Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 28/2004/QĐ-BKHCN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Khoa học và Công nghệ Người ký: Bùi Mạnh Hải
Ngày ban hành: 01/10/2004 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ KHOA HỌC VÀ
CÔNG NGHỆ
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 28/2004/QĐ-BKHCN

Hà Nội, ngày 01 tháng 10 năm 2004 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỶ LỆ NỘI ĐỊA HÓA ĐỐI VỚI ÔTÔ.
(đã được chỉnh sửa nội dung theo Quyết định đính chính Số 389/BKHCN-VP ngày 02/3/2005 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ).

BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

Căn cứ Pháp lệnh Chất lượng hàng hóa năm 1999;
Căn cứ Nghị định số/54/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003 của Chính phủ quy đinh chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ, Nghị định số 28/2004/NĐ-CP ngày 16/01/2004 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Căn cứ Quyết định số175/2002/QĐ-TTg ngày 03/12/2002 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt chiến lược phát triển ngành công nghiệp ôtô Việt Nam đến năm 2010, tầm nhìn đến năm 2020;
Căn cứ chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Thông báo số 82/ TB-VPCP ngày 16/ 6 / 2003, Công văn số 4659 / VPCP-KG ngày 24 / 9 /2003, Thông báo số 63/ TB - VPCP ngày 02/4/2004 và Công văn số 2943/ VPCP-KG ngày 1 1/ 6 / 2004 của Văn phòng Chính phủ;
Theo đề nghị của Tổng cục truởng Tổng cục tiêu chuẩn Đo 1ường Chất lượng và Vụ trưởng Vụ Pháp chế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Quyết định này quy định phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô, số điểm cụ thể của các loại linh kiện và trách nhiệm của các cơ quan có liên quan trong việc xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô.

Điều 2. Giải thích từ ngữ

 Trong Quyết định này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

1. Linh kiện được hiểu là các chi tiết, cụm chi tiết, bộ phận để lắp ráp thành ôtô hoàn chỉnh.

2. Linh kiện nội địa hóa là linh kiện được sản xuất, chế tạo trong nước thay thế phần nhập khẩu.

3. Tỷ lệ nội địa hóa của ôtô là số điểm của linh kiện nội địa hóa so với tổng số điểm của ôtô hoàn chỉnh.

Điều 3. Tỷ lệ nội địa hóa được xác định đối với từng loại linh kiện cụ thể của ôtô được xác định theo điểm của loại linh kiện đó quy định tại các Phụ lục 1, 2, 3 và 4 ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 4. Tỷ lệ nội địa hóa được quy định cho các giai đoạn như sau:

Đối với ôtô phổ thông (tương ứng với ôtô khách, ôtô chở hàng quy định tại Tiêu chuẩn Việt Nam 7271:2003): đạt tỷ lệ nội địa hóa 40% vào năm 2005, 45% vào năm 2006, 50% vào năm 2007, 55% vào năm 2008 và đạt 60% vào năm 2010.

 Đối với động cơ đạt tỷ lệ nội địa hóa 30% vào năm 2005, 50%vào năm 2006, 40% vào năm 2007, 45% vào năm 2008 và 50% vào năm 2010 và hộp số đạt 65% vào năm 2005, 70% vào năm 2006, 75% vào năm 2007, 80% vào năm 2008, 85% vào năm 2009 và 90% vào năm 2010.

2. Về các loại ôtô chuyên dùng (quy định tại Mục 3.3 của Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7271:2008): đạt tỷ lệ nội địa hóa 40% vào năm 2005, 45% vào năm 2006, 50% vào năm 2007, 55% vào năm 2008 và đạt 60% vào năm 2010.

3. Về các loại ôtô cao cấp: các loại xe du lịch do các liên doanh sản xuất (tương ứng với ôtô con quy định tại Mục 3.1.1 của Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7271: 2003 ) phải đạt tỷ lệ nội địa hóa 20 - 25% vào năm 2005, 30-35% vào năm 2007 và 40-45% vào năm 2010.

Xe buýt cao cấp đạt tỷ lệ nội địa hóa 20% vào năm 2005, 30% vào năm 2007 và 35 - 40% vào năm 2010.

Điều 5. Xác đinh tỷ lệ nội địa hóa

1. Doanh nghiệp tự kê khai, đăng ký tỷ lệ nội địa hóa theo các Phụ lục 1, 2, 3, và 4 ban hành kèm theo Quyết định này để Bộ Khoa học và Công nghệ xem xét và cấp giấy xác nhận.

Bộ Khoa học và Công nghệ thành lập Tổ công tác liên ngành để kiểm tra, xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với linh kiện của ôtô.

2. Các linh kiện ôtô mua của các doanh nghiệp khác sản xuất trong nước cũng được tính tỷ lệ nội địa hóa như của doanh nghiệp tự sản xuất trong nước.

3. Các doanh nghiệp nhập khẩu bán thành phẩm các chi tiết, cụm chi tiết hoặc bộ phận để gia công một hoặc nhiều công đoạn được tính tỷ lệ nội địa hóa theo tỷ lệ giá trị gia tăng của chi tiết, cụm chi tiết hoặc bộ phận đó.

4. Các linh kiện ôtô mua của các doanh nghiệp thương mại nhập khẩu thì không được tính là nội địa hóa.

5. Doanh nghiệp có hành vi vi phạm hoặc gian lận trong việc kê khai tỷ lệ nội địa hóa sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

Điều 6. Quyết định này thay thế Quyết định số 20/2003/QĐ-BKHCN ngày 31/7/2003 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc ban hành "Quy định phân loại sản xuất, lắp ráp ôtô", và có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.

Điều 7. Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Vụ trưởng Vụ Đánh giá, Thẩm định và Giám định công nghệ, Vụ trưởng vụ Khoa học và Công nghệ các ngành kinh tế kỹ thuật, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
THỨ TRƯỞNG




Bùi Mạnh Hải

 

 

PHỤ LỤC 1

BẢNG ĐIỂM CÁC CỤM CẤU TẠO CHÍNH TRONG ÔTÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN  (NHÓM 8702)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 28 /2004 / QĐ-BKHCN  ngày 01/10/ 2004 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và công nghệ).

 

Số thứ tự

Tên cụm cấu tạo chính

 

Điểm

dự kiến

Xem

phụ lục

1

 

Vỏ xe, khung xe, các cụm liên quan và sơn, hàn vỏ xe, khung xe

32,5

 

 

 

1.1

Vỏ xe, khung xe và các cụm liên quan

23,5

Phụ lục 1.1

1.2

Sơn, hàn vỏ xe, khung xe

9

Phụ lục 1.2

2

Động cơ - Ly hợp - Hộp số

26

 

2.1

Động cơ

19

Phụ lục 2.1

2.2

Ly hợp

2

Phu lục 2.2

2.3

Hộp số

5

Phụ lục 2.8

3

Hệ truyền lực

12

 

3.1

Cầu trước

3

Phụ lục 3.1

3.2

Cầu sau

5

Phụ lục 3.2

3.3

Cụm trục các đăng

2

Phụ lục 3.3

3.4

Săm lốp, vành bánh xe

2

 Phụ lục 3. 4

4

Hệ thống phanh

3

Phụ lục 4

5

Hệ thống treo

4

Phụ lục 5

6

Hệ thống lái

4

Phụ lục 6

7

Hệ thống điện

4

Phụ lục 7

8

Cụm nội thất

10

Phụ lục 8

9

Cụm các chi tiết khác

1,5

Phụ lục 9

10

Lắp ráp

3

Phụ lục 10

Tổng cộng

100

 

 

PHỤ LỤC 1.1.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM VỎ XE, KHUNG XE VÀ CÁC CỤM LIÊN QUAN

Số

thứ tự

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Khung xe (Frame)                        

cái

1

5,00

2

Chắn bảo hiểm trước

cái

1

0,50

3

Chắn bảo hiểm sau

cái

1

0,30

4

Cụm khung xương

bộ/xe

1

5,50

5

Mảng đầu xe

cái

1

1,30

6

Mảng hậu

cái

1

1,00

7

Tấm nóc

cái

1

1,80

8

Cửa thông gió

cái

Tùy xe

0,50

9

Tấm ốp sườn phải

bộ

1

1,90

10

Tấm ốp sườn trái

bộ

1

1,90

11

 

Cửa thùng hàng (hoặc giá đỡ hành lý trong xe)

bộ

 

1

 

0,60

 

12

Cửa lái

cái

Tùy xe

0,90

13

Cửa khách

cái

Tùy xe

1,80

14

Cửa sau xe

cái

Tùy xe

0,30

15

Các chi tiết khác

 

 

0,20

Cộng

23,50

 

PHỤ LỤC 1.2

BẢNG ĐIỂM SƠN HÀN VỎ XE, KHUNG, XE

Số

thứ tự

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng

cho 01 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Sơn vỏ xe, khung xe

 

 

5,00

2

Hàn vỏ xe, khung xe

 

 

4,00

Cộng

9,00

 

PHỤ LỤC 2.1
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG ĐỘNG CƠ

Số

thứ tự

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

số lượng

cho 01 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Thân máy

 cái

1

3,50

2

Nắp quy láp + đệm nắp máy

cụm

1

1,00

3

Piston + vòng găng

cụm

Tùy xe

0,50

4

Ống lót xilanh (nếu có)

cụm

1

0,40

5

Trục khuỷu

cái

1

1,50

6

Ổ bi trục khuỷu

cái

Tùy xe

0,20

7

Tay biên + Bạc

cái

Tùy xe

0,40

8

Cụm bánh đà + Vành răng

cái

1

0,70

9

Két mát + Hệ đường ống, van

cái

1

1,50

10

Bơm nước

cái

1

0,50

11

Bơm dầu

cái

1

0,50

12

Lọc dầu khô

cái

1

0,25

13

Lọc dầu tinh

cái

1

0,50

14

Các đường  ống dầu

cụm

1

0,25

15

Trục cam

cái

tùy xe

1,00

16

Bạc trục cam

cái

tùy xe

0,25

17

Cụm con đội, thanh đẩy, đòn mở

cụm

 tùy xe

0,50

18

Cụm xupáp, ống dẫn, lò xo

cụm

tùy xe

0,50

19

Bầu lọc khí

cái

1

0,50

20

Cụm ống nạp

cái

1

0,125

21

Cụm ống xả

cái

1

0,125

22

Thùng nhiên liệu

cái

1

0,10

23

Bầu lọc nhiên liệu (thô)

cái

1

0,25

24

Bầu lọc nhiên liệu (tinh)

cái

1

0,40

25

Bơm cung cấp nhiên liệu

cái

1

 0 ,75

26

Chế hòa khí (bơm cao áp)

cái

1

1,75

27

Bugi (vòi phun)

 cái

Tùy xe

0,25

28

Các đường ống nối

 cụm

1

0,25

29

Puly các loại + dây đai

cụm

1

0,25

30

Các chi tiết khác

cụm

 

           0,3

Cộng

19,00

 

PHỤ LỤC 2.2.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG LY HỢP

Số

thứ tự

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Vỏ ly hợp

cái

1

0,25

2

Tấm ma sát

cụm

1

0,625

3

Xương đĩa, lò xo, đinh tán

cụm

1

0,75

4

 

Hệ thống dẫn động ly hợp (bàn đạp, thanh truyền, đòn mở ổ bi)

cụm

 

1

 

0,125

 

