MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
--------
|
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No. 14/VBHN-BKHCN
|
Hanoi, February 27, 2015
|
DECISION
METHOD FOR DETERMINATION OF
DOMESTIC CONTENT OF AUTOMOBILES
Decision No.
28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and
Technology on method for determination of domestic content of automobiles,
effective since March 17, 2005, is amended by:
1. Decision No.
05/2005/QĐ-BKHCN dated May 11, 2005 on amendments to Decision No.
28/2004/QĐ-BKHCN, effective since June 10, 2005;
2. Circular No.
05/2012/TT-BKHCN dated March 12, 2012 of the Minister of Science and Technology
on amendments to Article 1 of Decision No. 05/2005/QĐ-BKHCN, effective since April
30, 2012.
Pursuant
to Ordinance on Goods quality 1999;
Pursuant
to the Government's Decree No. 54/2003/NĐ-CP dated May 19, 2003 defining
functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of
Science and Technology; the Government's Decree No. 28/2004/NĐ-CP dated January
16, 2004 on amendments of Decree No 54/2003/NĐ-CP;
Pursuant
to the Prime Minister’s Decision No. 175/2002/QĐ-TTg dated December 03, 2002
approving the strategy for development of Vietnam’s automobile industry by 2010
and the orientation towards 2020;
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
At
the request of Director of Directorate for Standards, Metrology and Quality and
Director of the Legal Department,
Article 1. This Decision provides for
determination of domestic contents of automobiles, grades of components and
responsibilities of relevant agencies for determination of domestic contents of
automobiles.
Article 2. Definitions
For the purpose of
this Decision, the terms below are construed as follows:
1.
Component means a component, a group of components that form a complete
automobile.
2.
Domesticized component means a component that is manufactured domestically to
substitute imported ones.
3.
Domestic content of an automobile means the total grade of domestic components
on a scale from 1 - 100.
Article 3. Domestic content of each type of
components depends on its grade specified in Appendix 1 through 4 enclosed
herewith.
Article 4. Target domestic contents of each stage:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
For
engines: 30% by 2005, 50% by 2006, 40% by 2007, 45% by 2008 and 50% by 2010;
For gearboxes: 65% by 2005, 70% by 2006, 75% by 2007, 80% by 2008, 85% by 2009
and 90% by 2010.
2.
For special-purpose automobiles (specified in 3.3 of TCVN 7271:2008): 40% by
2005, 45% by 2006, 50% by 2007, 55% by 2008 and 60% by 2010.
3.
For high-grade tourist automobiles manufactured by joint ventures (specified in
3.1.1 of TCVN 7271: 2003): 20-25% by 2005, 30-35% by 2007 and 40-45% by 2010.
For
high-grade buses: 20% by 2005, 30% by 2007 and 35-40% by 2010.
Article 5. Determination of domestic content
1.
The Ministry of Science and Technology shall consider issuing certificates of
domestic contents declared and registered by enterprises according to Appendix
1 through 4 enclosed herewith.
The
Ministry of Science and Technology shall establish interdisciplinary
inspectorates to inspect domestic contents of automobiles.
2.
Auto parts purchased by a manufacturer from another domestic manufacturer shall
be graded similarly to those manufactured by the former itself.
3.
Imported semi-finished components for further processing shall be graded
according to their added value.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
a) Fragmentation of
imported auto parts:
- Body and chassis (of
sedans, minibuses, buses and truck cabins): 6 main assemblies, not powder coated:
roof assembly, floor assembly, left body assembly, right body assembly, front
body assembly, rear body assembly and connectors (if any).
- Chassis: connected
and not powder coated. A chassis of at least 3.7 m in length may be powder
coated before import.
- Engine: complete and
may be assembled with the clutch and gearbox.
- Transmission system:
assembled or not assembled with the braking system.
- Electrical system,
lighting and utilities: the electrical wire system, dashboard, lights and
utilities are not assembled with the body or cabin.
- Trunk: The floor,
right panel, left panel, rear panel and front panel are not assembled, not
painted; the floor is not assembled with the secondary chassis when imported.
b) In case of failure
to meet any of the requirements in (a) because of changes in manufacturing
technology and auto parts, or because of new properties in the structure of the
vehicle or parts thereof, the fragmentation of imported auto parts are subject
to approval by the Ministry of Science and Technology.
c) Appendices 5
through 8 enclosed herewith are for illustration purpose only and are not the
basis for determination of fragmentation of auto parts.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Article 6. This Decision replaces Decision No. 20/2003/QĐ-BKHCN dated
July 31, 2008 of the Minister of Science and Technology and comes into force
after 15 days from the day on which it is published on Official Gazette.
