TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 10854 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1001Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến)1.475.0000000Đất SX-KD nông thôn
1002Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 11.820.0000000Đất SX-KD nông thôn
1003Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 11.605.0000000Đất SX-KD nông thôn
1004Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang880.0000000Đất SX-KD nông thôn
1005Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch900.0000000Đất SX-KD nông thôn
1006Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ đình làng An Trạch - đến giáp Ba ra An Trạch695.0000000Đất SX-KD nông thôn
1007Huyện Hòa VangĐường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa TiếnĐoạn từ đường ĐT 605 - đến cầu Đá1.760.0000000Đất SX-KD nông thôn
1008Huyện Hòa VangĐường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa TiếnĐoạn còn lại - 1.435.0000000Đất SX-KD nông thôn
1009Huyện Hòa VangĐường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa TiếnĐoạn từ giáp Hòa Châu - đến đường liên thôn Lệ Sơn La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605)3.000.0000000Đất SX-KD nông thôn
1010Huyện Hòa VangĐường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa TiếnĐoạn còn lại - 2.000.0000000Đất SX-KD nông thôn
1011Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa TiếnĐường rộng từ 5m trở lên - 720.0000000Đất SX-KD nông thôn
1012Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa TiếnĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 600.0000000Đất SX-KD nông thôn
1013Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa TiếnĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
1014Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa TiếnĐường rộng dưới 2m - 400.0000000Đất SX-KD nông thôn
1015Huyện Hòa VangQuốc lộ 1A - Xã Hòa PhướcĐoạn từ giáp Hòa Chân - đến cầu Quá Giáng4.860.0000000Đất SX-KD nông thôn
1016Huyện Hòa VangQuốc lộ 1A - Xã Hòa PhướcĐoạn từ cầu Quá Giáng - đến UBND xã Hòa Phước5.380.0000000Đất SX-KD nông thôn
1017Huyện Hòa VangQuốc lộ 1A - Xã Hòa PhướcĐoạn từ UBND xã Hòa Phước - đến giáp tỉnh Quàng Nam4.630.0000000Đất SX-KD nông thôn
1018Huyện Hòa VangĐường 409 - Xã Hòa PhướcĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp Hòa Châu2.360.0000000Đất SX-KD nông thôn
1019Huyện Hòa VangXã Hòa PhướcĐường từ ngã ba Tứ Câu - đến giáp cầu Tứ Câu3.050.0000000Đất SX-KD nông thôn
1020Huyện Hòa VangTuyến đường Quang Châu - địa phận xã Hòa PhướcĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu1.610.0000000Đất SX-KD nông thôn
1021Huyện Hòa VangĐường Hòa Phước - Hòa Khương - 2.000.0000000Đất SX-KD nông thôn
1022Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 5m trở lên - 1.000.0000000Đất SX-KD nông thôn
1023Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 740.0000000Đất SX-KD nông thôn
1024Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 610.0000000Đất SX-KD nông thôn
1025Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa PhướcĐường rộng dưới 2m - 500.0000000Đất SX-KD nông thôn
1026Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 5m trở lên - 880.0000000Đất SX-KD nông thôn
1027Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 730.0000000Đất SX-KD nông thôn
1028Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 600.0000000Đất SX-KD nông thôn
1029Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa PhướcĐường rộng dưới 2m - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
1030Huyện Hòa VangQuốc lộ 14B - Xã Hòa NhơnĐoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến cầu Túy Loan2.810.0000000Đất SX-KD nông thôn
1031Huyện Hòa VangĐường Quảng Xương - Xã Hòa NhơnĐoạn từ giáp Quốc lộ 14B - đến cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14G)2.870.0000000Đất SX-KD nông thôn
1032Huyện Hòa VangĐường DH 2 - Xã Hòa NhơnĐoạn từ cầu Giăng đi cầu Tây - 1.020.0000000Đất SX-KD nông thôn
1033Huyện Hòa VangĐường DH 2 - Xã Hòa NhơnĐoạn từ cầu Tây - đến giáp Hòa Sơn870.0000000Đất SX-KD nông thôn
1034Huyện Hòa VangĐường DH 2 - Xã Hòa Nhơn Đoạn (đường quy hoạch 10,5m) thuộc Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 - 2.781.0000000Đất SX-KD nông thôn