5

Bàn ép

cái

1

0,25

6

Lò xo giảm chấn và lò xo ép

cái

1

0,125

7

Các chi tiết khác

 

 

0,25

Cộng

2,00

 

PHỤ LỤC 2.3

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỘP SỐ

Số

thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

 

Điểm trên

toàn xe

1

 

Vỏ hộp số (hộp số chính, hộp số phụ, hộp phân phối

cái

 

tùy xe

 

1,50

 

2

Nắp hộp số

   cái

tùy xe

0,50

3

 

Cụm điều khiển (cơ cấu định vị, cơ cấu hãm, tay số...)

cụm

 

1

 

0,50

 

4

Cụm các bánh răng hộp số

cụm

1

1,10

5

 

Cụm trục hộp số (trục sơ cấp,

trục trung gian, trục thứ cấp, trục số lùi..)

cụm

 

1

 

1,10

 

6

 

Các ổ bi, gioăng đệm, phớt chắn dầu

cụm

1

0,20

 

7

Các chi tiết khác

 

 

     0,10

Cộng

5,00

 
PHỤ LỤC 3.1
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU TRƯỚC

Số

thứ tự

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Cầu trước

bộ

1

2,25

2

Moay ơ trước (trái/phải)

bộ

2

0,5

3

Các chi tiết khác

 

 

0,25

Cộng

3,00

 

PHỤ LỤC 3.2
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU SAU

Số

thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

 

Điểm trên

toàn xe

1

Vỏ cầu sau

bộ

1

1,75

2

Bộ truyền lực chính, vi sai

bộ

2

1,75

3

Bán trục

bộ

1

0,75

4

Moay ơ sau (trái/phải)

bộ

2

0,50

5

Các chi tiết khác

 

 

0,25

Cộng

5,00

 

 

PHỤ LỤC 3.3

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CÁC ĐĂNG

Số

thứ tự

 

Tên các phụ tùngchính,

phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

 

Điểm trên

toàn xe

1

Trục các đăng trước

bộ

1

0,60

2

Trục chữ thập + bi

bộ

1

0,30

3

Trục các đăng sau

bộ

1

0,80

4

Các giá treo trục các đăng

bộ

1

0,20

5

Các chi tiết khác

 

 

0,10

Cộng

2,00

 

PHỤ LỤC 3.4

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM SĂM LỐP, VÀNH BÁNH XE

Số

thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

 

Điểm trên

toàn xe

1

Vành bánh xe và vành chặn

bộ

5-7

0,90

2

 Săm lốp, lót vành

bộ

5-7

0,90

3

 

 Các chi tiết khác

                       

bộ

 

 

0,20

 

Cộng

2,00

 

PHỤ LỤC 4

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG PHANH

Số

thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

 

Số lượng

cho 01 xe

 

Điểm trên

toàn xe

 

1

Máy nén khí

cái

1

0,50

2

 

Bầu phanh (hoặc xi lanh

thủy lực)

cái

 

4

 

0,70

 

3

Bình hơi phanh

    cái

1

0,30

4

Ống dẫn và van

bộ

1

0,40

5

Bàn đạp phanh

cái

1

0,10

6

Má và guốc phanh

bộ

4

0,50

7

Phanh tay

cái

1

0,20

8

Các chi tiết khác

 

 

0,30

Cộng

3,00

 

PHỤ LỤC 5

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG TREO VÀ GIẢM CHẤN

Số

thứ tự

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Bộ nhíp lá (chính/phụ/trước/sau)

bộ/cái

4

2,30

2

Quang treo

cái

8

0,10

3

Giá đỡ nhíp

cái

4

0,10

4

Chốt nhíp

cái

4

0,10

5

Mõ nhíp động

cái

4

0,10

6

Giảm sóc

cái

4

0,90

7

Giá đỡ giảm sóc

cái

4

0,10

8

Các chi tiết khác

 

 

0,30

Cộng

4,00

 

PHỤ LỤC 6

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG LÁI

Số

thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

 

Số lượng

cho 01 xe

 

Điểm trên

toàn xe

 

1

Vô lăng lái

cái

1

0,30

2

Trụ tay lái

cái

1

0,70

3

Hộp tay lái (kể cả trợ lực nếu có)

cái

1

2,00

4

 

Tay quay hộp tay lái (biên chuyển hướng)

bộ

 

1

 

0,20

 

5

Đòn dọc lái

bộ

1

0,10

6

Giá đỡ đòn dọc

bộ

1

0,10

7

Hình thang lái

bộ

1

0 40

8

Các chi tiết khác

 

 

0,20

Cộng

4,00

 

PHỤ LỤC 7

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN

Số

thứ tự

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Ắc quy

cái

2

0,20

2

Dây điện

bộ/xe

1

0,25

3

Đèn pha cốt và đèn sương mù

bộ/cái

2

0,50

4

Đèn hậu

bộ/cái

2

0,25

5

Đèn xi nhan

bộ/cái

4

0,15

6

Đèn trong xe

bộ/cái

tùy xe

0,25

7

Công tắc báo xuống

cái

tùy xe

0,10

8

Gạt mưa

bộ/cái

2

0,65

9

Đồng hồ điện

cái

tùy xe

0,10

10

Máy phát và bộ khởi động điện

bộ

1

0,50

11

Các đồng hồ chỉ thị

bộ/xe

tùy xe

0,80

12

Các chi tiết khác

 

 

0,25

Cộng

4,00

 

PHỤ LỤC 8

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM NỘI THẤT

Số

thứ tự

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Khung cửa sổ

bộ

1

0,30

2

Kính cửa sổ

bộ

1

0,50

3

Gioăng kính cửa sổ

bộ

1

0,10

4

Kính cửa lái

cái

1

0,15

5

Gioăng kính cửa lái

cái

1

0,01

6

Gioăng kính cửa trước

cái

1

0,15

7

Kính trước

cái

1

1,03

8

Kính sau

cái

1

0,50

9

Giăng kính sau

cái

1

0,10

10

 

Gương phản chiếu (trái phải, sau, trong xe)

bộ/xe

 

1

 

0,20

 

11

Bộ khóa cửa và nâng kính

bộ/xe

1

0,15

12

Sàn xe

bộ/xe

1

0,50

13

Tấm trải sàn

bộ/xe

1

0,20

1 4

Vật liệu bọc trong xe nẹp bọc

bộ/xe

1

1,00

15

Vật liệu cách âm và chống rung

bộ/xe

1

0,10

16

Tay vịn + chân đế

bộ/xe

1

0,10

17

Cơ cấu đóng cửa mở cửa tự động

bộ

tùy xe

0,20

18

Radio cattsette + loa + micro

bộ/xe

tùy xe

0,45

19

Bảng tablo

bộ/xe

tùy xe

0,45

20

Ghế lái 

cái

1

0,20

21

Ghế hành khách

cái

tùy xe

0,03

22

Máy nén khí điều hòa

cái

1

1,50

23

Dàn nóng điều hòa

cái

1

0,70

24

Dàn lạnh

cái

1

0,60

25

Hệ thống ống dẫn

cái

1

0,60

26

Các chi tiết khác

 

 

0,18

Cộng

10,00

 

PHỤ LỤC 9

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT KHÁC

Số

thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

 

Điểm trên

toàn xe

1

Trang bị cứu hộ và phòng hỏa

cái

1

0,50

2

Bộ dụng cụ đồ nghề theo xe

cái

1

0,50

3

Các chi tiết khác

cái

 

0,50

Cộng

1,60

 

PHỤ LỤC 10

BẢNG ĐIỂM LẮP RÁP

Số

thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

Số lượng

cho 01 xe

 

Điểm trên

toàn xe

    1

Lắp ráp

 

 

           3,00

Cộng

           3,00

 

PHỤ LỤC 2.

BẢNG ĐIỂM CÁC CỤM CẤU TẠO CHÍNH TRONG ÔTÔ CHỞ NGƯỜI TỪ  CHỖ NGỒI TRỞ XUỐNG (NHÓM 8703)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 28 /2004 / QĐ-BKHCN ngày  01/ 10/2004 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ)

Thứ      tự

Tên cụm cấu tạo chính

Điểm dự kiến

Xem phụ lục

1

 

Vỏ xe, khung xe, các cụm liên quan và sơn, hàn vỏ xe, khung xe

32

 

 

1.1

Vỏ xe, khung xe và các cụm liên

23

Phụ lục 1.1

1.2

Sơn, hàn vỏ xe, khung xe

9

Phụ lục 1.2

2

Động cơ, ly hợp, hộp số

27

 

2.1

Động cơ

20

Phụ lục 2.1

2.2

Ly hợp

2

Phụ lục 2.2

2.3

Hợp số

5

Phụ lục 2.3

3

Hệ truyền lực

14

 

3.1

Cầu trước

4

Phụ lục 3.1

3.2

Cầu sau

6

Phụ lục 3.2

3.3

Các đăng

2

Phụ lục 3.3

3.4

Săm lốp, vành bánh xe

2

Phụ lục 3.4

4

Hệ thống phanh

3,5

Phụ lục 4

5

Hệ thống treo

3

Phụ lục 5

6

Hệ thống lái

4

Phụ lục 6

7

Hệ thống điện

5

Phụ lục 7

8

Cụm nội thất

7

Phụ lục 8

9

Cụm các chi tiết khác

1,5

Phụ lục 9

10

Lắp ráp

3

Phụ lục 10

Tổng cộng

100

 

PHỤ LỤC 1.1

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM VỎ XE, KHUNG XE VÀ CÁC CỤM LIÊN QUAN

Thứ tự

 

Tên cụm phụ tùng chính,

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 1 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Cụm đầu xe:

cụm

1

 

1.1

Khoang máy

cái

1

0,50

1.2

Tấm nắp phía trước khoang máy

cái

1

0,25

1.3

Nắp capô

cái

1

0,25

1.4

Bảng điều khiển

cái

1

0,35

1.5

Tấm vách ngăn với khoang hành khách

cái

1

0,15

1.6

Hốc bánh xe  

cái

2

0,35

1.7

Cản trước

cái

1

0,15

 

  2

 

Cụm đuôi xe:

cụm

 

        1

 

 

 

2.1

 

Khoang hành lý

cái

 

        1

 

      0,85

2.2

 

Tấm vách ngăn với khoang hành khách (nếu có)

cái

 

1

 

0,15

 

2.3

Nắp khoang hành lý

cái

1

0,25

2.4

Tấm đuôi xe

cái

1

0,25

2.5

Hốc bánh xe

cái

2

0,35

2.6

Cản sau

cái

1

0,15

3

Tấm nóc

cái

1

1,00

4

Tấm sàn:

cái

1

 

4.1

Tấm sàn trước phía khoang máy

cái

1

0,75

4.2

Tấm sàn giữa ở khoang hành khách

cái

1

0,50

4.3

Tấm sàn sau phía khoang hành lý

cái

1

0,75

5

Cụm sườn trái

cái

1

3,00

   6

Cụm sườn phải

cái

1

3,00

   7 

Khung xe và các chi tiết liên quan

cái

        1

3,50

8

Cụm cánh cửa:

bộ

1

 

8.1

Cụm cánh cửa trái

cái

2

1,75

8.2

Cụm cánh cửa phải

cái

2

1,75

8.3

Cụm cánh cửa sau (nếu có)

cái

1

0,50

9

Kính xe các loại:   

 

 

 

9.1

Kính trước( kính chăn gió)

cái

1

1,50

9.

