MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
--------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No. 28/2004/QD-BKHCN
|
Hanoi, October 01, 2004
|
DECISION
METHOD FOR DETERMINATION OF
DOMESTIC CONTENT OF CARS
(Amended under Decision No. 389/BKHCN-VP dated March 02, 2005 of the
Minister of Science and Technology).
THE
MINISTER OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
Pursuant
to Ordinance on Goods quality 1999;
Pursuant
to the Government's Decree No. 54/2003/ND-CP dated May 19, 2003 defining
functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of
Science and Technology; the Government's Decree No. 28/2004/ND-CP dated January
16, 2004 on amendments of Decree No 54/2003/ND-CP;
Pursuant
to the Prime Minister’s Decision No. 175/2002/QD-TTg dated December 03, 2002
approving the strategy for development of Vietnam’s automobile industry by 2010
and the orientation towards 2020;
Pursuant
to the Prime Minister’s Notice No. 82/TB-VPCP dated June 16, 2003, Official
Dispatch No. 4659/VPCP-KG dated September 24, 2003, Notice No. 63/TB-VPCP dated
April 02, 2004 and Official Dispatch No. 2943/VPCP-KG dated June 11, 2004 of
Office of the Government;
At
the request of Director of Directorate for Standards, Metrology and Quality and
Director of the Legal Department,
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Article 1. This Decision provides for
determination of domestic contents of cars, grades of components and
responsibilities of relevant agencies for determination of domestic contents of
cars.
Article 2. Definitions
For the purpose of this Decision, the terms
below are construed as follows:
1.
Component means a component, a group of components that form a complete car.
2.
Domestic component means a component that
is manufactured domestically to substitute imported ones.
3.
Domestic content of a car means the total
grade of domestic components on a scale from 1 - 100.
Article 3. Domestic content of each type of
components depends on its grade specified in Appendix 1 through 4 enclosed
herewith.
Article 4. Domestic contents of each Stage:
For
common cars (passenger cars and cargo cars specified in TCVN 7271:2003): 40% by
2005, 45% by 2006, 50% by 2007, 55% by 2008 and 60% by 2010.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.
For special-purpose cars (specified in 3.3 of TCVN 7271:2008): 40% by 2005, 45%
by 2006, 50% by 2007, 55% by 2008 and 60% by 2010.
3.
For high-grade tourist cars manufactured by joint ventures (specified in 3.1.1
of TCVN 7271: 2003): 20-25% by 2005, 30-35% by 2007 and 40-45% by 2010.
For
high-grade buses: 20% by 2005, 30% by 2007 and 35-40% by 2010.
Article 5. Determination of domestic content
1.
The Ministry of Science and Technology shall consider issuing certificates of
domestic contents declared and registered by enterprises according to Appendix
1 through 4 enclosed herewith.
The
Ministry of Science and Technology shall establish interdisciplinary
inspectorates to inspect domestic contents of cars.
2.
Auto parts purchased by a manufacturer from another domestic manufacturer shall
be graded similarly to those manufactured by the former itself.
3.
Imported semi-finished components for further processing shall be graded
according to their added value.
4.
Auto parts purchased from importers are not considered domestic components.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Article 6. This Decision replaces Decision
No. 20/2003/QD-BKHCN dated July 31, 2003 of the Minister of Science and
Technology and comes into force after 15 days from the day on which it is
published on Official Gazette.
Article 7. Director of the Directorate for
Standards, Metrology, and Quality, Director of Technology Assessment
Department, Director of Science and Technology Departments of technological
authorities, Directors of the Legal Department, Chief of Office, relevant
organizations and individuals are responsible for the implementation of this
Decision./.
PP MINISTER
DEPUTY MINISTER
Bui Manh Hai
APPENDIX
1
GRADES OF MAIN
COMPONENTS OF CARS FOR THE TRANSPORT OF AT LEAST 10 PEOPLE (HEADING 8702)
(Promulgated together with Decision No. 28/2004/QD-BKHCN dated October 01,
2004 of the Minister of Science and Technology).
