Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 02/2004/NQ-HĐTP

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 02/2004/NQ-HĐTP "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 301-320 trong 9355 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

301

Tiêu chuẩn ngành 10TCN 591:2004 về ngũ cốc và đậu đỗ - Xác định hàm lượng Tryptophan bằng phương pháp quang phổ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

10TCN591:2004,Tiêu chuẩn ngành 10TCN591:2004,Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,Ngũ cốc và đậu đỗ,Xác định hàm lượng Tryptophan ,Phương pháp quang phổ,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 591: 2004 NGŨ CÔC VÀ ĐẬU ĐỖ - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRYPTOPHAN BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Cereals and Pulses - Determination of

Ban hành: 16/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

302

Tiêu chuẩn ngành 10TCN 592:2004 về ngũ cốc và đậu đỗ - Thóc tẻ - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

10TCN592:2004,Tiêu chuẩn ngành 10TCN592:2004,Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,Ngũ cốc và đậu đỗ ,Thóc tẻ ,Phương pháp thử,Yêu cầu kỹ thuật,10TCN 592:2004 ,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 592:2004 NGŨ CÔC VÀ ĐẬU ĐỖ - THÓC TẺ - YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Cereals and Pulses - Paddy - Specification and Test

Ban hành: 16/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

303

Tiêu chuẩn ngành 10TCN 593:2004 về ngũ cốc và đậu đỗ - Phương pháp xác định Ni tơ protein và Ni tơ phi protein do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

10TCN593:2004,Tiêu chuẩn ngành 10TCN593:2004,Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,Phương pháp xác định Ni tơ protein,Ngũ cốc và đậu đỗ ,Phương pháp xác định Ni tơ phi protein ,10TCN 593:2004,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 593:2004 NGŨ CÔC VÀ ĐẬU ĐỖ - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NITƠ PROTEIN VÀ NITƠ PHI PROTEIN CEREALS AND

Ban hành: 16/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

304

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 194:2004 về các chất chuyển hoá thuộc nhóm nitrofuran trong thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký lỏng khối phổ-khối phổ do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN194:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN194:2004,Bộ Thuỷ sản,Các chất chuyển hoá thuộc nhóm nitrofuran,Sản phẩm thủy sản,Phương pháp định lượng,Sắc ký lỏng-khối phổ-khối phổ,28 TCN 194:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 194:2004 CÁC CHẤT CHUYỂN HOÁ THUỘC NHÓM NITROFURAN TRONG THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

305

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 195:2004 về thuốc trừ sâu gốc phospho hữu cơ trong thủy sản và sản phẩm thủy sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký khí do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN195:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN195:2004,Bộ Thuỷ sản,Thuốc trừ sâu gốc phospho hữu cơ,Sản phẩm thủy sản,Thủy sản và sản phẩm thủy sản,Phương pháp định lượng,Phương pháp định lượng bằng sắc ký khí,28 TCN 195:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 195:2004 THUỐC TRỪ SÂU GỐC PHOSPHO HỮU CƠ TRONG THUỶ SẢN VÀ SẢN

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

306

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 196:2004 về sulfonamit trong sản phẩm thuỷ sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN196:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN196:2004,Bộ Thuỷ sản,Sulfonamit trong sản phẩm thuỷ sản,Phương pháp định lượng,Định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao,Sắc ký lỏng hiệu năng cao ,28 TCN 196:2004 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 196:2004 SULFONAMIT TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG BẰNG SẮC KÝ

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

307

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 197:2004 về penicillin trong sản phẩm thuỷ sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN197:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN197:2004,Bộ Thuỷ sản,Penicillin trong sản phẩm thuỷ sản,Phương pháp định lượng,Định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao,Sắc ký lỏng hiệu năng cao ,28 TCN 197:2004 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 197:2004 PENICILLIN TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG BẰNG SẮC KÝ

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

308

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 198:2004 về histamin trong sản phẩm thủy sản - Phương pháp định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN198:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN198:2004,Bộ Thuỷ sản,Histamin trong sản phẩm thủy sản,Phương pháp định lượng,Sắc ký lỏng hiệu năng cao ,Định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao,28 TCN 198:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 198:2004 HISTAMIN TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG BẰNG SẮC KÝ LỎNG

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

309

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 199:2004 về salmonella trong sản phẩm thuỷ sản - Phương pháp định tính bằng kỹ thuật Polymerase Chain Reaction do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN199:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN199:2004,Bộ Thuỷ sản,Salmonella trong sản phẩm thuỷ sản,Kỹ thuật Polymerase chain reaction,Phương pháp định tính ,28 TCN 199:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 199:2004 SALMONELLA TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH TÍNH BẰNG KỸ THUẬT POLYMERASE CHAIN REACTION