Kính bên + kính hậu      

cái

Tuỳ xe

0,50

10

Các chi tiết khác (giăng, đệm, khóa...)

 

 

0,50

Cộng

23,00

 

PHỤ LỤC 1.2

BẢNG ĐIỂM SƠN, HÀN VỎ XE, KHUNG XE

Thứ

tự

Tên cụm phụ tùng chính phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 1 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Sơn vỏ xe, khung xe

 

 

5,00

2

Hàn vỏ xe, khung xe

 

 

4,00

Cộng

9,00

 

PHỤ LỤC 2.1

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH THỐNG ĐỘNG CƠ

Thứ

tự

Tên cụm phụ tùng chính

phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

 

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Thân máy

cái

1

3,500

2

Nắp quy láp + đệm nắp máy

cụm

 

1

 

1,000

 

3

Piston + vòng găng

cụm

Tùy xe

0,500

4

Ống lót xi lanh (nếu có)

cụm

1

0,400

5

Trục khuỷu

cái

1

1,800

6

Ổ bi trục khuỷu

cái

Tùy xe

0,200

7

Tay biên + bạc

cái

Tùy xe

0,400

8

Cụm bánh đà + vành răng

cái

1

0,700

9

Két mát + hệ đường ống, van

cái

1

1,500

10

Bơm nước

cái

1

0,750

11

Bơm dầu

cái

 1

0,750

12

Lọc dầu thô

cái

1

0,250

13

 Lọc dầu tinh

cái

 1

0,500

14

Các đường ống dầu

cụm

1

0,250

15

Trục cam

cái

Tùy xe

1,300

16

Bạc trục cam

cái

Tùy xe

0,250

17

Cụm con đội, thanh đẩy, đòn mở

cụm

Tùy xe

0,500

18

Cụm xu páp, ống dẫn, lò xo

cụm

Tùy xe

0,500

19

Bầu lọc khí

cái

1

0,500

20

Cụm ống nạp

cái

1

0,125

21

Cụm ống xả

cái

1

0,125

22

Thùng nhiên liệu

cái

1

 0,100

23

Bầu lọc nhiên liệu (thô)

cái

1

 0,250

24

Bầu lọc nhiên liệu (tinh)

cái

1

0,400

25

Bơm cung cấp nhiên liệu

cái

1

0,750

26

Chế hòa khí (bơm cao áp)

cái

1

1,750

27

Bugi (vòi phun)

cái

Tùy xe

0,250

28

Các đường ống nối

cụm

1

0,250

29

Puly các loại + dây đai

cụm

1

0,250

30

Các chi tiết khác

 

 

 

 

0,200

Cộng

20,000

 

PHỤ LỤC 2.2.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG LY HỢP

Thứ

tự

Tên cụm phụ tùng chính

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 1 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Vỏ ly hợp

cái

 

0,250

2

Tấm ma sát

cái

 

0,625

3

Xương đĩa, lò xo, đinh tán

cụm

 

0,375

4

 

Hệ thống dẫn động ly hợp (bàn

đạp thanh truyền, đòn mở, ổ bi...)

cụm

 

 

 

0,125

 

5

Bàn ép

cái

 

0,250

6

Lò xo giảm chấn và lò xo ép

cái

 

0,125

7

Các chi tiết khác

 

 

0,250

Cộng

2,000

 

PHỤ LỤC 2.3

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỘP SỐ

Thứ

tự

Tên cụm phụ tùng chính

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 1 xe

Điểm trên

toàn xe

1

 

Vỏ hộp số (hộp số chính, hộp số phụ,

hộp phân phối. . .)

cái

 

Tùy xe

 

1,25

 

2

Nắp hộp số

cái

Tùy xe

0 25

3

 

Cụm điều khiển (cơ cấu định vị, cơ cấu hãm, tay số...)

cụm

 

1

 

0 50

 

4

Cụm các bánh răng hộp số

   cụm

1

1,25

5

 

Cụm trục hộp số (trục sơ cấp, trục

trung gian, trục thứ cấp, trục số lùi )

   cụm

 

1

 

1,25

 

6

Các ổ bi, giăng đệm, phớt chắn dầu

cụm

1

0,25

7

Các chi tiết khác

cụm

 

0,25

Cộng

5,00

 

PHỤ LỤC 3.1

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU TRƯỚC

Thứ

tự

Tên cụm phụ tùng chính

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 1 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Cầu trước (kể cả cầu trước chủ động)

cái

1

2,50

2

May ơ trước (trái, phải) 

cái

1

1,25

3

Các chi tiết khác

 

 

0,25

Cộng

4,00

 

PHỤ LỤC 3.2

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU SAU

 

Thứ

tự

 

Tên cụm phụ tùng chính

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 1 xe

 

Điểm trên

toàn xe

 

1

Vỏ cầu sau

cái

1

1,50

2

Cụm truyền lực chính

bộ

1

1,50

3

Bộ vi sai

bộ

1

0,50

4

Bán trục

cái

2

0,50

5

May ơ sau (trái, phải)

cái

2

1,50

6

Các chi tiết khác

 

 

0,50

Cộng

6,00

 

PHỤ LỤC 3.3

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CÁC ĐĂNG

Thứ

tự

Tên cụm phụ tùng chính

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng

cho 1 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Trục các đăng trước

cái

1

0,55

2

Trục chữ thập

cái

1

0,40

3

Trục các đăng sau

cái

1

0,55

4

Các giá treo trục các đăng

cụm

Tùy xe

0,25

5

Các chi tiết khác

 

 

0,25

Cộng

2,00

 

PHỤ LỤC 3.4

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM SĂM LỐP, VÀNH BÁNH XE

Thứ

tự

Tên cụm phụ tùng chính

phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng

cho 1 xe

Điểm trên

toàn xe

1

Săm lốp và vòng đệm cao su lót vành

bộ

Tùy xe

1,00

2

Vành bánh xe và vòng chặn

bộ

Tùy xe

0,75

3

Các chi tiết khác

bộ

 

0,25

Cộng

2,00

 
PHỤ LỤC 4.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG PHANH

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

 

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Máy nén khí

cái

1

0,50

2

 

Bầu phanh (hoặc xanh thủy lực)

cái

4

0,50

3

Bình hơi phanh

cái

1

0,70

4

Ống dẫn và van

bộ

1

0,40

5

Bàn đạp phanh

cái

1

0,10

6

Má và guốc phanh

bộ

4

0,50

7

Phanh tay

cái

1

0,30

8

Các chi tiết khác

 

 

 

0,50

Cộng

 

 

 

3,50

 

PHỤ LỤC 5
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG TREO

Thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Bộ  nhíp lá (chính/phụ/trước/sau)

bộ

4

1,0

2

Giá đỡ nhíp

cái

8

0,1

3

Quang treo nhíp

cái

8

0,1

4

Chốt nhíp

cái

8

0,1

5

U đỡ nhíp 

cái

4

0,1

6

Mõ nhíp động

cái

4

0,1

7

Các bu lông, cao su...

cụm

Tùy xe

0,1

8

Bộ giảm sóc

bộ

1

1,0

9

Giá đỡ giảm sóc

cái

8

0,1

10

Các chi tiết khác

 

 

0,3

Cộng

3,00

 

PHỤ LỤC 6.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG LÁI

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Vô lăng lái

cái

1

0,125

2

Trụ tay lái

cái

1

0,625

3

 

Hộp truyền động lái (kể cả trợ lực nếu có)

bộ

 

1

 

2,000

 

4

Tay quay (biên chuyển hướng)

cái

   1

0,125

5

Đòn dọc lái

cái

1

0,125

6

Giá đỡ đòn dọc

bộ

1

0,100

7

Hình thang lái

bộ

1

0,750

8

Các chi tiết khác

 

 

0,150

Cộng

4,000

 

PHỤ LỤC 7
BẢNG ĐIỂM CÁI CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Điện động cơ

 

 

 

1.1

Ắc quy (cả giá đỡ, nắp đậy. . .)

cái

1

0,125

1.2

Động cơ khởi động

cái

1

0,750

1.3

Máy phát điện

cái

1

0,750

1.4

 

Hệ thống đánh lửa (bộ chia điện, rơ le, bugi, dây cao áp...)

bộ

 

1

0,375

2

Điện xe

 

 

 

2.1

 

 

Đèn ôtô các loại (đèn pha cốt, đèn sương mù, đèn chiếu hậu, đèn biển số, đèn phanh, đèn báo rẽ, đèn đỗ xe, đèn trong xe)

bộ

 

 

Tùy xe

 

 

1,25

 

 

2.2

 

Điện cho hệ thống điều hòa nhiệt độ

cụm

 

1

 

0,125

 

2.3

Điện cho radio cát xét

cụm

1

0,125

2.4

Còi điện

cái

1

0,125

2.5

Gạt nước m­ưa

cái

2

0,125

2.6

 

Hệ đồng hồ chỉ thị trên bảng điều khiển

 bộ

 

Tùy xe

 

0,750

 

2.7

Bó dây điện và hộp cầu chì

bộ

1

0,150

2.8

Đồng hồ điện

cái

Tùy xe

0,100

2.9

Khóa điện

cái

1

0,125

3

Các chi tiết khác

 

 

0,125

Cộng

5,000

 

PHỤ LỤC 8

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM NỘI THẤT

Thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

1

Hệ thống điều hòa, thông gió

hệ thống

1

 

1.1

Máy nén khí

cái

1

0,800

1.2

Giàn nóng

cái

1

1,000

1.3

Giàn lạnh

cái

1

0,800

   1.4

Các van

cụm

1

0,125

l.5

Hệ thống ống dẫn

cụm

1

0,500

1.6

Bầu lọc gió

cái

1

0,500

1.7

Quạt gió 

cái

1

0,250

2

Radio cát sét + loa + micro

cụm

1

1,000

3

Ghế cho người lái   

cái

1

0,400

4

Ghế cho hành khách

bộ

1

0,800

5

Gương chiếu hậu

bộ/xe

1

0,100

6

Gioăng kính các loại

bộ

1

0,125

7

Tấm phủ sàn

cụm

1

0,025

8

Vật liệu bóc trần + nẹp

cụm

1

0,125

9

Vật liệu cách âm, nhiệt và chống rung

cụm

1

0,125

10

Bậc lên xuống

cái

1

0,125

11

Các chi tiết khác

 

 

0,200

Cộng

 

7,000

 

PHỤ LỤC 9.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT KHÁC

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

 

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Trang bị cứu hộ và phòng hoả

cái

1

0,50

     2

Bộ dụng cụ đồ nghề theo xe

cái

1

0,50

0,50

     3

Các chi tiết khác

 

 

Cộng

1,50

 

PHỤ LỤC 10

BẢNG ĐIỂM LẮP RÁP

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Lắp ráp

 

 

2,50

Cộng

2,50

 

PHỤ LỤC 3.

BẢNG ĐIỂM CÁC CỤM CẤU TẠO CHÍNH TRONG XE CHUYÊN DÙNG (NHÓM 8705)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 28 / 2004 / QĐ-BKHCN ngày 01/10/2004 của Bộ trưởngbộ Khoa học và Công nghệ).

Thứ

Tự­

 

Tên cụm cấu tạo chính

 

Điểm

dự kiến

Xem

phụ lục

 

1

 

Cabin, thùng xe, khung xe và sơn, hàn cabin, thùng xe, khung xe

24,7

 

 

 

1.1

Cabin, thùng xe, khung xe

19,2

Phụ lục 1.1

1.2

Sơn, hàn cabin, thùng xe, khung xe

5,5

Phụ lục 1.2

2

Động cơ - Ly hợp - Hộp số

38

 

2.1

Động cơ

32

Phụ lục  2.1

2.2

Ly hợp

2,0

Phụ lục 2.2

2.3

Hộp số

4,0

Phụ lục 2.3

3

Hệ truyền lực

12

 

3.1

Cầu trước

3,0

Phụ lục  3.1

3.2

Cầu sau

4,0

phụ lục  3.2

3.3

Cụm trục các đăng

2,0

Phụ lục 3.3

3.4

Săm lốp, vành bánh xe

3,0

Phụ lục 3.4

4

Hệ thống phanh

3,3

Phụ lục 4

5

Hệ thống treo

4,0

Phụ lục 5

6

Hệ thống lái

5,0

Phụ lục 6

7

Hệ thống điện

9,0

Phụ lục 7

8

Các chi tiết khác

1,5

Phụ lục 8

9

Lắp ráp

2,5

Phụ lục 9

Tổng cộng

100

 

 

PHỤ LỤC 1.1

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CABIN, THÙNG XE, KHUNG XE

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Ca bin

 

 

 

 

- Capot

cái

 

0,50

 

- Calant

cái

 

0 50

 

- Nóc xe

cái

 

1,00

 

- Tấm hậu

cái

 

1,00

 

- Mảng sàn

cái

 

0,50

 

- Cánh cửa

bộ/xe

 

1,00

2

Kính chắn gió

cái

 

1,00

3

Kính cửa

cái

 

0,50

4

Zoăng kính các loại

bộ/xe

 

1,00

5

Nắp che khoang máy

cái

 

0,05

6

Ghế

cái

 

0,20

7

Tám trần sàn

bộ/xe

 

0,20

8

Gương chiếu hậu

cái

 

0,25

9

Thùng xe (hoàn chỉnh)

bộ/xe

 

5,00

10

Khung xe

cái

 

5,00

11

Các chi tiết khác

 

 

1,5

Cộng

19,20

 

PHỤ LỤC 1.2

BẢNG ĐIỂM SƠN, HÀN CABIN, THÙNG XE, KHUNG XE

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Sơn cabin, thùng xe, khung xe

 

 

3

2

Hàn cabin, thùng xe, khung xe

 

 

2,50

Cộng

 

 

 

 

            

 

 

5,50

 

 

PHỤ LỤC 2.1
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM ĐỘNG CƠ

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Thân máy (block)

cái

1

5,00

2

Nắp quy láp + đệm nắp máy

bộ/xe

1(2)

1,65

3

Piston + vòng găng

bộ/xe

1

0,80

4

Trục khuỷu

cái

1

2,00

5

Ống lót xilanh (nếu có)

bộ/xe

1

0,50

6

Ổ bi trục khuỷu

cái

tùy xe

0,10

7

Bạc thanh truyền, trục khuỷu

bộ/xe

1

1,50

8

Bánh đà

cái

1

0,40

9

Vành răng bánh đà

cái

1

0,50

10

 

Két mát + hệ thống đường ống, van

cái

 

1

 

2,00

 

11

Bơm dầu

cái

1

1,00

12

Lọc dầu thô

cái

1

0,20

13

Lọc dầu tinh

cái

1

0,30

14

Lọc thô nhiên liệu

cal

1

0,20

15

Lọc tinh nhiên liệu

cái

1

0,30

16

Các đường ống dầu

cụm

1

0,25

17

Trục cam

cái

1

1,50

18

Bạc trục cam

cái

tùy xe

0,25

19

Con đội, thanh đẩy, đòn mở

cụm

 tùy xe

1,20

20

Thanh truyền

bộ/xe

1

1,80

21

Cụm xupáp, ống dẫn, lò xo

bô/xe

 tùy xe

2,50

22

 Bầu lọc khí

cái

1

0,50

23

Cụm ống nạp

cái

1

0,125

24

 Cụm ống xả

cái

1

0,125

25

 Thùng nhiên liệu

cái

1

0,10

26

 Bơm cung cấp nhiên liệu

cái

1

0,75

27

Chế hòa khí/bơm cao áp

cái

1

3,00

28

Bugi (vòi phun)

cái

tùy xe

1,25

29

Các đường ống nối

cụm

1

0,25

30

Puly các loại + dây đai

cụm

1

0,25

31

Ống xả + bầu giảm âm

cái

1

0,20

32

Các chi tiết khác

 

 

1,50

Cộng

 

32,00

 

 

PHỤ LỤC 2.2.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG LY HỢP

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Vỏ ly hợp

cái

 

0,25

2

Tấm masát

bộ/xe

 

0,50

3

X­ương đĩa, lò xo, đinh tán

bộ/xe

 

0,30

4

 

Hệ thống dẫn động ly hợp (bàn đạp, thanh truyền, đòn mở ổ bi..)

cụm

 

 

0,30

 

5

Bàn ép

cái

 

0,20

6

Lò xo giảm chấn và lò xo ép  

cái

 

0,25

7

Các chi tiết khác

 

 

0,20

Cộng

 

       2,00

 

PHỤ LỤC 2.3

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỘP SỐ

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

 

Vỏ hộp số (hộp số chính, hộp số phụ, hộp phân phối...)

cái

 

 

 

1 ,00

 

2

Nắp hộp số

cái

 

0,25

3

 

Cụm điều khiển (cơ cấu định vị, cơ cấu hãm, tay số..)

cụm

 

 

 

0,70

 

4

 Cụm các bánh răng hộp số

cụm

 

 

0,70

5

 

Cụm trục hộp số (trục sơ cấp, trục trung gian, trục thứ cấp, trục số lùi...)

cụm

 

 

 

 

1,10

 

6

 

Các ổ bi, gioăng đệm; phớt chắn dầu

cụm

 

 

 

0,10

 

7

Các chi tiết khác

 

 

0,15

Cộng

4,00

 

PHỤ LỤC 3.1

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU TRƯỚC

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

 

 

 

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Cầu trước

bộ

 

2,30

2

Moay ơ trước (trái/phải)

bộ

 

0,60

3

Các chi tiết khác

 

 

0,10

Cộng

3,00

 

PHỤ LỤC 3.2

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU SAU

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Vỏ cầu sau

bộ

1

0,70

2

Truyền lực chính

bộ

1

1,50

3

Cụm vi sai

bộ

1

0,50

4

Bán trục

bộ

2

0,50

5

Moay ơ sau (trái, phải)

bộ

2

0,60

6

Các chi tiết khác

 

 

0,20

Cộng

4,00

 

PHỤ LỤC 3.3.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CÁC ĐĂNG

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Trục các đăng trước

cái

1

0,75

2

Trục các đăng sau

   cái

1

0,75

3

4

Các khớp nối và giá đỡ

Các chi tiết khác

cụm

 

0,30

0,20

Cộng

2,00

 

PHỤ LỤC 3.4.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM SĂM LỐP, VÀNH BÁNH XE

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Săm lốp, lót vành

bộ/xe

 

1,25

2

Vành bánh xe và vành chạn

bộ/xe

 

1,25

3

Các chi tiết khác

 

 

0,50

Cộng

3,00

 

PHỤ LỤC 4

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG PHANH

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Máy nén khí

cái

1

0,50

2

Bầu phanh (hoặc xilanh bánh xe)

bộ/xe

4

0,50

3

Bình hơi phanh

bộ/xe

1

0,50

4

Ống dẫn, van

bộ/xe

       1

0,20

    5

Bàn đạp phanh, dẫn động

bộ/xe

       1

0,10

6

Má phanh

bộ/xe

   1 

0,50

7

Guốc phanh

bộ/xe

   4

0,50

8

Phanh tay

cái

   1

0,20

9

Các chi tiết khác

 

 

0,30

Cộng

3,30

 

PHỤ LỤC 5.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG TREO

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Bộ nhíp lá (chính/phụ/trước/sau)

bộ/xe

4

1,90

2

Quang treo

cái

8

0,20

3

Giá đỡ nhíp

cái

4

0,20

4

Chất nhíp

cái

4

0,20

5

Mõ nhíp động

cái

4

0,20

6

Giảm sóc

bộ/xe

4

1,00

7

Giá đỡ giảm sóc

cái

4

0,20

8

Các chi tiết khác

 

 

0,10

Cộng

4,00

 

PHỤ LỤC 6

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRỌNG HỆ THỐNG LÁI

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Vô lăng lái

cái

 

0,50

2

Trụ tay lái

cái

 

0,20

3

Hộp tay lái (kể cả trợ lực nếu có)

cái

 

3,00

4

 

Tay quay hộp tay lái (biên chuyển hướng)

 

 

 

0,25

 

5

Hình thang lái

cái

 

0,50

6

Đòn dọc lái

bộ

 

0,25

7

Giá đỡ đòn dọc

bộ

 

0,10

8

Các chi tiết khác

 

 

0,20

Cộng

5,00

 

PHỤ LỤC 7

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Ắc quy

bộ/xe

1

0,70

2

Bộ khởi động

cái

1

1,50

3

 Máy phát điện

cái

1

1,00

4

 

Hệ thống đánh lửa (bộ chia nhiệt, rơ le, bugi, dây cao áp..)

bộ

 

1

 

0,70

 

5

Đèn pha, cốt

cái

2

0,70

6

Đèn s­ương mù, tín hiệu

bộ/xe

1

0,50

9

Dây điện

bộ/xe

1

0,50

10

Còi điện

cái

1

0,60

11

Đồng hồ chỉ thị

cái

1

0,50

12

Công tắc

bộ

1

0,50

13

Gạt m­ưa (điện)

cái

2

0,50

14

 Radio cassette

cái

1

1,00

15

 Các chi tiết khác

 

 

0,30

Cộng

9,00

 

PHỤ LỤC 8.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT KHÁC

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Trang bị cứu hộ và phóng hỏa

cái

1

0,50

2

Bộ dụng cụ đồ nghề theo xe

cái

1

0,50

3

Các chi tiết khác

 

 

0,50

Cộng

1,50

 

PHỤ LỤC 9
BẢNG ĐIỂM LẮP RÁP

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

 

Lắp ráp

 

 

 

 

 

   2,50

 

Cộng

   2,50

 

PHỤ LỤC 4

BẢNG ĐIỂM CÁC CỤM CẤU TẠO CHÍNH TRONG XE CHUYÊN DÙNG NHÓM 8705)
(trừ loại chuyên dùng chở Người)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 28 / 2004 / QĐ-BKHCN -ngày 01 /10 /2004 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ).