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Highest grade
Appendix
1
Body,
chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work
32.5
1.1
Body,
chassis and relevant assemblies
23.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.2
Paintwork
and welding work of body and chassis
9
Appendix
1.2
2
Engine
– Clutch - Gearbox
26
2.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
Appendix
2.1
2.2
Clutch
2
Appendix
2.2
2.3
Gearbox
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Transmission system
12
3.1
Front axle
3
Appendix
3.1
3.2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Appendix
3.2
3.3
Propeller shaft assembly
2
Appendix
3.3
3.4
Inner tube, tire, rim
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Braking system
3
Appendix
4
5
Suspension system
4
Appendix
5
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Appendix
6
7
Electrical
system
4
Appendix
7
8
Interiors
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
Other
assemblies
1.5
Appendix
9
10
Assembly
process
3
Appendix
10
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 1.1
BODY, CHASSIS AND RELEVANT ASSEMBLIES
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Frame
pcs
1
5.00
2
Front
bumper
pcs
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rear
bumper
pcs
1
0.30
4
Chassis
Set/vehicle
1
5.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hood
pcs
1
1.30
6
Tailgate
pcs
1
1.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Roof
pcs
1
1.80
8
Vent
pcs
Varying
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Right
rocker panel
set
1
1.90
10
Left
rocker panel
set
1
1.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tailgate
or cargo bracket in the car
set
1
0.60
12
Driver
door
pcs
Varying
0.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Passenger
door
pcs
Varying
1.80
14
Rear
door
pcs
Varying
0.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other
components
0.20
Total
23.50
APPENDIX 1.2
PAINTWORK AND
WELDING WORK OF BODY AND CHASSIS
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Paintwork
of body and chassis
5.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Welding
of body and chassis
4.00
Total
9.00
APPENDIX 2.1
MAIN COMPONENTS
OF ENGINE
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Engine
body
pcs
1
3.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Head
covers + head gasket
assembly
1
1.00
3
Piston + piston ring
assembly
Varying
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cylinder liner (if any)
assembly
1
0.40
5
Crankshaft
pcs
1
1.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Crankshaft bearing
pcs
Varying
0.20
7
Crank + ring
pcs
Varying
0.40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Flywheel
+ ring gear
pcs
1
0.70
9
Radiator
+ pipework and valves
pcs
1
1.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Water
pump
pcs
1
0.50
11
Oil
pump
pcs
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oil
filter
pcs
1
0.25
13
Micro
oil filter
pcs
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oil
pipes
assembly
1
0.25
15
Cam
shaft
pcs
Varying
1.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cam
shaft ring
pcs
Varying
0.25
17
Cams,
pushrods, rockers
assembly
Varying
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Valves,
pipes, springs
assembly
Varying
0.50
19
Catalytic
converter
pcs
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fuel
injection pipe assembly
pcs
1
0.125
21
Exhaust
pipe assembly
pcs
1
0.125
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fuel
tank
pcs
1
0.10
23
Water
separator (primary)
pcs
1
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Water
separator (secondary)
pcs
1
0.40
25
Fuel
pump
pcs
1
0 ,75
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Carburetor
(high-pressure pump)
pcs
1
1.75
27
Spark
plug (fuel injector)
pcs
Varying
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Connecting
pipes
assembly
1
0.25
29
Pulleys
+ belts
assembly
1
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other
components
assembly
0.3
Total
19.00
APPENDIX 2.2
MAIN COMPONENTS
OF CLUTCH
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Clutch
housing
pcs
1
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Friction disc
assembly
1
0.625
3
Plain
plate, springs, rivets
assembly
1
0.75
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Clutch
transmission system (pedal, crank, throw-out lever)
assembly
1
0.125
5
Pressure
plate
pcs
1
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Shock
absorption springs and diaphragm spring
pcs
1
0.125
7
Other components
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.00
APPENDIX 2.3
MAIN COMPONENTS
OF GEARBOX ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
pcs
Varying
1.50
2
Gearbox
cover
pcs
Varying
0.50
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
assembly
1
0.50
4
Gears
assembly
1
1.10
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
assembly
1
1.10
6
Ball
bearings, washers, shaft seals
assembly
1
0.20
7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.10
Total
5.00
APPENDIX 3.1
MAIN COMPONENTS OF FRONT
AXLE ASSEMBLY
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 01 car
Grade
1
Front
axle
1
2.25
2
Front
brake hubs (left/right)
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.5
3
Other
components
0.25
Total
3.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
MAIN COMPONENTS OF REAR
AXLE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Rear
axle housing
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Drivetrain,
differential
set
2
1.75
3
Side
shaft
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Rear
brake hubs (left/right)
set
2
0.50
5
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
5.00
APPENDIX 3.3
MAIN COMPONENTS
OF PROPELLER SHAFT ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Front
propeller shaft
set
1
0.60
2
Journal
+ bearings
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Rear
propeller shaft
set
1
0.80
4
Bearing
shafts
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Other
components
0.10
Total
2.00
APPENDIX 3.4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Rims
5-7
0.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Inner tube, tire,
rim tapes
set
5-7
0.90
3
Other components
set
0.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.00
APPENDIX
4
MAIN COMPONENTS
OF BRAKING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Air compressor
pcs
1
0.50
2
Brake chamber (or
hydraulic cylinder)
pcs
4
0.70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Air tank
pcs
1
0.30
4
Pipes and valves
set
1
0.40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Brake
pedal
pcs
1
0.10
6
Brake
pads and brake shoes
set
4
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Handbrake
pcs
1
0.20
8
Other
components
0.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.00
APPENDIX
5
MAIN COMPONENTS
OF SUSPENSION SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Leaf
springs (main/auxiliary/front/rear)
Set/pcs
4
2.30
2
Spring
eye
pcs
8
0.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Spring
hanger
pcs
4
0.10
4
Spring
bolt
pcs
4
0.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Spring
shackle
pcs
4
0.10
6
Shock
absorber
pcs
4
0.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Shock
absorber support
pcs
4
0.10
8
Other
components
0.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.00
APPENDIX
6
MAIN COMPONENTS
OF STEERING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Steering
wheel
pcs
1
0.30
2
Steering
column
pcs
1
0.70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Steering
gear, including steering assist system (if any)
pcs
1
2.00
4
Pitman
arm
set
1
0.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Drag
link
set
1
0.10
6
Drag
link support
set
1
0.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Steering
arms and rods
set
1
0 40
8
Other
components
0.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.00
APPENDIX
7
MAIN COMPONENTS
OF ELECTRICAL SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Battery
pcs
2
0.20
2
Electrical
wires
set/vehicle
1
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Low
beam and high beam headlights
Set/pcs
2
0.50
4
Tail
lights
Set/pcs
2
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Turn
signals
Set/pcs
4
0.15
6
Interior
lights
Set/pcs
Varying
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Stop
button
pcs
Varying
0.10
8
Wiper
Set/pcs
2
0.65
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Electric
clock
pcs
Varying
0.10
10
Generator
and electric starter
set
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Meters
set/vehicle
Varying
0.80
12
Other
components
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.00
APPENDIX
8
MAIN COMPONENTS
OF INTERIORS
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Window
frame
set
1
0.30
2
Window
glass
set
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Glass
run channel
set
1
0.10
4
Driver
side window glass
pcs
1
0.15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Driver
glass run channel
pcs
1
0.01
6
Front
glass run channel
pcs
1
0.15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Windshield
pcs
1
1.03
8
Rear
window
pcs
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rear
glass run channel
pcs
1
0.10
10
Mirrors
(side, rear, interior)
set/vehicle
1
0.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Door
locks and window controllers
set/vehicle
1
0.15
12
Car
floor
set/vehicle
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Car
floor mat
set/vehicle
1
0.20
1
4
Interior
lining materials
set/vehicle
1
1.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Noise
isolating and anti-vibration materials
set/vehicle
1
0.10
16
Handles
+ stands
set/vehicle
1
0.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Automatic
power door locks
set
Varying
0.20
18
Radio
cassette + speakers + microphone
set/vehicle
Varying
0.45
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dashboard
set/vehicle
Varying
0.45
20
Driver’s
seat
pcs
1
0.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Passenger’s
seat
pcs
Varying
0.03
22
A/C
compressor
pcs
1
1.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
A/C
condenser
pcs
1
0.70
24
Evaporator
pcs
1
0.60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pipework
pcs
1
0.60
26
Other
components
0.18
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.00
APPENDIX
9
OTHER
COMPONENTS
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
First
aid kit and fire safety equipment
pcs
1
0.50
2
Car
tool kit
pcs
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other
components
pcs
0.50
Total
1.60
APPENDIX
10
ASSEMBLY
PROCESS
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Assembly line
3.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.00
APPENDIX
2
GRADES OF MAIN
ASSEMBLIES OF CARS FOR THE TRANSPORT OF … PEOPLE (HEADING 8703)
(Promulgated together with Decision No. 28/2004/QD-BKHCN dated October 01,
2004 of the Minister of Science and Technology).
No.
Main assemblies
Highest grade
Appendix
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
32

1.1
Body,
chassis and relevant assemblies
23
Appendix 1.1
1.2
Paintwork
and welding work of body and chassis
9
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Engine,
clutch, gearbox
27
2.1
Engine
20
Appendix 2.1
2.2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Appendix 2.2
2.3
Gearbox
5
Appendix 2.3
3
Transmission
system
14
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.1
Front
axle
4
Appendix 3.1
3.2
Rear
axle
6
Appendix 3.2
3.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Appendix 3.3
3.4
Inner
tube, tire, rim
2
Appendix 3.4
4
Braking
system
3.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Suspension
system
3
Appendix 5
6
Steering
system
4
Appendix 6
7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Appendix 7
8
Interiors
7
Appendix 8
9
Other
assemblies
1.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
Assembly
process
3
Appendix 10
Total
100
APPENDIX 1.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Head
assembly:
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Engine compartment
pcs
1
0.50
1.2
Grille
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.3
Hood
pcs
1
0.25
1.4
Control panel
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.5
Partition
pcs
1
0.15
1.6
Fender
pcs
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.7
Front
bumper
pcs
1
0.15
2
Tail assembly:
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Trunk
pcs
1
0.85
2.2
Partition
(if any)
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.3
Trunk
lid
pcs
1
0.25
2.4
Tailgate
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.5
Fender
pcs
2
0.35
2.6
Rear
bumper
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Roof
pcs
1
1.00
4
Floor:
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.1
Front
floor
pcs
1
0.75
4.2
Body
under
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.3
Rear
floor
pcs
1
0.75
5
Left body assembly
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Right body assembly
pcs
1
3.00
7
Frame and relevant
parts
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
Doors:
set
1
8.1
Left
doors
pcs
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8.2
Right
doors
pcs
2
1.75
8.3
Rear
doors (if any)
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
Glasses:
9.1
Windshield
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9.
Side and rear window
glasses
pcs
Varying
0.50
10
Other components
(glass run channels, washers, locks, etc.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
23.00
APPENDIX 1.2
PAINTWORK AND
WELDING WORK OF BODY AND CHASSIS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Paintwork of body
and chassis
5.00
2
Welding of body and
chassis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
9.00
APPENDIX 2.1
MAIN COMPONENTS
OF ENGINE
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Engine
body
pcs
1
3.500
2
Head
covers + head gasket
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Piston
+ piston ring
assembly
Varying
0.500
4
Cylinder
liner (if any)
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Crankshaft
pcs
1
1.800
6
Crankshaft
bearing
pcs
Varying
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Crank
+ ring
pcs
Varying
0.400
8
Flywheel
+ ring gear
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
Radiator
+ pipework and valves
pcs
1
1.500
10
Water
pump
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
Oil
pump
pcs
1
0.750
12
Oil
filter
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
Micro
oil filter
pcs
1
0.500
14
Oil pipes
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15
Cam
shaft
pcs
Varying
1.300
16
Cam
shaft ring
pcs
Varying
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
17
Cams,
pushrods, rockers
assembly
Varying
0.500
18
Valves,
pipes, springs
assembly
Varying
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
Catalytic
converter
pcs
1
0.500
20
Fuel
injection pipe assembly
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21
Exhaust
pipe assembly
pcs
1
0.125
22
Fuel
tank
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23
Water
separator (primary)
pcs
1
0.250
24
Water
separator (secondary)
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
25
Fuel
pump
pcs
1
0.750
26
Carburetor
(high-pressure pump)
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
27
Spark
plug (fuel injector)
pcs
Varying
0.250
28
Connecting
pipes
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
Pulleys
+ belts
assembly
1
0.250
30
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
20.000
APPENDIX 2.2
MAIN COMPONENTS OF
CLUTCH
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Clutch
housing
pcs
0.250
2
Friction
disc
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Plain
plate, springs, rivets
assembly
0.375
4
Clutch
transmission system (pedal, crank, throw-out lever, etc.)
assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Pressure
plate
pcs
0.250
6
Shock
absorption springs and diaphragm spring
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Other components
0.250
Total
2.000
APPENDIX 2.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Gearbox
housing (main gearbox, auxiliary gearbox, transfer case)
pcs
Varying
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Gearbox
cover
pcs
Varying
0 25
3
Transmission
control assembly (positioning mechanism, braking mechanism, gearshift lever,
etc.)
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Gears
assembly
1
1.25
5
Gearbox
shaft assembly (input shaft, layshaft, output shaft, reverse shaft)
assembly
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Ball
bearings, washers, shaft seals
assembly
1
0.25
7
Other
components
assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
5.00
APPENDIX 3.1
MAIN COMPONENTS
OF FRONT AXLE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Front axle (including driven front axle)
pcs
1
2.50
2
Front brake hub (left, right)
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Other
components
0.25
Total
4.00
APPENDIX 3.2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Rear
axle housing
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Drivetrain
assembly
set
1
1.50
3
Differential
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Side
shaft
pcs
2
0.50
5
Rear
brake hub (left/right)
pcs
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Other
components
0.50
Total
6.00
APPENDIX 3.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Front
propeller shaft
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Journal
pcs
1
0.40
3
Rear
propeller shaft
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Bearing
shafts
assembly
Varying
0.25
5
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
2.00
APPENDIX 3.4
MAIN COMPONENTS
OF TIRES, INNER TUBES, RIMS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Tire,
inner tubes and rim tapes
set
Varying
1.00
2
Rims
and beadlocks
set
Varying
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Other
components
set
0.25
Total
2.00
APPENDIX 4
MAIN COMPONENTS OF BRAKING SYSTEM
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Air
compressor
pcs
1
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Brake chamber (or hydraulic cylinder)
pcs
4
0.50
3
Air tank
pcs
1
0.70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pipes and valves
set
1
0.40
5
Brake pedal
pcs
1
0.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Brake pads and brake shoes
set
4
0.50
7
Handbrake
pcs
1
0.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other components
0.50
Total
3.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
5
MAIN COMPONENTS OF SUSPENSION
SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Leaf
springs (main/auxiliary/front/rear)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
1.0
2
Spring
eye
pcs
8
0.1
3
Spring
eye
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
0.1
4
Spring
bolt
pcs
8
0.1
5
Spring
hanger
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0.1
6
Spring
shackle
pcs
4
0.1
7
Bolts,
rubber pads, etc.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0.1
8
Shock
absorbers
set
1
1.0
9
Shock
absorber support
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
0.1
10
Other
components
0.3
Total
3.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
6
MAIN COMPONENTS OF
STEERING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Steering
wheel
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.125
2
Steering
column
pcs
1
0.625
3
Steering
gear, including steering assist system (if any)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
2.000
4
Pitman
arm
pcs
1
0.125
5
Drag
link
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.125
6
Drag
link support
set
1
0.100
7
Steering
arms and rods
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.750
8
Other
components
0.150
Total
4.000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
7
MAIN COMPONENTS OF
ELECTRICAL SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Engine
electricity
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Battery (including
bracket, cover, etc.)
pcs
1
0.125
1.2
Starter
motor
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.750
1.3
Generator
pcs
1
0.750
1.4
Ignition
system (distributor, relays, spark plugs, ignition leads, etc.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.375
2
Automotive
electrical system
2.1
Lights
(low beam lights, high beam lights, rear lights, plate light, brake lights,
turn signals, parking light, interior lights)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
1.25
2.2
Power
supply for air conditioning system
assembly
1
0.125
2.3
Power
supply for radio
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.125
2.4
Electric
honk
pcs
1
0.125
2.5
Wiper
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
0.125
2.6
Meters
on dashboard
set
Varying
0.750
2.7
Harness
with fuse
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.150
2.8
Electric
clock
pcs
Varying
0.100
2.9
Electric lock
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.125
3
Other
components
0.125
Total
5.000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
8
MAIN COMPONENTS
OF INTERIORS
No.
Name
Unit
Quantity in
1 car
Grade
1
Ventilation
and air conditioning system
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.1
Air
compressor
pcs
1
0.800
1.2
A/C
condenser
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.000
1.3
Evaporator
pcs
1
0.800
1.4
Valves
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.125
1.5
Pipework
assembly
1
0.500
1.6
Air
filter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.500
1.7
Fan
pcs
1
0.250
2
Radio
+ speakers + microphone
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.000
3
Driver’s
seat
pcs
1
0.400
4
Passenger’s
seats
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.800
5
Mirrors
set/vehicle
1
0.100
6
Driver
glass run channels
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.125
7
Car
floor mat
assembly
1
0.025
8
Interior
lining materials + edges
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.125
9
Insulating
and anti-vibration materials
assembly
1
0.125
10
Step
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.125
11
Other
components
0.200
Total
7.000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
9
OTHER
COMPONENTS
No.
Name
Unit
Quantity in
1 car
Grade
1
First
aid kit and fire safety equipment
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.50
2
Car
tool kit
pcs
1
0.50
0.50
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
1.50
APPENDIX
10
ASSEMBLY
PROCESS
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 1 car
Grade
1
Assembly process
2.50
Total
2.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
3
MAIN ASSEMBLIES
OF SPECIAL PURPOSE VEHICLES (8705)
No.
Main assemblies
Highest grade
Appendix
1
Cabin,
trunk, chassis, paintwork and welding of cabin, trunk and chassis
24.7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Cabin,
trunk, chassis
19.2
Appendix 1.1
1.2
Paintwork
of cabin, trunk, chassis
5.5
Appendix 1.2
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
38
2.1
Engine
32
Appendix 2.1
2.2
Clutch
2.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.3
Gearbox
4.0
Appendix 2.3
3
Transmission
system
12
3.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.0
Appendix 3.1
3.2
Rear
axle
4.0
Appendix 3.2
3.3
Propeller
shaft assembly
2.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.4
Inner
tube, tire, rim
3.0
Appendix 3.4
4
Braking
system
3.3
Appendix 4
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.0
Appendix 5
6
Steering
system
5.0
Appendix 6
7
Electrical
system
9.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
Other
components
1.5
Appendix 8
9
Assembly
process
2.5
Appendix 9
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 1.1
MAIN COMPONENTS
OF CABIN, TRUNK, CHASSIS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cabin
-
Hood
pcs
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Calant
pcs
0 50
-
Roof
pcs
1.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Rear plate
pcs
1.00
-
Floor
pcs
0.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Doors
set/vehicle
1.00
2
Windshield
pcs
1.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Window
glass
pcs
0.50
4
Glass
run channels
set/vehicle
1.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Engine
compartment cover
pcs
0.05
6
Seat
pcs
0.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ceiling
lining mat
set/vehicle
0.20
8
Mirror
pcs
0.25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Trunk
(complete)
set/vehicle
5.00
10
chassis
pcs
5.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other
components
1.5
Total
19.20
APPENDIX 1.2
PAINTWORK AND
WELDING OF CABIN, TRUNK, CHASSIS
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Paintwork
of cabin, trunk, chassis
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Welding of cabin,
trunk, chassis
2.50
Total
5.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 2.1
MAIN COMPONENTS
OF ENGINE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Engine
block
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
5.00
2
Head
covers + head gasket
set/vehicle
1(2)
1.65
3
Piston
+ piston ring
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.80
4
Crankshaft
pcs
1
2.00
5
Cylinder
liner (if any)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.50
6
Crankshaft
bearing
pcs
Varying
0.10
7
Crankshaft
and crank rings
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.50
8
Flywheel
pcs
1
0.40
9
Flywheel
ring gear
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.50
10
Radiator
+ pipework and valves
pcs
1
2.00
11
Oil
pump
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.00
12
Oil
filter
pcs
1
0.20
13
Micro
oil filter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.30
14
Water
separator (primary)
pcs
1
0.20
15
Water
separator (secondary)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.30
16
Oil
pipes
assembly
1
0.25
17
Cam
shaft
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.50
18
Cam
shaft ring
pcs
Varying
0.25
19
Cams,
pushrods, rockers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
1.20
20
Crank
set/vehicle
1
1.80
21
Valves,
pipes, springs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
2.50
22
Catalytic
converter
pcs
1
0.50
23
Fuel
injection pipe assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.125
24
Exhaust
pipe assembly
pcs
1
0.125
25
Fuel
tank
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.10
26
Fuel
pump
pcs
1
0.75
27
Carburetor/high-pressure
pump
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
3.00
28
Spark
plug (fuel injector)
pcs
Varying
1.25
29
Connecting
pipes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.25
30
Pulleys
+ belts
assembly
1
0.25
31
Exhaust
pipe + muffler
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.20
32
Other
components
1.50
Total
32.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 2.2
MAIN COMPONENTS
OF CLUTCH
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Clutch
housing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.25
2
Friction
disc
set/vehicle
0.50
3
Plain
plate, springs, rivets
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.30
4
Clutch
transmission system (pedal, crank, throw-out lever)
assembly
0.30
5
Pressure
plate
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.20
6
Shock
absorption springs and diaphragm spring
pcs
0.25
7
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.20
Total
2.00
APPENDIX 2.3
MAIN COMPONENTS OF GEARBOX
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 1 car
Grade
1
Gearbox
housing (main gearbox, auxiliary gearbox, transfer case, etc.)
pcs
1 ,00
2
Gearbox
cover
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.25
3
Transmission
control assembly (positioning mechanism, braking mechanism, gearshift lever,
etc.)
assembly
0.70
4
Gears
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.70
5
Gearbox
shaft assembly (input shaft, layshaft, output shaft, reverse shaft, etc.)
assembly
1.10
6
Ball
bearings, washers, shaft seals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.10
7
Other
components
0.15
Total
4.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 3.1
MAIN COMPONENTS
OF FRONT AXLE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Front
axle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.30
2
Front
brake hubs (left/right)
set
0.60
3
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.10
Total
3.00
APPENDIX 3.2
MAIN COMPONENTS
OF REAR AXLE ASSEMBLY
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 1 car
Grade
1
Rear
axle housing
set
1
0.70
2
Drivetrain
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.50
3
Differential
set
1
0.50
4
Side
shaft
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
0.50
5
Rear
brake hubs (left/right)
set
2
0.60
6
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.20
Total
4.00
APPENDIX 3.3
MAIN COMPONENTS OF PROPELLER SHAFT ASSEMBLY
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 1 car
Grade
1
Front
propeller shaft
pcs
1
0.75
2
Rear
propeller shaft
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.75
3
4
Joints
and supports
Other
components
assembly
0.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
2.00
APPENDIX 3.4
MAIN COMPONENTS OF TIRES, INNER TUBES, RIMS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Inner
tube, tire, rim tapes
set/vehicle
1.25
2
Rims
and beadlocks
set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Other
components
0.50
Total
3.00
APPENDIX
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Air compressor
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Brake chamber (or
hydraulic cylinder)
set/vehicle
4
0.50
3
Air tank
set/vehicle
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
Pipes and valves
set/vehicle
1
0.20
5
Brake pedal, transmission
set/vehicle
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Brake pads
set/vehicle
1
0.50
7
Brake
shoes
set/vehicle
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
Handbrake
pcs
1
0.20
9
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
3.30
APPENDIX
5
MAIN COMPONENTS
OF SUSPENSION SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Leaf
springs (main/auxiliary/front/rear)
set/vehicle
4
1.90
2
Spring
eye
pcs
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Spring
hanger
pcs
4
0.20
4
Spring
bolt
pcs
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Spring
shackle
pcs
4
0.20
6
Shock
absorber
set/vehicle
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Shock
absorber support
pcs
4
0.20
8
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
4.00
APPENDIX
6
MAIN COMPONENTS
OF STEERING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Steering
wheel
pcs
0.50
2
Steering
column
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Steering
gear, including steering assist system (if any)
pcs
3.00
4
Pitman
arm
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Steering
arms and rods
pcs
0.50
6
Drag
link
set
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
Drag
link support
set
0.10
8
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
5.00
APPENDIX
7
MAIN COMPONENTS
OF ELECTRICAL SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Battery
set/vehicle
1
0.70
2
Starter
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Generator
pcs
1
1.00
4
Ignition system
(distributor, relays, spark plugs, ignition leads, etc.)
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
Low beam light, high beam
light
pcs
2
0.70
6
For light, turn signals
set/vehicle
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9
Electrical
wires
set/vehicle
1
0.50
10
Electric
honk
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
Meters
pcs
1
0.50
12
Switch
set
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
Electric
wiper
pcs
2
0.50
14
Radio
cassette
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15
Other
components
0.30
Total
9.00
APPENDIX
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
First
aid kit and fire safety equipment
pcs
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Car
tool kit
pcs
1
0.50
3
Other
components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
1.50
APPENDIX
9
ASSEMBLY PROCESS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Assembly process
2.50
Total
2.50
APPENDIX
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Main assemblies
Highest grade
Appendix
1
Cabin,
chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work of cabin and chassis
22.5
1.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
17.0
Appendix 1.1
1.2
Paintwork
and welding work of cabin and chassis
5.5
Appendix 1.2
2
Engine
– Clutch - Gearbox
24.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Engine
18
Appendix 2.1
2.2
Clutch
2.0
Appendix 2.2
2.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.5
Appendix 2.3
3
Transmission
system
11.5
3.1
Front
axle
3.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.2
Rear
axle
4.5
Appendix 3.2
3.3
Propeller
shaft assembly
1.5
Appendix 3.3
3.4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.5
Appendix 3.4
4
Braking
system
2.5
Appendix 4
5
Suspension
system
3.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Steering
system
3.5
Appendix 6
7
Electrical
system
4.0
Appendix 7
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5.0
Appendix 8
9
Assembly
process
2.5
Appendix 9
10
Special
equipment
21.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total
100
APPENDIX 1.1
MAIN COMPONENTS
OF THE CABIN, CHASSIS AND RELEVANT ASSEMBLIES
No.
Name
Unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Grade
1
Chassis
pcs
1
5.0
2
Cabin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5.5
3
Front
bumper
pcs
1
0.5
4
Rear bumper
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.3
5
Head assembly
pcs
1
1.3
6
Tail assembly
pcs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.0
7
Roof
pcs
1
1.0
8
Glasses
set/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.0
9
Other components
0.4
Total
17.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
PAINTWORK AND
WELDING WORK OF CABIN AND CHASSIS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Paintwork
of the cabin, chassis and relevant assemblies
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.0
2
Welding
of the cabin, chassis and relevant assemblies
2.5
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5.5
APPENDIX 2.1
MAIN COMPONENTS
OF THE ENGINE
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Engine
block, head cover and crankcase
set/vehicle
1
3.5
2
Piston
- cylinder
set
1
2.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Crankshaft,
cranks and gears
set/vehicle
1
2.0
4
Cooling
system (water pump, oil filter, pipes)
set/vehicle
1
2.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lubricating
system (oil pump, oil filter, pipes)
set/vehicle
1
2.0
6
Valve
timing system (Cam shaft, cams, pushrods, valves)
set/vehicle
1
2.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fuel
system
Petrol
engine: carburetor, fuel pump, igniter, spark plug, filter
Diesel
engine: manual pump, high-pressure pump
set/vehicle
1
3.0
8
Catalytic
converter and support
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.1
9
Exhaust
pipe, muffler
set/vehicle
1
0.1
10
Fuel
tank
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.1
11
Other
components
0.2
Total
18.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 2.2
MAIN COMPONENTS
OF CLUTCH
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Friction
disc
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.5
2
Plain
plate, springs, rivets
set/vehicle
1
0.5
3
Clutch
transmission
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.5
4
Other
components
0.5
Total
2.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 2.3
MAIN COMPONENTS
OF GEARBOX ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Gearbox
cover
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.50
2
Gears,
ball bearings, synchronizer
set/vehicle
1
2.0
3
Transmission
control assembly
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.75
4
Other components
0.25
Total
3.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 3.1
MAIN COMPONENTS OF FRONT
AXLE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Front axle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
2.25
2
Front brake hubs
(left/right)
set
2
0.5
3
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.25
Total
3.0
APPENDIX 3.2
MAIN COMPONENTS OF REAR AXLE ASSEMBLY
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 1 car
Grade
1
Rear
axle housing
set
1
1.5
2
Drivetrain,
differential
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.5
3
Side
shaft
set
1
1.0
4
Rear
brake hubs (left/right)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
0.4
5
Other
components
0.1
Total
4.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX 3.3
MAIN COMPONENTS OF PROPELLER SHAFT ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Front
propeller shaft
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.4
2
Journal
set
1
0.4
3
Rear
propeller shaft
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.5
4
Bearing
shafts
set
1
0.1
5
Other components
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.1
Total
1.5
APPENDIX 3.4
MAIN COMPONENTS
OF TIRES, INNER TUBES, RIMS
No.
Name
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Quantity in 1 car
Grade
1
Rims
and beadlocks
set
Varying
1.0
2
Inner
tube, tire, rim tapes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
1.0
3
Other
components
0.5
Total
2.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
4
MAIN COMPONENTS
OF BRAKING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in
1 car
Grade
1
Air
compressor
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.4
2
Brake
chamber (or hydraulic cylinder)
pcs
4
0.5
3
Air
tank
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.4
4
Pipes
and valves
set
1
0.4
5
Brake
pedal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.1
6
Brake
pads and brake shoes
set
4
0.3
7
Handbrake
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.2
8
Other
components
0.2
Total
2.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
5
MAIN COMPONENTS
OF SUSPENSION SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Leaf
springs (main/auxiliary/front/rear)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
1.5
2
Spring
eye
pcs
8
0.1
3
Spring
hanger
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0.1
4
Spring
bolt
pcs
4
0.1
5
Spring
shackle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0.1
6
Shock
absorber
pcs
4
0.8
7
Shock
absorber support
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0.1
8
Other components
0.2
Total
3.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
6
MAIN COMPONENTS
OF STEERING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Steering
wheel
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.2
2
Steering
column
pcs
1
1.0
3
Steering
gear, including steering assist system (if any)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.5
4
Pitman arm
pcs
1
0.2
5
Drag
link
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.1
6
Drag
link support
set
1
0.1
7
Steering
arms and rods
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.2
8
Other
components
0.2
Total
3.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
7
MAIN COMPONENTS
OF ELECTRICAL SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Battery
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
0.2
2
Electrical
wires
set/vehicle
1
0.25
3
Low
beam and high beam lights
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
0.5
4
Tail
lights
Set/pcs
2
0.25
5
Turn
signals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
0.15
6
Interior
lights
Set/pcs
Varying
0.25
7
Stop
button
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0.10
8
Wiper
Set/pcs
2
0.50
9
Electric
clock
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0.10
10
Generator
and electric starter
set
1
0.50
11
Meters
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
1.00
12
Other components
0.20
Total
4.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
8
MAIN COMPONENTS
OF INTERIORS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Window
frames
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0.2
2
Window
glasses
set
Varying
0.4
3
Glass
run channels
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0.1
4
Driver
side window glass
pcs
1
0.2
5
Driver
glass run channel
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.2
6
Front
glass run channel
pcs
1
0.2
7
Windshield
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1.0
8
Rear
window
pcs
1
0.4
9
Rear
glass run channel
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.2
10
11
Mirrors
Interior
lining materials + edges
set/vehicle
set/vehicle
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.2
0.5
12
Noise
isolating and anti-vibration materials
set/vehicle
1
0.1
13
Handles
and stands
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.1
14
Automatic
power door locks
set
Varying
0.2
15
Radio
cassette + speakers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Varying
0.3
16
Dashboard
set/vehicle
Varying
0.3
17
Driver’s
seat
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
0.2
18
Other
components
0.2
Total
5.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
APPENDIX
9
ASSEMBLY PROCESS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Assembly process
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.5
Total
2.5