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

310

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 200 : 2004 về Vibrio Cholerae trong sản phẩm thủy sản - Phương pháp định tính do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN200:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN200:2004,Bộ Thuỷ sản,Phương pháp định tính ,Vibrio Cholerae trong sản phẩm thủy sản,28 TCN 200 : 2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 200 : 2004 VIBRIO CHOLERAE TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN - PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH TÍNH Vibrio cholerae in fishery products - Method for qualitative

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

311

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 201:2004 về sản phẩm thủy sản đông lạnh - Cồi điệp do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN201:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN201:2004,Bộ Thuỷ sản,Cồi điệp,Sản phẩm thủy sản đông lạnh,28 TCN 201:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 201:2004 SẢN PHẨM THUỶ SẢN ĐÔNG LẠNH - CỒI ĐIỆP Frozen fishery products - Scallop meat 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy định các yêu

Ban hành: 01/03/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

312

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 189:2004 về thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN189:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN189:2004,Bộ Thuỷ sản,Thức ăn hỗn hợp dạng viên,Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi ,28 TCN 189:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 189:2004 THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN CHO CÁ RÔ PHI Compound pellet feed for Oreochromiss sp 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

313

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 102:2004 về thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN102:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN102:2004,Bộ Thuỷ sản,Thức ăn hỗn hợp dạng viên,Tôm sú ,28 TCN 102:2004,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 102:2004 THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN CHO TÔM SÚ Compound pellet feed for tiger shrimp (Penaeus monodon) 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

314

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 187:2004 về thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN187:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN187:2004,Bộ Thuỷ sản,Thức ăn hỗn hợp dạng viên,Tôm càng xanh ,28 TCN 187:2004 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 187:2004 THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN CHO TÔM CÀNG XANH Compound pellet feed for Giant freshwater prawn (Macrobrachium rosenbergii) 1. Ðối tượng và phạm vi áp

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

315

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 188:2004 về thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá ba sa do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN188:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN188:2004,Bộ Thuỷ sản,Thức ăn hỗn hợp dạng viên,Cá tra và cá ba sa ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 188:2004 THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN CHO CÁ TRA VÀ CÁ BA SA Compound pellet feed for Pangasianodon hypophthalmus and Pangasius bocourti 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

316

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 190:2004 về cơ sở nuôi tôm - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Thuỷ sản ban hành

01/2000/TT-BTS ngày 28/4/2000 (Sửa đổi bổ sung Thông tư số 04-TS/TT ngày 30/8/1990 của Bộ Thủy sản hướng dẫn thực hiện Pháp lệnh ngày 25/4/1989 của Hôị đồng Nhà nước và Nghị định số 195-HĐBT ngày 02/6/1990 của Hội đồng Bộ trưởng về Bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản). 3.4 Tiêu chuẩn Ngành 28TCN 102:2004 (Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú).

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

317

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 191:2004 về vùng nuôi tôm - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN191:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN191:2004,Bộ Thuỷ sản,Điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm,Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm,Vệ sinh an toàn thực phẩm,Vùng nuôi tôm,28 TCN 191:2004 ,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 191:2004 VÙNG NUÔI TÔM - ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Shrimp farming area - Conditions

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

318

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 192:2004 về vùng nuôi cá bè - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN192:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN192:2004,Bộ Thuỷ sản,Vệ sinh an toàn thực phẩm,Điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm,Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm,Vùng nuôi cá bè,28 TCN 192:2004,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 192:2004 VÙNG NUÔI CÁ BÈ - ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Cage culture area - Conditions

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

319

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 193:2004 về vùng thu hoạch nhuyễn thể hai mảnh vỏ - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Thuỷ sản ban hành

28TCN193:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN193:2004,Bộ Thuỷ sản,Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm,Điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm,Vệ sinh an toàn thực phẩm,Vùng thu hoạch nhuyễn thể hai mảnh vỏ,Nhuyễn thể hai mảnh vỏ,Thu hoạch nhuyễn thể hai mảnh vỏ,28 TCN 193:2004,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 193:2004 VÙNG THU HOẠCH

Ban hành: 14/01/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

320

Tiêu chuẩn ngành 28 TCN 217:2004 về cá nước ngọt - cá Bỗng bột - yêu cầu kỹ thuật do Bộ Thủy sản ban hành

28TCN217:2004,Tiêu chuẩn ngành 28TCN217:2004,Bộ Thuỷ sản,28 TCN 217:2004,Cá nước ngọt,Cá Bỗng bột ,Yêu cầu kỹ thuật,Bộ Thủy sản,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 217:2004 CÁ NƯỚC NGỌT - CÁ BỖNG BỘT - YÊU CẦU KỸ THUẬT Freshwater fish - Larvae of Spinibarbus denticulatus - Technical requirements 1 Ðối tượng và phạm

Ban hành: Năm 2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 52.14.146.210
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!