Thứ

tự

Tên cụm cấu tạo chính

 

Điểmdự kiến

Xem

phụ lục

1

 

Cabin, khung xe, các cụm liên quan và sơn, hàn ca bin, khung xe

22,5

 

 

 

1.1

Cabin, khung xe và các cụm liên quan

17,0

Phu lục 1.1

1.2

Sơn, hàn ca bin, khung xe

5,5

Phụ lục 1.2

2

Động cơ - Ly hợp - Hộp số

24,5

 

2.1

Động cơ

18

Phụ lục 2.1

2.2

Ly hợp

2,0

Phu lục 2 . 2

2.3

Hộp số

4,5

Phụ lục 2.3

3

Hệ truyền lực

11,5

 

3.1

Cầu trước

3,0

Phụ lục 3.1

3.2

Cầu sau

4,5

Phụ lục 3.2

3.3

Cụm trục các đăng

1,5

Phụ lục 3.3

3.4

Săm lốp, vành bánh xe

2,5

Phụ lục 3.4

4

Hệ thống thanh

2,5

Phụ lục 4

5

Hệ thống treo

3,0

Phụ lục 5

6

Hệ thống lái

3,5

Phụ lục 6

7

Hệ thống điện

4,0

Phụ lục 7

8

Cụm nội thất

5,0

Phụ lục 8

9

Lắp ráp

2,5

Phụ lục 9

10

Thiết bị công tác

21,0

Tùy theo loại xe mà      điểm dự kiến  có khác nhau

                         Tổng cộng

100

 

 

PHỤ LỤC L.L

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CABIN, KHUNG XE VÀ CÁC CỤM LIÊN QUAN

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Khung xe

cái

1

5,0

2

Ca bin

 

 

5,5

3

Chắn bảo hiểm trước

cái

1

0,5

4

Chắn bảo hiểm sau

cái

1

0,3

5

Mảng đầu xe

cái

1

1,3

6

Mảng hậu

cái

1

1,0

7

Tấm nóc 

cái

1

1,0

8

Kính các loại

bộ/xe

tùy xe

2,0

9

Các chi tiết khác

 

 

0,4

Cộng

17,0

 

PHỤ LỤC 1.2.

BẢNG ĐIỂM SƠN, HÀN CA BIN, KHUNG XE

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

 

Sơn ca bin, khung xe và các cụm liên quan

 

 

3,0

 

2

Hàn ca bin, khung xe và các cụm liên quan

 

 

2,5

 

Cộng

 

 

 

5,5

 

PHỤ LỤC 2.1.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG ĐỘNG CƠ

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Thân máy, nắp máy và cácte

bộ/xe

1

3,5

2

Nhóm Pittông - Xilanh

bộ

1

2,5

3

 

Nhóm trục khuỷu-Thanh truyền và bánh răng

bộ/xe

 

1

 

2,0

 

4

Hệ thống làm mát (Bơm nước, lọc dầu, ống dẫn)

bộ/xe

 

1

 

2,5

 

5

 

Hệ bôi trơn (Bơm dầu, lọc dầu, ống dẫn)

bộ/xe

 

1

 

2,0

 

6

 

Hệ thống phối khí (Trục cam, con dọi, đũa đẩy, Suppap)

bộ/xe

 

1

 

2,0

 

7

 

Hệ thống nhiên liệu

Xăng: Chế hòa khí, Bơm xăng, bộ đánh lửa, nến lửa, lọc

Diesel: Bơm tay, Bơm cao áp,

bộ/xe

 

1

 

3,0

 

8

Bầu lọc khí và giá đỡ

bộ/xe

1

0,1

9

Ống xả, giảm âm

bộ/xe

1

0,1

10

Thùng nhiên liệu

bộ/xe

1

0,1

11

Các chi tiết khác

 

 

0,2

Cộng

18,0

 

PHỤ LỤC 2.2.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG LY HỢP

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Tấm masát

bộ/xe

1

0,5

2

Xương đĩa, lò xo, đinh tán

bộ/xe

1

0,5

3

Dẫn động ly hợp

cái

1

0,5

4

Các chi tiết khác

 

 

0,5

Cộng

2,0

 

 

PHỤ LỤC 2.3.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỘP SỐ

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Vỏ hộp số

cái

1

1,50

2

Các bánh răng, ổ bi, đồng tốc

bộ/xe

1

2,0

3

Cụm điều khiển

bộ/xe

1

0,75

4

Các chi tiết khác

 

 

0,25

Cộng

3,0

 

PHỤ LỤC 3.1.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU TRƯỚC

Số thứ

 tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

  Điểm trên

   toàn xe

 

1

Cầu trước

bộ

1

2,25

2

Moay ơ trước (trái/phải)

bộ

2

0,5

3

Các chi tiết khác

 

 

0,25

                                            Cộng

3,0

 
PHỤ LỤC 3.2.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU SAU

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Vỏ cầu sau

bộ

1

1,5

2

Bộ truyền lực chính, vi sai

bộ

1

1,5

3

Bán trục

bộ

1

1,0

4

Moay ơ sau (trái/phải)

bộ

2

0,4

5

Các chi tiết khác

 

 

0,1

Cộng

4,5

 

PHỤ LỤC 3.3.

 BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CÁC ĐĂNG

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

1

Trục các đăng trước

bộ

1

0,4

2

Trục chữ thập 

bộ

1

0,4

3

Trục các đăng sau

bộ

1

0,5

4

Các giá treo trục các đăng

bộ

1

0,1

5

Các chi tiết khác

 

 

0,1

Cộng

1,5

 

 

PHỤ LỤC 3.4.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM SĂM LỐP, VÀNH BÁNH XE

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

Điểm trên toàn xe

 

1

Vành bánh xe và vành chặn

Bộ

tùy xe

1,0

2

Săm lốp, lót vành

Bộ

tùy xe

1,0

3

Các chi tiết khác

 

 

0,5

Cộng

2,5

 

 

PHỤ LỤC 4

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG PHANH

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểmtrên

toàn xe

 

1

Máy nén khí

cái

1

0,4

2

Bầu phanh (hoặc xanh thủy lực)

cái

4

0,5

3

Bình hơi phanh

cái

1

0,4

4

Ống dẫn và van

bộ

1

0,4

5

Bàn đạp phanh

cái

1

0,1

6

Má và guốc phanh

bộ

4

0,3

7

Phanh tay

cái

1

0,2

8

Các chi tiết khác

 

 

0,2

Cộng

2,5

 

PHỤ LỤC 5

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG TREO

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính,

 phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Bộ nhíp lá (chính/phụ/trước/sau)

bộ/cái

4

1,5

2

Quang treo      

cái

8

0,1

3

Giá đỡ nhíp

cái

4

0,1

4

Chốt nhíp  

cái

4

0,1

5

Mõ nhíp động

cái

4

0,1

6

Giảm sóc

cái

4

0,8

7

Giá đỡ giảm sóc

cái

4

0,1

8

Các chi tiết khác

 

 

0,2

Cộng

3,0

 

PHỤ LỤC 6

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG LÁI

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Vô lăng lái

cái

1

0,2

2

Trụ tay lái

cái

1

1,0

3

Hộp tay lái (kể cả trợ lực nếu có)

cái

1

1,5

4

 

Tay quay hộp tay lái (biên chuyển hướng)

cái

 

1

0,2

 

5

Đòn dọc lái

 bộ

1

0,1

6

Giá đỡ đòn dọc

bộ

1

0,1

7

Hình thang lái

bộ

1

0,2

8

Các chi tiết khác

 

 

0,2

Cộng

3,5

 

PHỤ LỤC 7

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Ắc quy

cái

2

0,2

2

Dây điện

bộ/xe

1

0,25

3

Đèn facốt và đèn s­ương mù

bộ/cái

2

0,5

4

Đèn hậu

bộ/cái

2

0,25

5

Đèn xi nhan

bộ/cái

4

0,15

6

 Đèn trong xe

bộ/cái

tùy xe

0,25

7

Công tắc báo xuống

cái

tùy xe

0,10

8

Gạt mưa

bộ/cái

2

0,50

9

Đồng hồ điện

cái

tùy xe

0,10

10

Máy phát và bộ khởi động điện

bộ

1

0,50

11

Các đồng hồ chỉ thị

bộ/xe

tùy xe

1,00

12

Các chi tiết khác

 

 

0,20

Cộng

4,00

 

 

PHỤ LỤC 8.

BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM NỘI THẤT

Số thứ tự

 

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

 

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

 

1

Khung cửa sổ

bộ

tùy xe

0,2

2

 Kính cửa sổ

bộ

tùy xe

0,4

3

Zoăng kính cửa sổ

bộ

tùy xe

0,1

4

Kính cửa lái

  cái

1

0,2

5

Zoăng kính cửa lái

cái

1

0,2

6

Zoăng kính cửa trước

cái

1

0,2

7

Kính trước

cái

1

1,0

8

Kính sau

cái

1

0,4

9

Zoăng kính sau 

cái

1

0,2

10

11

G­ương phản chiếu

Vật liệu bọc trong xe + nẹp

bộ/xe

bộ/xe

1

1

0,2

0,5

12

Vật liệu cách âm và chống rung

bộ/xe

1

0,1

13

Tay vịn và chân đế      

bộ/xe

1

0,1

14

Cơ cấu đóng mở cửa tự động

bộ

tuỳ xe

0,2

15

Radio cassette + loa 

bộ/xe

tuỳ xe

0,3

 16

Bảng taplo

bộ/xe

tuỳ xe

0,3

17

Ghế lái

cái

1

0,2

18

Các chi tiết khác

 

 

0,2

Cộng

5,0

 

PHỤ LỤC 9.

BẢNG ĐIỂM LẮP RÁP

Số thứ tự

Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết

Đơn vị

Số lượng cho 1 xe

 

Điểm trên toàn xe

1

Lắp ráp

 

 

2,5

 

Cộng

 

 

2,5

 

MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
--------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No. 28/2004/QD-BKHCN

Hanoi, October 01, 2004

 

DECISION

METHOD FOR DETERMINATION OF DOMESTIC CONTENT OF CARS
(Amended under Decision No. 389/BKHCN-VP dated March 02, 2005 of the Minister of Science and Technology).

THE MINISTER OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

Pursuant to Ordinance on Goods quality 1999;

Pursuant to the Government's Decree No. 54/2003/ND-CP dated May 19, 2003 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Science and Technology; the Government's Decree No. 28/2004/ND-CP dated January 16, 2004 on amendments of Decree No 54/2003/ND-CP;

Pursuant to the Prime Minister’s Decision No. 175/2002/QD-TTg dated December 03, 2002 approving the strategy for development of Vietnam’s automobile industry by 2010 and the orientation towards 2020;

Pursuant to the Prime Minister’s Notice No. 82/TB-VPCP dated June 16, 2003, Official Dispatch No. 4659/VPCP-KG dated September 24, 2003, Notice No. 63/TB-VPCP dated April 02, 2004 and Official Dispatch No. 2943/VPCP-KG dated June 11, 2004 of Office of the Government;

At the request of Director of Directorate for Standards, Metrology and Quality and Director of the Legal Department,

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Article 1. This Decision provides for determination of domestic contents of cars, grades of components and responsibilities of relevant agencies for determination of domestic contents of cars.

Article 2. Definitions

For the purpose of this Decision, the terms below are construed as follows:

1. Component means a component, a group of components that form a complete car.

2. Domestic component means a component that is manufactured domestically to substitute imported ones.

3. Domestic content of a car means the total grade of domestic components on a scale from 1 - 100.

Article 3. Domestic content of each type of components depends on its grade specified in Appendix 1 through 4 enclosed herewith.

Article 4. Domestic contents of each Stage:

For common cars (passenger cars and cargo cars specified in TCVN 7271:2003): 40% by 2005, 45% by 2006, 50% by 2007, 55% by 2008 and 60% by 2010.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2. For special-purpose cars (specified in 3.3 of TCVN 7271:2008): 40% by 2005, 45% by 2006, 50% by 2007, 55% by 2008 and 60% by 2010.

3. For high-grade tourist cars manufactured by joint ventures (specified in 3.1.1 of TCVN 7271: 2003): 20-25% by 2005, 30-35% by 2007 and 40-45% by 2010.

