và Nghị định số 28/2004/NĐ-CP ngày 16/01/2004 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003

Căn cứ Quyết định số 175/2002/QĐ-TTg ngày 03/12/2002 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt chiến lược phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đến năm 2010, tầm nhìn đến năm 2020;

Căn cứ chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Thông báo số 82/TB-VPCP ngày 16/6/2003, Công văn số 4659/VPCP-KG ngày 24/9/2003, Thông báo số 63/TB-VPCP ngày 02/4/2004 và Công văn số 2943/VPCP-KG ngày 11/6/2004 của Văn phòng Chính phủ;

Căn cứ Quyết định số 177/2004/QĐ-TTg ngày 05/10/2004 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đến năm 2010, tầm nhìn đến 2020;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng và Vụ trưởng Vụ Pháp chế,”

Thông tư số 05/2012/TT-BKHCN về việc sửa đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định số 05/2005/QĐ-BKHCN ngày 11 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01 tháng 10 năm 2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô có căn cứ ban hành như sau:

“Căn cứ Nghị định số 28/2008/NĐ-CP ngày 14 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;

Căn cứ Quyết định số 175/2002/QĐ-TTg ngày 03 tháng 12 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đến năm 2010, tầm nhìn đến năm 2020;

Căn cứ Quyết định số 177/2004/QĐ-TTg ngày 05 tháng 10 năm 2004 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đến năm 2010, tầm nhìn đến 2020;

Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng;

Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định số 05/2005/QĐ-BKHCN ngày 11 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01 tháng 10 năm 2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô”

[2]  Khoản này được sửa đổi, bổ sung theo quy định tại Điều 1 của Quyết định số 05/2005/QĐ-BKHCN về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01/10/2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô, có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 06 năm 2005.

Khoản này được sửa đổi, bổ sung theo quy định tại Điều 1 của Thông tư số 05/2012/TT-BKHCN về việc sửa đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định số 05/2005/QĐ-BKHCN ngày 11 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01 tháng 10 năm 2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô, có hiệu lực kể từ ngày 30 tháng 4 năm 2012.

[3] Điều 2 và Điều 3 của Quyết định số 05/2005/QĐ-BKHCN về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01/10/2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô, có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 06 năm 2005 quy định như sau:

“Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng công báo.

Điều 3. Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng, Vụ trưởng Vụ đánh giá, Thẩm định và Giám định công nghệ, Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ các ngành kinh tế - kỹ thuật, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.”

Điều 2 và Điều 3 của Thông tư số 05/2012/TT-BKHCN về việc sửa đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định số 05/2005/QĐ-BKHCN ngày 11 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01 tháng 10 năm 2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô, có hiệu lực kể từ ngày 30 tháng 4 năm 2012 quy định như sau:

“Điều 2. Trách nhiệm tổ chức thực hiện

Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng có trách nhiệm hướng dẫn, tổ chức triển khai thực hiện Thông tư này.”

“Điều 3. Điều khoản thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 30 tháng 4 năm 2012.

2. Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Vụ trưởng Vụ Đánh giá, Thẩm định và Giám định công nghệ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Cục trưởng Cục Ứng dụng và Phát triển công nghệ, Chánh Văn phòng Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.”

MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
--------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No. 14/VBHN-BKHCN

Hanoi, February 27, 2015

 

DECISION

METHOD FOR DETERMINATION OF DOMESTIC CONTENT OF AUTOMOBILES

Decision No. 28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and Technology on method for determination of domestic content of automobiles, effective since March 17, 2005, is amended by:

1. Decision No. 05/2005/QĐ-BKHCN dated May 11, 2005 on amendments to Decision No. 28/2004/QĐ-BKHCN, effective since June 10, 2005;

2. Circular No. 05/2012/TT-BKHCN dated March 12, 2012 of the Minister of Science and Technology on amendments to Article 1 of Decision No. 05/2005/QĐ-BKHCN, effective since April 30, 2012.

Pursuant to Ordinance on Goods quality 1999;

Pursuant to the Government's Decree No. 54/2003/NĐ-CP dated May 19, 2003 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Science and Technology; the Government's Decree No. 28/2004/NĐ-CP dated January 16, 2004 on amendments of Decree No 54/2003/NĐ-CP;

Pursuant to the Prime Minister’s Decision No. 175/2002/QĐ-TTg dated December 03, 2002 approving the strategy for development of Vietnam’s automobile industry by 2010 and the orientation towards 2020;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



At the request of Director of Directorate for Standards, Metrology and Quality and Director of the Legal Department,

Article 1. This Decision provides for determination of domestic contents of automobiles, grades of components and responsibilities of relevant agencies for determination of domestic contents of automobiles.

Article 2. Definitions

For the purpose of this Decision, the terms below are construed as follows:

1. Component means a component, a group of components that form a complete automobile.

2. Domesticized component means a component that is manufactured domestically to substitute imported ones.

3. Domestic content of an automobile means the total grade of domestic components on a scale from 1 - 100.

Article 3. Domestic content of each type of components depends on its grade specified in Appendix 1 through 4 enclosed herewith.