Article 7. Director of the Directorate for
Standards, Metrology, and Quality, Director of Technology Assessment
Department, Director of Science and Technology Departments of technological
authorities, Directors of the Legal Department, Chief of Office, relevant
organizations and individuals are responsible for the implementation of this
Decision./.
CERTIFIED BY
DEPUTY MINISTER
Tran Viet Thanh
Appendix 1. MAIN
ASSEMBLIES OF AUTOMOBILES FOR THE TRANSPORT OF AT LEAST 10 PEOPLE (HEADING
8702)
(Promulgated together with Decision
No.28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and
Technology)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Main assemblies
Highest grade
Annex
1
Body, chassis, relevant assemblies, paintwork, welding
work of body and chassis
32,5
1.1
Body, chassis and relevant assemblies
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 1.1
1.2
Paintwork and welding work of body and chassis
9
Annex 1.2
2
Engine – Clutch - Gearbox
26
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Engine
19
Annex 2.1
2.2
Clutch
2
Annex 2.2
2.3
Gearbox
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 2.8
3
Transmission
system
12
3.1
Front
axle
3
Annex 3.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rear
axle
5
Annex 3.2
3.3
Propeller
shaft assembly
2
Annex 3.3
3.4
Inner
tube, tire, rim
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 3.4
4
Braking
system
3
Annex 4
5
Suspension
system
4
Annex 5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Steering system
4
Annex 6
7
Electrical system
4
Annex 7
8
Interiors
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 8
9
Other assemblies
1,5
Annex 9
10
Assembly process
3
Annex 10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
100
Annex 1.1 Main parts in the body, chassis and relevant
assemblies
No.
Name
Unit
Quantity in 01 automobile
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Frame
pcs
1
5,00
2
Front bumper
pcs
1
0,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rear bumper
pcs
1
0,30
4
Chassis assembly
Set/vehicle
1
5,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Head assembly
pcs
1
1,30
6
Tail assembly
pcs
1
1,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Roof
pcs
1
1,80
8
Vent
pcs
Varying
0,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Right rocker panel
set
1
1,90
10
Left rocker panel
set
1
1,90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tailgate or cargo bracket in the automobile
set
1
0,60
12
Driver door
pcs
Varying
0,90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Passenger door
pcs
Varying
1,80
14
Rear door
pcs
Varying
0,30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other components
0,20
Total
23,50
Annex 1.2. Paintwork and welding work of body
and chassis
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Quantity in 01 automobile
Grade
1
Paintwork of body and chassis
5,00
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4,00
Total
9,00
Annex 2.1. Main components of the engine
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 01 automobile
Grade
1
Engine body
pcs
1
3,50
2
Head covers + head gasket
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1,00
3
Piston + piston ring
assembly
Varying
0,50
4
Cylinder liner (if any)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,40
5
Crankshaft
pcs
1
1,50
6
Crankshaft bearing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0,20
7
Crank + ring
pcs
Varying
0,40
8
Flywheel + ring gear
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,70
9
Radiator + pipework and valves
pcs
1
1,50
10
Water pump
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,50
11
Oil pump
pcs
1
0,50
12
Dry oil filter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,25
13
Micro oil filter
pcs
1
0,50
14
Oil pipes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,25
15
Cam shaft
pcs
Varying
1,00
16
Cam shaft ring
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0,25
17
Cams, pushrods, rockers
assembly
Varying
0,50
18
Valves, pipes, springs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0,50
19
Catalytic converter
pcs
1
0,50
20
Fuel injection pipe assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,125
21
Exhaust pipe assembly
pcs
1
0,125
22
Fuel tank
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,10
23
Water separator (primary)
pcs
1
0,25
24
Water separator (secondary)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,40
25
Fuel pump
pcs
1
0 ,75
26
Carburettor (high-pressure pump)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1,75
27
Spark plug (fuel injector)
pcs
Varying
0,25
28
Connecting pipes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,25
29
Pulleys + belts
assembly
1
0,25
30
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,3
Total
19,00
Annex 2.2. Main components of the clutch
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Clutch housing
pcs
1
0,25
2
Friction
disc
assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,625
3
Plain plate, springs, rivets
assembly
1
0,75
4
Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out
lever)
assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,125
5
Pressure plate
pcs
1
0,25
6
Shock absorbtion springs and diaphragm spring
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,125
7
Other
components
0,25
Total
2,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 01 automobile
Grade
1
Gearbox housing (main gearbox, auxilliary gearbox,
transfer case)
pcs
Varying
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Gearbox cover
pcs
Varying
0,50
3
Transmission control assembly (positioning mechanism,
braking mechanism, gearshift lever, etc.)