For high-grade buses: 20% by 2005, 30% by 2007 and 35-40% by 2010.

Article 5. Determination of domestic content

1. The Ministry of Science and Technology shall consider issuing certificates of domestic contents declared and registered by enterprises according to Appendix 1 through 4 enclosed herewith.

The Ministry of Science and Technology shall establish interdisciplinary inspectorates to inspect domestic contents of cars.

2. Auto parts purchased by a manufacturer from another domestic manufacturer shall be graded similarly to those manufactured by the former itself.

3. Imported semi-finished components for further processing shall be graded according to their added value.

4. Auto parts purchased from importers are not considered domestic components.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Article 6. This Decision replaces Decision No. 20/2003/QD-BKHCN dated July 31, 2003 of the Minister of Science and Technology and comes into force after 15 days from the day on which it is published on Official Gazette.

Article 7. Director of the Directorate for Standards, Metrology, and Quality, Director of Technology Assessment Department, Director of Science and Technology Departments of technological authorities, Directors of the Legal Department, Chief of Office, relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.

 

 

PP MINISTER
DEPUTY MINISTER




Bui Manh Hai

 

APPENDIX 1

GRADES OF MAIN COMPONENTS OF CARS FOR THE TRANSPORT OF AT LEAST 10 PEOPLE (HEADING 8702)
(Promulgated together with Decision No. 28/2004/QD-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and Technology).

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Highest grade

Appendix

1

Body, chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work

32.5

 

1.1

Body, chassis and relevant assemblies

23.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.2

Paintwork and welding work of body and chassis

9

Appendix 1.2

2

Engine – Clutch - Gearbox

26

 

2.1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

Appendix 2.1

2.2

Clutch

2

Appendix 2.2

2.3

Gearbox

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Transmission system

12

 

3.1

Front axle

3

Appendix 3.1

3.2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Appendix 3.2

3.3

Propeller shaft assembly

2

Appendix 3.3

3.4

Inner tube, tire, rim

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Braking system

3

Appendix 4

5

Suspension system

4

Appendix 5

6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Appendix 6

7

Electrical system

4

Appendix 7

8

Interiors

10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Other assemblies

1.5

Appendix 9

10

Assembly process

3

Appendix 10

Total

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

APPENDIX 1.1

BODY, CHASSIS AND RELEVANT ASSEMBLIES

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Frame

pcs

1

5.00

2

Front bumper

pcs

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Rear bumper

pcs

1

0.30

4

Chassis

Set/vehicle

1

5.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hood

pcs

1

1.30

6

Tailgate

pcs

1

1.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Roof

pcs

1

1.80

8

Vent

pcs

Varying

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Right rocker panel

set

1

1.90

10

Left rocker panel

set

1

1.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tailgate or cargo bracket in the car

set

1

0.60

12

Driver door

pcs

Varying

0.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Passenger door

pcs

Varying

1.80

14

Rear door

pcs

Varying

0.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

 

 

0.20

Total

23.50

 

APPENDIX 1.2

PAINTWORK AND WELDING WORK OF BODY AND CHASSIS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

1

Paintwork of body and chassis

 

 

5.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Welding of body and chassis

 

 

4.00

Total

9.00

 

APPENDIX 2.1

MAIN COMPONENTS OF ENGINE

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

1

Engine body

pcs

1

3.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Head covers + head gasket

assembly

1

1.00

3

Piston + piston ring

assembly

Varying

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cylinder liner (if any)

assembly

1

0.40

5

Crankshaft

pcs

1

1.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Crankshaft bearing

pcs

Varying

0.20

7

Crank + ring

pcs

Varying

0.40

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Flywheel + ring gear

pcs

1

0.70

9

Radiator + pipework and valves

pcs

1

1.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Water pump

pcs

1

0.50

11

Oil pump

pcs

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oil filter

pcs

1

0.25

13

Micro oil filter

pcs

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oil pipes

assembly

1

0.25

15

Cam shaft

pcs

Varying

1.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cam shaft ring

pcs

Varying

0.25

17

Cams, pushrods, rockers

assembly

Varying

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Valves, pipes, springs

assembly

Varying

0.50

19

Catalytic converter

pcs

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fuel injection pipe assembly

pcs

1

0.125

21

Exhaust pipe assembly

pcs

1

0.125

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fuel tank

pcs

1

0.10

23

Water separator (primary)

pcs

1

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Water separator (secondary)

pcs

1

0.40

25

Fuel pump

pcs

1

0 ,75

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Carburetor (high-pressure pump)

pcs

1

1.75

27

Spark plug (fuel injector)

pcs

Varying

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Connecting pipes

assembly

1

0.25

29

Pulleys + belts

assembly

1

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

assembly

 

0.3

Total

19.00

 

APPENDIX 2.2

MAIN COMPONENTS OF CLUTCH

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

1

Clutch housing

pcs

1

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Friction disc

assembly

1

0.625

3

Plain plate, springs, rivets

assembly

1

0.75

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out lever)

assembly

1

0.125

5

Pressure plate

pcs

1

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Shock absorption springs and diaphragm spring

pcs

1

0.125

7

Other components

 

 

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.00

APPENDIX 2.3

MAIN COMPONENTS OF GEARBOX ASSEMBLY

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



pcs

Varying

1.50

2

Gearbox cover

pcs

Varying

0.50

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



assembly

1

0.50

4

Gears

assembly

1

1.10

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



assembly

1

1.10

6

Ball bearings, washers, shaft seals

assembly

1

0.20

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0.10

Total

5.00

APPENDIX 3.1

MAIN COMPONENTS OF FRONT AXLE ASSEMBLY

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 01 car

Grade

1

Front axle

1

2.25

2

Front brake hubs (left/right)

set

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0.5

3

Other components

 

 

0.25

Total

3.00

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



MAIN COMPONENTS OF REAR AXLE ASSEMBLY

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

1

Rear axle housing

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Drivetrain, differential

set

2

1.75

3

Side shaft

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Rear brake hubs (left/right)

set

2

0.50

5

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

5.00

 

APPENDIX 3.3

MAIN COMPONENTS OF PROPELLER SHAFT ASSEMBLY

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Front propeller shaft

set

1

0.60

2

Journal + bearings

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Rear propeller shaft

set

1

0.80

4

Bearing shafts

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Other components

 

 

0.10

Total

2.00

 

APPENDIX 3.4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

1

Rims

5-7

0.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 Inner tube, tire, rim tapes

set

5-7

0.90

3

 Other components

set

 

0.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.00

 

APPENDIX 4

MAIN COMPONENTS OF BRAKING SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Air compressor

pcs

1

0.50

2

Brake chamber (or hydraulic cylinder)

pcs

4

0.70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Air tank

pcs

1

0.30

4

Pipes and valves

set

1

0.40

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Brake pedal

pcs

1

0.10

6

Brake pads and brake shoes

set

4

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Handbrake

pcs

1

0.20

8

Other components

 

 

0.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.00

 

APPENDIX 5

MAIN COMPONENTS OF SUSPENSION SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Leaf springs (main/auxiliary/front/rear)

Set/pcs

4

2.30

2

Spring eye

pcs

8

0.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Spring hanger

pcs

4

0.10

4

Spring bolt

pcs

4

0.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Spring shackle

pcs

4

0.10

6

Shock absorber

pcs

4

0.90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Shock absorber support

pcs

4

0.10

8

Other components

 

 

0.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4.00

 

APPENDIX 6

MAIN COMPONENTS OF STEERING SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Steering wheel

pcs

1

0.30

2

Steering column

pcs

1

0.70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Steering gear, including steering assist system (if any)

pcs

1

2.00

4

Pitman arm

set

1

0.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Drag link

set

1

0.10

6

Drag link support

set

1

0.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Steering arms and rods

set

1

0 40

8

Other components

 

 

0.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4.00

 

APPENDIX 7

MAIN COMPONENTS OF ELECTRICAL SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Battery

pcs

2

0.20

2

Electrical wires

set/vehicle

1

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Low beam and high beam headlights

Set/pcs

2

0.50

4

Tail lights

Set/pcs

2

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Turn signals

Set/pcs

4

0.15

6

Interior lights

Set/pcs

Varying

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Stop button

pcs

Varying

0.10

8

Wiper

Set/pcs

2

0.65

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Electric clock

pcs

Varying

0.10

10

Generator and electric starter

set

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Meters

set/vehicle

Varying

0.80

12

Other components

 

 

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4.00

 

APPENDIX 8

MAIN COMPONENTS OF INTERIORS

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Window frame

set

1

0.30

2

Window glass

set

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Glass run channel

set

1

0.10

4

Driver side window glass

pcs

1

0.15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Driver glass run channel

pcs

1

0.01

6

Front glass run channel

pcs

1

0.15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Windshield

pcs

1

1.03

8

Rear window

pcs

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Rear glass run channel

pcs

1

0.10

10

Mirrors (side, rear, interior)

set/vehicle

1

0.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Door locks and window controllers

set/vehicle

1

0.15

12

Car floor

set/vehicle

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Car floor mat

set/vehicle

1

0.20

1 4

Interior lining materials

set/vehicle

1

1.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Noise isolating and anti-vibration materials

set/vehicle

1

0.10

16

Handles + stands

set/vehicle

1

0.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Automatic power door locks

set

Varying

0.20

18

Radio cassette + speakers + microphone

set/vehicle

Varying

0.45

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dashboard

set/vehicle

Varying

0.45

20

Driver’s seat

pcs

1

0.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Passenger’s seat

pcs

Varying

0.03

22

A/C compressor

pcs

1

1.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



A/C condenser

pcs

1

0.70

24

Evaporator

pcs

1

0.60

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pipework

pcs

1

0.60

26

Other components

 

 

0.18

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10.00

 

APPENDIX 9

OTHER COMPONENTS

No.

Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



First aid kit and fire safety equipment

pcs

1

0.50

2

Car tool kit

pcs

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

pcs

 

0.50

Total

1.60

 

APPENDIX 10

ASSEMBLY PROCESS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 01 car

Grade

1

Assembly line

 

 

3.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.00

 

APPENDIX 2

GRADES OF MAIN ASSEMBLIES OF CARS FOR THE TRANSPORT OF … PEOPLE (HEADING 8703)
(Promulgated together with Decision No. 28/2004/QD-BKHCN dated October 01, 2004 of the Minister of Science and Technology).

No.

Main assemblies

Highest grade

Appendix

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



32

1.1

Body, chassis and relevant assemblies

23

Appendix 1.1

1.2

Paintwork and welding work of body and chassis

9

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Engine, clutch, gearbox

27

 

2.1

Engine

20

Appendix 2.1

2.2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Appendix 2.2

2.3

Gearbox

5

Appendix 2.3

3

Transmission system

14

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.1

Front axle

4

Appendix 3.1

3.2

Rear axle

6

Appendix 3.2

3.3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Appendix 3.3

3.4

Inner tube, tire, rim

2

Appendix 3.4

4

Braking system

3.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Suspension system

3

Appendix 5

6

Steering system

4

Appendix 6

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Appendix 7

8

Interiors

7

Appendix 8

9

Other assemblies

1.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

Assembly process

3

Appendix 10

Total

100

 

 

APPENDIX 1.1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Head assembly:

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.1

Engine compartment

pcs

1

0.50

1.2

Grille

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3

Hood

pcs

1

0.25

1.4

Control panel

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.5

Partition

pcs

1

0.15

1.6

Fender

pcs

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.7

Front bumper

pcs

1

0.15

2

Tail assembly:

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.1

Trunk

pcs

1

0.85

2.2

Partition (if any)

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.3

Trunk lid

pcs

1

0.25

2.4

Tailgate

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.5

Fender

pcs

2

0.35

2.6

Rear bumper

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Roof

pcs

1

1.00

4

Floor:

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4.1

Front floor

pcs

1

0.75

4.2

Body under

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4.3

Rear floor

pcs

1

0.75

5

Left body assembly

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 6

Right body assembly

pcs

1

3.00

 7

Frame and relevant parts

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

Doors:

set

1

 

8.1

Left doors

pcs

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8.2

Right doors

pcs

2

1.75

8.3

Rear doors (if any)

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Glasses:

 

 

 

9.1

Windshield

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9.

Side and rear window glasses

pcs

Varying

0.50

10

Other components (glass run channels, washers, locks, etc.)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

23.00

 

APPENDIX 1.2

PAINTWORK AND WELDING WORK OF BODY AND CHASSIS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Paintwork of body and chassis

 

 

5.00

2

Welding of body and chassis

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

9.00

 

APPENDIX 2.1

MAIN COMPONENTS OF ENGINE

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Engine body

pcs

1

3.500

2

Head covers + head gasket

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Piston + piston ring

assembly

Varying

0.500

4

Cylinder liner (if any)

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Crankshaft

pcs

1

1.800

6

Crankshaft bearing

pcs

Varying

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Crank + ring

pcs

Varying

0.400

8

Flywheel + ring gear

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Radiator + pipework and valves

pcs

1

1.500

10

Water pump

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Oil pump

pcs

1

0.750

12

Oil filter

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13

 Micro oil filter

pcs

1

0.500

14

Oil pipes

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

Cam shaft

pcs

Varying

1.300

16

Cam shaft ring

pcs

Varying

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



17

Cams, pushrods, rockers

assembly

Varying

0.500

18

Valves, pipes, springs

assembly

Varying

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

Catalytic converter

pcs

1

0.500

20

Fuel injection pipe assembly

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

Exhaust pipe assembly

pcs

1

0.125

22

Fuel tank

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23

Water separator (primary)

pcs

1

0.250

24

Water separator (secondary)

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

Fuel pump

pcs

1

0.750

26

Carburetor (high-pressure pump)

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



27

Spark plug (fuel injector)

pcs

Varying

0.250

28

Connecting pipes

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



29

Pulleys + belts

assembly

1

0.250

30

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

20.000

 

APPENDIX 2.2

MAIN COMPONENTS OF CLUTCH

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Clutch housing

pcs

 

0.250

2

Friction disc

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Plain plate, springs, rivets

assembly

 

0.375

4

Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out lever, etc.)

assembly

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Pressure plate

pcs

 

0.250

6

Shock absorption springs and diaphragm spring

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Other components

 

 

0.250

Total

2.000

 

APPENDIX 2.3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Gearbox housing (main gearbox, auxiliary gearbox, transfer case)

pcs

Varying

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Gearbox cover

pcs

Varying

0 25

3

Transmission control assembly (positioning mechanism, braking mechanism, gearshift lever, etc.)

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Gears

assembly

1

1.25

5

Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output shaft, reverse shaft)

assembly

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Ball bearings, washers, shaft seals

assembly

1

0.25

7

Other components

assembly

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

5.00

 

APPENDIX 3.1

MAIN COMPONENTS OF FRONT AXLE ASSEMBLY

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Front axle (including driven front axle)

pcs

1

2.50

2

Front brake hub (left, right)

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Other components

 

 

0.25

Total

4.00

 

APPENDIX 3.2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Rear axle housing

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Drivetrain assembly

set

1

1.50

3

Differential

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Side shaft

pcs

2

0.50

5

Rear brake hub (left/right)

pcs

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Other components

 

 

0.50

Total

6.00

 

APPENDIX 3.3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Front propeller shaft

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Journal

pcs

1

0.40

3

Rear propeller shaft

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Bearing shafts

assembly

Varying

0.25

5

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

2.00

 

APPENDIX 3.4

MAIN COMPONENTS OF TIRES, INNER TUBES, RIMS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Tire, inner tubes and rim tapes

set

Varying

1.00

2

Rims and beadlocks

set

Varying

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Other components

set

 

0.25

Total

2.00

APPENDIX 4

MAIN COMPONENTS OF BRAKING SYSTEM

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Air compressor

pcs

1

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Brake chamber (or hydraulic cylinder)

pcs

4

0.50

3

Air tank

pcs

1

0.70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pipes and valves

set

1

0.40

5

Brake pedal

pcs

1

0.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Brake pads and brake shoes

set

4

0.50

7

Handbrake

pcs

1

0.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

 

 

0.50

Total

 

 

 

3.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 5

MAIN COMPONENTS OF SUSPENSION SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Leaf springs (main/auxiliary/front/rear)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

1.0

2

Spring eye

pcs

8

0.1

3

Spring eye

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

0.1

4

Spring bolt

pcs

8

0.1

5

Spring hanger

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0.1

6

Spring shackle

pcs

4

0.1

7

Bolts, rubber pads, etc.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0.1

8

Shock absorbers

set

1

1.0

9

Shock absorber support

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

0.1

10

Other components

 

 

0.3

Total

3.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 6

MAIN COMPONENTS OF STEERING SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Steering wheel

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.125

2

Steering column

pcs

1

0.625

3

Steering gear, including steering assist system (if any)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

2.000

4

Pitman arm

pcs

1

0.125

5

Drag link

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.125

6

Drag link support

set

1

0.100

7

Steering arms and rods

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.750

8

Other components

 

 

0.150

Total

4.000

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 7

MAIN COMPONENTS OF ELECTRICAL SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Engine electricity

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1.1

Battery (including bracket, cover, etc.)

pcs

1

0.125

1.2

Starter motor

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.750

1.3

Generator

pcs

1

0.750

1.4 

Ignition system (distributor, relays, spark plugs, ignition leads, etc.)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.375

2

Automotive electrical system

 

 

 

2.1

Lights (low beam lights, high beam lights, rear lights, plate light, brake lights, turn signals, parking light, interior lights)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

1.25

2.2

Power supply for air conditioning system

assembly

1

0.125

2.3

Power supply for radio

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.125

2.4

Electric honk

pcs

1

0.125

2.5

Wiper

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

0.125

2.6

Meters on dashboard

set

Varying

0.750

2.7

Harness with fuse

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.150

2.8

Electric clock

pcs

Varying

0.100

2.9

Electric lock

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.125

3

Other components

 

 

0.125

Total

5.000

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 8

MAIN COMPONENTS OF INTERIORS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Ventilation and air conditioning system

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

 

1.1

Air compressor

pcs

1

0.800

1.2

A/C condenser

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.000

1.3

Evaporator

pcs

1

0.800

1.4

Valves

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.125

1.5

Pipework

assembly

1

0.500

1.6

Air filter

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.500

1.7

Fan

pcs

1

0.250

2

Radio + speakers + microphone

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.000

3

Driver’s seat

pcs

1

0.400

4

Passenger’s seats

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.800

5

Mirrors

set/vehicle

1

0.100

6

Driver glass run channels

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.125

7

Car floor mat

assembly

1

0.025

8

Interior lining materials + edges

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.125

9

Insulating and anti-vibration materials

assembly

1

0.125

10

Step

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.125

11

Other components

 

 

0.200

Total

7.000

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 9

OTHER COMPONENTS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

First aid kit and fire safety equipment

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.50

2

Car tool kit

pcs

1

0.50

0.50

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Total

1.50

 

APPENDIX 10

ASSEMBLY PROCESS

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 1 car

Grade

1

Assembly process

 

 

2.50

Total

2.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 3

MAIN ASSEMBLIES OF SPECIAL PURPOSE VEHICLES (8705)

No.­

Main assemblies

Highest grade

Appendix

1

Cabin, trunk, chassis, paintwork and welding of cabin, trunk and chassis

24.7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.1

Cabin, trunk, chassis

19.2

Appendix 1.1

1.2

Paintwork of cabin, trunk, chassis

5.5

Appendix 1.2

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



38

 

2.1

Engine

32

Appendix 2.1

2.2

Clutch

2.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.3

Gearbox

4.0

Appendix 2.3

3

Transmission system

12

 

3.1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.0

Appendix 3.1

3.2

Rear axle

4.0

Appendix 3.2

3.3

Propeller shaft assembly

2.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.4

Inner tube, tire, rim

3.0

Appendix 3.4

4

Braking system

3.3

Appendix 4

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4.0

Appendix 5

6

Steering system

5.0

Appendix 6

7

Electrical system

9.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

Other components

1.5

Appendix 8

9

Assembly process

2.5

Appendix 9

Total

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

APPENDIX 1.1

MAIN COMPONENTS OF CABIN, TRUNK, CHASSIS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cabin

 

 

 

 

- Hood

pcs

 

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Calant

pcs

 

0 50

 

- Roof

pcs

 

1.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Rear plate

pcs

 

1.00

 

- Floor

pcs

 

0.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Doors

set/vehicle

 

1.00

2

Windshield

pcs

 

1.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Window glass

pcs

 

0.50

4

Glass run channels

set/vehicle

 

1.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Engine compartment cover

pcs

 

0.05

6

Seat

pcs

 

0.20

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ceiling lining mat

set/vehicle

 

0.20

8

Mirror

pcs

 

0.25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trunk (complete)

set/vehicle

 

5.00

10

chassis

pcs

 

5.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other components

 

 

1.5

Total

19.20

 

APPENDIX 1.2

PAINTWORK AND WELDING OF CABIN, TRUNK, CHASSIS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Paintwork of cabin, trunk, chassis

 

 

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Welding of cabin, trunk, chassis

 

 

2.50

Total

 

 

 

5.50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 2.1

MAIN COMPONENTS OF ENGINE ASSEMBLY

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Engine block

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

5.00

2

Head covers + head gasket

set/vehicle

1(2)

1.65

3

Piston + piston ring

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.80

4

Crankshaft

pcs

1

2.00

5

Cylinder liner (if any)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.50

6

Crankshaft bearing

pcs

Varying

0.10

7

Crankshaft and crank rings

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.50

8

Flywheel

pcs

1

0.40

9

Flywheel ring gear

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.50

10

Radiator + pipework and valves

pcs

1

2.00

11

Oil pump

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.00

12

Oil filter

pcs

1

0.20

13

Micro oil filter

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.30

14

Water separator (primary)

pcs

1

0.20

15

Water separator (secondary)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.30

16

Oil pipes

assembly

1

0.25

17

Cam shaft

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.50

18

Cam shaft ring

pcs

Varying

0.25

19

Cams, pushrods, rockers

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

1.20

20

Crank

set/vehicle

1

1.80

21

Valves, pipes, springs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

2.50

22

 Catalytic converter

pcs

1

0.50

23

Fuel injection pipe assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.125

24

 Exhaust pipe assembly

pcs

1

0.125

25

 Fuel tank

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.10

26

 Fuel pump

pcs

1

0.75

27

Carburetor/high-pressure pump

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

3.00

28

Spark plug (fuel injector)

pcs

Varying

1.25

29

Connecting pipes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.25

30

Pulleys + belts

assembly

1

0.25

31

Exhaust pipe + muffler

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.20

32

Other components

 

 

1.50

Total

32.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 2.2

MAIN COMPONENTS OF CLUTCH

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Clutch housing

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.25

2

Friction disc

set/vehicle

 

0.50

3

Plain plate, springs, rivets

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.30

4

Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out lever)

assembly

 

0.30

5

Pressure plate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.20

6

Shock absorption springs and diaphragm spring

pcs

 

0.25

7

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.20

Total

2.00

 

APPENDIX 2.3

MAIN COMPONENTS OF GEARBOX

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 1 car

Grade

1

Gearbox housing (main gearbox, auxiliary gearbox, transfer case, etc.)

pcs

 

1 ,00

2

Gearbox cover

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.25

3

Transmission control assembly (positioning mechanism, braking mechanism, gearshift lever, etc.)

assembly

 

0.70

4

 Gears

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.70

5

Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output shaft, reverse shaft, etc.)

assembly

 

1.10

6

Ball bearings, washers, shaft seals

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.10

7

Other components

 

 

0.15

Total

4.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 3.1

MAIN COMPONENTS OF FRONT AXLE ASSEMBLY

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Front axle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2.30

2

Front brake hubs (left/right)

set

 

0.60

3

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.10

Total

3.00

 

APPENDIX 3.2

MAIN COMPONENTS OF REAR AXLE ASSEMBLY

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 1 car

Grade

1

Rear axle housing

set

1

0.70

2

Drivetrain

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.50

3

Differential

set

1

0.50

4

Side shaft

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

0.50

5

Rear brake hubs (left/right)

set

2

0.60

6

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.20

Total

4.00

 

APPENDIX 3.3

MAIN COMPONENTS OF PROPELLER SHAFT ASSEMBLY

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 1 car

Grade

1

Front propeller shaft

pcs

1

0.75

2

Rear propeller shaft

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.75

3

4

Joints and supports

Other components

assembly

 

0.30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

2.00

 

APPENDIX 3.4

MAIN COMPONENTS OF TIRES, INNER TUBES, RIMS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Inner tube, tire, rim tapes

set/vehicle

 

1.25

2

Rims and beadlocks

set/vehicle

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Other components

 

 

0.50

Total

3.00

 

APPENDIX 4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Air compressor

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Brake chamber (or hydraulic cylinder)

set/vehicle

4

0.50

3

Air tank

set/vehicle

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

Pipes and valves

set/vehicle

1

0.20

5

Brake pedal, transmission

set/vehicle

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Brake pads

set/vehicle

1

0.50

7

Brake shoes

set/vehicle

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8

Handbrake

pcs

1

0.20

9

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

3.30

 

APPENDIX 5

MAIN COMPONENTS OF SUSPENSION SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Leaf springs (main/auxiliary/front/rear)

set/vehicle

4

1.90

2

Spring eye

pcs

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Spring hanger

pcs

4

0.20

4

Spring bolt

pcs

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Spring shackle

pcs

4

0.20

6

Shock absorber

set/vehicle

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Shock absorber support

pcs

4

0.20

8

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

4.00

 

APPENDIX 6

MAIN COMPONENTS OF STEERING SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Steering wheel

pcs

 

0.50

2

Steering column

pcs

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

Steering gear, including steering assist system (if any)

pcs

 

3.00

4

Pitman arm

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Steering arms and rods

pcs

 

0.50

6

Drag link

set

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7

Drag link support

set

 

0.10

8

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

5.00

 

APPENDIX 7

MAIN COMPONENTS OF ELECTRICAL SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Battery

set/vehicle

1

0.70

2

Starter

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

 Generator

pcs

1

1.00

4

Ignition system (distributor, relays, spark plugs, ignition leads, etc.)

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

Low beam light, high beam light

pcs

2

0.70

6

For light, turn signals

set/vehicle

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9

Electrical wires

set/vehicle

1

0.50

10

Electric honk

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

Meters

pcs

1

0.50

12

Switch

set

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13

Electric wiper

pcs

2

0.50

14

 Radio cassette

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

 Other components

 

 

0.30

Total

9.00

 

APPENDIX 8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

First aid kit and fire safety equipment

pcs

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Car tool kit

pcs

1

0.50

3

Other components

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

1.50

 

APPENDIX 9

ASSEMBLY PROCESS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

Assembly process

 

 

2.50

Total

2.50

 

APPENDIX 4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Main assemblies 

Highest grade

Appendix

1

Cabin, chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work of cabin and chassis

22.5

 

1.1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



17.0

Appendix 1.1

1.2

Paintwork and welding work of cabin and chassis

5.5

Appendix 1.2

2

Engine – Clutch - Gearbox

24.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.1

Engine

18

Appendix 2.1

2.2

Clutch

2.0

Appendix 2.2

2.3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4.5

Appendix 2.3

3

Transmission system

11.5

 

3.1

Front axle

3.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.2

Rear axle

4.5

Appendix 3.2

3.3

Propeller shaft assembly

1.5

Appendix 3.3

3.4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.5

Appendix 3.4

4

Braking system

2.5

Appendix 4

5

Suspension system

3.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Steering system

3.5

Appendix 6

7

Electrical system

4.0

Appendix 7

8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5.0

Appendix 8

9

Assembly process

2.5

Appendix 9

10

Special equipment

21.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Total

100

 

 

APPENDIX 1.1

MAIN COMPONENTS OF THE CABIN, CHASSIS AND RELEVANT ASSEMBLIES

No.

Name

Unit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grade

1

Chassis

pcs

1

5.0

2

Cabin

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5.5

3

Front bumper

pcs

1

0.5

4

Rear bumper

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0.3

5

Head assembly

pcs

1

1.3

6

Tail assembly

pcs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.0

7

Roof

pcs

1

1.0

8

Glasses

set/vehicle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.0

9

Other components

 

 

0.4

Total

17.0

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



PAINTWORK AND WELDING WORK OF CABIN AND CHASSIS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Paintwork of the cabin, chassis and relevant assemblies

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.0

2

Welding of the cabin, chassis and relevant assemblies

 

 

2.5

Total

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5.5

 

APPENDIX 2.1

MAIN COMPONENTS OF THE ENGINE

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Engine block, head cover and crankcase

set/vehicle

1

3.5

2

Piston - cylinder

set

1

2.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Crankshaft, cranks and gears

set/vehicle

1

2.0

4

Cooling system (water pump, oil filter, pipes)

set/vehicle

1

2.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lubricating system (oil pump, oil filter, pipes)

set/vehicle

1

2.0

6

Valve timing system (Cam shaft, cams, pushrods, valves)

set/vehicle

1

2.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Fuel system

Petrol engine: carburetor, fuel pump, igniter, spark plug, filter

Diesel engine: manual pump, high-pressure pump

set/vehicle

1

3.0

8

Catalytic converter and support

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.1

9

Exhaust pipe, muffler

set/vehicle

1

0.1

10

Fuel tank

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.1

11

Other components

 

 

0.2

Total

18.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 2.2

MAIN COMPONENTS OF CLUTCH

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Friction disc

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.5

2

Plain plate, springs, rivets

set/vehicle

1

0.5

3

Clutch transmission

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.5

4

Other components

 

 

0.5

Total

2.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 2.3

MAIN COMPONENTS OF GEARBOX ASSEMBLY

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Gearbox cover

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.50

2

Gears, ball bearings, synchronizer

set/vehicle

1

2.0

3

Transmission control assembly

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.75

4

Other components

 

 

0.25

Total

3.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 3.1

MAIN COMPONENTS OF FRONT AXLE ASSEMBLY

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Front axle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

2.25

2

Front brake hubs (left/right)

set

2

0.5

3

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.25

Total

3.0

 

APPENDIX 3.2

MAIN COMPONENTS OF REAR AXLE ASSEMBLY

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 1 car

Grade

1

Rear axle housing

set

1

1.5

2

Drivetrain, differential

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.5

3

Side shaft

set

1

1.0

4

Rear brake hubs (left/right)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

0.4

5

Other components

 

 

0.1

Total

4.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 3.3

MAIN COMPONENTS OF PROPELLER SHAFT ASSEMBLY

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Front propeller shaft

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.4

2

Journal

set

1

0.4

3

Rear propeller shaft

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.5

4

Bearing shafts

set

1

0.1

5

Other components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

0.1

Total

1.5

 

APPENDIX 3.4

MAIN COMPONENTS OF TIRES, INNER TUBES, RIMS

No.

Name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quantity in 1 car

Grade

1

Rims and beadlocks

set

Varying

1.0

2

Inner tube, tire, rim tapes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

1.0

3

Other components

 

 

0.5

Total

2.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 4

MAIN COMPONENTS OF BRAKING SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Air compressor

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.4

2

Brake chamber (or hydraulic cylinder)

pcs

4

0.5

3

Air tank

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.4

4

Pipes and valves

set

1

0.4

5

Brake pedal

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.1

6

Brake pads and brake shoes

set

4

0.3

7

Handbrake

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.2

8

Other components

 

 

0.2

Total

2.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 5

MAIN COMPONENTS OF SUSPENSION SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Leaf springs (main/auxiliary/front/rear)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

1.5

2

Spring eye

pcs

8

0.1

3

Spring hanger

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0.1

4

Spring bolt

pcs

4

0.1

5

Spring shackle

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0.1

6

Shock absorber

pcs

4

0.8

7

Shock absorber support

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0.1

8

Other components

 

 

0.2

Total

3.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 6

MAIN COMPONENTS OF STEERING SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Steering wheel

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.2

2

Steering column

pcs

1

1.0

3

Steering gear, including steering assist system (if any)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.5

4

Pitman arm

pcs

1

0.2

5

Drag link

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.1

6

Drag link support

set

1

0.1

7

Steering arms and rods

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.2

8

Other components

 

 

0.2

Total

3.5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 7

MAIN COMPONENTS OF ELECTRICAL SYSTEM

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Battery

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

0.2

2

Electrical wires

set/vehicle

1

0.25

3

Low beam and high beam lights

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

0.5

4

Tail lights

Set/pcs

2

0.25

5

Turn signals

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4

0.15

6

 Interior lights

Set/pcs

Varying

0.25

7

Stop button

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0.10

8

Wiper

Set/pcs

2

0.50

9

Electric clock

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0.10

10

Generator and electric starter

set

1

0.50

11

Meters

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

1.00

12

Other components

 

 

0.20

Total

4.00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 8

MAIN COMPONENTS OF INTERIORS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Window frames

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0.2

2

Window glasses

set

Varying

0.4

3

Glass run channels

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0.1

4

Driver side window glass

pcs

1

0.2

5

Driver glass run channel

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.2

6

Front glass run channel

pcs

1

0.2

7

Windshield

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

1.0

8

Rear window

pcs

1

0.4

9

Rear glass run channel

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.2

10

11

Mirrors

Interior lining materials + edges

set/vehicle

set/vehicle

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0.2

0.5

12

Noise isolating and anti-vibration materials

set/vehicle

1

0.1

13

Handles and stands

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.1

14

Automatic power door locks

set

Varying

0.2

15

Radio cassette + speakers

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Varying

0.3

 16

Dashboard

set/vehicle

Varying

0.3

17

Driver’s seat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

0.2

18

Other components

 

 

0.2

Total

5.0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



APPENDIX 9

ASSEMBLY PROCESS

No.

Name

Unit

Quantity in 1 car

Grade

1

Assembly process

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2.5

 

Total

 

 

2.5

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 28/2004/QĐ-BKHCN ngày 01/10/2004 về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


13.934

DMCA.com Protection Status
IP: 18.97.9.171