Article 4. Target domestic contents of each stage:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



For engines: 30% by 2005, 50% by 2006, 40% by 2007, 45% by 2008 and 50% by 2010; For gearboxes: 65% by 2005, 70% by 2006, 75% by 2007, 80% by 2008, 85% by 2009 and 90% by 2010.

2. For special-purpose automobiles (specified in 3.3 of TCVN 7271:2008): 40% by 2005, 45% by 2006, 50% by 2007, 55% by 2008 and 60% by 2010.

3. For high-grade tourist automobiles manufactured by joint ventures (specified in 3.1.1 of TCVN 7271: 2003): 20-25% by 2005, 30-35% by 2007 and 40-45% by 2010.

For high-grade buses: 20% by 2005, 30% by 2007 and 35-40% by 2010.

Article 5. Determination of domestic content

1. The Ministry of Science and Technology shall consider issuing certificates of domestic contents declared and registered by enterprises according to Appendix 1 through 4 enclosed herewith.

The Ministry of Science and Technology shall establish interdisciplinary inspectorates to inspect domestic contents of automobiles.

2. Auto parts purchased by a manufacturer from another domestic manufacturer shall be graded similarly to those manufactured by the former itself.

3. Imported semi-finished components for further processing shall be graded according to their added value.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



a) Fragmentation of imported auto parts:

- Body and chassis (of sedans, minibuses, buses and truck cabins): 6 main assemblies, not powder coated: roof assembly, floor assembly, left body assembly, right body assembly, front body assembly, rear body assembly and connectors (if any).

- Chassis: connected and not powder coated. A chassis of at least 3.7 m in length may be powder coated before import.

- Engine: complete and may be assembled with the clutch and gearbox.

- Transmission system: assembled or not assembled with the braking system.

- Electrical system, lighting and utilities: the electrical wire system, dashboard, lights and utilities are not assembled with the body or cabin.

- Trunk: The floor, right panel, left panel, rear panel and front panel are not assembled, not painted; the floor is not assembled with the secondary chassis when imported.

b) In case of failure to meet any of the requirements in (a) because of changes in manufacturing technology and auto parts, or because of new properties in the structure of the vehicle or parts thereof, the fragmentation of imported auto parts are subject to approval by the Ministry of Science and Technology.

c) Appendices 5 through 8 enclosed herewith are for illustration purpose only and are not the basis for determination of fragmentation of auto parts.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Article 6. This Decision replaces Decision No. 20/2003/QĐ-BKHCN dated July 31, 2008 of the Minister of Science and Technology and comes into force after 15 days from the day on which it is published on Official Gazette.

Article 7. Director of the Directorate for Standards, Metrology, and Quality, Director of Technology Assessment Department, Director of Science and Technology Departments of technological authorities, Directors of the Legal Department, Chief of Office, relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.

 

 

CERTIFIED BY

DEPUTY MINISTER




Tran Viet Thanh

 

Appendix 1. MAIN ASSEMBLIES OF AUTOMOBILES FOR THE TRANSPORT OF AT LEAST 10 PEOPLE (HEADING 8702)

(Promulgated together with Decision No.28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and Technology)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Main assemblies

Highest grade

Annex

1

Body, chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work of body and chassis

32,5

 

1.1

Body, chassis and relevant assemblies

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 1.1

1.2

Paintwork and welding work of body and chassis

9

Annex 1.2

2

Engine – Clutch - Gearbox

26

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Engine

19

Annex 2.1

2.2

Clutch

2

Annex 2.2

2.3

Gearbox

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 2.8

3

Transmission system

12

 

3.1

Front axle

3

Annex 3.1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Rear axle

5

Annex 3.2

3.3

Propeller shaft assembly

2

Annex 3.3

3.4

Inner tube, tire, rim

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 3.4

4

Braking system

3

Annex 4

5

Suspension system

4

Annex 5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Steering system

4

Annex 6

7

Electrical system

4

Annex 7

8

Interiors

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 8

9

Other assemblies

1,5

Annex 9

10

Assembly process

3

Annex 10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



100

 

 

Annex 1.1 Main parts in the body, chassis and relevant assemblies

No.

Name

Unit

Quantity in 01 automobile

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Frame

pcs

1

5,00

2

Front bumper

pcs

1

0,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Rear bumper

pcs

1

0,30

4

Chassis assembly

Set/vehicle

1

5,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Head assembly

pcs

1

1,30

6

Tail assembly

pcs

1

1,00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Roof

pcs

1

1,80

8

Vent

pcs

Varying

0,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Right rocker panel

set

1

1,90

10

Left rocker panel

set

1

1,90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tailgate or cargo bracket in the automobile

set

1

0,60

12

Driver door

pcs

Varying

0,90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Passenger door

pcs

Varying

1,80

14

Rear door

pcs

Varying

0,30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

 

 

0,20

Total

23,50

 

Annex 1.2. Paintwork and welding work of body and chassis

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Unit

Quantity in 01 automobile

Grade

1

Paintwork of body and chassis

 