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Gears
assembly
1
1,10
5
Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output
shaft, reverse shaft, etc.)
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Ball bearings, washers, shaft seals
assembly
1
0,20
7
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
5,00
Annex 3.1. Main components of front axle assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 01 automobile
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Front axle
set
1
2,25
2
Front brake hubs (left/right)
set
2
0,5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other components
0,25
Total
3,00
Annex 3.2. Main components of rear axle assembly
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Quantity in 01 automobile
Grade
1
Rear
axle housing
1
1,75
2
Drivetrain,
differential
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
1,75
3
Side
shaft
set
1
0,75
4
Rear
brake hubs (left/right)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
0,50
5
Other
components
0,25
Total
5,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 3.3. Main components of propeller shaft
assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 01 automobile
Grade
1
Front propeller shaft
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,60
2
Journal + bearings
set
1
0,30
3
Rear propeller shaft
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,80
4
Bearing shafts
set
1
0,20
5
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,10
Total
2,00
Annex 3.4. Main components of tires, inner tubes, rims
No.
Name
Unit
Quantity in 01 automobile
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Rims and beadlocks
5-7
0,90
2
Inner tube, tire, rim tapes
set
5-7
0,90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other components
set
0,20
Total
2,00
Annex 4. Main components of the braking system
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Quantity in 01 automobile
Grade
1
Air compressor
pcs
1
0,50
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
4
0,70
3
Air
tank
pcs
1
0,30
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
1
0,40
5
Brake pedal
pcs
1
0,10
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
4
0,50
7
Handbrake
pcs
1
0,20
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,30
Total
3,00
Annex 5. Main components of the suspension
system
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 01 automobile
Grade
1
Leaf springs (main/auxillary/front/rear)
Set/pcs
4
2,30
2
Spring eye
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
0,10
3
Spring hanger
pcs
4
0,10
4
Spring bolt
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0,10
5
Spring shackle
pcs
4
0,10
6
Shock absorber
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0,90
7
Shock absorber support
pcs
4
0,10
8
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,30
Total
4,00
Annex 6. Main components of the steering system
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Steering wheel
pcs
1
0,30
2
Steering column
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,70
3
Steering gear, including steering assist system (if any)
pcs
1
2,00
4
Pitman arm
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,20
5
Drag link
set
1
0,10
6
Drag link support
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,10
7
Steering arms and rods
set
1
0 40
8
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,20
Total
4,00
Annex 7. Main components of the electrical
system
No.
Name
Unit
Quantity in 01 automobile
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Battery
pcs
2
0,20
2
Electrical wires
Set/vehicle
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Low beam and high beam lights
Set/pcs
2
0,50
4
Tail lights
Set/pcs
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Turn signals
Set/pcs
4
0,15
6
Interior lights
Set/pcs
Varying
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Stop button
pcs
Varying
0,10
8
Wiper
Set/pcs
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
Electric clock
pcs
Varying
0,10
10
Generator and electric starter
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
Meters
Set/vehicle
Varying
0,80
12
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
4,00
Annex 8. Main components of the interior
assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 01 automobile
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Window frames
set
1
0,30
2
Window glasses
set
1
0,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Glass run channel
set
1
0,10
4
Driver side window glass
pcs
1
0,15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Driver glass run channel
pcs
1
0,01
6
Front glass run channel
pcs
1
0,15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Windshield
pcs
1
1,03
8
Rear window
pcs
1
0,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rear glass run channel
pcs
1
0,10
10
Mirrors (side, rear, interior)
Set/vehicle
1
0,20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Door locks and window controllers
Set/vehicle
1
0,15
12
Floor
Set/vehicle
1
0,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Floor mat
Set/vehicle
1
0,20
1 4
Interior lining materials
Set/vehicle
1
1,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Noise isolating and anti-vibration materials
Set/vehicle
1
0,10
16
Handles + stands
Set/vehicle
1
0,10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Automatic power door locks
set
Varying
0,20
18
Radio cattsette + speakers + microphone
Set/vehicle
Varying
0,45
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dashboard
Set/vehicle
Varying
0,45
20
Driver’s seat
pcs
1
0,20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Passenger’s seat
pcs
Varying
0,03
22
A/C compressor
pcs
1
1,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
A/C condenser
pcs
1
0,70
24
Evaporator
pcs
1
0,60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pipework
pcs
1
0,60
26
Other components
0,18
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10,00
Annex 9. Other components
No.