1035Huyện Hòa VangĐường DH 2 - Xã Hòa Nhơn Đoạn từ hết Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 đi Cầu Tây - 1.020.0000000Đất SX-KD nông thôn
1036Huyện Hòa VangĐường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa NhơnĐoạn từ ngã 3 cây thông - đến cầu Tân Thanh790.0000000Đất SX-KD nông thôn
1037Huyện Hòa VangĐường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa NhơnĐoạn từ cầu Tân Thanh đi Diêu Phong - 620.0000000Đất SX-KD nông thôn
1038Huyện Hòa VangXã Hòa NhơnĐường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra đốc Thủ Kỳ870.0000000Đất SX-KD nông thôn
1039Huyện Hòa VangĐường vào mỏ đá Hòa Nhơn Từ đường - đến ngã ba Khu nghĩa địa thôn Phước Thuận1.160.0000000Đất SX-KD nông thôn
1040Huyện Hòa VangĐường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - 1.740.0000000Đất SX-KD nông thôn
1041Huyện Hòa VangBà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn - 3.040.0000000Đất SX-KD nông thôn
1042Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa NhơnĐường rộng từ 5m trở lên - 450.0000000Đất SX-KD nông thôn
1043Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa NhơnĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 350.0000000Đất SX-KD nông thôn
1044Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa NhơnĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 270.0000000Đất SX-KD nông thôn
1045Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa NhơnĐường rộng dưới 2m - 240.0000000Đất SX-KD nông thôn
1046Huyện Hòa VangQuốc lộ 14B - Xã Hòa PhongĐoạn từ cầu Túy Loan - đến giáp Hòa Khương2.040.0000000Đất SX-KD nông thôn
1047Huyện Hòa VangĐường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa PhongĐoạn từ cầu Giăng - đến của Bảy Nhâm2.860.0000000Đất SX-KD nông thôn
1048Huyện Hòa VangĐường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa PhongĐoạn từ của Bảy Nhâm - đến giáp Đường vào chợ Túy Loan cũ4.000.0000000Đất SX-KD nông thôn
1049Huyện Hòa VangĐường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa PhongĐoạn từ Đường vào chợ Túy Loan cũ - đến giáp Cầu Túy Loan4.250.0000000Đất SX-KD nông thôn
1050Huyện Hòa VangĐường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa PhongĐoạn còn lại - 3.750.0000000Đất SX-KD nông thôn
1051Huyện Hòa VangĐường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong - 1.530.0000000Đất SX-KD nông thôn
1052Huyện Hòa VangĐường DH 5 - Xã Hòa PhongĐoạn từ Quốc lộ 14B - đến hết khu dân cư quân đội1.160.0000000Đất SX-KD nông thôn
1053Huyện Hòa VangĐường DH 5 - Xã Hòa PhongĐoạn còn lại (giáp xã Hòa Phú) - 590.0000000Đất SX-KD nông thôn
1054Huyện Hòa VangQuốc lộ 14G - Xã Hòa PhongĐoạn từ ngã ba Túy Loan - đến đồi Chu Hương950.0000000Đất SX-KD nông thôn
1055Huyện Hòa VangQuốc lộ 14G - Xã Hòa PhongĐoạn từ đồi Chu Hương - đến giáp Hòa Phú660.0000000Đất SX-KD nông thôn
1056Huyện Hòa VangĐường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa PhongĐoạn từ QL14B - đến cầu Sông Yên1.410.0000000Đất SX-KD nông thôn
1057Huyện Hòa VangĐường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong - 1.020.0000000Đất SX-KD nông thôn
1058Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa PhongĐường rộng từ 5m trở lên - 590.0000000Đất SX-KD nông thôn
1059Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa PhongĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 460.0000000Đất SX-KD nông thôn
1060Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa PhongĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 390.0000000Đất SX-KD nông thôn
1061Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa PhongĐường rộng dưới 2m - 320.0000000Đất SX-KD nông thôn
1062Huyện Hòa VangQuốc lộ 14B - Xã Hòa Khương - 1.620.0000000Đất SX-KD nông thôn
1063Huyện Hòa VangĐường DH 4 (409) - Xã Hòa KhươngĐoạn từ Ba ra An Trạch - đến ngã tư đường nối Hòa Phước Hòa Khương510.0000000Đất SX-KD nông thôn
1064Huyện Hòa VangĐường DH 4 (409)Đoạn từ đường Hòa Phước Hòa Khương - đến Quốc lộ 14B760.0000000Đất SX-KD nông thôn
1065Huyện Hòa VangĐường DH 8 - Xã Hòa KhươngĐoạn từ Quốc lộ 14B đi Tiểu đoàn 355 - 1.010.0000000Đất SX-KD nông thôn
1066Huyện Hòa VangĐường DH 8 - Xã Hòa KhươngĐoạn từ Tiểu đoàn 355 - đến hồ Đồng Nghệ560.0000000Đất SX-KD nông thôn
1067Huyện Hòa VangĐường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương - 820.0000000Đất SX-KD nông thôn
1068Huyện Hòa VangĐường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương - 820.0000000Đất SX-KD nông thôn
1069Huyện Hòa VangĐường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương - 2.000.0000000Đất SX-KD nông thôn
1070Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa KhươngĐường rộng từ 5m trở lên - 510.0000000Đất SX-KD nông thôn
1071Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa KhươngĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 410.0000000Đất SX-KD nông thôn
1072Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa KhươngĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 360.0000000Đất SX-KD nông thôn
1073Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa KhươngĐường rộng dưới 2m - 310.0000000Đất SX-KD nông thôn
1074Huyện Hòa VangĐường ĐT 602 - Xã Hòa SơnĐoạn từ cuối đường Âu Cơ - đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn4.040.0000000Đất SX-KD nông thôn
1075Huyện Hòa VangĐường ĐT 602 - Xã Hòa SơnĐoạn còn lại - 2.510.0000000Đất SX-KD nông thôn
1076Huyện Hòa VangĐường ĐT 601 - Xã Hòa SơnĐoạn từ UBND xã Hòa Sơn - đến giáp Hòa Liên2.250.0000000Đất SX-KD nông thôn
1077Huyện Hòa VangĐường DH 2 - Xã Hòa Sơn Đoạn từ ngã ba Tùng Sơn - đến giáp Hòa Nhơn1.140.0000000Đất SX-KD nông thôn
1078Huyện Hòa VangĐường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa SơnĐoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ - 1.550.0000000Đất SX-KD nông thôn
1079Huyện Hòa VangĐường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn - 2.150.0000000Đất SX-KD nông thôn
1080Huyện Hòa VangBà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn - 4.330.0000000Đất SX-KD nông thôn
1081Huyện Hòa VangThôn An Ngãi Đông - Xã Hòa SơnĐường rộng từ 5m trở lên - 540.0000000Đất SX-KD nông thôn
1082Huyện Hòa VangThôn An Ngãi Đông - Xã Hòa SơnĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 450.0000000Đất SX-KD nông thôn
1083Huyện Hòa VangThôn An Ngãi Đông - Xã Hòa SơnĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 370.0000000Đất SX-KD nông thôn
1084Huyện Hòa VangThôn An Ngãi Đông - Xã Hòa SơnĐường rộng dưới 2m - 300.0000000Đất SX-KD nông thôn
1085Huyện Hòa VangCác thôn còn lại - Xã Hòa SơnĐường rộng từ 5m trở lên - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
1086Huyện Hòa VangCác thôn còn lại - Xã Hòa SơnĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 410.0000000Đất SX-KD nông thôn
1087Huyện Hòa VangCác thôn còn lại - Xã Hòa SơnĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 340.0000000Đất SX-KD nông thôn
1088Huyện Hòa VangCác thôn còn lại - Xã Hòa SơnĐường rộng dưới 2m - 270.0000000Đất SX-KD nông thôn
1089Huyện Hòa VangĐường ĐT 601 - Xã Hòa LiênĐoạn từ giáp Hòa Sơn - đến cua đi Hòa Bắc1.120.0000000Đất SX-KD nông thôn
1090Huyện Hòa VangĐường ĐT 601 - Xã Hòa LiênĐoạn còn lại và đi Hòa Hiệp - 860.0000000Đất SX-KD nông thôn
1091Huyện Hòa VangĐường nhựa liên thôn Hưởng Phước - Tân Ninh - Xã Hòa Liên - 860.0000000Đất SX-KD nông thôn
1092Huyện Hòa VangXã Hòa LiênĐoạn từ cầu Trường Định - đến đường Thủy Tú Phò Nam860.0000000Đất SX-KD nông thôn
1093Huyện Hòa VangĐường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Liên Đoạn từ Hòa Hiệp Bắc đi Hòa Bắc - 570.0000000Đất SX-KD nông thôn
1094Huyện Hòa VangĐường tránh Hải Vân - Túy Loan - Xã Hòa Liên Đoạn thuộc xã Hòa Liên - 1.740.0000000Đất SX-KD nông thôn
1095Huyện Hòa VangCác thôn còn lại - Xã Hòa LiênĐường rộng từ 5m trở lên - 610.0000000Đất SX-KD nông thôn
1096Huyện Hòa VangCác thôn còn lại - Xã Hòa LiênĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 500.0000000Đất SX-KD nông thôn
1097Huyện Hòa VangCác thôn còn lại - Xã Hòa LiênĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 420.0000000Đất SX-KD nông thôn
1098Huyện Hòa VangCác thôn còn lại - Xã Hòa LiênĐường rộng dưới 2m - 350.0000000Đất SX-KD nông thôn
1099Huyện Hòa VangQuốc lộ 14G - Xã Hòa PhúĐoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến kho K97630.0000000Đất SX-KD nông thôn
1100Huyện Hòa VangQuốc lộ 14G - Xã Hòa PhúĐoạn từ kho K97 - đến hết thôn Hòa Hải820.0000000Đất SX-KD nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.12.222
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!