 

5,00

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4,00

Total

9,00

 

Annex 2.1. Main components of the engine

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 01 automobile

Grade

1

Engine body

 pcs

1

3,50

2

Head covers + head gasket

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1,00

3

Piston + piston ring

assembly

Varying

0,50

4

Cylinder liner (if any)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,40

5

Crankshaft

pcs

1

1,50

6

Crankshaft bearing

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0,20

7

Crank + ring

pcs

Varying

0,40

8

Flywheel  + ring gear

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,70

9

Radiator + pipework and valves

pcs

1

1,50

10

Water pump

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,50

11

Oil pump

pcs

1

0,50

12

Dry oil filter

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,25

13

Micro oil filter

pcs

1

0,50

14

Oil pipes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,25

15

Cam shaft

pcs

Varying

1,00

16

Cam shaft ring

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0,25

17

Cams, pushrods, rockers

assembly

 Varying

0,50

18

Valves, pipes, springs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0,50

19

Catalytic converter

pcs

1

0,50

20

Fuel injection pipe assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,125

21

Exhaust pipe assembly

pcs

1

0,125

22

Fuel tank

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,10

23

Water separator (primary)

pcs

1

0,25

24

Water separator (secondary)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,40

25

Fuel pump

pcs

1

 0 ,75

26

Carburettor (high-pressure pump)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1,75

27

Spark plug (fuel injector)

 pcs

Varying

0,25

28

Connecting pipes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,25

29

Pulleys + belts

assembly

1

0,25

30

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 0,3

Total

19,00

 

Annex 2.2. Main components of the clutch

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Clutch housing

pcs

1

0,25

2

Friction disc

assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,625

3

Plain plate, springs, rivets

assembly

1

0,75

4

Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out lever)

assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,125

5

Pressure plate

pcs

1

0,25

6

Shock absorbtion springs and diaphragm spring

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,125

7

Other components

 

 

0,25

Total

2,00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 01 automobile

Grade

1

Gearbox housing (main gearbox, auxilliary gearbox, transfer case)

pcs

Varying

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Gearbox cover

pcs

Varying

0,50

3

Transmission control assembly (positioning mechanism, braking mechanism, gearshift lever, etc.)

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Gears

assembly

1

1,10

5

Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output shaft, reverse shaft, etc.)

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Ball bearings, washers, shaft seals

assembly

1

0,20

7

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

5,00

 

Annex 3.1. Main components of front axle assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 01 automobile

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Front axle

set

1

2,25

2

Front brake hubs (left/right)

set

2

0,5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

 

 

0,25

Total

3,00

 

Annex 3.2. Main components of rear axle assembly

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Unit

Quantity in 01 automobile

Grade

1

Rear axle housing

1

1,75

2

Drivetrain, differential

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

1,75

3

Side shaft

set

1

0,75

4

Rear brake hubs (left/right)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

0,50

5

Other components

 

 

0,25

 Total

5,00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 3.3. Main components of propeller shaft assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 01 automobile

Grade

1

Front propeller shaft

set

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,60

2

Journal + bearings

set

1

0,30

3

Rear propeller shaft

set

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,80

4

Bearing shafts

set

1

0,20

5

Other components

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,10

Total

2,00

 

Annex 3.4. Main components of tires, inner tubes, rims

No.

Name

Unit

Quantity in 01 automobile

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Rims and beadlocks

5-7

0,90

2

 Inner tube, tire, rim tapes

set

5-7

0,90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 Other components

set

 

0,20

Total

2,00

 

Annex 4. Main components of the braking system

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Unit

Quantity in 01 automobile

Grade

1

Air compressor

pcs

1

0,50

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

4

0,70

3

Air tank

pcs

1

0,30

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

1

0,40

5

Brake pedal

pcs

1

0,10

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

4

0,50

7

Handbrake

pcs

1

0,20

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0,30

Total

3,00

 

Annex 5. Main components of the suspension system

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 01 automobile

Grade

1

Leaf springs (main/auxillary/front/rear)

Set/pcs

4

2,30

2

Spring eye

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

0,10

3

Spring hanger

pcs

4

0,10

4

Spring bolt

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0,10

5

Spring shackle

pcs

4

0,10

6

Shock absorber

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0,90

7

Shock absorber support

pcs

4

0,10

8

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0,30

Total

4,00

 

Annex 6. Main components of the steering system

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Steering wheel

pcs

1

0,30

2

Steering column

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,70

3

Steering gear, including steering assist system (if any)

pcs

1

2,00

4

Pitman arm

set

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,20

5

Drag link

set

1

0,10

6

Drag link support

set

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,10

7

Steering arms and rods

set

1

0 40

8

Other components

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,20

Total

4,00

 

Annex 7. Main components of the electrical system

No.

Name

Unit

Quantity in 01 automobile

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Battery

pcs

2

0,20

2

Electrical wires

Set/vehicle

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Low beam and high beam lights

Set/pcs

2

0,50

4

Tail lights

Set/pcs

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Turn signals

Set/pcs

4

0,15

6

Interior lights

Set/pcs

Varying

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Stop button

pcs

Varying

0,10

8

Wiper

Set/pcs

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Electric clock

pcs

Varying

0,10

10

Generator and electric starter

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Meters

Set/vehicle

Varying

0,80

12

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

4,00

 

Annex 8. Main components of the interior assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 01 automobile

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Window frames

set

1

0,30

2

Window glasses

set

1

0,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Glass run channel

set

1

0,10

4

Driver side window glass

pcs

1

0,15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Driver glass run channel

pcs

1

0,01

6

Front glass run channel

pcs

1

0,15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Windshield

pcs

1

1,03

8

Rear window

pcs

1

0,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Rear glass run channel

pcs

1

0,10

10

Mirrors (side, rear, interior)

Set/vehicle

1

0,20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Door locks and window controllers

Set/vehicle

1

0,15

12

Floor

Set/vehicle

1

0,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Floor mat

Set/vehicle

1

0,20

1 4

Interior lining materials

Set/vehicle

1

1,00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Noise isolating and anti-vibration materials

Set/vehicle

1

0,10

16

Handles + stands

Set/vehicle

1

0,10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Automatic power door locks

set

Varying

0,20

18

Radio cattsette + speakers + microphone

Set/vehicle

Varying

0,45

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dashboard

Set/vehicle

Varying

0,45

20

Driver’s seat

pcs

1

0,20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Passenger’s seat

pcs

Varying

0,03

22

A/C compressor

pcs

1

1,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



A/C condenser

pcs

1

0,70

24

Evaporator

pcs

1

0,60

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pipework

pcs

1

0,60

26

Other components

 

 

0,18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10,00

 

Annex 9. Other components

No.

Name

Unit

Quantity in 01 automobile

Grade

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

0,50

2

Car tool kit

pcs

1

0,50

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

 

0,50

Total

1,60

 

Annex 10. Assembly

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 01 automobile

Grade

 1

Assembly process

 

 

 3,00

Total

3,00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(Promulgated together with Decision No.28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and Technology)

No.

Main assemblies

Highest grade

Annex

1

Body, chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work of body and chassis

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Body, chassis and relevant assemblies

23

Annex 1.1

1.2

Paintwork and welding work of body and chassis

9

Annex 1.2

2

Engine, clutch, gearbox

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2.1

Engine

20

Annex 2.1

2.2

Clutch

2

Annex 2.2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Gearbox

5

Annex 2.3

3

Transmission system

14

 

3.1

Front axle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 3.1

3.2

Rear axle

6

Annex 3.2

3.3

Propeller shaft

2

Annex 3.3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Inner tube, tire, rim

2

Annex 3.4

4

Braking system

3,5

Annex 4

5

Suspension system

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 5

6

Steering system

4

Annex 6

7

Electrical system

5

Annex 7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Interiors

7

Annex 8

9

Other assemblies

1,5

Annex 9

10

Assembly process

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 10

Total

100

 

 

Annex 1.1 Main parts in the body, chassis and relevant assemblies

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Head assembly:

assembly

1

 

1.1

Engine compartment

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,50

1.2

Grille

pcs

1

0,25

1.3

Hood

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,25

1.4

Control panel

pcs

1

0,35

1.5

Partition

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,15

1.6

Fender

pcs

2

0,35

1.7

Front bumper

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,15

2

Tail assembly:

assembly

1

 

2.1

Trunk

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,85

2.2

Partition (if any)

pcs

1

0,15

2.3

Trunk lid

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,25

2.4

Tailgate

pcs

1

0,25

2.5

Fender

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,35

2.6

Rear bumper

pcs

1

0,15

3

Roof

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,00

4

Floor:

pcs

1

 

4.1

Front floor

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,75

4.2

Body under

pcs

1

0,50

4.3

Rear floor

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,75

5

Left body assembly

pcs

1

3,00

6

Right body assembly

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3,00

7

Frame and relevant parts

pcs

1

3,50

8

Doors:

set

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

8.1

Left doors

pcs

2

1,75

8.2

Right doors

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,75

8.3

Rear doors (if any)

pcs

1

0,50

9

Glasses:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

9.1

Windshield

pcs

1

1,50

9.

Side and rear window glasse    

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,50

10

Other components (glass run channels, washers, locks, etc.)

 

 

0,50

Total

23,00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Paintwork of body and chassis

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Welding of body and chassis

 

 

4,00

Total

9,00

 

Annex 2.1. Main components of the engine

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Engine body

pcs

1

3,500

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Head covers + head gasket

assembly

1

1,000

3

Piston + piston ring

assembly

Varying

0,500

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cylinder liner (if any)

assembly

1

0,400

5

Crankshaft

pcs

1

1,800

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Crankshaft bearing

pcs

Varying

0,200

7

Crank + ring

pcs

Varying

0,400

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Flywheel  + ring gear

pcs

1

0,700

9

Radiator + pipework and valves

pcs

1

1,500

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Water pump

pcs

1

0,750

11

Oil pump

pcs

1

0,750

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oil filter

pcs

1

0,250

13

 Micro oil filter

pcs

1

0,500

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oil pipes

assembly

1

0,250

15

Cam shaft

pcs

Varying

1,300

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cam shaft ring

pcs

Varying

0,250

17

Cams, pushrods, rockers

assembly

Varying

0,500

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Valves, pipes, springs

assembly

Varying

0,500

19

Catalytic converter

pcs

1

0,500

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fuel injection pipe assembly

pcs

1

0,125

21

Exhaust pipe assembly

pcs

1

0,125

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fuel tank

pcs

1

0,100

23

Water separator (primary)

pcs

1

0,250

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Water separator (secondary)

pcs

1

0,400

25

Fuel pump

pcs

1

0,750

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Carburettor (high-pressure pump)

pcs

1

1,750

27

Spark plug (fuel injector)

pcs

Varying

0,250

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Connecting pipes

assembly

1

0,250

29

Pulleys + belts

assembly

1

0,250

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

 

 

0,200

Total

20,000

 

Annex 2.2. Main components of the clutch

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Clutch housing

pcs

 

0,250

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

 

0,625

3

Plain plate, springs, rivets

assembly

 

0,375

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



assembly

 

0,125

5

Pressure plate

pcs

 

0,250

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

 

0,125

7

Other components

 

 

0,250

Total

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Annex 2.3. Main components of the gearbox assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Gearbox housing (main gearbox, auxilliary gearbox, transfer case)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

1,25

2

Gearbox cover

pcs

Varying

0 25

3

Transmission control assembly (positioning mechanism, braking mechanism, gearshift lever, etc.)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0 50

4

Gears

assembly

1

1,25

5

Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output shaft, reverse shaft)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1,25

6

Ball bearings, washers, shaft seals

assembly

1

0,25

7

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0,25

Total

5,00

 

Annex 3.1. Main components of front axle assembly

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Front axle (including driven front axle)

pcs

1

2,50

2

Front brake hub (left, right)

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,25

3

Other components

 

 

0,25

Total

4,00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Rear axle housing

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Drivetrain assembly

set

1

1,50

3

Differential 

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Side shaft

pcs

2

0,50

5

Rear brake hub (left/right)

pcs

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Other components

 

 

0,50

Total

6,00

 

Annex 3.3. Main components of propeller shaft assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Front propeller shaft

pcs

1

0,55

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Journal

pcs

1

0,40

3

Rear propeller shaft

pcs

1

0,55

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bearing shafts

assembly

Varying

0,25

5

Other components

 

 

0,25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2,00

 

Annex 3.4. Main components of tires, inner tubes, rims

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

Varying

1,00

2

Rims and beadlocks

set

Varying

0,75

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

 

0,25

Total

2,00

 

Annex 4. Main components of the braking system

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 1 automobile

Grade

1

Air compressor

pcs

1

0,50

2

Brake chamber (or hydraulic cylinder)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0,50

3

Air tank

pcs

1

0,70

4

Pipes and valves

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,40

5

Brake pedal

pcs

1

0,10

6

Brake pads and brake shoes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0,50

7

Handbrake

pcs

1

0,30

8

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0,50

Total

 

 

 

3,50

 

Annex 5. Main components of the suspension system

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Leaf springs (main/auxillary/front/rear)

set

4

1,0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Spring hanger

pcs

8

0,1

3

Spring eye

pcs

8

0,1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Spring bolt

pcs

8

0,1

5

Spring hanger

pcs

4

0,1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Spring shackle

pcs

4

0,1

7

Bolts, rubber pads, etc.

assembly

Varying

0,1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Shock absorbers

set

1

1,0

9

Shock absorber support

pcs

8

0,1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

 

 

0,3

Total

3,00

 

Annex 6. Main components of the steering system

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Steering wheel

pcs

1

0,125

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

0,625

3

Steering gear, including steering assist system (if any)

set

1

2,000

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

 1

0,125

5

Drag link

pcs

1

0,125

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

1

0,100

7

Steering arms and rods

set

1

0,750

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0,150

Total

4,000

 

Annex 7. Main components of the electrical system

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 1 automobile

Grade

1

Engine electricity

 

 

 

1.1

Battery (including bracket, cover, etc.)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,125

1.2

Starter motor

pcs

1

0,750

1.3

Generator

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,750

1.4

Ignition system (distributor, relays, spark plugs, ignition leads, etc.)

set

1

0,375

2

Automotive electrical system

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2.1

Lights (low beam lights, high beam lights, rear lights, plate light, brake lights, turn singals, parking light, interior lights)

set

Varying

1,25

2.2

Power supply for air conditioning system

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,125

2.3

Power suppy for radio

assembly

1

0,125

2.4

Electric honk

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,125

2.5

Wiper

pcs

2

0,125

2.6

Meters on dashboard

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0,750

2.7

Harness with fuse

set

1

0,150

2.8

Electric clock

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0,100

2.9

Electric lock

pcs

1

0,125

3

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0,125

Total

5,000

 

Annex 8. Main components of the interior assembly

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Ventilation and air conditioning system

System

1

 

1.1

Air compressor

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,800

1.2

A/C condenser

pcs

1

1,000

1.3

Evaporator

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,800

1.4

Valves

assembly

1

0,125

1.5

Pipework

assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,500

1.6

Air filter

pcs

1

0,500

1.7

Fan

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,250

2

Radio + speakers + microphone

assembly

1

1,000

3

Driver’s seat

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,400

4

Passenger’s seats

set

1

0,800

5

Mirror

Set/vehicle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,100

6

Driver glass run channels

set

1

0,125

7

 floor mat

assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,025

8

Interior lining materials + edges

assembly

1

0,125

9

Insulating and anti-vibration materials

assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,125

10

Step

pcs

1

0,125

11

Other components

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,200

Total

7,000

 

Annex 9. Other components

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

First aid kit and fire safety equipment

pcs

1

0,50

2

Car tool kit

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,50

3

Other components

 

 

Total

1,50

 

Annex 10. Assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Assembly process

 

 

2,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2,50

 

Appendix 3. MAIN ASSEMBLIES OF HEAVY-DUTY VEHICLES (HEADING 8705)

(Promulgated together with Decision No.28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and Technology)

No.

Main assemblies

Highest grade

Annex

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



24,7

 

1.1

Cabin, trunk, chassis

19,2

Annex 1.1

1.2

Paintwork of cabin, trunk, chassis

5,5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Engine – Clutch - Gearbox

38

 

2.1

Engine

32

Annex 2.1

2.2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2,0

Annex 2.2

2.3

Gearbox

4,0

Annex 2.3

3

Transmission system

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.1

Front axle

3,0

Annex 3.1

3.2

Rear axle

4,0

Annex 3.2

3.3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2,0

Annex 3.3

3.4

Inner tube, tire, rim

3,0

Annex 3.4

4

Braking system

3,3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Suspension system

4,0

Annex 5

6

Steering system

5,0

Annex 6

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9,0

Annex 7

8

Other components

1,5

Annex 8

9

Assembly process

2,5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

100

 

 

Annex 1.1. Main components of the cabin, trunk, chassis

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Cabin

 

 

 

 

- Hood

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Calant

pcs

 

0 50

 

- Roof

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Rear plate

pcs

 

1,00

 

- Floor

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- Doors

Set/vehicle

 

1,00

2

Windshield

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Window glass

pcs

 

0,50

4

Glass run channels

Set/vehicle

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Engine compartment cover

pcs

 

0,05

6

Seat

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Ceiling lining mat

Set/vehicle

 

0,20

8

Mirror

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Trunk (complete)

Set/vehicle

 

5,00

10

chassis

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Other components

 

 

1,5

Total

19,20

 

Annex 1.2. Paintwork and welding of cabin, trunk, chassis

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Paintwork of cabin, trunk, chassis

 

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Welding of cabin, trunk, chassis

 

 

2,50

Total

 

 

 

5,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 2.1. Main components of the engine assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Engine block

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5,00

2

Head covers + head gasket

Set/vehicle

1(2)

1,65

3

Piston + piston ring

Set/vehicle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,80

4

Crankshaft

pcs

1

2,00

5

Cylinder liner (if any)

Set/vehicle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,50

6

Crankshaft bearing

pcs

Varying

0,10

7

Crankshaft and crank rings

Set/vehicle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,50

8

Flywheel

pcs

1

0,40

9

Flywheel ring gear

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,50

10

Radiator + pipework and valves

pcs

1

2,00

11

Oil pump

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,00

12

Oil filter

pcs

1

0,20

13

Micro oil filter

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,30

14

Water separator (primary)

pcs

1

0,20

15

Water separator (secondary)

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,30

16

Oil pipes

assembly

1

0,25

17

Cam shaft

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,50

18

Cam shaft ring

pcs

Varying

0,25

19

Cams, pushrods, rockers

assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,20

20

Crank

Set/vehicle

1

1,80

21

Valves, pipes, springs

set/vehicle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2,50

22

 Catalytic converter

pcs

1

0,50

23

Fuel injection pipe assembly

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,125

24

 Exhaust pipe assembly

pcs

1

0,125

25

 Fuel tank

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,10

26

 Fuel pump

pcs

1

0,75

27

Carburettor/high-pressure pump

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3,00

28

Spark plug (fuel injector)

pcs

Varying

1,25

29

Connecting pipes

assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,25

30

Pulleys + belts

assembly

1

0,25

31

Exhaust pipe + muffler

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,20

32

Other components

 

 

1,50

Total

32,00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Clutch housing

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Friction disc

Set/vehicle

 

0,50

3

Plain plate, springs, rivets

Set/vehicle

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out lever)

assembly

 

0,30

5

Pressure plate

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Shock absorbtion springs and diaphragm spring

pcs

 

0,25

7

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

2,00

 

Annex 2.3. Main components of the gearbox

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Gearbox housing (main gearbox, auxilliary gearbox, transfer case, etc.)

pcs

 

1 ,00

2

Gearbox cover

pcs

 

0,25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Transmission control assembly (positioning mechanism, braking mechanism, gearshift lever, etc.)

assembly

 

0,70

4

 Gears

assembly

 

0,70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output shaft, reverse shaft, etc.)

assembly

 

1,10

6

Ball bearings, washers, shaft seals

assembly

 

0,10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

 

 

0,15

Total

4,00

 

Annex 3.1. Main components of front axle assembly

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Front axle

set

 

2,30

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

 

0,60

3

Other components

 

 

0,10

Total

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Annex 3.2. Main components of rear axle assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Rear axle housing

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,70

2

Drivetrain

set

1

1,50

3

Differential

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,50

4

Side shaft

set

2

0,50

5

Rear brake hubs (left/right)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

0,60

6

Other components

 

 

0,20

Total

4,00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Annex 3.3. Main components of propeller shaft assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Front propeller shaft

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,75

2

Rear propeller shaft

 pcs

1

0,75

3

4

Joints and supports

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



assembly

 

0,30

0,20

Total

2,00

 

Annex 3.4. Main components of tires, inner tubes, rims

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Inner tube, tire, rim tapes

Set/vehicle

 

1,25

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Set/vehicle

 

1,25

3

Other components

 

 

0,50

Total

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Annex 4. Main components of the braking system

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Air compressor

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,50

2

Brake chamber (or hydraulic cylinder)

Set/vehicle

4

0,50

3

Air tank

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,50

4

Pipes and valves

Set/vehicle

1

0,20

5

Brake pedal, transmission

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,10

6

Brake pads

Set/vehicle

1

0,50

7

Brake shoes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0,50

8

Handbrake

pcs

1

0,20

9

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0,30

Total

3,30

 

Annex 5. Main components of the suspension system

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Leaf springs (main/auxillary/front/rear)

Set/vehicle

4

1,90

2

Spring eye

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,20

3

Spring hanger

pcs

4

0,20

4

Spring bolt

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,20

5

Spring shackle

pcs

4

0,20

6

Shock absorber

Set/vehicle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,00

7

Shock absorber support

pcs

4

0,20

8

Other components

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,10

Total

4,00

 

Annex 6. Main components of the steering system

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Steering wheel

pcs

 

0,50

2

Steering column

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Steering gear, including steering assist system (if any)

pcs

 

3,00

4

Pitman arm

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Steering arms and rods

pcs

 

0,50

6

Drag link

set

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Drag link support

set

 

0,10

8

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

5,00

 

Annex 7. Main components of the electrical system

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Battery

Set/vehicle

1

0,70

2

Starter

pcs

1

1,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 Generator

pcs

1

1,00

4

Ignition system (distributor, relays, spark plugs, ignition leads, etc.)

set

1

0,70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Low beam light, high beam light

pcs

2

0,70

6

For light, turn signals

Set/vehicle

1

0,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Electrical wires

Set/vehicle

1

0,50

10

Electric honk

pcs

1

0,60

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Meters

pcs

1

0,50

12

Switch

set

1

0,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Electric wiper

pcs

2

0,50

14

 Radio cassette

pcs

1

1,00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 Other components

 

 

0,30

Total

9,00

 

Annex 8. Other components

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

First aid kit and fire safety equipment

pcs

1

0,50

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

0,50

3

Other components

 

 

0,50

Total

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Annex 9. Assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Assembly process

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2,50

Total

2,50

 

Appendix 4. MAIN ASSEMBLIES OF HEAVY-DUTY VEHICLES (HEADING 8705)

(except those for passenger transport)

(Promulgated together with Decision No.28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and Technology)

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Highest grade

Annex

1

Cabin, chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work of cabin and chassis

22,5

 

1.1

Cabin, chassis and relevant assemblies

17,0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.2

Paintwork and welding work of cabin and chassis

5,5

Annex 1.2

2

Engine – Clutch - Gearbox

24,5

 

2.1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18

Annex 2.1

2.2

Clutch

2,0

Annex 2.2

2.3

Gearbox

4,5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Transmission system

11,5

 

3.1

Front axle

3,0

Annex 3.1

3.2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4,5

Annex 3.2

3.3

Propeller shaft assembly

1,5

Annex 3.3

3.4

Inner tube, tire, rim

2,5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Braking system

2,5

Annex 4

5

Suspension system

3,0

Annex 5

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3,5

Annex 6

7

Electrical system

4,0

Annex 7

8

Interiors

5,0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Assembly process

2,5

Annex 9

10

Special equipment

21,0

Varying

Total

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Annex 1.1 Main parts in the body, chassis and relevant assemblies

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

5,0

2

Cabin

 

 

5,5

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

0,5

4

Rear bumper

pcs

1

0,3

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1,3

6

Tail assembly

pcs

1

1,0

7

Roof

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1,0

8

Glasses

Set/vehicle

Varying

2,0

9

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0,4

Total

17,0

 

Annex 1.2. Paintwork and welding work of body and chassis

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Paintwork of the cabin, chassis and relevant assemblies

 

 

3,0

2

Welding of the cabin, chassis and relevant assemblies

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2,5

Total

 

 

 

5,5

 

Annex 2.1. Main components of the engine

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Engine block, head cover and crankcase

Set/vehicle

1

3,5

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

1

2,5

3

Crankshaft, cranks and gears

Set/vehicle

1

2,0

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Set/vehicle

1

2,5

5

Lubricating system (oil pump, oil filter, pipes)

Set/vehicle

1

2,0

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Set/vehicle

1

2,0

7

Fuel system

Petrol engine: carburettor, fuel pump, ingitor, spart plug, filter

Diesel engine: manual pump, high-pressure pump

Set/vehicle

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

Catalytic converter and support

Set/vehicle

1

0,1

9

Exhaust pipe, muffler

Set/vehicle

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Fuel tank

Set/vehicle

1

0,1

11

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

18,0

 

Annex 2.2. Main components of the clutch

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Friction disc

Set/vehicle

1

0,5

2

Plain plate, springs, rivets

Set/vehicle

1

0,5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Clutch transmission

pcs

1

0,5

4

Other components

 

 

0,5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2,0

 

Annex 2.3. Main components of the gearbox assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

1,50

2

Gears, ball bearings, synchronizer

Set/vehicle

1

2,0

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Set/vehicle

1

0,75

4

Other components

 

 

0,25

Total

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Annex 3.1. Main components of front axle assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Front axle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

2,25

2

Front brake hubs (left/right)

set

2

0,5

3

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0,25

Total

3,0

 

Annex 3.2. Main components of rear axle assembly

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Rear axle housing

set

1

1,5

2

Drivetrain, differential

set

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,5

3

Side shaft

set

1

1,0

4

Rear brake hubs (left/right)

set

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,4

5

Other components

 

 

0,1

Total

4,5

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Front propeller shaft

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Journal

set

1

0,4

3

Rear propeller shaft

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Bearing shafts

set

1

0,1

5

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

1,5

Annex 3.4. Main components of tires, inner tubes, rims

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

Varying

1,0

2

Inner tube, tire, rim tapes

set

Varying

1,0

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0,5

Total

2,5

 

Annex 4. Main components of the braking system

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 1 automobile

Grade

1

Air compressor

pcs

1

0,4

2

Brake chamber (or hydraulic cylinder)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0,5

3

Air tank

pcs

1

0,4

4

Pipes and valves

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,4

5

Brake pedal

pcs

1

0,1

6

Brake pads and brake shoes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0,3

7

Handbrake

pcs

1

0,2

8

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0,2

Total

2,5

 

Annex 5. Main components of the suspension system

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Leaf springs (main/auxillary/front/rear)

Set/pcs

4

1,5

2

Spring eye

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,1

3

Spring hanger

pcs

4

0,1

4

Spring bolt

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,1

5

Spring shackle

pcs

4

0,1

6

Shock absorber

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,8

7

Shock absorber support

pcs

4

0,1

8

Other components

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,2

Total

3,0

 

Annex 6. Main components of the steering system

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Steering wheel

pcs

1

0,2

2

Steering column

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Steering gear, including steering assist system (if any)

pcs

1

1,5

4

Pitman arm

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Drag link

 set

1

0,1

6

Drag link support

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Steering arms and rods

set

1

0,2

8

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

3,5

 

Annex 7. Main components of the electrical system

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Battery

pcs

2

0,2

2

Electrical wires

Set/vehicle

1

0,25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Low beam and high beam lights

Set/pcs

2

0,5

4

Tail lights

Set/pcs

2

0,25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Turn signals

Set/pcs

4

0,15

6

 Interior lights

Set/pcs

Varying

0,25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Stop button

pcs

Varying

0,10

8

Wiper

Set/pcs

2

0,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Electric clock

pcs

Varying

0,10

10

Generator and electric starter

set

1

0,50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Meters

Set/vehicle

Varying

1,00

12

Other components

 

 

0,20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4,00

 

Annex 8. Main components of the interior assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

Varying

0,2

2

 Window glasses

set

Varying

0,4

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



set

Varying

0,1

4

Driver side window glass

pcs

1

0,2

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

0,2

6

Front glass run channel

pcs

1

0,2

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

1,0

8

Rear window

pcs

1

0,4

9

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

0,2

10

11

mirrors

Interior lining materials + edges

Set/vehicle

Set/vehicle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0,2

0,5

12

Noise isolating and anti-vibration materials

Set/vehicle

1

0,1

13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Set/vehicle

1

0,1

14

Automatic power door locks

set

Varying

0,2

15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Set/vehicle

Varying

0,3

16

Dashboard

Set/vehicle

Varying

0,3

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

1

0,2

18

Other components

 

 

0,2

Total

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Annex 9. Assembly

No.

Name

Unit

Quantity in 1 automobile

Grade

1

Assembly process

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2,5

 

Total

 

 

2,5

 

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Văn bản hợp nhất 14/VBHN-BKHCN ngày 27/02/2015 hợp nhất Quyết định về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


7.864

DMCA.com Protection Status
IP: 18.97.9.171
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!