Name
Unit
Quantity in 01 automobile
Grade
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
0,50
2
Car tool kit
pcs
1
0,50
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
0,50
Total
1,60
Annex 10. Assembly
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 01 automobile
Grade
1
Assembly
process
3,00
Total
3,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
(Promulgated together with Decision
No.28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and
Technology)
No.
Main assemblies
Highest grade
Annex
1
Body,
chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work of body and chassis
32

...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Body,
chassis and relevant assemblies
23
Annex 1.1
1.2
Paintwork
and welding work of body and chassis
9
Annex 1.2
2
Engine,
clutch, gearbox
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Engine
20
Annex 2.1
2.2
Clutch
2
Annex 2.2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Gearbox
5
Annex 2.3
3
Transmission
system
14
3.1
Front
axle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 3.1
3.2
Rear
axle
6
Annex 3.2
3.3
Propeller
shaft
2
Annex 3.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Inner
tube, tire, rim
2
Annex 3.4
4
Braking
system
3,5
Annex 4
5
Suspension
system
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 5
6
Steering
system
4
Annex 6
7
Electrical
system
5
Annex 7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Interiors
7
Annex 8
9
Other
assemblies
1,5
Annex 9
10
Assembly
process
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 10
Total
100
Annex 1.1 Main parts in the body, chassis and relevant
assemblies
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Head assembly:
assembly
1
1.1
Engine compartment
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,50
1.2
Grille
pcs
1
0,25
1.3
Hood
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,25
1.4
Control panel
pcs
1
0,35
1.5
Partition
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,15
1.6
Fender
pcs
2
0,35
1.7
Front bumper
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,15
2
Tail assembly:
assembly
1
2.1
Trunk
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,85
2.2
Partition (if any)
pcs
1
0,15
2.3
Trunk lid
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,25
2.4
Tailgate
pcs
1
0,25
2.5
Fender
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,35
2.6
Rear bumper
pcs
1
0,15
3
Roof
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,00
4
Floor:
pcs
1
4.1
Front floor
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,75
4.2
Body under
pcs
1
0,50
4.3
Rear floor
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,75
5
Left
body assembly
pcs
1
3,00
6
Right body assembly
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3,00
7
Frame and relevant
parts
pcs
1
3,50
8
Doors:
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8.1
Left
doors
pcs
2
1,75
8.2
Right
doors
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,75
8.3
Rear
doors (if any)
pcs
1
0,50
9
Glasses:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9.1
Windshield
pcs
1
1,50
9.
Side and rear window
glasse
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,50
10
Other
components (glass run channels, washers, locks, etc.)
0,50
Total
23,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Paintwork of body and chassis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Welding of body and chassis
4,00
Total
9,00
Annex 2.1. Main components of the engine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Engine body
pcs
1
3,500
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Head covers + head gasket
assembly
1
1,000
3
Piston + piston ring
assembly
Varying
0,500
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cylinder liner (if any)
assembly
1
0,400
5
Crankshaft
pcs
1
1,800
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Crankshaft bearing
pcs
Varying
0,200
7
Crank + ring
pcs
Varying
0,400
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Flywheel + ring gear
pcs
1
0,700
9
Radiator + pipework and valves
pcs
1
1,500
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Water pump
pcs
1
0,750
11
Oil pump
pcs
1
0,750
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oil filter
pcs
1
0,250
13
Micro oil filter
pcs
1
0,500
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oil pipes
assembly
1
0,250
15
Cam shaft
pcs
Varying
1,300
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cam shaft ring
pcs
Varying
0,250
17
Cams, pushrods, rockers
assembly
Varying
0,500
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Valves, pipes, springs
assembly
Varying
0,500
19
Catalytic converter
pcs
1
0,500
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fuel injection pipe assembly
pcs
1
0,125
21
Exhaust pipe assembly
pcs
1
0,125
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fuel tank
pcs
1
0,100
23
Water separator (primary)
pcs
1
0,250
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Water separator (secondary)
pcs
1
0,400
25
Fuel pump
pcs
1
0,750
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Carburettor (high-pressure pump)
pcs
1
1,750
27
Spark plug (fuel injector)
pcs
Varying
0,250
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Connecting pipes
assembly
1
0,250
29
Pulleys + belts
assembly
1
0,250
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other components
0,200
Total
20,000
Annex 2.2. Main components of the clutch
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Clutch housing
pcs
0,250
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
0,625
3
Plain plate, springs, rivets
assembly
0,375
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
assembly
0,125
5
Pressure plate
pcs
0,250
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
0,125
7
Other components
0,250
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 2.3. Main components of the gearbox
assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Gearbox housing (main gearbox, auxilliary gearbox,
transfer case)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
1,25
2
Gearbox cover
pcs
Varying
0 25
3
Transmission control assembly (positioning mechanism, braking
mechanism, gearshift lever, etc.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0 50
4
Gears
assembly
1
1,25
5
Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output
shaft, reverse shaft)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1,25
6
Ball bearings, washers, shaft seals
assembly
1
0,25
7
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,25
Total
5,00
Annex 3.1. Main components of front axle
assembly
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Front axle
(including driven front axle)
pcs
1
2,50
2
Front brake hub (left, right)
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,25
3
Other
components
0,25
Total
4,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Rear axle housing
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Drivetrain assembly
set
1
1,50
3
Differential
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Side shaft
pcs
2
0,50
5
Rear brake hub (left/right)
pcs
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Other components
0,50
Total
6,00
Annex 3.3. Main components
of propeller shaft assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Front propeller shaft
pcs
1
0,55
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Journal
pcs
1
0,40
3
Rear propeller shaft
pcs
1
0,55
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bearing shafts
assembly
Varying
0,25
5
Other components
0,25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,00
Annex 3.4. Main components of tires, inner
tubes, rims
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
Varying
1,00
2
Rims
and beadlocks
set
Varying
0,75
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
0,25
Total
2,00
Annex 4. Main components of the braking system
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Air compressor
pcs
1
0,50
2
Brake chamber (or
hydraulic cylinder)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0,50
3
Air tank
pcs
1
0,70
4
Pipes and valves
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,40
5
Brake pedal
pcs
1
0,10
6
Brake pads and brake
shoes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0,50
7
Handbrake
pcs
1
0,30
8
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,50
Total
3,50
Annex 5. Main components of the suspension
system
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Leaf springs (main/auxillary/front/rear)
set
4
1,0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Spring hanger
pcs
8
0,1
3
Spring eye
pcs
8
0,1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Spring bolt
pcs
8
0,1
5
Spring hanger
pcs
4
0,1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Spring shackle
pcs
4
0,1
7
Bolts, rubber pads, etc.
assembly
Varying
0,1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Shock absorbers
set
1
1,0
9
Shock absorber support
pcs
8
0,1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other components
0,3
Total
3,00
Annex 6. Main components of the steering system
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Steering wheel
pcs
1
0,125
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
0,625
3
Steering gear, including steering assist system (if any)
set
1
2,000
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
0,125
5
Drag link
pcs
1
0,125
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
1
0,100
7
Steering arms and rods
set
1
0,750
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,150
Total
4,000
Annex 7. Main components of the electrical
system
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Engine electricity
1.1
Battery (including bracket, cover, etc.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,125
1.2
Starter motor
pcs
1
0,750
1.3
Generator
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,750
1.4
Ignition system (distributor, relays, spark plugs,
ignition leads, etc.)
set
1
0,375
2
Automotive electrical system
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Lights (low beam lights, high beam lights, rear lights,
plate light, brake lights, turn singals, parking light, interior lights)
set
Varying
1,25
2.2
Power supply for air conditioning system
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,125
2.3
Power suppy for radio
assembly
1
0,125
2.4
Electric honk
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,125
2.5
Wiper
pcs
2
0,125
2.6
Meters on dashboard
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0,750
2.7
Harness with fuse
set
1
0,150
2.8
Electric clock
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0,100
2.9
Electric
lock
pcs
1
0,125
3
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,125
Total
5,000
Annex 8. Main components of the interior assembly
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Ventilation
and air conditioning system
System
1
1.1
Air
compressor
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,800
1.2
A/C
condenser
pcs
1
1,000
1.3
Evaporator
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,800
1.4
Valves
assembly
1
0,125
1.5
Pipework
assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,500
1.6
Air
filter
pcs
1
0,500
1.7
Fan
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,250
2
Radio
+ speakers + microphone
assembly
1
1,000
3
Driver’s
seat
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,400
4
Passenger’s
seats
set
1
0,800
5
Mirror
Set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,100
6
Driver
glass run channels
set
1
0,125
7
floor
mat
assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,025
8
Interior
lining materials + edges
assembly
1
0,125
9
Insulating
and anti-vibration materials
assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,125
10
Step
pcs
1
0,125
11
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,200
Total
7,000
Annex 9. Other components
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
First
aid kit and fire safety equipment
pcs
1
0,50
2
Car
tool kit
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,50
3
Other components
Total
1,50
Annex 10. Assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Assembly process
2,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,50
Appendix 3. MAIN
ASSEMBLIES OF HEAVY-DUTY VEHICLES (HEADING 8705)
(Promulgated together with Decision
No.28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and
Technology)
No.
Main assemblies
Highest grade
Annex
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
24,7
1.1
Cabin, trunk, chassis
19,2
Annex 1.1
1.2
Paintwork of cabin, trunk, chassis
5,5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Engine – Clutch - Gearbox
38
2.1
Engine
32
Annex 2.1
2.2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,0
Annex 2.2
2.3
Gearbox
4,0
Annex 2.3
3
Transmission
system
12
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.1
Front
axle
3,0
Annex 3.1
3.2
Rear
axle
4,0
Annex 3.2
3.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,0
Annex 3.3
3.4
Inner
tube, tire, rim
3,0
Annex 3.4
4
Braking
system
3,3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Suspension
system
4,0
Annex 5
6
Steering
system
5,0
Annex 6
7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9,0
Annex 7
8
Other
components
1,5
Annex 8
9
Assembly
process
2,5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
100
Annex 1.1. Main components of the cabin, trunk,
chassis
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Cabin
- Hood
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Calant
pcs
0 50
- Roof
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Rear plate
pcs
1,00
- Floor
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Doors
Set/vehicle
1,00
2
Windshield
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Window glass
pcs
0,50
4
Glass run channels
Set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Engine compartment cover
pcs
0,05
6
Seat
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Ceiling lining mat
Set/vehicle
0,20
8
Mirror
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
Trunk (complete)
Set/vehicle
5,00
10
chassis
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
Other components
1,5
Total
19,20
Annex 1.2. Paintwork and welding of cabin,
trunk, chassis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Paintwork of cabin, trunk, chassis
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Welding
of cabin, trunk, chassis
2,50
Total
5,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 2.1. Main components of the engine
assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Engine block
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5,00
2
Head covers + head gasket
Set/vehicle
1(2)
1,65
3
Piston + piston ring
Set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,80
4
Crankshaft
pcs
1
2,00
5
Cylinder liner (if any)
Set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,50
6
Crankshaft bearing
pcs
Varying
0,10
7
Crankshaft and crank rings
Set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,50
8
Flywheel
pcs
1
0,40
9
Flywheel ring gear
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,50
10
Radiator + pipework and valves
pcs
1
2,00
11
Oil pump
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,00
12
Oil filter
pcs
1
0,20
13
Micro oil filter
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,30
14
Water separator (primary)
pcs
1
0,20
15
Water separator (secondary)
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,30
16
Oil pipes
assembly
1
0,25
17
Cam shaft
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,50
18
Cam shaft ring
pcs
Varying
0,25
19
Cams, pushrods, rockers
assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,20
20
Crank
Set/vehicle
1
1,80
21
Valves, pipes, springs
set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,50
22
Catalytic converter
pcs
1
0,50
23
Fuel injection pipe assembly
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,125
24
Exhaust pipe assembly
pcs
1
0,125
25
Fuel tank
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,10
26
Fuel pump
pcs
1
0,75
27
Carburettor/high-pressure pump
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3,00
28
Spark plug (fuel injector)
pcs
Varying
1,25
29
Connecting pipes
assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,25
30
Pulleys + belts
assembly
1
0,25
31
Exhaust pipe + muffler
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,20
32
Other components
1,50
Total
32,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Clutch housing
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Friction disc
Set/vehicle
0,50
3
Plain plate, springs, rivets
Set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out
lever)
assembly
0,30
5
Pressure plate
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Shock absorbtion springs and diaphragm spring
pcs
0,25
7
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
2,00
Annex 2.3. Main components of the gearbox
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Gearbox housing (main gearbox, auxilliary gearbox,
transfer case, etc.)
pcs
1 ,00
2
Gearbox cover
pcs
0,25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Transmission control assembly (positioning mechanism, braking
mechanism, gearshift lever, etc.)
assembly
0,70
4
Gears
assembly
0,70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output
shaft, reverse shaft, etc.)
assembly
1,10
6
Ball bearings, washers, shaft seals
assembly
0,10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other components
0,15
Total
4,00
Annex 3.1. Main components of front axle
assembly
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Front axle
set
2,30
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
0,60
3
Other components
0,10
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 3.2. Main components of rear axle
assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Rear axle housing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,70
2
Drivetrain
set
1
1,50
3
Differential
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,50
4
Side shaft
set
2
0,50
5
Rear brake hubs (left/right)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
0,60
6
Other
components
0,20
Total
4,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 3.3. Main components of propeller shaft assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Front propeller shaft
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,75
2
Rear propeller shaft
pcs
1
0,75
3
4
Joints and supports
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
assembly
0,30
0,20
Total
2,00
Annex 3.4. Main components of tires, inner tubes, rims
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Inner tube, tire, rim tapes
Set/vehicle
1,25
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Set/vehicle
1,25
3
Other components
0,50
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 4. Main components of the braking system
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Air compressor
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,50
2
Brake chamber (or hydraulic cylinder)
Set/vehicle
4
0,50
3
Air tank
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,50
4
Pipes and valves
Set/vehicle
1
0,20
5
Brake pedal, transmission
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,10
6
Brake pads
Set/vehicle
1
0,50
7
Brake shoes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0,50
8
Handbrake
pcs
1
0,20
9
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,30
Total
3,30
Annex 5. Main components of the suspension
system
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Leaf springs (main/auxillary/front/rear)
Set/vehicle
4
1,90
2
Spring eye
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,20
3
Spring hanger
pcs
4
0,20
4
Spring bolt
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,20
5
Spring shackle
pcs
4
0,20
6
Shock absorber
Set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,00
7
Shock absorber support
pcs
4
0,20
8
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,10
Total
4,00
Annex 6. Main components of the steering system
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Steering wheel
pcs
0,50
2
Steering column
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Steering gear, including steering assist system (if any)
pcs
3,00
4
Pitman arm
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Steering arms and rods
pcs
0,50
6
Drag link
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Drag link support
set
0,10
8
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
5,00
Annex 7. Main components of the electrical
system
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Battery
Set/vehicle
1
0,70
2
Starter
pcs
1
1,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Generator
pcs
1
1,00
4
Ignition
system (distributor, relays, spark plugs, ignition leads, etc.)
set
1
0,70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Low
beam light, high beam light
pcs
2
0,70
6
For
light, turn signals
Set/vehicle
1
0,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Electrical wires
Set/vehicle
1
0,50
10
Electric honk
pcs
1
0,60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Meters
pcs
1
0,50
12
Switch
set
1
0,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Electric wiper
pcs
2
0,50
14
Radio cassette
pcs
1
1,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other components
0,30
Total
9,00
Annex 8. Other components
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
First aid kit and fire safety equipment
pcs
1
0,50
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
0,50
3
Other components
0,50
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 9. Assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Assembly
process
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,50
Total
2,50
Appendix 4. MAIN
ASSEMBLIES OF HEAVY-DUTY VEHICLES (HEADING 8705)
(except those for passenger transport)
(Promulgated together with Decision
No.28/2004/QĐ-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and
Technology)
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Highest grade
Annex
1
Cabin, chassis, relevant assemblies, paintwork, welding
work of cabin and chassis
22,5
1.1
Cabin, chassis and relevant assemblies
17,0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.2
Paintwork and welding work of cabin and chassis
5,5
Annex 1.2
2
Engine – Clutch - Gearbox
24,5
2.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18
Annex 2.1
2.2
Clutch
2,0
Annex 2.2
2.3
Gearbox
4,5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Transmission system
11,5
3.1
Front axle
3,0
Annex 3.1
3.2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4,5
Annex 3.2
3.3
Propeller shaft assembly
1,5
Annex 3.3
3.4
Inner tube, tire, rim
2,5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Braking system
2,5
Annex 4
5
Suspension system
3,0
Annex 5
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3,5
Annex 6
7
Electrical system
4,0
Annex 7
8
Interiors
5,0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
Assembly process
2,5
Annex 9
10
Special equipment
21,0
Varying
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 1.1 Main parts in the body, chassis and
relevant assemblies
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
5,0
2
Cabin
5,5
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
0,5
4
Rear bumper
pcs
1
0,3
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1,3
6
Tail assembly
pcs
1
1,0
7
Roof
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1,0
8
Glasses
Set/vehicle
Varying
2,0
9
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,4
Total
17,0
Annex 1.2. Paintwork and welding work of body
and chassis
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Paintwork of the cabin, chassis and relevant assemblies
3,0
2
Welding of the cabin, chassis and relevant assemblies
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,5
Total
5,5
Annex 2.1. Main components of the engine
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Engine block, head cover and crankcase
Set/vehicle
1
3,5
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
1
2,5
3
Crankshaft, cranks and gears
Set/vehicle
1
2,0
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Set/vehicle
1
2,5
5
Lubricating system (oil pump, oil filter, pipes)
Set/vehicle
1
2,0
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Set/vehicle
1
2,0
7
Fuel system
Petrol engine: carburettor, fuel pump, ingitor, spart
plug, filter
Diesel engine: manual pump, high-pressure pump
Set/vehicle
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
Catalytic converter and support
Set/vehicle
1
0,1
9
Exhaust pipe, muffler
Set/vehicle
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
Fuel tank
Set/vehicle
1
0,1
11
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
18,0
Annex 2.2. Main components of the clutch
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Friction disc
Set/vehicle
1
0,5
2
Plain plate, springs, rivets
Set/vehicle
1
0,5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Clutch transmission
pcs
1
0,5
4
Other components
0,5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,0
Annex 2.3. Main components of the gearbox
assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
1,50
2
Gears, ball bearings, synchronizer
Set/vehicle
1
2,0
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Set/vehicle
1
0,75
4
Other components
0,25
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 3.1. Main components of front axle assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Front
axle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
2,25
2
Front
brake hubs (left/right)
set
2
0,5
3
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,25
Total
3,0
Annex 3.2. Main components of rear axle assembly
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Rear axle housing
set
1
1,5
2
Drivetrain, differential
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,5
3
Side shaft
set
1
1,0
4
Rear brake hubs (left/right)
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,4
5
Other components
0,1
Total
4,5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Front propeller shaft
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Journal
set
1
0,4
3
Rear propeller shaft
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Bearing shafts
set
1
0,1
5
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
1,5
Annex 3.4. Main components of tires, inner
tubes, rims
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
Varying
1,0
2
Inner tube, tire, rim tapes
set
Varying
1,0
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,5
Total
2,5
Annex 4. Main components of the braking system
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Air compressor
pcs
1
0,4
2
Brake chamber (or hydraulic cylinder)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0,5
3
Air tank
pcs
1
0,4
4
Pipes and valves
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,4
5
Brake pedal
pcs
1
0,1
6
Brake pads and brake shoes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0,3
7
Handbrake
pcs
1
0,2
8
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,2
Total
2,5
Annex 5. Main components of the suspension
system
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Leaf springs (main/auxillary/front/rear)
Set/pcs
4
1,5
2
Spring eye
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,1
3
Spring hanger
pcs
4
0,1
4
Spring bolt
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,1
5
Spring shackle
pcs
4
0,1
6
Shock absorber
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,8
7
Shock absorber support
pcs
4
0,1
8
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,2
Total
3,0
Annex 6. Main components of the steering system
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Steering wheel
pcs
1
0,2
2
Steering column
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Steering gear, including steering assist system (if any)
pcs
1
1,5
4
Pitman arm
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Drag link
set
1
0,1
6
Drag link support
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Steering arms and rods
set
1
0,2
8
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
3,5
Annex 7. Main components of the electrical
system
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Battery
pcs
2
0,2
2
Electrical wires
Set/vehicle
1
0,25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Low beam and high beam lights
Set/pcs
2
0,5
4
Tail lights
Set/pcs
2
0,25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Turn signals
Set/pcs
4
0,15
6
Interior lights
Set/pcs
Varying
0,25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Stop button
pcs
Varying
0,10
8
Wiper
Set/pcs
2
0,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Electric clock
pcs
Varying
0,10
10
Generator and electric starter
set
1
0,50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Meters
Set/vehicle
Varying
1,00
12
Other
components
0,20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4,00
Annex 8. Main components of the interior
assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
Varying
0,2
2
Window glasses
set
Varying
0,4
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
set
Varying
0,1
4
Driver side window glass
pcs
1
0,2
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
0,2
6
Front glass run channel
pcs
1
0,2
7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
1,0
8
Rear window
pcs
1
0,4
9
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
0,2
10
11
mirrors
Interior lining materials + edges
Set/vehicle
Set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0,2
0,5
12
Noise isolating and anti-vibration materials
Set/vehicle
1
0,1
13
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Set/vehicle
1
0,1
14
Automatic power door locks
set
Varying
0,2
15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Set/vehicle
Varying
0,3
16
Dashboard
Set/vehicle
Varying
0,3
17
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
1
0,2
18
Other components
0,2
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Annex 9. Assembly
No.
Name
Unit
Quantity in 1 automobile
Grade
1
Assembly process
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,5
Total
2,5