1001 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 1.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1002 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1003 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 1.605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1004 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1005 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1006 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đình làng An Trạch - đến giáp Ba ra An Trạch | 695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1007 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường ĐT 605 - đến cầu Đá | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1008 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 1.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1009 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến đường liên thôn Lệ Sơn La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1010 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1011 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 5m trở lên - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1012 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1013 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1014 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng dưới 2m - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1015 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ giáp Hòa Chân - đến cầu Quá Giáng | 4.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1016 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ cầu Quá Giáng - đến UBND xã Hòa Phước | 5.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1017 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ UBND xã Hòa Phước - đến giáp tỉnh Quàng Nam | 4.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1018 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 - Xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp Hòa Châu | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1019 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Phước | Đường từ ngã ba Tứ Câu - đến giáp cầu Tứ Câu | 3.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1020 | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - địa phận xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu | 1.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1021 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1025 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến cầu Túy Loan | 2.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ giáp Quốc lộ 14B - đến cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14G) | 2.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Giăng đi cầu Tây - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tây - đến giáp Hòa Sơn | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn (đường quy hoạch 10,5m) thuộc Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 - | 2.781.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ hết Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 đi Cầu Tây - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ ngã 3 cây thông - đến cầu Tân Thanh | 790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tân Thanh đi Diêu Phong - | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Nhơn | Đường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra đốc Thủ Kỳ | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Huyện Hòa Vang | Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn | Từ đường - đến ngã ba Khu nghĩa địa thôn Phước Thuận | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) | - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1041 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | - | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng dưới 2m - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Túy Loan - đến giáp Hòa Khương | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Giăng - đến của Bảy Nhâm | 2.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ của Bảy Nhâm - đến giáp Đường vào chợ Túy Loan cũ | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Đường vào chợ Túy Loan cũ - đến giáp Cầu Túy Loan | 4.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại - | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Huyện Hòa Vang | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong | - | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Quốc lộ 14B - đến hết khu dân cư quân đội | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại (giáp xã Hòa Phú) - | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ ngã ba Túy Loan - đến đồi Chu Hương | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ đồi Chu Hương - đến giáp Hòa Phú | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa Phong | Đoạn từ QL14B - đến cầu Sông Yên | 1.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong | - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 5m trở lên - | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1061 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng dưới 2m - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1062 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Khương | - | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1063 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Ba ra An Trạch - đến ngã tư đường nối Hòa Phước Hòa Khương | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1064 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) | Đoạn từ đường Hòa Phước Hòa Khương - đến Quốc lộ 14B | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1065 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Quốc lộ 14B đi Tiểu đoàn 355 - | 1.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Tiểu đoàn 355 - đến hồ Đồng Nghệ | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1067 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương | - | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1068 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương | - | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1070 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 5m trở lên - | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1071 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1073 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng dưới 2m - | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1074 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ cuối đường Âu Cơ - đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1075 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn còn lại - | 2.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1076 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ UBND xã Hòa Sơn - đến giáp Hòa Liên | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1077 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ ngã ba Tùng Sơn - đến giáp Hòa Nhơn | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1078 | Huyện Hòa Vang | Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa Sơn | Đoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ - | 1.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1079 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | - | 2.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1080 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | - | 4.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1082 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1083 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1085 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1088 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1089 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn từ giáp Hòa Sơn - đến cua đi Hòa Bắc | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1090 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn còn lại và đi Hòa Hiệp - | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1091 | Huyện Hòa Vang | Đường nhựa liên thôn Hưởng Phước - Tân Ninh - Xã Hòa Liên | - | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1092 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Liên | Đoạn từ cầu Trường Định - đến đường Thủy Tú Phò Nam | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Huyện Hòa Vang | Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Liên | Đoạn từ Hòa Hiệp Bắc đi Hòa Bắc - | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1094 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan - Xã Hòa Liên | Đoạn thuộc xã Hòa Liên - | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 5m trở lên - | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1097 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1098 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng dưới 2m - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1099 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến kho K97 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1100 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn từ kho K97 - đến hết thôn Hòa Hải | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |