1501 | Huyện Hòa Vang | Đường nhựa thôn Phong Nam - Xã Hòa Châu | - | 1.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1502 | Huyện Hòa Vang | Đường chính thôn Đông Hòa - Xã Hòa Châu | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp trường Lê Kim Lăng | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1503 | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - Xã Hòa Châu | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu | 1.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1504 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Châu | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1505 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 5m trở lên - | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1506 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1507 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 515.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1508 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng dưới 2m - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1509 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) | 3.535.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1510 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1511 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 1.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1512 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1513 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 1.605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1514 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1515 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1516 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đình làng An Trạch - đến giáp Ba ra An Trạch | 695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1517 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường ĐT 605 - đến cầu Đá | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1518 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 1.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1519 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến đường liên thôn Lệ Sơn La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1520 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1521 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 5m trở lên - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1522 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1523 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1524 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng dưới 2m - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1525 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ giáp Hòa Chân - đến cầu Quá Giáng | 4.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1526 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ cầu Quá Giáng - đến UBND xã Hòa Phước | 5.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1527 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ UBND xã Hòa Phước - đến giáp tỉnh Quàng Nam | 4.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1528 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 - Xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp Hòa Châu | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1529 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Phước | Đường từ ngã ba Tứ Câu - đến giáp cầu Tứ Câu | 3.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1530 | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - địa phận xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu | 1.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1531 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1532 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1533 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1534 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1535 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1536 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1537 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1538 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1539 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1540 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến cầu Túy Loan | 2.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1541 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ giáp Quốc lộ 14B - đến cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14G) | 2.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1542 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Giăng đi cầu Tây - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1543 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tây - đến giáp Hòa Sơn | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1544 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn (đường quy hoạch 10,5m) thuộc Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 - | 2.781.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1545 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ hết Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 đi Cầu Tây - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1546 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ ngã 3 cây thông - đến cầu Tân Thanh | 790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1547 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tân Thanh đi Diêu Phong - | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1548 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Nhơn | Đường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra đốc Thủ Kỳ | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1549 | Huyện Hòa Vang | Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn | Từ đường - đến ngã ba Khu nghĩa địa thôn Phước Thuận | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1550 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1551 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | - | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1552 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1553 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1554 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1555 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng dưới 2m - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1556 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Túy Loan - đến giáp Hòa Khương | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1557 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Giăng - đến của Bảy Nhâm | 2.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1558 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ của Bảy Nhâm - đến giáp Đường vào chợ Túy Loan cũ | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1559 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Đường vào chợ Túy Loan cũ - đến giáp Cầu Túy Loan | 4.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1560 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại - | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1561 | Huyện Hòa Vang | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong | - | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1562 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Quốc lộ 14B - đến hết khu dân cư quân đội | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1563 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại (giáp xã Hòa Phú) - | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1564 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ ngã ba Túy Loan - đến đồi Chu Hương | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1565 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ đồi Chu Hương - đến giáp Hòa Phú | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1566 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa Phong | Đoạn từ QL14B - đến cầu Sông Yên | 1.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1567 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong | - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1568 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 5m trở lên - | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1569 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1570 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1571 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng dưới 2m - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1572 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Khương | - | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1573 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Ba ra An Trạch - đến ngã tư đường nối Hòa Phước Hòa Khương | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1574 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) | Đoạn từ đường Hòa Phước Hòa Khương - đến Quốc lộ 14B | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1575 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Quốc lộ 14B đi Tiểu đoàn 355 - | 1.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1576 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Tiểu đoàn 355 - đến hồ Đồng Nghệ | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1577 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương | - | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1578 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương | - | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1579 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1580 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 5m trở lên - | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1581 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1582 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1583 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng dưới 2m - | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1584 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ cuối đường Âu Cơ - đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1585 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn còn lại - | 2.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1586 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ UBND xã Hòa Sơn - đến giáp Hòa Liên | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1587 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ ngã ba Tùng Sơn - đến giáp Hòa Nhơn | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1588 | Huyện Hòa Vang | Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa Sơn | Đoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ - | 1.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1589 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | - | 2.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1590 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | - | 4.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1591 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1592 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1593 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1594 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1595 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1596 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1597 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1598 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1599 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn từ giáp Hòa Sơn - đến cua đi Hòa Bắc | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1600 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn còn lại và đi Hòa Hiệp - | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |